Việc nắm vững từ vựng và cách sử dụng tiếng Anh cơ bản là vô cùng quan trọng đối với các bạn nhỏ học tiểu học, cụ thể là các bạn học sinh lớp 2. Gần đây, Bộ Giáo dục đã áp dụng bộ sách giáo khoa tiếng Anh theo đề án mới vào chương trình tiểu học. Vậy làm thế nào để các bé có thể làm quen được chương trình học tiếng Anh theo sách giáo khoa mới? Hãy cùng FLYER khám phá trọn bộ từ vựng tiếng Anh lớp 2 kèm bài luyện tập cụ thể trong bài viết ngay sau đây!
1. Giới thiệu về bộ sách giáo khoa tiếng Anh lớp 2 (chương trình mới)
Bộ sách giáo khoa tiếng Anh lớp 2 (chương trình mới) được triển khai theo đề án Ngoại ngữ quốc gia 2020. Bộ sách được biên soạn bởi các chuyên gia ngôn ngữ hàng đầu kết hợp với giảng viên từ các trường đại học ngoại ngữ và đội ngũ giáo viên giỏi tại Việt Nam. Ngoài ra còn có sự hợp tác chặt chẽ về mặt chuyên môn và nghiệp vụ giữa nhà xuất bản danh tiếng trên thế giới Macmillan Education ở bậc tiểu học với nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam.
Nội dung sách được biên soạn chủ yếu xoay quanh những chủ đề thường gặp trong cuộc sống hàng ngày như: Đi siêu thị, sân chơi, bữa tiệc sinh nhật,…, lấy giao tiếp làm trung tâm và phát huy toàn diện các kỹ năng (nghe, nói, đọc, viết). Các chủ đề trong bộ sách được thiết kế nhiều màu sắc với những hình ảnh sinh động, gần gũi và thân thiện đối với trẻ em ở độ tuổi này. Từ đó khiến việc học và thực hành tiếng Anh trở nên thú vị hơn bao giờ hết.
Sách giáo khoa tiếng Anh lớp 2 chương trình mới gồm 16 chủ đề quen thuộc với các hoạt động thường nhật của học sinh. Ngoài ra, sách còn tích hợp tương quan với các môn toán, mĩ thuật, âm nhạc, tiếng Việt trong chương trình học để mang lại sự phát triển toàn diện cho các bé.
2. Từ vựng tiếng Anh lớp 2 học kỳ I
2.1. Unit 1: At my birthday party
Ngày sinh nhật là một trong những chủ đề vô cùng quen thuộc và gần gũi trong các cuộc giao tiếp. Để dễ dàng nói về chủ đề này trong những cuộc hội thoại tiếng Anh, mời bạn cùng FLYER điểm qua các từ vựng sau đây ở unit 1 nhé!
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Balloon | /bəˈluːn/ | Bóng bay |
Birthday | /ˈbɝːθ.deɪ/ | Sinh nhật, ngày sinh |
Cake | /keɪk/ | Bánh ngọt |
Candy | /ˈkændi/ | Kẹo |
Drink | /drɪŋk/ | Đồ uống |
Friend | /frend/ | Bạn bè |
Happy birthday | /ˈhæp.i/ /ˈbɝːθ.deɪ/ | Chúc mừng sinh nhật |
Party | /ˈpɑːr.t̬i/ | Bữa tiệc |
Pasta | /ˈpæs.tə/ | Mỳ ý |
Pizza | /ˈpiːt.sə/ | Bánh pizza |
Popcorn | /ˈpɑːp.kɔːrn/ | Bỏng ngô |
Yummy | /ˈjʌm.i/ | Ngon |
Một số mẫu câu áp dụng từ vựng chủ đề này:
Mẫu câu | Dịch nghĩa |
---|---|
The Pasta is yummy. | Mỳ ý ngon tuyệt. |
I like pizza. | Mình thích pizza. |
It’s my birthday party. | Hôm nay là bữa tiệc sinh nhật mình. |
I like popcorn. | Mình thích bắp rang bơ. |
The popcorn is yummy. | Bắp rang bơ ngon tuyệt. |
Xem thêm: Những lời chúc sinh nhật hay và dễ nhớ mà bạn có thể áp dụng ngay khi cần!
2.2. Unit 2: In the backyard
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Backyard | /ˌbækˈjɑːrd/ | Sân sau |
Bike | /baɪk/ | Xe đạp |
Flower | /ˈflaʊ.ɚ/ | Hoa |
Grass | /ɡræs/ | Cỏ |
Kite | /kaɪt/ | Con diều |
Kitten | /ˈkɪt̬.ən/ | Mèo con |
Play | /pleɪ/ | Chơi |
Puppy | /ˈpʌp.i/ | Chó con |
Run | /rʌn/ | Chạy |
Video Từ vựng tiếng Anh lớp 2 Unit 2: In the backyard:
Để áp dụng các từ vựng tiếng Anh lớp 2 chủ đề “backyard”, bạn có thể tìm hiểu thêm các mẫu câu:
Mẫu câu | Dịch nghĩa |
---|---|
He’s flying a kite. | Cậu ấy đang thả diều. |
He’s riding a bike. | Cậu ấy đang lái xe đạp. |
She is playing with a kitten. | Cô ấy đang chơi với một chú mèo con. |
2.3. Unit 3: At the seaside
Kỳ nghỉ hè là thời điểm tuyệt vời để cả gia đình cùng du lịch và chơi đùa bên bờ biển. Hãy cùng tìm hiểu từ vựng tiếng Anh lớp 2 chủ đề “at the seaside” để “trổ tài” với gia đình trong những kỳ nghỉ xôm tụ bạn nhé!
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Sail | /seɪl/ | Cánh buồm |
Sand | /sænd/ | Cát |
Saturday | /ˈsæt.ə.deɪ/ | Thứ bảy |
Sea | /siː/ | Biển |
Seaside | /ˈsiː.saɪd/ | Bờ biển |
Sky | /skaɪ/ | Bầu trời |
Sun | /sʌn/ | Mặt trời |
Sunday | /ˈsʌn.deɪ/ | Chủ nhật |
Sunny | /ˈsʌn.i/ | Ánh mặt trời |
Wave | /weɪv/ | Sóng biển |
Video Từ vựng tiếng Anh lớp 2 Unit 3: At the seaside:
Cùng khám phá các mẫu câu sau để nói về những thứ bạn thấy và cảm nhận “trên bờ biển” bằng tiếng Anh:
Mẫu câu | Dịch nghĩa |
---|---|
I can see the sea. | Mình có thể nhìn thấy biển. |
I can see the sail. | Mình có thể nhìn thấy cánh buồm. |
I can see the sand. | Mình có thể nhìn thấy cát. |
At the seaside. | Ở bên bờ biển. |
Let’s look at the sea! | Hãy nhìn ra biển! |
It’s Saturday. | Hôm nay là thứ bảy. |
It’s a sunny day. | Hôm nay là một ngày nắng. |
We’re at the seaside. | Chúng tôi đang ở bên bờ biển. |
2.4. Unit 4: In the countryside
Nông thôn luôn gợi lên cho chúng ta hình ảnh yên bình và nên thơ. Với Unit 4: “In the countryside”, bạn sẽ có thêm vốn từ vựng tiếng Anh phong phú để miêu tả cảnh vật và bầu không khí yên bình tại đồng quê.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Chicken | /ˈtʃɪk.ɪn/ | Con gà |
Countryside | /ˈkʌn.tri.saɪd/ | Nông thôn |
Field | /fiːld/ | Đồng ruộng |
Friendly | /ˈfrend.li/ | Thân thiện |
Peaceful | /ˈpiːs.fəl/ | Yên bình |
Rainbow | /ˈreɪn.boʊ/ | Cầu vồng |
River | /ˈrɪv.ɚ/ | Dòng sông |
Road | /roʊd/ | Con đường |
Village | /ˈvɪl.ɪdʒ/ | Ngôi làng |
Đi cùng những từ vựng hữu ích là những mẫu câu ứng dụng để nói về cuộc sống yên ả và nên thơ tại nông thôn:
Mẫu câu | Dịch nghĩa |
---|---|
There’s a road. | Có một con đường. |
There’s a river. | Có một con sông. |
There’s a rainbow. | Có một cầu vồng. |
What can you see?I can see a rainbow. | Bạn có thể nhìn thấy gì?Mình có thể nhìn thấy cầu vồng. |
A rainbow in the sky. | Một cầu vồng trên bầu trời. |
A river near the road. | Một con sông gần đường. |
Bài luyện tập từ vựng tiếng Anh lớp 2 Unit 1 – Unit 4:
Bài 1: Cho các từ sau, điền vào ô trống từ vựng tương ứng với hình:
Sail Kitten Sea Pizza Kite Popcorn
Bài 2: Nối các câu sau lại với nhau để tạo thành câu có ý nghĩa chính xác
1. She’s flying | a. with a kitten |
2. Look! Anne is having a yummy | b. at the sea |
3. Let’s look | c. a kite |
4. What can you see? | d. pizza |
5. Look! Jane is playing | e. I can see a rainbow |
2.5. Unit 5: In the classroom
Lớp học là nơi các bạn học sinh dành rất nhiều thời gian để tiếp thu những kiến thức bổ ích hàng ngày. Tuy nhiên, không phải bạn nào cũng biết hết những từ vựng tiếng Anh liên quan đến chủ đề này. Hãy cùng khám phá ngay sau đây nhé!
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Answer | /ˈɑːn.sər/ | Câu trả lời |
Board | bɔːrd/ | Bảng |
Classroom | /ˈklæs.rʊm/ | Phòng học |
Colour | /ˈkʌl.ər/ | Màu sắc |
Pen | /pen/ | Bút mực |
Pencil | /pen/ | Bút chì |
Question | /ˈkwes.tʃən/ | Câu hỏi |
Quiz | /kwɪz/ | Câu đố |
Ruler | /ˈruː.lɚ/ | Thước kẻ |
Square | /skwer/ | Hình vuông |
Table | /ˈteɪ.bəl/ | Bàn |
Teacher | /ˈtiː.tʃɚ/ | Giáo viên |
Video từ vựng tiếng Anh lớp 2 Unit 5: In the classroom:
Từ vựng đã có ở trên, vậy làm thế nào để các bạn học sinh lớp 2 có thể hỏi và trả lời về các hoạt động đang diễn trong lớp học bằng tiếng Anh? Hãy cùng xem các mẫu câu sau:
Mẫu câu | Dịch nghĩa |
---|---|
What’s he doing?He’s doing a quiz. | Cậu ấy đang làm gì vậy?Cậu ấy đang làm một bài kiểm tra. |
What’s he doing?He’s colouring a square. | Cậu ấy đang làm gì vậy?Cậu ấy đang tô màu một hình vuông. |
What’s ưhe doing?She’s answering a question. | Cô ấy đang làm gì vậy?Cô ấy đang trả lời một câu hỏi. |
Xem thêm: 60+ từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập: Đâu là những dụng cụ bạn thường dùng nhất?
2.6. Unit 6: On the farm
Những từ vựng tiếng Anh lớp 2 trong Unit 6: “On the farm“ sẽ giúp các bạn nhỏ mở rộng thêm vốn từ về nông trại và chăn nuôi. Nếu một ngày có dịp ghé thăm các nông trại quốc tế, với những từ vựng sau đây, bạn sẽ có thể trao đổi về cuộc sống ở đây bằng tiếng Anh một cách tự tin nhất.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Box | /bɒks/ | Cái hộp |
Cow | /kaʊ/ | Con bò |
Donkey | /ˈdɑːŋ.ki/ | Con lừa |
Duck | /dʌk/ | Con vịt |
Farm | /fɑːrm/ | Nông trại |
Farmer | /ˈfɑːr.mɚ/ | Bác nông dân |
Fox | /fɒks/ | Con cáo |
Ox | /ɒks/ | Con bò |
Pig | /pɪɡ/ | Con lợn |
Sheep | /ʃiːp/ | Con cừu |
Windmill | /ˈwɪnd.mɪl/ | Cối xay gió |
Tìm hiểu thêm các mẫu câu chủ đề nông trại:
Mẫu câu | Dịch nghĩa |
---|---|
Is there a fox? Yes, there is. | Có một con cáo đúng không? Đúng vậy. |
Is there an ox? No, there isn’t. | Có một chú bò đúng không? Đúng vậy. |
There isn’t a sheep on the farm. | Không có một con cừu nào trong trang trại. |
There is a donkey on the farm. | Có một con lừa trong trang trại. |
2.7. Unit 7: In the kitchen
Hầu như gia đình nào cũng có một không gian nhà bếp ấm cúng. Đây không chỉ là nơi nấu lên những món ăn ngon và hấp dẫn, mà còn là nơi lưu giữ khoảnh khắc quây quần của các thành viên trong gia đình. Hãy cùng FLYER khám phá từ vựng tiếng Anh lớp 2 chủ đề nhà bếp nhé.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Bread | /bred/ | Bánh mì |
Fruit | /fruːt/ | Trái cây |
Jam | /dʒæm/ | Mứt |
Jelly | /ˈdʒel.i/ | Thạch rau câu |
Juice | /dʒuːs/ | Nước trái cây |
Kitchen | /ˈkɪtʃ.ən/ | Phòng bếp |
Pan | /pæn/ | Cái chảo |
Spoon | /spuːn/ | Cái thìa |
Với chủ đề này, bạn sẽ được học cách để nói về món ăn yêu thích của mình, đồng thời làm quen với mẫu câu “nhờ ai đó đưa cho mình cái gì”.
Mẫu câu | Dịch nghĩa |
---|---|
I like jam. | Tôi thích mứt. |
I like juice. | Tôi thích nước ép trái cây. |
I like jelly. | Tôi thích thạch rau câu. |
I like bread. | Tôi thích bánh mì. |
Pass me the spoon, please. | Làm ơn đưa cho tôi cái thìa. |
Pass me the juice, please. | Làm ơn đưa cho mình nước trái cây. |
Here you are. | Của bạn đây. |
2.8. Unit 8: In the village
Khi nói về cuộc sống thôn quê, bạn không thể không nhắc đến hình ảnh những con đường làng cùng những dòng sông trải dài thơ mộng, bên cạnh đó là các loại thú cưng và gia súc gia cầm vô cùng gần gũi với làng quê, cụ thể là làng quê Việt Nam. Cùng xem các từ vựng tiếng Anh lớp 2 chủ đề này là gì nhé.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Chicken | /ˈtʃɪkɪn/ | Con gà |
Cow | /kaʊ/ | Bò cái |
Ox | /ɑːks/ | Con bò đực |
River | /ˈrɪvər/ | Dòng sông |
Road | /rəʊd/ | Con đường |
Van | /væn/ | Xe van (xe tải nhỏ) |
Village | /ˈvɪlɪdʒ/ | Ngôi làng, làng quê |
Volleyball | /ˈvɑːlibɔːl/ | Môn/Quả bóng chuyền |
Video từ vựng tiếng Anh lớp 2 Unit 8: In the village
Mẫu câu chủ đề làng quê:
Mẫu câu | Dịch nghĩa |
---|---|
This is a van. | Đây là một chiếc xe tải. |
This is a volleyball. | Đây là một quả bóng chuyền. |
This is a village. | Đây là một ngôi làng. |
Can you draw a van? Yes, I can. | Bạn có thể vẽ một chiếc xe tải không? Có, mình có thể. |
Can you draw a village? No, I can’t. | Bạn có thể vẽ một ngôi làng không? Không, mình không thể. |
Bài luyện tập từ vựng tiếng Anh lớp 2 Unit 5 – Unit 8:
Bài 1: Nối các câu sau để tạo thành câu chính xác
1. What’s he doing? | a. Yes, there is. |
2. Is there an ox? | b. Yes, there are. |
3. Are there some foxes? | c. She’s answering a question. |
4. What’s she doing? | d. He’s doing a quiz. |
5. There is a chicken | e. in the box |
Bài 2: Chọn đáp án chính xác
3. Từ vựng tiếng Anh lớp 2 học kỳ II
3.1. Unit 9: In the grocery store
Chắc hẳn bạn nhỏ nào cũng đã từng cùng mẹ lượn quanh các tiệm tạp hoá nơi bày bán rất nhiều sản phẩm khác nhau. Cùng xem xem bạn biết bao nhiêu sản phẩm bằng tiếng Anh trong số này nhé.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Apple | /ˈæp.əl/ | Quả táo |
Candy | /ˈkæn.di/ | Kẹo |
Orange | /ˈɔːr.ɪndʒ/ | Quả cam |
Potato | /pəˈteɪ.t̬oʊ/ | Khoai tây |
Snack | /snæk/ | Đồ ăn vặt |
Store | /stɔːr/ | Cửa hàng |
Tomato | /təˈmeɪ.t̬oʊ/ | Cà chua |
Yam | /jæm/ | Khoai mài |
Yo-yo | /jəʊjəʊ/ | Đồ chơi yo yo |
Yogurt | /ˈjoʊ.ɡɚt/ | Sữa chua |
Vậy khi đến tiệm tạp hoá, làm thế nào để bạn đặt câu hỏi và trả lời bằng tiếng Anh về những thứ mà mình muốn mua nhỉ? Hãy cùng FLYER khám phá các mẫu câu sau:
Mẫu câu | Dịch nghĩa |
---|---|
Can you see the yams? | Bạn có nhìn thấy những củ khoai mài không? |
What do you want? | Bạn muốn tìm thứ gì? |
I want some yogurt. | Tôi muốn một ít sữa chua. |
Apples and Yams. | Những quả táo và những củ khoai mài. |
Mum wants some apples. | Mẹ muốn một vài quả táo. |
3.2. Unit 10: At the zoo
Sở thú là điểm đến yêu thích của rất nhiều bạn nhỏ bởi nơi đây hội tụ rất nhiều các con vật đáng yêu. Bạn đã biết bao nhiêu tên gọi các loài động vật trong sở thú bằng tiếng Anh rồi? Cùng xem danh sách từ vựng tiếng Anh lớp 2 Unit: “At the zoo” sau đây và thử tài đọc tên của chúng trong lần ghé thăm tiếp theo nhé.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Baboon | /bæˈbuːn/ | Khỉ đầu chó |
Bird | /bɝːd/ | Con chim |
Camel | /ˈkæml/ | Lạc đà |
Chipmunk | /ˈtʃɪpmʌŋk/ | Sóc chuột |
Cockatoo | /ˌkɒkəˈtuː/ | Vẹt |
Crocodile | /ˈkrɒkədaɪl/ | Cá sấu |
Dachshund | /ˈdæksnd/ | Chó |
Deer | /dir/ | Con nai |
Elephant | /ˈel.ə.fənt/ | Con voi |
Gibbon | /ˈɡɪbən/ | Con vượn |
Giraffe | /dʒəˈræf/ | Con hươu cao cổ |
Gopher | /ˈɡəʊfər/ | Chuột túi |
Hedgehog | hɑɡ/ | Con nhím |
Leopard | /ˈlepərd/ | Con báo |
Monkey | /ˈmʌŋ.ki/ | Con khỉ |
Ostrich | /ˈɑːstrɪtʃ/ | Đà điểu |
Panda | /’pændə/ | Gấu trúc |
Peacock | /ˈpiːkɑːk/ | Con công |
Rabbit | /ˈræbɪt/ | Con thỏ |
Tiger | /ˈtaɪ.ɡɚ/ | Con hổ |
Zebra | /ˈziː.brə/ | Ngựa vằn |
Zebu | /ˈziː.buː/ | Bò u nhiệt đới |
Zoo | /zuː/ | Sở thú |
Một số mẫu câu tiếng Anh mà bạn có thể thực hành khi đi sở thú:
Mẫu câu | Dịch nghĩa |
---|---|
We’re at the zoo. | Chúng ta đang ở sở thú. |
That’s a zebra. | Đó là một chú ngựa vằn. |
That’s a tiger. | Đó là một chú hổ. |
Do you like the zoo?Yes, I do. | Bạn có thích sở thú không?Có, mình có thích. |
Do you like the monkey?No, I don’t. | Bạn có thích khỉ không?Không, mình không thích. |
Xem thêm: Bộ từ vựng các con vật bằng tiếng Anh thông dụng và hữu ích nhất cho trẻ
3.3. Unit 11: In the playground
“In the playground” là chủ đề yêu thích của rất nhiều bạn nhỏ. Sau những giờ học trên lớp, các bạn thường sẽ được tham gia các hoạt động thú vị tại sân chơi cùng với bạn bè. Với từ vựng tiếng Anh ở Unit 11: “In the playground”, bạn sẽ tự tin hơn khi miêu tả về các hoạt động thú vị này.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Bike | /baɪk/ | Xe đạp |
Driving | /ˈdraɪ.vɪŋ/ | Lái |
Driving a car | /ˈdraɪvɪŋ ə kɑːr/ | Đang lái xe ô tô (đồ chơi) |
Football | /ˈfʊtbɔːl/ | Môn bóng đá |
Play | /pleɪ/ | Chơi |
Playground | /ˈpleɪɡraʊnd/ | Sân chơi |
Riding | /ˈraɪ.dɪŋ/ | Cưỡi (ngựa), đạp (xe) |
Riding a bike | /ˈraɪdɪŋ ə baɪk/ | Đang đi xe đạp |
Slide | /slaɪd/ | Cái cầu trượt |
Sliding | /slaɪdɪŋ/ | Trượt |
Swing | /swɪŋ/ | Xích đu |
VIdeo từ vựng tiếng Anh lớp 2 Unit 11: In the playground
Một số mẫu câu miêu tả về chủ đề “In the playground”:
Mẫu câu | Dịch nghĩa |
---|---|
She’s driving a car. | Cô ấy đang lái xe ô tô đồ chơi. |
He is riding a bike. | Cậu ấy đang đạp xe đạp. |
They’re sliding. | Họ đang trượt. |
They’re sliding in the playground. | Họ đang chơi cầu trượt ở sân chơi. |
3.4. Unit 12: At the café
Trong Unit 12: “At the café”, FLYER sẽ giới thiệu đến bạn bộ từ vựng tiếng Anh lớp 2 để miêu tả những món ăn, thức uống và vật dụng thường thấy trong các quán cà phê. Bên cạnh đó là hướng dẫn bạn làm quen với cách mô tả vị trí của đồ vật.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Cake | /keɪk/ | Bánh ngọt |
Fruit | /fruːt/ | Trái cây |
Grape | /ɡreɪp/ | Quả nho |
Ice cream | /aɪs kriːm/ | Kem |
On the table (cụm giới từ) | /Ɑːn ðə ˈteɪbl/ | Trên bàn |
Table | /ˈteɪbl/ | Cái bàn |
Water | /ˈwɔːtər/ | Nước lọc |
Yogurt | /ˈjəʊɡərt/ | Sữa chua |
Mẫu câu để nói về chủ đề này:
Mẫu câu | Dịch nghĩa |
---|---|
He’s having a cake. | Cậu ấy đang có một chiếc bánh ngọt. |
She’s having grapes. | Cô ấy đang có một ít nho. |
The cake is on the table. | Bánh ngọt ở trên bàn. |
The grapes are on the table. | Những quả nho ở trên bàn. |
Look at the cake. | Nhìn cái bánh ngọt kìa. |
Xem thêm: Nắm trọn bộ từ vựng về các loại đồ ăn – thực phẩm trong tiếng Anh
Bài luyện tập từ vựng tiếng Anh lớp 2 Unit 9 – Unit 12:
Bài 1: Điền từ còn thiếu vào chỗ trống
Bài 2: Chọn đáp án chính xác
3.5. Unit 13: In the maths class
Các con số và phép tính của môn toán thật thú vị phải không nào? Hãy cùng FLYER khám phá về các con số, đồng thời tìm hiểu những cách hỏi và trả lời về số lượng trong tiếng Anh nhé!
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Zero | /ˈziːroʊ/ | Số không |
One | /wʌn/ | Số một |
Two | /tuː/ | Số hai |
Three | /θriː/ | Số ba |
Four | /fɔːr/ | Số bốn |
Five | /faɪv/ | Số năm |
Six | /sɪks/ | Số sáu |
Seven | /ˈsevn/ | Số bảy |
Eight | /eɪt/ | Số tám |
Nine | /naɪn/ | Số chín |
Ten | /ten/ | Số mười |
Eleven | /ɪˈlevn/ | Số mười một |
Twelve | /twelv/ | Số mười hai |
Thirteen | /ˌθɜːrˈtiːn/ | Số mười ba |
Fourteen | /ˌfɔːrˈtiːn/ | Số mười bốn |
Fifteen | /ˌfɪfˈtiːn/ | Số mười lăm |
Sixteen | /ˌsɪksˈtiːn/ | Số mười sáu |
Seventeen | /ˌsevnˈtiːn/ | Số mười bảy |
Eighteen | /ˌeɪˈtiːn/ | Số mười tám |
Nineteen | /ˌnaɪnˈtiːn/ | Số mười chín |
Twenty | /ˈtwenti/ | Số hai mươi |
Mẫu câu hỏi và trả lời về số lượng và con số:
Mẫu câu | Dịch nghĩa |
---|---|
How many balls? Eleven or thirteen? | Có bao nhiêu quả bóng? 11 hay 13 quả? |
What number is it? | Đây là số mấy? |
It’s eleven. | Nó là số 11. |
Xem thêm: Số đếm tiếng Anh: Hướng dẫn chi tiết cách đọc, viết và phân biệt với số thứ tự
3.6. Unit 14: At home
Theo các bạn, “tổ ấm” là gì? “Tổ ấm” là nhà, là nơi có ông, bà, bố, mẹ, anh chị em,… – những người luôn yêu thương chúng ta vô điều kiện. Để các bạn học sinh lớp 2 tự tin mô tả về những người thân yêu trong gia đình bằng tiếng Anh, hãy cùng FLYER tìm hiểu bộ từ vựng và một số mẫu câu sau đây nhé!
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Home | /hoʊm/ | Nhà |
Brother | /ˈbrʌð.ɚ/ | Anh trai/ em trai |
Sister | /ˈsɪs.tɚ/ | Chị gái/ em gái |
Grandmother | /ˈɡræn.mʌð.ɚ/ | Bà |
Age | /eɪdʒ/ | Tuổi |
Grandfather | /ˈɡræn.fɑː.ðɚ/ | Ông |
Mother | /ˈmʌð.ɚ/ | Mẹ |
Father | /ˈfɑː.ðɚ/ | Bố |
Mẫu câu để giới thiệu thành viên trong gia đình mình:
Mẫu câu | Dịch nghĩa |
---|---|
She’s my sister. | Chị ấy là chị gái của mình. |
She’s sixteen. | Chị ấy 16 tuổi. |
He’s my brother. | Anh ấy là anh trai mình. |
He’s nineteen. | Anh ấy 19 tuổi. |
How old is your brother? | Anh trai cậu bao nhiêu tuổi? |
He is eighteen. | Anh ấy 19 tuổi. |
That’s my brother. | Đó là anh trai của mình. |
My grandmother is here. | Bà của mình đang ở đây. |
We are all here. | Chúng tôi đều ở đây. |
Xem thêm: Các loại nhà trong tiếng Anh – Phân biệt đầy đủ và chi tiết nhất
3.7. Unit 15: In the clothes shop
Nếu đến một cửa hàng quần áo thời trang ở nước ngoài, làm thế nào để bạn hỏi về món đồ mà mình cần mua bằng tiếng Anh nhỉ? Cùng xem những từ vựng và mẫu câu tiếng Anh lớp 2 Unit 15: “In the shop” để biết cách hỏi và trả lời khi đi mua sắm quần áo trong tình huống này nhé.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
anorak | /´ænə¸ræk/ | áo khoác có mũ |
belt | /belt/ | thắt lưng |
Black | /blæk/ | Màu đen |
Blue | /bluː/ | Xanh da trời |
bow tie | /ˌbəʊ ˈtaɪ/ | nơ thắt cổ áo nam |
boxer shorts | /´bɔksə ʃɔ:t/ | quần đùi |
cardigan | /´ka:digən/ | áo len cài đằng trước |
dress | /dres/ | váy liền |
dressing gown | /ˈdresɪŋ ɡaʊn/ | áo choàng tắm |
gloves | /ɡlʌv/ | găng tay |
Here | /hɪr/ | Ở đây |
jacket | /dʤækit/ | áo khoác ngắn |
jeans | /ji:n/ | quần bò |
jumper | /ʤʌmpə/ | áo len |
leather jacket | /leðə ‘dʤækit/ | áo khoác da |
miniskirt | /´mini¸skə:t/ | váy ngắn |
overalls | /ˈəʊ.vər.ɔːlz/ | quần yếm |
pants | /pænts/ | quần Âu |
pullover | /ˈpʊləʊvə(r)/ | áo len chui đầu |
pyjamas | /pi’ʤɑ:məz/ | bộ đồ ngủ |
raincoat | /´rein¸kout/ | áo mưa |
Red | /red/ | Màu đỏ |
Shirt | /ʃɝːt/ | Áo sơ mi |
shirt | /ʃɜːt/ | áo sơ mi |
Shoes | /ʃuː/ | Giày |
Shop | /ʃɑːp/ | Cửa hàng |
Shorts | /ʃɔːrts/ | Quần đùi |
shorts | /ʃɔ:t/ | quần soóc |
skirt | /skɜːrt/ | chân váy |
sweater | /ˈswetər/ | áo len |
t-shirt | /ti:’∫ə:t/ | áo phông |
There | /ðer/ | Ở đó |
top | /tɒp/ | áo |
trousers (a pair of trousers) | /trauzəz/ | quần dài |
Video học từ vựng tiếng Anh lớp 2 Unit 15: In the clothes shop:
Mẫu câu vận dụng các từ vựng tiếng Anh lớp 2 chủ đề cửa hàng quần áo:
Mẫu câu | Dịch nghĩa |
---|---|
Shirts and shoes are in the shop. | Áo thun và giày ở trong cửa hàng. |
Where are the shoes? | Giày ở đâu nhỉ? |
Over there. | Ở kia kìa. |
I like shirts. | Mình thích áo thun. |
Xem thêm: 150+ từ vựng về quần áo thông dụng cho mọi tình huống đối thoại chủ đề thời trang
3.8. Unit 16: At the campsite
Bạn có thích đi cắm trại không? Bạn đã từng được bố mẹ, anh chị đưa đi cắm trại hay tham gia hoạt động ngoại khoá này cùng với lớp của mình hay chưa? Dưới đây là những từ vựng tiếng Anh liên quan đến chủ đề “At the campsite” để bạn có thể kể về buổi cắm trại của mình theo cách đơn giản nhất:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Blanket | /ˈblæŋ.kɪt/ | Chăn đắp, mền |
Campsite | /ˈkæmp.saɪt/ | Khu cắm trại |
Dark | /dɑːrk/ | Tối |
Fence | /fens/ | Hàng rào |
Fire | /faɪr/ | Lửa |
Funny | /ˈfʌn.i/ | Vui, thú vị |
Teapot | /ˈtiː.pɑːt/ | Ấm trà |
Tent | /tent/ | Lều cắm trại |
Từ vựng tiếng Anh lớp 2 Unit 16: At the campsite
Ngoài ra, các mẫu câu sau đây sẽ giúp bạn làm quen với cách mô tả vị trí của các đồ vật:
Mẫu câu | Dịch nghĩa |
---|---|
The tent is near the fence. | Lều ở gần hàng rào. |
The blanket is in the tent. | Chăn mền ở trong lều. |
Teapot is on the table. | Ấm trà ở trên bàn. |
Is the blanket near the tent? | Chăn có ở gần lều cắm trại không? |
No, it isn’t. It’s in the tent. | Không. Nó ở trong lều cắm trại. |
Bài luyện tập từ vựng tiếng Anh lớp 2 Unit 13 – Unit 16
Chọn đáp án chính xác
5. Tổng kết
Trong bài viết này, FLYER đã tổng hợp danh sách từ vựng tiếng Anh lớp 2 theo từng unit, bên cạnh đó là những mẫu câu áp dụng các từ vựng này trong cuộc sống hàng ngày. Đây là giai đoạn quan trọng để các bạn học sinh lớp 2 học tiếng Anh và nâng cao vốn từ của mình. Để tiếp cận với tiếng Anh một cách tự nhiên nhất, các bạn nhỏ hãy thường xuyên luyện tập và ứng dụng kiến thức vào học tập và giao tiếp trong cuộc sống thường ngày nhé. Chúc các bạn học tốt!
Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?
Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!
✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,
✅ Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…
✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking
✅ Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng
Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!
>>> Xem thêm: