Cảm xúc hiểu đơn giản là trạng thái tâm lý thể hiện cảm nhận, tư duy và phản ứng tự nhiên của con người trước ngoại cảnh. Cảm xúc bao gồm 2 loại chính là tích cực và tiêu cực. Mỗi loại lại được biểu thị bởi nhiều hình thái khác nhau, tương ứng với các tên gọi cảm xúc khác nhau. Với bài viết này, FLYER sẽ bật mí cho bạn 200+ từ vựng miêu tả cảm xúc, trong đó có cả những từ vựng đặc biệt mà bạn chưa từng gặp trước đây.
1. Từ vựng miêu tả cảm xúc trong tiếng Anh
1.1. Từ vựng miêu tả cảm xúc tích cực
Cảm xúc tích cực (positive emotion) là phản ứng tâm lý khiến con người cảm thấy yêu đời, thoải mái và tràn đầy năng lượng. Cảm xúc tích cực có thể biểu hiện bởi sự vui sướng, phấn khích, cảm giác bình yên hay tình cảm yêu thương dạt dào. Dưới đây là các từ vựng miêu tả cảm xúc tích cực trong tiếng Anh:
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
Admiration | /ˌædməˈreɪʃn/ | Hâm mộ, ngưỡng mộ, cảm phục |
Adoration | /ˌædəˈreɪʃn/ | Kính yêu, quý mến, yêu mến thiết tha |
Affection | /əˈfekʃn/ | Thiện ý, yêu thương, yêu mến |
Amazement | /əˈmeɪzmənt/ | Ngạc nhiên, sửng sốt vì thích thú |
Amusement | /əˈmjuːz.mənt/ | Thích thú, buồn cười |
Anticipation | /ænˌtɪs.əˈpeɪ.ʃən/ | Háo hức, mong ngóng, nóng lòng chờ đợi |
Astonishment | /əˈstɑːnɪʃmənt/ | Sửng sốt, kinh ngạc |
Attachment | /əˈtætʃ.mənt/ | Gắn bó, gắn kết, thân thiết |
Attraction | /əˈtræk.ʃən/ | Yêu thích, hấp dẫn, thu hút |
Awe | /ɔː/ | Kinh ngạc, ngạc nhiên |
Bedgasm | /bed ɡæzəm/ | Hạnh phúc tột độ, cực kỳ sung sướng khi được nằm trên giường sau một ngày mệt mỏi |
Bliss | /blɪs/ | Hạnh phúc tột cùng |
Calmness | /ˈkɑːmnəs/ | Bình tĩnh, điềm tĩnh |
Carefree | /ˈkerfriː/ | Vô tư |
Caring | /ˈker.ɪŋ/ | Đồng cảm, thấu hiểu |
Cheerfulness | /ˈtʃɪr.fəl.nəs/ | Vui vẻ, lạc quan |
Comfort | /ˈkʌmfərt/ | Thoải mái, dễ chịu |
Compassion | /kəmˈpæʃn/ | Lòng trắc ẩn, thương xót |
Confidence | /ˈkɑːnfɪdəns/ | Tin tưởng, tự tin, tin cậy |
Contentment | /kənˈtentmənt/ | Hạnh phúc, thỏa mãn, hài lòng, mãn nguyện |
Courage | /ˈkɜːrɪdʒ/ | Can đảm, mạnh mẽ |
Craving | /ˈkreɪvɪŋ/ | Khao khát, thèm muốn một cách mạnh mẽ |
Curiosity | /ˌkjʊriˈɑːsəti/ | Tò mò, hiếu kỳ |
Delight | /dɪˈlaɪt/ | Vui sướng, hân hoan |
Desire | /dɪˈzaɪər/ | Thèm muốn, khao khát |
Devotion | /dɪˈvəʊʃn/ | Tận tâm, muốn được yêu thương, chăm sóc cho ai/ cái gì |
Eagerness | /ˈiːɡərnəs/ | Háo hức, hăm hở, say mê |
Ecstasy | /ˈekstəsi/ | Phấn khích, vui sướng ngất ngây |
Elation | /ɪˈleɪʃn/ | Phấn chấn, phấn khởi, hoan hỉ |
Empathy | /ˈempəθi/ | Cảm thông, đồng cảm, thấu cảm |
Enthrallment | /ɪnˈθrɔːmənt/ | Chìm đắm, say mê, bị cuốn hút, bị mê hoặc |
Enthusiasm | /ɪnˈθuːziæzəm/ | Hăng hái, nhiệt tình, nhiệt huyết |
Entrancement | /ˈɛn.trənts.mənt/ | Thích thú xen lẫn sự ngạc nhiên và bị mê hoặc |
Euphoria | /juːˈfɔːriə/ | Niềm vui, hạnh phúc mãnh liệt |
Excitement | /ɪkˈsaɪtmənt/ | Kích động, phấn khích, hào hứng |
Gaiety | /ˈɡeɪəti/ | Hoan hỷ, vui vẻ, hân hoan |
Gladsomeness | /ˈɡlæd.səm.nəs/ | Vui vẻ, vui mừng |
Glee | /ɡliː/ | Hân hoan, vui sướng, thích thú |
Gratitude | /ˈɡrætɪtuːd/ | Biết ơn, cảm kích |
Happiness | /ˈhæpinəs/ | Vui sướng, hạnh phúc |
Homefulness | /həʊmfulnəs/ | Vui vẻ, hạnh phúc khi được ở nhà |
Infatuation | /ɪnˌfætʃuˈeɪʃn/ | Say mê, mê đắm, cuồng si |
Inhabitiveness | /ɪnˈhæbɪtɪvnəs/ | Thích ở yên một nơi, thích ở nhà |
Interest | /ˈɪntrest/ | Thích thú |
Joviality | /ˌdʒəʊviˈæləti/ | Vui vẻ, niềm nở |
Joy | /dʒɔɪ/ | Vui mừng, vui sướng, vui vẻ |
Jubilation | /ˌdʒuːbɪˈleɪʃn/ | Tưng bừng hớn hở, hân hoan, mừng rỡ |
Love | /lʌv/ | Yêu, yêu thương |
Nostalgia | /nɑːˈstældʒə/ | Hoài niệm, luyến tiếc |
Optimism | /ˈɑːptɪmɪzəm/ | Tích cực, lạc quan |
Passion | /ˈpæʃn/ | Say mê, đam mê |
Philoprogenitiveness | /ˌfɪl.ə.proʊˈdʒen.ə.t̬ɪvnəs/ | Thích có nhiều con cái |
Pleasure | /ˈpleʒər/ | Thích thú, thú vị, vui thích |
Pride | /praɪd/ | Kiêu hãnh, tự hào, hãnh diện |
Pronoia | /pɹˈɒnɔɪə/ | Tin tưởng, cảm thấy rằng cả thế giới đang giúp đỡ mình |
Rapture | /ˈræptʃər/ | Sung vướng vô ngần, vô cùng phấn khích |
Relaxation | /ˌriːlækˈseɪʃn/ | Thoải mái, thư thái |
Relief | /rɪˈliːf/ | Nhẹ nhõm, khuây khỏa |
Romance | /ˈrəʊmæns/ | Sự phấn khích, hào hứng khi đến một nơi hoặc tham gia một hoạt động nào đó |
Satisfaction | /ˌsætɪsˈfækʃn/ | Vừa lòng, thỏa mãn, vừa ý, toại nguyện |
Sentimentality | /ˌsentɪmenˈtæləti/ | Đa cảm, ủy mị, sướt mướt |
Surprise | /sərˈpraɪz/ | Ngạc nhiên, bất ngờ |
Thrill | /θrɪl/ | Hồi hộp |
Touched | /tʌtʃt/ | Cảm động |
Triumph | /ˈtraɪʌmf/ | Niềm vui chiến thắng, niềm vui thắng lợi |
Wanderlust | /ˈwɑːndərlʌst/ | Cảm xúc thích thú khi được lang thang khắp nơi, thích đi du lịch |
Wonder | /ˈwʌndər/ | Ngạc nhiên, băn khoăn |
Yearning | /ˈjɜːrnɪŋ/ | Mong mỏi, khao khát, áo ước |
Zeal | /ziːl/ | Sốt sắng, nhiệt huyết, nhiệt thành, hăng hái |
Tìm hiểu thêm một số từ vựng miêu tả cảm xúc qua video:
Bài tập:
1.2. Từ vựng miêu tả cảm xúc tiêu cực
Ngược lại với cảm xúc tích cực, cảm xúc tiêu cực (negative emotion) thể hiện rõ nhất qua sự khó chịu, buồn rầu hoặc tức giận. Hãy cùng tham khảo danh sách từ vựng miêu tả cảm xúc tiêu cực trong tiếng Anh qua bảng sau nhé!
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
Afraid | /əˈfreɪd/ | Sợ hãi, lo lắng |
Agitation | /ˌædʒɪˈteɪʃn/ | Kích động, bối rối, bất bình |
Agony | /ˈæɡəni/ | Đau đớn, thống khổ |
Alarmed | /əˈlɑːrm/ | Lo lắng, sợ hãi |
Alienate | /ˌeɪliəˈneɪʃn/ | Bị cô lập, bị xa lánh, không thể kết nối với những người khác |
Ambiguphobia | Sợ hãi, ám ảnh trước những điều mơ hồ, không rõ ràng | |
Anger | /ˈæŋɡər/ | Tức giận, giận dữ, thù hận |
Anguish | /ˈæŋɡwɪʃ/ | Thống khổ, đau khổ, tuyệt vọng |
Animosity | /ˌænɪˈmɑːsəti/ | Ghét bỏ, thù hận, thù địch |
Annoyance | /əˈnɔɪəns/ | Khó chịu, bực bội, phiền muộn |
Anticipation | /ænˌtɪsɪˈpeɪʃn/ | Sợ hãi, lo lắng |
Anxiety | /æŋˈzaɪəti/ | Lo lắng, bất an, sợ hãi |
Anxious | /ˈæŋkʃəs/ | Lo lắng, bồn chồn, khắc khoải |
Apathy | /ˈæpəθi/ | Thờ ơ, hờ hững, lãnh đạm |
Apprehension | /ˌæprɪˈhenʃn/ | E sợ, hồi hộp, lo lắng |
Aversion | /əˈvɜːrʒn/ | Ghét bỏ, không thích, ác cảm |
Awe | /ɔː/ | Kinh sợ, sợ hãi |
Bafflement | /ˈbæflmənt/ | Hoang mang, bối rối, khó hiểu |
Befuddlement | /bɪfˈʌdəlmənt/ | Bối rối, hoang mang |
Bemusement | /bɪˈmjuːz.mənt/ | Bối rối, hoang mang |
Bewilderment | /bɪˈwɪl.dɚd/ | Hoang mang, bối rối |
Bitterness | /ˈbɪtərnəs/ | Tức giận, không vui, cay đắng |
Boredom | /ˈbɔːrdəm/ | Buồn chán, chán nản, mất hứng thú |
Cheesed off | /ˌtʃiːzd ˈɔːf/ | Buồn bực, thất vọng, chán nản |
Collywobbles | /ˈkɑːliwɑːblz/ | Sợ hãi, lo lắng, bối rối |
Contempt | /kənˈtempt/ | Khinh miệt, khinh thường, coi thường |
Cyberchondria | /ˌsaɪbə(ɹ)ˈkɒndɹi.ə/ | Nỗi lo âu về sức khỏe của khi tìm kiếm thông tin qua các kênh online |
Cynicism | /ˈsɪnɪsɪzəm/ | Hoài nghi, nghi ngờ |
Defeated | /dɪˈfiːt/ | Mất hy vọng, chán nản |
Depressed | /dɪˈpreʃn/ | Chán nản, tuyệt vọng, buồn rầu, mất hy vọng |
Desire | /dɪˈzaɪər/ | Khao khát, ham muốn |
Despair | /dɪˈsper/ | Tuyệt vọng |
Disappoint | /ˌdɪsəˈpɔɪntmənt/ | Thất vọng, buồn chán, không hài lòng |
Disgruntlement | /dɪsɡɹˈʌntəlmənt/ | Bất mãn, hờn dỗi, không hài lòng |
Disgust | /dɪsˈɡʌst/ | Ghê tởm, chán ghét, ghét cay ghét đắng |
Dislike | /dɪˈslaɪk/ | Chán ghét, không thích |
Dismay | /dɪˈsmeɪ/ | Lo lắng, sợ hãi mất tinh thần |
Displeasure | /dɪsˈpleʒər/ | Khó chịu, không hài lòng, bực bội |
Distaste | /dɪsˈteɪst/ | Chán ghét, không ưa, ghét bỏ |
Distraught | /dɪˈstrɔːtnəs/ | Đau khổ, quẫn trí |
Distress | /dɪˈstres/ | Phiền muộn |
Doubt | /daʊt/ | Nghi ngờ |
Dread | /dred/ | Kinh sợ, sợ hãi |
Embarrassment | /ɪmˈbærəsmənt/ | Xấu hổ |
Envy | /ˈenvi/ | Ghen tỵ |
Exasperation | /ɪɡˌzæspəˈreɪʃn/ | Bực tức, giận dữ |
Fear | /fɪr/ | Sợ hãi |
Ferocity | /fəˈrɑːsəti/ | Phẫn nộ, hung dữ, thịnh nộ, nóng giận |
Fright | /fraɪt/ | Sợ hãi |
Frustration | /frʌˈstreɪʃn/ | Thất vọng, vỡ mộng |
Fury | /ˈfjʊri/ | Tức giận cực độ, giận dữ cực độ |
Glumness | /ˈɡlʌm.nəs/ | Buồn bã, ủ rũ |
Grief | /ɡriːf/ | Đau khổ tột cùng |
Guilty | /ˈɡɪlti/ | Tội lỗi |
Hatred | /ˈheɪtrɪd/ | Căm thù, căm ghét, thù ghét |
Helplessness | /ˈhelpləsnəs/ | Bất lực |
Homesickness | /ˈhəʊmsɪknəs/ | Nhớ nhà |
Horror | /ˈhɔːrər/ | Kinh hãi, sợ hãi tột độ |
Hostility | /hɑːˈstɪləti/ | Thù địch |
Humiliate | /hjuːˌmɪliˈeɪʃn/ | Tủi nhục, bẽ mặt |
Gloomy | /ˈɡluːmi/ | Ảm đạm, u sầu, u buồn |
Hopeless | /ˈhəʊpləs/ | Vô vọng, tuyệt vọng |
Hurt | /hɜːrt/ | Bất hạnh, đau thương, đau lòng, tổn thương |
Hysteria | /hɪˈstɪriə/ | Quá khích, giận dữ/ vui vẻ/ phấn khích,… một cách thái quá |
Horrified | /ˈhɔːrɪfaɪd/ | Kinh hoàng, sợ hãi tột độ |
Impatience | /ɪmˈpeɪʃns/ | Thiếu kiên nhẫn |
Indifference | /ɪnˈdɪfrəns/ | Thờ ơ, lãnh đạm |
Indignation | /ˌɪndɪɡˈneɪʃn/ | Phẫn nộ |
Insecurity | /ˌɪnsɪˈkjʊrəti/ | Bất an |
Irritation | /ˌɪrɪˈteɪʃn/ | Bực tức |
Jealousy | /ˈdʒeləsi/ | Ghen tuông, ghen tị |
Listlessness | /ˈlɪstləsnəs/ | Thờ ơ, uể oải, không có sinh lực |
Loathing | /ˈləʊðɪŋ/ | Ghê tởm, căm ghét |
Loneliness | /ˈləʊnlinəs/ | Cô đơn |
Mad | /mæd/ | Giận dữ, phát điên, nổi điên |
Matutolypea | Cáu kỉnh, bực bội, khó chịu vào buổi sáng | |
Melancholy | /ˈmelənkɑːli/ | Buồn bã, u sầu, u uất |
Miffed | /mɪft/ | Bực bội, bực tức |
Worried | /ˈwɜːrid/ | Lo lắng |
Miserable | /ˈmɪzrəbl/ | Khổ sở, khốn khổ |
Nervousness | /ˈnɜːrvəsnəs/ | Bồn chồn, lo lắng, sợ hãi |
Outrage | /ˈaʊtreɪdʒ/ | Phẫn nộ, bức xúc, tức giận |
Offended | /əˈfendɪd/ | Buồn bã, tức giận, bị tổn thương… vì bị xúc phạm |
Panic | /ˈpænɪk/ | Hoảng loạn |
Paranoia | /ˌpærəˈnɔɪə/ | Hoang tưởng |
Pessimism | /ˈpesɪmɪzəm/ | Tồi tệ, bi quan |
Pity | /ˈpɪti/ | Thương hại, thương cảm trước những khó khăn của người khác |
Rage | /reɪdʒ/ | Giận dữ, phẫn nộ |
Regret | /rɪˈɡret/ | Hối hận, hối tiếc |
Remorse | /rɪˈmɔːrs/ | Ăn năn, hối hận |
Reluctance | /rɪˈlʌktəns/ | Miễn cưỡng, ép buộc |
Repugnance | /rɪˈpʌɡnəns/ | Ghê tởm, ghét bỏ, khó chịu |
Resentment | /rɪˈzentmənt/ | Oán giận |
Revulsion | /rɪˈvʌlʃn/ | Khiếp sợ |
Sadness | /ˈsædnəs/ | Sầu não |
Self-pity | /ˌself ˈpɪti/ | Tự thương hại, tủi thân |
Shame | /ʃeɪm/ | Tủi nhục, xấu hổ |
Shock | /ʃɑːk/ | Sốc |
Shyness | /ˈʃaɪnəs/ | Lúng túng, e ngại, thiếu tự tin, bẽn lẽn |
Smugness | /ˈsmʌɡnəs/ | Tự mãn |
Sorrow | /ˈsɑːrəʊ/ | Đau buồn, mất mát |
Spite | /spaɪt/ | Thù oán, hận thù |
Stress | /stres/ | Lo lắng, căng thẳng |
Sulkiness | /ˈsʌlkinəs/ | Hờn giận |
Suspicion | /səˈspɪʃn/ | Nghi ngờ, ngờ vực |
The heebie-jeebies | /ðə ˌhiːbi ˈdʒiːbiz/ | Lo sợ, bất an |
Tension | /ˈtenʃn/ | Căng thẳng |
Terror | /ˈterər/ | Kinh hãi, kinh hoàng |
Textpectation | /tɛkstˈpɛkteɪʃən/ | Mong đợi, trông ngóng một tin nhắn, phản hồi |
Unhappy | /ʌnˈhæpi/ | Không hạnh phúc, buồn rầu |
Vengefulness | /’vendʒfulnis/ | Thù hận, hằn học, cay nghiệt |
Vulnerability | /ˌvʌlnərəˈbɪləti/ | Yếu đuối, dễ bị tổn thương |
Worry | /ˈwɜːri/ | Lo lắng |
Wrath | /ræθ/ | Tức giận tột độ, giận dữ, thịnh nộ |
Bài tập:
3. Cụm từ miêu tả cảm xúc thường gặp
Để nói về các trạng thái cảm xúc một cách sinh động và có tính liên tưởng hơn, bạn hãy thử sử dụng một số cụm từ miêu tả cảm xúc dưới đây nhé!
Cụm từ | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
---|---|---|
A fit of pique | Giận dữ, bất bình, khó chịu vì bị xúc phạm | She threw her phone on the floor in a fit of pique. Cô ấy ném chiếc điện thoại xuống sàn trong cơn giận dữ. |
Ambivalence about | Cảm xúc mơ hồ, khó hiểu, mâu thuẫn trong tư tưởng | She still maintains an ambivalence about moving house. Cô ấy vẫn còn mâu thuẫn về việc chuyển nhà. |
Bite someone’s head off | Nổi giận, tức điên | The chef bit the waitress’s head off because she spilled the dish. Người đầu bếp nổi điên với nhân viên phục vụ vì cô ấy làm đổ đĩa thức ăn. |
Feel humbled | Hạ mình xuống, bị hạ nhục, cảm thấy kém cỏi | He felt humbled to meet the real heroes. Anh ấy cảm thấy kém cỏi khi gặp được những người anh hùng thực sự. |
Feel insulted | Cảm thấy bị xúc phạm | I felt insulted when he said that I knew nothing about this job. Tôi cảm thấy bị xúc phạm khi anh ấy nói rằng tôi không biết gì về công việc này. |
Feel like a fraud | Cảm thấy tự ti, lo lắng, ngờ vực về khả năng của bản thân | I always feel like a fraud when I work with people who are better than me. Tôi luôn cảm thấy tự ti khi làm việc với những người giỏi hơn mình. |
Feel overwhelmed | Cảm thấy choáng ngợp, bị quá sức | I feel overwhelmed when I have to prepare for the final exam. Tôi cảm thấy choáng ngợp khi phải chuẩn bị cho kỳ thi cuối kỳ. |
Formal feeling | Cảm giác trống rỗng, lạnh lùng, tê liệt, vô cảm… sau khi trải qua chuyện đau khổ | After great pain, a formal feeling comes. Sau nỗi đau lớn, một cảm giác trống rỗng sẽ ập đến. |
Going postal | Trở nên giận dữ, phát điên lên | He went postal when he found out that he was fired. Anh ta đã phát điên lên khi biết mình bị sa thải. |
In a huff | Tức giận | He left in a huff when I said he didn’t know how to drive. Anh ấy giận dữ rời đi khi tôi nói rằng anh ấy không biết lái xe. |
Into a black mood | Buồn bã, u ám | My grandfather felt into a black mood after my grandmother passed away. Ông tôi trở nên buồn bã sau khi bà tôi qua đời. |
Petrified of | Cực kỳ sợ hãi | I have been petrified of snakes since I was a child. Tôi đã cực kỳ sợ rắn từ khi còn nhỏ. |
Puzzled over | Băn khoăn, bối rối, loay hoay, lúng túng | I puzzled over the problem all afternoon but still couldn’t find the answer. Tôi loay hoay với bài toán cả buổi chiều nhưng vẫn chưa tìm được lời giải. |
Warm glow | Hài lòng, vui vẻ khi cho đi, trao đi giá trị tốt đẹp | I feel a warm glow when I donate gifts to orphaned children. Tôi cảm thấy lòng mình thật ấm áp khi tặng quà cho trẻ mồ côi. |
3. Mẫu câu hỏi và trả lời sử dụng từ vựng miêu tả cảm xúc
Nếu muốn hỏi thăm trạng thái cảm xúc của ai đó hoặc thuật lại cảm xúc của bản thân/ người khác, bạn có thể tham khảo mẫu câu được FLYER giới thiệu dưới đây:
Câu hỏi | Câu trả lời |
---|---|
– How are you feeling today? Hôm nay bạn cảm thấy như thế nào? – How are you feeling? Bạn đang cảm thấy như thế nào? – How do you feel? Cảm giác của bạn thế nào rồi? – Are you + tính từ miêu tả cảm xúc? Ví dụ: Are you bored? (Bạn có thấy chán không?) – Do you feel/ get + tính từ/ danh từ miêu tả cảm xúc? Ví dụ: Do you feel any homesickness? (Bạn có thấy nhớ nhà không?) | – S + feel + tính từ/ danh từ miêu tả cảm xúc Ví dụ: I felt happy and full of energy yesterday morning. (Tôi cảm thấy hạnh phúc và tràn đầy năng lượng vào buổi sáng ngày hôm qua.) – S + am/is/are + tính từ miêu tả cảm xúc Ví dụ: They were miffed that I didn’t invite them to the party. (Họ cảm thấy khó chịu vì tôi không mời họ đến bữa tiệc.) – S + get + tính từ/ danh từ miêu tả cảm xúc Ví dụ: The manager got mad when he saw the mess in the store. (Người quản lý nổi điên khi nhìn thấy đống lộn xộn trong cửa hàng.) – S + am/is/are feeling + tính từ Ví dụ: I am feeling happy and full of energy. (Tôi đang cảm thấy hạnh phúc và tràn đầy năng lượng.) – S + look + tính từ miêu tả cảm xúc Ví dụ: He looks upset. (Anh ấy trông có vẻ buồn bã.) |
Cùng FLYER luyện tập hỏi và trả lời về cảm xúc với một số cặp câu hỏi – trả lời hoàn chỉnh sau nhé:
Ví dụ:
Câu hỏi | Câu trả lời |
How are you feeling today? Hôm nay bạn cảm thấy thế nào? | I’m full of elation because I completed my midterm exam well this morning. Tôi rất phấn khởi vì sáng nay tôi đã hoàn thành tốt bài kiểm tra giữa kỳ. |
I’m feeling very sad and tired today. Hôm nay tôi cảm thấy rất buồn và mệt mỏi. | |
How is Mary feeling? Mary đang cảm thấy thế nào? | She must be happy because she sang with glee when she heard the good news. Chắc hẳn cô ấy rất vui vì cô ấy đã hát hò vui vẻ sau khi nghe tin tốt. |
I’m not sure but she seems extremely distraught since her pet dog was lost. Tôi không chắc lắm nhưng cô ấy có vẻ vô cùng đau khổ từ khi chú chó cưng của mình bị lạc. | |
How did he feel after the match? Anh ấy cảm thấy thế nào sau trận đấu? | He felt a great sense of elation when he scored the winning goal. Anh cảm thấy vô cùng phấn khởi khi ghi được bàn thắng quyết định. |
He felt humiliated when his team lost the match by a large score. Anh cảm thấy bẽ mặt khi đội của anh thua trận với tỷ số đậm. | |
Are you enjoying today’s party? Bạn có thích bữa tiệc hôm nay không? | Yes, of course! I feel joy/ happy because I’m with my family and friends. Tất nhiên rồi! Tôi cảm thấy vui vẻ/ hạnh phúc vì được ở bên gia đình và bạn bè. |
Just a little bit, but I’m feeling anxious because I’m about to speak in front of everyone here. Có một chút, nhưng tôi thấy lo lắng vì sắp phải phát biểu trước mọi người ở đây. | |
Do you feel satisfied with your current life? Bạn có hài lòng với cuộc sống gần đây của mình không? | Yes, I feel contentment in living a simple life, being a simple person. Có chứ, tôi cảm thấy hạnh phúc khi sống một cuộc sống đơn giản, là một người giản đơn. |
Not really. I wonder what my life would be like if I had made a different choice. Không hẳn, tôi băn khoăn liệu cuộc sống của mình sẽ như thế nào nếu tôi đã đưa ra một lựa chọn khác. |
Ví dụ cách hỏi và trả lời về cảm xúc
4. Bài tập ôn luyện từ vựng miêu tả cảm xúc
5. Tổng kết
Cảm xúc là một chủ đề từ vựng vô cùng quen thuộc và thực tế. Tuy nhiên, không phải ai cũng thông thạo cách miêu tả trạng thái cảm xúc bằng tiếng Anh. Hi vọng với 200+ từ vựng, cụm từ và mẫu câu hỏi – trả lời được FLYER chia sẻ trong bài, bạn có thể gỡ bỏ mọi khó khăn mỗi khi bàn luận về đề tài này.
Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?
Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!
✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,
✅ Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…
✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking
✅ Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng
Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!
Xem thêm: