Các môn học bằng tiếng Anh là chủ đề từ vựng quen thuộc và thường xuyên xuất hiện trong chương trình tiếng Anh cấp 1 và cấp 2. Tuy nhiên, đa phần các bé chỉ thuộc lòng tên một số bộ môn cơ bản như “English”, “Math” hay “History”, trong khi trên thực tế các con sẽ có thể sẽ lúng túng khi gặp phải rất nhiều từ về những bộ môn khác trong các đề thi hay khi giao tiếp.
Trong bài viết này, FLYER sẽ giúp các bé làm giàu kho từ vựng rất quan trong này và hoàn toàn tự tin sử dụng trên lớp. Những nội dung FLYER mang đến cho các bé gồm:
– Các môn học bằng tiếng Anh thông dụng nhất
– Cách phát âm các từ vựng
– Các mẫu câu thông dụng có sử dụng từ vựng các môn học bằng tiếng Anh
– Các ví dụ cụ thể và bài tập
1. Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Để thuận tiện cho các bé học tập và tra cứu, FLYER chia từ vựng các môn học trong tiếng Anh ra thành 5 nhóm nhỏ bao gồm:
– Từ vựng về các môn khoa học tự nhiên
– Từ vựng về các môn khoa học xã hội
– Từ vựng về các môn thể thao
– Từ vựng về các môn nghệ thuật
– Từ vựng về các môn khác
Nào hãy cùng bắt đầu!
1.1 Từ vựng tiếng Anh về các môn khoa học tự nhiên
Từ vựng | Ý nghĩa | Phiên âm |
Science | Khoa học | /’saiəns/ |
Mathematics Dạng ngắn gọn: Maths (Anh Anh)/ Math: Anh Mỹ | Toán học | /,mæθə’mætiks/ |
Physics | Vật lý | /’fiziks/ |
Chemistry | Hóa học | /’kemistri/ |
Biology | Sinh vật học | /bai’ɒlədʒi/ |
Astronomy | Thiên văn học | /əs’trɔnəmi/ |
Algebra | Đại số | /’ældʒibrə/ |
Geometry | Hình học | /dʒi’ɔmitri/ |
Computer Science = Information Science | Tin học | /kəmˈpjutə ’saiəns//’saiəns |
Information Technology (IT) | Công nghệ thông tin | /ˌɪn.fəˈmeɪ.ʃən tekˈnɒl.ə.dʒi/ |
Medicine | Y học | /ɪn.fə.ˈmeɪ.ʃən ’medəsən/ |
Technology | Công nghệ | /tɛk.ˈnɒː.lə.dʒi/ |
1.2 Từ vựng tiếng Anh về các môn khoa học xã hội
Từ vựng | Ý nghĩa | Phiên âm |
Literature | Văn học, ngữ văn | /’litrət∫ə[r]/ |
History | Lịch sử | /’histri/ |
Geography | Địa lý | /dʒi’ɒgrəfi/ |
Ethics | Đạo đức, luân lý học | /’eθiks/ |
Foreign language | Ngoại ngữ | /’fɒrən ‘læηgwidʒ/ |
Philosophy | Triết học | /fi’lɔsəfi/ |
Sociology | Xã hội học | /,səʊsiˈɒlədʒi/ |
Economics | Kinh tế học | /,i:kə’nɒmiks/ |
Psychology | Tâm lý học | /sai’kɒlədʒi/ |
Archaeology | Khảo cổ học | /,ɑ:ki’ɒlədʒi/ |
Politics | Chính trị học, khoa học chính trị | /ˈpäləˌtiks/ |
Civic Education | Giáo dục công dân | /ˈsɪ.vɪk ɛ.dʒə.ˈkeɪ.ʃən/ |
1.3 Từ vựng tiếng Anh về các môn thể thao
Từ vựng | Ý nghĩa | Phiên âm |
Physical Education | Môn thể dục (Nói chung) | /ˈfɪ.zɪ.kəl ɛ.dʒə.ˈkeɪ.ʃən/ |
Aerobics | Môn thể dục nhịp điệu | /ɛr.ˈoʊ.bɪks/ |
Athletics | Môn điền kinh | /æθ.ˈlɛ.tɪks/ |
Gymnastics | Môn thể dục dụng cụ | /dʒɪm.ˈnæs.tɪk/ |
Karate | Võ karate | /kəˈrɑː.teɪ/ |
Judo | Võ Judo | /ˈdʒuː.ˌdoʊ/ |
Tennis | Quần vợt | /ˈtɛ.nəs/ |
Badminton | Môn cầu lông | /ˈbæd.ˌmɪ.tən/ |
Volleyball | Môn bóng chuyền | /ˈvɑː.li.ˌbɔl/ |
Swimming | Môn bơi | /ˈswɪm.ɪŋ/ |
Running | Môn chạy/chạy bộ | /ˈrʌn.ɪŋ/ |
Soccer/Football | Môn bóng đá | /ˈsɒk.ər/- /ˈfʊt.bɔːl/ |
Basketball | Môn bóng rổ | /ˈbɑː.skɪt.bɔːl/ |
Baseball | Môn bóng chày | /ˈbeɪs.bɔːl/ |
Marathon | Môn chạy ma-ra-tông | /ˈmær.ə.θən/ |
Jogging | Môn chạy bộ | /ˈdʒɒɡ.ɪŋ/ |
Chess | Môn cờ vua | /tʃes/ |
1.4 Từ vựng tiếng Anh về các môn học nghệ thuật
Từ vựng | Dịch nghĩa | Cách đọc |
Fine arts | Mỹ thuật | /fain ɑ:[r]ts/ |
Sculpture | Điêu khắc | /’skʌlpt∫ə[r]/ |
Music | Âm nhạc | /’mju:zik/ |
Poetry | Thơ ca | /ˈpəʊɪtri/ |
Architecture | Kiến trúc | /ˈɑː[r]kɪtɛktʃə/ |
Painting | Hội họa | /ˈpeɪntɪŋ/ |
Craft | Thủ công | /kraft/ |
1.5 Từ vựng tiếng Anh về các môn học khác
Từ vựng | Ý nghĩa | Phiên âm |
Sex education | Giáo dục giới tính | /seks ˌedʒ.ʊˈkeɪ.ʃən/ |
Religious studies | Tôn giáo học | /rɪˈlɪdʒ.əs ˈstʌd·iz/ |
Law | Luật | /lɔː/ |
Business studies | Kinh doanh học | /ˈbɪz.nɪs ˈstʌd·iz/ |
Với số lượng từ vựng về các môn học trong tiếng Anh rất nhiều như trong các bảng trên, trẻ sẽ khó có thể nhớ hết nếu không có phương pháp học từ vựng phù hợp. Để giúp bé học từ vựng dễ dàng hơn, ba, mẹ và thầy cô có thể tham khảo thêm các phương pháp học từ vựng hiệu quả tại:
- 10 cách học từ vựng tiếng Anh thuộc nhanh, nhớ lâu cho cả người mất gốc
- 13 bí quyết tăng vốn từ vựng tiếng Anh cho trẻ?
2. Một số cấu trúc câu tiếng Anh thường gặp trong chủ đề môn học
Sau khi các bé đã nắm vững phần từ vựng bên trên, thầy cô và ba mẹ hãy cho các bé luyện tập chúng trong các câu dài hơn. Chúng ta sẽ tìm hiểu một số mẫu câu thường dùng khi nói về các môn học trong tiếng Anh.
2.1 Cấu trúc hỏi – đáp về chủ đề các môn học trong tiếng Anh
Cấu trúc | Ví dụ |
What subjects + trợ động từ+ S + have? => S + has/ have/had/will have + subject/subjects (tên môn học) | 1. What subjects do you have today? (Hôm nay bạn học những môn gì?) => I have English, Maths and Biology. (Mình học tiếng Anh, toán và sinh học.) 2. What subjects did he have yesterday? (Anh ấy học những môn gì hôm qua?) => He had music and literature. (Anh ấy đã học âm nhạc và văn học.) 3. What subjects will Nam have tomorrow? (Mai Nam học những môn gì?) => Nam will have history, geography, and maths tomorrow. (Ngày mai Nam học lịch sử, địa lý và toán.) |
Trợ động từ + S + have + subject (tên môn học) + thời gian? | 1. Do you have Maths today? (Bạn có học toán hôm nay không?) => No, I don’t. 2. Did you have Music yesterday? (Bạn đã học âm nhạc hôm qua đúng không?) => Yes, I did. 3. Will Trung have history tomorrow? (Có phải ngày mai Trung sẽ học môn lịch sử không?) => Yes, he will. |
When + trợ động từ + S + have + subject (tên môn học)? => S + has/have/had/will have + it on …day (thứ). | 1. When do you have Physics? (Khi nào bạn học môn vật lý?) => I have it on Mondays. (Tôi học vật lý vào mỗi thứ 2 hàng tuần.) 2. When does he have Chemistry? (Khi nào anh ấy học môn hóa học?) => He has it on Thursday. (Anh ấy học hóa học vào mỗi thứ 2 hàng tuần.) |
2.2 Một số cấu trúc khác
2.2.1 Trong trường hợp ai đó rảnh rỗi và làm việc gì đó:
a. When I have free time, I….(Khi tôi có thời gian rảnh rỗi, tôi…)
Ví dụ:
– When I have free time, I often read books. (Khi có thời gian rảnh, tôi thường đọc sách.)
– When I have free time, I play volleyball with friends. (Khi có thời gian rảnh, tôi chơi bóng chuyền với bạn bè.)
b. When I have some spare time, I… (Khi tôi có thời gian rảnh, tôi…)
Ví dụ:
– When I have some spare time, I learn English. (Khi tôi có thời gian rảnh, tôi học tiếng Anh.)
– When I have some spare time, I do my homework. (Khi tôi có thời gian rảnh, tôi làm bài tập.)
c. When I get the time, I… (Khi mình có thời gian, mình…)
Ví dụ:
– When I get the time, I play badminton with my brother. (Khi mình có thời gian, mình chơi cầu lông với em trai.)
– When I get the time, I go to the library. (Khi mình có thời gian, mình đi đến thư viện.)
2.2.2 Trong trường hợp bạn đam mê môn học/ngành nào đó:
a. S + am/is/are + interested in (+ noun / V-ing): thích (+danh từ/V-ing)
Ví dụ:
– I’m interested in learning English. (Tôi thích học tiếng Anh.)
– She’s interested in Chemistry. (Cô ấy thích môn hóa học.)
– Peter is interested in Biology. (Peter thích môn sinh học.)
b. S + am/is/are + keen on (+ noun / V-ing): thích (+danh từ/V-ing)
Ví dụ:
– I’m keen on playing football. (Tôi thích chơi bóng đá.)
– Nam’s keen on science. (Nam thích môn khoa học.)
– She’s keen on physical education. (Cô ấy thích môn thể dục.)
c. S + am/is/are + into (+ noun / V-ing): đam mê (+danh từ/V-ing)
Ví dụ:
– He’s into Literature. (Anh ấy đam mê môn văn học.)
– Linda’s into fine arts. (Linda đam mê môn mỹ thuật.)
– Quan’s into philosophy. (Quân đam mê triết học.)
d. S + enjoy(s) (+ noun / V-ing): thích (+danh từ/V-ing)
Ví dụ:
– Hoa enjoys studying Maths. (Hoa thích học toán.)
– Linh enjoys politics. (Linh thích môn chính trị học.)
– I enjoy painting. (Tôi thích hội họa.)
Để nói chuẩn ngữ pháp, trẻ cần nắm chắc kiến thức về các thì cơ bản. Xem thêm:
- Thì hiện tại đơn: Thuộc ngay cách dùng, cách chia động từ và dấu hiệu nhận biết trong 10 phút (có bài tập ôn luyện)
- Thì hiện tại tiếp diễn: Tổng hợp đầy đủ nhất lý thuyết và bài tập thực hành từ cơ bản đến nâng cao (có đáp án)
3. Mở rộng vốn từ vựng về các môn học bằng tiếng anh – Tính từ
Không chỉ đóng vai trò là chủ ngữ và tân ngữ, các môn học trong tiếng Anh còn có thể biến đổi để làm tính từ trong câu.
Tên môn học | Tính từ | Ý nghĩa |
History | Historical | mang tính lịch sử, thuộc về lịch sử, có yếu tố lịch sử |
Chemistry | Chemical | thuộc về hóa học |
Music | Musical | thuộc về âm nhạc |
Physics | Physical | thuộc về vật lý, có liên quan đến vật lý |
Sociology | Sociological | thuộc về xã hội học |
Literature | Literary | thuộc về văn học |
Economy | Economic | liên quan đến kinh tế |
Economy | Economical | tiết kiệm, có tính kinh tế |
Có thể thấy rằng, khi chuyển từ dạng danh từ sang tính từ thì các từ ngữ có quy tắc chuyển đổi khá giống nhau. Do đó, thầy cô, ba mẹ và các bé nắm rõ quy tắc chuyển đổi của từng từ để tránh nhầm lẫn.
4. Đoạn hội thoại thường gặp: Chủ đề từ vựng các môn học bằng tiếng Anh
Thầy cô và ba mẹ có thể tham khảo đoạn hội thoại dưới đây để giúp các bé sử dụng từ vựng và đặt câu về các môn học trong tiếng Anh một cách tốt nhất:
Linda: What subjects do you learn in school? (Bạn học những môn nào ở trường?) Nam: I learn Literature, Maths, Art, Physics, Music and Biology. (Mình học văn, toán, nghệ thuật, vật lý, âm nhạc và sinh học). Linda: Which subjects do you like most? (Bạn thích học môn nào nhất?) Nam: I like Music but I am bad at singing. (Mình thích học âm nhạc mà tôi hát không hay.) Linda: How often do you learn Music? (Bạn học âm nhạc thường xuyên không?) Nam: I often have Music 3 times a week. (Mình thường học 3 lần một tuần) Linda: When do you have Music? (Khi nào bạn có tiết học âm nhạc?) Nam: I have it on Tuesdays, Thursdays, and Saturdays. (Mình học vào thứ 3, thứ 5 và thức 7) Linda: How long do you spend on that subject at home? (Bạn học âm nhạc ở nhà bao lâu?) Nam: I spent about 3 hours per day studying music at home. (Tôi học 3 tiếng mỗi ngày ở nhà) Linda: What do you do when you have some spare time to practise Music? (Khi rảnh bạn làm gì để luyện tập âm nhạc?) Nam: When I get time, I usually go to the Music clubs or parks to practise singing with others. (Khi có thời gian, tôi thường đi đến câu lạc bộ tiếng âm nhạc hoặc công viên để luyện hát với các bạn khác). Linda: It sounds great, can I come there with you? (Nghe tuyệt thật! Mình có thể đi với bạn không?) Nam: Yes. (Được chứ!) Linda: Thank you! (Cảm ơn nha!) |
5. Bài tập liên quan đến cấu trúc và từ vựng về chủ đề các môn học trong tiếng Anh
Lời kết
Hi vọng với vốn từ từ vựng các môn học bằng tiếng Anh ở trên, con có thể tự tin giới thiệu về trường lớp của mình trong giao tiếp hay trong cả các đề thi. Ba mẹ tham khảo phòng luyện thi ảo Cambridge và TOEFL Primary của FLYER tại đây để giúp các con ôn tập thật hiệu quả.