Khi có một khách du lịch nước ngoài đến bắt chuyện và hỏi đường đi đến hồ Hoàn Kiếm, liệu các bé có đủ tự tin để chỉ đường cho vị khách này không? Đừng lo lắng, FLYER sẽ trang bị cho bé trọn bộ từ vựng chỉ đường trong tiếng Anh cũng như một số mẫu câu hỏi và trả lời trong bài viết dưới đây. Chúng mình cùng nhau tìm hiểu nhé!
1. Các từ và cụm từ tiếng Anh thường dùng khi chỉ đường
1.1. Các cụm từ/động từ dùng khi chỉ đường
Số thứ tự | Cụm từ/động từ | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
1 | Continue down/ Follow | /kənˈtɪn.juː daʊn // ˈfɒl.əʊ/ | Tiếp tục đi theo đường |
2 | Cross the bridge | /krɒs ðiː brɪdʒ/ | Qua cầu |
3 | Cross the crosswalk | /krɒs ðiː ˈkrɒs.wɔːk/ | Qua đường/qua vạch đi bộ |
4 | Cross the road | /krɒs ðiː rəʊd/ | Sang đường/qua đường |
5 | Curve | /kɜːv/ | Đường cong |
6 | Dual carriageway | /ˈdʒuː.əl ˈkær.ɪdʒ weɪ/ | Xa lộ 2 chiều |
7 | Go around/ over/ under | /ɡəʊ əˈraʊnd // ˈəʊ.vər // ˈʌn.dər/ | Đi vòng quanh/ đi qua/ đi xuống dưới |
8 | Go down the hill | /ɡəʊ daʊn ðiː hɪl/ | Đi xuống dốc |
9 | Go down there | /ɡəʊ daʊn ðeər/ | Đi xuống phía đó |
10 | Go past | /ɡəʊ pɑːst/ | Đi qua/ băng qua |
11 | Go straight on/ ahead | /ɡəʊ streɪt ɒn // əˈhed/ | Đi thẳng |
12 | Go towards | /ɡəʊ təˈwɔːdz/ | Đi theo hướng |
13 | Go up the hill | /ɡəʊ ʌp ðiː hɪl/ | Đi lên dốc |
14 | Head to | /hed tuː/ | Đi thẳng đến |
15 | Keep going for another … | /kiːp ˈɡəʊ.ɪŋ fɔːr əˈnʌð.ər/ | Tiếp tục đi tiếp thêm … nữa |
16 | Pavement | /ˈpeɪv.mənt/ | Vỉa hè |
17 | Pedestrian subway | /pəˈdes.tri.ən ˈsʌb.weɪ/ | Đường hầm đi bộ |
18 | Roadway narrows | /ˈrəʊd.weɪ ˈnær.əʊz/ | Đường hẹp |
19 | Roundabout | /ˈraʊnd.ə.baʊt/ | Vòng xuyến |
20 | Straight ahead of you | /streɪt əˈhed əv juː/ | Ngay trước mặt bạn |
21 | T – junction | /ˈtiːˌdʒʌnk.ʃən/ | Ngã ba |
22 | Take a right | /teɪk ə raɪt/ | Rẽ phải |
23 | Take the first on the left | /teɪk ðiː ˈfɜːst ɒn ðiː left/ | Rẽ trái ở ngã rẽ đầu tiên |
24 | Take the first on the right | /teɪk ðiː ˈfɜːst ɒn ðiː raɪt/ | Rẽ phải ở ngã rẽ đầu tiên |
25 | Take the first turning on the right | /teɪk ðiː ˈfɜːst ˈtɜː.nɪŋ ɒn ðiː raɪt/ | Rẽ phải ở ngã rẽ đầu tiên |
26 | Take the second on the right | /teɪk ðiː ˈsek.ənd ɒn ðiː raɪt/ | Rẽ phải ở ngã rẽ thứ hai |
27 | Take this road | /teɪk ðɪs rəʊd/ | Đi đường này |
28 | Traffiic light | /ˈtræf.ɪk ˌlaɪt/ | Đèn giao thông |
29 | Turn left/ rightMake a left/ right turn | /tɜːn left // raɪt//meɪk ə left // raɪt tɜːn/ | Rẽ trái/ phải |
30 | Turn right at the crossroads | /tɜːn raɪt æt ðiː ˈkrɒs.rəʊdz/ | Đến ngã tư thì rẽ phải |
31 | Walk along/ walk straight down | /wɔːk əˈlɒŋ // wɔːk streɪt daʊn/ | Đi dọc theo |
32 | Walk on for about two hundred meters and it’ll be on your left | /wɔːk ɒn fɔːr əˈbaʊt tuː ˈhʌn.drəd ˈmiː.tər ænd ˈɪt.əl biː ɒn jɔːr left/ | Đi theo con đường này đến ngã 4 thứ nhất thì rẽ trái |
1.2. Tên các địa điểm thường dùng khi chỉ đường
Số thứ tự | Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
33 | Bookstore | /ˈbʊk.stɔːr/ | Hiệu sách |
34 | Church | /tʃɜːtʃ/ | Nhà thờ |
35 | Fire station | /faɪər steɪ.ʃən/ | Trạm cứu hỏa |
36 | Grocery store | /ˈɡroʊ·sə·ri stɔr/ | Tiệm tạp hóa |
37 | Hospital | /ˈhɒs.pɪ.təl/ | Bệnh viện |
38 | Hotel | /həʊˈtel/ | Khách sạn |
39 | Mausoleum | /ˌmɔː.zəˈliː.əm/ | Lăng tẩm |
40 | Museum | /mjuːˈziː.əm/ | Bảo tàng |
41 | Pagoda | /pəˈɡəʊ.də/ | Chùa |
42 | Park | /pɑːk/ | Công viên |
43 | Petrol station | /ˈpet.rəl steɪ.ʃən/ | Trạm xăng |
44 | Post office | /ˈpəʊst ˌɒf.ɪs/ | Bưu điện |
45 | Restaurant | /ˈres.tər.ɒnt/ | Nhà hàng |
46 | Shopping mall | /ˈʃɒp.ɪŋ ˌmɔːl/ | Trung tâm thương mại |
47 | Square | /skweər/ | Quảng trường |
48 | Temple | /ˈtem.pəl/ | Đền thờ |
49 | The beach | /ðiː biːtʃ/ | Bãi biển |
50 | The bus station | /ðiː ˈbʌs ˌsteɪ.ʃən/ | Trạm xe buýt |
51 | This address | /ðɪs əˈdres/ | Địa chỉ này |
52 | Zoo | /zuː/ | Vườn bách thú |
1.3. Từ vựng về khoảng cách và hướng đi dùng khi chỉ đường
Số thứ tự | Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
53 | Half mile | /hɑːf maɪl/ | Nửa dặm (khoảng 800m) |
54 | Hundred yards | /ˈhʌn.drəd jɑːd/ | 100 thước (bằng 91m) |
55 | Junction | /ˈdʒʌŋk.ʃən/ | Đường giao nhau (ngã ba, ngã tư…) |
56 | Kilometre | /ˈkɪl.əˌmiː.tər/ | Ki lô mét (Cây số) |
57 | Straight road | /streɪt rəʊd/ | Đường thẳng |
58 | Two hundred metres | /tuː ˈhʌn.drəd ˈmiː.tər/ | Hai trăm mét |
1.4. Các cụm giới từ dùng khi chỉ đường
Số thứ tự | Giới từ | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
59 | Around the corner | /əˈraʊnd ðiː ˈkɔː.nər/ | Ở góc phố đó (nơi 2 con đường giao nhau) | If you’re in front of Phan Van Truong street, then the Green market is around the corner. (Nếu bạn đang ở trước mặt đường Phan Văn Trường, thì chợ Xanh ở cuối đường đó.) |
60 | At the crossroads/intersection | /æt ðiː ˈkrɒs.rəʊdz // ɪn.təˈsek.ʃən/ | Tại nút giao | You’ll see a market at the crossroads of Doan Ke Thien street and Tran Binh Street. (Bạn sẽ thấy chợ ở ngã tư Doãn Kế Thiện và Trần Bình.) |
61 | Behind | /bɪˈhaɪnd/ | Đằng sau | The restaurant is just behind the hospital. (Nhà hàng nằm ngay sau bệnh viện.) |
62 | Beside | /bɪˈsaɪd/ | Bên cạnh | My school is beside the cinema. (Trường tôi ở bên cạnh rạp chiếu phim.) |
63 | Between | Ở giữa | The market is between Hoan Kiem secondary school and the post office. (Chợ nằm giữa trường cấp hai Hoàn Kiếm và bưu điện.) | |
64 | In front of | /ɪn frʌnt əv/ | Ở phía trước | The beach is in front of the church. (Bãi biển ở phía trước nhà thờ.) |
65 | Near | /nɪər/ | Gần | The bookstore is near Tran Phu Street. (Nhà sách gần đường Trần Phú.) |
66 | Next to | /nekst tu:/ | Ngay bên cạnh | Hanoi is next to Bac Ninh. (Hà Nội ở ngay cạnh Bắc Ninh.) |
67 | On the…street/ avenue | / ɒn ðiː … striːt // ˈæv.ə.njuː/ | Ở trên đường/ đại lộ | Hoa Binh park is on Pham Van Dong street. (Công viên Hòa Bình ở trên đường Phạm Văn Đồng.) |
68 | On your left/right | / ɒn jɔːr left // raɪt/ | Bên tay trái bạn | The floral shop is on your left/on your right. (Cửa hàng hoa ở bên trái / bên phải của bạn.) |
69 | Opposite | /ˈɒp.ə.zɪt/ | Đối diện | The museum is opposite the bank. (Bảo tàng nằm đối diện ngân hàng.) |
70 | To the left/right of | /tu: ðiː left // raɪt əv/ | Về phía bên trái/ phải của | The bus station is to the right of the gas station. (Điểm xe buýt nằm ở bên phải cây xăng.) |
Bài viết tham khảo: Các môn học bằng tiếng Anh: 52 từ vựng & cách dùng trong câu trẻ nhất định cần biết
2. Cách hỏi và trả lời khi chỉ đường trong tiếng Anh
2.1. Câu hỏi / cấu trúc thường dùng khi muốn hỏi đường
Số thứ tự | Câu hỏi/cấu trúc hỏi đường | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
71 | Am I on the right road for… ? | Đường tôi đang đi tới địa điểm… là đúng rồi phải không? | Am I on the right road for Ho Chi Minh mausoleum? (Đường tôi đang đi tới Lăng Bác đúng rồi phải không?) |
72 | Could you please tell me, where is … ? | Bạn làm ơn nói cho tôi biết đây là chỗ nào được không? | Could you please tell me, where is Big C supermarket? (Bạn làm ơn nói cho tôi biết siêu thị Big C ở đâu được không?) |
73 | Do you have a map? | Bạn có bản đồ ở đây chứ? | |
74 | Excuse me, could you tell me how can I get to…? | Làm phiền/Xin lỗi, bạn có thể nói cho tôi cách đến… không? | Excuse me, could you tell me how can I get to Tran Phu high school? (Xin lỗi, bạn có thể nói cho tôi cách đến trường trung học phổ thông Trần Phú không?) |
75 | Excuse me, do you know where the + địa điểm đến + is? | Làm phiền/Xin lỗi, bạn biết địa điểm đến này ở đâu không? | Excuse me, do you know where the nearest cinema is? (Xin lỗi, bạn có biết rạp chiếu phim gần đây nhất ở đâu không?) |
76 | Excuse me, where am I? | Xin lỗi, tôi đang ở chỗ nào vậy? | |
77 | I don’t remember the street. | Tôi không nhớ đường nữa rồi. | |
78 | I have a map/GPS. Can you show me on the map/GPS? | Tôi có bản đồ/thiết bị chỉ đường. Bạn có thể chỉ cho tôi trên bản đồ/thiết bị chỉ đường được không? | |
79 | I have lost my way. Could you tell me how can I get to…? | Tôi bị lạc đường. Bạn có thể nói cho tôi cách đến… không? | I have lost my way. Could you tell me how can I get to Cau Giay post office? (Tôi bị lạc đường. Bạn có thể nói cho tôi cách đến bưu điện Cầu Giấy không?) |
80 | I’m looking for… | Tôi đang tìm kiếm địa điểm… | I’m looking for Thu Le park. ( Tôi đang tìm công viên Thủ Lệ.) |
81 | Is that the bus for…? | Có phải chiếc xe buýt kia chạy tới địa điểm… không? | Is that the bus for Bach Khoa university? (Có phải chiếc xe buýt kia chạy tới đại học Bách Khoa?) |
82 | Is this/that the right way for…? | Đây/Kia có phải là đường đến…? | Is this the right way for the Lotte building? (Đây có phải là đường đến tòa Lotte?) |
83 | Please, show me the way… | Làm ơn, chỉ cho tôi cách đi … | Please, show me the way to West lake? (Làm ơn, chỉ cho tôi cách đi hồ Tây?) |
84 | Tobe + S + on the right road for…? | Ai đó đi đúng đường tới … chưa? | Am I on the right road for Hoan Kiem lake? (Tôi có đang đi đúng đường tới hồ Hoàn Kiếm chưa?) |
85 | What is this street? | Con đường này tên là gì? | |
86 | Where do I turn? | Tôi phải rẽ ở đoạn nào? | |
87 | Where is the address/place? | Địa chỉ/Nơi này ở đâu? | Where is the Long Bien station? (Ga Long Biên ở đâu?) |
88 | Which way should I go? | Tôi nên đi đường nào? |
2.2. Câu trả lời khi chỉ đường
Số thứ tự | Câu hỏi/cấu trúc hỏi đường | Ý nghĩa |
---|---|---|
89 | At the end of this road you will see a roundabout. | Ở cuối của đoạn đường này, bạn sẽ nhìn thấy một vòng xuyến. |
90 | Follow the signposts for Hanoi. | Hãy đi theo biển chỉ dẫn tới Hà Nội. |
91 | Go down there/here. | Đi xuống ở đây/ở đó. |
92 | Go straight on at the traffic lights. | Đi thẳng ở chỗ đoạn đèn giao thông. |
93 | Go straight on till you see the restaurant then turn left. | Đi thẳng cho đến khi bạn mình thấy một nhà hàng rồi sau đó rẽ trái. |
94 | Here/there | Ở đây/ở đó |
95 | I’m sorry. I don’t know. | Tôi xin lỗi. Tôi không biết. |
96 | It’s about one hours from here. | Mất khoảng một tiếng đồng hồ đi từ đây. |
97 | It’s this/that way. | Nó ở đường này/kia. |
98 | On the left/ On the right | Ở bên tay trái/ phải |
99 | Sorry. I’m not from around here. | Xin lỗi. Tôi không ở quanh đây. |
100 | Take the first/second right/left. | Rẽ trái/phải ở ngã rẽ thứ nhất/thứ hai. |
101 | Take this road. | Đi đường này. |
102 | This/that address. | Địa chỉ này/kia. |
103 | This/that place. | Địa điểm này/kia. |
104 | Turn right/left at the crossroads. | Rẽ phải/trái ở ngã tư. |
105 | You are going in the wrong way. | Bạn đang đi sai đường rồi. |
2.3. Cụm từ thường dùng khi chỉ đường cho người lái xe
Trong trường hợp chúng ta ngồi phía sau xe, các bé hãy áp dụng những cấu trúc chỉ đường dưới đây nhé:
Số thứ tự | Cấu trúc chỉ đường | Ý nghĩa |
---|---|---|
106 | At the second set of traffic lights, turn left/right. | Đến chỗ thứ 2 có đèn giao thông thì rẽ trái/phải. |
107 | Continue straight on past some traffic lights. | Tiếp tục đi thẳng qua đèn giao thông. |
108 | Follow the signs for the town center. | Đi theo biển chỉ dẫn đến trung tâm thành phố. |
109 | Go over the bridge. | Đi trên cầu. |
110 | Go over the roundabout. | Đi qua vòng xuyến. |
111 | Go under the bridge. | Đi dưới gầm cầu. |
112 | Take the second exit at the roundabout. | Đến chỗ vòng xuyến thì đi theo lối ra thứ 2. |
113 | Turn right/left at the T-junction. | Rẽ phải/trái ở ngã ba. |
114 | You’ll cross some railway lines. | Bạn sẽ đi cắt qua một số đường ray. |
3. Học cách hỏi và chỉ đường qua đoạn hội thoại mẫu
3.1. Đoạn hội thoại mẫu 1
A: Hello, could you please show me the way to the Ho Chi Minh museum?
(Xin chào, bạn có thể chỉ giúp tôi đường đến bảo tàng Hồ Chí Minh được không?)
B: Of course. First, walk straight and turn right at the crossroad. Then, continue past the fire station. At the end of this road, you will see the Ho Chi Minh museum.
(Tất nhiên rồi. Đầu tiên, bạn đi thẳng và rẽ phải ở ngã tư. Sau đó, tiếp tục đi qua trạm cứu hỏa. Ở cuối con đường này, bạn sẽ thấy bảo tàng Hồ Chí Minh.)
A: Yeah! I got it. Thank you so much!
(Tôi hiểu rồi. Cảm ơn bạn rất nhiều!)
B: You’re welcome. Good luck!
(Không có gì. Chúc bạn may mắn!)
A: Thank you, again. Bye!
(Cám ơn bạn. Tạm biệt!)
3.2. Đoạn hội thoại mẫu 2
A: Excuse me, how can I get to Hoa Binh park?
(Xin lỗi, làm thế nào tôi có thể đến được công viên Hòa Bình?)
B: Do you have a motorbike?
(Bạn có xe máy không?)
A: No, I don’t.
(Tôi không có.)
B: So, you can get there by bus.
(Vậy bạn có thể đến đó bằng xe buýt.)
A: Could you tell me the way to the bus station where I can find bus No.35?
(Bạn có thể cho tôi biết đường đến bến xe buýt nơi tôi có thể tìm thấy xe buýt số 35 không?)
B: Go straight on at the traffic lights and turn left. You can see the bus stop there.
(Đi thẳng đến chỗ đèn giao thông và rẽ trái. Bạn có thể thấy trạm dừng xe buýt ở đó.)
A: Thank you very much. Goodbye!
(Cám ơn bạn rất nhiều. Tạm biệt!)
3.3. Đoạn hội thoại mẫu 3
A: Excuse me, is this the right way to Lang street? (Xin lỗi, đây có phải đường đến đường Láng không?)
B: Oh, you’re going the wrong way. (Ồ, bạn đang đi nhầm đường rồi.)
A: Please tell me how to get there. (Làm ơn chỉ cho tôi đường đến đó với.)
B: Don’t worry, I’ll show you.( Đừng lo, tôi sẽ chỉ đường cho bạn.)
A: How far is it from here to there? (Từ đây đến đó khoảng bao xa?)
B: It takes about 15 minutes to go from here. Do you see a bookstore on the way to here? (Mất khoảng 15 phút để đi từ đây. Bạn có thấy một hiệu sách trên đường đến đây không?)
A: Yes, I saw a bookstore named Tien Tho bookstore. (Có, tôi thấy một nhà sách tên là Tiến Thọ.)
B: Go straight on till you see the traffic lights, then turn right. It’s Lang street. (Đi thẳng cho đến khi bạn nhìn thấy đèn giao thông, sau đó rẽ phải. Đó là đường Láng.)
A: Oh, it’s so easy to go. Thank you so much. (Ồ, nó dễ đi quá. Cảm ơn bạn rất nhiều)
4. Bài tập luyện tập về từ vựng chỉ đường
5. Kết luận
Để học tập từ vựng tiếng Anh chủ đề chỉ đường hiệu quả, các bé có thể áp dụng thêm một số phương pháp như: sử dụng flashcard, đọc sách, nghe nhạc, xem phim…. và đặc biệt là hãy giao tiếp thật nhiều nhé! FLYER hy vọng rằng, sau khi đọc bài viết này các bé sẽ tự tin để hỏi đường ở bất cứ đâu hoặc giúp đỡ những người bạn nước ngoài khi họ muốn tìm đường ở Việt Nam nhé.. Chúc các bé học tập tốt!
Từ vựng chỉ đường là những từ các bé sẽ thường xuyên gặp trong các bài tập về từ vựng tiếng Anh lớp 3 hoặc từ vựng tiếng Anh lớp 4. Phụ huynh và các bé có thể tìm hiểu thêm về các chủ đề từ vựng tiếng Anh tiểu học trên website của FLYER.
Để giúp các bé rèn luyện từ vựng và các kỹ năng tiếng Anh thật vui và hiệu quả, mời thầy cô và phụ huynh tham khảo Phòng luyện thi ảo FLYER. Đăng ký tài khoản để sử dụng kho hàng trăm đề thi tiếng Anh được FLYER biên soạn, cập nhật liên tục, với đồ họa hình ảnh cực kỳ bắt mắt cùng nhiều tính năng mô phỏng game hấp dẫn dành cho học sinh tiểu học.
Video Hướng dẫn thi thử miễn phí trên Phòng Luyện thi ảo FLYER: