Các môn học bằng tiếng Anh: 52+ từ vựng & cách dùng trong câu trẻ nhất định cần biết

Các môn học bằng tiếng Anh là chủ đề từ vựng quen thuộc và thường xuyên xuất hiện trong chương trình tiếng Anh cấp 1 và cấp 2. Tuy nhiên, đa phần các bé chỉ thuộc lòng tên một số bộ môn cơ bản như “English”, “Math” hay “History”, trong khi trên thực tế các con sẽ có thể sẽ lúng túng khi gặp phải rất nhiều từ về những bộ môn khác trong các đề thi hay khi giao tiếp.

Trong bài viết này, FLYER sẽ giúp các bé làm giàu kho từ vựng rất quan trong này và hoàn toàn tự tin sử dụng trên lớp. Những nội dung FLYER mang đến cho các bé gồm:

– Các môn học bằng tiếng Anh thông dụng nhất

– Cách phát âm các từ vựng

– Các mẫu câu thông dụng có sử dụng từ vựng các môn học bằng tiếng Anh

– Các ví dụ cụ thể và bài tập

các môn học bằng tiếng Anh
Từ vựng về các môn học trong tiếng Anh

1. Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất

Để thuận tiện cho các bé học tập và tra cứu, FLYER chia từ vựng các môn học trong tiếng Anh ra thành 5 nhóm nhỏ bao gồm:

– Từ vựng về các môn khoa học tự nhiên

– Từ vựng về các môn khoa học xã hội

– Từ vựng về các môn thể thao

– Từ vựng về các môn nghệ thuật

– Từ vựng về các môn khác

Nào hãy cùng bắt đầu!

các môn học bằng tiếng Anh
Các môn học trong tiếng Anh phổ biến nhất

1.1 Từ vựng tiếng Anh về các môn khoa học tự nhiên

các môn học bằng tiếng Anh
Các môn khoa học tự nhiên trong tiếng Anh
Từ vựngÝ nghĩaPhiên âm
ScienceKhoa học/’saiəns/
Mathematics
Dạng ngắn gọn: Maths (Anh Anh)/ Math: Anh Mỹ
Toán học/,mæθə’mætiks/
Physics Vật lý/’fiziks/
Chemistry Hóa học/’kemistri/
BiologySinh vật học/bai’ɒlədʒi/
Astronomy Thiên văn học/əs’trɔnəmi/
AlgebraĐại số/’ældʒibrə/
GeometryHình học/dʒi’ɔmitri/
Computer Science = Information ScienceTin học/kəmˈpjutə ’saiəns//’saiəns
Information Technology (IT)Công nghệ thông tin/ˌɪn.fəˈmeɪ.ʃən tekˈnɒl.ə.dʒi/
MedicineY học/ɪn.fə.ˈmeɪ.ʃən ’medəsən/
TechnologyCông nghệ/tɛk.ˈnɒː.lə.dʒi/

1.2 Từ vựng tiếng Anh về các môn khoa học xã hội

các môn học bằng tiếng Anh
Các môn khoa học xã hội trong tiếng Anh
Từ vựngÝ nghĩaPhiên âm
Literature Văn học, ngữ văn/’litrət∫ə[r]/
HistoryLịch sử/’histri/
GeographyĐịa lý /dʒi’ɒgrəfi/
EthicsĐạo đức, luân lý học/’eθiks/ 
Foreign languageNgoại ngữ/’fɒrən ‘læηgwidʒ/
PhilosophyTriết học /fi’lɔsəfi/
SociologyXã hội học/,səʊsiˈɒlədʒi/
EconomicsKinh tế học/,i:kə’nɒmiks/
PsychologyTâm lý học/sai’kɒlədʒi/
ArchaeologyKhảo cổ học/,ɑ:ki’ɒlədʒi/
PoliticsChính trị học, khoa học chính trị/ˈpäləˌtiks/
Civic EducationGiáo dục công dân/ˈsɪ.vɪk ɛ.dʒə.ˈkeɪ.ʃən/

1.3 Từ vựng tiếng Anh về các môn thể thao

các môn học bằng tiếng Anh
Các môn học thể thao trong tiếng Anh
Từ vựngÝ nghĩaPhiên âm
Physical EducationMôn thể dục (Nói chung)/ˈfɪ.zɪ.kəl ɛ.dʒə.ˈkeɪ.ʃən/
AerobicsMôn thể dục nhịp điệu/ɛr.ˈoʊ.bɪks/
AthleticsMôn điền kinh/æθ.ˈlɛ.tɪks/
GymnasticsMôn thể dục dụng cụ/dʒɪm.ˈnæs.tɪk/
KarateVõ karate/kəˈrɑː.teɪ/
JudoVõ Judo/ˈdʒuː.ˌdoʊ/
TennisQuần vợt/ˈtɛ.nəs/
BadmintonMôn cầu lông/ˈbæd.ˌmɪ.tən/
VolleyballMôn bóng chuyền/ˈvɑː.li.ˌbɔl/
SwimmingMôn bơi/ˈswɪm.ɪŋ/
RunningMôn chạy/chạy bộ/ˈrʌn.ɪŋ/
Soccer/FootballMôn bóng đá/ˈsɒk.ər/- /ˈfʊt.bɔːl/
BasketballMôn bóng rổ/ˈbɑː.skɪt.bɔːl/
BaseballMôn bóng chày/ˈbeɪs.bɔːl/
MarathonMôn chạy ma-ra-tông/ˈmær.ə.θən/
JoggingMôn chạy bộ/ˈdʒɒɡ.ɪŋ/
ChessMôn cờ vua/tʃes/

1.4 Từ vựng tiếng Anh về các môn học nghệ thuật

Từ vựngDịch nghĩaCách đọc
Fine artsMỹ thuật/fain ɑ:[r]ts/
Sculpture Điêu khắc/’skʌlpt∫ə[r]/
MusicÂm nhạc/’mju:zik/
PoetryThơ ca/ˈpəʊɪtri/
ArchitectureKiến trúc/ˈɑː[r]kɪtɛktʃə/
PaintingHội họa/ˈpeɪntɪŋ/
CraftThủ công/kraft/

1.5 Từ vựng tiếng Anh về các môn học khác

Từ vựngÝ nghĩaPhiên âm
Sex educationGiáo dục giới tính/seks ˌedʒ.ʊˈkeɪ.ʃən/
Religious studiesTôn giáo học/rɪˈlɪdʒ.əs ˈstʌd·iz/
LawLuật/lɔː/
Business studiesKinh doanh học/ˈbɪz.nɪs ˈstʌd·iz/

Với số lượng từ vựng về các môn học trong tiếng Anh rất nhiều như trong các bảng trên, trẻ sẽ khó có thể nhớ hết nếu không có phương pháp học từ vựng phù hợp. Để giúp bé học từ vựng dễ dàng hơn, ba, mẹ và thầy cô có thể tham khảo thêm các phương pháp học từ vựng hiệu quả tại:

2. Một số cấu trúc câu tiếng Anh thường gặp trong chủ đề môn học

Sau khi các bé đã nắm vững phần từ vựng bên trên, thầy cô và ba mẹ hãy cho các bé luyện tập chúng trong các câu dài hơn. Chúng ta sẽ tìm hiểu một số mẫu câu thường dùng khi nói về các môn học trong tiếng Anh.

2.1 Cấu trúc hỏi – đáp về chủ đề các môn học trong tiếng Anh

Cấu trúcVí dụ
What subjects + trợ động từ+ S + have?
=> S + has/ have/had/will have + subject/subjects (tên môn học)
1. What subjects do you have today? (Hôm nay bạn học những môn gì?)
=> I have English, Maths and Biology. (Mình học tiếng Anh, toán và sinh học.)
2. What subjects did he have yesterday? (Anh ấy học những môn gì hôm qua?)
=> He had music and literature. (Anh ấy đã học âm nhạc và văn học.)
3. What subjects will Nam have tomorrow? (Mai Nam học những môn gì?)
=> Nam will have history, geography, and maths tomorrow. (Ngày mai Nam học lịch sử, địa lý và toán.)
Trợ động từ + S + have + subject (tên môn học) + thời gian?1. Do you have Maths today? (Bạn có học toán hôm nay không?)
=> No, I don’t.
2. Did you have Music yesterday? (Bạn đã học âm nhạc hôm qua đúng không?)
=> Yes, I did.
3. Will Trung have history tomorrow? (Có phải ngày mai Trung sẽ học môn lịch sử không?)
=> Yes, he will.
When + trợ động từ + S + have + subject (tên môn học)?
=> S + has/have/had/will have + it on …day (thứ).
1. When do you have Physics? (Khi nào bạn học môn vật lý?)
=> I have it on Mondays. (Tôi học vật lý vào mỗi thứ 2 hàng tuần.)
2. When does he have Chemistry? (Khi nào anh ấy học môn hóa học?)
=> He has it on Thursday. (Anh ấy  học hóa học vào mỗi thứ 2 hàng tuần.)

2.2 Một số cấu trúc khác 

2.2.1 Trong trường hợp ai đó rảnh rỗi và làm việc gì đó:

a.  When I have free time, I….(Khi tôi có thời gian rảnh rỗi, tôi…)

Ví dụ:

– When I have free time, I often read books. (Khi có thời gian rảnh, tôi thường đọc sách.)

– When I have free time, I play volleyball with friends. (Khi có thời gian rảnh, tôi chơi bóng chuyền với bạn bè.)

b. When I have some spare time, I… (Khi tôi có thời gian rảnh, tôi…)

Ví dụ:

– When I have some spare time, I learn English. (Khi tôi có thời gian rảnh, tôi học tiếng Anh.)

– When I have some spare time, I do my homework. (Khi tôi có thời gian rảnh, tôi làm bài tập.)

c. When I get the time, I… (Khi mình có thời gian, mình…)

Ví dụ: 

– When I get the time, I play badminton with my brother. (Khi mình có thời gian, mình chơi cầu lông với em trai.)

– When I get the time, I go to the library. (Khi mình có thời gian, mình đi đến thư viện.)

2.2.2 Trong trường hợp bạn đam mê môn học/ngành nào đó:

a. S + am/is/are + interested in (+ noun / V-ing): thích (+danh từ/V-ing)

Ví dụ:

– I’m interested in learning English. (Tôi thích học tiếng Anh.)

– She’s interested in Chemistry. (Cô ấy thích môn hóa học.)

– Peter is interested in Biology. (Peter thích môn sinh học.)

b.  S + am/is/are + keen on (+ noun / V-ing): thích (+danh từ/V-ing)

Ví dụ: 

– I’m keen on playing football. (Tôi thích chơi bóng đá.)

– Nam’s keen on science. (Nam thích môn khoa học.)

– She’s keen on physical education. (Cô ấy thích môn thể dục.)

c. S + am/is/are + into (+ noun / V-ing): đam mê (+danh từ/V-ing)

Ví dụ:

– He’s into Literature. (Anh ấy đam mê môn văn học.)

– Linda’s into fine arts. (Linda đam mê môn mỹ thuật.)

– Quan’s into philosophy. (Quân đam mê triết học.)

d. S + enjoy(s) (+ noun / V-ing): thích (+danh từ/V-ing)

Ví dụ:

– Hoa enjoys studying Maths. (Hoa thích học toán.)

– Linh enjoys politics. (Linh thích môn chính trị học.)

– I enjoy painting. (Tôi thích hội họa.)

Để nói chuẩn ngữ pháp, trẻ cần nắm chắc kiến thức về các thì cơ bản. Xem thêm:

3. Mở rộng vốn từ vựng về các môn học bằng tiếng anh – Tính từ

Không chỉ đóng vai trò là chủ ngữ và tân ngữ, các môn học trong tiếng Anh còn có thể biến đổi để làm tính từ trong câu.

Tên môn họcTính từÝ nghĩa
HistoryHistoricalmang tính lịch sử, thuộc về lịch sử, có yếu tố lịch sử
ChemistryChemicalthuộc về hóa học
MusicMusicalthuộc về âm nhạc
PhysicsPhysicalthuộc về vật lý, có liên quan đến vật lý
SociologySociologicalthuộc về xã hội học
Literature Literarythuộc về văn học
Economy Economicliên quan đến kinh tế
Economy Economicaltiết kiệm, có tính kinh tế

Có thể thấy rằng, khi chuyển từ dạng danh từ sang tính từ thì các từ ngữ có quy tắc chuyển đổi khá giống nhau. Do đó, thầy cô, ba mẹ và các bé nắm rõ quy tắc chuyển đổi của từng từ để tránh nhầm lẫn.

4. Đoạn hội thoại thường gặp: Chủ đề từ vựng các môn học bằng tiếng Anh

các môn học bằng tiếng Anh
Đoạn hội thoại về các môn học trong tiếng Anh

Thầy cô và ba mẹ có thể tham khảo đoạn hội thoại dưới đây để giúp các bé sử dụng từ vựng và đặt câu về các môn học trong tiếng Anh một cách tốt nhất:

Linda: What subjects do you learn in school? (Bạn học những môn nào ở trường?)
Nam: I learn Literature, Maths, Art, Physics, Music and Biology. (Mình học văn, toán, nghệ thuật, vật lý, âm nhạc và sinh học).
Linda: Which subjects do you like most? (Bạn thích học môn nào nhất?)
Nam: I like Music but I am bad at singing. (Mình thích học âm nhạc mà tôi hát không hay.)
Linda: How often do you learn Music? (Bạn học âm nhạc thường xuyên không?)
Nam: I often have Music 3 times a week. (Mình thường học 3 lần một tuần)
Linda: When do you have Music? (Khi nào bạn có tiết học âm nhạc?)
Nam: I have it on Tuesdays, Thursdays, and Saturdays. (Mình học vào thứ 3, thứ 5 và thức 7)
Linda: How long do you spend on that subject at home? (Bạn học âm nhạc ở nhà bao lâu?)
Nam: I spent about 3 hours per day studying music at home. (Tôi học 3 tiếng mỗi ngày ở nhà)
Linda: What do you do when you have some spare time to practise Music? (Khi rảnh bạn làm gì để luyện tập âm nhạc?)
Nam: When I get time, I usually go to the Music clubs or parks to practise singing with others. (Khi có thời gian, tôi thường đi đến câu lạc bộ tiếng âm nhạc hoặc công viên để luyện hát với các bạn khác).
Linda: It sounds great, can I come there with you? (Nghe tuyệt thật! Mình có thể đi với bạn không?)
Nam: Yes. (Được chứ!)
Linda: Thank you! (Cảm ơn nha!)

5. Bài tập liên quan đến cấu trúc và từ vựng về chủ đề các môn học trong tiếng Anh

Name
Email
Bài 1: Sắp xếp các từ sau để tạo thành câu hoàn chỉnh

1. today / What / do / have / subjects / you?

->

2. has / He / Physics / today.

->

3. had / Music / yesterday morning / I.

->

4. Nam / have / When / Biology / does?

->

5. interested / art / I’m / in.

->

6. get / and Mathematics / study / I / time / When / I / English.

->

Bài 2: Nối các từ để tạo thành câu hoàn chỉnh

1. He hasa. she usually listens to music.
2. Linda’s keen onb. Chemistry yesterday.
3. Nam hadc. learning Maths.
4. When Linh has some spare time,d. a week speaking English.
5. I spend 4 hourse. English today.

1.
2.
3.
4.
5.

Bài 3: Chọn từ cho sẵn điền vào ô trống

Physical education / homework / subjects / Maths / practice / 

Quan: Hey Hoa. What (1) do we have this afternoon?

Hoa: Good morning, Quan. We have Physical education, literature, and maths.

Quan: Great! (2) is my favorite subject. I like to run, play volleyball and tennis. They help us improve our health.

Hoa: I also think so. However, I have a problem with volleyball. I couldn’t guess the direction of the ball. Do you have any methods to (3) this game?

Quan: I think it’s pretty simple. I practiced it for a long time and played it well. I can guide you.

Hoa: Thank you very much. 

Quan: What about (4)? Have you done your (5) yet?

Hoa: I did. 

Lời kết

Hi vọng với vốn từ từ vựng các môn học bằng tiếng Anh ở trên, con có thể tự tin giới thiệu về trường lớp của mình trong giao tiếp hay trong cả các đề thi. Ba mẹ tham khảo phòng luyện thi ảo Cambridge và TOEFL Primary của FLYER tại đây để giúp các con ôn tập thật hiệu quả.

Comments

Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments
Thanh An Nguy
Thanh An Nguy
Life is a journey, not a destination. Cuộc sống là một hành trình của trải nghiệm, học hỏi và sống hết mình trong từng khoảnh khắc của cuộc sống.

Related Posts