Từ vựng tiếng Anh lớp 3 xoay quanh những chủ đề rất quen thuộc và gần gũi trong giao tiếp hằng ngày như chào hỏi, giới thiệu bản thân hay nói về các mối quan hệ xung quanh,… Những từ vựng mới trải dài xuyên suốt trong từng trang của 20 units khá đa dạng, thế nhưng lại khiến bạn dễ bị “rối” hoặc vô tình bỏ sót những từ quan trọng nếu không biết cách hệ thống lại những từ vựng đó.
Để giúp bạn học từ vựng một cách hiệu quả và thuận tiện hơn, FLYER đã tổng hợp toàn bộ từ vựng của cả hai học kỳ lớp 3 trong bài viết dưới đây. Cùng tìm hiểu ngay và đừng quên ghi chú lại thật cẩn thận các từ vựng bạn nhé!
1. Từ vựng tiếng Anh lớp 3 học kỳ I (tập 1)
Ở chương trình tiếng Anh lớp 3 học kỳ I, bạn sẽ được học phần lớn về chủ đề trường lớp – một trong những chủ đề vô cùng quen thuộc với bất kỳ ai trong chúng ta. Sau đây, hãy cùng FLYER điểm qua từ vựng của 10 units trong sách tiếng Anh lớp 3, tập 1 để tự tin hơn khi nói về chủ đề trường lớp cũng như khi giao tiếp tiếng Anh trong hoàn cảnh tương tự bạn nhé!
Unit 1: Hello
Lướt qua tên unit – “Hello”, bạn có thể dễ dàng đoán được Unit 1 hướng dẫn cách chào hỏi và làm quen trong tiếng Anh rồi đúng không? Cụ thể, từ vựng Unit 1 tập trung vào hai ngữ cảnh giao tiếp sau:
- Làm quen với thầy cô, bạn mới (giới thiệu tên).
- Hỏi thăm sức khỏe thầy cô, bạn bè.
Một số từ vựng quan trọng trong Unit 1 mà bạn có thể tham khảo gồm:
- Từ vựng trong những lời chào hỏi:
Từ vựng | Phiên âm & Phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
and | /ænd/ | và |
Bye | /baɪ/ | Tạm biệt |
fine | /faɪn/ | ổn, khỏe |
Goodbye | /ɡʊdˈbaɪ/ | Tạm biệt |
Hello | /heˈləʊ/ | Xin chào |
Hi | /haɪ/ | Xin chào |
How | /haʊ/ | Thế nào, như thế nào |
meet | /miːt/ | gặp |
Thanks | /θæŋks/ | Cảm ơn |
Thank you | /ˈθæŋk ˌjuː/ | Cảm ơn |
- Từ vựng chỉ người trong cuộc đối thoại:
Từ vựng | Phiên âm & Phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
I | /aɪ/ | tôi |
Miss (viết tắt: Ms.) | /mis/ | Cách gọi người nữ lịch sự |
Mister (viết tắt: Mr.) | /ˈmɪstə(r)/ | Cách gọi người nam lịch sự |
You | /ju:/ | Bạn |
- Động từ to be trong câu hỏi thăm sức khỏe:
Từ vựng | Phiên âm & Phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
am (viết tắt: ‘m) | /æm/ | thì, là, ở |
are (viết tắt: ‘re) | /a:r/ | thì, là, ở |
Để làm quen với những lời chào hỏi đơn giản bằng tiếng Anh, mời bạn nghỉ giải lao vài phút để hát và nhảy cùng bài hát vui nhộn sau đây trước khi bước sang Unit 2 nhé!
Xem thêm: How are you doing là gì? Hội thoại mẫu hỏi thăm sức khỏe của bạn bè
Unit 2: What’s your name?
Tiếp nối chủ đề chào hỏi của Unit 1, bộ từ vựng ở Unit 2 cũng xoay quanh chủ đề tương tự nhưng với những nội dung mới mẻ hơn. Trong Unit 2 – “What’s your name?”, bạn sẽ được tìm hiểu về cách hỏi và giới thiệu tên thật chi tiết.
Dưới đây là một số từ vựng để bạn có thể vận dụng vào các ngữ cảnh giao tiếp ở Unit 2:
Từ vựng | Phiên âm & Phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
is (viết tắt: ‘s) | /iz/ | thì, là, ở |
my | /maɪ/ | của tôi |
name | /neɪm/ | tên |
my name | /maɪ neɪm/ | tên của tôi |
spell | /spel/ | đánh vần |
what | /wɒt/ | gì, cái gì |
your | /jɔːr/ | của bạn |
Ngoài ra, trong unit này, bạn còn được ôn lại bảng chữ cái để có thể đánh vần tên của bản thân khi được hỏi. Cùng FLYER dành ít phút vừa ôn tập vừa thư giãn với bài hát về bảng chữ cái tiếng Anh vui nhộn ngay sau đây nhé!
Unit 3: This is Tony
Nếu ở Unit 2, bạn đã học về cách giới thiệu tên của mình thì ở Unit 3, bạn sẽ được tìm hiểu những từ vựng trong một số mẫu câu phổ biến để giới thiệu tên của một người cho một người khác biết.
Ví dụ, bạn có một người bạn tên “Tony” và bạn muốn giới thiệu về người bạn đó cho bố mẹ biết, bạn có thể mở đầu bằng “This is Tony” (Đây là Tony).
Một số từ vựng quan trọng trong Unit 3:
Từ vựng | Phiên âm & Phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
isn’t (= is not) | /ˈɪz.ənt/ | không thì, là, ở |
it | /it/ | đó, nó |
let’s | /letz/ | hãy cùng |
No | /nəʊ/ | Không |
school | /skuːl/ | trường học |
That | /ðæt/ | Đó |
This | /ðɪs/ | Đây |
together | /təˈɡeð.ər/ | cùng nhau |
we | /wiː/ | chúng ta, chúng tôi |
Yes | /jes/ | Có, đúng |
Xem thêm: 5 phút biết hết về đại từ chỉ định This, That, These, Those
Unit 4: How old are you?
Ở 3 unit đầu tiên, bạn đã lần lượt tìm hiểu về cách chào hỏi và làm quen bạn mới, cách hỏi thăm sức khỏe, cách hỏi và giới thiệu tên của mình cũng như của người khác. Đến với Unit 4 – “How old are you?” (Bạn bao nhiêu tuổi?), bạn sẽ được học về các từ vựng trong các mẫu câu để hỏi tuổi của người khác và giới thiệu tuổi của mình. Hãy cùng FLYER điểm qua một số từ vựng sau đây nhé!
Từ vựng | Phiên âm & Phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
count | /kaʊnt/ | đếm |
friend | /frend/ | bạn |
old | /ould/ | tuổi |
too | /tu:/ | cũng vậy, cũng thế |
who | /huː/ | ai |
year | /jə:/ | năm |
year old | /jə: ould/ | tuổi (nói chung) |
Để có thể giới thiệu tuổi của mình cho người khác, chắc hẳn bạn cần nắm vững các con số bằng tiếng Anh rồi đúng không? Cùng hát và đếm số theo bài hát sau đây để ôn lại các con số bạn nhé! Trong lúc hát, bạn cũng có thể nhảy theo người trong video hoặc giơ các ngón tay đếm số để việc ôn tập thêm sinh động hơn và có thể giúp bạn ghi nhớ hiệu quả hơn đấy!
Unit 5: Are they your friends?
Thông qua tên của Unit 5 – “Are they your friends?” (Họ có phải bạn của bạn không?), bạn có thể đoán được từ vựng của unit này khá đơn giản, chủ yếu dùng để bạn xác nhận bạn bè của ai đó hoặc của chính bạn.
Dưới đây là danh sách một số từ vựng mà bạn có thể tham khảo:
Từ vựng | Phiên âm & Phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
age | /eɪdʒ/ | tuổi (danh từ) |
aren’t (= are not) | /ɑːnt/ | không thì, là, ở |
he | /hi/ | anh ấy |
my friend(s) | /maɪ frend(z)/ | (những) người bạn của tôi |
she | /ʃi/ | cô ấy |
they | /ðeɪ/ | họ |
your friend(s) | /jər frend(z)/ | (những) người bạn của bạn |
Unit 6: Stand up!
Qua 5 units đầu tiên của học kỳ I, bạn đã được học về cách làm quen, chào hỏi và giới thiệu giữa các mối quan hệ với nhau tại trường học. Ở 5 units tiếp theo, chủ đề chính vẫn là trường lớp, tuy nhiên lại mở rộng hơn khi nói về những sự vật và sự việc khác nhau.
Trước hết, đến với Unit 6, bạn sẽ được tìm hiểu về các câu giao tiếp thông dụng trong lớp học như những hiệu lệnh của thầy cô, câu xin phép của học sinh khi ra/ vào lớp,… Trước khi học về những câu này, bạn cần nắm một số từ vựng tiêu biểu sau:
- Một số hành động trong lớp:
Từ vựng | Phiên âm & Phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
ask a question | /ɑ:sk ə ˈkwestʃən/ | hỏi một câu hỏi |
be quiet | /bi: ˈkwaɪət/ | yên lặng |
close your book | /kləʊz jɔːr bʊk/ | đóng sách của bạn |
come here | /kʌm hɪər/ | đến đây |
come in | /kʌm ɪn/ | đi vào |
go out | /gəʊ aʊt/ | đi ra ngoài |
open your book | /ˈəʊ.pən jɔːr bʊk/ | mở sách của bạn |
read aloud | /riːd əˈlaʊd/ | đọc thành tiếng |
sit down | /sɪt daʊn/ | ngồi xuống |
speak | /spiːk/ | nói, phát biểu |
stand up | /stænd ʌp/ | đứng lên |
study | /ˈstʌd.i/ | học |
talk | /tɔːk/ | nói |
write | /raɪt/ | viết |
- Một số từ vựng dùng kèm với lời yêu cầu/ xin phép trong lớp:
Từ vựng | Phiên âm & Phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
can | /kæn/ | có thể |
can’t (= cannot) | /kɑːnt/ | không thể |
don’t (= do not) | /dəʊnt/ | không (làm gì đó) |
may | /meɪ/ | có thể (dùng trong câu xin phép lịch sự) |
please | /pliːz/ | xin vui lòng, làm ơn (làm tăng độ lịch sự) |
sir | /sɜːr/ | thưa thầy (hoặc 1 người đàn ông lớn tuổi, có quyền thế hơn) |
sorry | /ˈsɒri/ | xin lỗi |
- Từ vựng về lời chào buổi sáng trong lớp:
Từ vựng | Phiên âm & Phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
Good morning | /ɡʊd ˈmɔː.nɪŋ/ | Chào buổi sáng |
morning | /ˈmɔː.nɪŋ/ | buổi sáng |
Unit 7: That’s my school
Ở Unit 7 – “That’s my school” (Đó là trường của tớ), bạn sẽ được khám phá những từ vựng hay ho để giới thiệu và mô tả trường học của mình, bao gồm những tính từ miêu tả kích thước, tuổi tác của trường, một số phòng/ khu vực tiêu biểu trong trường học và chức năng của chúng,…
Một số từ vựng mà bạn có thể tham khảo gồm:
- Một số phòng/ khu vực tiêu biểu trong trường học:
Từ vựng | Phiên âm & Phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
classroom | /ˈklɑːs.ruːm/ | lớp học |
computer room | /kəmˈpjuː.tər ru:m/ | phòng vi tính |
gym | /dʒɪm/ | phòng thể hình |
library | /ˈlaɪ.brər.i/ | thư viện |
music room | /ˈmjuː.zɪk ru:m/ | phòng âm nhạc |
playground | /ˈpleɪ.ɡraʊnd/ | sân chơi |
- Một số tính từ mô tả trường học/ những khu vực trong trường:
Từ vựng | Phiên âm & Phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
beautiful | /ˈbjuː.tɪ.fəl/ | đẹp, xinh đẹp |
big | /bɪɡ/ | to, lớn |
large | /lɑːdʒ/ | rộng lớn |
new | /njuː/ | mới |
nice | /naɪs/ | đẹp, tốt |
old | /əʊld/ | cũ |
small | /smɔ:l/ | nhỏ, bé |
- Một số từ vựng khác liên quan:
Từ vựng | Phiên âm & Phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
but | /bʌt/ | nhưng |
chat | /tʃæt/ | nói chuyện phiếm |
look at | /lʊk æt/ | nhìn |
Xem thêm: 92+ từ vựng về trường học cơ bản trong tiếng Anh
Hoặc: Cách viết về ngôi trường bằng tiếng Anh
Unit 8: This is my pen
Unit 8 – “This is my pen” (Đây là bút của tớ) – cũng là một unit với những từ vựng siêu quen thuộc mà có thể bạn đã gặp qua một vài từ trong số đó. Chủ đề từ vựng xoay quanh unit này là những món đồ dùng học tập cơ bản cùng một số từ vựng khác để áp dụng trong những mẫu câu liên quan. Cụ thể:
- Một số đồ dùng học tập cơ bản:
Từ vựng | Phiên âm & Phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
book | /bʊk/ | sách |
desk | /desk/ | bàn |
notebook | /ˈnəʊt.bʊk/ | vở, tập ghi chép |
pen | /pen/ | bút mực |
pencil | /ˈpen.səl/ | bút chì |
pencil case | /ˈpen.səl keɪs/ | hộp bút |
pencil sharpener | / ˈpensl ʃɑ:pnə(r)/ | đồ gọt bút chì |
robot | /ˈrəʊ.bɒt/ | người máy |
rubber = eraser | /ˈrʌb.ər/ = /ɪˈreɪ.zər/ | cục gôm, cục tẩy |
ruler | /ˈruː.lər/ | thước kẻ |
school bag | /sku:l bæɡ/ | cặp đi học |
school thing | /sku:l θɪŋ/ | dụng cụ học tập |
- Từ chỉ định:
Từ vựng | Phiên âm & Phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
this | /ðɪs/ | đây (số ít) |
these | /ðiːz/ | đây (số nhiều) |
that | /ðæt/ | đó (số ít) |
those | /ðəʊz/ | đó (số nhiều) |
Điểm đặc biệt của bộ từ vựng Unit 8 nằm ở việc những từ vựng về đồ dùng học tập (danh từ) được giới thiệu ở cả dạng số ít và số nhiều.
Danh từ số ít là danh từ chỉ những sự vật có thể đếm được với số lượng là một. Trái lại, danh từ số nhiều là danh từ chỉ những sự vật có thể đếm được với số lượng từ 2 trở lên.
Cách cơ bản nhất để bạn chuyển một danh từ từ dạng số ít sang số nhiều chính là thêm “s” vào cuối từ và bỏ “a/ an” ở trước nếu có.
Ví dụ:
- a pen/ my pen (một cây bút/ một cây bút của tớ) -> Số ít
- 5 pens/ my pens (năm cây bút/ nhiều cây bút của tớ) -> Số nhiều
-> Chuyển số ít sang số nhiều: a pen -> 5 pens
Xem thêm: Nguyên tắc thêm s, es & cách phát âm chuẩn [+ BÀI TẬP]
Hãy thử thực hành ngay với từ vựng về các đồ dùng học tập ở bảng trên bạn nhé!
Trước khi bước sang Unit 9, mời bạn cùng FLYER nghe và hát theo bài hát trong video dưới đây để ôn lại từ vựng về các đồ dùng học tập:
Xem thêm: 60+ từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập
Unit 9: What color is it?
Bộ từ vựng ở Unit 9 bao gồm những tính từ chỉ màu sắc giúp bạn mở rộng hơn nội dung miêu tả trong các unit trước. Chẳng hạn, bạn có thể kết hợp từ vựng về đồ dùng học tập ở Unit 8 với những tính từ trong phần này nhằm mô tả màu sắc của chúng.
Dưới đây là một số màu sắc mà có lẽ sẽ khá quen thuộc với bạn:
Từ vựng | Phiên âm & Phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
black | /blæk/ | màu đen |
blue | /blu:/ | màu xanh dương |
brown | /braʊn/ | màu nâu |
green | /gri:n/ | màu xanh lá |
orange | /ˈɒr.ɪndʒ/ | màu cam |
pink | /pɪŋk/ | màu hồng |
red | /red/ | màu đỏ |
violet | /ˈvaɪələt/ | màu tím |
white | /waɪt/ | màu trắng |
yellow | /ˈjel.əʊ/ | màu vàng |
Trước khi đi qua phần tiếp theo, hãy cùng FLYER củng cố từ vựng về màu sắc qua video sau đây bạn nhé!
Xem thêm: Từ điển các màu sắc trong tiếng Anh
Unit 10: What do you do at break time?
Tiêu đề Unit 10 – “What do you do at break time?” (Bạn làm gì vào giờ giải lao?) – đã phần nào nói lên chủ đề từ vựng của unit này. Bộ từ vựng Unit 10 xoay quanh những hoạt động ngoài giờ lên lớp, bao gồm những hoạt động ngoài trời, hoạt động thể chất, vui chơi và giải trí,…, giúp bạn thư giãn sau những giờ học căng thẳng và nạp thêm nguồn năng lượng tích cực.
Cùng FLYER tìm hiểu từ vựng cụ thể của một số hoạt động qua bảng dưới đây nhé!
- Một số hoạt động ngoài giờ lên lớp:
Từ vựng | Phiên âm & Phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
blind man’s bluff | /ˌblaɪnd.mænz ˈbʌf/ | trò chơi bịt mắt bắt dê |
hide-and-seek | /ˌhaɪd.ənˈsiːk/ | trò chơi trốn tìm |
play | /pleɪ/ | chơi |
play badminton | /pleɪ ˈbæd.mɪn.tən/ | chơi cầu lông |
play basketball | /pleɪ ˈbɑː.skɪt.bɔːl/ | chơi bóng rổ |
play chess | /pleɪ ches/ | chơi cờ |
play football | /pleɪ ˈfʊt.bɔːl/ | chơi bóng đá |
play table tennis | /pleɪ ˈteɪ.bəl ˌten.ɪs/ | chơi bóng bàn |
skating | /ˈskeɪ.tɪŋ/ | trượt băng |
skipping | /skipɪŋ/ | nhảy dây |
- Một số từ vựng khác liên quan:
Từ vựng | Phiên âm & Phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
about | /əˈbaʊt/ | còn … (thì sao) |
break time | /breɪk taɪm/ | giờ giải lao |
let’s | /letz/ | hãy cùng … |
like | /laɪk/ | thích |
now | /naʊ/ | bây giờ |
Xem thêm: 200+ từ vựng về sở thích (Hobbies) cùng các mẫu câu giúp bạn nói tiếng Anh “như gió”
Như vậy, bạn đã đi qua từ vựng của 10 units ở học kỳ I lớp 3. Những units vừa rồi đều tập trung vào một chủ đề quen thuộc là trường lớp, từ những mối quan hệ ở trường (thầy cô, bạn bè) đến những món đồ dùng học tập cùng một số hoạt động trên lớp hay ngoài giờ lên lớp phổ biến.
Xem thêm: Tổng hợp ngữ pháp & bài tập tiếng Anh lớp 3 học kỳ I đầy đủ nhất
Tiếp theo, hãy cùng FLYER khám phá chủ đề của những từ vựng tiếng Anh ở học kỳ II lớp 3 để xem chúng có quen thuộc với bạn không nhé!
2. Từ vựng tiếng Anh lớp 3 học kỳ II (tập 2)
Sang đến tập 2 trong bộ sách giáo khoa tiếng Anh lớp 3, các chủ đề từ vựng sẽ đa dạng hơn. 10 units tiếp theo không còn gói gọn trong chủ đề trường học mà trải dài từ những chủ đề gần gũi, như gia đình, sở thích, con vật,…, đến những chủ đề mở rộng hơn như những địa điểm gần nhà, danh lam thắng cảnh,…
Cùng điểm qua một số từ vựng quan trọng trong các units ở học kỳ II ngay bạn nhé!
Unit 11: This is my family
Với tiêu đề “This is my family” (Đây là gia đình của tôi), bạn có thể đoán được chủ đề bao quát của Unit 11 là chủ đề gia đình. Dưới đây là một số từ vựng thuộc Unit 11, bao gồm từ vựng về những người thân trong gia đình và một số tính từ để bạn mô tả cơ bản về họ:
- Từ vựng về gia đình:
Từ vựng | Phiên âm & Phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
brother | /ˈbrʌð.ɚ/ | anh trai |
children | /ˈtʃɪl.drən/ | những người con |
family | /ˈfæm.əl.i/ | gia đình |
father | /ˈfɑː.ðɚ/ | ba, bố |
grandfather | /ˈɡræn.fɑː.ðər/ | ông |
grandmother | /ˈɡræn.mʌð.ər/ | bà |
happy family | /ˈhæp.i ˈfæm.əl.i/ | gia đình hạnh phúc |
mother | /ˈmʌð.ɚ/ | mẹ |
sister | /ˈsɪs.tɚ/ | chị |
- Một số từ vựng chỉ người nói chung:
Từ vựng | Phiên âm & Phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
boy | /bɔɪ/ | cậu con trai, bạn trai |
children | /ˈtʃɪl.drən/ | những đứa trẻ |
girl | /ɡɜːl/ | cô gái, bạn gái |
her | /hɜːr/ | cô ấy |
him | /hɪm/ | anh ấy |
man | /mæn/ | người đàn ông |
woman | /ˈwʊm.ən/ | người phụ nữ |
- Một số từ vựng trong câu giới thiệu ảnh gia đình:
Từ vựng | Phiên âm & Phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
find | /faɪnd/ | tìm kiếm |
guess | /ɡes/ | đoán |
nice | /naɪs/ | tốt, xinh, đẹp |
photo | /ˈfoʊ.t̬oʊ/ | hình ảnh, bức ảnh |
young | /jʌŋ/ | trẻ |
Cùng ôn lại từ vựng về các thành viên trong gia đình qua video dưới đây:
Xem thêm: 100+ từ vựng về gia đình bằng tiếng Anh
Unit 12: This is my house
Tiếp nối chủ đề gia đình ở Unit 11, đến với Unit 12 – “This is my house” (Đây là nhà của tớ), bạn sẽ được học những từ vựng về nhà cửa, bao gồm những khu vực, đồ vật cơ bản trong một căn nhà, một số việc nhà tiêu biểu, các tính từ và giới từ để mô tả từng chi tiết và vị trí trong nhà,…
Dưới đây là một số từ vựng mà bạn sẽ bắt gặp trong Unit 12:
- Một số khu vực, đồ vật cơ bản trong nhà:
Từ vựng | Phiên âm & Phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
bathroom | /ˈbæθ.rʊm/ | phòng tắm |
bedroom | /ˌbedruːm/ | phòng ngủ |
dining room | /ˈdaɪ.nɪŋ ˌruːm/ | phòng ăn |
fence | /fens/ | hàng rào |
garden | /ˈɡɑː.dən/ | khu vườn |
gate | /ɡeɪt/ | cổng nhà |
house | /haʊs/ | nhà |
kitchen | /ˈkɪtʃ.ən/ | phòng bếp |
living room | /ˈlɪv.ɪŋ ˌruːm/ | phòng khách |
pond | /pɒnd/ | cái ao |
tree | /triː/ | cái cây |
yard | /jɑːd/ | sân |
- Từ vựng mô tả vị trí:
Từ vựng | Phiên âm & Phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
around | /əˈraʊnd/ | quanh, xung quanh |
behind | /bɪˈhaɪnd/ | phía sau, đằng sau |
in front of | /ɪn frʌnt əv/ | phía trước, đằng trước |
over there | /ˈəʊ.vər ðeər/ | ở đằng kia |
- Một số từ vựng khác liên quan:
Từ vựng | Phiên âm & Phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
clean my house | /kliːn maɪ haʊs/ | lau nhà |
early in the morning | /ˈɜː.li ɪn ðə ˈmɔː.nɪŋ/ | vào buổi sáng sớm |
see | /siː/ | nhìn thấy |
Sau đây là bài hát vui nhộn về các phòng trong nhà bằng tiếng Anh để bạn ôn lại bài học:
Xem thêm: 70+ từ vựng về các phòng trong nhà bằng tiếng Anh
Unit 13: Where’s my book?
Bộ từ vựng ở Unit 13 – “Where’s my book?” (Cuốn sách của cậu ở đâu?) – xoay quanh những đồ vật quen thuộc mà bạn có thể đã gặp qua. Tuy nhiên, trong unit này, bạn sẽ không học cách giới thiệu về đồ vật như những unit trước mà được làm quen với cách nói về vị trí của chúng.
Một số từ vựng sau đây sẽ giúp bạn diễn đạt nội dung này dễ dàng hơn:
- Từ vựng về một số đồ vật quen thuộc:
Từ vựng | Phiên âm & Phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
ball | /bɔːl/ | trái banh, trái bóng |
bed | /bed/ | chiếc giường |
chair | /tʃer/ | cái ghế |
coat | /kəʊt/ | áo khoác |
map | /mæp/ | bản đồ |
picture | /ˈpɪk.tʃər/ | tranh, ảnh |
poster | /ˈpəʊ.stər/ | áp phích |
table | /ˈteɪ.bəl/ | chiếc bàn |
wall | /wɔːl/ | bức tường |
- Từ vựng mô tả vị trí của các đồ vật:
Từ vựng | Phiên âm & Phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
here | /hɪər/ | ở đây |
in | /ɪn/ | ở trong |
near | /nɪər/ | ở gần |
next to | /ˌnekst tuː/ | cạnh bên |
on | /ɒn/ | ở trên |
room | /ruːm/ | phòng |
there | /ðeər/ | ở đó |
under | /ˈʌn.dər/ | ở dưới |
where | /weər/ | ở đâu |
Ngoài những từ vựng mô tả vị trí ở trên, bạn có thể tham khảo thêm một số từ vựng khác liên quan qua video dưới đây:
Xem thêm: 100+ từ vựng về các đồ dùng gia đình bằng tiếng Anh
Unit 14: Are there any posters in the room?
Ở Unit 14 – “Are there any posters in the room?” (Có áp phích nào trong phòng không?), bạn cũng được học từ vựng về các đồ vật và vị trí của chúng. Tuy nhiên, ngữ cảnh giao tiếp ở unit này xoáy sâu vào vị trí của các đồ vật trong một căn phòng cụ thể và số lượng của chúng trong căn phòng đó (số ít/ số nhiều).
Sau đây là một số đồ vật cơ bản trong từng khu vực của một căn nhà cùng một vài từ vựng để diễn tả số ít, số nhiều của các đồ vật đó:
- Từ vựng về đồ vật trong nhà (ở dạng số ít và số nhiều):
Từ vựng | Phiên âm & Phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
chair(s) | /tʃeər(z)/ | (những) chiếc ghế |
cupboard(s) | /ˈkʌb.əd(z)/ | (những) chiếc tủ chén bát |
cup(s) | /kʌp(s)/ | (những) cái ly |
door(s) | /dɔːr(z)/ | (những) cánh cửa |
fan(s) | /fæn(z)/ | (những) cái quạt |
lamp(s) | /læmp(s)/ | (những) chiếc đèn |
map(s) | /mæp(s)/ | (những) tấm bản đồ |
mirror(s) | /ˈmɪr.ər(z)/ | (những) chiếc gương |
picture(s) | /ˈpɪk.tʃər(z)/ | (những) bức tranh, ảnh |
sofa(s) | /ˈsəʊ.fə(z)/ | (những) chiếc ghế sofa |
thing(s) | /θɪŋ(z)/ | (những) món đồ vật |
TV(s) | /ˌtiːˈviː(z)/ | (những) chiếc ti vi |
wardrobe(s) | /ˈwɔː.drəʊb(z)/ | (những) chiếc tủ quần áo |
window(s) | /ˈwɪn.dəʊ(z)/ | (những) chiếc cửa sổ |
- Từ vựng để diễn tả số ít, số nhiều của các đồ vật:
Từ vựng | Phiên âm & Phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
any | /ˈen.i/ | nào, bất kỳ (có thể dùng với danh từ số ít và số nhiều) |
how many | /haʊ ˈmen.i/ | có bao nhiêu (dùng cho danh từ đếm được số nhiều) |
many | /ˈmen.i/ | nhiều |
Xem thêm: Cách dùng How much và How many chi tiết và chuẩn xác nhất
Unit 15: Do you have any toys?
Unit 15 – “Do you have any toys?” (Bạn có món đồ chơi nào không?) – cũng bao gồm những từ vựng về đồ vật, tuy nhiên sẽ tập trung vào một nhóm đồ vật cụ thể, đó là đồ chơi. Sau đây, hãy cùng FLYER điểm qua một số món đồ chơi để xem chúng có quen thuộc với bạn không nhé!
- Từ vựng về một số món đồ chơi quen thuộc (ở dạng số ít và số nhiều):
Từ vựng | Phiên âm & Phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
car(s) | /kɑːr(z)/ | (những) xe ô tô (đồ chơi) |
doll(s) | /dɒl(z)/ | (những) búp bê |
dress(es) | /dres(iz)/ | (những) chiếc đầm |
kite(s) | /kaɪt(s)/ | (những) con diều |
paper toy(s) | /ˈpeɪ.pər tɔɪ(z)/ | (những) món đồ chơi bằng giấy |
plane(s) | /pleɪn(z)/ | (những) chiếc máy bay (đồ chơi) |
puzzle(s) | /ˈpʌz.əl(z)/ | (những) mảnh ghép hình |
ship(s) | /ʃɪp(s)/ | (những) con tàu (đồ chơi) |
teddy bear(s) | /ˈted·i ˌbeər(z)/ | (những) chú gấu bông |
toy(s) | /tɔɪ(z)/ | (những) món đồ chơi |
yo-yo(s) | /ˈjəʊ.jəʊ(z)/ | (những) chiếc đồ chơi yo-yo |
- Một số từ vựng khác liên quan:
Từ vựng | Phiên âm & Phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
a lot of | /ə lɒt əv/ | nhiều |
friend | /frend/ | bạn bè |
has | /hæz/ | có (số ít) |
have | /hæv/ | có (số nhiều) |
little | /ˈlɪt.əl/ | nhỏ |
pretty | /ˈprɪt.i/ | xinh đẹp |
shelf | /ʃelf/ | kệ |
Để ôn lại các từ vựng về đồ chơi ở trên, mời bạn cùng FLYER tham gia trò chơi đoán từ qua ảnh trong video dưới đây nhé!
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về đồ chơi giúp kích thích sự yêu thích tiếng Anh trong trẻ
Unit 16: Do you have any pets?
Chủ đề từ vựng ở Unit 16 – “Do you have any pets?” (Bạn có chú thú cưng nào không?) – chắc hẳn sẽ là chủ đề yêu thích của nhiều bạn. Nhà bạn có nuôi thú cưng không? Chúng thường ở những vị trí nào trong nhà? Cùng tìm hiểu từ vựng tiếng Anh về những loài thú cưng phổ biến và một số vị trí của chúng ở trong nhà nhé!
- Một số loại thú cưng trong nhà (ở dạng số ít và số nhiều):
Từ vựng | Phiên âm & Phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
cat(s) | /kæt(s)/ | (những) con mèo |
dog(s) | /dɒɡ(z)/ | (những) con chó |
goldfish(số nhiều: goldfish) | /ˈɡəʊld.fɪʃ/ | (những) chú cá vàng |
parrot(s) | /ˈpær.ət(s)/ | (những) con vẹt |
pet(s) | /pet(s)/ | (những) con thú cưng |
rabbit(s) | /ˈræb.ɪt(s)/ | (những) con thỏ |
- Một số vị trí của các loại thú cưng và tính từ mô tả chúng:
Từ vựng | Phiên âm & Phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
cage | /keɪdʒ/ | lồng (chim) |
cute | /kjuːt/ | đáng yêu |
fish tank | /fɪʃ tæŋk/ | hồ cá |
flower pot | /flaʊər pɒt/ | chậu hoa |
with | /wɪð/ | với, cùng với |
Trước khi bước sang Unit 17, bạn hãy cùng FLYER củng cố lại từ vựng về thú cưng bằng cách hát và nhảy theo video vui nhộn sau đây nhé!
Xem thêm: Hack vốn từ vựng tiếng Anh chủ đề thú cưng chỉ trong 5 phút
Unit 17: What toys do you like?
Bộ từ vựng của Unit 17 – “What toys do you like?” (Bạn thích những món đồ chơi nào?) – là sự kết hợp của những từ vựng ở Unit 15 và 16. Bạn có thể bắt gặp rất nhiều từ vựng quen thuộc trong unit này. Tuy nhiên, ngữ cảnh giao tiếp chủ yếu ở đây lại thiên về việc giới thiệu một món đồ chơi hay một loại thú cưng yêu thích thay vì chỉ nói chung về việc sở hữu chúng (như những unit trước).
Một số từ vựng mà bạn có thể tham khảo để vận dụng vào những mẫu câu giao tiếp trong Unit 17 gồm:
- Từ vựng về các món đồ chơi:
Từ vựng | Phiên âm & Phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
doll(s) | /dɒl(z)/ | (những) em búp bê |
kite(s) | /kaɪt(s)/ | (những) con diều |
plane(s) | /pleɪn(z)/ | (những) chiếc máy bay (đồ chơi) |
robot(s) | /ˈrəʊ.bɒt(s)/ | (những) người máy |
ship(s) | /ʃɪp(s)/ | (những) con tàu (đồ chơi) |
toy(s) | /tɔɪ(z)/ | (những) món đồ chơi |
truck(s) | /trʌk(z)/ | những chiếc xe tải (đồ chơi) |
yo-yo(s) | /ˈjəʊ.jəʊ(z)/ | (những) chiếc đồ chơi yo-yo |
- Từ vựng về các loại thú cưng:
Từ vựng | Phiên âm & Phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
cat(s) | /kæt(s)/ | (những) con mèo |
dog(s) | /dɒɡ(z)/ | (những) con chó |
goldfish | /ˈɡəʊld.fɪʃ/ | cá vàng |
parrot(s) | /ˈpær.ət/ | những chú vẹt |
pet(s) | /pet(s)/ | (những) con thú cưng |
- Một số từ vựng khác để nói về các món đồ chơi và thú cưng yêu thích:
Từ vựng | Phiên âm & Phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
different | /ˈdɪf.ər.ənt/ | khác nhau, khác biệt |
fun | /fʌn/ | niềm vui, sự vui thích |
like | /laɪk/ | thích |
playroom | /ˈpleɪ.ruːm/ | phòng vui chơi |
Unit 18: What are you doing?
Sau khi đi qua một loạt từ vựng liên quan đến đồ vật và thú cưng, bước sang Unit 18, bạn sẽ được tìm hiểu một chủ đề từ vựng hoàn toàn khác so với những unit trước nhưng vẫn vô cùng quen thuộc, đó là từ vựng về các hoạt động hằng ngày.
Hằng ngày, bạn thường làm gì bên cạnh việc đi học? Cùng tìm hiểu từ vựng tiếng Anh về một số hoạt động phổ biến cùng một số từ vựng khác có trong unit này nhé!
- Một số hoạt động hằng ngày phổ biến:
Từ vựng | Phiên âm & Phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
cleaning the floor | /kliːnɪŋ ðə flɔːr/ | lau sàn |
cooking | /kʊkɪŋ/ | nấu ăn |
dancing | /dɑːnsɪŋ/ | nhảy múa |
doing | /duɪŋ/ | làm, thực hiện (việc gì đó) |
doing homework | /duɪŋ ˈhəʊm.wɜːk/ | làm bài tập |
drawing | /drɔːɪŋ/ | vẽ |
listening to music | /ˈlɪs.ənɪŋ tu ˈmjuː.zɪk/ | nghe nhạc |
playing the piano | /pleɪɪŋ ðə piˈæn.əʊ/ | chơi đàn piano |
reading | /riːdɪŋ/ | đọc (sách, báo,…) |
singing | /sɪŋɪŋ/ | hát |
skating | /skeɪtɪŋ/ | trượt băng |
watching TV | /wɒtʃɪŋ ˌtiːˈviː/ | xem ti vi |
- Một số từ vựng khác:
Từ vựng | Phiên âm & Phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
home | /həʊm/ | nhà |
parents | /ˈpeə.rənt/ | ba mẹ (nói chung) |
room | /ruːm/ | phòng |
Dưới đây là từ vựng tiếng Anh của một số hoạt động phổ biến thường ngày (bao gồm một số từ trên). Bạn hãy nghe và hát theo để vừa ôn tập vừa thư giãn trước khi bước sang phần từ vựng mới nhé!
Xem thêm: Đố bạn nói về các hoạt động hàng ngày trong tiếng Anh?
Unit 19: They are in the park
Chủ đề bao quát của Unit 19 – “They are in the park” (Họ đang ở công viên) – xoay quanh các hoạt động ngoài trời quen thuộc mà bạn có thể đã từng tham gia như chơi thể thao, thả diều, nhảy dây,…, cùng một số địa điểm diễn ra những hoạt động này. Ngoài những từ vựng liên quan đến hai nội dung trên, các yếu tố thời tiết cũng là nhóm từ vựng quan trọng mà bạn không thể bỏ qua khi nói về chủ đề chính của Unit 19.
Vậy, làm sao để bạn kết hợp những nội dung trên trong giờ luyện tập giao tiếp của unit này? Hãy cùng FLYER tham khảo ba bảng từ vựng sau:
- Từ vựng về các hoạt động ngoài trời:
Từ vựng | Phiên âm & Phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
cycling | /ˈsaɪ.klɪŋ/ | đạp xe |
doing sports | /duɪŋ spɔːts/ | chơi thể thao |
flying kites | /flaɪɪŋ kaɪt/ | thả diều |
playing football | /pleɪɪŋ ˈfʊt.bɔːl/ | chơi bóng đá |
playing games | /pleɪɪŋ /ɡeɪmz/ | chơi game |
skating | /skeɪtɪŋ/ | trượt băng |
skipping | /skipɪŋ/ | nhảy dây |
- Một số địa điểm diễn ra các hoạt động ngoài trời:
Từ vựng | Phiên âm & Phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
city | /ˈsɪt.i/ | thành phố |
hometown | /ˈhəʊm.taʊn/ | quê hương |
park | /pɑːk/ | công viên |
playground | /ˈpleɪ.ɡraʊnd/ | sân chơi |
- Từ vựng về thời tiết:
Từ vựng | Phiên âm & Phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
(be) like | (/bɪ/) /laɪk/ | thế nào, như thế nào |
cloudy | /ˈklaʊ.di/ | có mấy |
great | /ɡreɪt/ | tuyệt vời |
rainy | /ˈreɪ.ni/ | có mưa |
snowy | /ˈsnəʊ.i/ | có tuyết |
stormy | /ˈstɔː.mi/ | có bão |
sunny | /ˈsʌn.i/ | có nắng |
today | /təˈdeɪ/ | hôm nay |
tomorrow | /təˈmɒr.əʊ/ | ngày mai |
weather | /ˈweð.ər/ | thời tiết |
windy | /ˈwɪn.di/ | có gió |
Sau đây, mời bạn ôn lại từ vựng về thời tiết và các hoạt động phổ biến trong những thời tiết này qua video bên dưới:
Unit 20: Where’s Sa Pa?
Ở Unit 20 – unit cuối cùng trong chương trình tiếng Anh lớp 3, chủ đề từ vựng sẽ mở rộng hơn nhiều so với các unit trước. Trong unit này, bạn sẽ được tìm hiểu bộ từ vựng để giới thiệu và mô tả vị trí của ba miền Bắc, Trung, Nam Việt Nam, theo đó là một số cảnh quan thiên nhiên và nhân tạo ở cả ba miền này nói chung.
Cùng FLYER tham khảo một số từ vựng sau:
- Từ vựng giới thiệu và mô tả vị trí ba miền Bắc, Trung, Nam:
Từ vựng | Phiên âm & Phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
central | /ˈsen.trəl/ | miền trung |
far (from) | /fɑːr/ (/frɒm/) | xa (một nơi nào đó) |
near | /nɪər/ | gần (một nơi nào đó) |
north | /nɔːθ/ | miền bắc |
place | /pleɪs/ | nơi chốn |
south | /saʊθ/ | miền nam |
- Từ vựng về một số cảnh quan thiên nhiên:
Từ vựng | Phiên âm & Phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
bay | /beɪ/ | vịnh |
lake | /leɪk/ | hồ |
mountain | /ˈmaʊn.tɪn/ | núi |
- Từ vựng về một số cảnh quan nhân tạo:
Từ vựng | Phiên âm & Phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
museum | /mjuːˈziː.əm/ | thư viện |
temple | /ˈtem.pəl/ | đền, ngôi đền |
theatre | /ˈθɪə.tər/ | rạp hát |
town | /taʊn/ | thị trấn |
village | /ˈvɪl.ɪdʒ/ | ngôi làng |
Xem thêm: Khám phá 100+ tính từ miêu tả phong cảnh trong tiếng Anh hay nhất
Đến đây, bạn đã hoàn thành toàn bộ từ vựng tiếng Anh lớp 3 của cả hai học kỳ. Để ôn lại những từ vựng trên, FLYER đã giúp bạn tổng hợp một số bài tập từ vựng đơn giản ngay bên dưới. Trước khi thoát khỏi bài học, bạn hãy dành ít thời gian luyện tập với các bài tập này để củng cố lại kiến thức vừa học và ghi nhớ tốt hơn nhé!
3. Bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 3
Xem thêm: Tổng hợp bài tập tiếng Anh lớp 3 giúp bé ôn luyện, nắm vững kiến thức
4. Tổng kết
Với những từ vựng tiếng Anh lớp 3 cùng một số bài luyện tập mà FLYER cung cấp, FLYER hy vọng sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình học và làm quen với tiếng Anh ở khối lớp này. Đừng quên ôn tập và vận dụng thường xuyên để có thể ghi nhớ hiệu quả hơn những từ vựng trên bạn nhé!
Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?
Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!
✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,
✅ Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…
✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking
✅ Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng
Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!
>>> Xem thêm: