Lớp 1 là bậc lớp đầu tiên của chương trình giáo dục. Ở lớp 1, các bạn nhỏ không những cần nhiều thời gian để làm quen với môi trường học đường mà còn phải bắt đầu học một ngôn ngữ mới bên cạnh tiếng Việt, đó là tiếng Anh. Tuy nhiên, ba mẹ đừng quá lo lắng vì từ vựng tiếng Anh lớp 1 rất ngắn gọn, dễ đọc và dễ nhớ, chủ đề của các từ vựng cũng hết sức gần gũi với trẻ. Trong bài viết này, FLYER sẽ giúp ba mẹ tổng hợp toàn bộ từ vựng tiếng Anh lớp 1 thường gặp nhất. Cùng theo dõi ngay nha!
1. Chủ đề từ vựng tiếng Anh lớp 1
Một trong những cách để trẻ có thể học từ vựng dễ dàng và hiệu quả chính là nhóm chúng thành các chủ đề. Điều này sẽ hỗ trợ tốt trẻ trong việc học, ghi nhớ và ứng dụng từ vựng.
Từ vựng tiếng Anh lớp 1 thường không quá phức tạp mà xoay quanh các chủ đề cơ bản sau:
Tên chủ đề | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Color | /ˈkʌl.ər/ | Màu sắc |
Animals | /ˈæn.ɪ.məlz/ | Các con vật |
School things | /skuːl θɪŋz/ | Đồ vật trong lớp |
Toys | /tɔɪz/ | Đồ chơi |
Daily activities | /ˈdeɪ.li ækˈtɪv.ə.tiz/ | Hoạt động hằng ngày |
Number | /ˈnʌm.bər/ | Số đếm |
Class activities | /klɑːs ækˈtɪv.ə.tiz/ | Hoạt động trong lớp |
Family activities | /ˈfæm.əl.i ækˈtɪv.ə.tiz/ | Hoạt động trong gia đình |
House | /haʊs/ | Ngôi nhà |
Fruits | /fruːts/ | Các loại quả |
Food | /fuːd/ | Các loại đồ ăn |
Body parts | /ˈbɒd.i pɑːts/ | Bộ phận cơ thể |
Ba mẹ có thể xem & tải SGK tiếng Anh lớp 1 dưới đây:
2. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 1
Sau đây sẽ là tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 1 mà trẻ cần ghi nhớ theo chủ đề:
2.1. Chủ đề màu sắc – “Color”
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Blue | /bluː/ | màu xanh da trời |
Green | /griːn/ | màu xanh lá cây |
White | /waɪt/ | màu trắng |
Yellow | /ˈjel.əʊ/ | màu vàng |
Orange | /ˈɒr.ɪndʒ/ | màu da cam |
Pink | /pɪŋk/ | màu hồng |
Red | /red/ | màu đỏ |
Black | /blæk/ | màu đen |
Brown | /braʊn/ | màu nâu |
Purple | /ˈpɜː(ɹ).pəl/ | màu tím |
Xem thêm: Từ điển các màu sắc trong tiếng Anh
2.2. Chủ đề các con vật – “animals”
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Dog | /dɔːɡ/ | con chó |
Cat | /kæt/ | con mèo |
Mouse | /maʊs/ | con chuột |
Pig | /pɪɡ/ | con lợn |
Chicken | /ˈtʃɪkɪn/ | con gà |
Duck | /dʌk/ | con vịt |
Ant | /ænt/ | con kiến |
Tiger | /ˈtaɪɡə(r)/ | con hổ |
Frog | /frɑːɡ/ | con ếch |
Rabbit | /ˈræbɪt/ | con thỏ |
Xem thêm: Bộ từ vựng các con vật bằng tiếng Anh
2.3. Chủ đề đồ vật trong lớp – “school things”
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
backpack | /ˈbækˌpæk/ | ba lô |
book | /bʊk/ | sách |
pencil | /ˈpɛnsl/ | bút chì |
pen | /pɛn/ | bút mực |
crayon | /ˈkreɪən/ | bút sáp màu |
ruler | /ˈruːlə/ | thước kẻ |
chair | /ʧeə/ | ghế |
desk | /dɛsk/ | bàn |
eraser/ rubber | /ɪˈreɪzə/ /ˈrʌbə/ | cục tẩy |
Xem thêm: 60+ từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập
2.4. Chủ đề đồ vật đồ chơi – “toys”
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Robot | /’rəʊbɒt/ | Rô bốt |
Teddy bear | /’tedibeə[r]/ | Gấu bông |
Doll | /dɔ:l/ | Búp bê |
Ball | /bɔ:l/ | Quả bóng |
Kite | /kait/ | Cái diều |
Car | /kɑ:[r]/ | Ô tô |
Balloon | /bə’lu:n/ | Bóng bay |
Block | /blɒk/ | Bộ đồ chơi xếp hình |
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về đồ chơi
2.5. Chủ đề hoạt động hàng ngày – “daily activities”
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Cook | /kuk/ | nấu ăn |
Do exercise | / du: eksəsaiz/ | tập thể dục |
Get up | /get Λp/ | thức dậy |
Go home | / gou houm/ | về nhà |
Go to bed | /gou tə bed/ | đi ngủ |
Sleep | /sliːp/ | ngủ |
Study | /ˈstʌd.i/ | học tập |
Wash face | /wɔʃ feis/ | rửa mặt |
Xem thêm: Đố bạn nói về các hoạt động hàng ngày trong tiếng Anh?
2.5. Chủ đề số đếm – “number”
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Zero | /ˈziːroʊ/ | số 0 |
One | /wʌn/ | Số 1 |
Two | /tuː/ | Số 2 |
Three | /θriː/ | Số 3 |
Four | /fɔːr/ | Số 4 |
Five | /faɪv/ | Số 5 |
Six | /sɪks/ | Số 6 |
Seven | /ˈsevn/ | Số 7 |
Eight | /eɪt/ | Số 8 |
Nine | /naɪn/ | Số 9 |
Ten | /ten/ | Số 10 |
Xem thêm: Số đếm tiếng Anh: Hướng dẫn chi tiết cách đọc, viết
2.6. Chủ đề hoạt động trong lớp – “class activities”
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Sit down | /sɪt /daʊn// | ngồi xuống |
Stand up | /stænd ʌp/ | đứng lên |
close | /kləʊz/ | gấp, đóng lại |
open | /ˈəʊ.pən/ | mở, mở ra |
sit | /sɪt/ | ngồi |
stand | /stænd/ | đứng |
Xem thêm: 92+ từ vựng về trường học cơ bản trong tiếng Anh
2.7. Chủ đề ngôi nhà – “house”
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Bathroom | /ˈbæθɹuːm/ | Nhà tắm |
Bedroom | /ˈbedruːm/ | Phòng ngủ |
Kitchen | /ˈkɪtʃɪn/ | Bếp |
Living room | /ˈlɪv.ɪŋ ˌruːm/ | Phòng khách |
Dining room | /ˈdaɪ.nɪŋ ˌruːm/ | Phòng ăn |
Toilet | /ˈtɔɪ.lət/ | Nhà vệ sinh |
Xem thêm: 70+ từ vựng về các phòng trong nhà bằng tiếng Anh
2.8. Chủ đề các loại quả – “fruit”
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Apple | /’æpl/ | táo |
Orange | /ˈɒrɪndʒ/ | cam |
Banana | /bə’nɑ:nə/ | chuối |
Grapes | /greɪps/ | nho |
Mango | /´mæηgou/ | xoài |
Coconut | /’koukənʌt/ | dừa |
2.9. Chủ đề các loại đồ ăn – “food”
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Meat | /mi:t/ | Thịt |
Chicken | /’t∫ikin/ | Thịt gà |
Egg | /eg/ | Trứng |
Fish | /fi∫/ | Cá |
Hotdog | /ˈhɑːtˌdɑːg/ | Xúc xích |
Rice | /rais/ | Cơm |
Bread | /bred/ | Bánh mỳ |
Cake | /keik/ | Bánh ngọt |
Water | /’wɔ:tə[r]/ | Nước |
Fruit juice | /fru:t/ /dʒu:s/ | Nước hoa quả |
Milk | /milk/ | Sữa |
Xem thêm: Nắm trọn bộ từ vựng về các loại đồ ăn – thực phẩm trong tiếng Anh
2.9. Chủ đề bộ phận cơ thể – “body parts”
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
Arm | /ɑrm/ | cánh tay |
Body | /ˈbɑdi/ | cơ thể |
Ear | /Ir/ | tai |
Eye | /aɪ/ | mắt |
Face | /feɪs/ | khuôn mặt |
Finger | /ˈfɪŋgər/ | ngón tay |
Foot | /fʊt/ | bàn chân |
Hair | /hɛr/ | tóc |
Hand | /hænd/ | bàn tay |
Head | /hɛd/ | đầu |
Leg | /lɛg/ | chân |
Mouth | /maʊθ/ | miệng |
Nose | /noʊz/ | mũi |
Shoulder | /ˈʃoʊldər/ | vai |
Tooth | /tuθ/ | răng |
Xem thêm: 100+ từ vựng, thành ngữ về các bộ phận cơ thể người bằng tiếng Anh
2.9. Chủ đề gia đình – “family”
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Father/ Dad | /ˈfɑːðə/, /dæd/ | cha/ bố |
Mother/ Mom | /ˈmʌðə/, /mɒm/ | mẹ/ má |
Younger brother | /ˈjʌŋə/ /ˈbrʌðə/ | em trai |
Older/ Elder brother | /ˈəʊldə/, /ˈɛldə/ /ˈbrʌðə/ | anh trai |
Younger sister | /ˈjʌŋə/ /ˈsɪstə/ | em gái |
Older/ Elder sister | /ˈəʊldə/, /ˈɛldə/ /ˈsɪstə/ | chị gái |
Xem thêm: 100+ từ vựng về gia đình bằng tiếng Anh
3. Một số mẫu câu ứng dụng từ vựng lớp 1
3.1. Mẫu câu “tôi thích”, “tôi không thích”
Cấu trúc đơn giản nhất để giới thiệu điều mình thích mà ba mẹ có thể dạy con là:
I like + Somethin
Ví dụ:
- I like apple.
Tôi thích táo.
- I like dog.
Tôi thích con chó.
- I like black.
Tôi thích màu đen
- I like cars.
Tôi thích ô tô.
- I like meat.
Tôi thích thịt.
Ngoài ra, ta có mẫu câu “tôi không thích” đối lập hoàn toàn với “tôi thích” như sau:
I don’t like + Something = I do not like + Something
Ví dụ:
- I don’t like coconut.
Tôi không thích dừa.
- I do not like pig
Tôi không thích con lợn.
- I don’t like purple.
Tôi không thích màu tím.
- I do not like dolls.
Tôi không thích búp bê.
- I don’t like rice.
Tôi không thích cơm.
Chú ý: Ba mẹ có thể hướng dẫn con dùng từ “And” để nói về nhiều thứ mà con thích hoặc không thích. Từ “and” có nghĩa là “và”.
Ví dụ:
- I like oranges and grapes.
Tôi thích cam và nho.
- I do not like eggs and fish.
Tôi không thích trứng và cá.
3.2. Mẫu câu “đây là…của tôi”
3.2.1. Cấu trúc để chỉ vật ở gần và vật có số ít (chỉ có 1 vật).
This is my + Something (số ít)
Ví dụ:
- This is my pencil.
Đây là cái bút chì của tôi.
- This is my grandfather.
Đây là ông của tôi.
- This is my mother.
Đây là mẹ của tôi.
- This is my bedroom.
Đây là phòng ngủ của tôi.
Xem thêm: Đại từ chỉ định this, that, these, those
3.2.2. Cấu trúc để chỉ vật ở gần và vật có số nhiều (từ 2 vật trở lên)
These are my + Something (số nhiều)
Ví dụ:
- These are my bananas.
Đây là những quả chuối của tôi.
- These are my brothers.
Đây là những người anh trai của tôi.
- These are my eyes.
Đây là đôi mắt của tôi.
- These are my ears.
Đây là đôi tai của tôi.
Xem thêm: Danh Từ Số Ít Và Danh Từ Số Nhiều: Cách dùng chính xác nhất!
3.3. Mẫu câu “có (bao nhiêu) “cái gì”
There is + Something (số ít)
There are +Something (số nhiều)
Ví dụ:
- There is a book.
Có một quyển sách.
- There are ten crayons.
Có mười cây bút màu.
- There is a living room.
Có một phòng khách.
- There are five cats.
Có năm con mèo.
Xem thêm: Cách dùng There is và There are trong tiếng Anh
3.4. Mẫu câu “tôi có”
I have got + Something = I’ve got + Something
Ví dụ:
- I have got black eyes.
Tôi có đôi mắt đen.
- I have got brown hair.
Tôi có tóc màu nâu.
- I have got two cars.
Tôi có hai chiếc xe ô tô.
- I have got six dolls in my bedroom.
Tôi có sáu đồ chơi búp bê trong phòng ngủ của tôi.
Xem thêm: Cấu trúc “Have got” dùng như nào cho đúng?
3.5. Cấu trúc chào hỏi
Cấu trúc | Dịch nghĩa |
---|---|
Hello / Hi. Nice to meet you. | Xin chào. Rất vui được làm quen với bạn. |
My name is… /I’m … | Tên của tôi là |
Good morning. | Chào buổi sáng. |
Good afternoon. | Chào buổi chiều. |
Good evening. | Chào buổi tối. |
Good night. | Chúc bạn ngủ ngon. |
Xem thêm: Cách chào hỏi trong tiếng Anh
3.6. Đoạn văn ví dụ
Hello, my name is Phong. Nice to meet you. This is my house. There is a living room and a kitchen on the first floor. There are 3 bedrooms on the second floor. I have got 1 dog and 2 cats. They are cute. These are their toys. I like them so much.
Xin chào mọi người, mình tên là Phong. Rất vui được gặp mọi người. Đây là nhà của tôi. Có 1 phòng khách và 1 phòng bếp ở dưới tầng 1. Có 3 phòng ngủ ở trên tầng 2. Mình có 1 con chó và 2 con mèo. Chúng rất dễ thương. Đây là những đồ chơi của chúng. Tôi thích chúng rất nhiều.
4. Cách để trẻ ghi nhớ lâu từ vựng tiếng Anh lớp 1
Lớp 1 là giai đoạn còn nhiều bỡ ngỡ, việc tập trung học và ghi nhớ kiến thức trong một thời gian dài vì vậy cũng không hề đơn giản với trẻ. Tuy nhiên, các bạn nhỏ lớp 1 lại có sự nhanh nhạy, nhạy bén với những kiến thức mới mới.
Do đó, cách tốt nhất để học từ vựng tiếng Anh với các bạn lớp 1 chính là sử dụng hình ảnh, liên hệ với các hành động hay những hoạt động với những cảm xúc (vui, buồn, sợ, giận…) hay những hoạt động hàng ngày mà gần gũi, quen thuộc. Qua đó, trẻ sẽ ghi nhớ từ vựng và vận dụng chúng tốt hơn.
FLYER gợi ý đến ba mẹ một số cách sau:
- Học bằng hình ảnh: Cách học này dễ và hiệu quả hơn nhiều so với việc ghi nhớ mặt chữ của từ vựng , không những vậy còn giúp trẻ ứng dụng đúng cách những từ đó trong cuộc sống hàng ngày.
- Thông qua các trò chơi tập thể như trò chơi diễn tả từ bằng hành động,…
- Các trò chơi thử thách, trò chơi điện tử có ứng dụng từ vựng tiếng Anh.
Xem thêm: 15 games học tiếng Anh cho trẻ được phụ huynh tin dùng nhất hiện nay
- Vận dụng trong giao tiếp hằng ngày để tạo phản xạ tiếng Anh.
- Đọc chuẩn phát âm của từ vựng: Phát âm đúng từ vựng sẽ giúp trẻ cải thiện kỹ năng nói và nghe hiểu tiếng Anh hiệu quả.
Xem thêm: TOP 10 chiến lược giúp trẻ phát âm Tiếng Anh một cách hoàn hảo
- Đọc truyện, xem phim, nghe nhạc thiếu nhi có sử dụng những từ vựng tiếng Anh lớp 1:
Ba mẹ có thể tham khảo những gợi ý dưới đây của FLYER:
– Điểm danh 8 bộ phim hoạt hình cho trẻ học tiếng anh HIỆU QUẢ nhất
– Bật mí 50+ bài hát tiếng Anh cho trẻ hay nhất mà ba mẹ không thể bỏ qua
– 25 bài hát tiếng Anh cho bé từ 3-10 tuổi vừa học vừa vui
– Nguồn truyện tiếng Anh cho bé (mẫu giáo, tiểu học) tốt nhất
– 15 truyện tranh tiếng Anh song ngữ hay giúp bé vui học
5. Bài tập thử thách trí nhớ
5.1. Chọn đáp án thích hợp
6. Tổng kết
Qua bài viết trên, chắc hẳn ba mẹ đã nắm được các từ vựng tiếng Anh lớp 1 và một số cấu trúc cơ bản nhất rồi. Tuy từ vựng chưa có độ khó nhiều và chưa có quá nhiều từ vựng phải nhớ cho học sinh lớp 1 nhưng việc học tiếng Anh từ lớp 1 là nền tảng để trẻ không bị bỡ ngỡ khi học những kiến thức tiếng Anh bắt buộc sau này. Đây cũng là độ tuổi dễ kết hợp giữa việc học và chơi với tiếng Anh, giúp các từ vựng cơ bản này được ghi nhớ lâu hơn trong tương lai.
Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?
Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!
✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,
✅ Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…
✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking
✅ Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng
Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!
>>> Xem thêm: