Đối với mỗi người học tiếng Anh, để hoàn thiện các kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết, trước tiên bạn phải trang bị đủ vốn từ cần thiết cho mình. Tuy nhiên, việc học từ vựng lại khá nhàm chán, thiếu đi sự liên tưởng giữa lý thuyết và thực tế dẫn đến việc bạn sẽ khó ghi nhớ khi học từ vựng mới. Nhưng bạn không cần lo, qua bài viết này FLYER sẽ giới thiệu đến bạn phương pháp học và ghi nhớ từ vựng thông qua chữ cái đầu, cụ thể trong bài này là từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “e” được chia thành các chủ đề rõ ràng, đi kèm với những ví dụ minh họa thực tế và thành ngữ thú vị cho từng từ vựng, đảm bảo giúp bạn ghi nhớ nhanh chóng và hiệu quả hơn.
1. Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “e”
1.1. Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “e” về các loài vật
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
---|---|---|
Eagle | Chim đại bàng | The reserve is also home to lynx, wolverine, bear, and eagle. Khu bảo tồn cũng là nơi sinh sống của linh miêu, chồn sói, gấu và đại bàng. |
Eagle ray | Cá đuối ó | Eagle rays range from 0.48 to 5.1 metres in length and 7 metres in wingspan. Cá đuối đại bàng có chiều dài từ 0,48 đến 5,1m và sải cánh 7m. |
Eagle owl | Cú diều, cú đại bàng | The Eagle owl is a very large and powerful bird. Cú đại bàng là một loài chim rất lớn và mạnh mẽ.. |
Earthworm | Giun đất | The earthworm can regenerate if it’s cut in half. Giun đất có thể tái sinh nếu bị cắt làm hai. |
Earwig | Kiến đuôi kim | Earwig lives in our house too.. Kiến đuôi kim cũng sống trong nhà của chúng ta. |
Echidna | Thú lông nhím ăn kiến | The echidna can dive underwater. Những con thú lông nhím ăn kiến có thể lặn dưới nước |
Eel | Con lươn, con cá chình | Eels swim by generating waves which travel the length of their bodies. Lươn bơi bằng cách tạo ra các sóng di chuyển theo chiều dài cơ thể của chúng. |
Egg | Quả trứng | She bought eggs from a farmer. Cô ấy mua trứng từ một người nông dân. |
Egret | Diệc trắng | The wetland and its surrounding area is an important habitat for egrets and many duck species. Vùng đất nhập nước và khu vực xung quanh là môi trường sống quan trọng của diệc và nhiều loài vịt. |
Elasmobranch | Cá mang tấm | Mrs Harris specialises in elasmobranch ecology and evolution. Mrs. Harris chuyên về sinh thái và tiến hóa của cá mang tấm. |
Electric ray | Cá đuối điện | Electric rays are named for their ability to produce electrical shocks. Được đặt tên cá đuối điện vì chúng có khả năng tạo ra các cú sốc điện. |
Elephant | Con voi | The elephant is the largest living land animal. Voi là động vật sống trên cạn lớn nhất. |
Elephant seal | Hải tượng,voi biển | Elephant seals may be big, but they move quickly. Hải tượng có thể to lớn, nhưng chúng di chuyển nhanh chóng. |
Elk | Nai sừng tấm | Elk can be very dangerous. Nai sừng tấm có thể rất nguy hiểm. |
Escargot | Ốc sên | I recommend you try escargot. It’s a delicacy. Tôi khuyên bạn nên thử món ốc sên. Đó là một món ngon. |
1.2. Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “e” về thực vật
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
---|---|---|
Edelweiss | Cây hoa tuyết nhung | Edelweiss grows only at high altitude. Hoa tuyết nhung chỉ mọc ở những vùng cao. |
Eelgrass | Cỏ biển, rong lươn | Eelgrass is one of very few underwater marine flowering plants. Cỏ biển là một trong số rất ít loài thực vật có hoa dưới nước. |
Eglantine | Cây tầm xuân | Eglantine is a kind of wild rose. Cây tầm xuân là một loại hoa hồng dại. |
Einkorn | Lúa mì một hạt | Einkorn is one of the oldest cultivated grains. Lúa mì một hạt là một trong những loại ngũ cốc được trồng lâu đời nhất. |
Elderberry | Quả cây cơm cháy | The elderberry is a very old herbal plant. Quả cơm cháy là một cây thảo dược rất lâu đời. |
Elecampane | Cây cúc mắt ngựa | Elecampane is a widespread plant species in the sunflower family of Asteraceae. Cây cúc mắt ngựa là một loài thực vật phổ biến trong họ Hướng dương Asteraceae. |
Elm | Cây du | The woods most used in construction were elm and ash. Loại gỗ được sử dụng nhiều nhất trong xây dựng là cây du và cây tần bì. |
Ephedra | Giống cây ma hoàng | In the early 1990s, concerns about the safety of ephedra-derived products began to grow among the public. Vào đầu thập niên 1990, các e ngại về độ an toàn của các sản phẩm có nguồn gốc từ cây ma hoàng bắt đầu tăng lên trong công chúng. |
Eschscholzia | Giống hoa kim anh, hoa anh túc California | Eschscholzia is cultivated as an ornamental plant flowering in summer. Hoa anh túc California được trồng làm cây cảnh, ra hoa vào mùa hè. |
Eucalyptus | Cây bạch đàn, cây khuynh diệp | There are more than 700 species of eucalyptus, most of which are native to Australia. Có hơn 700 loài bạch đàn, hầu hết có bản địa tại Úc. |
1.3. Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “e” về nghề nghiệp
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
---|---|---|
Economist | Nhà kinh tế học; người quản lý (tiền bạc…) | Economists had exp ected the economy to have grown by 2,9 per cent.Các nhà kinh tế đã dự đoán nền kinh tế sẽ tăng trưởng 2,9%. |
Editor | Người chủ biên, biên tập (xuất bản, phát thanh, phim, nhạc…) | Her role as editor is important. Vai trò của cô ấy với tư cách là người biên tập rất quan trọng. |
Emcee | Người dẫn chương trình, người chủ trì | During his lifetime, he was emcee at an estimated 5,000 events. Trong suốt cuộc đời của mình, ông ấy là người dẫn chương trình ước tính khoảng 5.000 sự kiện. |
Engineer | Kỹ sư, nhân viên kỹ thuật | My father is an engineer. Cha tôi là một kỹ sư. |
Escort | Đội hộ tống, người bảo vệ, vệ sĩ | The queen’s escort totaled 40 men. Tổng số đoàn hộ tống của nữ hoàng là 40 người. |
1.4. Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “e” liên quan đến con người (tính cách, đặc điểm, vai trò…)
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
---|---|---|
Ear | Tai; khả năng nghe | Julie’s ears redden when she’s embarrassed. Tai Julie đỏ lên khi cô ấy xấu hổ. |
Ebullient | Sôi nổi,nhiệt huyết, phấn khởi | The reason for their ebullient mood may not be hard to discern. Không khó để nhận ra lý do cho tâm trạng phấn khởi của họ. |
Eccentric | Lập dị, kỳ cục | You will gain the impression that he was a rather eccentric man. Bạn sẽ có ấn tượng rằng anh ấy là một người đàn ông khá lập dị. |
Egghead | Nhà trí thức, chuyên gia | If you loved to read, you were considered an egghead. Nếu bạn thích đọc, bạn đã được coi là một nhà trí thức. |
Egomania | Tự cao tự đại; rất ích kỷ | His egomania and impertinence were really insufferable. Sự tự cao tự đại và sự xấc xược của anh ta thực sự không thể chữa được. |
Eloquence | Tài hùng biện | Clara is a woman of charm, intelligence, and rare eloquence. Clara là một người phụ nữ quyến rũ, thông minh và tài hùng biện hiếm có. |
Epicure | Người sành ăn, sành uống | Alan researches diets carefully and is a true epicure. Alan nghiên cứu chế độ ăn uống một cách cẩn thận, và là một người sành ăn thực sự. |
Erratic | Thất thường, không vững vàng | Ben is a gifted but erratic player. Ben là một cầu thủ có năng khiếu nhưng thất thường. |
1.5. Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “e” liên quan đến các hoạt động, tình trạng
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
---|---|---|
Eager | Thiết tha, háo hức, hăng hái | Sam sounded very eager to meet you. Sam có vẻ rất thiết tha được gặp bạn. |
Earful | Câu chuyện dài dòng; sự quở mắng, rầy la | My father gave me an earful of things I’m doing wrong. Bố tôi đã rầy la tôi về những điều sai tôi đang làm. |
Early | Sớm, ban đầu;mau lẹ, tức thời | I arrived early to help with the preparations. Tôi đến sớm để giúp chuẩn bị. |
Ease | Thoải mái; làm dễ chịu, làm dịu bớt | Improving economic conditions eased the problem. Việc cải thiện điều kiện kinh tế đã làm giảm bớt vấn đề. |
Easygoing | Dễ gần, thoải mái, vô tư lự | Ann’s friends described her as an easygoing person. Bạn bè của Ann mô tả cô ấy là một người dễ gần. |
Effort | Sự cố gắng, nỗ lực | Even though we didn’t win, our team made a good effort. Dù không thắng nhưng đội chúng tôi đã rất nỗ lực. |
Elegant | Thanh lịch, duyên dáng | Emma looked very elegant in a long black dress. Emma trông rất thanh lịch trong chiếc váy dài màu đen. |
Embarrass | Làm lúng túng,bối rối; gây khó xử | He may embarrass you with his uncouth behaviour. Anh ta có thể làm bạn khó xử vì hành vi thô lỗ của anh ta. |
Embellish | Thêm thắt, hư cấu | There were claims he had embellished his record. Có những tuyên bố rằng anh ta đã thêm thắt thành tích của mình. |
Embroidery | Nghệ thuật thêu | I learned embroidery from my grandmother. Tôi đã học thêu từ bà của tôi. |
Emergency | Tình trạng khẩn cấp | We escaped through an emergency exit. Chúng tôi đã trốn thoát qua một lối thoát hiểm. |
Encompass | Vây quanh; bao gồm, chứa đựng | The course will encompass physics, chemistry and maths. Khóa học sẽ bao gồm vật lý, hóa học và toán. |
Encourage | Làm can đảm; khuyến khích, ủng hộ | The school has a system of rewards to encourage good behaviour. Nhà trường có một hệ thống khen thưởng để khuyến khích những hành vi tốt. |
Endurance | Sự chịu đựng; tính nhẫn nại | I was almost at the limits of my endurance. Tôi đã gần đến giới hạn sức chịu đựng của mình. |
Enjoy | Thích thú | We really enjoyed the concert tonight. Chúng tôi thật sự rất thích buổi hòa nhạc tối nay. |
Enquiry | Sự tìm hiểu, thẩm tra, điều tra | The enquiry was formally initiated last week. Cuộc điều tra được chính thức bắt đầu vào tuần trước. |
Enthusiasm | Sự hăng hái, nhiệt tình | I really admire their enthusiasm. Tôi thật sự ngưỡng mộ sự nhiệt tình của họ. |
Error | Lỗi, khuyết điểm | My tiredness caused me to make a regrettable error. Sự mệt mỏi của tôi đã làm tôi mắc một lỗi đáng tiếc. |
Erupt | Nổ ra bất thình lình; phun (núi lửa) | She visited the island a few months ago before the volcano erupted. Cô ấy đã đến thăm hòn đảo này vài tháng trước khi núi lửa phun trào. |
Escalate | Leo thang (gia tăng, phát triển nhanh theo từng giai đoạn) | The violence could escalate into full-scale armed conflict. Bạo lực có thể leo thang thành xung đột vũ trang toàn diện. |
Escape | Thoát ra, trốn thoát | Please exit by the fire escape. Vui lòng thoát ra ngoài bằng lối thoát hiểm.. |
Esteem | Kính mến, quý trọng | She was a teacher to many of us and esteemed by all. Cô ấy là cô giáo của nhiều người trong chúng tôi và được tất cả quý trọng. |
Evaluate | Ước lượng, định giá, đánh giá | Don’t evaluate a person on the basis of appearance. Đừng đánh giá một người dựa trên vẻ bề ngoài. |
Evaporate | Làm bay hơi; làm tan biến | In the heat and dryness of this season, reservoirs would evaporate huge quantities of water. Trong cái nóng và khô hạn của mùa này, các hồ chứa sẽ bốc hơi một lượng nước khổng lồ. |
Exaggerate | Phóng đại, cường điệu; quá mức | Dolly tends to exaggerate the difficulties. Dolly có xu hướng phóng đại những khó khăn. |
Existence | Sự hiện hữu, sự sống, tồn tại | I don’t believe in the existence of ghosts. Tôi không tin vào sự tồn tại của những hồn ma. |
Expectation | Sự mong chờ; sự dự tính, kỳ vọng | The book fell short of expectations. Quyển sách không được như mong đợi. |
Exploration | Sự thăm dò, sự thám hiểm | They devote three days to the exploration of the magnificent Maya sites. Họ dành ba ngày để thám hiểm các địa điểm Maya tuyệt đẹp. |
Extinct | Đã tuyệt chủng; không còn nữa | These birds are in danger of becoming extinct.N hững loài chim này có nguy cơ tuyệt chủng. |
Eyesore | Điều chướng mắt, vật chướng mắt | That new building is a real eyesore. Tòa nhà mới đó thật là chướng mắt. |
1.6. Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “e” về các khái niệm, khoa ngành, ý tưởng
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
---|---|---|
Earn | Kiếm được; mang lại lợi nhuận | My father earns about $60,000 a year. Cha tôi kiếm được khoảng $60,000 một năm. |
Earth | Trái đất, đất liền, mặt đất | This product is destroying planet Earth. Sản phẩm này đang phá hủy hành tinh trái đất. |
Easter | Lễ Phục sinh | We spend our Easter holidays taking children to Italy. Chúng tôi dành kỳ lễ Phục sinh để đưa bọn trẻ đi Ý. |
Ecclesiology | Nghiên cứu về kiến trúc và trang hoàng nhà thờ; giáo hội học | Mr.Nelsson is a theologian specialising in ecclesiology. Mr. Nelson là một nhà thần học chuyên về giáo hội học. |
Echolocation | Định vị bằng siêu âm | Dolphins and whales use echolocation to locate objects at long distances and in the depths of the ocean where it is very dark. Cá heo và cá voi sử dụng khả năng định vị bằng siêu âm để định vị các vật thể ở khoảng cách xa và ở độ sâu của đại dương nơi rất tối. |
Economics | Kinh tế học, ngành kinh tế | Many think economics is a science. Nhiều người nghĩ rằng kinh tế học là một khoa học. |
Ecosystem | Hệ sinh thái | Climatic changes impact the entire ecosystem. Những thay đổi khí hậu tác động đến toàn bộ hệ sinh thái. |
Education | Nền giáo dục, nền học vấn | Our present standard of education is far higher than it has ever been before. Tiêu chuẩn giáo dục hiện nay của chúng ta đã cao hơn rất nhiều so với trước đây.. |
Efficiency | Năng lực, khả năng, hiệu suất | Our factory was operating at peak efficiency. Nhà máy của chúng tôi đã hoạt động với hiệu suất cao nhất. |
Ego | Bản ngã; cái tôi, ý thức tự kiêu | Harry has enough ego not to want to give up easily in any contest. Harry có đủ cái tôi để không muốn bỏ cuộc dễ dàng trong bất kỳ cuộc thi nào. |
Element | Yếu tố; nguyên tố | Water is composed of the elements hydrogen and oxygen. Nước được tạo thành từ các nguyên tố hydro và oxy. |
Elusive | Khó nắm bắt; khó nhớ | Early signs may be subtle and elusive. Các dấu hiệu ban đầu có thể tinh vi và khó nắm bắt. |
Emanate | Bắt nguồn từ; phát ra, toát ra | Happiness seems to emanate from him. Hạnh phúc dường như toát ra từ anh ấy. |
Emotional | Tình cảm,xúc động, cảm động | John was becoming an emotional prop for her. John đang trở thành chỗ dựa tình cảm cho cô ấy. |
Encapsulate | Tóm lược, gói gọn | Can we encapsulate all the details of this book in a paragraph? Chúng ta có thể tóm lược mọi tình tiết của cuốn sách này trong một đoạn văn không? |
Encumbrance | Gánh nặng, sự phiền toái, điều cản trở | Martha felt she was being an encumbrance to them. Martha cảm thấy mình đang trở thành một gánh nặng đối với họ. |
Endangered species | Loài có nguy cơ bị tuyệt chủng | The giant panda is an endangered species. Gấu trúc là loài có nguy cơ bị tuyệt chủng. |
Endless | Vô tận,bất tận, không ngừng; vô số | The meeting seemed to be endless. Cuộc họp tưởng chừng như kéo dài bất tận. |
Endocrinology | Khoa nội tiết | The study was conducted at an endocrinology center. Nghiên cứu được thực hiện tại một trung tâm nội tiết. |
Enlightenment | Sự khai sáng; làm sáng tỏ | This issue is difficult and I need enlightenment. Vấn để này thật khó và tôi cần được khai sáng. |
Entanglement | Sự vướng mắc,cảnh khó khăn | Many dolphins die from entanglement in fishing nets. Nhiều con cá heo bị chết vì vướng vào lưới đánh cá. |
Entertainment | Sự tiếp đãi, trình diễn; sự giải trí | Cinema is a medium of mass entertainment. Điện ảnh là một phương tiện giải trí đại chúng. |
Environment | Môi trường, hoàn cảnh | Organic farming is better for the environment. Canh tác hữu cơ tốt hơn cho môi trường. |
Epidemiology | Khoa nghiên cứu bệnh dịch, dịch tễ học | Mathematical modeling is an essential part of understanding the epidemiology of infectious. Mô hình toán học là một phần thiết yếu để hiểu được dịch tễ học của bệnh truyền nhiễm. |
Epoch | Bước ngoặt quan trọng; sự mở đầu một kỷ nguyên, một thời đại | The development of the steam engine marked a new epoch in the history of industry. Sự phát triển của động cơ hơi nước đã đánh dấu một kỷ nguyên mới trong lịch sử ngành công nghiệp. |
Ergonomics | Khoa nghiên cứu về lao động, công thái học | Ergonomics designed to serve the people. Công thái học được thiết kế để phục vụ con người. |
Erstwhile | Trước, cũ, xưa | Sandy’s erstwhile friends turned against her. Những người bạn cũ của Sandy đã quay lưng lại với cô ấy. |
Especial | Đặc biệt, xuất sắc | Such a policy would be of special benefit to children. Chính sách như vậy sẽ mang lại lợi ích đặc biệt cho trẻ em. |
Essence | Bản chất, thực chất, cốt lõi | Change is the very essence of life. Thay đổi là bản chất của cuộc sống. |
Establishment | Thành lập, thiết lập; tổ chức, cơ sở | These establishments are not open to everybody. Những cơ sở này không mở cửa cho tất cả mọi người. |
Eternal | Vĩnh viễn, bất diệt; không ngừng | Rome has been called the Eternal City. Rome đã được gọi là Thành phố vĩnh cửu. |
Ethics | Đạo đức học | Ethics is a branch of philosophy. Đạo đức học là một nhánh của triết học. |
Evidence | Tính hiển nhiên, rõ ràng; chứng cớ, bằng chứng | He produced some fairly conclusive evidence. Anh ấy đã đưa ra một số bằng chứng khá thuyết phục. |
Evolution | Sự tiến hóa, sự phát triển | She was an exponent of Darwin’s theory of evolution. Cô ấy là người theo thuyết tiến hóa của Darwin. |
Export | Xuất khẩu | France produces a great deal of wine for export. Pháp sản xuất một lượng lớn rượu vang để xuất khẩu. |
1.7. Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “e” về các loại bệnh
Nghề nghiệp | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
---|---|---|
Earache | Bệnh đau tai | My brother complained of an earache. Anh tôi kêu bị đau tai. |
Ectomorph | Người ốm yếu gầy còm | People with an ectomorph body type are lightly muscled and tall. Những người có kiểu cơ thể “ectomorph” thường cao và ít cơ bắp. |
Eczema | Chàm bội nhiễm | Eczema appears to be on the rise in this village. Bệnh chàm có vẻ đang gia tăng trong làng này. |
Elephantiasis | Chứng phù chân voi | Elephantiasis is the enormous enlargement of a limb caused by obstruction of lymphatic vessels by filarial worms. Chứng phù chân voi là sự phình ra rất lớn của một chi do tắc nghẽn mạch bạch huyết bởi giun chỉ. |
Embolism | Sự tắc mạch | One patient died because of pulmonary embolism. Một bệnh nhân tử vong do tắc mạch phổi. |
Encephalitis | Viêm não | Severe cases of encephalitis were observed in humans residing in this area. Các trường hợp viêm não nghiêm trọng đã được quan sát thấy ở khu vực này. |
Endocarditis | Viêm màng trong tim, viêm nội tâm mạc | Bill was hospitalised for endocarditis. Bill phải nhập viện vì viêm nội tâm mạc. |
Epistaxis | Chảy máu cam | Epistaxis may occur at any stage of typhoid fever. Chảy máu cam có thể xảy ra ở bất kỳ giai đoạn nào của sốt thương hàn. |
Erythema | Ban đỏ | Patients were considered to have had a significant skin reaction if erythema was moderate or severe. Bệnh nhân được coi là có phản ứng da đáng kể nếu ban đỏ ở mức độ trung bình hoặc nặng. |
1.8. Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “e” về vật dụng, thiết bị, trang sức
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
---|---|---|
Earmuffs | Đồ bịt tai chống lạnh, chống ồn | Any tourist coming here should pack earmuffs and a wide-brimmed hat. Bất kỳ khách du lịch nào đến đây cũng nên mang theo đồ bịt tai và nón rộng vành. |
Earring | Hoa tai, khuyên tai | My grandmother wore golden earrings. Bà tôi đeo hoa tai vàng. |
Earthenware | Đồ bằng đất nung (vò,nồi, chậu…) | They are now producing earthenware that is translucent. Họ đang sản xuất đồ đất nung trong mờ. |
Easel | Khung vẽ, giá vẽ | Brian set up the easel and went to work. Brian dựng giá vẽ và làm việc. |
Elastoplast | Băng dán vết thương | An elastoplast is a small piece of sticky material to cover and protect a cut in the skin. Băng dán là một miếng dính nhỏ để che và bảo vệ vết cắt trên da. |
Emerald | Ngọc lục bảo | Marie has an emerald necklace. Marie có một chiếc vòng cổ bằng ngọc lục bảo. |
Encephalograph | Máy ghi điện não | They fitted the multiple electrodes of the electroencephalograph recorder to her skull. Họ đã lắp nhiều điện cực của máy ghi điện não vào hộp sọ của cô ấy. |
Encyclopedia | Bộ sách bách khoa, Bách khoa toàn thư | This is the CD-ROM edition of the encyclopedia. Đây là ấn bản CD-ROM của bách khoa toàn thư. |
Engagement ring | Nhẫn đính hôn | My friend was showing off her engagement ring. Bạn tôi khoe chiếc nhẫn đính hôn của cô ấy. |
Envelope | Bao thư, phong bì; vỏ bọc | I recognized my mother’s handwriting on the envelope. Tôi nhận ra chữ viết tay của mẹ tôi trên phong bì. |
Equipment | Thiết bị, dụng cụ | The company supplies us with the latest equipment. Công ty cung cấp cho chúng tôi những thiết bị mới nhất. |
Escalator | Cầu thang tự động, cầu thang cuốn | There is an escalator of only five steps at the Tokyo metro. Có một thang cuốn chỉ năm bậc ở ga tàu điện ngầm Tokyo. |
Estate | Bất động sản, ruộng đất | Brian is a real estate agent. Brian là một đại lý bất động sản. |
1.9. Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “e” về khí hậu, thời tiết, thiên nhiên
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
---|---|---|
Earthquake | Động đất, địa chấn | Hundreds of buildings collapsed in the earthquake. Hàng trăm tòa nhà bị sập trong trận động đất. |
East | Hướng đông, phương đông | The sun rises in the east and sets in the west. Mặt trời mọc ở phía đông và lặn ở phía tây. |
Ebb | triều xuống; rút xuống, giảm xuống (nước, trận lũ…) | The water level in the river will ebb during the drought. Mực nước của sông sẽ giảm xuống trong thời gian khô hạn. |
Eclipse | Nhật thực, nguyệt thực | He could predict solar and lunar eclipses so precisely that no one could match him. Ông có thể dự đoán nhật thực và nguyệt thực chính xác đến mức không ai có thể sánh được với ông. |
Eddy | Gió lốc, xoáy nước | The boat was caught in an eddy. Con thuyền bị cuốn vào một cơn lốc. |
Equator | Xích đạo | The Northern Hemisphere is the part of the world north of the equator. Bắc bán cầu là một phần của thế giới ở phía bắc của đường xích đạo. |
Escarpment | Dốc đứng, vách núi đứng | The glider circled the escarpment. Tàu lượn lượn quanh vách đá. |
Estuary | Cửa sông | The stream debouches into the Thames estuary. Dòng suối đổ ra cửa sông Thames. |
1.10. Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “e” về thực phẩm
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
---|---|---|
Eau-de-vie | Rượu mạnh | Eau-de-vie is a brandy distilled from the fermented juice of the fruit. Eau-de-vie là một loại rượu mạnh được chưng cất từ nước trái cây lên men. |
Eccles cake | Bánh nhân quả lý chua | Children love eating Eccles cakes. Trẻ con rất thích ăn bánh nhân quả lý chua. |
Éclair | Bánh kem dài phủ socola hoặc cà phê | My mother made her éclair, a favorite family dessert. Mẹ tôi đã làm bánh éclair, món tráng miệng yêu thích của gia đình. |
Egg-nog | Rượu mạnh đánh trứng | Egg-nog is a drink consisting of eggs beaten with sugar, milk, or cream. Egg-nog là một thức uống bao gồm trứng đánh tan với đường, sữa hoặc kem. |
Espresso | Cà phê đen đậm (pha chế bằng hơi nước) | I would like an espresso, please. Làm ơn cho tôi một ly cà phê đen. |
2. Một số thành ngữ bắt đầu bằng chữ “e”
Thành ngữ | Ý nghĩa |
---|---|
Eager beaver | Người rất siêng năng, cần cù, đôi khi bị coi là thái quá |
Eagle-eye | Tinh mắt, có tầm nhìn nhạy bén |
Early bird | Người hay dậy sớm, đến sớm… |
Easy as pie | Dễ như ăn bánh, điều gì đó rất dễ làm |
Easy money | Tiền dễ kiếm |
Eat someone’s lunch | Đánh bại ai đó một cách triệt để |
Elephant in the room | Một vấn đề hệ trọng ngay trước mắt nhưng mọi người đều tránh nói về nó |
Eleventh hour | Những phút cuối cùng |
Elvis has left the building | Buổi biểu diễn đã kết thúc. Thế là xong |
Every man and his dog | Nhiều người |
Every man for himself | Thân ai nấy lo |
3. Bài tập từ vựng bắt đầu bằng chữ “e”
4. Tổng kết
Qua bài viết mà FLYER vừa chia sẻ, chắc hẳn bạn đã bổ sung vào “kho” từ vựng của mình thêm nhiều từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “e” ở những chủ đề quen thuộc khi giao tiếp. Hãy nhớ ôn luyện thường xuyên và áp dụng chúng để có thể sử dụng thật nhuần nhuyễn nhé.
Nếu bạn muốn luyện tập thêm các loại từ vựng khác cũng như các vấn đề ngữ pháp khác, hãy ghé thăm Phòng luyện thi ảo FLYER. Tất cả tài liệu tiếng Anh đều được FLYER biên soạn công phu, cập nhật liên tục, và theo sát những đề thi tiếng Anh hiện tại. Ngoài ra, FLYER còn mang đến cho bạn các bài kiểm tra được tính hợp những tính năng mô phỏng game, đảm bảo bạn sẽ có những giờ học thật vui nhộn và hiệu quả đấy!
Đừng quên tham gia ngay nhóm Luyện Thi Cambridge & TOEFL cùng FLYER để cập nhật những kiến thức và tài liệu tiếng Anh mới nhất bạn nhé!
>>>Xem thêm