Đối với nhiều thí sinh, phần thi IELTS Listening là một thử thách khó nhằn khi chỉ được nghe duy nhất một lần và thỉnh thoảng, giọng của người nói trong audio sẽ có nhịp điệu nhanh, chậm khác nhau. Trong đó, Section 1 được xem là phần thi dễ “ăn điểm” nhất vì chỉ xoay quanh các vấn đề quen thuộc. Dù vậy, để có thể “ẵm trọn” điểm của phần thi này thì việc nạp từ vựng là vô cùng quan trọng. Trong bài viết sau, FLYER sẽ mang đến bạn bộ 100+ từ vựng IELTS Listening Section 1 của các chủ đề thường gặp nhất.
1. Tổng quan phần thi IELTS Listening Section 1
Bài thi IELTS Listening bao gồm 4 phần (hay còn gọi là section) với độ khó tăng dần. Ở mỗi phần, thí sinh phải trả lời 10 câu hỏi với mỗi câu tương ứng 1 điểm. Thời lượng làm bài thi IELTS Listening được quy định là 30 phút.
Section 1 là phần thi đầu tiên và cũng là phần đơn giản nhất của bài thi IELTS Listening. Ở phần này, thí sinh sẽ được lắng nghe cuộc hội thoại giữa hai người với các chủ đề quen thuộc trong đời sống hàng ngày như:
- Đặt phòng khách sạn, nhà hàng
- Khiếu nại bảo hiểm
- Làm thủ tục
- Đặt vé xe
- Phỏng vấn xin việc
10 câu hỏi thường được chia ra thành 2 lượt nghe, mỗi lượt nghe gồm 5 câu. “Form completion” (Hoàn thành biểu mẫu) là dạng bài chủ đạo của section 1. Người nghe buộc phải hoàn thành các từ còn thiếu trong biểu mẫu dựa vào ngữ liệu từ đoạn ghi âm. Các thông tin còn khuyết thường là: tên, tuổi, địa chỉ, nghề nghiệp.
Cách tính điểm bài thi IELTS Listening
Số câu trả lời đúng | Band điểm |
---|---|
11-12 | 4 |
13-15 | 4.5 |
16-17 | 5 |
18-22 | 5.5 |
23-25 | 6 |
26-29 | 6.5 |
30-31 | 7 |
32-34 | 7.5 |
35-36 | 8 |
37-38 | 8.5 |
39-40 | 9 |
Xem thêm: Band điểm IELTS mới nhất 2024 và cách tính điểm chi tiết cho 4 kỹ năng
2. Các chủ đề từ vựng IELTS Listening Section 1 phổ biến
2.1. “Days of week” (Các ngày trong tuần)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | |
UK | US | ||
Monday | /ˈmʌn.deɪ/ | /ˈmʌn.deɪ/ | Thứ Hai |
Tuesday | /ˈtʃuːz.deɪ/ | /ˈtuːz.deɪ/ | Thứ Ba |
Wednesday | /ˈwenz.deɪ/ | /ˈwenz.deɪ/ | Thứ Tư |
Thursday | /ˈθɜːz.deɪ/ | /ˈθɜːz.deɪ/ | Thứ Năm |
Friday | /ˈfraɪ.deɪ/ | /ˈfraɪ.deɪ/ | Thứ Sáu |
Saturday | /ˈsæt.ə.deɪ/ | /ˈsæt.ə.deɪ/ | Thứ Bảy |
Sunday | /ˈsʌn.deɪ/ | /ˈsʌn.deɪ/ | Chủ nhật |
Weekdays | /ˈwiːk.deɪ/ | /ˈwiːk.deɪ/ | Ngày trong tuần |
Weekend | /ˌwiːkˈend/ | /ˌwiːkˈend/ | Cuối tuần |
2.2. “Months and seasons of the year” (các tháng và mùa trong năm)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | |
UK | US | ||
January | /ˈdʒæn.ju.ə.ri/ | /ˈdʒæn.ju.ə.ri/ | Tháng một |
February | /ˈfeb.ru.ər.i/ | /ˈfeb.ruː.er.i/ | Tháng hai |
March | /mɑːtʃ/ | /mɑːrtʃ/ | Tháng ba |
April | /ˈeɪ.prəl/ | /ˈeɪ.prəl/ | Tháng tư |
May | /meɪ/ | /meɪ/ | Tháng năm |
June | /dʒuːn/ | /dʒuːn/ | Tháng sáu |
July | /dʒuˈlaɪ/ | /dʒʊˈlaɪ/ | Tháng bảy |
August | /ˈɔː.ɡəst/ | /ˈɑː.ɡəst/ | Tháng tám |
September | /sepˈtem.bər/ | /sepˈtem.bɚ/ | Tháng chín |
October | /ɒkˈtəʊ.bər/ | /ɒkˈtəʊ.bər/ | Tháng mười |
November | /nəʊˈvem.bər/ | /noʊˈvem.bɚ/ | Tháng mười một |
December | /dɪˈsem.bər/ | /dɪˈsem.bɚ/ | Tháng mười hai |
Spring | /sprɪŋ/ | /sprɪŋ/ | Mùa xuân |
Summer | /ˈsʌm.ər/ | /ˈsʌm.ɚ/ | Mùa hạ |
Autumn | /ˈɔː.təm/ | /ˈɑː.t̬əm/ | Mùa thu |
Winter | /ˈwɪn.tər/ | /ˈwɪn.t̬ɚ/ | Mùa đông |
Xem thêm: Các tháng trong tiếng Anh: Cách đọc, viết, mẹo ghi nhớ siêu dễ!
2.3. “Works and jobs” (Công việc và nghề nghiệp)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | |
UK | US | ||
Accountant | /əˈkaʊn.tənt/ | /əˈkaʊn.t̬ənt/ | Kế toán |
Administrative assistant | /ədˈmɪnɪstreɪtɪv əˈsɪstənt/ | /ədˈmɪnɪstreɪtɪv əˈsɪstənt/ | Trợ lý hành chính |
Architect | /ˈɑː.kɪ.tekt/ | /ˈɑːr.kə.tekt/ | Kiến trúc sư |
Cashier | /kæʃˈɪər/ | /kæʃˈɪr/ | Nhân viên thu ngân |
Clerk | /klɑːk/ | /klɝːk/ | Nhân viên bán hàng |
Craftsman | /ˈkrɑːfts.mən/ | /ˈkræfts.mən/ | Nghệ nhân |
Curriculum vitae (CV) | /kəˌrɪkjələm ˈviːtaɪ/ | /kəˌrɪkjələm ˈviːtaɪ/ | Sơ yếu lý lịch |
Decorator | /ˈdek.ər.eɪ.tər/ | /ˈdek.ər.eɪ.t̬ɚ/ | Người làm nghề trang trí |
Designer | /dɪˈzaɪ.nər/ | /dɪˈzaɪ.nɚ/ | Nhà thiết kế |
Engineer | /ˌen.dʒɪˈnɪər/ | /ˌen.dʒɪˈnɪr/ | Kỹ sư |
Flight Attendant | /ˈflaɪt əˌten.dənt/ | /ˈflaɪt əˌten.dənt/ | Tiếp viên hàng không |
Freelancer | /ˈfriː.lɑːn.sər/ | /ˈfriː.læn.sɚ/ | Người làm tự do |
Guard | /ɡɑːd/ | /ɡɑːrd/ | Bảo vệ |
Job offer | / dʒɑːb ˈɔːfər/ | / dʒɑːb ˈɔːfər/ | Lời đề nghị về việc làm |
Lecturer | /ˈlek.tʃər.ər/ | /ˈlek.tʃɚ.ɚ/ | Giảng viên |
Mail address | / meɪl əˈdres/ | / meɪl əˈdres/ | Địa chỉ mail |
Manager | /ˈmæn.ɪ.dʒər/ | /ˈmæn.ə.dʒɚ/ | Quản lý |
Mentor | /ˈmen.tɔːr/ | /ˈmen.tɔːr/ | Cố vấn |
Occupation | /ˌɒk.jəˈpeɪ.ʃən/ | /ˌɑː.kjəˈpeɪ.ʃən/ | Nghề nghiệp |
Office assistant | /ˈɒf.ɪs əˈsɪs.təns/ | /ˈɑː.fɪs əˈsɪs.təns/ | Trợ lý văn phòng |
Pilot | /ˈpaɪ.lət/ | /ˈpaɪ.lət/ | Phi công |
Profession | /prəˈfeʃ.ən/ | /prəˈfeʃ.ən/ | Nghề nghiệp |
Professor | /prəˈfes.ər/ | /prəˈfes.ɚ/ | Giáo sư |
Psychologist | /saɪˈkɒl.ə.dʒɪst/ | /saɪˈkɑː.lə.dʒɪst/ | Nhà tâm lý học |
Receptionist | /rɪˈsep.ʃən.ɪst/ | /rɪˈsep.ʃən.ɪst/ | Nhân viên lễ tân |
Secretary | /ˈsek.rə.tər.i/ | /ˈsek.rə.ter.i/ | Thư ký |
Specialist | /ˈspeʃ.əl.ɪst/ | /ˈspeʃ.əl.ɪst/ | Chuyên gia |
Teacher | /ˈtiː.tʃər/ | /ˈtiː.tʃɚ/ | Giáo viên |
Vacancy | /ˈveɪ.kən.si/ | /ˈveɪ.kən.si/ | Vị trí còn trống |
Volunteer | /ˌvɒl.ənˈtɪər/ | /ˌvɑː.lənˈtɪr/ | Tình nguyện |
Waiter | /ˈweɪ.tər/ | /ˈweɪ.t̬ɚ/ | Nam phục vụ |
Waitress | /ˈweɪ.trəs/ | /ˈweɪ.trəs/ | Nữ phục vụ |
Work experience | /wɜːk ɪkˈspɪə.ri.əns/ | /wɜːk ɪkˈspɪr.i.əns/ | Kinh nghiệm làm việc |
Xem thêm: 150+ từ vựng nghề nghiệp tiếng Anh mọi lĩnh vực cho bé thỏa sức mơ ước
2.4. “Transportation and Vehicles” (Giao thông vận tải và phương tiện)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | |
UK | US | ||
Airplane | /ˈeə.pleɪn/ | /ˈer.pleɪn/ | Máy bay |
Airport | /ˈeə.pɔːt/ | /ˈer.pɔːrt/ | Sân bay |
Automobile | /ˈɔː.tə.mə.biːl/ | /ˈɑː.t̬ə.moʊ.biːl/ | Xe hơi |
Bike | /baɪk/ | /baɪk/ | Xe đạp |
Boat | /bəʊt/ | /bəʊt/ | Thuyền |
Commuter | /kəˈmjuː.tər/ | /kəˈmjuː.t̬ɚ/ | Người đi (tàu, xe buýt) bằng vé tháng |
Double-decker | /ˌdʌb.əlˈdek.ər/ | /ˌdʌb.əlˈdek.ɚ/ | Xe buýt hai tầng |
Hire a car | /haɪər ə kɑːr/ | /haɪr ə kɑːr/ | Thuê xe |
Minibus | /ˈmɪn.i.bʌs/ | /ˈmɪn.i.bʌs/ | Xe buýt mini |
Passenger | /ˈpæs.ən.dʒər/ | /ˈpæs.ən.dʒɚ/ | Hành khách |
Sailboat | /ˈseɪl.bəʊt/ | /ˈseɪl.bəʊt/ | Thuyền buồm |
School bus | /ˈskuːl ˌbʌs/ | /ˈskuːl ˌbʌs/ | Xe buýt của trường |
Single-decker | /ˌsɪŋ.ɡəlˈdek.ər/ | /ˌsɪŋ.ɡəlˈdek.ɚ/ | Xe buýt một tầng |
Steamship | /ˈstiːm.ʃɪp | /ˈstiːm.ʃɪp | Tàu chạy bằng hơi nước |
Subway | /ˈsʌb.weɪ/ | /ˈsʌb.weɪ/ | Tàu điện ngầm |
Taxi | /ˈtæk.si/ | /ˈtæk.si/ | Taxi |
Train | /treɪn/ | /treɪn/ | Tàu hỏa |
Xem thêm các loại phương tiện giao thông trong tiếng Anh:
2.5. “Home” (Nhà cửa)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | |
UK | US | ||
Air conditioner | /ˈeə kənˌdɪʃ.ən.ər/ | /ˈer kənˌdɪʃ.ən.ɚ/ | Máy điều hòa |
Apartment | /əˈpɑːt.mənt/ | /əˈpɑːrt.mənt/ | Căn hộ |
Basement | /ˈbeɪs.mənt/ | /ˈbeɪs.mənt/ | Tầng hầm |
Bathroom | /ˈbɑːθ.ruːm/ | /ˈbɑːθ.ruːm/ | Phòng tắm |
Bedroom | /ˈbed.ruːm/ | /ˈbed.ruːm/ | Phòng ngủ |
Block of flats | /ˌblɒk əv ˈflæts/ | /ˌblɑːk əv ˈflæts/ | Khối căn hộ |
Bungalow | /ˈbʌŋ.ɡəl.əʊ/ | /ˈbʌŋ.ɡəl.əʊ/ | Nhà gỗ |
Chimney | /ˈtʃɪm.ni/ | /ˈtʃɪm.ni/ | Ống khói |
Coffee table | /ˈkɒf.i ˌteɪ.bəl/ | /ˈkɑː.fi ˌteɪ.bəl/ | Bàn uống cà phê |
Condominium | /ˌkɒn.dəˈmɪn.i.əm/ | /ˌkɑːn.dəˈmɪn.i.əm/ | Căn hộ chung cư |
Dormitory | /ˈdɔː.mɪ.tər.i/ | /ˈdɔːr.mə.tɔːr.i/ | Ký túc xá |
Duplex | /ˈdʒuː.pleks/ | /ˈduː.pleks/ | Nhà song lập |
Garage | /ˈɡær.ɑːʒ/ | /ɡəˈrɑːʒ/ | Nhà để xe |
Garden | /ˈɡɑː.dən/ | /ˈɡɑːr.dən/ | Vườn |
Ground floor | /ˌɡraʊnd ˈflɔːr/ | /ˌɡraʊnd ˈflɔːr/ | Tầng trệt |
Hallway | /ˈhɔːl.weɪ/ | /ˈhɑːl.weɪ/ | Hành lang |
Kitchen | /ˈkɪtʃ.ən/ | /ˈkɪtʃ.ən/ | Nhà bếp |
Living room | /ˈlɪv.ɪŋ ˌruːm/ | /ˈlɪv.ɪŋ ˌruːm/ | Phòng khách |
Microwave | /ˈmaɪ.krə.weɪv/ | /ˈmaɪ.kroʊ.weɪv/ | Lò vi sóng |
Neighborhood | /ˈneɪ.bɚ.hʊd/ | /ˈneɪ.bɚ.hʊd/ | Hàng xóm |
Refrigerator | /rɪˈfrɪdʒ.ər.eɪ.tər/ | /rɪˈfrɪdʒ.ə.reɪ.t̬ɚ/ | Tủ lạnh |
Row house | /rəʊ haʊs/ | /roʊ haʊs/ | Dãy nhà |
Semi-detached house | /ˌsem.i.dɪˈtætʃt haʊs/ | /ˌsem.i.dɪˈtætʃt haʊs/ | Nhà liền kề |
Sofa | /ˈsəʊ.fə/ | /ˈsoʊ.fə/ | Ghế sofa |
Storey | /ˈstɔː.ri/ | /ˈstɔː.ri/ | Tầng lầu |
Suburb | /ˈsʌb.ɜːb/ | /ˈsʌb.ɜːb/ | Ngoại ô |
Terraced house | /ˈter.əst haʊs/ | /ˈter.əst haʊs/ | Nhà có ban công |
Town house | /taʊn haʊs/ | /taʊn haʊs/ | Nhà phố |
Washing machine | /ˈwɒʃ.ɪŋ məˌʃiːn/ | /ˈwɑː.ʃɪŋ məˌʃiːn/ | Máy giặt |
Luyện tập:
Xem thêm: 70+ từ vựng về các phòng trong nhà bằng tiếng Anh
2.6. “Money matters” (Tiền bạc)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | |
UK | US | ||
Annual fee | /ˈæn.ju.əl fiː/ | /ˈæn.ju.əl fiː/ | Phí thường niên |
Cash | /kæʃ/ | /kæʃ/ | Tiền mặt |
Cheque | /tʃek/ | /tʃek/ | Séc |
Counterfeit money | /ˈkaʊntərfɪt mʌni/ | /ˈkaʊntərfɪt mʌni/ | Tiền giả |
Coupon | /ˈkuː.pɒn/ | /ˈkuː.pɑːn/ | Phiếu mua hàng |
Credit card | /ˈkred.ɪt ˌkɑːd/ | /ˈkred.ɪt ˌkɑːrd/ | Thẻ tín dụng |
Debit | /ˈdeb.ɪt/ | /ˈdeb.ɪt/ | Ghi nợ |
Debt | /det/ | /det/ | Khoản nợ |
Deposit | /dɪˈpɒz.ɪt/ | /dɪˈpɑː.zɪt/ | Tiền đặt cọc |
In advance | / ɪn ədˈvæns/ | / ɪn ədˈvæns/ | Trả trước |
Income | /ˈɪŋ.kʌm/ | /ˈɪŋ.kʌm/ | Thu nhập |
Insurance | /ɪnˈʃɜ.r.əns/ | /ɪnˈʃɜ.r.əns/ | Bảo hiểm |
Interest rate | /ˈɪntrəst reɪt/ | /ˈɪntrəst reɪt/ | Lãi suất |
Invest | /ɪnˈvest/ | /ɪnˈvest/ | Đầu tư |
MasterCard | /ˈmæstərkɑːrd/ | /ˈmæstərkɑːrd/ | Thẻ Master |
Membership | /ˈmem.bə.ʃɪp/ | /ˈmem.bɚ.ʃɪp/ | Hội viên |
Purchase | /ˈpɜː.tʃəs/ | /ˈpɝː.tʃəs/ | Mua |
Student account | /ˈstuːdnt əkaʊnt/ | /ˈstuːdnt əkaʊnt/ | Tài khoản dành cho sinh viên |
Tuition fees | /tʃuːˈɪʃ.ən ˌfiːz/ | /tuːˈɪʃ.ən ˌfiːz/ | Học phí |
VISA | /ˈviːzə/ | /ˈviːzə/ | Thẻ VISA |
Voucher | /ˈvaʊ.tʃər/ | /ˈvaʊ.tʃɚ/ | Phiếu giảm giá |
Withdraw | /wɪðˈdrɔː/ | /wɪðˈdrɑː/ | Rút tiền |
2.7. “Shape” (Hình dạng)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | |
UK | US | ||
Circle | /ˈsɜː.kəl/ | /ˈsɝː.kəl/ | Hình tròn |
Curved | /kɜːvd/ | /kɝːvd/ | Cong |
Cylinder | /ˈsɪl.ɪn.dər/ | /ˈsɪl.ɪn.dɚ/ | Hình trụ |
Depth | /depθ/ | /depθ/ | Độ sâu |
Height | /haɪt/ | /haɪt/ | Độ cao |
Length | /leŋθ/ | /leŋθ/ | Độ dài |
Oval | /ˈəʊ.vəl/ | /ˈoʊ.vəl/ | Hình bầu dục |
Polygon | /ˈpɒl.i.ɡɒn/ | /ˈpɑː.li.ɡɑːn/ | Đa giác |
Rectangle | /ˈrek.tæŋ.ɡəl/ | /ˈrek.tæŋ.ɡəl/ | Hình chữ nhật |
Square | /skweər/ | /skwer/ | Hình vuông |
Triangle | /ˈtraɪ.æŋ.ɡəl/ | /ˈtraɪ.æŋ.ɡəl/ | Hình tam giác |
Xem thêm: Các trang web luyện nghe IELTS chủ động kèm bài tập tương tác
2.8. “Color” (Màu sắc)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | |
UK | US | ||
Black | /blæk/ | /blæk/ | Màu đen |
Blue | /bluː/ | /bluː/ | Màu xanh biển |
Brown | /braʊn/ | /braʊn/ | Màu nâu |
Green | /ɡriːn/ | /ɡriːn/ | Màu xanh lá |
Orange | /ˈɒr.ɪndʒ/ | /ˈɔːr.ɪndʒ/ | Màu cam |
Pink | /pɪŋk/ | /pɪŋk/ | Màu hồng |
Purple | /ˈpɜː.pəl/ | /ˈpɝː.pəl/ | Màu tím |
Red | /red/ | /red/ | Màu đỏ |
White | /waɪt/ | /waɪt/ | Màu trắng |
Yellow | /ˈjel.əʊ/ | /ˈjel.oʊ/ | Màu vàng |
Luyện tập:
2.9. “Workplace” (Nơi làm việc)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | |
UK | US | ||
Ability | /əˈbɪl.ə.ti/ | /əˈbɪl.ə.ti/ | Khả năng |
Appointment | /əˈpɔɪnt.mənt/ | /əˈpɔɪnt.mənt/ | Cuộc hẹn |
Clinic | /ˈklɪn.ɪk/ | /ˈklɪn.ɪk/ | Phòng khám |
Colleague | /ˈkɒl.iːɡ/ | /ˈkɑː.liːɡ/ | Đồng nghiệp |
Confidence | /ˈkɒn.fɪ.dəns/ | /ˈkɑːn.fə.dəns/ | Sự tự tin |
Dentist | /ˈden.tɪst/ | /ˈden.t̬ɪst/ | Phòng khám răng |
Employee | /ɪmˈplɔɪ.iː/ | /ɪmˈplɔɪ.iː/ | Nhân viên |
Employer | /ɪmˈplɔɪ.ər/ | /ɪmˈplɔɪ.ɚ/ | Người sử dụng lao động |
Employment | /ɪmˈplɔɪ.mənt/ | /ɪmˈplɔɪ.mənt/ | Sự làm công |
Information desk | /ˌɪn.fəˈmeɪ.ʃən desk/ | /ˌɪn.fəˈmeɪ.ʃən desk/ | Bàn thông tin |
Internship | /ˈɪn.tɜːn.ʃɪp/ | /ˈɪn.tɝːn.ʃɪp/ | Thực tập sinh |
Reception | /rɪˈsep.ʃən/ | /rɪˈsep.ʃən/ | Lễ tân |
Showroom | /ˈʃəʊ.ruːm/ | /ˈʃoʊ.ruːm/ | Phòng trưng bày |
Staff | /stɑːf/ | /stæf/ | Nhân viên |
Stress | /stres/ | /stres/ | Căng thẳng |
Team leader | / tiːm ˈliːdər/ | / tiːm ˈliːdər/ | Trưởng nhóm |
Unemployed | /ˌʌn.ɪmˈplɔɪd/ | /ˌʌn.ɪmˈplɔɪd/ | Thất nghiệp |
Vision | /ˈvɪʒ.ən/ | /ˈvɪʒ.ən/ | Tầm nhìn |
Workshop | /ˈwɜːk.ʃɒp/ | /ˈwɝːk.ʃɑːp/ | Hội thảo |
2.10. “Hobbies” (Sở thích)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Archery | /ˈɑːʧᵊri/ | Thủ công mỹ nghệ |
Billiards | /ˈbɪliədz/ | Bi-a |
Caving | /ˈkeɪvɪŋ/ | Điêu khắc |
Chess | /ʧɛs/ | Cờ vua |
Climbing | /ˈklaɪmɪŋ/ | Leo núi |
Collecting | /kəˈlɛktɪŋ/ | Sưu tầm |
Cooking | /ˈkʊkɪŋ/ | Nấu ăn |
Cycling | /ˈsaɪklɪŋ/ | Đạp xe |
Dancing | /ˈdɑːnsɪŋ/ | Nhảy múa |
Dart | /dɑːt/ | Hẹn hò, gặp gỡ |
Embroidery | /ɪmˈbrɔɪdᵊri/ | Thêu |
Fishing | /ˈfɪʃɪŋ/ | Câu cá |
Gardening | /ˈɡɑːdnɪŋ/ | Làm vườn |
Golf | /ɡɒlf/ | Đánh golf |
Hiking | /ˈhaɪkɪŋ/ | Leo núi, đi bộ đường dài |
Ice skating | /aɪs ˈskeɪtɪŋ/ | Trượt băng |
Jogging | /ˈʤɒɡɪŋ/ | Chạy bộ |
Knitting | /ˈnɪtɪŋ/ | Đan len |
Painting | /ˈpeɪntɪŋ/ | Hội họa |
Parachute | /ˈpærəʃuːt/ | Dù lượn |
Photography | /fəˈtɒɡrəfi/ | Nhiếp ảnh |
Playing chess | /ˈpleɪɪŋ ʧɛs/ | Chơi cờ vua |
Playing piano | /ˈpleɪɪŋ piˈænoʊ/ | Chơi piano |
Pottery | /ˈpɒtᵊri/ | Làm gốm |
Reading | /ˈriːdɪŋ/ | Đọc sách |
Swimming | /ˈswɪmɪŋ/ | Bơi |
Scuba diving | /ˈskuːbə ˈdaɪvɪŋ/ | Lặn biển |
Singing | /ˈsɪŋɪŋ/ | Hát |
Skateboarding | /ˈskeɪtbɔːdɪŋ/ | Trượt ván |
Snorkeling | /ˈsnɔːkᵊlɪŋ/ | Lặn có ống thở |
Woodcarving | /ˈwʊdˌkɑːvɪŋ/ | Điêu khắc gỗ |
Writing | /ˈraɪtɪŋ/ | Viết |
Xem thêm: 200+ từ vựng về sở thích (Hobbies) cùng các mẫu câu giúp bạn nói tiếng Anh “như gió”
2.11. “Language” (Ngôn ngữ)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | |
UK | US | ||
Linguistics | /lɪŋˈɡwɪs.tɪks/ | /lɪŋˈɡwɪs.tɪks/ | Ngôn ngữ học |
Bilingual | /baɪˈlɪŋ.ɡwəl/ | /baɪˈlɪŋ.ɡwəl/ | Sử dụng hai ngôn ngữ |
Trilingual | /ˌtraɪˈlɪŋ.ɡwəl/ | /ˌtraɪˈlɪŋ.ɡwəl/ | Sử dụng ba ngôn ngữ |
Polyglot | /ˈpɒl.i.ɡlɒt/ | /ˈpɑː.li.ɡlɑːt/ | Đa ngôn ngữ |
Portuguese | /ˌpɔː.tʃəˈɡiːz/ | /ˌpɔːr.tʃəˈɡiːz/ | Tiếng Bồ Đào Nha |
Bengali | /beŋˈɡɔː.li/ | /beŋˈɡɔː.li/ | Tiếng Bangladesh |
Chinese | /tʃaɪˈniːz/ | /tʃaɪˈniːz/ | Tiếng Trung |
Hindi | /ˈhɪn.di/ | /ˈhɪn.di/ | Tiếng Hindi |
Russian | /ˈrʌʃ.ən/ | /ˈrʌʃ.ən/ | Tiếng Nga |
Japanese | /ˌdʒæp.ənˈiːz/ | /ˌdʒæp.ənˈiːz/ | Tiếng Nhật |
German | /ˈdʒɜː.mən/ | /ˈdʒɜː.mən/ | Tiếng Đức |
Thai | /taɪ/ | /taɪ/ | Tiếng Thái |
Persian | /ˈpɜː.ʒən/ | /ˈpɜː.ʒən/ | Tiếng Ba Tư |
Filipino | /ˌfɪl.ɪˈpiː.nəʊ/ | /ˌfɪl.ɪˈpiː.noʊ/ | Tiếng Philippines |
French | /frentʃ/ | /frentʃ/ | Tiếng Pháp |
Italian | /ɪˈtæl.jən/ | /ɪˈtæl.jən/ | Tiếng Ý |
Greek | /ɡriːk/ | /ɡriːk/ | Tiếng Hy Lạp |
Luyện tập:
2.12. “Touring” (Du lịch)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | |
UK | US | ||
Aquarium | /əˈkweə.ri.əm/ | /əˈkwer.i.əm/ | Thủy cung |
Brochure | /ˈbrəʊ.ʃər/ | /broʊˈʃʊr/ | Tờ gấp quảng cáo |
Culture | /ˈkʌl.tʃər/ | /ˈkʌl.tʃər/ | Văn hoá |
Double beddedroom | /ˌdʌbl bedɪd ˈruːm/ | /ˌdʌbl bedɪd ˈruːm/ | Phòng đôi |
Guest | /ɡest/ | /ɡest/ | Khách |
Holiday | /ˈhɒl.ə.deɪ/ | /ˈhɑː.lə.deɪ/ | Kỳ nghỉ |
Hostel | /ˈhɒs.təl/ | /ˈhɑː.stəl/ | Nhà khách |
Memorable | /ˈmem.ər.ə.bəl/ | /ˈmem.ər.ə.bəl/ | Đáng nhớ |
Picnic | /ˈpɪk.nɪk/ | /ˈpɪk.nɪk/ | Dã ngoại |
Reservation | /ˌrez.əˈveɪ.ʃən/ | /ˌrez.əˈveɪ.ʃən/ | Đặt phòng |
Single bedded room | /ˈsɪŋɡl bedɪd ˈruːm/ | /ˈsɪŋɡl bedɪd ˈruːm/ | Phòng đơn |
Souvenir | /ˌsuː.vənˈɪər/ | /ˌsuː.vəˈnɪr/ | Quà lưu niệm |
Suite | /swiːt/ | /swiːt/ | Phòng cao cấp |
Ticket office | /ˈtɪkɪt ˈɑːfɪs/ | /ˈtɪkɪt ˈɑːfɪs/ | Phòng vé |
Tourist attraction | /ˈtʊrɪst əˈtrækʃn/ | /ˈtʊrɪst əˈtrækʃn/ | Điểm thu hút khách du lịch |
Tourist guided tour | / ˈtʊrɪst ˈɡaɪdɪd tʊr/ | / ˈtʊrɪst ˈɡaɪdɪd tʊr/ | Tour du lịch có hướng dẫn viên |
Trip | /trɪp/ | /trɪp/ | Chuyến đi |
View | /vjuː/ | /vjuː/ | Quang cảnh |
Xem thêm: 100 + từ vựng về du lịch THÔNG DỤNG cho chuyến hành trình hè này
2.13. Các tính từ thường gặp trong IELTS Listening section 1
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | |
UK | US | ||
Energetic | /ˌen.əˈdʒet.ɪk/ | /ˌen.ɚˈdʒet̬.ɪk/ | Hăng hái |
Social | /ˈsəʊ.ʃəl/ | /ˈsoʊ.ʃəl/ | Thuộc về xã hội |
Ancient | /ˈeɪn.ʃənt/ | /ˈeɪn.ʃənt/ | Cổ xưa |
Necessary | /ˈnes.ə.ser.i/ | /ˈnes.ə.ser.i/ | Cần thiết |
Fantastic | /fænˈtæs.tɪk/ | /fænˈtæs.tɪk/ | Thú vị |
Excited | /ɪkˈsaɪ.tɪd/ | /ɪkˈsaɪ.t̬ɪd/ | Phấn khích |
Fabulous | /ˈfæb.jə.ləs/ | /ˈfæb.jə.ləs/ | Tuyệt vời |
Dull | /dʌl/ | /dʌl/ | Đần độn, buồn tẻ |
Comfortable | /ˈkʌm.fə.tə.bəl/ | /ˈkʌm.fɚ.t̬ə.bəl/ | Thoải mái |
Convenient | /kənˈviː.ni.ənt/ | /kənˈviː.ni.ənt/ | Tiện lợi |
Suitable | /ˈsjuː.tə.bəl/ | /ˈsuː.t̬ə.bəl/ | Phù hợp |
Affordable | /əˈfɔː.də.bəl/ | /əˈfɔːr.də.bəl/ | Phải chăng |
Voluntary | /ˈvɒl.ən.tər.i/ | /ˈvɑː.lən.ter.i/ | Tình nguyện |
Compulsory | /kəmˈpʌl.sər.i/ | /kəmˈpʌl.sɚ.i/ | Bắt buộc |
Temporary | /ˈtem.pər.ər.i/ | /ˈtem.pə.rer.i/ | Tạm thời |
Permanent | /ˈpɜː.mə.nənt/ | /ˈpɝː.mə.nənt/ | Dài hạn |
Immense | /ɪˈmens/ | /ɪˈmens/ | Bao la |
Vast | /vɑːst/ | /væst/ | To lớn |
Extinct | /ɪkˈstɪŋkt/ | /ɪkˈstɪŋkt/ | Tuyệt chủng |
Vulnerable | /ˈvʌl.nər.ə.bəl/ | /ˈvʌl.nɚ.ə.bəl/ | Dễ bị tổn thương |
Pessimistic | /ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/ | /ˌpes.əˈmɪs.tɪk/ | Bi quan |
Optimistic | /ˌɒp.tɪˈmɪs.tɪk/ | /ˌɑːp.təˈmɪs.tɪk/ | Lạc quan |
Realistic | /ˌrɪəˈlɪs.tɪk/ | /ˌriː.əˈlɪs.tɪk/ | Thực tế |
Practical | /ˈpræk.tɪ.kəl/ | /ˈpræk.tɪ.kəl/ | Thiết thực |
Knowledgeable | /ˈnɒl.ɪ.dʒə.bəl/ | /ˈnɑː.lɪ.dʒə.bəl/ | Có kiến thức |
Flexible | /ˈflek.sə.bəl/ | /ˈflek.sə.bəl/ | Linh hoạt |
Confident | /ˈkɒn.fɪ.dənt/ | /ˈkɑːn.fə.dənt/ | Tự tin |
Western | /ˈwes.tən/ | /ˈwes.tən/ | Thuộc về phương Tây |
Intensive | /ɪnˈten.sɪv/ | /ɪnˈten.sɪv/ | Chuyên sâu |
Tranquil | /ˈtræŋ.kwɪl/ | /ˈtræŋ.kwəl/ | Yên bình |
Spectacular | /spekˈtæk.jə.lər/ | /spekˈtæk.jə.lɚ/ | Hùng vĩ |
Intact | /ɪnˈtækt/ | /ɪnˈtækt/ | Nguyên vẹn |
Various | /ˈveə.ri.əs/ | /ˈver.i.əs/ | Nhiều |
2.14. Các động từ thường gặp trong IELTS Listening section 1
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | |
UK | US | ||
Arrange | /əˈreɪndʒ/ | /əˈreɪndʒ/ | Sắp xếp |
Borrow | /ˈbɒr.əʊ/ | /ˈbɑːr.oʊ/ | Mượn |
Check | /tʃek/ | /tʃek/ | Kiểm tra |
Collect | /kəˈlekt/ | /kəˈlekt/ | Thu thập |
Concentrate | /ˈkɒn.sən.treɪt/ | /ˈkɑːn.sən.treɪt/ | Tập trung |
Develop | /dɪˈvel.əp/ | /dɪˈvel.əp/ | Phát triển |
Discuss | /dɪˈskʌs/ | /dɪˈskʌs/ | Thảo luận |
Donate | /dəʊˈneɪt/ | /ˈdoʊ.neɪt/ | Quyên góp |
Edit | /ˈed.ɪt/ | /ˈed.ɪt/ | Chỉnh sửa |
Exhibit | /ɪɡˈzɪb.ɪt/ | /ɪɡˈzɪb.ɪt/ | Trưng bày |
Hunt | /hʌnt/ | /hʌnt/ | Săn bắn |
Immigrate | /ˈɪm.ɪ.ɡreɪt/ | /ˈɪm.ə.ɡreɪt/ | Nhập cư |
Learn | /lɜːn/ | /lɝːn/ | Học |
Mark | /mɑːk/ | /mɑːrk/ | Đánh dấu |
Measure | /ˈmeʒ.ər/ | /ˈmeʒ.ɚ/ | Đo lường |
Persuade | /pəˈsweɪd/ | /pəˈsweɪd/ | Thuyết phục |
Register | /ˈredʒ.ɪ.stər/ | /ˈredʒ.ə.stɚ/ | Đăng ký |
Review | /rɪˈvjuː/ | /rɪˈvjuː/ | Đánh giá |
Revise | /rɪˈvaɪz/ | /rɪˈvaɪz/ | Ôn tập |
Suggest | /səˈdʒest/ | /səˈdʒest/ | Gợi ý |
Supervise | /ˈsuː.pə.vaɪz/ | /ˈsuː.pə.vaɪz/ | Giám sát |
Support | /səˈpɔːt/ | /səˈpɔːrt/ | Ủng hộ |
Surpass | /səˈpɑːs/ | /sɚˈpæs/ | Vượt qua |
Touch | /tʌtʃ/ | /tʌtʃ/ | Chạm |
Train | /treɪn/ | /treɪn/ | Huấn luyện |
3. Một số lưu ý trong bài thi IELTS Listening Section 1
Lưu ý trong bài thi IELTS Listening Section 1
Song song với việc nạp 14 chủ đề từ vựng IELTS Listening Section 1, bạn cần lưu ý một số yếu tố sau đây để đạt kết quả cao ở phần thi này:
- Thí sinh cần chú ý đến giới hạn số, từ được phép điền để tránh việc điền dư hoặc thiếu.
- Chú ý đến đuôi “s”, “es”, cách đánh vần từ và các thông tin như địa chỉ, email, số điện thoại, đơn vị tiền tệ.
- Các thông tin trong cuộc hội thoại như ngày, giờ, địa điểm có thể được các nhân vật thay đổi. Hãy tập trung lắng nghe để tránh xảy ra sai sót.
- Chú ý đến cách phát âm, cách viết của các khu vực như Anh, Mỹ, Úc, Canada,…
- Đừng quên kiểm tra lỗi chính tả và ngữ pháp sau khi bài nghe kết thúc.
- Ở cuối bài thi IELTS Listening, thí sinh sẽ có 10 phút để chép câu trả lời vào giấy thi. Chính vì thế, bạn không cần vội chỉnh sửa, ghi chép câu trả lời vào thời gian trống giữa 2 section. Điều này sẽ khiến bạn bỏ lỡ thông tin của bài nghe tiếp theo.
4. Bài tập ôn luyện từ vựng IELTS Listening Section 1
5. Tổng kết
Trên đây là 100+ từ vựng IELTS Listening Section 1 mà bạn sẽ thường xuyên gặp trong bài thi. Song song đó, FLYER cũng “bật mí” cho bạn những mẹo nhỏ để hạn chế mắc sai sót khi chinh phục phần thi này. Mong rằng, bài viết này sẽ giúp ích cho bạn trong kỳ thi sắp tới!
Phòng luyện thi ảo IELTS online giúp bạn ôn luyện “trúng & đúng”!!
✅ Truy cập kho đề thi thử IELTS chất lượng, tiết kiệm chi phí mua sách/ tài liệu đáng
✅ Trả điểm & kết quả tự động, ngay sau khi hoàn thành bài
✅ Giúp học sinh tiếp thu tiếng Anh tự nhiên & hiệu quả nhất với các tính năng mô phỏng game: thách đấu bạn bè, bảng xếp hạng,…
Trải nghiệm ngay phương pháp luyện thi IELTS khác biệt!
DD
Để được tư vấn thêm, vui lòng liên hệ FLYER qua hotline 0868793188.
>>> Xem thêm