Trước hết, hãy cùng xem bài hát dưới đây và thử kể tên những từ vựng bắt đầu bằng chữ “S” mà bạn biết nhé.
Bạn có thể kể được bao nhiêu từ? Ngoài những từ trong video này, trong tiếng Anh còn có muôn vàn các từ vựng bắt đầu bằng chữ “S” giúp bạn mở rộng vốn từ hơn đó! Cùng FLYER tìm hiểu ngay những từ vựng này thông qua 7 chủ đề phổ biến nhất trong tiếng Anh nhé.
1. Từ vựng chủ đề Con người
Chắc hẳn những từ vựng chỉ các bộ phận cơ thể đã quá quen thuộc với chúng ta. Nhưng bạn có biết “bộ xương”, “đầu lâu”, “làn da” trong tiếng Anh là gì không? Trong chủ đề “Con người”, FLYER sẽ giới thiệu các từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “S” mô tả các bộ phận cơ thể, cùng với các đặc điểm, cảm xúc của con người.
Từ vựng | Phiên âm | Từ loại | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Sad | /sæd/ | tính từ | Buồn |
Safe | /seɪf/ | tính từ | An toàn |
Sail | /seɪl/ | động từ | Chèo |
Satisfying | /ˈsætɪsfaɪɪŋ/ | tính từ | Thỏa mãn |
Say | /seɪ/ | động từ | Nói |
Scab | /skæb/ | danh từ | Vảy da |
Scared | /skeəd/ | tính từ | Sợ hãi |
Scream | /skriːm/ | động từ | La hét |
See | /siː/ | động từ | Nhìn thấy |
Selfless | /ˈselfləs/ | tính từ | Luôn nghĩ đến người khác, vị tha |
Sense | /sens/ | danh từ | Giác quan |
Shadow | /ˈʃædəʊ/ | danh từ | Cái bóng |
She | /ʃi/, /ʃiː/ | đại từ nhân xưng | Cô ấy |
Short | /ʃɔːt/ | tính từ | Ngắn |
Shoulder | /ˈʃəʊldə(r)/ | danh từ | Vai |
Shrug | /ʃrʌɡ/ | động từ | Nhún vai |
Shy | /ʃaɪ/ | tính từ | Nhút nhát, bẽn lẽn |
Sick | /sɪk/ | tính từ | Bị ốm, buồn nôn |
Significant | /sɪɡˈnɪfɪkənt/ | tính từ | Có ý nghĩa |
Simple | /ˈsɪmpl/ | danh từ | Giản dị |
Sincere | /sɪnˈsɪə(r)/, /sɪnˈsɪr/ | tính từ | Chân thành |
Sister | /ˈsɪstə(r)/ | danh từ | Chị gái |
Sit | /sɪt/ | động từ | Ngồi |
Skeleton | /ˈskelɪtn/ | danh từ | Bộ xương |
Skilled | /skɪld/ | tính từ | Có kỹ năng |
Skill | /skɪl/ | danh từ | Kỹ năng |
Skull | /skʌl/ | danh từ | Đầu lâu |
Sleep | /sliːp/ | động từ | Ngủ |
Sleepy | /ˈsliːpi/ | tính từ | Buồn ngủ |
Sloth | /sləʊθ/ | danh từ | Sự lười biếng |
Slow | /sləʊ/ | tính từ | Chậm |
Smart | /smɑːt/, /smɑːrt/ | tính từ | Thông minh |
Smile | /smaɪl/ | danh từ | Nụ cười |
Smile | /smaɪl/ | động từ | Cười |
Sober | /ˈsəʊbə(r)/ | tính từ | Tỉnh táo |
Soldier | /ˈsəʊldʒə(r)/ | danh từ | Lính |
Son | /sʌn/ | danh từ | Con trai |
Speak | /spiːk/ | động từ | Nói |
Special | /ˈspeʃl/ | tính từ | Đặc biệt |
Spine | /spaɪn/ | danh từ | Xương sống |
Splinter | /ˈsplɪntə(r)/ | danh từ | Mảnh vụn |
Spout | /spaʊt/ | danh từ | Vòi |
Stand | /stænd/ | động từ | Đứng |
Stomach | /ˈstʌmək/ | danh từ | Cái bụng |
Successful | /səkˈsesfl/ | tính từ | Thành công |
Sure | /ʃʊə(r), /ʃɔː(r)/, /ʃʊr/ | tính từ | Chắc chắn |
Ví dụ:
- I feel safe at home.
Tôi cảm thấy an toàn khi ở nhà.
- I didn’t feel like he was sincere.
Tôi không cảm thấy anh ấy chân thành.
- Your sitting posture is not good for your spine.
Tư thế ngồi của bạn không tốt cho cột sống của bạn.
2. Từ vựng chủ đề Trường học
Nếu bạn nghĩ từ vựng tiếng Anh chủ đề Trường học chỉ bao gồm các đồ dùng học tập thì bạn đã nhầm. Những từ vựng bắt đầu bằng chữ “S” sau đây có thể được bắt gặp trong các môn học ở trường nữa đó.
Từ vựng | Phiên âm | Từ loại | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Scales | /skeɪl/ | danh từ | Quy mô |
School | /skuːl/ | danh từ | Trường học |
School bus | /skuːl bʌs/ | danh từ | Xe buýt của trường |
Science | /ˈsaɪəns/ | danh từ | Khoa học |
Scissors | /ˈsɪzəz/, /ˈsɪzərz/ | danh từ | Cây kéo |
Script | /skrɪpt/ | danh từ | Kịch bản |
Seal | /siːl/ | động từ | Niêm phong |
Seven | /ˈsevn/ | con số | Bảy |
Shapes | /ʃeɪp/ | danh từ | Hình dạng |
Sharpener | /ˈʃɑːpnə(r)/ | danh từ | Gọt chì |
Six | /sɪks/ | con số | Sáu |
Spiral | /ˈspaɪrəl/ | danh từ | Xoắn ốc |
Stable | /ˈsteɪbl/ | tính từ | Ổn định |
Stapler | /ˈsteɪplə(r)/ | danh từ | Dập ghim |
Stick | /stɪk/ | động từ | Dính vào |
Sticky | /ˈstɪki/ | tính từ | Dính |
Sticky note | /ˈstɪki nəʊt/ | danh từ | Giấy nhớ |
Stickers | /ˈstɪkə(r)/ | danh từ | Nhãn dán |
Stripe | /straɪp/ | danh từ | Vạch sọc |
Student | /ˈstjuːdnt/, /ˈstuːdnt/ | danh từ | Sinh viên |
Ví dụ:
- Quick! The school bus is coming.
Nhanh lên! Xe buýt của trường đang đến rồi.
- May I borrow your sharpener?
Tớ mượn cái gọt bút chì của bạn được không?
- I like to write the keywords on sticky notes.
Tôi thích viết các từ khóa trên giấy ghi chú.
Cùng tìm hiểu Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh
3. Từ vựng chủ đề Động vật và Thiên nhiên
Trái Đất là ngôi nhà của vô vàn loài động vật như “salamander”, “seagull” hay “snake”. Hành tinh của chúng ta còn chứa đựng vô vàn điều lý thú mà các từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “S” chủ đề Động vật và Thiên nhiên sẽ giúp bạn khám phá.
Từ vựng | Phiên âm | Từ loại | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Sage | /seɪdʒ/ | danh từ | Ngải đắng |
Sailfish | /ˈseɪl.fɪʃ/ | danh từ | Cá buồm |
Salamander | /ˈsæləmændə(r)/ | danh từ | Kỳ nhông |
Salmon | /ˈsæmən/ | danh từ | Cá hồi |
Sand | /sænd/ | danh từ | Cát |
Sandpiper | /ˈsændpaɪpə(r)/ | danh từ | Chim sandpiper |
Sapphire | /ˈsæfaɪə(r)/ | danh từ | Lam ngọc |
Satellite | /ˈsætəlaɪt/ | danh từ | Vệ tinh |
Saturn | /ˈsætɜːn/, /ˈsætən/, /ˈsætɜːrn/ | danh từ | sao Thổ |
Savanna | /səˈvænə/ | danh từ | Trảng cỏ (xa-van) |
Scallop | /ˈskɒləp/, /ˈskæləp/ | danh từ | Sò điệp |
Scenic | /ˈsiːnɪk/ | tính từ | Có cảnh đẹp thiên nhiên |
Scorpion | /ˈskɔːpiən/, /ˈskɔːrpiən/ | danh từ | bọ cạp |
Sea | /siː/ | danh từ | Biển |
Sea ion | /ˈsiː laɪən/ | danh từ | Sư tử biển |
Seashell | /ˈsiːʃel/ | danh từ | Vỏ sò, hàu… |
Sea urchin | /ˈsiː ɜːtʃɪn/ | danh từ | Nhím Biển |
Seagull | /ˈsiːɡʌl/ | danh từ | Hải âu |
Seahorse | /ˈsiːhɔːrs/ | danh từ | Cá ngựa |
Seal | /siːl/ | danh từ | Hải cẩu |
Seashore | /ˈsiːʃɔː(r)/ | danh từ | Bờ biển |
Season | /ˈsiːzn/ | danh từ | Mùa |
Seaweed | /ˈsiːwiːd/ | danh từ | Rong biển |
Seed | /siːd/ | danh từ | Hạt giống |
Shamrock | /ˈʃæmrɒk/, /ˈʃæmrɑːk/ | danh từ | cây xa trục thảo |
Shark | /ʃɑːrk/ | danh từ | Cá mập |
Sheep | /ʃiːp/ | danh từ | Con cừu |
Shine | /ʃaɪn/ | động từ | Chiếu sáng |
Shining | /ˈʃaɪ.nɪŋ/ | tính từ | Sáng |
Shrimp | /ʃrɪmp/ | danh từ | Con tôm |
Silkworm | /ˈsɪlkwɜːrm/ | danh từ | Con tằm |
Silver | /ˈsɪlvə(r)/ | tính từ | Màu bạc |
Silver | /ˈsɪlvə(r)/ | danh từ | Bạc |
Skunk | /skʌŋk/ | danh từ | Con chồn hôi |
Sleek | /sliːk/ | tính từ | Trơn |
Sloth | /sləʊθ/ | danh từ | Con lười |
Slug | /slʌɡ/ | danh từ | Con sên |
Smell | /smel/ | động từ | Ngửi |
Snail | /sneɪl/ | danh từ | Ốc sên |
Snake | /sneɪk/ | danh từ | Con rắn |
Snow | /snəʊ/ | danh từ | Tuyết |
Snowy | /ˈsnəʊi/ | tính từ | Có tuyết rơi |
Snow owl | /snəʊ aʊl/ | danh từ | Cú tuyết |
Snowflake | /ˈsnəʊfleɪk/ | danh từ | Bông tuyết |
Soft | /sɒft/, /sɔːft/ | tính từ | Mềm mại |
Soil | /sɔɪl/ | danh từ | Đất |
Solar | /ˈsəʊlə(r)/ | tính từ | Thuộc về mặt trời |
Solar system | /ˈsəʊlə sɪstəm/ | danh từ | Hệ mặt trời |
Sorrel | /ˈsɒrəl/, /ˈsɔːrəl/ | danh từ | Cây me chua |
Sound | /saʊnd/ | danh từ | Âm thanh |
South | /saʊθ/ | danh từ | Phía nam |
South America | /ˌsaʊθ əˈmerɪkə/ | danh từ | Nam Mỹ |
South Carolina | /ˌsaʊθ kærəˈlaɪnə/ | danh từ | Phía Nam Carolina |
South Dakota | /ˌsaʊθ dəˈkəʊtə/ | danh từ | Nam Dakota |
South Korea | /ˌsaʊθ kəˈriːə/ | danh từ | Nam Triều Tiên, Nam Hàn |
Soy | /ˈsɔɪə/ | danh từ | Đậu nành |
Space | /speɪs/ | danh từ | Không gian |
Spaceship | /ˈspeɪsʃɪp/ | danh từ | Tàu không gian |
Spacesuit | /ˈspeɪssuːt/ | danh từ | Bộ đồ không gian |
Sparrow | /ˈspærəʊ/ | danh từ | Chim sẻ |
Spectacular | /spekˈtækjələ(r)/ | tính từ | Hùng vĩ, ngoạn mục |
Sphinx | /sfɪŋks/ | danh từ | Nhân sư |
Spider | /ˈspaɪdə(r)/ | danh từ | Nhện |
Spring | /sprɪŋ/ | danh từ | Mùa xuân |
Sprout | /spraʊt/ | danh từ | Mầm |
Squirrel | /ˈskwɪrəl/, /ˈskwɜːrəl/ | danh từ | Con sóc |
Star | /stɑː(r)/ | danh từ | Ngôi sao |
Starfish | /ˈstɑː(r)fɪʃ/ | danh từ | Sao biển |
Static | /ˈstætɪk/ | tính từ | Tĩnh |
Stem | /stem/ | danh từ | Cành cây |
Sting | /stɪŋ/ | động từ | Đốt (bởi côn trùng) |
Stone | /stəʊn/ | danh từ | Sỏi, đá |
Stork | /stɔːrk/ | danh từ | Con cò |
Storm | /stɔːrm/ | danh từ | Bão |
Stormy | /ˈstɔːrmi/ | tính từ | Có bão |
Straw | /strɔː/ | danh từ | Rơm rạ |
Stream | /striːm/ | danh từ | Dòng chảy |
Summer | /ˈsʌmə(r)/ | danh từ | Mùa hè |
Sun | /sʌn/ | danh từ | Mặt trời |
Sunflower | /ˈsʌnflaʊə(r)/ | danh từ | Hướng dương |
Sunny | /ˈsʌni/ | tính từ | Nhiều nắng |
Sunrise | /ˈsʌnraɪz/ | danh từ | Bình minh |
Sunset | /ˈsʌnset/ | danh từ | Hoàng hôn |
Swamp | /swɒmp/, /swɑːmp/ | danh từ | Đầm lầy |
Swan | /swɒn/, /swɑːn/ | danh từ | Thiên nga |
Swordfish | /ˈsɔː(r)dfɪʃ/ | danh từ | Cá kiếm |
Ví dụ:
- Brazil has the biggest savanna in the world.
Brazil có tràng cỏ lớn nhất thế giới.
- Earth is the fifth largest planet in the solar system.
Trái đất là hành tinh lớn thứ năm trong hệ mặt trời.
- Swordfish can be found in the Atlantic, Pacific, and Indian oceans.
Cá kiếm có thể được tìm thấy ở Đại Tây Dương, Thái Bình Dương và Ấn Độ Dương.
Đọc thêm: Từ vựng các con vật bằng tiếng Anh
4. Từ vựng chủ đề Đồ ăn
Cùng xem Khánh Vy đã sử dụng những từ vựng về Đồ ăn hấp dẫn nào trong chuyến Food tour Hải Phòng nhé.
Ngoài ra, còn vô vàn các từ vựng về đồ ăn khác đang chờ bạn khám phá. Bạn đã biết bao nhiêu từ vựng về đồ ăn bắt đầu bằng chữ “S” dưới đây rồi nào?
Từ vựng | Phiên âm | Từ loại | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
S’more | /smɔː(r)/ | danh từ | Món S’more |
Salad | /ˈsæləd/ | danh từ | Món sa lát |
Salami | /səˈlɑːmi/ | danh từ | Xúc xích Ý |
Salt | /sɔːlt/, /sɒlt/ | danh từ | Muối ăn |
Sandwich | /ˈsænwɪtʃ/, /ˈsænwɪdʒ/ | danh từ | Bánh mì sandwich |
Sauce | /sɔːs/ | danh từ | Nước xốt |
Sausage | /ˈsɒsɪdʒ/, /ˈsɔːsɪdʒ/ | danh từ | Xúc xích |
Snack | /snæk/ | danh từ | Bữa ăn nhẹ |
Soup | /suːp/ | danh từ | Súp, canh |
Spaghetti | /spəˈɡeti/ | danh từ | Mì ống Ý |
Spatula | /ˈspætʃələ/ | danh từ | Cái xẻng nấu ăn |
Spice | /spaɪs/ | danh từ | Gia vị |
Spinach | /ˈspɪnɪtʃ/, /ˈspɪnɪdʒ/ | danh từ | Rau chân vịt |
Spoon | /spuːn/ | danh từ | Thìa |
Sprinkle | /ˈsprɪŋkl/ | động từ | Rắc rắc |
Squash | /skwɒʃ/, /skwɑːʃ/ | danh từ | Bí Dâu |
Squid | /skwɪd/ | danh từ | Mực ống |
Steak | /steɪk/ | danh từ | Phần bò làm bít tết |
Stew | /stjuː/, /stuː/ | danh từ | Món hầm |
Stove | /stəʊv/ | danh từ | Bếp |
Strainer | /ˈstreɪnə(r)/ | danh từ | Cái rây lọc |
Straw | /strɔː/ | danh từ | Ống hút |
Strawberry | /ˈstrɔːbəri/ | danh từ | Dâu tây |
Sugar | /ˈʃʊɡə(r)/ | danh từ | Đường |
Sweet | /swiːt/ | tính từ | Ngọt |
Ví dụ:
- I prefer strawberry flavored milk.
Tôi thích sữa có vị dâu hơn.
- S’more is a snack popular for camping.
S’more là món ăn nhẹ phổ biến khi cắm trại.
- Sprinkle some green onion on top of it for garnish.
Rắc một ít hành lá lên trên để trang trí.
Học thêm: Nắm trọn bộ từ vựng về các loại đồ ăn – thực phẩm trong tiếng Anh
5. Từ vựng chủ đề Quần áo và Làm đẹp
Dù bạn là ai, làm đẹp cũng là nhu cầu thiết yếu trong cuộc sống. Bạn đã sử dụng những sản phẩm gì để chăm sóc bản thân? Dưới đây là những từ vựng bắt đầu bằng chữ “S” mà những tín đồ thời trang hay làm đẹp chắc chắn sẽ gặp qua.
Từ vựng | Phiên âm | Từ loại | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Safety pin | /ˈseɪfti pɪn/ | danh từ | Ghim băng |
Sandals | /ˈsændl/ | danh từ | Dép xăng đan |
Scarf | /skɑː(r)f/ | danh từ | Khăn quàng cổ |
Scent | /sent/ | danh từ | Hương thơm |
Scented | /ˈsentɪd/ | tính từ | Có mùi hương |
Shampoo | /ʃæmˈpuː/ | danh từ | Dầu gội đầu |
Shirt | /ʃɜːrt/ | danh từ | Áo sơ mi |
Shoe | /ʃuː/ | danh từ | Giày |
Shorts | /ʃɔːrts/ | danh từ | Quần short |
Shower | /ˈʃaʊə(r)/ | động từ | Tăm |
Silk | /sɪlk/ | danh từ | Lụa |
Skates | /skeɪt/ | danh từ | Giày trượt |
Skin | /skɪn/ | danh từ | Làn da |
Skincare | /ˈskɪnkeə(r)/, /ˈskɪnker/ | danh từ | Chăm sóc da |
Skirt | /skɜːrt/ | danh từ | Váy |
Slinky | /ˈslɪŋki/ | tính từ | Uyển chuyển, uốn lượn |
Slipper | /ˈslɪpə(r)/ | danh từ | Dép lê |
Smell | /smel/ | danh từ | Mùi hương |
Sneakers | /ˈsniːkə(r)/ | danh từ | Giày thể thao |
Soap | /səʊp/ | danh từ | Xà bông |
Sock | /sɒk/, /sɑːk/ | danh từ | Tất, vớ |
Soothing | /ˈsuːðɪŋ/ | tính từ | Làm dịu |
Spectacles | /ˈspektəkəlz/ | danh từ | Kính mắt |
Striped | /straɪpt/ | tính từ | Có hoạ tiết sọc |
Suit | /suːt/ | danh từ | Bộ vest |
Sunglasses | /ˈsʌnɡlɑːsɪz/ | danh từ | Kính râm |
Sweater | /ˈswetə(r)/ | danh từ | Áo len |
Swimsuit | /ˈswɪmsuːt/ | danh từ | Đồ bơi |
Ví dụ:
- I’m allergic to scented candles.
Tôi bị dị ứng với nến thơm.
- Skincare products are so expensive.
Các sản phẩm chăm sóc da rất đắt tiền.
- He is wearing a striped sweater.
Anh ấy đang mặc một chiếc áo len sọc.
Tham khảo thêm: 150+ từ vựng về quần áo thông dụng
6. Từ vựng chủ đề Cuộc sống quanh ta
Bước chân ra khỏi nhà, bạn sẽ bắt gặp vô vàn điều mới mẻ. Hãy cùng khám phá chủ đề Cuộc sống quanh ta qua các từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “S” sau đây nhé.
Từ vựng | Phiên âm | Từ loại | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Sack | /sæk/ | danh từ | Cái bao |
Saddle | /ˈsædl/ | danh từ | Yên xe |
Sailboat | /ˈseɪlbəʊt/ | danh từ | Thuyền buồm |
Sandpaper | /ˈsændpeɪpə(r)/ | danh từ | Giấy nhám |
Sanitizer | /sænɪtaɪzə(r)/ | danh từ | Chất khử trùng |
Saw | /sɔː/ | danh từ | Cái cưa |
Scarecrow | /ˈskeəkrəʊ/ | danh từ | Bù nhìn |
Scepter | /ˈseptə(r)/ | danh từ | Quyền trượng |
Scooter | /ˈskuːtə(r)/ | danh từ | Xe tay ga |
Screw | /skruː/ | danh từ | Cái vít |
Screwdriver | /ˈskruːdraɪvə(r)/ | danh từ | Cái vặn vít |
Scroll | /skrəʊl/ | động từ | Cuộn |
Scythe | /saɪð/ | danh từ | Lưỡi hái |
Secure | /sɪˈkjʊə(r)/, /sɪˈkjʊr/ | tính từ | Chắc chắn |
Semitruck | /ˌsɛmɪˈtrʌk / | danh từ | Xe bán tải |
September | /sepˈtembə(r)/ | danh từ | Tháng 9 |
Serene | /səˈriːn/ | tính từ | Thanh bình, thanh thản |
Shelf | /ʃelf/ | danh từ | Cái kệ |
Shell | /ʃel/ | danh từ | Vỏ bọc |
Ship | /ʃɪp/ | danh từ | Tàu |
Ship | /ʃɪp/ | động từ | Vận chuyển |
Shovel | /ˈʃʌvl/ | danh từ | Xẻng |
Shut | /ʃʌt/ | động từ | Đóng, khép lại |
Sidewalk | /ˈsaɪdwɔːk/ | danh từ | Vỉa hè |
Sign | /saɪn/ | danh từ | Dấu hiệu |
Sink | /sɪŋk/ | danh từ | Bồn rửa |
Sky | /skaɪ/ | danh từ | Bầu trời |
Skyscraper | /ˈskaɪskreɪpə(r)/ | danh từ | Tòa nhà chọc trời |
Slip | /slɪp/ | động từ | Trượt ngã |
Small | /smɔːl/ | tính từ | Nhỏ bé |
Smooth | /smuːð/ | tính từ | Trơn tru |
So | /səʊ/ | trạng từ | Vì thế |
Soak | /səʊk/ | động từ | Ngâm |
Social | /ˈsəʊʃl/ | tính từ | Thuộc về xã hội |
Sofa | /ˈsəʊfə/ | danh từ | Ghế sô pha |
Sparkling | /ˈspɑː(r)klɪŋ/ | tính từ | Lung linh |
Spear | /spɪə(r)/, /spɪr/ | danh từ | Cái thương, cái giáo |
Spellbinding | /ˈspelbaɪndɪŋ/ | tính từ | Không thể rời mắt |
Spin | /spɪn/ | động từ | Quay |
Splash | /splæʃ/ | động từ | Bắn tung tóe |
Sponge | /spʌndʒ/ | danh từ | Miếng bọt biển |
Spray | /spreɪ/ | động từ | Xịt nước |
Square | /skweə(r)/ | danh từ | Quảng trường |
Stadium | /ˈsteɪdiəm/ | danh từ | Sân vận động |
Stage | /steɪdʒ/ | danh từ | Sân khấu |
Stamp | /stæmp/ | danh từ | Con tem |
Stamp | /stæmp/ | động từ | Đóng dấu |
Statue of Liberty | /ðə ˌstætʃuː əv ˈlɪbəti/ | danh từ | Tượng Nữ thần Tự do |
Stool | /stuːl/ | danh từ | Ghế đẩu |
Stop | /stɒp/, /stɑːp/ | động từ | Dừng lại |
Stop sign | /ˈstɑːp ˌsaɪn/ | danh từ | Biển báo dừng |
Store | /stɔː(r)/ | danh từ | Cửa hàng |
Straight | /streɪt/ | tính từ | Thẳng |
Street | /striːt/ | danh từ | Đường phố |
Striking | /ˈstraɪkɪŋ/ | tính từ | Nổi bật |
String | /strɪŋ/ | danh từ | Sợi dây |
Submarine | /ˌsʌbməˈriːn/ | danh từ | Tàu ngầm |
Subway | /ˈsʌbweɪ/ | danh từ | Xe điện ngầm |
Superb | /suːˈpɜː(r)b/ | tính từ | Tuyệt vời |
Superior | /suːˈpɪəriə(r)/ | danh từ | Cấp trên |
Sweep | /swiːp/ | động từ | Quét |
Syringe | /sɪˈrɪndʒ/ | danh từ | Ống tiêm |
Ví dụ:
- He’d just spent a fortune on that sailboat.
Anh ấy vừa chi cả một gia tài cho chiếc thuyền buồm đó.
- Sanitizer is a must these days.
Chất khử trùng là điều bắt buộc trong những ngày này.
- Can you see the stop sign?
Bạn có thể nhìn thấy biển báo dừng không?
7. Từ vựng chủ đề Giải trí
Vào thời gian rảnh, bạn thường chơi thể thao, chơi nhạc cụ hay đi cắm trại? Những từ vựng bắt đầu bằng chữ “S” sau đây có thể sẽ là gợi ý tuyệt vời để bạn bắt đầu một sở thích giúp giải toả căng thẳng cực hiệu quả đó.
Từ vựng | Phiên âm | Từ loại | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Sandcastle | /ˈsændkɑːsl/, /ˈsændkæsl/ | danh từ | Lâu đài cát |
Saxophone | /ˈsæksəfəʊn/ | danh từ | Kèn Saxophone |
Scuba diving | /ˈskuːbə daɪvɪŋ/ | danh từ | Môn lặn |
Sculpture | /ˈskʌlptʃə(r)/ | động từ | Điêu khắc |
Seesaw | /ˈsiː sɔː/ | danh từ | Bập bênh |
Sew | /səʊ/ | động từ | May vá |
Sewing machine | /ˈsəʊɪŋ məʃiːn/ | danh từ | Máy may |
Sing | /sɪŋ/ | động từ | Hát |
Skating | /ˈskeɪtɪŋ/ | danh từ | Trượt băng |
Ski | /skiː/ | động từ | Trượt tuyết |
Sled | /sled/ | danh từ | Xe trượt tuyết |
Sleeping bag | /ˈsliːpɪŋ bæɡ/ | danh từ | Túi ngủ |
Slide | /slaɪd/ | động từ | Trượt |
Slide | /slaɪd/ | danh từ | Cầu trượt |
Snowman | /ˈsnəʊmæn/ | danh từ | Người tuyết |
Soccer | /ˈsɒkə(r)/, /ˈsɑːkər/ | danh từ | Bóng đá |
Sparkler | /ˈspɑːklə(r)/ | danh từ | Que pháo hoa cầm tay |
Spinning wheel | /ˈspɪnɪŋ wiːl/ | danh từ | Vòng quay |
Sport | /spɔː(r)t/ | danh từ | Thể thao |
Story | /ˈstɔːri/ | danh từ | Câu chuyện |
Suitcase | /ˈsuːtkeɪs/ | danh từ | Va li |
Swim | /swɪm/ | động từ | Bơi |
Sword | /sɔː(r)d/ | danh từ | Thanh kiếm |
Ví dụ:
- I really want to try scuba diving.
Tôi thực sự muốn thử môn lặn.
- He can’t live without his sewing machine.
Anh ấy không thể sống thiếu chiếc máy may của mình.
- She has been learning the saxophone since she was five.
Cô ấy đã học saxophone từ khi lên 5 tuổi.
Đừng bỏ lỡ: TOP 100+ từ vựng tiếng Anh về thể thao
8. Bài tập
9. Tổng kết
Học từ vựng theo chữ cái và chủ đề là một trong những cách học tiếng Anh vô cùng hiệu quả. Với 200+ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “S”, hi vọng bạn có thể bổ sung vào vốn từ của mình những từ vựng mới mẻ, giúp bạn dễ dàng giao tiếp trong mọi hoàn cảnh cuộc sống.
Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?
Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!
✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,
✅ Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…
✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking
✅ Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng
Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!
>>> Xem thêm