Trong tiếng Anh có vô số từ vựng ngắn gọn nhưng lại chứa đựng rất nhiều ý nghĩa hay ho. Những từ ấy giúp bạn nâng cao vốn từ, cải thiện điểm số trong các bài kiểm tra tiếng Anh, cũng như khiến đối phương đánh giá cao khả năng tiếng Anh của bạn. Trong bài viết này FLYER sẽ gửi đến bạn các từ tiếng Anh ngắn hay ho nhé! Cùng khám phá thôi nào.
1. Các từ tiếng Anh ngắn hay
Từ vựng | Phiên âm | Từ loại | Nghĩa |
---|---|---|---|
Desire | /dɪˈzaɪər/ | Verb + noun | Noun: sự thèm muốn; sự mong muốn, sự ao ước, sự khát khao, sự mơ ước, vật mong muốn, vật ao ước.Verb: khao khát, thèm muốn, ước ao. |
Miracle | /ˈmɪrəkl/ | Adjective | phép màu, phép thần diệu, điều thần diệu, điều kỳ lạ. |
Incredible | /ɪnˈkredəbl/ | Adjective | không thể tin được |
Invincible | /ɪnˈvɪnsəbl/ | Adjective | vô địch, không thể bị đánh bại, bất khả chiến bại. |
Revolutionary | /ˌrevəˈluːʃəneri/ | Noun | bao hàm sự thay đổi hoàn toàn, mạnh mẽ; có liên quan đến sự thay đổi to lớn, cuộc cách mạng. |
Unforgettable | /ˌʌnfərˈɡetəbl/ | Adjective | Không thể quên được, đáng nhớ |
Extreme | /ɪkˈstriːm/ | Adjective | vô cùng, tột bực, cùng cực, cực độ, quá khích, cực đoan. |
Extraordinary | /ɪkˈstrɔːrdəneri/ | Adjective | lạ thường; khác thường; phi thường |
Ultimate | /ˈʌltɪmət/ | Adjective | tột bậc; tối thượng |
Illusion | /ɪˈluːʒn/ | Noun | ảo tưởng hão huyền, ảo giác, ảo ảnh. |
Remarkable | /rɪˈmɑːrkəbl/ | Adjective | Kiệt xuất, phi thường. |
Mystery | /ˈmɪstəri/ | Noun | Điều huyền bí, thần bí, bí hiểm. |
Legend | /ˈledʒənd/ | Noun | Huyền thoại |
Confident | /ˈkɑːnfɪdənt/ | Adjective | tin chắc, chắc chắntự tintin tưởng, tin cậyliều, liều lĩnhtrơ tráo, mặt dạn mày dày; láo xược |
Contemplate | /ˈkɑːntəmpleɪt/ | Verb | nhìn vào cái gì và suy ngẫm; ngắm; thưởng ngoạn |
Deliberate | /dɪˈlɪbərət/ | Adjective | có tính toán, cố ý, chủ tâmthong thả, khoan thai, không vội vàng |
Panorama | /ˌpænəˈræmə/ | Noun | Bức tranh toàn cảnh(nghĩa bóng) sự hình dung lần lần (sự việc, hình ảnh) trong trí óc |
Glamorous | /ˈɡlæmərəs/ | Adjective | đẹp say đắm, đẹp quyến rũ |
Mellifluous= mellifluent | /meˈlɪfluəs/ | Adjective | ngọt ngào, ngọt như mật, dịu dàng (giọng nói, lời nói) |
Phenomena | /fəˈnɑːmɪnən/ | Noun | sự việc phi thường; người phi thường; vật phi thường; người kỳ lạ; vật kỳ lạ; sự việc kỳ lạ |
Fascinated | /ˈfæsɪneɪtɪd/ | Adjective | mê hoặc, quyến rũ |
Unique | /juˈniːk/ | Adjective | đơn nhất; độc nhất vô nhị, một không hai. |
Individual | /ˌɪndɪˈvɪdʒuəl/ | Adjective | độc đáo, riêng biệt, đặc biệt |
Grandiose | /ˈɡrændiəʊs/ | Adjective | hùng vĩ đồ sộ |
Majestic | məˈdʒestɪk/ | Adjective | tráng lệ huy hoàng |
Magnificent | /mæɡˈnɪfɪsnt/ | Adjective | cao quý, cao thượng |
Eternity | /ɪˈtɜːrnəti/ | Adjective | vĩnh cửu |
Tranquility | /træŋˈkwɪləti/ | Noun | trạng thái thư thái |
2. Đặt câu với những từ tiếng Anh ngắn thông dụng nhất
2.1 Desire
Danh từ: Her desire about becoming a famous people came true. (Khao khát trở thành người nổi tiếng của cô ấy đã trở thành sự thật.)
Động từ: She used to desire the best result but recently it’s not important anymore. (Cô ấy đã từng khao khát về kết quả tốt nhất nhưng bây giờ nó không còn quan trọng nữa.)
2.2 Miracle
There’s no miracle happening to him after the dangerous accident. (Không còn phép màu nào xảy ra với anh ấy sau vụ tai nạn nghiêm trọng nữa.)
We was taught about many miracles when we were young. (Chúng ta đã được dạy về những phép màu rất nhiều khi còn bé.)
2.3 Incredible
It’s incredible that I became the champion in Sea Game. (Thật là không thể tin nổi rằng tôi đã trả lời nhà vô địch trong Sea Game.)
I know your result is incredible but I used to think that you could do it. (Tớ biết rằng kết quả của cậu thật không thể tin nổi nhưng tớ đã từng cho rằng cậu sẽ làm được điều đó.)
2.3 Invincible
She never quits of anythings. She is invincible. (Cô ấy không bao giờ từ bỏ bất cứ điều gì. Cô ấy là người bất khả chiến bại.)
Vietnam’s Army is invincible. This truth is demonstrated in every war in the past. (Quân đội Việt Nam là bất khả chiến bại. Sự thật này đã được chứng minh qua những cuộc chiến trong quá khứ.)
2.4 Revolutionary
Apple created a revolutionary technology. Its productions have changed human life totally. (Apple đã tạo ra một cuộc cách mạng trong công nghệ. Điều ấy đã thay đổi toàn bộ cuộc sống của loài người.)
There’s many revolutions in our life that make us live more happily, conveniently and comfortably than we did in the past. (Có rất nhiều cuộc cách mạng đã diễn ra trong cuộc sống của chúng ta, những điều ấy giúp chúng ta sống một cách vui vẻ, thuận tiện và thoải mái hơn.)
2.5 Unforgettable
Our memories are unforgettable because they’re printed in my heart. (Ký ức của chúng ta đều không thể quên được vì chúng được in vào tim anh.)
Although her life is better, every her pains in the past are unforgettable because of the violent. (Mặc dù bây giờ cuộc sống của cô ấy đã tốt hơn nhưng những nỗi đau trong quá khứ đều không thể xoá nhoà vì bạo lực.)
2.6 Extreme
I will come to extreme course, would you like to go with me? (Tỡ sẽ đến tòa án tối cao, cậu có muốn đi cùng không?)
This mountain is extremely high, so we shouldn’t climb it. (Núi này quá cao nên chúng ta không nên trèo ở đây.)
2.7 Extraordinary
My younger sister is extraordinary because she can plus and minus small numbers by her fingers when she’s only 5 years old. (Em gái tôi thật phi thường vì câu ấy có thể cộng và trừ những số nhỏ bằng ngón tay khi mới 5 tuổi.)
I got an extraordinary experiment in Chemistry lesson. I so love this subject. (Tớ đã làm được một thí nghiệm khác thường trong giờ học hoá, tớ thật sự yêu môn này mất rồi.)
2.8 Ultimate
My father’s speech is ultimate in my family, everyone must obey him. (Lời nói của bố tớ là tối tượng trong gia đình, tất cả mọi người đều phải nghe lời bố.)
2.9 Illusion
Becoming your girlfriend is one of my illusions in my life. You’re my prince in my heart. (Trở thành bạn gái của anh là một trong những ảo tưởng trong cuộc đời em. Anh vẫn là hoàng tử trong trái tim em.)
2.10 Fascinated
Every video games are fascinated. However they’re not very good for children if children are addicted. (Tất cả các trò chơi điện tử đều vô cùng hấp dẫn nhưng chúng không tốt cho trẻ em nếu trẻ em bị nghiện.)
2.11 Unique
She is unique. I haven’t met anyone like her. (Cô ấy là độc nhất vô nhị, tớ chưa bao giờ gặp ai giống cô ấy cả.)
2.12 Grandiose
Trang An is grandiose. If you have chance to visit Vietnam, don’t skip it. (Tràng An vô cùng hùng vĩ, nếu bạn có dịp đến đây đừng bỏ qua nó.)
2.13 Magnificent
Although she’s from a poor family, after working for a long time, she became a rich woman and look magnificent. (Mặc dù sinh ra trong nhà nghèo những sau khi đi làm vài năm cô ấy trở thành một người giàu có và trông vô cùng cao quý.)
This lady is magnificent like a princes. I will come and talk to her. (Quý cô ấy cao quý như một công chúa. Tớ sẽ đến và bắt chuyện với cô ấy.)
2.14 Majestics
What a majestics castle, it must belong to a wealthy family. (Tòa lâu đài thật là tráng lệ. Chắc chắn nó thuộc về một gia tộc giàu có.)
3. Bài tập
KẾT LUẬN
Trên đây là những từ tiếng Anh ngắn hay mà FLYER gửi đến hy vọng sẽ giúp vốn từ của bạn phong phú hơn. Đừng quên củng cố và luyện tập những từ này thường xuyên để có thể vận dụng khi cần bạn nhé!
Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?
Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!
✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,
✅ Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…
✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking
✅ Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng
Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!
>>> Xem thêm: