Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “e”- Mẹo ghi nhớ thông qua các thành ngữ thú vị

Đối với mỗi người học tiếng Anh, để hoàn thiện các kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết, trước tiên bạn phải trang bị đủ vốn từ cần thiết cho mình. Tuy nhiên, việc học từ vựng lại khá nhàm chán, thiếu đi sự liên tưởng giữa lý thuyết và thực tế dẫn đến việc bạn sẽ khó ghi nhớ khi học từ vựng mới. Nhưng bạn không cần lo, qua bài viết này FLYER sẽ giới thiệu đến bạn phương pháp học và ghi nhớ từ vựng thông qua chữ cái đầu, cụ thể trong bài này là từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “e” được chia thành các chủ đề rõ ràng, đi kèm với những ví dụ minh họa thực tế và thành ngữ thú vị cho từng từ vựng, đảm bảo giúp bạn ghi nhớ nhanh chóng và hiệu quả hơn.

1. Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “e” 

1.1. Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “e” về các loài vật

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “e”
Từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ “e” về loài vật
Từ vựngNghĩa tiếng ViệtVí dụ
Eagle Chim đại bàngThe reserve is also home to lynx, wolverine, bear, and eagle.
Khu bảo tồn cũng là nơi sinh sống của linh miêu, chồn sói, gấu và đại bàng.
Eagle ray Cá đuối óEagle rays range from 0.48 to 5.1 metres in length and 7 metres in wingspan. 
Cá đuối đại bàng có chiều dài từ 0,48 đến 5,1m và sải cánh 7m.
Eagle owl Cú diều, cú đại bàngThe Eagle owl is a very large and powerful bird.
Cú đại bàng là một loài chim rất lớn và mạnh mẽ..
Earthworm Giun đấtThe earthworm can regenerate if it’s cut in half.
Giun đất có thể tái sinh nếu bị cắt làm hai.
Earwig Kiến đuôi kimEarwig lives in our house too..
Kiến đuôi kim cũng sống trong nhà của chúng ta.
Echidna Thú lông nhím ăn kiếnThe echidna can dive underwater.
Những con thú lông nhím ăn kiến có thể lặn dưới nước
Eel Con lươn, con cá chìnhEels swim by generating waves which travel the length of their bodies.
Lươn bơi bằng cách tạo ra các sóng di chuyển theo chiều dài cơ thể của chúng.
Egg Quả trứngShe bought eggs from a farmer.
Cô ấy mua trứng từ một người nông dân.
Egret Diệc trắngThe wetland and its surrounding area is an important habitat for egrets and many duck species.
Vùng đất nhập nước và khu vực xung quanh là môi trường sống quan trọng của diệc và nhiều loài vịt.
Elasmobranch Cá mang tấmMrs Harris specialises in elasmobranch ecology and evolution.
Mrs. Harris chuyên về sinh thái và tiến hóa của cá mang tấm.
Electric rayCá đuối điệnElectric rays are named for their ability to produce electrical shocks.
Được đặt tên cá đuối điện vì chúng có khả năng tạo ra các cú sốc điện.
Elephant Con voiThe elephant is the largest living land animal.
Voi là động vật sống trên cạn lớn nhất.
Elephant sealHải tượng,voi biểnElephant seals may be big, but they move quickly. 
Hải tượng có thể to lớn, nhưng chúng di chuyển nhanh chóng.
Elk Nai sừng tấmElk can be very dangerous.
Nai sừng tấm có thể rất nguy hiểm.
Escargot Ốc sên I recommend you try escargot. It’s a delicacy.
Tôi khuyên bạn nên thử món ốc sên. Đó là một món ngon.
Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “e” về loài vật

1.2. Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “e” về thực vật

Từ vựngNghĩa tiếng ViệtVí dụ
EdelweissCây hoa tuyết nhung Edelweiss grows only at high altitude. 
Hoa tuyết nhung chỉ mọc ở những vùng cao.
Eelgrass Cỏ biển, rong lươnEelgrass is one of very few underwater marine flowering plants.
Cỏ biển là một trong số rất ít loài thực vật có hoa dưới nước.
Eglantine Cây tầm xuânEglantine is a kind of wild rose.
Cây tầm xuân là một loại hoa hồng dại.
Einkorn Lúa mì một hạtEinkorn is one of the oldest cultivated grains.
Lúa mì một hạt là một trong những loại ngũ cốc được trồng lâu đời nhất.
Elderberry Quả cây cơm cháyThe elderberry is a very old herbal plant.
Quả cơm cháy là một cây thảo dược rất lâu đời.
Elecampane Cây cúc mắt ngựaElecampane is a widespread plant species in the sunflower family of Asteraceae. 
Cây cúc mắt ngựa là một loài thực vật phổ biến trong họ Hướng dương Asteraceae.
Elm Cây duThe woods most used in construction were elm and ash.
Loại gỗ được sử dụng nhiều nhất trong xây dựng là cây du và cây tần bì.
Ephedra Giống cây ma hoàngIn the early 1990s, concerns about the safety of ephedra-derived products began to grow among the public.
Vào đầu thập niên 1990, các e ngại về độ an toàn của các sản phẩm có nguồn gốc từ cây ma hoàng bắt đầu tăng lên trong công chúng.
Eschscholzia Giống hoa kim anh, hoa anh túc CaliforniaEschscholzia is cultivated as an ornamental plant flowering in summer.
Hoa anh túc California được trồng làm cây cảnh, ra hoa vào mùa hè.
Eucalyptus Cây bạch đàn, cây khuynh diệpThere are more than 700 species of eucalyptus, most of which are native to Australia. 
Có hơn 700 loài bạch đàn, hầu hết có bản địa tại Úc.
Từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ “e” về thực vật

1.3. Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “e” về nghề nghiệp

Từ vựngNghĩa tiếng ViệtVí dụ
Economist Nhà kinh tế học; người quản lý (tiền bạc…)Economists had exp
ected the economy to have grown by 2,9 per cent.Các nhà kinh tế đã dự đoán nền kinh tế sẽ tăng trưởng 2,9%.
Editor Người chủ biên, biên tập (xuất bản, phát thanh, phim, nhạc…)Her role as editor is important.
Vai trò của cô ấy với tư cách là người biên tập rất quan trọng.
Emcee Người dẫn chương trình, người chủ trìDuring his lifetime, he was emcee at an estimated 5,000 events.
Trong suốt cuộc đời của mình, ông ấy là người dẫn chương trình ước tính khoảng 5.000 sự kiện.
Engineer Kỹ sư, nhân viên kỹ thuậtMy father is an engineer
Cha tôi là một kỹ sư.
Escort Đội hộ tống, người bảo vệ, vệ sĩThe queen’s escort totaled 40 men.
Tổng số đoàn hộ tống của nữ hoàng là 40 người. 
Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “e” về nghề nghiệp

1.4. Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “e” liên quan đến con người (tính cách, đặc điểm, vai trò…)

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “e”
Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “e” liên quan đến con người
Từ vựngNghĩa tiếng ViệtVí dụ
Ear Tai; khả năng ngheJulie’s ears redden when she’s embarrassed.
Tai Julie đỏ lên khi cô ấy xấu hổ.
Ebullient Sôi nổi,nhiệt huyết, phấn khởiThe reason for their ebullient mood may not be hard to discern.
Không khó để nhận ra lý do cho tâm trạng phấn khởi của họ.
Eccentric Lập dị, kỳ cụcYou will gain the impression that he was a rather eccentric man.
Bạn sẽ có ấn tượng rằng anh ấy là một người đàn ông khá lập dị.
Egghead Nhà trí thức, chuyên giaIf you loved to read, you were considered an egghead.
Nếu bạn thích đọc, bạn đã được coi là một nhà trí thức.
Egomania Tự cao tự đại; rất ích kỷHis egomania and impertinence were really insufferable. 
Sự tự cao tự đại và sự xấc xược của anh ta thực sự không thể chữa được.
EloquenceTài hùng biệnClara is a woman of charm, intelligence, and rare eloquence.
Clara là một người phụ nữ quyến rũ, thông minh và tài hùng biện hiếm có.
Epicure Người sành ăn, sành uốngAlan researches diets carefully and is a true epicure.
Alan nghiên cứu chế độ ăn uống một cách cẩn thận, và là một người sành ăn thực sự.
Erratic Thất thường, không vững vàngBen is a gifted but erratic player.
Ben là một cầu thủ có năng khiếu nhưng thất thường.
Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “e” liên quan đến con người (tính cách, đặc điểm, vai trò…)

1.5. Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “e” liên quan đến các hoạt động, tình trạng

Từ vựngNghĩa tiếng ViệtVí dụ
Eager Thiết tha, háo hức, hăng háiSam sounded very eager to meet you.
Sam có vẻ rất thiết tha được gặp bạn.
Earful Câu chuyện dài dòng; sự quở mắng, rầy laMy father gave me an earful of things I’m doing wrong.
Bố tôi đã rầy la tôi về những điều sai tôi đang làm.
Early Sớm, ban đầu;mau lẹ, tức thờiI arrived early to help with the preparations.
Tôi đến sớm để giúp chuẩn bị.
Ease Thoải mái; làm dễ chịu, làm dịu bớtImproving economic conditions eased the problem.
Việc cải thiện điều kiện kinh tế đã làm giảm bớt vấn đề.
Easygoing Dễ gần, thoải mái, vô tư lựAnn’s friends described her as an easygoing person.
Bạn bè của Ann mô tả cô ấy là một người dễ gần.
Effort Sự cố gắng, nỗ lựcEven though we didn’t win, our team made a good effort.
Dù không thắng nhưng đội chúng tôi đã rất nỗ lực.
Elegant Thanh lịch, duyên dángEmma looked very elegant in a long black dress.
Emma trông rất thanh lịch trong chiếc váy dài màu đen.
Embarrass Làm lúng túng,bối rối; gây khó xửHe may embarrass you with his uncouth behaviour.
Anh ta có thể làm bạn khó xử vì hành vi thô lỗ của anh ta.
Embellish Thêm thắt, hư cấuThere were claims he had embellished his record. 
Có những tuyên bố rằng anh ta đã thêm thắt thành tích của mình.
Embroidery Nghệ thuật thêuI learned embroidery from my grandmother.
Tôi đã học thêu từ bà của tôi.
Emergency Tình trạng khẩn cấpWe escaped through an emergency exit.
Chúng tôi đã trốn thoát qua một lối thoát hiểm.
Encompass Vây quanh; bao gồm, chứa đựngThe course will encompass physics, chemistry and maths.
Khóa học sẽ bao gồm vật lý, hóa học và toán.
Encourage Làm can đảm; khuyến khích, ủng hộThe school has a system of rewards to encourage good behaviour.
Nhà trường có một hệ thống khen thưởng để khuyến khích những hành vi tốt.
Endurance Sự chịu đựng; tính nhẫn nạiI was almost at the limits of my endurance.
Tôi đã gần đến giới hạn sức chịu đựng của mình.
Enjoy Thích thúWe really enjoyed the concert tonight.
Chúng tôi thật sự rất thích buổi hòa nhạc tối nay.
Enquiry Sự tìm hiểu, thẩm tra, điều traThe enquiry was formally initiated last week.
Cuộc điều tra được chính thức bắt đầu vào tuần trước.
Enthusiasm Sự hăng hái, nhiệt tìnhI really admire their enthusiasm.
Tôi thật sự ngưỡng mộ sự nhiệt tình của họ.
Error Lỗi, khuyết điểmMy tiredness caused me to make a regrettable error.
Sự mệt mỏi của tôi đã làm tôi mắc một lỗi đáng tiếc.
Erupt Nổ ra bất thình lình; phun (núi lửa)She visited the island a few months ago before the volcano erupted.
Cô ấy đã đến thăm hòn đảo này vài tháng trước khi núi lửa phun trào.
Escalate Leo thang (gia tăng, phát triển nhanh theo từng giai đoạn)The violence could escalate into full-scale armed conflict.
Bạo lực có thể leo thang thành xung đột vũ trang toàn diện.
Escape Thoát ra, trốn thoátPlease exit by the fire escape.
Vui lòng thoát ra ngoài bằng lối thoát hiểm..
Esteem Kính mến, quý trọngShe was a teacher to many of us and esteemed by all.
Cô ấy là cô giáo của nhiều người trong chúng tôi và được tất cả quý trọng.
Evaluate Ước lượng, định giá, đánh giáDon’t evaluate a person on the basis of appearance.
Đừng đánh giá một người dựa trên vẻ bề ngoài.
Evaporate Làm bay hơi; làm tan biếnIn the heat and dryness of this season, reservoirs would evaporate huge quantities of water.
Trong cái nóng và khô hạn của mùa này, các hồ chứa sẽ bốc hơi một lượng nước khổng lồ.
Exaggerate Phóng đại, cường điệu; quá mứcDolly tends to exaggerate the difficulties.
Dolly có xu hướng phóng đại những khó khăn.
Existence Sự hiện hữu, sự sống, tồn tạiI don’t believe in the existence of ghosts.
Tôi không tin vào sự tồn tại của những hồn ma.
Expectation Sự mong chờ; sự dự tính, kỳ vọngThe book fell short of expectations.
Quyển sách không được như mong đợi.
Exploration Sự thăm dò, sự thám hiểmThey devote three days to the exploration of the magnificent Maya sites.
Họ dành ba ngày để thám hiểm các địa điểm Maya tuyệt đẹp.
Extinct Đã tuyệt chủng; không còn nữaThese birds are in danger of becoming extinct.N
hững loài chim này có nguy cơ tuyệt chủng.
Eyesore Điều chướng mắt, vật chướng mắtThat new building is a real eyesore.
Tòa nhà mới đó thật là chướng mắt.
Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “e” liên quan đến hoạt động, tình trạng

1.6. Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “e” về các khái niệm, khoa ngành, ý tưởng

Từ vựngNghĩa tiếng ViệtVí dụ
Earn Kiếm được; mang lại lợi nhuậnMy father earns about $60,000 a year.
Cha tôi kiếm được khoảng $60,000 một năm.
Earth Trái đất, đất liền, mặt đấtThis product is destroying planet Earth.
Sản phẩm này đang phá hủy hành tinh trái đất.
Easter Lễ Phục sinhWe spend our Easter holidays taking children to Italy.
Chúng tôi dành kỳ lễ Phục sinh để đưa bọn trẻ đi Ý.
Ecclesiology Nghiên cứu về kiến trúc và trang hoàng nhà thờ; giáo hội họcMr.Nelsson is a theologian specialising in ecclesiology.
Mr. Nelson là một nhà thần học chuyên về giáo hội học. 
Echolocation Định vị bằng siêu âmDolphins and whales use echolocation to locate objects at long distances and in the depths of the ocean where it is very dark.
Cá heo và cá voi sử dụng khả năng định vị bằng siêu âm để định vị các vật thể ở khoảng cách xa và ở độ sâu của đại dương nơi rất tối. 
Economics Kinh tế học, ngành kinh tếMany think economics is a science.
Nhiều người nghĩ rằng kinh tế học là một khoa học.
Ecosystem  Hệ sinh tháiClimatic changes impact the entire ecosystem.
Những thay đổi khí hậu tác động đến toàn bộ hệ sinh thái.
Education Nền giáo dục, nền học vấnOur present standard of education is far higher than it has ever been before.
Tiêu chuẩn giáo dục hiện nay của chúng ta đã cao hơn rất nhiều so với trước đây..
Efficiency Năng lực, khả năng, hiệu suấtOur factory was operating at peak efficiency.
Nhà máy của chúng tôi đã hoạt động với hiệu suất cao nhất.
Ego Bản ngã; cái tôi, ý thức tự kiêuHarry has enough ego not to want to give up easily in any contest.
Harry có đủ cái tôi để không muốn bỏ cuộc dễ dàng trong bất kỳ cuộc thi nào.
Element Yếu tố; nguyên tốWater is composed of the elements hydrogen and oxygen.
Nước được tạo thành từ các nguyên tố hydro và oxy.
Elusive Khó nắm bắt; khó nhớEarly signs may be subtle and elusive.
Các dấu hiệu ban đầu có thể tinh vi và khó nắm bắt.
Emanate Bắt nguồn từ; phát ra, toát raHappiness seems to emanate from him.
Hạnh phúc dường như toát ra từ anh ấy.
Emotional Tình cảm,xúc động, cảm độngJohn was becoming an emotional prop for her. 
John đang trở thành chỗ dựa tình cảm cho cô ấy.
Encapsulate Tóm lược, gói gọnCan we encapsulate all the details of this book in a paragraph?
Chúng ta có thể tóm lược mọi tình tiết của cuốn sách này trong một đoạn văn không?
Encumbrance Gánh nặng, sự phiền toái, điều cản trởMartha felt she was being an encumbrance to them.
Martha cảm thấy mình đang trở thành một gánh nặng đối với họ.
Endangered speciesLoài có nguy cơ bị tuyệt chủngThe giant panda is an endangered species.
Gấu trúc là loàinguy cơ bị tuyệt chủng. 
Endless Vô tận,bất tận, không ngừng; vô sốThe meeting seemed to be endless.
Cuộc họp tưởng chừng như kéo dài bất tận.
Endocrinology Khoa nội tiếtThe study was conducted at an endocrinology center.
Nghiên cứu được thực hiện tại một trung tâm nội tiết.
Enlightenment Sự khai sáng; làm sáng tỏThis issue is difficult and I need enlightenment.
Vấn để này thật khó và tôi cần được khai sáng.
Entanglement Sự vướng mắc,cảnh khó khănMany dolphins die from entanglement in fishing nets.
Nhiều con cá heo bị chết vì vướng vào lưới đánh cá.
Entertainment Sự tiếp đãi, trình diễn; sự giải tríCinema is a medium of mass entertainment.
Điện ảnh là một phương tiện giải trí đại chúng.
Environment Môi trường, hoàn cảnhOrganic farming is better for the environment.
Canh tác hữu cơ tốt hơn cho môi trường.
Epidemiology Khoa nghiên cứu bệnh dịch, dịch tễ họcMathematical modeling is an essential part of understanding the epidemiology of infectious.
Mô hình toán học là một phần thiết yếu để hiểu được dịch tễ học của bệnh truyền nhiễm.
Epoch Bước ngoặt quan trọng; sự mở đầu một kỷ nguyên, một thời đạiThe development of the steam engine marked a new epoch in the history of industry.
Sự phát triển của động cơ hơi nước đã đánh dấu một kỷ nguyên mới trong lịch sử ngành công nghiệp.
Ergonomics Khoa nghiên cứu về lao động, công thái họcErgonomics designed to serve the people.
Công thái học được thiết kế để phục vụ con  người.
Erstwhile Trước, cũ, xưaSandy’s erstwhile friends turned against her.
Những người bạn cũ của Sandy đã quay lưng lại với cô ấy.
Especial Đặc biệt, xuất sắcSuch a policy would be of special benefit to children.
Chính sách như vậy sẽ mang lại lợi ích đặc biệt cho trẻ em.
Essence Bản chất, thực chất, cốt lõiChange is the very essence of life.
Thay đổi là bản chất của cuộc sống.
Establishment Thành lập, thiết lập; tổ chức, cơ sởThese establishments are not open to everybody.
Những cơ sở này không mở cửa cho tất cả mọi người.
Eternal Vĩnh viễn, bất diệt; không ngừngRome has been called the Eternal City.
Rome đã được gọi là Thành phố vĩnh cửu.
Ethics Đạo đức họcEthics is a branch of philosophy.
Đạo đức học là một nhánh của triết học.
Evidence Tính hiển nhiên, rõ ràng; chứng cớ, bằng chứngHe produced some fairly conclusive evidence.
Anh ấy đã đưa ra một số bằng chứng khá thuyết phục.
Evolution Sự tiến hóa, sự phát triểnShe was an exponent of Darwin’s theory of evolution.
Cô ấy là người theo thuyết tiến hóa của Darwin.
Export Xuất khẩuFrance produces a great deal of wine for export.
Pháp sản xuất một lượng lớn rượu vang để xuất khẩu.
Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “e” về các khái niệm, khoa ngành, ý tưởng

1.7. Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “e” về các loại bệnh

Nghề nghiệpNghĩa tiếng ViệtVí dụ
Earache Bệnh đau taiMy brother complained of an earache.
Anh tôi kêu bị đau tai.
Ectomorph Người ốm yếu gầy còmPeople with an ectomorph body type are lightly muscled and tall. 
Những người có kiểu cơ thể “ectomorph” thường cao và ít cơ bắp.
Eczema Chàm bội nhiễmEczema appears to be on the rise in this village.
Bệnh chàm có vẻ đang gia tăng trong làng này.
Elephantiasis Chứng phù chân voiElephantiasis is the enormous enlargement of a limb caused by obstruction of lymphatic vessels by filarial worms.
Chứng phù chân voi là sự phình ra rất lớn của một chi do tắc nghẽn mạch bạch huyết bởi giun chỉ.
Embolism Sự tắc mạchOne patient died because of pulmonary embolism.
Một bệnh nhân tử vong do tắc mạch phổi.
Encephalitis Viêm nãoSevere cases of encephalitis were observed in humans residing in this area.
Các trường hợp viêm não nghiêm trọng đã được quan sát thấy ở khu vực này.
Endocarditis Viêm màng trong tim, viêm nội tâm mạcBill was hospitalised for endocarditis. 
Bill phải nhập viện vì viêm nội tâm mạc.
Epistaxis Chảy máu camEpistaxis may occur at any stage of typhoid fever.
Chảy máu cam có thể xảy ra ở bất kỳ giai đoạn nào của sốt thương hàn.
Erythema Ban đỏPatients were considered to have had a significant skin reaction if erythema was moderate or severe.
Bệnh nhân được coi là có phản ứng da đáng kể nếu ban đỏ ở mức độ trung bình hoặc nặng.
Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “e” về các loại bệnh

1.8. Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “e” về vật dụng, thiết bị, trang sức

Từ vựngNghĩa tiếng ViệtVí dụ
Earmuffs Đồ bịt tai chống lạnh, chống ồnAny tourist coming here should pack earmuffs and a wide-brimmed hat.
Bất kỳ khách du lịch nào đến đây cũng nên mang theo đồ bịt tai và nón rộng vành.
Earring Hoa tai, khuyên taiMy grandmother wore golden earrings.
Bà tôi đeo hoa tai vàng.
Earthenware Đồ bằng đất nung (vò,nồi, chậu…)They are now producing earthenware that is translucent.
Họ đang sản xuất đồ đất nung trong mờ.
Easel Khung vẽ, giá vẽBrian set up the easel and went to work.
Brian dựng giá vẽ và làm việc.
Elastoplast Băng dán vết thươngAn elastoplast is a small piece of sticky material to cover and protect a cut in the skin.
Băng dán là một miếng dính nhỏ để che và bảo vệ vết cắt trên da.
Emerald Ngọc lục bảoMarie has an emerald necklace.
Marie có một chiếc vòng cổ bằng ngọc lục bảo.
Encephalograph Máy ghi điện nãoThey fitted the multiple electrodes of the electroencephalograph recorder to her skull.
Họ đã lắp nhiều điện cực của máy ghi điện não vào hộp sọ của cô ấy.
Encyclopedia Bộ sách bách khoa, Bách khoa toàn thưThis is the CD-ROM edition of the encyclopedia.
Đây là ấn bản CD-ROM của bách khoa toàn thư.
Engagement ringNhẫn đính hônMy friend was showing off her engagement ring.
Bạn tôi khoe chiếc nhẫn đính hôn của cô ấy.
Envelope Bao thư, phong bì; vỏ bọcI recognized my mother’s handwriting on the envelope.
Tôi nhận ra chữ viết tay của mẹ tôi trên phong bì.
Equipment Thiết bị, dụng cụThe company supplies us with the latest equipment.
Công ty cung cấp cho chúng tôi những thiết bị mới nhất.
Escalator Cầu thang tự động, cầu thang cuốnThere is an escalator of only five steps at the Tokyo metro.
Có một thang cuốn chỉ năm bậc ở ga tàu điện ngầm Tokyo.
Estate Bất động sản, ruộng đấtBrian is a real estate agent.
Brian là một đại lý bất động sản.
Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “e” về vật dụng, thiết bị, trang sức

1.9. Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “e” về khí hậu, thời tiết, thiên nhiên

Từ vựngNghĩa tiếng ViệtVí dụ
Earthquake Động đất, địa chấnHundreds of buildings collapsed in the earthquake.
Hàng trăm tòa nhà bị sập trong trận động đất.
East Hướng đông, phương đôngThe sun rises in the east and sets in the west.
Mặt trời mọc ở phía đông và lặn ở phía tây.
Ebb triều xuống; rút xuống, giảm xuống (nước, trận lũ…) The water level in the river will ebb during the drought.
Mực nước của sông sẽ giảm xuống trong thời gian khô hạn.
Eclipse Nhật thực, nguyệt thựcHe could predict solar and lunar eclipses so precisely that no one could match him. 
Ông có thể dự đoán nhật thực và nguyệt thực chính xác đến mức không ai có thể sánh được với ông.
Eddy Gió lốc, xoáy nướcThe boat was caught in an eddy
Con thuyền bị cuốn vào một cơn lốc. 
Equator Xích đạoThe Northern Hemisphere is the part of the world north of the equator.
Bắc bán cầu là một phần của thế giới ở phía bắc của đường xích đạo.
Escarpment Dốc đứng, vách núi đứngThe glider circled the escarpment.
Tàu lượn lượn quanh vách đá.
Estuary Cửa sôngThe stream debouches into the Thames estuary.
Dòng suối đổ ra cửa sông Thames.
Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “e” về khí hậu, thời tiết, thiên nhiên

1.10. Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “e” về thực phẩm

Từ vựngNghĩa tiếng ViệtVí dụ
Eau-de-vieRượu mạnhEau-de-vie is a brandy distilled from the fermented juice of the fruit.
Eau-de-vie là một loại rượu mạnh được chưng cất từ nước trái cây lên men.
Eccles cakeBánh nhân quả lý chuaChildren love eating Eccles cakes.
Trẻ con rất thích ăn bánh nhân quả lý chua.
ÉclairBánh kem dài phủ socola hoặc cà phêMy mother made her éclair, a favorite family dessert.
Mẹ tôi đã làm bánh éclair, món tráng miệng yêu thích của gia đình.
Egg-nogRượu mạnh đánh trứngEgg-nog is a drink consisting of eggs beaten with sugar, milk, or cream.
Egg-nog là một thức uống bao gồm trứng đánh tan với đường, sữa hoặc kem.
Espresso Cà phê đen đậm (pha chế bằng hơi nước)I would like an espresso, please.
Làm ơn cho tôi một ly cà phê đen.
Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “e” về thực phẩm

2. Một số thành ngữ bắt đầu bằng chữ “e”

Thành ngữ bắt đầu bằng chữ "e"
Thành ngữ bắt đầu bằng chữ “e”
Thành ngữÝ nghĩa
Eager beaverNgười rất siêng năng, cần cù, đôi khi bị coi là thái quá
Eagle-eyeTinh mắt, có tầm nhìn nhạy bén
Early birdNgười hay dậy sớm, đến sớm…
Easy as pieDễ như ăn bánh, điều gì đó rất dễ làm
Easy moneyTiền dễ kiếm
Eat someone’s lunchĐánh bại ai đó một cách triệt để
Elephant in the roomMột vấn đề hệ trọng ngay trước mắt nhưng mọi người đều tránh nói về nó
Eleventh hourNhững phút cuối cùng  
Elvis has left the buildingBuổi biểu diễn đã kết thúc. Thế là xong
Every man and his dogNhiều người
Every man for himselfThân ai nấy lo
Thành ngữ bắt đầu bằng chữ “e”

3. Bài tập từ vựng bắt đầu bằng chữ “e”

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng:

1. Đâu là tên một loài động vật

2. Đâu là từ để chỉ một hành động

3. Đâu là từ chỉ một loại bệnh

4. “Eat someone’s lunch” dùng để chỉ

5. Đâu là từ chỉ một vật dụng

6. Đâu là từ chỉ một loài thực vật

7. “Echolocation” có nghĩa là gì?

8. Đâu là từ vựng chỉ một môn học

9. “Eternal” có nghĩa là gì?

10. “Emerald” có nghĩa là gì?

Bài tập 2: Phân loại các từ sau đây theo đúng nhóm

Từ chỉ vật dụng

 

Từ chỉ động vật

 

Từ chỉ thời tiết, thiên nhiên

 

Từ chỉ thực vật

 

Từ chỉ nghề nghiệp

 



1. Eagle 

2. Engineer

3. Eglantine

4. Easel

5. Eddy

Bài tập 3: Chọn “True” hay False”

1. “Éclair” là một loại thực vật

2. “Editor” là một nghề nghiệp

3. “Eczema” là một loại bệnh

4. “Ecclesiology” là một môn học

5. “Elecampane” là một loài vật

Bài tập 4: Điền từ thích hợp để hoàn tất các thành ngữ sau

Bài tập 5: Hoàn thành những câu sau với các từ cho sẵn

earns  - eels - earrings - ebb - extinct

  1. The water level in the river will … during the drought.

4. Tổng kết

Qua bài viết mà FLYER vừa chia sẻ, chắc hẳn bạn đã bổ sung vào “kho” từ vựng của mình thêm nhiều từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “e” ở những chủ đề quen thuộc khi giao tiếp. Hãy nhớ ôn luyện thường xuyên và áp dụng chúng để có thể sử dụng thật nhuần nhuyễn nhé.


Nếu bạn muốn luyện tập thêm các loại từ vựng khác cũng như các vấn đề ngữ pháp khác, hãy ghé thăm Phòng luyện thi ảo FLYER. Tất cả tài liệu tiếng Anh đều được FLYER biên soạn công phu, cập nhật liên tục, và theo sát những đề thi tiếng Anh hiện tại. Ngoài ra, FLYER còn mang đến cho bạn các bài kiểm tra được tính hợp những tính năng mô phỏng game, đảm bảo bạn sẽ có những giờ học thật vui nhộn và hiệu quả đấy!

Đừng quên tham gia ngay nhóm Luyện Thi Cambridge & TOEFL cùng FLYER để cập nhật những kiến thức và tài liệu tiếng Anh mới nhất bạn nhé!

>>>Xem thêm

    ĐĂNG KÝ TRẢI NGHIỆM FLYER

    ✅ Trải nghiệm miễn phí ôn luyện phòng thi ảo chuẩn quốc tế
    ✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyên...
    ✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking

    Comments

    Subscribe
    Notify of
    guest

    0 Comments
    Oldest
    Newest Most Voted
    Inline Feedbacks
    View all comments
    Duy Anh Mai
    Duy Anh Maihttps://flyer.vn/
    Tốt nghiệp đại học FPT với chứng chỉ TOEFL 100. Từng làm sáng tạo nội dung hoàn toàn bằng tiếng Anh cho thương hiệu thời trang đến từ Pháp: Yvette LIBBY N'guyen Paris và Công ty TNHH Âm Nhạc Yamaha Việt Nam. Mục tiêu của tôi là sáng tạo ra những nội dung mang kiến thức về tiếng Anh độc đáo, bổ ích nhưng cũng thật gần gũi và dễ hiểu cho nhiều đối tượng người đọc khác nhau.

    Related Posts