Khi tiếp cận với một ngoại ngữ có vốn từ vựng phong phú như tiếng Anh, hẳn bạn đã rất nhiều lần bắt gặp những từ về động vật. Trong bài viết này, bạn sẽ được biết thêm nhiều từ vựng tiếng Anh chủ đề thú cưng khác. Đồng thời bạn cũng sẽ được học thêm về các động vật đã được thuần hóa để giúp ích cho con người như ngựa, lừa… hoặc các từ vựng liên quan đến sức khỏe, việc chăm sóc dành cho những con vật này. Qua bài viết, FLYER hy vọng sẽ mang đến cho bạn thêm vốn từ để ứng dụng trong giao tiếp một cách thành thạo.
1. Từ vựng tiếng Anh chủ đề thú cưng
1.1. Từ vựng tiếng Anh chủ đề thú cưng về những loại thú cưng nuôi trong nhà
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
---|---|---|
Budgie /budgerigar | Chim vẹt đuôi dài/ Vẹt yến phụng | Budgies are likely the third most popular pet in the world, after the domesticated dog and cat. Vẹt đuôi dài có thể là vật nuôi phổ biến thứ ba trên thế giới, sau chó và mèo đã được thuần hóa. |
Canary | Chim hoàng yến | Canaries and goldfish are not generally known as “the friend of man”. Chim hoàng yến và cá vàng thường không được gọi là “bạn của con người”. |
Cat/cats Kitten | Mèo Mèo con | The cat was clawing at the door. Con mèo đang cào cửa. |
Chameleon | Con tắc kè hoa | Chameleons make excellent pets for experienced reptile owners. Tắc kè hoa là vật nuôi tuyệt vời cho những người nuôi bò sát có kinh nghiệm. |
Cockatoo | Vẹt có mào | Cockatoos prefer to eat seeds, corn, fruit, flowers and insects. Vẹt mào thích ăn hạt, bắp, trái cây, hoa và côn trùng. |
Dog/dogs Puppy | Chó Chó con, cún con | The dog bit my leg! Con chó cắn chân tôi! |
Frog | Con ếch | Some owners prefer getting a fully grown frog. Một số chủ sở hữu thích nuôi một con ếch đã trưởng thành hoàn toàn. |
Gerbil | Chuột nhảy | There are over 90 different species of gerbils in the world; however, the Mongolian gerbil is the most common species adopted as a house companion. Có hơn 90 loài chuột nhảy khác nhau trên thế giới; tuy nhiên, chuột nhảy Mông Cổ là loài phổ biến nhất được nuôi làm bạn đồng hành trong nhà. |
Gecko | Tắc kè | The geckos are active at dawn and dusk. Tắc kè hoạt động lúc bình minh và hoàng hôn. |
Goldfish | Cá vàng | Pet goldfish usually live no more than a decade. Cá vàng nuôi thường sống không quá một thập kỷ. |
Guinea pig | Chuột lang nhà, bọ ú | The Guinea pig is a small, furry animal with rounded ears, short legs, and no tail, often kept as a pet. Chuột lang là một loài động vật nhỏ, nhiều lông, tai tròn, chân ngắn và không có đuôi,thường được nuôi làm thú cưng. |
Hamster | Chuột đuôi cụt, chuột đất vàng, chuột hang | I had a hamster when I was kid. Tôi có một con chuột hamster khi tôi còn nhỏ. |
Hedgehog | Con nhím | Hedgehogs can be a fun and low-maintenance pet, but they do need some special care. Nhím có thể là con vật cưng vui vẻ và ít tốn công nuôi, nhưng chúng cần được chăm sóc đặc biệt. |
Hermit crab | Cua ký cư, ốc mượn hồn | Hermit crabs use empty snail shells or other hollow objects as a shelter to protect their fragile exoskeletons. Cua ký cư sử dụng những chiếc vỏ ốc rỗng hoặc các vật rỗng khác làm nơi trú ẩn để bảo vệ bộ xương ngoài mỏng manh của chúng. |
Iguana | Cự đà | Gamboa has the widest variety of wildlife, such as iguanas, crocodiles, and several hundred bird species. Gamboa có nhiều loại động vật hoang dã như cự đà, cá sấu, và hàng trăm loại chim. |
Lizard | Phân bộ thằn lằn | A lizard can be a great pet as many of them can be easy and simple to care for. Thằn lằn có thể trở thành một vật nuôi tuyệt vời vì nhiều con trong số chúng có thể chăm sóc dễ dàng và đơn giản. |
Macaw | Vẹt đuôi dài | The Scarlet Macaw is in imminent danger of extinction. Vẹt đỏ đuôi dài đang đứng trước nguy cơ tuyệt chủng. |
Monkey | Con khỉ | The legality of owning a monkey varies, depending on where you live. Tính hợp pháp của việc sở hữu một con khỉ khác nhau tùy thuộc vào nơi bạn sống. |
Parrot | Vẹt | Relative to its body size, the parrot has the biggest brain of all. So với kích thước cơ thể của nó, con vẹt có bộ não lớn nhất trong tất cả. |
Pig | Con lợn | In recent years, the popularity of pigs as pets has skyrocketed. Trong những năm gần đây, sự phổ biến nuôi lợn làm thú cưng đã tăng vọt. |
Pigeon | Chim bồ câu | The wild Rock Dove is the ancestor of the domestic pigeon. Chim Bồ câu Núi hoang dã là tổ tiên của chim bồ câu nhà. |
Rabbit | Con thỏ | Rabbits make wonderful indoor pets. They are adorable and brimming with personality. Thỏ là vật nuôi trong nhà tuyệt vời. Chúng rất đáng yêu và đầy cá tính. |
Rosella | Vẹt đuôi dài châu Úc | Rosella’s diet is mainly seeds and fruit. Chế độ ăn của vẹt đuôi dài Úc chủ yếu là hạt và trái cây. |
Snake | Con rắn | Before making the decision to own a snake, there are many factors to consider. Trước khi đưa ra quyết định sở hữu một con rắn, có rất nhiều yếu tố cần xem xét. |
Spider | Con nhện | Spiders can live quite comfortably in a small terrarium, taking up very little space. Nhện có thể sống khá thoải mái trong một hồ cạn nhỏ, chiếm rất ít không gian. |
Turtle | Rùa | Turtles need a lot of special care and plenty of room to grow. Rùa cần nhiều sự chăm sóc đặc biệt và nhiều không gian để phát triển. |
1.2. Từ vựng tiếng Anh chủ đề thú cưng về các loại gia súc, gia cầm
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
---|---|---|
Bull | Bò đực | They were chased by a bull while crossing the field. Họ bị một con bò rượt đuổi khi băng qua cánh đồng. |
Cattle | Gia súc, thú nuôi | The cattle were grazing on the grassland. Đàn gia súc đang gặm cỏ trên đồng. |
Calf / Calves | Con bê | The cow has produced a calf. Con bò cái đã sinh ra một con bê. |
Chicken | Gà | My mother roasted chicken for dinner. Mẹ tôi nướng một con gà cho bữa tối. |
Cow | Bò cái | The cows are being milked. Những con bò đang được vắt sữa. |
Donkey | Con lừa | The final leg of the trip was by donkey. Chặng cuối cùng của chuyến đi là bằng lừa. |
Duck Duckling | Con vịt Vịt con | Poultry dishes such as chicken and duck are very popular. Các món ăn từ gia cầm như gà và vịt rất phổ biến. |
Goat | Con dê | Goats are kept on farms to provide meat, milk, wool, etc. Dê được nuôi trong các trang trại để cung cấp thịt, sữa, len, v.v… |
Goose/Geese | Con ngỗng / Những con ngỗng | Goose is a very fatty meat. Thịt ngỗng là một loại thịt rất béo. |
Hen | Gà mái | The hen is brooding her eggs. Con gà mái đang ấp trứng của mình. |
Horse | Con ngựa | You can take a horse to water, but you can’t make him drink. Bạn có thể tạo cơ hội tốt cho người ta, nhưng họ vẫn có thể bỏ cơ hội ấy. |
Mule | Con la | Mating a horse with a donkey produces a mule. Một con ngựa với một con lừa giao phối sinh ra một con la. |
Pig (breeds for meat) | Lợn (lợn thịt) | It’s actually quite strange that pig meat is called “pork”, and cow meat is called “beef”. Thực sự khá lạ khi thịt lợn được gọi là “pork” và thịt bò được gọi là “beef”. |
Rooster | Gà trống | The rooster crows at dawn. Con gà trống gáy lúc rạng đông. |
SheepLamb | Con cừuCứu non | The meat from the sheep in their first year is “lamb”. Older sheep meat is “mutton”. Thịt cửu trong năm đầu tiên của nó gọi là “lamb”. Thịt cừu già gọi là “mutton”. |
Turkeys | Gà tây | It’s traditional in America to eat turkey on Thanksgiving Day. Ăn gà tây vào ngày lễ Tạ ơn là truyền thống ở Mỹ. |
2. Một số từ/cụm từ liên quan đến thú cưng
2.1. Từ vựng tiếng Anh chủ đề thú cưng về đặc điểm, hành động của thú cưng
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Adorable | Đáng yêu |
Bark | Tiếng sủa (chó) |
Bite | Cắn, vết cắn |
Claw | Móng, vuốt (mèo, chim) |
Feather | Lông vũ (chim) |
Meow | Tiếng mèo kêu |
Sniff | Ngửi, đánh hơi |
Sing | Hót |
Tail | Đuôi |
Wag | Vẫy đuôi |
Whiskers | Râu, ria (mèo, chuột…) |
2.2. Từ vựng tiếng Anh chủ đề thú cưng liên quan đến chăm sóc thú cưng
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Bed | Giường |
Brushes | Bàn chải |
Cage | Cái lồng, chuồng |
Cat litter box | Hộp cho mèo đi vệ sinh |
Cat tree | Nhà cây cho mèo (phụ kiện đồ chơi cho mèo) |
Collar | Vòng đeo cổ |
Cuddle | Vuốt ve, âu yếm |
Dish/ bowl | Đĩa / bát (để nước, thức ăn) |
Dog house | Chuồng chó |
Dog sweater | Áo len cho chó |
Feed | Cho ăn |
Groom | Chải lông |
Leash | Dây buộc, dây dắt |
Microchip | Vi mạch nhỏ đặt dưới da chó mèo chứa mã ID (như số chứng minh thư của mỗi người) |
Pet carrier crate | Thùng vận chuyển vật nuôi |
Pet duffel bag carrier | Túi cho thú cưng |
Pet food | Thức ăn cho thú cưng |
Pet shop | Cửa hàng vật nuôi, nơi có thể mua vật nuôi và đồ dùng cho vật nuôi |
Scold | Quở trách, mắng |
Shampoo | Dầu gội (lông) |
Tank | Bồn, bể nước |
To chip a cat/dog | Gắn chíp điện tử cho mèo/chó |
Toys | Đồ chơi |
Train | Huấn luyện |
Treat | Đồ ăn vặt, thưởng cho ăn |
2.3. Từ vựng tiếng Anh chủ đề thú cưng liên quan đến sức khỏe thú cưng
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Affect healthy | Ảnh hưởng đến sức khỏe |
Animal rescue center | Trung tâm cứu hộ động vật |
Bronchitis (dogs) | Viêm phế quản (ở chó) |
Deworming | Tẩy giun |
Delouse | Bắt rận |
Diarrhoea | Bệnh tiêu chảy |
Distemper | Bệnh sài sốt chó, bệnh carê |
Flea powder | Bột bọ chét |
Heartworm (dogs) | Bệnh giun tim (ở chó) |
Inflammatory bowel disease | Bệnh viêm đường ruột |
Lepto (dogs) | Bệnh xoắn khuẩn (ở chó) |
Obese | Béo phì |
Parasite | Ký sinh trùng |
Pet clinic | Phòng khám thú y |
Rabies | Bệnh dại |
Respiratory tract infection | Nhiễm trùng đường hô hấp |
Severe infections | Nhiễm trùng nghiêm trọng |
Vaccination | Tiêm phòng |
Veterinarian / Vet / Veterinary surgeon | Bác sĩ thú y |
Vomiting | Bị nôn |
Tìm hiểu thêm một số từ vựng bạn sẽ bắt gặp liên quan đến chủ đề chăm sóc thú cưng thông qua video sau:
3. Một số đoạn hội thoại liên quan đến chủ đề thú cưng
Đoạn hội thoại 1 (tại phòng khám thú y):
Man: May I come in?
Vet: Yes, please. You have a beautiful dog!
Man: Thank you. His name is Lucky.
Vet: So, tell me what is the problem?
Man: For the past few days, Lucky has been having rashes near his eyes and it itches him a lot.
Vet: Let me check. Hold him in your arms so that he will not panic.
Man: Sure.
Vet: Okay, so I have checked him. He is having an allergy due to his shampoo. So, you will have to change that.
Man: Oh, okay! There is nothing serious, right?
Vet: Of course. I am prescribing some medicines and shampoo. You can buy it from a pet clinic.
Man: Thank you very much.
Vet: No problem. You may pay fees at the counter outside.
Man: Okay. Thank you!
Vet: Yeah, bye Lucky.
Người đàn ông: Tôi có thể vào được không?
Bác sĩ thú y: Vâng, xin mời. Anh có con chó đẹp quá!
Người đàn ông: Cám ơn. Tên nó là Lucky.
BS thú y: Vậy, cho tôi biết vấn đề là gì?
Người đàn ông: Trong vài ngày qua, Lucky đã bị phát ban ở gần mắt và bị ngứa rất nhiều.
BS thú y: Được rồi, để tôi kiểm tra. Nó đang bị dị ứng dầu gội đầu của mình. Vì vậy anh phải thay đổi dầu gội.
Người đàn ông: Ồ, được rồi! Không có gì nghiêm trọng phải không?
BS thú y: Tất nhiên. Tôi đang kê một số loại thuốc và dầu gội. Anh có thể mua nó từ một phòng khám thú cưng.
Người đàn ông: Được ạ. Cám ơn rất nhiều.
BS thú y : Không có gì. Anh có thể trả phí tại quầy bên ngoài.
Người đàn ông: Vâng. Cám ơn.
BS thú y: Vâng, tạm biệt Lucky.
Đoạn hội thoại (tại cửa hàng thú cưng):
Shop owner: Good morning, how can I help you?
Anne: Hi, I would like to get a pet.
Shop owner: What sort would you like?
Anne: I’m not sure. I live in a flat and do not have much space.
Shop owner: Ok. A flat with no garden is not good for a dog. Would you like to have a cat or kitten?
Anne: I would but can’t as my boyfriend is allergic to cats.
Shop owner: Would you like a spider or snake? Some people love pets like that.
Anne: No. Nothing like that.
Shop owner: What about a small animal like a hamster or gerbil?
Anne: I’m not sure. Can you suggest anything else?
Shop owner: The only other things I have are some goldfish. Would you like those?
Anne: Yes. A couple of fish would be perfect. I’ll take them. Thank you very much.
Shop owner: You’re welcome.
Chủ cửa hàng: Chào buổi sáng, tôi có thể giúp gì cho bạn?
Anne: Xin chào. Tôi muốn có một con thú cưng.
Chủ cửa hàng: Bạn muốn loại nào?
Anne: Tôi không chắc. Tôi sống trong một căn hộ và không có nhiều không gian.
Chủ cửa hàng: Căn hộ không có sân vườn không tốt cho chó. Bạn có muốn một con mèo hay một con mèo con?
Anne: Tôi thích nhưng không thể vì bạn trai của tôi bị dị ứng với mèo.
Chủ cửa hàng: Bạn muốn một con nhện hay một con rắn không? Một số người thích những loại thú cưng như vậy.
Anne: Không, Không loại nào như vậy.
Chủ cửa hàng: Ok. Còn một con vật nhỏ như một con chuột hamster hay chuột nhảy?
Anne: Tôi không chắc. Bạn có thể đề xuất bất cứ cái gì khác không?
Chủ cửa hàng: Những thứ khác duy nhất tôi có là một số con cá vàng. Bạn có thích những con cá không?
Anne: Vâng. Một vài con cá sẽ là hoàn hảo. Tôi sẽ lấy chúng. Cám ơn rất nhiều.
Chủ cửa hàng: Không có chi.
4. Một số thành ngữ liên quan đến động vật
Thành ngữ | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
As obstinate (stubborn) as a mule | Cố chấp (ương bướng) như một con la, cứng đầu cứng cổ | Our dog is sometimes as stubborn as a mule. Con chó của chúng tôi đôi khi bướng bỉnh như một con la. |
Chicken out | Quyết định không làm gì đó vì sợ hãi hoặc lo lắng | I was going to go on the rollercoaster but I chickened out at the last minute. Tôi định đi tàu lượn siêu tốc nhưng quyết định rút lui vào phút cuối. |
Dog days | Những ngày nóng nhất của mùa hè | We are getting into the dog days of summer. Chúng ta đang bước vào những ngày nóng nhất của mùa hè. |
Dog-eat-dog | Một môi trường rất cạnh tranh, đến mức người ta sẵn sàng hại nhau để dành chiến thắng | Some people say we live in a dog-eat-dog world. Một số người nói rằng chúng ta đang sống trong một thế giới cạnh tranh khốc liệt. |
Don’t count your chickens before they hatch | Không nên lập kế hoạch hay tin tưởng vào điều gì, khi điều đó chưa thực sự xảy ra | Don’t count your chickens before they hatch. You don’t know yet if Helen will accept your offer. Không nên lập kế hoạch sớm quá. Bạn vẫn chưa biết liệu Helen có chấp nhận lời đề nghị của bạn hay không. |
Have a cow | Khó chịu, lo lắng hoặc tức giận vì điều gì | Don’t tell Mom; she’ll have a cow if she ever finds out. Đừng nói với mẹ; bà sẽ tức giận nếu phát hiện ra. |
Hold your horses | Đừng vội, chờ một chút | Please hold your horses. Two people are already in the queue before you. Hãy chờ một chút. Hai người đã xếp hàng trước bạn. |
Horse around | Cư xử một cách ngớ ngẩn, gây ồn ào | Stop horsing around! I’m trying to concentrate. Ngừng làm ồn! Tôi đang cố tập trung. |
Let the cat out of the bag | Tiết lộ một bí mật | We were trying to keep the party a secret, but Sandy let the cat out of the bag. Chúng tôi đã cố gắng giữ bí mật cho bữa tiệc, nhưng Sandy đã tiết lộ. |
Like water off a duck’s back | Như nước đổ đầu vịt,những lời chỉ trích hoặc cảnh báo không có tác dụng đối với người nào đó | I envy Jack because any criticism is like water off a duck’s back to him. Tôi ghen tị với Jack vì mọi lời chỉ trích đều như nước đổ đầu vịt đối với anh ấy. |
Like a duck to water | Như cá gặp nước, làm điều gì dễ dàng, tự nhiên, làm một cách thích thú | Sam started skating and he learned how quickly, like a duck to water. Sam bắt đầu trượt băng và anh ấy học nhanh làm sao, giống như cá gặp nước. |
Pig out | Ăn quá nhiều | Tommy pigged out on pancakes so he doesn’t have room for lunch. Tommy ăn bánh kếp nhiều quá nên không còn bụng cho bữa trưa. |
Put the cat among the pigeons | Thả mèo vào giữa bầy bồ câu -> Gây ra bối rối, lo lắng, tranh cãi, bất ổn cho mọi người | He put the cat among the pigeons when he made some sensitive comments about their religion. Ông ta đã gây ra tranh cãi khi đưa ra một số nhận xét nhạy cảm về tôn giáo của họ. |
Raining cats and dogs | Mưa nặng hạt, mưa như trút | She wanted to go for a run but it was raining cats and dogs outside. Cô ấy muốn chạy bộ nhưng bên ngoài trời đang mưa rất to. |
Talk turkey | Nói điều gì đó một cách trực tiếp, thẳng thắn | We better stop wasting time. Talk turkey about it. Tốt hơn chúng ta nên ngừng lãng phí thời gian. Nói thẳng về nó đi. |
Till the cows come home | Một thời gian rất dài | He can talk till the cows come home, he’ll never make me change my mind. Anh ta có thể nói chuyện với tôi thật lâu, anh ta sẽ không bao giờ khiến tôi thay đổi ý kiến. |
To get somebody’s goat | Trêu gan, chọc tức ai | She didn’t want to get your goat. She just wanted to show you the reality. Cô ấy không muốn chọc tức bạn. Cô ấy chỉ muốn cho bạn thấy thực tế. |
To kill the goose that lays the golden egg | Giết con ngỗng đẻ trứng vàng, phá hoại, làm hỏng thứ gì đem lại lợi ích | By selling off his business, my brother killed the goose that lays the golden egg. Bằng cách bán đứt công việc kinh doanh của mình,anh tôi đã giết chết con ngỗng đẻ trứng vàng. |
5. Bài tập từ vựng tiếng Anh chủ đề thú cưng
6. Tổng kết
Thông qua các từ vựng tiếng Anh chủ đề thú cưng mà FLYER vừa chia sẻ, giờ đây bạn đã trang bị được cho mình một nền tảng cơ bản về chủ đề này rồi đấy. Tuy nhiên, để thực sự giao tiếp lưu loát, bạn cần phải không ngừng ôn luyện lại những kiến thức trên, đồng thời tiếp tục trau dồi thêm những từ vựng mới thông qua các tài liệu học tập, sách báo, phim ảnh v.v…
Để việc ôn luyện đạt hiệu quả tốt nhất, bạn có thể ghé thăm Phòng luyện thi ảo FLYER. Tại đây, bạn sẽ được trải nghiệm một hình thức học tiếng Anh hoàn toàn mới lạ với các tài liệu học tập được tích hợp những tính năng mô phỏng game hấp dẫn cùng đồ họa sinh động, bắt mắt. Bên cạnh đó, kho đề thi “khủng” được FLYER biên soạn độc quyền và cập nhật liên tục cũng sẽ bảo đảm cho bạn bao quát đầy đủ kiến thức mới nhất về ngữ pháp và từ vựng ở mọi chủ đề. Trải nghiệm ngay nào!
Đừng quên tham gia ngay nhóm Luyện Thi Cambridge & TOEFL cùng FLYER để cập nhật những kiến thức và tài liệu tiếng Anh mới nhất bạn nhé!
Để được hỗ trợ và tư vấn thêm về Phòng thi ảo FLYER, quý phụ huynh vui lòng liên hệ trang Facebook của FLYER hoặc hotline 0868793188.
>>> Xem thêm: