Từ bắt đầu bằng chữ “G” đầu tiên xuất hiện trong suy nghĩ của bạn bây giờ là gì nhỉ?
Nếu bạn gặp khó khăn trong việc nghĩ ra một từ bắt đầu bằng chữ “G” thì đừng lo nhé. Sau đây, FLYER sẽ giúp bạn tổng hợp danh sách các từ vựng tiếng Anh thông bắt đầu bằng chữ “G” thông dụng. Trong đó, sẽ có rất nhiều từ đi cùng chúng ta trong suốt quá trình học tập và làm việc sau này. Nào cùng học với FLYER nhé!
1. Tổng hợp các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “G”
Để giúp bạn dễ theo dõi hơn, FLYER sẽ chia các từ vựng theo loại từ lần lượt là danh từ, động từ, và tính từ như sau:
1.1. Một số danh từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “G”
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Gallery | /’gæləri/ | Nhà trưng bày nghệ thuật |
Gamble | /’gæmbl/ | Trò đánh bạc, trò may rủi |
Game | /geim/ | Trò chơi |
Gap | /gæp/ | Khoảch cách |
Garage | /’gærɑ:ʒ/ | Nhà xe |
Garden | /’gɑ:dn/ | Vườn |
Gas | /gæs/ | Chất khí |
Gate | /geit/ | Cổng |
Gear | /giə[r]/ | Bánh răng, bộ số |
Gecko | /’gekəʊ/ | Con tắc kè |
Gel | /dʒel/ | (Hóa học) chất quánh, chất keo |
Gelatin | /’dʒeləti:n/ | Một chất gây đông trong thực phẩm |
Gem | /dʒem/ | – ngọc – (nghĩa bóng) vật quý nhất |
Gender | /’dʒendə[r]/ | Giới, giới tính |
Gender | /’dʒendə[r]/ | Giới, giới tính |
Generation | /dʒenə’rei∫n/ | Thế hệ, đời |
Genesis | /’dʒenisis/ | Căn nguyên, nguồn gốc |
Genius | /’dʒi:niəs/ | Thiên tài; bậc thiên tài |
Gentleman | /ˈdʒentlmən/ | Người thanh lịch, người hào hoa phong nhã |
Geography | /dʒi’ɒgrəfi/ | Địa lý |
Geology | /dʒi’ɔlədʒi/ | Địa chất học; địa chất |
Ghost | /gəʊst/ | Ma, hồn ma |
Ghost | /gəʊst/ | Ma, hồn ma |
Ghoul | /gu:l/ | Ma cà rồng |
Gift | /gift/ | Quà [tặng], quà [biếu], tặng phẩm |
Giggle | /’gigl/ | Tiếng cười khúc khích |
Girl | /gɜ:l/ | Cô gái |
Girlfriend | /ˈgɚlˌfrɛnd/ | Bạn gái |
Glamour | /’glæmə[r]/ | Sức hấp dẫn, sức quyến rũ |
Glamour | /’glæmə[r]/ | Sức hấp dẫn, sức quyến rũ |
Glance | /glɑ:ns/ | Liếc nhìn, liếc |
Glass | /glɑ:s/ | Kính; thủy tinh |
Glimpse | /glimps/ | Cái nhìn lướt qua |
Globe | /gləʊb/ | Quả địa cầu |
Globe | /gləʊb/ | Quả địa cầu |
Glory | /’glɔ:ri/ | Sự vinh quang, sự vẻ vang |
Glow | /gləʊ/ | Rực sáng |
Goal | /gəʊl/ | – khung thành (bóng đá…), bàn thắng, điểm – (nghĩa bóng) mục tiêu, mục đích |
Goat | /gəʊt/ | Con dê |
God | /gɔd/ | Thần |
Goddaughter | /’gɔddɔ:tə/ | Con gái đỡ đầu |
Godmother | /’gɔdmʌðə[r]/ | Mẹ đỡ đầu |
Gold | /gəʊld/ | Vàng |
Golf | /gɔlf/ | Môn chơi gôn |
Gospel | /’gɔspəl/ | Sự thật |
Gossip | /’gɔsip/ | Chuyện ngồi lê đôi mách |
Government | /’gʌvənmənt/ | Sự cai trị chính phủ |
Grace | /greis/ | Vẻ duyên dáng, vẻ yểu điệu |
Graciousness | /’grei∫əsnis/ | Sự tử tế, sự tốt bụng |
Grade | /greid/ | Cấp, bậc, mức, hạng, loại, điểm |
Gradient | /’greidiənt/ | Độ dốc (đường sá…) |
Graduate | /’grædʒuət/ | Người tốt nghiệp đại học (với bằng cử nhân) |
Graduation | /grædʒu’ei∫n/ | Sự tốt nghiệp đại học |
Grain | /grein/ | Thóc lúa; lúa mì hạt |
Grandeur | /’grændʒə[r]/ | Sự lộng lẫy, sự huy hoàng, sự tráng lệ, sự hùng vĩ |
Grandmother | /’grændmʌðər[r]/ | Bà |
Graph | /græf/ | Đồ thị |
Grass | /grɑ:s/ | Cỏ |
Grave | /greiv/ | Mồ, mả, phần mộ |
Gravity | /’græviti/ | Trọng lực |
Greed | /gri:d/ | Tính ham ăn; thói háu ăn lòng tham , sự hám danh lợi |
Grid | /grid/ | Lưới sắt |
Grief | /gri:f/ | Nỗi đau buồn, nỗi khổ tâm |
Grievance | /’gri:vns/ | Lời kêu ca phàn nàn |
Grip | /grip/ | Sự giữ chặt, sự nắm chặt |
Grit | /grit/ | Hạt sạn |
Ground | /graʊnd/ | Mặt đất, đất |
Group | /gru:p/ | Nhóm |
Growth | /grəʊθ/ | Sự gia tăng, tăng trưởng |
Guarantee | /gærən’ti:/ | Sự bảo hành |
Guard | /gɑ:d/ | Sự canh gác, sự gác |
Guest | /gest/ | Khách, khách mời |
Guidance | /’gaidəns/ | Sự chỉ đạo, sự hướng dẫn |
Guide | /gaid/ | Người dẫn đường; người chỉ dẫn, người hướng dẫn |
Guise | /gaiz/ | Chiêu bài, lốt vỏ |
Guitar | /gi’tɑ:/ | Đàn ghi-ta |
Gulf | /gʌlf/ | Vịnh |
Gun | /gʌn/ | Súng |
Guy | /gai/ | Anh chàng |
Gym | /’dʒim/ | Phòng tập thể dục |
1.2. Một số động từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “G”
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Gag | /gæb/ | Bịt miệng |
Gain | /gein/ | Đạt tới |
Gallop | /’gæləp/ | Phi nước đại (ngựa) |
Gamble | /’gæmbl/ | Đánh bạc |
Gape | /geip/ | Há to miệng ra |
Gargle | /’gɑ:gl/ | Súc họng |
Garnish | /’gɑ:ni∫/ | Cho thức ăn bày kèm lên món ăn (ớt, lát chanh, rau thơm…) |
Gasp | /gɑ:sp/ | Há hốc miệng (vì kinh ngạc); há miệng thở hổn hển |
Gather | /’gæðə/ | Tụ họp, tập hợp |
Gauge | /geidʒ/ | Đo, ước lượng, ước tính |
Gawk | /gɔ:k/ | Trố mắt nhìn |
Generalize | /’dʒenərəlaiz/ | Nói chung chung |
Generate | /’dʒenəreit/ | Tạo ra, phát ra |
Germinate | /’dʒə:mineit/ | [làm cho] nảy mầm |
Gesticulate | /dʒe’stikjuleit/ | Khoa tay (khi nói) |
Gesture | /’dʒest∫ə[r]/ | Sự ra hiệu (bằng tay, bằng đầu), cử chỉ |
Get | /get/ | Nhận được, được |
Giggle | /’gigl/ | Cười khúc khích |
Gild | /gild/ | Mạ vàng; sơn vàng |
Give | /giv/ | Cho, đưa; biếu, tặng |
Glance | /glɑ:ns/ | Liếc nhìn, liếc |
Glare | /gleə[r]/ | Chói sáng lòa |
Glaze | /gleiz/ | Lắp kính |
Gleam | /gli:m/ | Tia sáng lóe lên; ánh phản chiếu |
Glean | /gli:n/ | Mót (lúa) lượm lặt |
Glide | /glaid/ | Lướt |
Glimmer | /’glimə[r]/ | Le lói (ánh sáng) |
Glimpse | /glimps/ | Nhìn lướt qua; thoáng thấy |
Glisten | /’glisn/ | Lóng lánh |
Glitter | /’glistə[r]/ | Lấp lánh; long lanh |
Gloat | /gləʊt/ | Hả hê |
Glorify | /’glɔ:rifai/ | Tôn lên, tô vẽ thêm |
Glow | /gləʊ/ | Rực sáng |
Glue | /glu:/ | Dán bằng keo (hồ) |
Gnash | /næ∫/ | Nghiến (răng) |
Gnaw | /nɔ:/ | Gặm |
Go | /gəʊ/ | Đi |
Goad | /gəʊd/ | Thúc giục |
Gobble | /’gɔbl/ | Ăn ngấu nghiến |
Gossip | Gossip | Ngồi lê đôi mách, tán gẫu |
Gouge | /gaʊdʒ/ | Đục phá |
Govern | /’gʌvən/ | Cai trị; cai quản |
Grab | /græb/ | Chộp, giật, vồ, túm |
Grace | /greis/ | Làm cho đẹp thêm; trang hoàng |
Grade | /greid/ | Sắp xếp theo loại hạng, phân loại, phân hạng |
Graduate | /’grædʒueit/ | Tốt nghiệp đại học, đậu cử nhân |
Graft | /grɑ:ft/ | Ghép |
Grant | /grɑ:nt/ | Cho, ban, cấp |
Granulate | /’grænjʊleit/ | Làm cho có dạng hạt nhỏ, làm cho có bề mặt ráp |
Grapple | /’græpl/ | Túm chặt lấy; níu lấy |
Grasp | /grɑ:sp/ | Túm lấy; ngoạm lấy, chộp lấy |
Grate | /greit/ | Xát; nạo |
Gratify | /’grætifai/ | Làm hài lòng, làm vui lòng |
Gravel | /’grævəl/ | Rải sỏi |
Gravitate | /’græviteit/ | Đổ về, bị hút về |
Graze | /greiz/ | Ăn cỏ (gia súc) |
Grease | /gri:s/ | Tra mỡ, bơm mỡ (vào máy) |
Greet | /gri:t/ | Chào, đón chào |
Grieve | /gri:v/ | Làm đau buồn, gây khổ tâm |
Grill | /gril/ | Nướng |
Grimace | /gri’meis/ | Nhăn mặt, nhăn nhó |
Grind | /graind/ | Xay, nghiền, tán |
Grip | /grip/ | Giữ chặt, nắm chặt |
Groom | /grum/ | Chải lông (cho ngựa), coi sóc ngựa |
Grope | /grəʊp/ | Dò dẫm, mò mẫm |
Grovel | /’grɔvl/ | Uốn gối, khúm núm |
Grow | /grəʊ/ | Lớn lên, phát triển |
Growl | /graʊl/ | Gầm gừ; rền |
Grub | /grʌb/ | Bới đất, ủi đất |
Grumble | /’grʌmbl/ | Càu nhàu, lầm bầm |
Grunt | /grʌnt/ | Càu nhàu, cằn nhằn |
Guarantee | /gærən’ti:/ | Bảo đảm |
Guard | /gɑ:d/ | Gác, canh; bảo vệ |
Guess | /ges/ | Đoán, phỏng đoán |
Guide | /gaid/ | Chỉ đường, dắt dẫn; dẫn |
Gulp | /gʌlp/ | Nuốt, nuốt vội, nốc |
Gurgle | /’gə:gl/ | Ùng ục, ồng ộc; ríu rít |
Guzzle | /’gʌzl/ | Phàm ăn tục uống; nốc; ngốn |
1.3. Một số tính từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “G”
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Gabby | /’gæbi/ | Hay nói, lắm mồm |
Gainful | /’geinful/ | Mang lại lợi ích, có lợi |
Gallant | /’gælənt/ | Lịch sự với phụ nữ |
Galling | /’gɔ:liη/ | Bực mình; bẽ mặt |
Garbled | /’gɑ:bld/ | Lẫn lộn, lộn xộn |
Gargantuan | /gɑ:’gæntjʊən/ | Khổng lồ |
Garish | /’geəri∫/ | Lòe lẹt, sặc sỡ |
Garrulous | /’gerələs/ | Ba hoa, lắm mồm |
Gaseous | /’gæsiəs/ | Có chứa khí; ở thể khí |
Gassy | /’gæsi/ | Như khí đầy [bọt] khí |
Gauche | /gəʊ∫/ | Vụng về |
Gaudy | /’gɔ:di/ | (xấu) lòe loẹt |
Gaunt | /gɔ:nt/ | Hốc hác, híp |
Gauzy | /’gɔ:zi/ | Như sa, mỏng nhẹ như sa |
Gawky | /’gɔ:ki/ | Cao lêu nghêu và lóng ngóng vụng về |
Gelatinous | /dʒi’lætinəs/ | Như gelatin |
General | /’dʒenərəl/ | Chung, phổ biến |
Generative | /’dʒenərətiv/ | Có khả năng tạo ra, có khả năng phát ra |
Generic | /dʒi’nerik/ | Chung |
Generous | /’dʒenərəs/ | Rộng rãi, hào phóng |
Genetic | /dʒi’netik/ | [thuộc] gen; [thuộc] di truyền học |
Genial | /’dʒi:niəl/ | Tốt bụng, vui tính, chan hòa |
Gentle | /’dʒentl/ | Hiền lành, hòa nhã, dịu dàng |
Genuine | /’dʒenjuin/ | Thật (không phải giả), đích thực |
Geographic | /,dʒiə’græfik/ | (thuộc) địa lý |
Geographical | /dʒiə’græfikl/ | [thuộc] địa lý |
Geological | /dʒiə’lɔdʒikəl/ | [thuộc] địa chất |
Geometrical | /dʤiə’metrik/ | (thuộc) hình học |
Geriatric | /,dʒeri’ætrik/ | [thuộc] lão bệnh học |
German | /’dʒə:mən/ | [thuộc] Đức |
Ghostly | /’gəʊstli/ | [thuộc] ma quái; tựa ma quái |
Ghoulish | /’gu:li∫/ | Như ma cà rồng; kinh tởm, quỷ quái |
Giddy | /’gidi/ | Chóng mặt, choáng váng; làm chóng mặt |
Gifted | /’giftid/ | Có năng khiếu |
Gigantic | /’dʒaigæntik/ | Kếch xù, cực lớn |
Gilded | /’gildid/ | Giàu có quý phái |
Glad | /glæd/ | Vui mừng; mừng |
Glamorous | /’glæmərəs/ | Hấp dẫn, quyến rũ |
Glaring | /’gleəriη/ | Chói lòa |
Glassy | /’glɑ:si/ | Như kính, như thủy tinh |
Gleaming | /’gli:miη/ | Ánh, bóng |
Gleeful | /’gli:ful/ | Hân hoan, khoái trá |
Glib | /glib/ | (xấu) lém lỉnh |
Glittering | /’glitəriη/ | Lấp lánh, long lanh |
Global | /’gləʊbl/ | Toàn cầu |
Globular | /’glɒbjʊlə[r]/ | [có] hình cầu |
Gloomy | /’glu:mi/ | Tối tăm |
Glorious | /’glɔ:riəs/ | Vinh quang, vẻ vang |
Glossy | /’glɔsi/ | Bóng láng |
Glowing | /’gləʊiη/ | Nồng nhiệt ca ngợi |
Gluey | /’glu:i/ | Như keo hồ dính chặt |
Glum | /glʌm/ | Rầu rĩ, buồn bã |
Gluttonous | /’glʌtənəs/ | Phàm ăn, háu ăn |
Gnarly | /nɑ:ld/ | Lắm mấu, xương xẩu (thân cây, cành cây; ngón tay…) |
God-awful | /’gɔdɔ:ful/ | Tồi tệ, kinh khủng |
Godly | /’gɔdli/ | Sùng đạo |
Golden | /’gəʊldən/ | Bằng vàng |
Good | /gud/ | Tốt; hay; giỏi |
Good-for-nothing | /,gʊdfə’nʌθiη/ | Vô tích sự, đoảng |
Good-looking | /,gʊd’lʊkiη/ | Đẹp, xinh xắn |
Good-natured | /,gʊd’neit∫əd/ | Có bản chất tốt, tốt bụng |
Gooey | /’gu:i/ | (khẩu ngữ) nhờn, nhớp nháp |
Goofy | /’gu:fi/ | Ngu ngốc, ngốc nghếch |
Gorgeous | /’gɔ:dʒəs/ | Huy hoàng, lộng lẫy, tuyệt vời |
Gory | /’gɔ:ri/ | Đầy máu, đẫm máu |
Graceful | /’greisful/ | Duyên dáng, yểu điệu |
Gracious | /’grei∫əs/ | Tử tế, tốt bụng |
Gradual | /’grædʒuəl/ | Tuần tự, từng bước |
Grainy | /’greini/ | Có hạt nổi rõ (đặc biệt là bức ảnh) |
Grand | /grænd/ | Tráng lệ, huy hoàng |
Grandiose | /’grændiəʊs/ | Đồ sộ, đại qui mô |
Graphic | /’græfik/ | Tạo hình |
Grassy | /’gra:si/ | Có cỏ, đầy cỏ |
Grateful | /’greitful/ | Biết ơn |
Gratifying | /’grætifaiiη/ | Làm hài lòng |
Grating | /’greitiη/ | Kêu ken két, làm gai người |
Gratuitous | /grə’tju:itəs/ | Vô cớ |
Grave | /greiv/ | Nghiêm trọng, trầm trọng |
Gray (hoặc grey) | /grei/ | Xám |
Greasy | /’gri:si/ | Dính mỡ |
Great | /greit/ | Lớn, to lớn |
Greedy | /’gri:di/ | Tham lam; thèm thuồng, hám |
Greek | /gri:k/ | [thuộc] Hy Lạp |
Green | /gri:n/ | Xanh lá cây, [có màu] lục |
Greenish | /’gri:ni∫/ | Hơi xanh lá cây, xanh xanh |
Gregarious | /gri’geəriəs/ | Thích đàn đúm, thích giao du |
Grim | /grim/ | Nghiêm nghị |
Grimy | /’grimi/ | Dính đầy bụi đen |
Grinding | /’graindiη/ | Kêu kèn kẹt, rít ken két |
Gripping | /’gripiη/ | Cuốn hút [sự chú ý], hấp dẫn |
Gritty | /’griti/ | Có nhiều sạn |
Grizzled | /’grizld/ | Hoa râm (tóc) |
Groaning | /grouniɳ/ | Rên rỉ lẩm bẩm |
Groggy | /’grɔgi/ | Chếnh choáng, chệnh choạng |
Groomed | /gru:md/ | Có quần áo tóc tai chỉnh tề, chải chuốt |
Grotesque | /grəʊ’tesk/ | Quái dị |
Grouchy | /graʊt∫i/ | Hay kêu ca cằn nhằn |
Grown-up | /’grəʊnʌp/ | Đã lớn, đã trưởng thành |
Grubby | /’grʌbi/ | Bẩn thỉu, dơ dáy |
Gruff | /grʌf/ | Cộc cằn, thô lỗ |
Grumpy | /’grʌmpi/ | Cộc cằn; cáu bẳn |
Guarded | /’gɑ:did/ | Thận trọng, giữ gìn |
Guileless | /’gaillis/ | Chân thật |
Guiltless | /’giltnis/ | Vô tội |
Guilty | /’gilti/ | Có tội, tội lỗi |
Gullible | /’gʌlibl/ | Cả tin, dễ bị lừa |
Gushing | /’gʌ∫iη/ | Tràn trề, dồn dập |
Gushy | /’gʌʃi/ | Hay bộc lộ, hay thổ lộ (tình cảm…); vồn vã |
Gustatory | /’gʌstətəri/ | (thuộc) vị giác |
Gusty | /’gʌsti/ | Có những cơn gió mạnh |
2. Tổng hợp các thành ngữ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “G”
Bên cạnh các từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “G”, FLYER xin giới thiệu thêm với bạn 1 số thành ngữ tiếng Anh khác. Việc biết nhiều thành ngữ tiếng Anh sẽ giúp tăng kỹ năng giao tiếng bằng tiếng Anh của bạn, khiến bạn nghe giống người bản xứ hơn.
Thành ngữ | Nghĩa |
---|---|
Game on | Báo hiệu một cuộc thi nào đó sắp bắt đầu, thể hiện sự hào hứng, sẵn sàng và tinh thần cạnh tranh của người nói |
Game plan | Một chiến lược được cân nhắc kỹ lưỡng |
Gardening leave | Thời gian tạm dừng lao động |
Get cracking | Hành động nhanh chóng và đầy nhiệt huyết |
Get in on the act | Tận dụng/lợi dụng cái mà người khác đã làm/đã khởi xướng để có thành công tương tự |
Get into your stride | Bước vào việc ổn định công việc và cuộc sống hay đạt được sự hiệu quả và nhịp độ thành công trong công việc |
Get it in the neck | Bị quở trách trừng phạt nặng nề |
Get it off your chest | Nói ra một nỗi băn khoăn, hay một mối lo để mình cảm thấy nhẹ người, không còn phải lo nghĩ nữa |
Get my drift | Hiểu được/nắm được thông tin chung, thông tin khái quát của tình huống nào đó |
Get off the ground | Được bắt đầu thực hiện, hoặc trở nên thành công |
Get on like a house on fire | Nói ai đó trở thành bạn bè thân thiết một cách nhanh chóng |
Get on one’s nerves | Làm (ai đó) sôi máu, điên đầu, loạn óc, phát điên |
Get on your soapbox | Phát biểu/bày tỏ mạnh mẽ quan điểm, ý kiến của mình về một vấn đề |
Get out of bed on the wrong side | Dậy mà cảm thấy mệt mỏi, chán chường |
Get the green light | Cho phép ai làm gì đó |
Get the hang of it | Học cách làm một việc gì đó đúng đắn, nhất là khi nó không dễ dàng và rõ ràng |
Get the monkey off your back | Vứt bỏ gánh nặng, xóa sạch khó chịu trong lòng |
Get the nod | Được chấp nhận, đồng ý và được tuyển chọn |
Get the picture | Hiểu được toàn cảnh sự việc, chuyện gì đang xảy ra |
Get/take the show on the road | Nhanh chóng bắt đầu (những hoạt động đã lên kế hoạch) |
Get the word out | Lan truyền thông tin |
Ghost of a chance | Rất ít cơ hội để thành công |
Ghostly presence | Cảm thấy sự tồn tại của ma quỷ hoặc thứ gì đó mờ ám |
Gild the lily | Làm một việc thừa, vẽ rắn thêm chân, thừa giấy vẽ voi |
Give a big hand | Cho ai đó một tràng pháo tay thật lớn |
Give a dog a bad name | Nếu ai bị nói xấu, dèm pha thì người đó sẽ khó khăn, khổ sở |
Give and take | Nhượng bộ lẫn nhau, có đi có lại |
Glass ceiling | Rào cản vô hình |
Glimmer of hope | Hi vọng mong manh |
Go against the grain | Không làm điều đó bởi vì nó khác thường hoặc không đúng về mặt đạo đức |
Go bananas | Trở nên bực mình, phấn khích với một tình huống nào đó hoặc với ai đó |
Go down a storm | Rất thành công, đặc biệt đối với khán giả/được khán giả đón nhận rất nhiệt liệt và nhiều người yêu thích |
Go down like a lead balloon | Không được ưa thích hay không được đón nhận |
Go Dutch | Đi ăn “tiền ai người nấy trả” |
Go easy on | Đối xử nhẹ nhàng, không chỉ trích quá độ |
Golden handshake | Số tiền được trả trước khi nghỉ hưu, trợ cấp nghỉ việc |
Golden opportunity | Cơ hội vàng, cơ hội lý tưởng, cơ hội hiếm có |
Golden touch | Khả năng kiếm được rất nhiều tiền |
Gone for a burton | Mất tích, chết, hủy hoại |
Good as gold | Cư xử tốt |
Good egg | Người tốt bụng, đáng tin cậy |
Good fences make good neighbours | Tốt hơn hết là lo chuyện của mình và tôn trọng quyền riêng tư của người khác |
Good shape | – hoạt động trơn tru (đối với máy móc) – khỏe mạnh, sung sức (đối với người) |
Grab the bull by its horns | Giải quyết một tình huống khó khăn một cách can đảm và quyết liệt |
Grasp the nettle | Dũng cảm đương đầu với khó khăn, thử thách |
Grass roots | Những người dân thường, thường dân |
Graveyard shift | Ca đêm |
Grease someone’s palm | Đút lót, mua chuộc ai |
Grease the skids | Làm cho mọi việc trở nên dễ dàng thuận tiện để đạt được thành công |
Great minds think alike | Tư tưởng lớn gặp nhau |
Great white hope | Bất cứ người hay vật gì có thể thành công lớn |
Greek to me | Không thể nào hiểu được |
Green around the gills | Trông xanh xao |
Green with envy | Ghen tức |
Green-eyed monster | Sự ghen tị, ghen tuông |
Greenhorn | Người ngây thơ, non nớt dễ bị lừa bịp, lính mới, người mới vào nghề hoặc người mới nhập cư |
Grey area | Chủ đề không có giải pháp rõ ràng |
Grey cells | Các tế bào não |
Grin and bear it | Phải nhẫn nhục chịu đựng điều cay đắng (tựa như phải ngậm bồ hòn), mà bề ngoài vẫn phải tỏ ra vui vẻ |
Grin like a Cheshire cat | Cười thật tươi |
Gun-shy | Do dự hoặc đề phòng cảnh giác khi làm việc gì vì từng gặp khó khăn vì những chuyện tương tự |
Gung ho | Hăng hái, nhiệt tình, tận tâm tận lực về một vấn đề |
3. Bài tập
Hãy kiểm tra xem bản thân nhớ được bao nhiêu thành ngữ và từ bắt đầu bằng chữ “G” bằng cách thực hành với các bài tập sau nhé!
3.1. Điền từ thích hợp vào chỗ trống để có 1 thành ngữ tiếng Anh có nghĩa
3.2. Nghe đoạn audio sau và viết ra từ vựng đã nghe được
Lưu ý: Đoạn audio sẽ bắt đầu ở giây thứ 5.
4. Tổng kết
Qua bài viết trên, bạn đã học được bao nhiêu từ vựng và thành ngữ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “G” rồi? Để ghi nhớ các từ vựng mới này, đừng quên thực hiện các bài tập ở cuối bài để rèn luyện thêm nhé!
Hãy ghé thăm Phòng luyện thi ảo FLYER nếu bạn vẫn còn đang tìm kiếm 1 phương thức học tập không chỉ thú vị mà còn hiệu quả. Tại FLYER, các tài liệu, bài kiểm tra đều được biên soạn và thiết kế sát với các đề thi/đề kiểm tra thực tế. Ngoài việc ôn luyện tiếng Anh, bạn hoàn toàn có thể trải nghiệm giao diện và các tính năng mô phỏng game, như mua vật phẩm, bảng thi đua xếp hạng, … kết hợp đồ họa sinh động, bắt mắt, giúp việc học tiếng Anh của bạn đỡ nhàm chán .
Bạn cũng đừng quên tham gia vào nhóm Luyện Thi Cambridge & TOEFL cùng FLYER để được liên tục cập nhật các tài liệu, đề thi mới nhất do FLYER tổng hợp nhé!
>>> Xem thêm: