Từ vựng chủ đề Health (Sức khỏe) luôn là nhóm từ vựng “hot” và thường xuyên gặp trong các bài thi tiếng Anh. Đặc biệt, trong bối cảnh dịch bệnh như hiện nay, chủ đề này lại càng xuất hiện nhiều hơn.
Nếu bạn dẫn một người bạn nước ngoài đến bệnh viện hay khi bạn ở nước ngoài và cần đi khám bệnh, bạn sẽ nói thế nào để bác sĩ có thể hỗ trợ tốt nhất? Những từ vựng về sức khỏe thông dụng mà FLYER giới thiệu dưới đây sẽ cực kỳ hữu ích trong những trường hợp chúng mình gặp phải những vấn đề về sức khỏe đấy.
1. Từ vựng liên quan đến bệnh
1.1. Triệu chứng bệnh
Để nói về các loại bệnh, chắc chắn không thể không nhắc đến những triệu chứng đi kèm. Một vài triệu chứng bệnh mà bạn có thể gặp bao gồm:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
fever | /ˈfiːvɚ/ | sốt |
cough | /kɔf/ | ho |
hurt | /hɜːt/ | đau |
headache | /ˈhɛdeɪk/ | đau đầu |
toothache | /ˈtuːθ.eɪk/ | đau răng |
earache | /’iəreik/ | đau tai |
backache | /ˈbæk.eɪk/ | đau lưng |
stomachache | /ˈstʌm.ək.eɪk/ | đau dạ dày |
swelling | /ˈswelɪŋ/ | sưng tấy |
blister | /ˈblɪstər/ | phồng rộp |
bleeding | /ˈbliːdɪŋ/ | chảy máu |
sniffle | /sniflz/ | sổ mũi |
runny nose | /rʌniɳ nəʊz/ | sổ mũi |
sneeze | /sni:z/ | hắt hơi |
sore eyes | /’so:r ais/ | đau mắt |
sore throat | /ˌsɔː ˈθrəʊt/ | đau họng |
diarrhea | /ˌdaɪəˈriːə/ | tiêu chảy |
allergy | /ˈæl.ə.dʒi/ | dị ứng |
nausea | /’nɔ:sjə/ | chứng nôn mửa |
constipation | /ˌkɑːnstɪˈpeɪʃn/ | táo bón |
1.2. Các loại bệnh trong tiếng Anh
Ở đây, thay vì đề cập đến những từ vựng chuyên sâu và phức tạp, FLYER sẽ chỉ đưa ra một số từ vựng cơ bản về các loại bệnh trong tiếng Anh mà bạn cần biết.
Từ vựng tiếng Anh về bệnh tật | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
asthma | /ˈæzmə/ | hen suyễn |
broken bone | /ˈbrəʊ.kən bəʊn/ | gãy xương |
flu | /fluː/ | cúm |
chill | /tʃɪl/ | cảm lạnh |
fever virus | /’fi:və ‘vaiərəs/ | sốt siêu vi |
high/low blood pressure | /haɪ blʌd ˈpreʃ.əʳ//loʊ blʌd ˈpreʃər/ | huyết áp cao/ thấp |
malaria | /məˈleriə/ | sốt rét |
diabetes | /,daiə’bi:tiz/ | tiểu đường |
obesity | /əʊˈbiː.sə.ti/ | béo phì |
cancer | /ˈkænsər/ | ung thư |
lung cancer | /lʌŋ ˈkænsər/ | ung thư phổi |
food poisoning | /fuːd ˈpɔɪzənɪŋ/ | ngộ độc thực phẩm |
insomnia | /ɪnˈsɑːmniə/ | bệnh mất ngủ |
skin-disease | /skɪn dɪˈziːz/ | bệnh ngoài da |
depression | /dɪˈpreʃn/ | suy nhược cơ thể/ trầm cảm |
heart attack | /hɑːrt əˈtæk/ | nhồi máu cơ tim |
blind | /blaɪnd/ | mù |
deaf | /def/ | điếc |
disabled | /dɪsˈeɪbld/ | khuyết tật |
2. Từ vựng liên quan đến bệnh viện
2.1. Những tiện ích trong bệnh viện
Khi đi khám bệnh hay đọc tài liệu tiếng Anh về sức khỏe, ngoài các từ vựng về bệnh nêu trên, từ vựng về các dụng cụ và tiện ích trong bệnh viện cũng quan trọng không kém. Một số dụng cụ và tiện ích cơ bản có thể kể đến là:
Từ vựng về các tiện ích trong bệnh viện | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
hospital | /ˈhɒspɪtl/ | bệnh viện |
bandage | /ˈbændɪdʒ/ | băng y tế |
bedrest | /bedrest/ | giường bệnh |
needle | /ˈniː.dl/ | kim khâu y tế |
wheelchair | /ˈwiːltʃer/ | xe lăn |
gauze pad | /ɡɔːz pæd/ | miếng gạc y tế |
medicine | /ˈmɛd.sən/ | thuốc |
pill | /pɪl/ | thuốc con nhộng |
tablet | /ˈtæblət/ | thuốc viên nén |
stretcher | /ˈstrɛtʃə/ | cáng cứu thương |
drill | /dɹɪɫ/ | máy khoan xương y tế |
stethoscope | /ˈstɛθəsˌkoʊp/ | ống nghe chẩn đoán |
syringe | /sɪˈrɪndʒ/ | ống tiêm |
medical insurance | / ‘medikl in’∫uərəns/ | bảo hiểm y tế |
cast | /kɑːst/ | bó bột |
splint | /splɪnt/ | thanh nẹp xương |
operating theatre | /ˈɒp.ər.eɪ.tɪŋ ˌθɪə.tər/ | phòng mổ |
ward | /wɔ:d/ | buồng bệnh |
waiting room | /ˈweɪ.tɪŋ ˌruːm/ | phòng chờ bệnh viện |
X-ray | /ˈeks.reɪ/ | hình chụp X quang |
surgery | /ˈsɜːdʒəri/ | ca phẫu thuật |
physiotherapy | /ˌfɪzioʊˈθerəpi/ | phương pháp vật lý trị liệu |
prescription | /pris’kripʃn/ | việc kê đơn thuốc |
2.2. Các chức danh trong bệnh viện
Có nhiều chuyên khoa trong bệnh viện, mỗi chuyên khoa lại có những người đảm nhiệm nhiều nhiệm vụ khác nhau. Dưới đây, FLYER sẽ liệt kê những chức danh phổ biến và cơ bản nhất trong bệnh viện mà bạn có thể dễ dàng ghi nhớ.
Chức danh trong bệnh viện | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
doctor | /ˈdɒk.tə/ | bác sĩ |
nurse | /nɜːs/ | y tá |
patient | /peɪʃnt/ | bệnh nhân |
consultant | /kənˈsʌltənt/ | bác sĩ tư vấn |
surgeon | /’sə:dʤən/ | bác sĩ phẫu thuật |
general practitioner | /ˌdʒenrəl prækˈtɪʃənər/ | bác sĩ đa khoa |
physician | /fɪˈzɪʃ.ən/ | y sĩ |
cardiologist | /ˌkɑː.diˈɒl.ə.dʒɪst/ | bác sĩ tim mạch |
radiographer | /ˌreɪ.diˈɒɡ.rə.fər/ | nhân viên chụp X quang |
anaesthetic | /ə´ni:sθətist/ | bác sĩ gây tê |
dermatologist | /ˌdɜː.məˈtɒl.ə.dʒɪst/ | bác sĩ da liễu |
oculist | /ˈɒk.jə.lɪst/ | bác sĩ mắt |
psychiatrist | /saɪˈkaɪə.trɪst/ | bác sĩ chuyên khoa tâm thần |
neurologist | /njʊəˈrɒl.ə.dʒɪst/ | bác sĩ chuyên khoa thần kinh |
3. Những thành ngữ tiếng Anh về sức khỏe thường gặp
Thành ngữ tiếng Anh về sức khoẻ | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
under the weather | cảm thấy mệt mỏi, khó chịu với thời tiết |
splitting headache | đau đầu dữ dội |
run down | mệt mỏi, uể oải |
dog-tired/ dead tired | rất mệt mỏi |
death warmed up | rất ốm yếu |
off color | ốm yếu, xanh xao |
blue around the gills | trông ốm yếu xanh xao |
cast iron stomach | bị khó chịu ở bụng |
dogs are barking | đau chân, khó chịu ở chân |
blind as a bat | mắt kém |
bag of bones | rất gầy gò |
as right as rain | khỏe mạnh |
back on my feet | hồi phục sức khỏe |
full of beans | cực kỳ khỏe mạnh, tràn đầy năng lượng |
clean bill of health | khỏe mạnh, không còn vấn đề gì về sức khỏe |
4. Vận dụng từ vựng chủ đề Health như thế nào?
Vừa rồi là những từ và cụm từ chủ đề Health cơ bản mà bạn thường gặp trong cuộc sống hằng ngày. Vậy bạn sẽ vận dụng bộ từ vựng này như thế nào? Cùng FLYER tham khảo một số mẫu câu dưới đây nhé!
4.1. Những câu hỏi thăm và khuyên nhủ về sức khỏe
Bên cạnh việc học thuộc từ vựng, bạn cần phải nắm được cách sử dụng các từ vựng đó trong câu. Đối với chủ đề sức khoẻ, các mẫu câu hỏi được sử dụng rất phổ biến, dùng để hỏi thăm và bày tỏ sự quan tâm của người nói đối với người nghe. Hãy tham khảo các mẫu dưới đây để biết cách đặt câu hỏi sao cho đúng ngữ pháp và tự nhiên nhất nhé.
Câu hỏi tiếng Anh về sức khoẻ | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
How are you? | Bạn khỏe không? |
How are you feeling? | Bạn thấy thế nào? |
How have you been feeling generally? | Nhìn chung bạn cảm thấy thế nào? |
What’s the matter? | Có chuyện gì vậy? |
Do you have private medical insurance? | Bạn có bảo hiểm y tế cá nhân không? |
What are your symptoms? | Bạn gặp những triệu chứng gì? |
How long have you been feeling like this? | Bạn cảm thấy thế này bao lâu rồi? |
Do you have any allergies? | Bạn có bị dị ứng không? |
Can I have a look? | Để tôi khám xem |
Where does it hurt? | Bạn bị đau chỗ nào? |
You need to take a rest more often. | Bạn cần nghỉ ngơi nhiều hơn. |
Take one tablet with a meal so you can get better soon. | Dùng 1 viên trước hoặc sau khi ăn để bạn trở nên khỏe hơn. |
4.2. Một số mẫu câu trả lời sử dụng từ vựng chủ đề Health (Sức khoẻ)
Mẫu câu tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
I’m not feeling well today. | Hôm nay tôi thấy không ổn. |
She was under the weather yesterday. | Hôm qua cô ấy cảm thấy cơ thể hơi khó chịu. |
The patients are waiting for the consultant at the waiting room. | Các bệnh nhân đang chờ bác sĩ tư vấn ở phòng chờ bệnh viện. |
I often have a headache at midnight. | Tôi thường bị đau đầu vào giữa đêm. |
She’s suffering from high blood pressure. | Cô ấy bị cao huyết áp. |
You need to take two of these pills two times a day. | Bạn cần phải uống 2 lần, mỗi lần 2 viên. |
He looks a bit off-color today. | Hôm nay anh ấy trông hỏi xanh xao. |
5. Luyện tập (kèm đáp án)
6. Tổng kết
Sau khi cùng FLYER học và luyện tập các từ vựng chủ đề Health, bạn có thể thấy danh sách từ vựng trên khá đơn giản và thông dụng đúng không nào? Phần lớn các từ vựng này đều được FLYER chọn lọc kỹ trước khi cung cấp cho bạn, giúp bạn dễ học và có thể áp dụng thường xuyên vào đời sống hằng ngày cũng như sử dụng trong các bài tập liên quan đến từ vựng lớp tiếng Anh 4 và từ vựng tiếng Anh lớp 5. Hãy thực hành ngay khi có cơ hội nhé!
Cùng luyện tập thêm và mở rộng vốn từ vựng tại Phòng luyện thi ảo FLYER bạn nhé. Với kho đề phong phú và “xịn sò” do chính FLYER biên soạn, giao diện được thiết kế đầy màu sắc cùng các tính năng mô phỏng game hấp dẫn, buổi học tiếng Anh của bạn sẽ thú vị và hiệu quả hơn rất nhiều đó!
>>> Xem thêm: