Các công việc nhà bằng tiếng Anh là chủ đề từ vựng rất quen thuộc và gần gũi, giúp bạn cải thiện vốn từ và nâng cao khả năng giao tiếp trong cuộc sống thường ngày. Thế nhưng, liệu bạn đã biết những từ vựng cơ bản như “quét bụi”, “pha trà”, “nấu cơm”, “phơi quần áo”, “giặt quần áo”…trong tiếng Anh là gì chưa? Hãy tham khảo ngay bài viết dưới đây của FLYER để học thêm về các từ vựng miêu tả công việc nhà bằng tiếng Anh nhé.
1. Từ vựng về các công việc nhà bằng Tiếng Anh
Từ vựng tiếng Anh về công việc nhà là bộ từ vựng đơn giản, dễ nhớ và dễ vận dụng. Dưới đây là tổng hợp 48 từ vựng về các công việc nhà thường gặp trong cuộc sống thường ngày. Đừng quên lấy sổ tay ra ghi lại những cụm từ hữu ích để tiện cho việc sử dụng nhé.
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Brew coffee | /bruː ˈkɒfi/ | Pha cà phê |
2 | Brew tea | /bruː tiː/ | Pha trà |
3 | Change the bedsheet | /ʧeɪnʤ ðə ˈbɛdˌʃiːt/ | Thay ga trải giường |
4 | Chop the wood | /ʧɒp ðə wʊd/ | Chặt củi |
5 | Clean the cat’s litter box | /kliːn ðə kæts ˈlɪtə bɒks/ | Dọn phân mèo |
6 | Clean the dust | /kliːn ðə dʌst/ | Quét bụi |
7 | Clean the house | /kliːn ðə haʊs/ | Lau dọn nhà cửa |
8 | Clean the kitchen | /kliːn ðə ˈkɪʧɪn/ | Lau dọn bếp |
9 | Clean the refrigerator | /kliːn ðə rɪˈfrɪʤəreɪtə/ | Vệ sinh tủ lạnh |
10 | Clean the window | /kliːn ðə ˈwɪndəʊ/ | Lau cửa sổ |
11 | Clean up dog poop | /kliːn ʌp dɒg puːp/ | Dọn phân chó |
12 | Collect the trash | /kəˈlɛkt ðə træʃ/ | Hốt rác |
13 | Cook the rice | /kʊk ðə raɪs/ | Nấu cơm |
14 | Do the cooking | /duː ðə ˈkʊkɪŋ/ | Nấu ăn |
15 | Do the laundry | /duː ðə ˈlɔːndri/ | Giặt quần áo |
16 | Dry the dishes | /draɪ ðə ˈdɪʃɪz/ | Lau khô chén dĩa |
17 | Dry the wood | /draɪ ðə wʊd/ | Phơi củi |
18 | Dust off the furniture | /dʌst ɒf ðə ˈfɜːnɪʧə/ | Quét bụi đồ đạc |
19 | Feed the dog/cat | /fiːd ðə dɒg/kæt/ | Cho chó/mèo ăn |
20 | Feed the pets | /fiːd ðə pɛts/ | Cho thú cưng ăn |
21 | Fold the blankets | /fəʊld ðə ˈblæŋkɪts/ | Gấp chăn |
22 | Fold the laundry | /fəʊld ðə ˈlɔːndri/ | Gấp quần áo |
23 | Go to the market | /gəʊ tuː ðə ˈmɑːkɪt/ | Đi chợ |
24 | Hang up the laundry | /hæŋ ʌp ðə ˈlɔːndri/ | Phơi quần áo |
25 | Iron the clothes | /ˈaɪən ðə kləʊðz/ | Ủi/là quần áo |
26 | Mop the floor | /mɒp ðə flɔː/ | Lau nhà |
27 | Mow the lawn | /maʊ ðə lɔːn/ | Cắt cỏ trước nhà |
28 | Paint the fence | /peɪnt ðə fɛns/ | Sơn hàng rào |
29 | Paint the wall | /peɪnt ðə wɔːl/ | Sơn tường |
30 | Pick up clutter | /pɪk ʌp ˈklʌtə/ | Dọn dẹp |
31 | Plow snow | /plaʊ snəʊ/ | Cào tuyết |
32 | Prune the trees and shrubs | /pruːn ðə triːz ænd ʃrʌbz/ | Tỉa cây |
33 | Rake the leaves | /reɪk ðə liːvz/ | Quét lá |
34 | Rearrange the furniture | ˌ/riːəˈreɪnʤ ðə ˈfɜːnɪʧə/ | Sắp xếp lại đồ đạc |
35 | Replace the light bulb | /rɪˈpleɪs ðə laɪt bʌlb/ | Thay bóng đèn |
36 | Scrub the toilet | /skrʌb ðə ˈtɔɪlɪt/ | Chà toilet |
37 | Sweep the floor | /swiːp ðə flɔː/ | Quét nhà |
38 | Sweep the yard | /swiːp ðə jɑːd/ | Quét sân |
39 | Take out the rubbish | /teɪk aʊt ðə ˈrʌbɪʃ/ | Đổ rác |
40 | Tidy up the room | /ˈtaɪdi ʌp ðə ruːm/ | Dọn dẹp phòng |
41 | Vacuum the floor | /ˈvækjʊəm ðə flɔː/ | Hút bụi sàn |
42 | Wash the car | /wɒʃ ðə kɑː/ | Rửa xe hơi |
43 | Wash the dishes | /wɒʃ ðə ˈdɪʃɪz/ | Rửa chén |
44 | Wash the fruit | /wɒʃ ðə fruːt/ | Rửa trái cây |
45 | Wash the glasses | /wɒʃ ðə ˈglɑːsɪz/ | Rửa ly |
46 | Wash the ingredients | /wɒʃ ði ɪnˈgriːdiənts/ | Rửa nguyên liệu nấu ăn |
47 | Water the plants | /ˈwɔːtə ðə plɑːnts/ | Tưới cây |
48 | Weed the garden | /wiːd ðə ˈgɑːdn/ | Nhổ cỏ trong vườn |
2. Từ vựng về các công việc cá nhân trong tiếng Anh
Bên cạnh các từ vựng tiếng Anh về công việc nhà thì FLYER cũng đã tổng hợp dưới đây một số từ vựng thông dụng và phổ biến về công việc cá nhân hàng ngày. Những công việc rất quen thuộc và gần gũi nhưng có khi bạn lại bỏ qua nghĩa tiếng Anh. Hãy nhanh tay ghi chép lại những từ này để làm phong phú và đa dạng thêm vốn từ vựng của bản thân nhé.
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Brush teeth | /brʌʃ tiːθ/ | Đánh răng |
2 | Comb the hair | /kəʊm ðə heə/ | Chải tóc |
3 | Do exercise | /duː ˈɛksəsaɪz/ | Tập thể dục |
4 | Do the makeup | /duː ðə ˈmeɪkʌp/ | Trang điểm |
5 | Drink | /drɪŋk/ | Uống |
6 | Get dressed | /gɛt drɛst/ | Mặc quần áo |
7 | Get up | /gɛt ʌp/ | Thức dậy |
8 | Have a bath | /hæv ə bɑːθ/ | Đi tắm |
9 | Have lunch | /hæv lʌnʧ/ | Ăn trưa |
10 | Have shower | /hæv ˈʃaʊə/ | Tắm vòi hoa sen |
11 | Make breakfast | /meɪk ˈbrɛkfəst/ | Làm bữa sáng |
12 | Press snooze button | /prɛs snuːz ˈbʌtn/ | Ấn nút báo thức |
13 | Read newspaper | /riːd ˈnjuːzˌpeɪpə/ | Đọc báo |
14 | Set the alarm | /sɛt ði əˈlɑːm/ | Đặt chuông báo thức |
15 | Turn off | /tɜːn ɒf/ | Tắt |
16 | Wake up | /weɪk ʌp/ | Tỉnh giấc |
17 | Wash face | /wɒʃ feɪs/ | Rửa mặt |
18 | Watch television | /wɒʧ ˈtɛlɪˌvɪʒən/ | Xem tivi |
3. Từ vựng về các dụng cụ làm việc nhà trong tiếng Anh
Vậy là bạn đã làm quen với các từ vựng về công việc nhà bằng tiếng Anh phổ biến nhất. Để làm phong phú thêm vốn từ, bạn có thể bổ sung các từ vựng về các dụng cụ làm việc nhà. Những đồ vật như thuốc tẩy, chổi lau nhà, miếng bọt rửa bát, dây phơi quần áo,… trong tiếng Anh là gì, bạn đã biết chưa? Cùng tham khảo ngay phần dưới đây để tìm ra câu trả lời cho mình nhé.
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Bleach | /bliːʧ/ | Chất tẩy trắng |
2 | Broom | /brʊm/ | Chổi quét nhà |
3 | Bucket | /ˈbʌkɪt/ | Cái xô |
4 | Cloth | /klɒθ/ | Khăn trải bàn |
5 | Clothesline | /ˈkləʊðzlaɪn/ | Dây phơi quần áo |
6 | Clothespin | /ˈkləʊðzpɪn/ | Cái kẹp phơi quần áo |
7 | Dirty clothes hamper | /ˈdɜːti kləʊðz ˈhæmpə/ | Giỏ mây đựng quần áo bẩn |
8 | Dish towels | /dɪʃ ˈtaʊəlz/ | Khăn lau bát |
9 | Dryer | /ˈdraɪə/ | Máy sấy khô |
10 | Duster | /ˈdʌstə/ | Đồ phủi bụi |
11 | Dustpan | /ˈdʌstpæn/ | Cái hốt rác |
12 | Fly swatter | /flaɪ ˈswɒtə/ | Vỉ đập ruồi |
13 | Hanger | /ˈhæŋə/ | Móc phơi quần áo |
14 | Hose | /həʊz/ | Ống phun nước |
15 | Iron | /ˈaɪən/ | Bàn ủi |
16 | Ironing board | /ˈaɪənɪŋ bɔːd/ | Cái bàn để ủi quần áo |
17 | Laundry basket | /ˈlɔːndri ˈbɑːskɪt/ | Giỏ cất quần áo |
18 | Laundry soap/ laundry detergent | /ˈlɔːndri səʊp/ /ˈlɔːndri dɪˈtɜːʤənt/ | Bột giặt |
19 | Lawn mower | /lɔːn ˈməʊə/ | Máy cắt cỏ |
20 | Liquid soap | /ˈlɪkwɪd səʊp/ | Xà phòng dạng lỏng (rửa mặt, rửa tay…) |
21 | Mop | /mɒp/ | Giẻ lau sàn/Cây lau nhà |
22 | Oven cleaner gel | /ˈʌvn ˈkliːnə ʤɛl/ | Dung dịch vệ sinh nhà bếp (nơi có nhiều dầu mỡ) |
23 | Rubber gloves | /ˈrʌbə glʌvz/ | Găng tay đắt su |
24 | Scour | /ˈskaʊə/ | Thuốc tẩy |
25 | Scrubbing brush | /ˈskrʌbɪŋ brʌʃ/ | Bàn chải cứng để cọ sàn |
26 | Sponge | /spʌnʤ/ | Miếng bọt biển rửa chén |
27 | Spray bottle | /spreɪ ˈbɒtl/ | Bình xịt ủi đồ |
28 | Squeegee mop | /ˈskwiːˈʤiː mɒp/ | Chổi đắt su |
29 | Toilet duck | /ˈtɔɪlɪt dʌk/ | Nước tẩy con vịt |
30 | Trash bag | /træʃ bæg/ | Túi đựng rác |
31 | Trash can | /træʃ kæn/ | Thùng rác |
32 | Vacuum cleaner | /ˈvækjʊəm ˈkliːnə/ | Máy hút bụi |
33 | Washing machine | /ˈwɒʃɪŋ məˈʃiːn/ | Máy giặt |
34 | Window cleaner | /ˈwɪndəʊ ˈkliːnə/ | Nước lau kính |
Học tiếng Anh sẽ chẳng bao giờ nhàm chán nếu như bạn biết cách áp dụng những điều đã học vào cuộc sống hằng ngày. FLYER hy vọng rằng bài viết tổng hợp các từ vựng về các công việc nhà trong tiếng Anh này sẽ phần nào giúp bạn củng cố vốn từ. Đặc biệt, chủ đề này sẽ rất hữu ích với những bạn nào đang ôn tập từ vựng lớp 3 và từ vựng lớp 4. Nếu muốn học nhanh nhớ lâu, các bạn hãy ghi lại ngay những cụm từ này vào một cuốn sổ tay xinh xắn và bắt đầu luyện tập trong cuộc sống thường ngày thôi nào.
Cùng luyện tập thêm và mở rộng vốn từ vựng tại Phòng luyện thi ảo FLYER bạn nhé. Với kho đề phong phú và “xịn sò” do chính FLYER biên soạn, giao diện được thiết kế đầy màu sắc cùng các tính năng mô phỏng game hấp dẫn, buổi học tiếng Anh của bạn sẽ thú vị và hiệu quả hơn rất nhiều đó!
Xem thêm: