Bạn đang loay hoay “nhồi nhét” từ vựng nhưng lại quên lúc nào không hay? Vậy làm thế nào để ghi nhớ các từ vựng tiếng Anh một cách nhanh chóng và hiệu quả? Cùng FLYER khám phá cách học từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “W” theo từng chủ đề thông dụng nhất ngay bây giờ để xem nó hiệu quả như thế nào nhé!
1. 50+ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “W”
1.1 Chủ đề nhà cửa
Chủ đề nhà cửa luôn là chủ đề quen thuộc và cần thiết bởi tính ứng dụng cao trong gia tiếp hàng ngày. Cùng FLYER học ngay 10+ từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “W” về chủ đề nhà cửa nhé!
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Wardrobe/ˈwɔːdrəʊb/ | Tủ quần áo | He hung his suit in the wardrobe. Anh ấy treo bộ đồ của mình trong tủ quần áo. |
Washing machine/ˈwɒʃiŋməˈʃiːn/ | Máy giặt | He is coming tomorrow to install the new washing machine. Ngày mai anh ấy sẽ đến để lắp máy giặt mới. |
Window /ˈwindō/ | Cửa sổ | He caught me staring out of the window. Anh ấy bắt gặp tôi đang nhìn chằm chằm ra ngoài cửa sổ. |
washcloth/wɒʃ.klɒθ/ | Khăn mặt | The washcloth is lying on the table. Chiếc khăn mặt nằm trên bàn. |
Wallpaper /ˈwɑːlˌpeɪ.pɚ/ | Giấy dán tường | We’ll need some wallpaper paste and a big brush. Chúng tôi sẽ cần một ít giấy dán tường và một bàn chải lớn. |
Waste paper basket/ˈweɪst.peɪ.pɚ ˌbæs.kət/ | Giỏ đựng giấy bỏ. | Most of the letters they receive end up in the wastepaper basket. Hầu hết các bức thư họ nhận được đều nằm trong giỏ giấy vụn. |
Wax/wæks/ | Đánh bóng | I’ve waxed the floor so it’s rather slippery. Tôi đã đánh bóng sàn nên nó khá trơn. |
Xem thêm: 100+ từ vựng về các đồ dùng gia đình tiếng Anh
1.2 Chủ đề cơ thể
Bên cạnh nhà cửa thì cơ thể con người cũng là một chủ đề không thể không nhắc tới. Khám phá ngay 3 từ vựng tiếng Anh bắt đầu đầu bằng chữ “W” chủ đề ngày nào!
Từ vựng | Nghĩa Tiếng Việt | Ví dụ |
---|---|---|
Wrist/rɪst/ | Cổ tay | I sprained my wrist while playing tennis. Tôi bị bong gân cổ tay khi chơi quần vợt. |
Windpipe/ˈwɪndpaɪp/ | Khí quản | She coughed and choked when a piece of food went down her windpipe. Cô ho sặc sụa khi một mảnh thức ăn chui xuống khí quản. |
Xem thêm: 100+ từ vựng, thành ngữ hữu ích về các bộ phận cơ thể người bằng tiếng Anh
1.3 Chủ đề con vật
Tiếp theo là chủ đề con vật. Bạn có biết các con vật như “chuột bạch”, “chó sói”, “cá voi” và “chim gõ kiến trong tiếng Anh là gì không? Gợi ý nhé, nó đều là các từ bắt đầu bằng “w” đấy.
Từ vựng | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
white mouse/waɪt maʊs/ | Con chuột bạch | The white mouse looked around the room inquisitively. Con chuột bạch tò mò nhìn quanh phòng. |
Wolf/wʊlf/ | Con chó sói | In the silence of the night, a lone wolf howled. Trong màn đêm tĩnh lặng, một con sói đơn độc tru lên. |
whale/weɪl/ | Cá voi | The whale has a very distinctive call. Cá voi có một cách gọi rất đặc biệt. |
Woodpecker/ˈwʊdˌpɛkə/ | Chim gõ kiến | Woodpecker is flying in the sky. Con chim gõ kiến đang bay trên trời. |
Xem thêm: Bộ từ vựng các con vật bằng tiếng Anh
1.4 Chủ đề thực vật
Bên cạnh thực vật thì không thể không kể đến thực vật. Sau đây là các từ tiếng Anh chủ đề thực vật:
Từ vựng | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Wild betel leaves /waɪld ˈbiːtəl liːvz/ | Lá lốt | Wild betel leaves are used to fry eggs. Lá lốt dùng để rán trứng. |
White turnip/waɪt ˈtɜːnɪp/ | Củ cải trắng | Sugar is made from a white turnip. Đường được làm từ củ cải trắng. |
White fungus/waɪt ˈfʌŋgəs/ | Nấm tuyết | Where does white fungus grow? Nấm tuyết mọc ở đâu? |
Watermelon/wɔːtəˌmɛlən/ | Dưa hấu | Children love to eat watermelon. Trẻ con rất thích ăn dưa hấu. |
Walnut/wɔːlnʌt/ | Hạt óc chó | Walnuts are very good for your health. Hạt óc chó rất tốt cho sức khỏe. |
withered/ˈwɪð.əd/ | Khô héo | A withered arm has not grown to its correct size because of disease. Một cánh tay khô héo đã không phát triển được đúng kích cỡ vì bệnh tật. |
wildflowers/’waɪld,flaʊɝr/ | Hoa dại | Wildflowers are so beautiful. Hoa dại rất đẹp. |
1.5 Chủ đề đồ uống và nhà bếp
Chủ đề nước uống và nhà bếp cũng là một chủ đề thông dụng và được sử dụng thường xuyên trong giao tiếp đó.
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Water/ˈwɔːtə/ | Nước | You should drink 2 liters of water a day. Một ngày nên uống đủ 2 lít nước. |
Weasel coffee /ˈwiːzl ˈkɒfi/ | Cà phê chồn | Weasel coffee is especially delicious. Cà phê chồn đặc biệt thơm ngon. |
White coffee /waɪt ˈkɒfi/ | Cà phê trắng | White coffee is more difficult to process than regular coffee. Cà phê trắng có quá trình chế biến khó hơn cà phê thông thường. |
Wine/waɪn/ | Rượu vang | I love Australian wines, especially white wines. Tôi yêu rượu vang Úc, đặc biệt là rượu vang trắng. |
Whisky/ˈwɪski/ | Rượu whisky | Some strong alcoholic drinks such as whisky are made by distilling. Một số đồ uống có cồn mạnh như rượu whisky được làm bằng cách chưng cất. |
Whisk/wɪsk/ | Đồ dùng để đánh trứng | Our coffees were whisked away before we’d even finished them. Cà phê của chúng tôi đã được đánh sạch trước khi chúng tôi hoàn thành chúng. |
Wooden spoon /ˈwʊdən spun / | Thìa gỗ | The girl is holding a wooden spoon in her hand. Cô gái đang cầm chiếc thìa gỗ trên tay. |
Xem thêm: Trọn bộ list từ vựng tiếng Anh về đồ uống thông dụng nhất
1.6 Chủ đề sở thích
Bạn có sở thích “dắt chó đi dạo”, “xem tivi” hay “tập tạ” không nhỉ. Cùng xem trong tiếng Anh là những sở thích này được diễn tả như thế nào nhé!
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Walk the dog /wɔːk ðə dɒg/ | Dắt chó đi dạo | She walks her dog in her free time. Cô ấy dắt chó đi dạo vào thời gian rảnh. |
Watch television /wɒʧ ˈtɛlɪˌvɪʒən/ | Xem tivi | She often watches TV at 8 p.m. Cô ấy hay xem tivi lúc 8 p.m |
Waltz/wɔːls/ | Nhảy van-xơ | Very few people can dance the waltz. Rất ít người nhảy được điệu van-xơ. |
Weightlifting/’weit’liftiŋ/ | Cử tạ | Weightlifting is a healthy sport. Cử tạ là một môn thể thao tốt cho sức khỏe. |
Winner/ˈwɪnə(r)/ | Người thắng cuộc | He is the winner. Anh ấy là người thắng cuộc. |
Wallet/ˈwɑːlɪt/ | Ví tiền | She lost her wallet. Cô ấy bị mất ví tiền. |
Window shopping | Đi ngắm đồ tại các cửa hàng | They frequently went to Manchester to go window shopping. Họ thường xuyên đến Manchester để ngắm đồ. |
worth the cost | Đáng đồng tiền | That shirt is worth the cost. Cái áo ấy đáng giá. |
Winter clothes /wintə/r kləʊðz/ | Quần áo mùa đông | We should just buy winter clothes. Chúng ta nên mua quần áo mùa đông thôi. |
Warm clothes /wɔ:m kləʊðz/ | Quần áo ấm | Wear warm clothes to avoid getting sick! Mặc quần áo ấm để tránh bị ốm nhé! |
Wedge boot /wɛʤ buːt/ | Giầy đế xuồng | That wedge boot is so beautiful. Cái giầy đế xuồng ấy thật đẹp. |
Wellingtons/ˈwelɪŋtən/ | Ủng cao su | Do you like those wellingtons? Bạn có thích cái ủng đấy không? |
Wool dress /wul dres/ | Váy len | Wool dresses are suitable for winter wear. Váy lben thích hợp để mặc cho mùa đông. |
Watch/wɔtʃ/ | Đồng hồ | Where did you buy your watch? Đồng hồ của bạn mua ở đâu vậy? |
Well-dressed | Ăn mặc đẹp đẽ | You are so well dressed! Bạn ăn mặc thật đẹp. |
Xem thêm: 200+ từ vựng về sở thích (Hobbies)
1.7 Chủ đề công việc
Bạn đã biết các công việc trong tiếng Anh là gì chưa. Nếu chưa thì cùng theo dõi danh sách từ vựng về công việc sau đây nhé!
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Web develope /wɛb develope/ | Nhân viên phát triển mạng | He is a web developer. Anh ấy là một nhân viên phát triển mạng. |
Web designer /wɛb dɪˈzaɪnə/ | Nhân viên thiết kế mạng | Web designers are working in the office. Nhân viên thiết kế mạng đang làm việc tại văn phòng. |
Worker/‘wə:kə/ | Nhân viên, công nhân | He is a worker. Anh ấy là một nhân viên. |
Welder/ˈweldə(r)/ | Thợ hàn | A weld on the base of the chair had broken. Một mối hàn trên chân ghế đã bị vỡ. |
Waiter/‘weitə/ | Bồi bàn nam | The waiter smiled at anyone. Người phục vụ mỉm cười với bất cứ ai. |
Waitress/‘weitris/ | Bồi bàn nữ | She works as a waitress. Cô ấy là phục vụ bàn. |
Writer/ˈraɪtə/ | Nhà văn | She is a well-known writer of children’s books. Cô là một nhà văn nổi tiếng về sách thiếu nhi. |
Workaholic | Đam mê công việc | A self-confessed workaholic, Tony Richardson can’t remember when he last had a holiday. Tự thú nhận là một người nghiện công việc, Tony Richardson không thể nhớ lần cuối cùng anh ấy có kỳ nghỉ là khi nào. |
Xem thêm: 150+ từ vựng nghề nghiệp tiếng Anh mọi lĩnh vực
2. Phương pháp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả
2.1 Sử dụng sổ tay từ vựng
Sổ tay từ vựng chắc chắn là vật bất ly thân đối với các bạn học tiếng Anh qua chủ đề. Đây dù là phương pháp đã cũ nhưng vẫn đem lại hiệu quả rõ rệt khi bạn biết áp dụng đúng cách. Bạn cần thực hiện theo những bước sau:
Bước 1: Tập hợp 1 danh sách từ vựng theo từng chủ đề với các cột tương ứng như FLYER đã giúp các bạn liệt kê phía trên nhé!
Bước 2: Chọn chủ đề và bắt đầu học thuộc ngay nhé!
2.2 Sử dụng sơ đồ tư duy
Sau khi đã có danh sách từ vựng như cách 1, bạn có thể sử dụng sơ đồ tư duy và tự vẽ lại danh sách theo ý mình. Việc học từ kết hợp với hình ảnh minh họa do bạn tự vẽ ra sẽ khiến bạn ấn tượng và tăng khả năng ghi nhớ hơn đó.
Ví dụ, khi bạn học từ vựng về chủ đề nhà cửa, bạn có thể chia nhỏ từ vựng thành các nhóm như phòng khách, phòng tắm, phòng ngủ,… Sau đó, vẽ lại một căn nhà với các vật dụng các phòng kèm từ tiếng Anh và ví dụ. FLYER chắc chắn việc học từ vựng bằng phương pháp này sẽ giúp bạn nhớ lâu hơn đến 80%.
2.3 Sử dụng kết hợp hình ảnh và âm thanh
Thay vì học từ vựng dưới dạng thông tin dạng chữ thông thường, não bộ chúng ta có xu hướng ghi nhớ và tiếp thu hình ảnh và âm thanh tốt hơn nhiều. Đó là lý do phương pháp này ra đời.
Việc bạn cần làm là sắp xếp từ vựng theo chủ đề và tự tạo một câu chuyện minh họa hoặc gắn nó với bài hát yêu thích của bạn. Việc này giúp bạn nhớ từ vựng tự nhiên, không cần tốn nhiều công sức. Ngoài ra, bạn có thể chọn chương trình truyền hình yêu thích, phim ảnh hay bất cứ thứ gì liên quan đến chủ đề đó để gắn với từ vựng nhé. Với cách học này, bạn không những nhớ được mặt chữ mà còn biết chính xác cách phát âm của từng từ nữa đó và ngữ cảnh để sử dụng nó nữa đó.
2.4 Học từ những chủ đề cơ bản và thực tế trước
Học tiếng Anh là cả một quá trình, bạn không nên nóng vội hay hấp tấp học “bất chấp” số lượng từ vựng khủng. Bạn sẽ nhanh chóng chán đó. Bạn nên bắt đầu từ những chủ đề cơ bản và đơn giản như cơ thể người, đồ ăn, thức uống, nhà cửa, lớp học,…
Bên cạnh đó, hãy liên tục áp dụng nó vào thực tế để tránh lãng quên lúc nào không hay. Mục đích cuối của việc học từ vựng là để sử dụng chúng để giao tiếp. Do đó, đừng ngần ngại mà hãy rèn luyện thật nhiều nhé! Bạn có thể bắt đầu bằng việc viết nhật ký, viết email cho bạn bè hay luyện tập với bản thân trước gương.
3. Luyện tập
Tổng kết
Hãy áp dụng cách học từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “W” theo từng chủ đề thông dụng như hướng dẫn trên, bạn chắc chắn sẽ tiến hộ nhanh chóng chỉ sau vài tuần. Bài học từ vựng của FLYER xin kết thúc tại đây, hẹn các bạn trong những bài học tiếp theo. Chúc các bạn học tốt!
Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?
Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!
✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,
✅ Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…
✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking
✅ Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng
Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!
>>> Xem thêm