Với những người mới bắt đầu học tiếng Anh, từ vựng luôn là một trở ngại không hề nhỏ. Rất nhiều bạn loay hoay với danh sách từ mới lộn xộn và chán ngắt. Làm thể nào để việc học từ mới trở nên thú vị, đơn giản và nhớ lâu hơn? Hiểu được vấn đề này, FLYER đã giúp bạn tìm ra giải pháp rồi đây. Cùng khám phá cách học từ vựng hiệu quả và 50+ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “V” theo chủ đề ngay bây giờ nhé!
1. 50+ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “V” thông dụng nhất
Ngay bây giờ, FLYER sẽ tổng hợp các từ tiếng Anh thông dụng nhất theo các chủ đề cùng nghĩa và ví dụ của chúng. Bên cạnh đó, phiên âm của từ vựng theo chuẩn quốc tế cũng được liệt kê giúp bạn dễ dàng đọc và nâng cao hiệu quả học.
1.1 Chủ đề nhà cửa
Nhà cửa luôn là chủ đề vô cùng quen thuộc và cần thiết để ưu tiên học đầu tiên. Tại sao lại vậy nhỉ? Bởi vì chúng ta ở nhà mỗi ngày, nhìn thấy đồ vật trong nhà mỗi ngày. Chính vì vậy, bạn nên bắt đầu học từ vựng theo chủ đề nhà cửa. Cùng theo dõi danh sách từ vựng, nghĩa và các ví dụ dưới đây và lấy giấy bút ra học ngay nhé! Bạn có thể viết các từ vựng ra các mẩu giấy nhỏ và dán lên đồ vật trong nhà để ghi nhớ tốt hơn.
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Villa /vɪlə/ | biệt thự | The villa is very big and luxurious. Căn biệt thự rất to và xa hoa. |
Vase /veɪs/ | bình hoa | The vase landed on the floor with a crash. Chiếc bình hoa vô tình rơi xuống sàn. |
vacuum cleaner/ˈvæk.juːm ˈkliː.nəʳ/ | máy hút bụi | She is using the vacuum cleaner to clean the floor. Cô ấy đang dùng máy hút bụi để dọn sàn nhà. |
vent/vent/ | lỗ thông hơi | If you have a gas fire in the house, you should have some kind of outside vent. Nếu bạn có một đám cháy khí trong nhà, bạn nên có một số loại lỗ thông hơi bên ngoài. |
vast/væst/ | rộng lớn | The vast majority of children attend private schools. Đại đa số trẻ em theo học tại các trường tư lập. |
Valet/ˈvæl.ɪt/ | người hầu | His valets proceed to throw handfuls of gold to the crowd. Những người hầu của anh ta tiến hành ném những nắm vàng cho đám đông. |
Vision/ˈvɪʒ.ən/ | tầm nhìn | Han was late home and, as usual, I had visions of him lying dead in some alley. Han về nhà muộn và như thường lệ, tôi thấy cảnh anh ấy nằm chết trong con hẻm nào đó. |
Village/ˈvɪl.ɪdʒ/ | làng | Villages are campaigning for a by-pass to be built. Những ngôi làng đang vận động để xây dựng một con đường nhỏ. |
Valley/ˈvæl.i/ | thung lũng | There was snow on the hillbut not in the valley. Có tuyết trên đồi nhưng không có trong thung lũng. |
Veil/veɪl/ | màn | We do not see through the thin veil, which separates the world of spirits and humans. Chúng ta không nhìn thấu cái thùng mỏng manh, ngăn cách thế giới của linh hồn và con người. |
Xem thêm: 70+ từ vựng về các phòng trong nhà bằng tiếng Anh
1.2 Chủ đề cơ thể
Bên cạnh nhà cửa thì các từ vựng về cơ thể con người cũng rất quan trọng.
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Vein /vein/ | tĩnh mạch | I feel the blood pulsing through my veins. Tôi cảm thấy máu đang chảy trong tĩnh mạch của mình. |
Vomit /ˈvɑːmɪt/ | nôn mửa | He came home drunk and vomited all over the kitchen. Anh ta trở về nhà trong tình trạng say xỉn và nôn mửa khắp bếp. |
victim/ˈvɪk.təm/ | nạn nhân | The new drug can help save the lives of cancer victims. Loại thuốc mới có thể giúp cứu sống các nạn nhân ung thư. |
Vascular/ˈvæs.kjə.lɚ/ | mạch máu | Vascular dementia is caused by reduced blood flow to the brain. Sa sút trí tuệ mạch máu là do giảm lượng máu lên não. |
Visceral /ˈvɪs.ər.əl/ | nội tạng | His approach to acting is visceral. Cách tiếp cận của anh ấy để diễn xuất là nội tạng. |
Virulent/ˈvɪr.jə.lənt/ | độc hại | Highly virulent pathogens are prone to local extinction. Các mầm bệnh độc hại có độc lực cao dễ bị tuyệt chủng cục bộ. |
Variation /ˌver.iˈeɪ.ʃən/ | biến thể, sự thay đổi | The medical tests showed some variation in the baby’s heart rate. Các xét nghiệm y tế cho thấy nhịp tim của em bé có sự thay đổi nào đó. |
Vestibular /vesˈtɪb.jə.lɚ/ | tiền đình | The most common identifiable cause of bilateral vestibular loss is ototoxic drug exposure. Nguyên nhân phổ biến nhất có thể xác định được của mất tiền đình hai bên là tiếp xúc với thuốc gây độc cho tai. |
Vasoactive /ˌveɪ.zoʊˈæk.tɪv/ | hoạt huyết | It is thought that vasoactive amines within the cheese trigger various neurotransmitters. Người ta cho rằng các amin hoạt tính trong pho mát kích hoạt các chất dẫn truyền thần kinh khác nhau. |
Ventilator /ˈven.t̬əl.eɪ.ɚ/ | máy thở, máy thông gió | The bathroom had no window but it had an electric ventilator. Phòng tắm không có cửa sổ nhưng có một máy thông gió bằng điện. |
Ventricular /venˈtrɪk.jə.lɚ/ | tâm thất | ventricular septal defect: thông liên thất |
Vertiginous /vɝːˈtɪdʒ.ə.nəs/ | chóng mặt | This review attempts to clarify the assessment and management of vertiginous patients. Tổng quan này cố gắng làm rõ việc đánh giá và quản lý bệnh nhân chóng mặt. |
Vaccination /ˌvæk.səˈneɪ.ʃən/ | tiêm chủng | All the children were given two vaccinations against measles. Tất cả trẻ em đều được tiêm hai mũi vắc xin phòng bệnh sởi. |
Xem thêm: 100+ từ vựng, thành ngữ hữu ích về các bộ phận cơ thể người bằng tiếng Anh
1.3 Chủ đề giao thông
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Van /væn/ | xe tải có kích thước nhỏ | There was a series of explosions and the van burst into flames. Có một loạt vụ nổ và chiếc xe tải bốc cháy. |
Vehicle /ˈviːɪkl/ | phương tiện | A truck driver died last night when his vehicle overturned. Một tài xế xe tải đã chết đêm qua khi phương tiện của anh ta bị lật. |
1.4 Chủ đề sở thích
Ai cũng có cho mình những sở thích riêng. Đó là lý do tại sao sở thích là chủ đề thường xuất hiện trong các bài kiểm tra hay các bài thi IELTS, TOEIC,…
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Volleyball /ˈvɒlɪˌbɔːl/ | bóng chuyền | In physical education, we play volleyball or do exercises. Trong môn thể dục, chúng tôi chơi bóng chuyền hoặc tập thể dục. |
Violin /ˌvaɪəˈlɪn/ | đàn violin | She plays the violin with great expression. Cô ấy chơi vĩ cầm với một biểu cảm tuyệt vời. |
Violinist /ˌvaɪəˈlɪnɪst/ | người chơi violin | He shows how violinists and other string players held their instruments and their bows. Anh ấy chỉ cách các nghệ sĩ vĩ cầm và những người chơi dây khác cầm nhạc cụ và cung của họ. |
Viola /viˈoʊlə/ | vĩ cầm lớn | I have a viola. Tôi có một cây vĩ cầm lớn |
Voice /vɔɪs/ | giọng hát | Her voice is amazing. Giọng hát của cô ấy thật tuyệt vời. |
vary/ˈveəri/ | khác nhau, đa dạng | The samples varied in quality but were acceptable. Các mẫu đa dạng về chất lượng nhưng ở mức chấp nhận được. |
vibe/vaɪb/ | rung cảm | This song has a soothing vibe. Bài hát này có một rung cảm nhẹ nhàng. |
video /ˈvɪd.i.oʊ/ | video | My laptop handles video really well. Máy tính xách tay của tôi xử lý video rất tốt. |
visit /ˈvɪz.ɪt/ | chuyến thăm | I want to have a visit to Taiwan. Tôi muốn có một chuyến thăm đến Đài Loan |
venue/ˈven.juː/ | hội họp, địa điểm | The hotel is an ideal venue for conferences. Khách sạn là một địa điểm lý tưởng để tổ chức các hội nghị. |
viral/ˈvaɪ.rəl/ | lan tỏa/ lan truyền | The speech quickly went viral. Bài phát biểu nhanh chóng được lan truyền mạnh mẽ. |
vivid /ˈvɪv.ɪd/ | sống động | vivid memories: ký ức sống động |
vogue/voʊɡ/ | thịnh hành | In the 90s, short hair for women became the vogue. Vào những năm 90, tóc ngắn dành cho nữ trở thành xu hướng thịnh hành. |
vision/ˈvɪʒ.ən/ | tầm nhìn | We see in the novel his vision of the future. Chúng ta thấy trong tiểu thuyết tầm nhìn của anh ta về tương lai. |
versus /ˈvɝː.səs/ | đấu với | Tomorrow’s game is Newcastle versus US. Trận đấu ngày mai là Newcastle đấu với US. |
viewer/ˈvjuː.ɚ/ | người xem | The viewer for that show was huge. Số lượng người xem của chương trình đó là khủng lồ. |
voyage/ˈvɔɪ.ɪdʒ/ | hành trình/ chuyển đi | He was a brave adventurer on his first voyage. Anh là một nhà thám hiểm dũng cảm trong chuyến đi đầu tiên của mình. |
Xem thêm: 100+ từ vựng tiếng Anh về thể thao
1.5 Chủ đề công việc
Chủ đề tiếng Anh chủ đề công việc không thể nào bỏ qua, đặc biệt với những ai đã và đang đi làm. Cùng theo dõi list từ vựng chủ đề công việc nào!
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Veterinary surgeon /ˈvɛtərɪnəri ˈsɜːʤən/ | bác sĩ thú y | He is a veterinary surgeon. Anh ta là một bác sĩ thú y. |
Vice president /ˌvaɪs ˈprez.ɪ.dənt / | phó chủ tịch | Vice President is very busy. Phó chủ tịch rất bận rộn. |
vice director /vaɪs dəˈrɛktər/ | phó giám đốc | Vice director has an appointment with his partner this afternoon. Phó giám đốc có hẹn với đối tác trưa nay. |
visa/ˈviː.zə/ | hộ chiếu | She is preparing her visa to study abroad. Cô ấy đang chuẩn bị hộ chiếu để đi du học. |
void/vɔɪd/ | khoảng không | She stood at the edge of the sea and stared into the void. Cô đứng ở mép biển và nhìn chằm chằm vào khoảng không. |
veto/ˈviː.t̬oʊ/ | phủ quyết | The president has the power to veto any bill. Tổng thống có quyền phủ quyết bất kỳ dự luật nào. |
value/ˈvæl.juː/ | giá trị | What is the value of money?Giá trị của tiền là gì? |
voter/ˈvoʊ.t̬ɚ/ | cử tri | Voters support Donald Trump in the upcoming election. Các cử tri ủng hộ Donald Trump trong cuộc bầu cử sắp tới. |
vendor/ˈven.dɚ/ | người bán hàng, nhà cung cấp | The vendor wants to exchange contracts this week. Nhà cung cấp muốn trao đổi hợp đồng trong tuần này. |
victor/ˈvɪk.tɚ/ | người chiến thắng | The victor of the 2020 US presidential election was Biden. Người chiến thắng trong cuộc bầu cử tổng thống Hoa Kỳ năm 2020 là Biden. |
verify/ˈver.ə.faɪ/ | kiểm chứng, xác minh | She verified the evidence as authentic. Cô ấy đã xác minh các bằng chứng là xác thực. |
versed/vɝːst/ | thành thạo | I’m not sufficiently versed in this field to understand what you’re saying. Tôi không đủ thông thạo trong lĩnh vực này để hiểu những gì bạn đang nói. |
villain/ˈvɪl.ən/ | nhân vật phản diện | He’s a villain in this story. Anh ta là một nhân vật phản diện trong câu chuyện này. |
veteran/ˈve.t̬ɚ.ən/ | cựu chiến binh | Veterans will take part in a commemoration of the battle. Các cựu chiến binh sẽ tham gia tưởng niệm trận chiến. |
vacancy/ˈveɪ.kən.si/ | vị trí tuyển dụng | There is a vacancy for a shop assistant on Monday. Có vị trí tuyển dụng cho nhân viên phụ bán hàng vào thứ hai. |
voluntary/ˈvɑː.lən.ter.i/ | tình nguyện | They chose to take voluntary. Họ đã chọn tự nguyện. |
volunteer/ˌvɑː.lənˈtɪr/ | tình nguyện viên | The health clinic is relying on volunteers to run the office. Phòng khám đang dựa vào các tình nguyện viên để điều hành văn phòng. |
vocational/voʊˈkeɪ.ʃən.əl/ | nghề nghiệp | Our aim is to transform vocational education. Mục đích của chúng tôi là chuyển đổi giáo dục nghề nghiệp. |
Xem thêm: 150+ từ vựng nghề nghiệp tiếng Anh mọi lĩnh vực
1.6 10+ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “V” thông dụng nhất
Sau đây là các từ vựng thông dụng nhất bắt đầu bằng chữ “V” :
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
vague/veɪɡ/ | mơ hồ | I do have a vague memory of meeting her. Tôi có một ký ức mơ hồ về việc gặp cô ấy. |
verge /vɝːdʒ/ | bờ/ ranh giới | They set up camp on the verge of the river. Họ dựng trại bên bờ sông. |
vigil/ˈvɪdʒ.əl/ | canh chừng/ chăm nom (người bệnh) | His parents kept vigil beside his bed for weeks. Cha mẹ anh đã canh chừng bên giường anh trong nhiều tuần. |
vigor/ˈvɪɡ.ər/ | sức sống | They went to work with youthful vigor. Họ đi làm với sức trẻ đầy sức sống. |
vulgar/ˈvʌl.ɡɚ/ | thô tục | Is not it rather vulgar to talk about how much money you earn?Nói về số tiền bạn kiếm được có phải là hơi thô tục không? |
verity/ˈver.ə.t̬i/ | chân thật/ tính xác thực | He plays a spy whose mission is to confirm the verity of a secret document. Anh vào vai một điệp viên có nhiệm vụ xác nhận tính xác thực của một tài liệu bí mật. |
vanity/ˈvæn.ə.t̬i/ | phù phiếm | He wants the job for reasons of vanity and ambition. Anh ấy muốn công việc vì lý do phù phiếm và tham vọng. |
vibrant/ˈvaɪ.brənt/ | sôi động | a vibrant city: thành phố sôi động |
valuable/ˈvæl.jə.bəl/ | quý giá | These books are extremely valuable. Những cuốn sách này vô cùng quý giá. |
vain/veɪn/ | vô ích, vô vọng | The doctor gave her more powerful drugs in the vain hope that she might recover. Bác sĩ đã cho cô ấy những loại thuốc mạnh hơn với hy vọng vô vọng rằng cô ấy có thể bình phục. |
Vile/vaɪl/ | thấp hèn, hèn hạ | She is in a vile temper today. Hôm nay cô ấy đang ở trong một tính khí thấp hèn. |
vital/ˈvaɪ.t̬əl/ | quan trọng, | He had found out some information of vital importance. Anh ấy đã tìm ra một số thông tin quan trọng. |
2. Phương pháp ghi nhớ từ vựng tiếng Anh hiệu quả
Như đã đề cập phía trên, học từ vựng tiếng Anh là phương pháp hiệu quả. Nó không chỉ giúp tăng vốn từ vựng nhanh chóng mà người học còn có khả năng tư duy, liên tưởng và rèn luyện phản xạ trong giao tiếp bằng tiếng Anh.
Để học từ vựng theo chủ đề hiệu quả, bạn nên nắm được 3 mẹo nhỏ sau đây:
2.1 Kết hợp giữa hình ảnh và âm thanh để học từ vựng
Từ vựng thường là thông tin dạng chữ. Do đó, ghi nhớ theo cách thông thường sẽ rất khó nhớ và nhanh quên. Trong khi đó, não bộ con người lại có xu hướng tiếp thu và lưu trữ các thông tin dạng âm thanh và hình ảnh tốt hơn. Đó là lý do tại sao bạn nên tận dụng mọi giác quan trong quá trình học từ vựng bằng việc kết hợp cả âm thanh và hình ảnh.
2.2 Sử dụng mindmap (sơ đồ tư duy) để học từ vựng
Việc vẽ lại một danh sách từ vựng “dài dặc” và “nhàm chán” bằng sơ đồ cây hay bất kỳ loại sơ đồ tư duy nào sẽ giúp tạo hứng thú học từ vựng hơn đó. Tự vẽ lại danh sách từ vựng còn giúp bạn tiếp xúc lâu hơn và “ngấm dần” các từ vựng trong quá trình sáng tạo hay vẽ sơ đồ tư duy. Do đó, khả năng bạn nhớ được từ vựng cũng cao hơn. Đây là một trong những cách sử dụng hình ảnh để học từ vựng hiệu quả nhất.
2.3 Học những chủ đề thông dụng và quen thuộc trước
Việc học tiếng Anh theo lộ trình phù hợp với bản thân là điều vô cùng quan trọng. Điều này cũng đúng với học từ vựng. Nếu mới bắt đầu học mà bạn lại học bắt đầu từ chủ đề như vũ trụ hay chính trị thì rất dễ chán nản và bỏ cuộc (trừ trường hợp bạn thực sự yêu thích và hứng thú với những chủ đề trên). Việc học từ vựng từ cơ bản như chủ đề nhà cửa, trường học, gia đình rồi nâng cao lên các chủ đề môi trường, động vật là thiết yếu.
Bên cạnh đó, để ghi nhớ từ vựng hiệu quả và dễ dàng nhất, bạn cần một động lực đủ lớn và sự yêu thích tiếng Anh. Một phương pháp độc đáo, hấp dẫn và phù hợp với bản thân sẽ kích thích sự thích thú và tò mò.
Hãy nhớ đừng học từ vựng theo cách “nhồi nhét”, học từ vựng không phù hợp với trình độ của bản thân để tránh tốn thời gian và công sức nhé. Ngoài ra, bạn cần học theo cụm từ và lấy ví dụ cụ thể để có thể sử dụng từ vựng đúng với từng ngữ cảnh nhé.
Một điều quan trọng nữa chính là bạn cần thực hành và áp dụng những từ vựng đã học được trong giao tiếp một cách thường xuyên để tránh trường hợp “học trước quên sau”.
4. Luyện tập
5. Tổng kết
Trên đây là một số chủ đề quen thuộc trong tiếng Anh được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Hy vọng bộ 50+ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “V” trên sẽ hữu ích và giúp bạn nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh. Học từ vựng tiếng Anh không phải “ngày một ngày hai” là có thể chinh phục được nó ngay. Hãy trau dồi vốn từ vựng của bạn mỗi ngày và áp dụng đúng phương pháp để nhanh nhớ và nhớ lâu nhé! FLYER sẽ là người bạn đồng hành giúp bạn rút ngắn con đường chinh phục từ vựng tiếng Anh.
Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?
Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!
✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,
✅ Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…
✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking
✅ Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng
Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!
>>>Xem thêm