Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề là một phương pháp học từ vựng vô cùng hiệu quả mà có lẽ bạn đã khá quen thuộc qua nhiều bài viết của FLYER. Phương pháp này không chỉ giúp bạn tiếp thu và ghi nhớ từ vựng dễ dàng mà còn cung cấp cho bạn nhiều ý tưởng để “giữ nhiệt” cho một cuộc hội thoại tiếng Anh, từ đó bạn không còn gặp phải tình trạng “bí” hay “không biết nói gì” khi giao tiếp nữa.
Trong bài viết dưới đây, FLYER sẽ điểm qua 10 chủ đề từ vựng quen thuộc nhất xoay quanh cuộc sống hằng ngày như gia đình, trường học, bạn bè, sở thích,… để bạn dễ dàng ghi nhớ và vận dụng. Cùng tìm hiểu ngay và đừng quên ghi chú lại những từ vựng bạn nhé!
1. Lợi ích của việc học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề
Trước khi bước vào nội dung chính của bài học, bạn hãy cùng FLYER tìm hiểu nhanh một vài lợi ích của việc học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề ngay sau đây. Cụ thể, phương pháp này:
- Đa dạng hóa vốn từ vựng của bạn mà không khiến bạn bị “rối” hay “ngợp” bởi hàng loạt từ vựng trước mắt.
- Giúp từ vựng được tiếp thu và ghi nhớ có hệ thống hơn, qua đó bạn dễ dàng liên kết và gợi nhớ các từ trong cùng một nhóm, thậm chí giữa nhiều nhóm khác nhau.
- Tạo cảm hứng cho bạn khi học chủ đề từ vựng yêu thích.
- Giúp bạn cải thiện phản xạ và trở nên tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Anh nhờ các chủ đề từ vựng đã có sẵn trong tay.
Bên cạnh những lợi ích trên, phương pháp học từ vựng theo chủ đề còn mang lại vô số lợi ích khác mà bạn có thể dễ dàng nhận thấy trong lúc áp dụng. Hãy thử ngay với 10 chủ đề từ vựng thông dụng nhất ở phần tiếp theo bạn nhé!
2. 10 chủ đề từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất
2.1. Từ vựng tiếng Anh chủ đề con người
Con người là chủ đề từ vựng cơ bản và là một trong những bài học đầu tiên của bất kỳ người học tiếng Anh nào. Vậy, từ vựng tiếng Anh của các bộ phận trên cơ thể người là gì? Bạn có còn nhớ những từ tiếng Anh nào dùng để nói về ngoại hình và tính cách của một người không? Hãy cùng FLYER ôn lại những từ đã học và học thêm từ mới (nếu có) ngay sau đây:
2.1.1. Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận cơ thể
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Arm | /ɑm/ | Cánh tay |
Brain | /breɪn/ | Não |
Ears | /ɪəz/ | Tai |
Eyes | /aɪz/ | Mắt |
Face | /feɪs/ | Mặt |
Fingers | /fɪŋɡəz/ | Ngón tay |
Foot/Feet | /fʊt/ / /fit/ | Bàn chân |
Hair | /heə/ | Tóc |
Hand | /hænd/ | Bàn tay |
Head | /hed/ | Đầu |
Heart | /hɑt/ | Tim |
Knee | /ni/ | Đầu gối |
Legs | /leɡz/ | Chân |
Lips | /lɪps/ | Môi |
Lungs | /lʌŋz/ | Phổi |
Mouth | /maʊθ/ | Miệng |
Neck | /nek/ | Cổ |
Nose | /nəʊz/ | Mũi |
Shoulders | /ʃəʊldə/ | Vai |
Teeth/Tooth | /tiθ/ / /tuθ/ | Răng (Số nhiều/ Số ít) |
Toes | /təʊz/ | Ngón chân |
Xem thêm: 100+ từ vựng, thành ngữ hữu ích về các bộ phận cơ thể người bằng tiếng Anh
2.1.2. Từ vựng tiếng Anh về ngoại hình
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Attractive | /əˈtræktɪv/ | Quyến rũ, hấp dẫn |
Beautiful | /ˈbjutəfəl/ | Xinh đẹp, đẹp |
Charming | /ˈʧɑrmɪŋ/ | Quyến rũ, thu hút |
Cute | /Kjut/ | Đáng yêu, dễ thương |
Fat | /fæt/ | Thừa cân, béo |
Fit | /fɪt/ | cân đối, gọn gàng |
Good-looking | /gʊd-ˈlʊkɪŋ/ | ưa nhìn, sáng sủa |
Handsome | /ˈhæn.səm/ | đẹp trai |
Height | /haɪt/ | chiều cao |
Look | /lʊk/ | vẻ ngoài |
Lovely | /ˈlʌvli/ | đáng yêu |
Muscular | /ˈmʌskjələr/ | cơ bắp, lực lưỡng |
Pretty | /ˈprɪti/ | xinh xắn |
Short | /ʃɔrt/ | thấp |
Tall | /tɔl/ | cao |
Thin | /θɪn/ | gầy |
Ugly | /ˈʌgli/ | xấu xí |
Weight | /weɪt/ | cân nặng |
2.1.3. Từ vựng tiếng Anh về tính cách
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Adorable | /ə’dɔ:rəbl/ | Đáng yêu, đáng quý mến |
Brave | /breɪv/ | Anh dũng, dũng cảm, anh hùng |
Brilliant | /ˈbrɪliənt/ | Tài ba, xuất chúng |
Careful | /ˈkeəfl/ | Cẩn thận, thận trọng |
Cheerful | /ˈtʃɪəfl/ | Vui vẻ |
Confident | /ˈkɒn.fɪ.dənt]/ | Tự tin |
Creative | /kriˈeɪ.t̬ɪv/ | Sáng tạo |
Clever | /ˈklev.ɚ/ | Thông minh, nhanh trí |
Easy-going | /ˌiːzi ˈɡəʊɪŋ/ | Dễ gần |
Enthusiastic | /ɪnˌθjuː.ziˈæs.tɪk/ | Hăng hái, nhiệt tình |
Energetic | /ˌenəˈdʒetɪk/ | Hoạt bát |
Friendly | /ˈfrendli/ | Thân thiện, mến khách |
Funny | /ˈfʌn.i/ | Vui vẻ, vui tính |
Generous | /ˈdʒenərəs/ | Hào phóng, phóng khoáng |
Gentle | /ˈdʒen.t̬əl/ | Nhẹ nhàng, cao quý, dịu dàng |
Hardworking | /ˌhɑːd ˈwɜːkɪŋ/ | Chăm chỉ, chịu khó |
Helpful | /ˈhelpfl/ | Hay giúp đỡ |
Honest | /ˈɑː.nɪst/ | Trung thực |
Hospitality | /ˌhɑː.spɪˈtæl.ə.t̬i/ | Hiếu khách |
Humble | /ˈhʌm.bəl/ | Khiêm tốn |
Intelligent | /ɪnˈtel.ə.dʒənt/ | Thông minh |
Loyal | /ˈlɔɪ.əl/ | Trung thành, chân thành, thành thật |
Lovely | /ˈlʌv.li/ | Dễ thương, đáng yêu |
Nice | /naɪs/ | Tốt, tốt bụng |
Naive | /naɪˈiːv/ | Ngây thơ |
Patient | /ˈpeɪ.ʃənt/ | Kiên nhẫn |
Polite | /pəˈlaɪt/ | Lịch sự |
Positive | /ˈpɑː.zə.t̬ɪv/ | Tích cực |
Responsible | /rɪˈspɒnsəbl/ | Có trách nhiệm |
Studious | /ˈstjuːdiəs/ | Chăm học |
Strong | /strɒŋ/ | Mạnh mẽ |
Smart | /smɑːt/ | Thông minh |
Talented | /ˈtæl.ən.tɪd]/ | Có tài năng |
Thoughtful | /ˈθɔːtfl/ | Trầm tư, chín chắn |
Understanding | /ˌʌn.dɚˈstæn.dɪŋ/ | Thấu hiểu |
Xem thêm: 200+ từ vựng về tính cách trong tiếng Anh
Sau đây, hãy cùng thử sức với bài luyện tập nhỏ để xem bạn nhớ được bao nhiêu từ vựng tiếng Anh chủ đề con người vừa học được nhé!
2.2. Từ vựng tiếng Anh chủ đề các mối quan hệ thân thiết
Để vận dụng những từ vựng tiếng Anh chủ đề con người ở phần 2.1, chắc hẳn bạn cần có một đối tượng để mô tả về ngoại hình và tính cách của họ đúng không nào? Đối tượng gần nhất mà bạn có thể nghĩ đến không ai khác chính là gia đình và bạn bè – những mối quan hệ vô cùng thân quen với bất kỳ ai trong chúng ta.
Sau đây, hãy cùng FLYER tìm hiểu từ vựng về các mối quan hệ thân thiết xung quanh bạn để có thể kết hợp với các từ vựng ở phần trước nhé!
2.2.1. Từ vựng tiếng Anh về gia đình
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Aunt | /ɑːnt/ | cô/ dì |
Brother | /ˈbrʌð.ər/ | anh/em trai |
Child (số ít) | /tʃaɪld/ | con cái (số ít) |
Children (số nhiều) | /ˈtʃɪl.drən/ | con cái (số nhiều) |
Cousin | /ˈkʌz.ən/ | anh chị em họ |
Daughter | /ˈdɔː.tər/ | con gái |
Extended family | /ɪkˈsten·dɪd ˈfæm·ə·li/ | Đại gia đình, gia đình mở rộng |
Father | /ˈfɑː.ðər/ | bố |
Grandparents | /ˈɡræn.peə.rənt/ | ông bà |
Grandfather | /ˈɡræn.fɑː.ðər/ | ông |
Grandmother | /ˈɡræn.mʌð.ər/ | bà |
Husband | /ˈhʌzbənd/ | Chồng |
Mother | /ˈmʌð.ər/ | mẹ |
Nuclear family | /ˈnu·kli·ər ˈfæm·ə·li/ | Gia đình hạt nhân |
Parents | /ˈpeə.rənts/ | bố mẹ (nói chung) |
Sister | /ˈsɪs.tər/ | chị/em gái |
Son | /sʌn/ | con trai |
Uncle | /ˈʌŋ.kəl/ | cậu/ chú |
Wife | /waɪf/ | Vợ |
Xem thêm: 100+ từ vựng về gia đình bằng tiếng Anh
2.2.2. Từ vựng tiếng Anh về bạn bè
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Acquaintance | /əˈkweɪn.təns/ | người quen |
Bestie | /ˈbes.ti/ | bạn thân nhất |
Buddy | /ˈbʌd.i/ | bạn thân thiết, anh bạn |
Childhood friend | /ˈtʃaɪld.hʊd frend/ | bạn từ thời thơ ấu |
Classmate | /ˈklɑːs.meɪt/ | bạn cùng lớp |
Close friend = Best friend | /kləʊz frend/ = /ˈbest frend/ | người bạn thân cận |
Friendship | /ˈfrend.ʃɪp/ | tình bạn |
Roommate | /ˈruːm.meɪt/ | bạn cùng phòng |
Schoolmate | /ˈskuːl.meɪt/ | bạn cùng trường |
Soulmate | /ˈsəʊl.meɪt/ | bạn tâm giao, tri kỉ |
Teammate | /ˈtiːm.meɪt/ | bạn cùng nhóm, đồng đội |
Xem thêm: Từ vựng về Bạn Bè
Cùng làm bài tập dưới đây để củng cố bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề các mối quan hệ thân thiết bạn nhé!
2.3. Từ vựng tiếng Anh chủ đề nhà cửa
Bộ từ vựng ở phần 2.3 và 2.4 đi sâu hơn vào chủ đề các mối quan hệ thân thiết, trước hết là “gia đình”. Nhắc đến “gia đình”, bạn không thể không nhắc đến một yếu tố quan trọng, nơi bao bọc và phần nào hình thành lối sống của từng thành viên, đó chính là nhà. Ở phần này, hãy cùng FLYER tìm hiểu những từ vựng thuộc chủ đề nhà cửa, bao gồm các loại nhà, các phòng trong nhà, đồ dùng gia đình và các công việc trong nhà phổ biến nhé!
2.3.1. Từ vựng tiếng Anh về các loại nhà
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Apartment (Anh – Anh) | /əˈpɑːtmənt/ | Căn hộ |
Basement apartment | /ˈbeɪsmənt əˈpɑːtmənt/ | Căn hộ tầng hầm |
Bungalow | /ˈbʌŋɡələʊ/ | Nhà một tầng |
Dormitory | /ˈdɔːmətri/ | Ký túc xá |
Flat (Anh – Mỹ) | /flæt/ | Căn hộ |
House | /haʊs/ | Nhà ở nói chung |
Penthouse | /ˈpenthaʊs/ | Căn hộ nằm trên cùng của toà nhà lớn |
Studio Apartment | /ˈstjuːdiəʊ əˈpɑːtmənt/ | Căn hộ nhỏ |
Tent | /tent/ | Cái lều |
Villa | /ˈvɪlə/ | Biệt thự |
Xem thêm: Các loại nhà trong tiếng Anh – Phân biệt đầy đủ và chi tiết nhất
2.3.2. Từ vựng tiếng Anh về các phòng trong nhà
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Bathroom | /ˈbɑːθru(ː)m/ | Phòng tắm |
Bedroom | /ˈbɛdru(ː)m/ | Phòng ngủ |
Dining room | /ˈdaɪnɪŋ ruːm/ | Phòng ăn |
Kitchen | /ˈkɪtʃən/ | Nhà ăn |
Toilet | /ˈtɔɪ.lət/ | Nhà vệ sinh |
Living room | /ˈlɪvɪŋ ruːm/ | Phòng khách |
Study room | /stʌdi ruːm/ | Phòng học, phòng làm việc |
Utility room | /ju(ː)ˈtɪlɪti ruːm/ | Phòng tiện ích (như phòng tập, phòng xông hơi) |
Laundry | /ˈlɑːn.dri/ | Phòng giặt là |
Xem thêm: 70+ từ vựng về các phòng trong nhà bằng tiếng Anh
2.3.3. Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng gia đình
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Air conditioner | /ˈer kənˈdɪʃ.ən.ər/ | Điều hòa |
Alarm clock | /əˈlɑːm ˌklɒk/ | Đồng hồ báo thức |
Armchair | /’ɑ:mt∫eə(r)/ | Ghế bành |
Bed | /bed/ | Giường |
Blanket | /’blæɳkit/ | Chăn, mền |
Bookcase | /ˈbʊk.keɪs/ | Tủ sách |
Bowl | /bəʊl/ | Bát, chén ăn cơm |
Calendar | /’kælində/ | Lịch |
Chopstick | /ˈtʃɒp.stɪk/ | Đũa |
Clock | /klɒk/ | Đồng hồ |
Clothes | /kləʊðz/ | Quần áo |
Coffee table | / ˈkɒfi ˈteɪbl/ | Bàn uống nước |
Curtain | /’kə:tn/ | Màn cửa |
Desk | /desk/ | Cái bàn |
Glass | /ɡlɑːs/ | Cốc thủy tinh |
Hair dryer | /ˈher ˌdraɪ.ɚ/ | Máy sấy tóc |
Knife | /naif/ | Dao |
Mat | /mæt/ | Thảm chùi chân |
Microwave | /’maikrəweiv/ | Lò vi sóng |
Mirror | /mirə/ | Gương |
Painting | /ˈpeɪntɪŋ/ | Bức vẽ |
Pillow | /pɪləʊ/ | Gối |
Poster | /poustə/ | Áp phích |
Shower | /’ʃouə/ | Vòi tắm hoa sen |
Sink | /sɪŋk/ | Bồn rửa |
Sofa | /ˈsəʊfə/ | Ghế sopha |
Speaker | /ˈspiː.kɚ/ | Loa |
Stove | /stəʊv/ | Bếp lò |
Telephone | /ˈtel.ə.foʊn/ | Điện thoại để bàn |
Television | / ˈtelɪvɪʒn/ | Ti vi |
Toilet | /ˈtɔɪ.lət/ | Bồn cầu |
Vase | /veɪs/ | Lọ hoa |
Window | /ˈwɪn.dəʊ/ | Cửa sổ |
Xem thêm: 100+ từ vựng về các đồ dùng gia đình tiếng Anh
2.3.4. Từ vựng tiếng Anh về các việc nhà
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
Change the bedsheet | /ʧeɪnʤ ðə ˈbɛdˌʃiːt/ | Thay ga trải giường |
Clean the dust | /kliːn ðə dʌst/ | Quét bụi |
Clean the house | /kliːn ðə haʊs/ | Lau dọn nhà cửa |
Collect the trash | /kəˈlɛkt ðə træʃ/ | Hốt rác |
Cook the rice | /kʊk ðə raɪs/ | Nấu cơm |
Do the cooking | /duː ðə ˈkʊkɪŋ/ | Nấu ăn |
Do the laundry | /duː ðə ˈlɔːndri/ | Giặt quần áo |
Dry the dishes | /draɪ ðə ˈdɪʃɪz/ | Lau khô chén dĩa |
Dust off the furniture | /dʌst ɒf ðə ˈfɜːnɪʧə/ | Quét bụi đồ đạc |
Feed the pets | /fiːd ðə pɛts/ | Cho thú cưng ăn |
Fold the blankets | /fəʊld ðə ˈblæŋkɪts/ | Gấp chăn |
Fold the laundry | /fəʊld ðə ˈlɔːndri/ | Gấp quần áo |
Go to the market | /gəʊ tuː ðə ˈmɑːkɪt/ | Đi chợ |
Hang up the laundry | /hæŋ ʌp ðə ˈlɔːndri/ | Phơi quần áo |
Iron the clothes | /ˈaɪən ðə kləʊðz/ | Ủi/là quần áo |
Mop the floor | /mɒp ðə flɔː/ | Lau nhà |
Rearrange the furniture | ˌ/riːəˈreɪnʤ ðə ˈfɜːnɪʧə/ | Sắp xếp lại đồ đạc |
Scrub the toilet | /skrʌb ðə ˈtɔɪlɪt/ | Chà toilet |
Sweep the floor | /swiːp ðə flɔː/ | Quét nhà |
Sweep the yard | /swiːp ðə jɑːd/ | Quét sân |
Take out the rubbish | /teɪk aʊt ðə ˈrʌbɪʃ/ | Đổ rác |
Tidy up the room | /ˈtaɪdi ʌp ðə ruːm/ | Dọn dẹp phòng |
Vacuum the floor | /ˈvækjʊəm ðə flɔː/ | Hút bụi sàn |
Wash the car | /wɒʃ ðə kɑː/ | Rửa xe hơi |
Wash the dishes | /wɒʃ ðə ˈdɪʃɪz/ | Rửa chén |
Water the plants | /ˈwɔːtə ðə plɑːnts/ | Tưới cây |
Xem thêm: 100+ từ vựng CẦN BIẾT về các công việc nhà trong Tiếng Anh
Cùng ôn lại toàn bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề nhà cửa qua một số bài tập sau đây:
2.4. Từ vựng tiếng Anh chủ đề trường lớp
Sau gia đình, có lẽ mối quan hệ thân thiết thứ hai đối với phần lớn chúng ta chính là bạn bè đúng không nào? Để mở rộng hơn các từ vựng liên quan đến chủ đề bạn bè, trong phần này, FLYER sẽ liệt kê một nhóm từ vựng cũng gần gũi với bạn không kém, đó chính là trường học. Cùng tìm hiểu ngay nhé!
2.4.1. Từ vựng tiếng Anh về trường học
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Boarding school | /ˈbɔːdɪŋ skuːl/ | Trường nội trú |
Canteen | /kænˈtiːn/ | Khu nhà ăn, căng-tin |
Classroom | /ˈklɑːs.ruːm/ | Lớp học |
College | /ˈkɒl.ɪdʒ/ | Cao đẳng/ Đại học (Mỹ)/ Trung học (Úc) |
Computer room | /kəmˈpjuː.tər ruːm/ | Phòng máy tính |
Dormitory | /ˈdɔːmɪtəri/ | Ký túc xá |
Head teacher | /ˌhedˈtiː.tʃər/ | Giáo viên chủ nhiệm |
High school | /ˈhaɪ ˌskuːl/ | Trường trung học phổ thông |
Infirmary | /ɪnˈfɜː.mər.i/ | Phòng y tế |
International school | /ˌɪn.təˈnæʃ.ən.əl ˌskuːl / | Trường quốc tế |
Kindergarten | /ˈkɪn.dəˌɡɑː.tən/ | Trường mẫu giáo |
Laboratory | /ləˈbɒr.ə.tər.i/ | Phòng thí nghiệm |
Library | /ˈlaɪ.brər.i/ | Thư viện |
Monitor | /ˈmɒn.ɪ.tər/ | Lớp trưởng |
Nursery school | /ˈnɜː.sər.i ˌskuːl/ | Trường mầm non |
Parking area | /ˈpɑː.kɪŋ eə.ri.ə/ | Bãi đỗ xe |
Playground | /ˈpleɪ.ɡraʊnd/ | Sân chơi |
Primary school | /ˈpraɪ.mə.ri ˌskuːl/ | Trường tiểu học |
Private school | /ˈpraɪ.vət skuːl / | Trường tư |
Projector | /prəˈdʒɛktə/ | Máy chiếu |
Public school | /ˈpʌb.lɪk skuːl / | Trường công |
Pupil | /ˈpjuː.pəl/ | Học sinh |
Schoolyard | /ˈskuːl.jɑːd/ | Sân trường |
Secondary school | /ˈsek.ən.dri ˌskuːl/ | Trường trung học cơ sở |
Student | /ˈstjuː.dənt/ | Sinh viên |
Teacher | /ˈtiː.tʃər/ | Giáo viên |
University | /ˌjuː.nɪˈvɜː.sə.ti/ | Đại học |
Xem thêm: 92+ từ vựng về trường học cơ bản trong tiếng Anh
2.4.2. Từ vựng tiếng Anh về các môn học
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Biology | /bai’ɒlədʒi/ | Sinh vật học |
Chemistry | /’kemistri/ | Hóa học |
Civic Education | /ˈsɪ.vɪk ɛ.dʒə.ˈkeɪ.ʃən/ | Giáo dục công dân |
Computer Science | /kəmˈpjutə ’saiəns/ | Tin học |
Craft | /kraft/ | Thủ công |
Foreign language | /’fɒrən ‘læηgwidʒ/ | Ngoại ngữ |
Geography | /dʒi’ɒgrəfi/ | Địa lý |
History | /’histri/ | Lịch sử |
Literature | /’litrət∫ə[r]/ | Văn học, ngữ văn |
Mathematics | /,mæθə’mætiks/ | Toán học |
Music | /’mju:zik/ | Âm nhạc |
Painting | /ˈpeɪntɪŋ/ | Hội họa |
Physical Education | /ˈfɪ.zɪ.kəl ɛ.dʒə.ˈkeɪ.ʃən/ | Môn thể dục (Nói chung) |
Physics | /’fiziks/ | Vật lý |
Science | /’saiəns/ | Khoa học |
Xem thêm: Các môn học bằng tiếng Anh
2.4.3. Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Bag | /bæɡ/ | Cặp sách |
Board | /bɔːd/ | Bảng |
Book | /bʊk/ | Sách |
Chair | /tʃeər/ | Cái ghế tựa |
Coloured paper | /ˈkʌl.əd ˈpeɪ.pər/ | Giấy màu |
Coloured pencil | /ˈkʌlədˈpensəl/ | Bút chì màu |
Compass | /ˈkʌm.pəs/ | Compa |
Crayon | /ˈkreɪ.ɒn/ | Bút sáp màu |
Desk | /desk/ | Bàn học |
Dictionary | /ˈdɪkʃənəri/ | Từ điển |
Draft | /drɑːft/ | Giấy nháp |
Drawing board | /ˈdrɔː.ɪŋ bɔːd/ | Bảng vẽ |
Eraser | /ɪˈreɪzə/ | Cái tẩy |
Flash card | /ˈflæʃ kɑːd/ | Thẻ ghi chú |
Globe | /ɡləʊb/ | Quả địa cầu |
Glue sticks | /ɡluː stɪks/ | Keo dính |
Map | /mæp/ | Bản đồ |
Marker | /ˈmɑːkə / | Bút lông |
Notebook | /ˈnəʊtbʊk/ | Sổ ghi chép |
Pack | /pæk/ | Ba lô |
Paint brush | /peɪnt brʌʃ/ | Cọ vẽ |
Paper | /ˈpeɪ.pər/ | Giấy |
Paper clip | /ˈpeɪ.pə ˌklɪp/ | Kẹp giấy |
Pen | /pen/ | Bút mực |
Pencil | /ˈpensəl/ | Bút chì |
Pencil case | /ˈpen.səl ˌkeɪs/ | Hộp bút |
Pencil sharpener | /ˈpen.səl ˌʃɑː.pən.ər/ | Gọt chì |
Ruler | /ˈruːlə/ | Thước kẻ |
Scissors | /ˈsɪzəz/ | Cái kéo |
Stapler | /ˈsteɪ.plər/ | Ghim bấm |
Sticky tape | /ˈstɪki teɪp/ | Băng dính |
Textbook | /ˈtekstbʊk/ | Sách giáo khoa |
Xem thêm: 60+ từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập
2.5. Từ vựng tiếng Anh chủ đề con vật
Qua 4 phần đầu tiên, bạn đã được tìm hiểu các nhóm từ vựng về con người và các mối quan hệ ở xã hội loài người nói chung. Sang phần này, hãy cùng FLYER khám phá một chủ đề mở rộng hơn, vượt khỏi thế giới loài người nhưng cũng không kém phần quen thuộc và thú vị với bạn, đó là từ vựng về thế giới động vật.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
ant | /ænt/ | Con kiến |
bear | /bɛr/ | Con gấu |
bee | /bi/ | Con ong |
buffalo | /ˈbʌfəˌloʊ/ | Con trâu |
butterfly | /ˈbʌtərˌflaɪ/ | Con bướm |
camel | /ˈkæməl/ | Lạc đà |
Cat | /kæt/ | Mèo |
cheetah | /ˈʧitə/ | Báo đốm |
chicken | /ˈʧɪkən/ | Con gà |
chimpanzee | /ʧɪmˈpænzi/ | Tinh tinh |
cow | /kaʊ/ | Con bò |
crab | /kræb/ | Cua |
crocodile | /ˈkrɑkəˌdaɪl/ | Cá sấu |
deer | /dɪr/ | Con nai |
dinosaur | /ˈdaɪnəˌsɔr/ | Khủng long |
Dog | /dɒɡ/ | Chó |
dolphin | /ˈdɑlfən/ | Cá heo |
dragon | /ˈdrægən/ | Con rồng |
dragonfly | /ˈdraɡənˌflī/ | Chuồn chuồn |
eagle | /ˈigəl/ | Đại bàng |
elephant | /ˈɛləfənt/ | Con voi |
flamingo | /fləˈmɪŋgoʊ/ | Hồng hạc |
fly | /flaɪ/ | Con ruồi |
fox | /fɑks/ | Con cáo |
frog | /frɑg/ | Con ếch |
giraffe | /ʤəˈræf/ | Hươu cao cổ |
goat | /goʊt/ | Con dê |
Goldfish | /ˈɡəʊld.fɪʃ/ | Cá vàng |
Hamster | /ˈhæm.stər/ | Chuột đuôi cụt, chuột đất vàng, chuột hang |
Hedgehog | /ˈhedʒ.hɒɡ/ | Con nhím |
jellyfish | /ˈʤɛliˌfɪʃ/ | Con sứa |
kangaroo | /ˌkæŋgəˈru/ | Chuột túi |
Kitten | /ˈkɪt.ən/ | Mèo con |
lion | /ˈlaɪən/ | Sư tử |
lizard | /ˈlɪzərd/ | Thằn lằn |
lobster | /ˈlɑbstər/ | Tôm hùm |
monkey | /ˈmʌŋki/ | Con khỉ |
mosquito | /məˈskitoʊ/ | Muỗi |
mouse | /maʊs/ | Con chuột |
octopus | /ˈɑktəˌpʊs/ | Bạch tuộc |
owl | /aʊl/ | Cú mèo |
panda | /ˈpændə/ | Gấu trúc |
Parrot | /ˈpær.ət/ | Vẹt |
penguin | /ˈpɛŋgwən/ | Chim cánh cụt |
pig | /pɪg/ | Con heo |
pigeon | /ˈpɪʤən/ | Chim bồ câu |
Puppy | /ˈpʌp.i/ | Chó con, cún con |
Rabbit | /ˈræb.ɪt/ | Con thỏ |
salmon | /ˈsæmən/ | Cá hồi |
shark | /ʃɑrk/ | Cá mập |
sheep | /ʃip/ | Con cừu |
shrimp | /ʃrɪmp/ | Tôm |
snake | /sneɪk/ | Con rắn |
starfish | /ˈstɑrˌfɪʃ/ | Sao biển |
spider | /ˈspaɪdər/ | Con nhện |
squid | /skwɪd/ | Mực |
swan | /swɑn/ | Thiên nga |
tiger | /ˈtaɪgər/ | Con hổ |
toad | /toʊd/ | Con cóc |
turkey | /ˈtɜrki/ | Gà tây |
Turtle | /ˈtɜː.təl/ | Rùa |
whale | /weɪl/ | Cá voi |
zebra | /ˈzibrə/ | Ngựa vằn |
Xem thêm: Bộ từ vựng các con vật bằng tiếng Anh
Bạn nhớ được bao nhiêu con vật bên trên? Cùng FLYER thử thách trí nhớ từ vựng với một số bài tập sau đây nhé!
2.6. Từ vựng tiếng Anh chủ đề đồ ăn
Đồ ăn là một chủ đề thú vị và tạo nhiều hứng thú trong các cuộc giao tiếp, đặc biệt là trong những cuộc trò chuyện tiếng Anh, khi những người bạn quốc tế được chia sẻ với nhau về văn hóa nơi mình sinh ra và lớn lên.
Để có thể tham gia và đóng góp tích cực vào những cuộc trò chuyện như trên, bạn cần có một vốn từ nhất định về chủ đề đồ ăn. Hãy cùng FLYER khám phá một số loại đồ ăn Việt Nam trong tiếng Anh phổ biến nhất ở phần này nhé!
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
Baked honey comb cake | /beɪkid ˈhʌni kəʊm keɪk/ | Bánh bò nướng |
Bamboo sprout | /bæmˈbu spraʊt/ | Măng |
Beef soaked in boiling vinegar | /bif soʊkt ɪn boiling ˈvɪnəgər/ | Bò nhúng giấm |
Beef stew with baguette | /biːf stjuː wɪð bæˈɡet/ | Bánh mì bò kho |
Braised pork in coconut juice with eggs | /breɪzd pɔrk ɪn ˈkoʊkəˌnʌt ʤus wɪð ɛgz/ | Thịt kho hột vịt nước dừa |
Broken rice | /ˈbrəʊkən raɪs/ | Cơm tấm |
Cabbage pickles | /ˈkæbəʤ ˈpɪkəlz/ | Dưa cải muối |
Cassava and coconut cake | /kəˈsɑːvə ənd ˈkəʊkənʌt keɪk/ | Bánh khoai mì |
Charcoal grilled pork on skewers with noodles | /ˈʧɑrˌkoʊl grɪld pɔrk ɑn ˈskjuərz/ | Bún thịt nướng |
Crab fried with tamarind | /kræb fraɪd wɪð tamarind/ | Cua rang me |
Crispy Vietnamese spring rolls | /ˈkrɪspi viɛtnɑˈmis sprɪŋ roʊlz/ | Chả giò |
Curry with baguette | Bánh mì cà ri | |
Deep fried banana | /dip fraɪd bəˈnænə/ | Bánh chuối chiên |
Egg cucumber soup | /ˈkjukəmbər sup/ | Canh trứng dưa chuột |
Fish cake soup | /fɪʃ keɪk sup/ | Bánh canh chả cá |
Fish cooked with fish sauce bowl | /fɪʃ kʊkt wɪð fish sauce boʊl/ | Cá kho tộ |
Freshwater-crab soup | /frɛʃ ˈwɔtər kræb sup/ | Canh cua |
Fried rice cake | /ˈfraɪd raɪs keɪk/ | Bột chiên |
Girdle-cake | /gɜrdəl keɪk/ | Bánh tráng |
Hot sour fish soup | /hɑt ˈsaʊər fɪʃ sup/ | Canh cá chua cay |
Hue style beef noodles | /Hue staɪl bif ˈnudəlz/ | Bún bò Huế |
Kebab rice noodles | /Kebab raɪs ˈnudəlz/ | Bún chả |
Mini shrimp pancakes | /ˈmɪni ʃrɪmp ˈpænkeɪk/ | Bánh khọt |
Pancake | /ˈpænˌkeɪks/ | Bánh xèo |
Roasted sesame seeds and salt | /roʊstid ˈsɛsəmi sidz ænd sɔlt/ | Muối vừng |
Round sticky rice cake | /raʊnd ˈstɪki raɪs keɪk/ | Bánh dầy |
Snail rice noodles | /sneɪl raɪs ˈnudəlz/ | Bún ốc |
Steamed rice roll | /stiːmd raɪs rəʊl/ | Bánh cuốn |
Steamed pork bun | /stimd pɔrk bʌn/ | Bánh bao |
Sticky rice | /ˌstɪk.i ˈraɪs/ | Xôi |
Stuffed sticky rice balls | /stʌft ˈstɪki raɪs bɔlz/ | Bánh trôi |
Soya noodles with chicken | /ˈsɔɪə ˈnudəlz wɪð ˈʧɪkən/ | Miến gà |
Sweet and sour fish broth | /swit ænd ˈsaʊər fɪʃ brɔθ/ | Canh chua |
Sweet gruel | /swit ˈgruɪl]/ | Chè, chè ngọt |
Tet sticky rice cakes | /Tet ˈstɪki raɪs keɪk/ | Bánh chưng |
Vietnamese baguette sandwich | /ˌviːetnəˈmiːz bæˈɡet ˈsænwɪdʒ/ | Bánh mì |
Vietnamese noodle soup | /ˌviːetnəˈmiːz ˈnuːdl suːp/ | Phở |
Xem thêm: Nắm trọn bộ từ vựng về các loại đồ ăn – thực phẩm trong tiếng Anh
2.7. Từ vựng tiếng Anh chủ đề sức khỏe và rèn luyện sức khỏe
Chắc hẳn bất kỳ ai trong chúng ta cũng đã từng bị ốm, cảm giác này quả thật không thoải mái chút nào bạn nhỉ? Hãy thử tưởng tượng bạn bị ốm khi đang ở nước ngoài và cần đi khám, liệu bạn sẽ diễn đạt như thế nào để bác sĩ có thể nắm được tình hình sức khỏe của bạn và đưa ra cách chữa trị phù hợp?
Ở phần này, hãy cùng FLYER điểm qua một số từ vựng về các loại bệnh để bạn không bị lúng túng khi rơi vào trường hợp trên, đồng thời tìm hiểu một số môn thể thao nhằm cải thiện và nâng cao sức khỏe bản thân nhé!
2.7.1. Từ vựng tiếng Anh về các loại bệnh
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
allergy | /ˈæl.ə.dʒi/ | dị ứng |
backache | /ˈbæk.eɪk/ | đau lưng |
bleeding | /ˈbliːdɪŋ/ | chảy máu |
broken bone | /ˈbrəʊ.kən bəʊn/ | gãy xương |
cancer | /ˈkænsər/ | ung thư |
chill | /tʃɪl/ | cảm lạnh |
cough | /kɔf/ | ho |
depression | /dɪˈpreʃn/ | suy nhược cơ thể/ trầm cảm |
diabetes | /,daiə’bi:tiz/ | tiểu đường |
diarrhea | /ˌdaɪəˈriːə/ | tiêu chảy |
earache | /’iəreik/ | đau tai |
fever | /ˈfiːvɚ/ | sốt |
fever virus | /’fi:və ‘vaiərəs/ | sốt siêu vi |
flu | /fluː/ | cúm |
food poisoning | /fuːd ˈpɔɪzənɪŋ/ | ngộ độc thực phẩm |
headache | /ˈhɛdeɪk/ | đau đầu |
heart attack | /hɑːrt əˈtæk/ | nhồi máu cơ tim |
high/low blood pressure | /haɪ blʌd ˈpreʃ.əʳ//loʊ blʌd ˈpreʃər/ | huyết áp cao/ thấp |
hurt | /hɜːt/ | đau |
malaria | /məˈleriə/ | sốt rét |
obesity | /əʊˈbiː.sə.ti/ | béo phì |
runny nose | /rʌniɳ nəʊz/ | sổ mũi |
sneeze | /sni:z/ | hắt hơi |
sore eyes | /’so:r ais/ | đau mắt |
sore throat | /ˌsɔː ˈθrəʊt/ | đau họng |
stomachache | /ˈstʌm.ək.eɪk/ | đau dạ dày |
toothache | /ˈtuːθ.eɪk/ | đau răng |
Xem thêm: Các loại bệnh trong tiếng Anh: Tổng hợp 170+ từ vựng thông dụng nhất
2.7.2. Từ vựng tiếng Anh về các môn thể thao
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Aerobics Eurythmics | /eəˈrəʊ.bɪks/ /ju:’riðmiks/ | Thể dục nhịp điệu |
Archery | /ˈɑː.tʃər.i/ | Bắn cung |
Athletics | /æθ’letiks/ | Điền kinh |
Badminton | /’bædmintən/ | Cầu lông |
Baseball | /’beisbɔ:l/ | Bóng chày |
Basketball | /’bɑ:skitbɔ:l/ | Bóng rổ |
Billiards | /ˈbiljədz/ | Bi-a |
Bowling | /ˈbəʊ.lɪŋ/ | Trò chơi bowling |
Bowls | /bəʊl/ | Trò ném bóng gỗ |
Boxing | /’bɔksiŋ/ | Quyền anh |
Canoeing | /kəˈnuː.ɪŋ/ | chèo thuyền ca-nô |
Chess | /tʃes/ | Cờ vua |
Climbing | /‘klaimiη/ | Leo núi |
Cricket | /ˈkrɪk.ɪt/ | Crikê |
Cycling | /ˈsaɪ.klɪŋ/ | Đua xe đạp |
Darts | /dɑrts/ | Ném phi tiêu |
Diving | /ˈdaɪ.vɪŋ/ | Môn lặn |
Dodgeball | /ˈdɒdʒ.bɔːl/ | Ném bóng |
Fencing | /ˈfen.sɪŋ/ | Đấu kiếm |
Fishing | /ˈfɪʃɪŋ/ | Câu cá |
football | /ˈfʊtbɔːl/ | Bóng đá (Anh – Anh) |
Go-karting | /ˈɡəʊˌkɑː.tɪŋ/ | Đua xe kart |
Golf | /gɔlf/ | Đánh gôn |
Gymnastics | /ʤim’næstiks/ | Thể dục dụng cụ |
Handball | /ˈhænd.bɔːl/ | Bóng ném |
Hiking | /ˈhaɪ.kɪŋ/ | Đi bộ đường dài |
Hockey | /‘hɔki/ | Khúc côn cầu |
Horse racing | /ˈhɔːs ˌreɪ.sɪŋ/ | Đua ngựa |
Hunting | /‘hʌntiη/ | Đi săn |
Ice-skating | /ais ‘skeitiŋ/ | Trượt băng |
Inline skating | /ˌɪn.laɪn ˈskeɪ.tɪŋ/ | Trượt pa-tanh |
Judo | /‘dʒu:dou/ | Võ judo |
Karate | /kə’rɑ:ti/ | Võ karate |
Kick boxing | /ˈkɪk bɒksɪŋ/ | Võ đối kháng |
Lacrosse | /lə’krɔs/ | Bóng vợt |
Netball | /ˈnet.bɔːl/ | Bóng rổ nữ |
Regatta | /ri’gætə/ | Đua thuyền |
Rowing | /rəʊɪŋ/ | Chèo thuyền |
Rugby | /ˈraɡbi/ | Bóng bầu dục |
Running | /’rʌnɪŋ/ | Chạy bộ |
Scuba diving | /’sku:bə ‘daiviŋ/ | Lặn |
Shooting | /‘∫u:tiη/ | Bắn súng |
Skateboarding | /skeit ‘bɔ:diη/ | Trượt ván |
Skiing | /‘ski:iη/ | Trượt tuyết |
soccer | /’sɒkə/ | Bóng đá (Anh – Mỹ) |
Squash | /skwɒʃ/ | Bóng quần |
Surfing | /‘sɜ:fiη/ | Lướt sóng |
Swimming | /ˈswɪmɪŋ/ | Bơi lội |
Table tennis | /’teibl ’tenis/ | Bóng bàn |
Tennis | /ˈtenɪs/ | Quần vợt |
volleyball | /ˈvɒlibɔːl/ | Bóng chuyền |
Water polo | /ˈwɔː.tə ˌpəʊ.ləʊ/ | Bóng nước |
Waterskiing | /ˈwɔː.tə ˈskiː.ɪŋ/ | Lướt ván nước do tàu kéo |
Weightlifting | /’weit’liftiŋ/ | Cử tạ |
Windsurfing | /ˈwɪndˌsɜː.fɪŋ/ | Lướt ván buồm |
Wrestling | /ˈres.lɪŋ/ | Đấu vật |
Yoga | /ˈjəʊ.ɡə/ | Yoga |
Xem thêm: 100+ từ vựng tiếng Anh về thể thao
Sau đây, hãy cùng FLYER ôn lại toàn bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề sức khỏe với một số bài tập ngắn bên dưới nhé!
2.8. Từ vựng tiếng Anh chủ đề giải trí và thư giãn
Sau những giờ học mệt mỏi, bạn thường thư giãn đầu óc bằng cách nào? Mỗi chúng ta đều có những sở thích và thú vui khác nhau để thực hiện vào những ngày nghỉ. Có những bạn thích xem phim, nghe nhạc và chơi cùng các món đồ chơi tại nhà, cũng có một số bạn khác lại thích tham gia các hoạt động ngoài trời như chơi thể thao hay đi du lịch,…
Chính bởi sự đa dạng này mà từ vựng tiếng Anh chủ đề giải trí rất rộng và bao quát nhiều chủ đề từ vựng khác nhau. Tuy nhiên, trong phần này, FLYER sẽ chỉ đề cập một số chủ đề tiêu biểu dựa trên những sở thích phổ biến nhất. Cùng tìm hiểu bạn nhé!
2.8.1. Từ vựng tiếng Anh về sở thích
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Board games | /bɔːd geɪmz/ | trò chơi cờ bàn |
Chat with friends | /ʧæt wɪð frɛndz/ | tán gẫu với bạn bè |
Collect stamp | /kəˈlɛkt stæmp/ | sưu tập con tem |
Do sports | /duː spɔːts/ | chơi thể thao |
Fly kites | /flaɪ kaɪts/ | thả diều |
Go camping | /gəʊ ˈkæmpɪŋ/ | đi cắm trại |
Go for a walk | /gəʊ fɔːr ə wɔːk/ | đi dạo |
Go shopping | /gəʊ ˈʃɒpɪŋ/ | đi mua sắm |
Go skateboarding | /gəʊ ˈskeɪtbɔːdɪŋ/ | trượt ván |
Go swimming | /gəʊ ˈswɪmɪŋ/ | đi bơi |
Hang out with friends | /hæŋ aʊt wɪð frɛndz/ | đi chơi với bạn |
Jogging | /ˈdʒɑː.ɡɪŋ/ | chạy bộ |
Knit | /nɪt/ | đan lát |
Listen to music | /ˈlɪsn tuː ˈmjuːzɪk/ | nghe nhạc |
Play an instrument | /pleɪ ən ˈɪnstrʊmənt/ | chơi nhạc cụ |
Play chess | /pleɪ ʧɛs/ | chơi cờ |
Play computer games | /pleɪ kəmˈpjuːtə geɪmz/ | chơi game |
Read books | /riːd bʊks/ | đọc sách |
Sing | /sɪŋ/ | hát |
Sleep | /sli:p/ | ngủ |
Take photos | /teɪk ˈfəʊtəʊz/ | chụp ảnh |
Travel | /ˈtræv.əl/ | du lịch |
Walk the dog | /wɔːk ðə dɒg/ | dắt chó đi dạo |
Watch television | /wɒʧ ˈtɛlɪˌvɪʒən/ | xem tivi |
Xem thêm: 200+ từ vựng về sở thích (Hobbies) cùng các mẫu câu giúp bạn nói tiếng Anh “như gió”
2.8.2. Từ vựng tiếng Anh về đồ chơi
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Balloon | /bəˈluːn/ | Bóng bay |
Boat | /bəʊt/ | Cái thuyền |
Card | /kɑːd/ | Thẻ, bài |
Chess | /tʃes/ | Cờ |
Clown | /klaʊn/ | Chú hề |
Dice | /daɪs/ | Xúc xắc |
Dinosaur | /ˈdaɪ.nə.sɔːr/ | Khủng long |
Doll | /dɒl/ | Búp bê |
Domino | /ˈdɒm.ɪ.nəʊ/ | Quân cờ đô-mi-nô |
Drum | /drʌm/ | Cái trống |
Drumsticks | /ˈdrʌm.stɪk/ | Dùi trống |
Duck | /dʌk/ | Con vịt |
Flute | /fluːt/ | Ống sáo |
Globe | /ɡləʊb/ | Quả địa cầu |
Headphone | /ˈhed.fəʊn/ | Tai nghe |
Helicopter | /ˈhel.ɪˌkɒp.tər/ | Máy bay trực thăng |
Jack-in-the-box | /ˈdʒæk.ɪn.ðəˌbɒks/ | Hộp hình nộm (loại hộp khi mở nắp có hình nộm bật lên) |
Jump rope | /ˈdʒʌmp ˌrəʊp/ | Dây nhảy |
Kite | /kaɪt/ | Cái diều |
Marble | /ˈmɑː.bəl/ | Viên bi |
Motorcycle | /ˈməʊ.təˌsaɪ.kəl/ | Xe máy đồ chơi |
Palette | /ˈpæl.ət/ | Bảng màu |
Pinwheel | /ˈpɪn.wiːl/ | Chong chóng |
Plane | /pleɪn/ | Máy bay |
Puppet | /ˈpʌp.ɪt/ | Con rối |
Puzzle | /ˈpʌz.əl/ | Trò chơi ghép hình |
Robot | /ˈrəʊ.bɒt/ | Người máy |
Rocking horse | /ˈrɒk.ɪŋ ˌhɔːs/ | Ngựa gỗ bập bênh |
Rubik cube | /rubik kjuːb/ | Khối rubik |
Scooter | /ˈskuː.tər/ | Xe 2 bánh cho trẻ con |
Skateboard | /ˈskeɪt.bɔːd/ | Ván trượt |
Teddy Bear | /ˈted·i ˌbeər/ | Gấu teddy |
Toys | /tɔɪz/ | Đồ chơi |
Train | /treɪn/ | Xe lửa, tàu hỏa |
Truck | /trʌk/ | Xe tải |
Whistle | /ˈwɪs.əl/ | Cái còi |
Yo-Yo | /jəʊ jəʊ/ | Cái yoyo |
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về đồ chơi
2.8.3. Từ vựng tiếng Anh về thể loại phim
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Action movie | /ˈækʃ(ə)n ˈmuːvi/ | phim hành động |
Adventure movie | /ədˈvɛnʧə ˈmuːvi/ | phim phiêu lưu, mạo hiểm |
Cartoon | /kɑːˈtuːn/ | phim hoạt hình |
Comedy | /ˈkɒmɪdi/ | phim hài |
Family movie | /ˈfæmɪli ˈmuːvi/ | phim gia đình |
Historical movie | /hɪsˈtɒrɪkəl ˈmuːvi/ | phim cổ trang |
Horror movie | /ˈhɒrə ˈmuːvi/ | phim kinh dị |
Movie genres | /ˈmuːvi ˈʒɒn.rə/ | thể loại phim |
Musical movie | /ˈmjuːzɪkəl ˈmuːvi/ | phim ca nhạc |
Romance movie | /rəʊˈmæns ˈmuːvi/ | phim tâm lý tình cảm |
Sitcom movie | /ˈsɪtˌkɒm ˈmuːvi/ | Phim hài dài tập |
Thriller | /ˈθrɪl.ər ˈmuːvi/ | phim giật gân, ly kỳ |
War (Anti-war) Films | /wɔː (ˈænti-wɔː) fɪlmz/ | Phim về chiến tranh |
Westerns Films | /ˈwɛstənz fɪlmz/ | Phim miền Tây |
Xem thêm: Các thể loại phim trong tiếng Anh
2.8.4. Từ vựng tiếng Anh về du lịch
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Airline schedule | /ˈeəlaɪn ˈʃɛdjuːl/ | Lịch bay |
Boarding pass | /ˈbɔːdɪŋ pɑːs/ | Vé máy bay |
Check-in | /ʧɛk-ɪn/ | Thủ tục vào cửa |
Cruise ship | /kruːz ʃɪp/ | Tàu du lịch |
Destination | /dɛstɪˈneɪʃən/ | Điểm đến |
Double room | /ˈdʌbl ruːm/ | Phòng đôi |
Ecotourism | /ˈiːkəʊˌtʊərɪz(ə)m/ | Du lịch sinh thái |
Guidebook | /gaɪd bʊk/ | Sách hướng dẫn |
High season | /haɪ ˈsiːzn/ | Mùa cao điểm |
Inclusive tour | /ɪnˈkluːsɪv tʊə/ | Tour du lịch trọn gói |
Round trip | /raʊnd trɪp/ | Chuyến bay khứ hồi |
Single room | /ˈsɪŋgl ruːm/ | Phòng đơn |
Ticket | /ˈtɪkɪt/ | Vé |
Timetable | /ˈtaɪmˌteɪb(ə)l/ | Lịch trình |
Tour guide | /tʊə gaɪd/ | Hướng dẫn viên du lịch |
Travel agency | /ˈtrævl ˈeɪʤənsi/ | Đại lý du lịch |
Xem thêm: 100 + từ vựng về du lịch
Dưới đây là một số bài tập cơ bản liên quan đến từ vựng tiếng Anh chủ đề giải trí và thư giãn. Hãy thử sức xem mình nhớ được bao nhiêu từ vựng trong số trên nhé!
2.9. Từ vựng tiếng Anh chủ đề thời tiết
Thời tiết là một trong những chủ đề từ vựng cơ bản nhất mà bất kỳ người học tiếng Anh nào cũng được học ở những bài học đầu tiên. Chắc hẳn bạn đã nắm được một số loại thời tiết phổ biến như “sunny” (có nắng), “cloudy” (có mây), “rainy” (có mưa) hay “windy” (có gió),… rồi đúng không nào?
Tuy nhiên, thời tiết không chỉ giới hạn ở các loại trên mà lại có muôn hình vạn trạng, mỗi loại thời tiết lại được chia thành nhiều kiểu với những đặc điểm và tên gọi khác nhau. Chẳng hạn như mưa có mưa rào, mưa phùn, mưa mây; bão có bão dông, bão tuyết, bão nhiệt đới,…
Sau đây, hãy cùng FLYER ôn lại từ vựng các kiểu thời tiết đã học và học thêm những loại thời tiết mới nhé!
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
blizzard | /ˈblɪz.ɚd/ | trận bão tuyết lớn |
breeze | /briːz/ | cơn gió nhẹ |
cloudy | /ˈklaʊ.di/ | nhiều mây |
cold | /koʊld/ | lạnh, rét |
cool | /kuːl/ | mát mẻ |
downpour | /ˈdaʊn.pɔːr/ | cơn mưa rào |
drought | /draʊt/ | hạn hán |
dry season | /draɪ/ /ˈsiː.zən/ | mùa khô |
flood | /flʌd/ | lũ lụt |
foggy | /ˈfɑː.ɡi/ | có sương mù |
heavy shower | /ˈhev.i/ /ˈʃaʊ.ɚ/ | mưa rào lớn |
hot | /hɑːt/ | nóng bức |
humid | /ˈhjuː.mɪd/ | ẩm ướt |
hurricane | /ˈhɝː.ɪ.kən/ | bão nhiệt đới ở Bắc Đại Tây Dương |
light shower | /laɪt/ /ˈʃaʊ.ɚ/ | mưa rào nhẹ |
lightning | /ˈlaɪt.nɪŋ/ | tia chớp |
overcast | /ˈoʊ.vɚ.kæst/ | âm u |
raindrop | /ˈreɪn.drɑːp/ | hạt mưa |
rainy | /ˈreɪ.ni/ | có mưa, mưa nhiều |
rainy season | /ˈreɪ.ni/ /ˈsiː.zən/ | mùa mưa |
snowfall | /ˈsnoʊ.fɑːl/ | trận tuyết rơi |
snowy | /ˈsnoʊ.i/ | có tuyết |
storm | /stɔːrm/ | bão |
sunny | /ˈsʌn.i/ | có nắng |
thunder | /ˈθʌn.dɚ/ | sấm sét |
thunderstorm | /ˈθʌn.dɚ.stɔːrm/ | bão dông |
tornado | /tɔːrˈneɪ.doʊ/ | lốc xoáy |
warm | /wɔːrm/ | ấm áp |
weather | /ˈweð.ɚ/ | thời tiết |
windy | /ˈwɪn.di/ | có gió |
Xem thêm: “Quét sạch” toàn bộ từ vựng tiếng Anh về thời tiết!
2.10. Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động hằng ngày
Một ngày của bạn diễn ra như thế nào? Phần lớn chúng ta đều bắt đầu ngày mới bằng việc thức dậy, vệ sinh cá nhân và kết thúc ngày bằng một giấc ngủ ngon vào mỗi tối. Đối với khoảng thời gian trong ngày, mỗi cá nhân sẽ có những hoạt động khác nhau. Chẳng hạn như bạn đi học, bố mẹ đi làm, ông bà ở nhà chăm sóc cây cỏ,…
Bạn đã biết bao nhiêu từ vựng tiếng Anh của các hoạt động thường ngày rồi? Hãy cùng FLYER khám phá ngay những hoạt động phổ biến nhất trong bảng bên dưới nhé!
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
browse the Internet | /braʊz ði ˈɪntərˌnɛt/ | lướt Internet |
brush your teeth | /brʌʃ jʊər tiːθ/ | đánh răng |
comb your hair | /koʊm jʊər hɛr/ | chải tóc |
cook a meal | /kʊk eɪ mil/ | nấu cơm |
do exercise | /du ˈɛksərˌsaɪz/ | tập thể dục |
do homework | /du ˈhoʊmˌwɜrk/ | làm bài tập về nhà |
do the laundry | du ði ˈlɔndri/ | giặt quần áo, giặt giũ |
drive a car | /draɪv eɪ kɑr/ | lái ô tô |
feed a dog | /fid eɪ dɔg/ | cho chó ăn |
get dressed | /gɛt drɛst/ | thay quần áo (chuẩn bị ra ngoài) |
get up | /ɡet ʌp/ | thức dậy (chỉ hoạt động thức dậy và rời khỏi giường) |
go for a run | /goʊ fɔr eɪ rʌn/ | chạy bộ |
go on a picnic | /goʊ ɑn eɪ ˈpɪkˌnɪk/ | đi dã ngoại |
go shopping | /goʊ ˈʃɑpɪŋ/ | đi mua sắm |
go to bed | /goʊ tu bɛd/ | đi ngủ |
go to school | /goʊ tu skul/ | đi học |
go to the gym | goʊ tu ði ʤɪm/ | đến phòng tập |
go to the market | /goʊ tu ði ˈmɑrkɪt/ | đi chợ |
go to the toilet | /goʊ tu ði ˈtɔɪlət/ | đi vệ sinh |
hang out with friends | /hæŋ aʊt wɪθ frɛndz/ | đi chơi với bạn |
have a chit chat | /hæv eɪ ʧɪt ʧæt/ | nói chuyện phiếm |
have breakfast | /hæv ˈbrɛkfəst/ | ăn sáng |
have dinner | hæv ˈdɪnər/ | ăn tối |
have lunch | /hæv lʌnʧ/ | ăn trưa |
make bed | /meɪk bed/ | dọn giường |
mop the floor | /mɑp ði flɔr/ | lau nhà |
personal hygiene | /pɜrsɪnɪl ˈhaɪˌʤin/ | Vệ sinh cá nhân |
ride a bike | /raɪd eɪ baɪk/ | đi xe đạp/ xe máy |
sweep the floor | /swip ði flɔr/ | quét nhà |
take a nap | /teɪ keɪ næp/ | ngủ trưa |
take a shower | /teɪk eɪ ˈʃaʊər/ | tắm vòi hoa sen |
take out the rubbish | /teɪk aʊt ði ˈrʌbɪʃ/ | đổ rác |
tidy up your room | /taɪdi ʌp jʊər rum/ | dọn phòng |
wake up | /ˈweɪk.ʌp/ | thức dậy (chỉ hoạt động mở mắt và dừng việc ngủ lại) |
walk the dog | /wɔk ði dɔg/ | dắt chó đi dạo |
wash the dishes | /wɑʃ ði ˈdɪʃəz/ | rửa bát |
wash your face | /wɑːʃ jʊə feɪs/ | rửa mặt |
watch television | /wɑʧ ˈtɛləˌvɪʒən/ | xem ti vi |
water the plant | /ˈwɔtər ði plænt/ | tưới cây |
Xem thêm: Đố bạn nói về các hoạt động hàng ngày trong tiếng Anh?
3. Bí kíp học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề hiệu quả
Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề là một trong những phương pháp học từ vựng hiệu quả và phổ biến nhất hiện nay. Tuy nhiên, để đạt hiệu quả tối ưu, bạn không thể “cứ thế học bừa” mà cần áp dụng phương pháp này đúng cách. FLYER xin gợi ý cho bạn một số bí kíp học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề sau đây:
- Bắt đầu với những chủ đề quen thuộc hoặc yêu thích.
- Học từ vựng theo ngữ cảnh: Học qua văn bản, video hoặc đặt câu với từ học được,…
- Vẽ sơ đồ tư duy.
- Tạo flashcards (các thẻ từ vựng).
- Tạo thói quen liên tưởng từ vựng khi bắt gặp những chủ đề đã học. Nếu có thể, bạn hãy liên tưởng càng nhiều từ vựng càng tốt.
- Chăm chỉ luyện tập và tìm kiếm cơ hội thực hành thường xuyên.
Như vậy, bạn đã đi qua 10 chủ đề từ vựng thường gặp nhất trong quá trình học tiếng Anh. Trước khi thoát trang, hãy cùng FLYER củng cố lại toàn bộ bài học với phần bài tập từ vựng tổng hợp bên dưới bạn nhé!
4. Bài tập từ vựng tiếng Anh theo chủ đề (tổng hợp)
5. Tổng kết
Qua 10 chủ đề từ vựng bên trên, FLYER hi vọng có thể giúp bạn mở rộng vốn từ tiếng Anh để tự tin giao tiếp về mọi chủ đề cơ bản trong cuộc sống. Trong quá trình học, bạn đừng quên vận dụng những “bí kíp” mà FLYER đã chia sẻ để việc học từ vựng theo chủ đề thêm hiệu quả hơn nhé. Chúc bạn học tốt!
Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?
Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!
✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,
✅ Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…
✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking
✅ Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng
Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!
>>> Xem thêm: