Tổng hợp 100+ từ vựng tiếng Anh tiểu học theo chủ đề kèm hình ảnh, bài tập 

Đối với các bé từ 6-10 tuổi, việc học từ vựng tiếng Anh tiểu học theo các chủ đề gần gũi, thân thuộc như màu sắc, động vật, đồ chơi, gia đình,… là bí quyết để tạo niềm yêu thích và thúc đẩy bé ghi nhớ từ mới tốt hơn. Bố mẹ hãy cùng FLYER theo dõi bộ 100+ từ vựng tiếng Anh tiểu học theo chủ đề thông dụng, kèm hình ảnh minh họa sinh động và bài tập dưới đây để có thể hướng dẫn con ôn tập tại nhà hiệu quả nhé!

1. Từ vựng tiếng Anh tiểu học theo chủ đề dành cho trẻ lớp 1

Từ vựng tiếng Anh tiểu học dành cho các bé mới vào lớp 1 thường là những từ đơn, dễ hiểu, thuộc các chủ đề gần gũi như màu sắc, con vật, số đếm,… cho bé dễ dàng ghi nhớ. Khi trẻ mới bắt đầu làm quen với tiếng Anh, ba mẹ đừng quên “bỏ túi” hàng loạt từ vựng thông dụng FLYER gợi ý theo chương trình của sách giáo khoa bên dưới nhé!

1.1. Từ vựng chủ đề màu sắc dành cho trẻ lớp 1

từ vựng tiếng anh tiểu học
Từ vựng tiếng Anh tiểu học chủ đề màu sắc
Từ vựngPhiên âmÝ nghĩaVí dụ
White/waɪt/màu trắngHe is wearing a white T-shirt.
Anh ấy đang mặc một chiếc áo phông màu trắng. 
Brown/braʊn/màu nâuPeter is very handsome with brown eyes.
Peter rất điển trai với đôi mắt nâu. 
Blue/bluː/màu xanhThe sky is cloudless blue
Bầu trời màu xanh không một gợn mây. 
Purple/ˈpɜː.pəl/màu tímHer daughter loves eating purple plums.
Con gái của cô ấy yêu thích ăn mận tím. 
Violet/ˈvaɪə.lət/màu tímI think that violet is too dark for the wall of her room.
Tôi nghĩ rằng màu tím thì quá tối so với tường của phòng cô ấy. 
Beige/beɪʒ/màu beThe shoes in this shop are available in beige or white.
Giày trong cửa hàng thì hiện có sẵn màu be và trắng. 
Black/blæk/màu đenLinda was dressed completely in black in the party last night. 
Linda mặc hoàn toàn màu đen trong bữa tiệc buổi tối hôm qua. 
Red/red/màu đỏThe skirt she is wearing is bright red.
Chiếc chân váy cô ấy đang mặc màu đỏ sáng. 
Gray/ɡreɪ/màu xámThe sky is gray. It seems to be raining soon.
Bầu trời màu xám xịt. Dường như trời sắp mưa. 
Pink/pɪŋk/màu hồngPetty is holding a pretty pink bouquet of flowers.
Petty đang cầm một bó hoa màu hồng rất dễ thương. 
Orange/ˈɒr.ɪndʒ/màu camLan’s favorite color is orange.
Màu ưa thích của Lan là màu cam. 
Yellow/ˈjel.əʊ/màu vàngThe leaves is turning yellow.
Lá cây đang chuyển sang màu vàng. 
Green/ɡriːn/màu xanh lá câyI am wearing a shirt with green stripes. 
Tôi đang mặc một chiếc sơ mi với sọc kẻ màu xanh lá.
Từ vựng tiếng Anh tiểu học chủ đề màu sắc

Tìm hiểu thêm: Đầy đủ từ điển màu sắc trong tiếng Anh

1.2. Từ vựng tiếng Anh tiểu học chủ đề động vật 

từ vựng tiếng anh tiểu học
Từ vựng tiếng Anh tiểu học chủ đề động vật
Từ vựngPhiên âmÝ nghĩaVí dụ
Cat/kæt/con mèoI usually feed the neighbor’s cat.
Tôi thường cho mèo nhà hàng xóm ăn. 
Dog/dɒɡ/con chóThe dog is lying under the table.
Con chó đang nằm ở dưới bàn. 
Duck/dʌk/con vịtThe duck is swimming in the pond.
Con vịt đang bơi trong hồ. 
Chicken/ˈtʃɪk.ɪn/con gàThey’re having fried chicken for lunch.
Họ sẽ có món gà rán cho bữa trưa. 
Mouse/maʊs/con chuộtMany people are scared of mouses.
Rất nhiều người sợ chuột. 
Pig/pɪɡ/con lợnMy grandparents have a pig farm. 
Ông bà của tôi có một trang trại nuôi lợn. 
Cow/kaʊ/con bòThe cow is eating grass.
Con bò đang ăn cỏ. 
Horse/hɔːs/con ngựaHe taught me to ride a horse.
Anh ấy dạy tôi cưỡi ngựa. 
Buffalo/ˈbʌf.ə.ləʊ/con trâuIt’s common here to see a buffalo on the field. 
Việc nhìn thấy con trâu ở trên đồng ruộng ở đây rất phổ biến. 
Monkey/ˈmʌŋ.ki/con khỉWhy do monkeys love bananas?
Tại sao khỉ lại thích chuối?
Elephant/ˈel.ɪ.fənt/con voiThe elephant has a trunk.
Voi có 1 cái vòi. 
Từ vựng tiếng Anh tiểu học chủ đề động vật

Xem thêm: Toàn bộ từ vựng các con vật bằng tiếng Anh thông dụng và hữu ích nhất cho trẻ

1.3. Từ vựng tiếng Anh chủ đề số đếm dành cho bé lớp 1

từ vựng tiếng anh tiểu học
Từ vựng tiếng Anh tiểu học chủ đề số đếm
Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Zero/ˈziːroʊ/Số không
One/wʌn/Số một
Two/tuː/Số hai
Three/θriː/Số ba
Four/fɔːr/Số bốn
Five/faɪv/Số năm
Six/sɪks/Số sáu
Seven/ˈsevn/Số bảy
Eight/eɪt/Số tám
Nine/naɪn/Số chín
Ten/ten/Số mười 
Từ vựng tiếng Anh tiểu học chủ đề số đếm

Xem thêm: Số đếm tiếng Anh: Cách đọc, viết chi tiết chuẩn từ 1 

2. Từ vựng tiếng Anh tiểu học theo chủ đề dành cho trẻ lớp 2

Khi lên lớp 2, trẻ cần được làm đầy vốn từ với những từ vựng thuộc chủ đề trẻ quan tâm như các bộ phận trên cơ thể, gia đình hay thời tiết. Đồng thời, khi dạy trẻ những từ vựng gần gũi này, ba mẹ cũng có thể dễ dàng đặt câu hỏi và luyện tập cùng con. Từ đó giúp trẻ tiếp thu kiến thức theo một cách thú vị, tự nhiên hơn, luyện cho trẻ niềm yêu thích với ngoại ngữ, tránh gò bó khiến trẻ chán ghét việc học. 

2.1. Từ vựng tiếng Anh tiểu học chủ đề bộ phận cơ thể người

từ vựng tiếng anh tiểu học
Từ vựng tiếng Anh tiểu học chủ đề bộ phận cơ thể người
Từ vựngPhiên âmÝ nghĩa
Face/feɪs/khuôn mặt
Mouth/maʊθ/cái miệng
Chin/tʃɪn/cái cằm
Neck/nek/cái cổ
Shoulder/ˈʃoʊl.dɚ/bờ vai
Arm/ɑːm/cánh tay
Back/bæk/cái lưng
Chest/tʃest/ngực
Leg/leɡ/cái chân
Waist/weɪst/thắt lưng
Từ vựng tiếng Anh tiểu học chủ đề bộ phận cơ thể người

Xem thêm: 100+ từ vựng các bộ phận trên cơ thể bằng tiếng Anh

2.2. Từ vựng tiếng Anh tiểu học chủ đề thời tiết

từ vựng tiếng anh tiểu học
Từ vựng tiếng Anh tiểu học chủ đề thời tiết
Từ vựngPhiên âmÝ nghĩa
Sunny/ˈsʌn.i/Có nắng
Windy/wɪndi/Có gió
Dry/draɪ/Khô ráo
Cloudy/ˈklaʊ.di/Có mây
Snowy /ˈsnəʊ.i/Có tuyết
Wet/wet/Ẩm ướt
Hot/hɒt/Oi nóng
Warm/wɔːm/Ấm áp
Cold/kəʊld/Lạnh lẽo
Từ vựng tiếng Anh tiểu học chủ đề thời tiết

Tìm hiểu thêm: “Quét sạch” toàn bộ từ vựng tiếng Anh về thời tiết! 

2.3. Từ vựng tiếng Anh tiểu học chủ đề gia đình

từ vựng tiếng anh tiểu học
Từ vựng tiếng Anh tiểu học chủ đề gia đình
Từ vựngPhiên âmÝ nghĩa
Mother/ˈmʌð.ər/mẹ
Father/ˈfɑː.ðər/bố
Sister/ˈsɪs.tər/chị/ em gái
Brother/ˈbrʌð.ər/anh/ em trai
Daughter/ˈdɔː.tər/con gái
Son/sʌn/con trai
Uncle/ˈʌŋ.kəl/chú
Aunt/ɑːnt/
Grandmother/ˈɡræn.mʌð.ər/
Grandfather/ˈɡræn.fɑː.ðər/ông
Từ vựng tiếng Anh tiểu học chủ đề gia đình

Tìm hiểu thêm: TOP 100+ từ vựng về gia đình trong tiếng Anh đầy đủ nhất

3. Từ vựng tiếng Anh tiểu học theo chủ đề dành cho trẻ lớp 3

Lớp 3 là thời điểm “vàng” để bé làm quen với các từ vựng ghép với phiên âm phức tạp hơn. Từ vựng tiếng Anh tiểu học thuộc các chủ đề nghề nghiệp, hoa quả và phương tiện giao thông chắc chắn sẽ làm bé thích thú. Ba mẹ tham khảo bộ từ vựng thông dụng nhất phù hợp với trẻ lớp 3 FLYER gợi ý dưới đây nhé!

3.1. Từ vựng tiếng Anh tiểu học chủ đề nghề nghiệp

Từ vựng tiếng Anh tiểu học
Từ vựng tiếng Anh tiểu học chủ đề nghề nghiệp
Từ vựngPhiên âmÝ nghĩa
Doctor/ˈdɒk.tər/bác sĩ
Chef/Cook/ʃef/ /kʊk/đầu bếp
Cashier/kæʃˈɪər/thu ngân
Baker/ˈbeɪ.kər/thợ làm bánh
Architect/ˈɑː.kɪ.tekt/kiến trúc sư
Artist/ˈɑː.tɪst/họa sĩ
Dentist/ˈden.tɪst/nha sĩ
Actor/ˈæk.tər/diễn viên nam
Farmer/ˈfɑː.mər/nông dân
Engineer/ˌen.dʒɪˈnɪər/kỹ sư
Teacher/ˈtiː.tʃər/giáo viên
Từ vựng tiếng Anh tiểu học chủ đề nghề nghiệp

Khám phá: 150+ từ vựng nghề nghiệp tiếng Anh mọi lĩnh vực cho bé

3.2. Từ vựng tiếng Anh tiểu học chủ đề hoa quả

từ vựng tiếng anh tiểu học
Từ vựng tiếng Anh tiểu học chủ đề hoa quả
Từ vựngPhiên âmÝ nghĩa
Apple/ˈæp.əl/quả táo
Banana/bəˈnɑː.nə/quả chuối
Grape/ɡreɪp/quả nho
Orange/ˈɒr.ɪndʒ/quả cam
Mandarin/ˈmæn.dər.ɪn/quả quýt
Mango/ˈmæŋ.ɡəʊ/quả xoài
Lemon/ˈlem.ən/quả chanh
Pineapple/ˈpaɪnˌæp.əl/quả dứa
Peach/piːtʃ/quả đào
Coconut/ˈkəʊ.kə.nʌt/quả dừa
Từ vựng tiếng Anh tiểu học chủ đề hoa quả

Xem thêm: Tổng hợp tất tần tật các loại quả trong tiếng Anh 

3.3. Từ vựng tiếng Anh tiểu học chủ đề phương tiện giao thông

từ vựng tiếng anh tiểu học
Từ vựng tiếng Anh tiểu học chủ đề phương tiện giao thông
Từ vựngPhiên âmÝ nghĩa
Car/kɑːr/Ô tô
Bicycle/ bike/ˈbaɪ.sɪ.kəl//baɪk/Xe đạp
Motorcycle/ motorbike/ˈməʊ.təˌsaɪ.kəl//ˈməʊ.tə.baɪk/Xe máy
Truck/ lorry/trʌk//ˈlɒr.i/Xe tải
Ship/ʃɪp/Tàu thủy
Bus/bʌs/Xe buýt
Taxi/ˈtæk.si/Xe taxi
Coach/kəʊtʃ/Xe khách
Boat/bəʊt/Thuyền
Airplane/ plane/ˈeə.pleɪn//pleɪn/Máy bay
Từ vựng tiếng Anh tiểu học chủ đề phương tiện giao thông

Xem thêm: Phương tiện đi lại trong tiếng Anh: Nắm vững toàn bộ từ vựng, câu hỏi và đoạn hội thoại trong 10 phút 

4. Từ vựng tiếng Anh tiểu học theo chủ đề dành cho trẻ lớp 4

Trẻ lên lớp 4 đã trở nên quen thuộc với thầy cô và trường lớp. Vì vậy, việc bổ sung cho trẻ những từ vựng gần gũi về chủ đề trường học chắc chắn vô cùng thiết thực ở thời điểm này. Các môn học trong tiếng Anh có tên gọi như thế nào? Đồ dùng học tập có thể diễn đạt bằng tiếng Anh ra sao? Ba mẹ đừng quên ghi chú lại những từ vựng hữu ích FLYER tổng hợp bên dưới để mở rộng vốn từ cho bé nhé!

4.1. Từ vựng tiếng Anh chủ đề đồ dùng học tập cho trẻ lớp 4

từ vựng tiếng anh tiểu học
Từ vựng tiếng Anh tiểu học chủ đề đồ dùng học tập
Từ vựngPhiên âmÝ nghĩaVí dụ
Bag/bæɡ/cặp sáchHer mother bought her a new bag.
Mẹ của cô ấy mua cho cô ấy cái cặp sách mới. 
Eraser/ɪˈreɪ.zər/cục tẩyYou can rub out the mistakes with an eraser.
Bạn có thể xóa lỗi sai với một cục tẩy. 
Pen/pen/bút mựcMy pen runs out of ink.
Bút mực của tôi bị hết mực. 
Pencil/ˈpen.səl/bút chìWrite the exercises in pencil.
Hãy làm bài tập bằng bút chì. 
Book/bʊk/quyển sáchHe’s the author of many children’s books.
Anh ấy là tác giả của rất nhiều cuốn sách dành cho trẻ em. 
Chair/tʃeər/cái ghếThere are new chairs in our classroom.
Phòng học của chúng tôi có ghế mới. 
Table/ˈteɪ.bəl/cái bànWe sat round the dinner table.
Chúng tôi ngồi quây tròn bên bàn ăn. 
Ruler/ˈruː.lər/thước kẻWe use rulers in math exercises. 
Chúng tôi sử dụng thước kẻ khi làm các bài tập toán. 
Notebook/ˈnəʊt.bʊk/vởMy notebook is covered with stickers.
Vở của tôi được trang trí đầy những hình dán. 
Desk/desk/bàn học, bàn làm việcI sat at my desk doing homework. 
Tôi đã ngồi ở bàn học của tôi để làm bài tập
Chalk/tʃɔːk/viên phấnThe teacher picked up a piece of chalk and wrote the answer on the blackboard.
Giáo viên lấy một viên phấn và viết đáp án lên bảng đen. 
Từ vựng tiếng Anh tiểu học chủ đề đồ dùng học tập

Tìm hiểu thêm: 60+ từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập 

4.2. Từ vựng tiếng Anh chủ đề trường lớp

Từ vựngPhiên âmÝ nghĩa
Teacher/tiːtʃə(r)/giáo viên, giảng viên
Student/stjuːd(ə)nt/học sinh
Head teacher/ˌhed ˈtiːtʃər/giáo viên chủ nhiệm
Headmaster/ˌhedˈmæstər/hiệu trưởng
Monitor/’mɒnɪtə(ɹ)/lớp trưởng
Campus/ˈkæmpəs/khuôn viên
Canteen/kænˈtiːn/nhà ăn
Library/ˈlaɪbreri/thư viện
Exam/ɪɡˈzæm/bài kiểm tra
Term/tɜːm/Kỳ học
Timetable/ˈtaɪmˌteɪ.bəl/thời khóa biểu
Từ vựng tiếng Anh tiểu học chủ đề trường lớp

Tìm hiểu thêm: 92+ từ vựng về trường học cơ bản trong tiếng Anh bạn cần nắm vững

4.3. Từ vựng tiếng Anh chủ đề các môn học tại trường tiểu học

từ vựng tiếng anh tiểu học
Từ vựng tiếng Anh tiểu học chủ đề các môn học tại trường tiểu học
Từ vựng Phiên âmÝ nghĩa
Literature/ˈlɪt.rə.tʃər/Văn học
Maths/mæθs/Toán học
English/ˈɪŋ.ɡlɪʃ/Tiếng Anh
Art/ɑːt/Mỹ thuật
Music/ˈmjuː.zɪk/Âm nhạc
Science/ˈsaɪ.əns/Khoa học
Biology/baɪˈɒl.ə.dʒi/Sinh học
History/ˈhɪs.tər.i/Lịch sử
Computer science/kəmˌpjuː.tə ˈsaɪ.əns/Tin học
Từ vựng tiếng Anh tiểu học chủ đề các môn học tại trường tiểu học

Xem thêm: Các môn học bằng tiếng Anh: 52+ từ vựng & cách dùng trong câu trẻ cần biết

5. Từ vựng tiếng Anh tiểu học theo chủ đề dành cho trẻ lớp 5

Khi trẻ lên lớp 5, FLYER gợi ý ba mẹ cho trẻ làm quen với những từ vựng thú vị về chủ đề vị trí, hoạt động giải trí hàng ngày và đồ chơi. Đây chắc chắn là những từ vựng phù hợp nhất để trẻ mở rộng vốn từ tiếng Anh của mình trong giai đoạn chuyển cấp quan trọng này. Song song với việc học thêm từ mới, ba mẹ nên cho trẻ luyện nghe để phát triển toàn diện khả năng ngoại ngữ của mình.

Xem thêm: 5 bài tập tiếng Anh luyện nghe cho học sinh tiểu học tốt nhất!

5.1. Từ vựng tiếng Anh chủ đề đồ chơi 

tu-vung-tieng-anh-tieu-hoc
Từ vựng tiếng Anh tiểu học chủ đề đồ chơi 
Từ vựngPhiên âmÝ nghĩaVí dụ
Aeroplane/ plane/ˈeə.rə.pleɪn/Máy bay đồ chơiMy father has just bought a new aeroplane/plane for me.
Bố của tôi vừa mới mua cho tôi một chiếc máy bay đồ chơi mới. 
Doll/dɒl/Búp bêHer new doll is expensive.
Con búp bê mới của cô ấy thì đắt tiền.
Balloon/bəˈluːn/Bóng bayLily is carrying a balloon.
Lily đang cầm một quả bóng bay. 
Card/kɑːd/Thẻ, bàiAfter dinner, Peter got out a pack of cards.
Sau bữa tối, Peter lấy ra 1 bộ bài. 
Dice/daɪs/Xúc xắcThrow the dice and whoever gets the highest score goes first.
Tung xúc xắc và ai có điểm số cao nhất sẽ có quyền đi trước. 
Dinosaur/ˈdaɪ.nə.sɔːr/Khủng longSome children are obsessed with dinosaurs.
Một vài đứa trẻ rất đam mê khủng long. 
Drum/drʌm/Cái trốngThe drum was bought at the supermarket.
Cái trống đồ chơi được mua ở siêu thị. 
Helicopter/ˈhel.ɪˌkɒp.tər/Máy bay trực thăngHe took the helicopter to the school with him.
Anh ấy mang theo chiếc máy bay trực thăng theo mình tới trường. 
Kite/kaɪt/Cái diềuJane loves to fly kites with his father.
Jane thích thả diều cùng với bố.
Puzzle/ˈpʌz.əl/Trò chơi ghép hìnhThe kids have been doing the puzzle all afternoon.
Bọn trẻ chơi ghép hình cả buổi chiều. 
Từ vựng tiếng Anh tiểu học chủ đề đồ chơi 

5.2. Từ vựng tiếng Anh chỉ vị trí

từ vựng tiếng anh tiểu học
Từ vựng tiếng Anh tiểu học chỉ vị trí
Từ vựngPhiên âmÝ nghĩa
In/in/Bên trong
Next to/nekst/Bên cạnh
On/ɔn/Bên trên
Under/’ʌndə/Bên dưới
Left/left/Bên trái
Right/rait/Bên phải
Từ vựng tiếng Anh tiểu học chỉ vị trí

5.3. Từ vựng tiếng Anh tiểu học chủ đề hoạt động giải trí

từ vựng tiếng anh tiểu học
Từ vựng tiếng Anh tiểu học chủ đề hoạt động giải trí
Từ vựngPhiên âmÝ nghĩaVí dụ
Sing/siɳ/HátOur class sings a song before every class.
Lớp của chúng tôi hát một bài trước mỗi buổi học. 
Dance/dɑ:ns/NhảyWe danced in the school party yesterday.
Chúng tôi nhảy trong bữa tiệc của trường hôm qua. 
Walk/wɔ:k/Đi bộShe prefers walking in the park in the morning.
Cô ấy thích đi bộ trong công viên vào buổi sáng.
Swim/swim/BơiThe children love going swimming in the summer.
Tụi trẻ thích đi bơi vào mùa hè.
Listen to music/’lisn tə ’mju:zik/Nghe nhạcHer favorite activity in the free time is listening to music.
Hoạt động yêu thích của cô ấy vào thời gian rảnh là nghe nhạc. 
Watch television/wɔtʃ ˈtel.ɪ.vɪʒ.ən/Xem tiviMy family watches television after dinner every day.
Gia đình tôi xem tivi  sau khi ăn tối mỗi ngày. 
Play football/plei ’futbɔ:l/Chơi đá bóngHe is playing football with his friends outside.
Anh ấy đang chơi đá bóng với các bạn bên ngoài. 
Play basketball/plei ’ba:skitbɔ:l/Chơi bóng rổPlaying basketball is his favorite activity.
Chơi bóng rổ là hoạt động ưa thích của anh ấy. 
Play badminton/plei ’bædmintən/Chơi cầu lôngThe students are taught to play badminton at school.
Học sinh được dạy chơi cầu lông ở trường. 
Từ vựng tiếng Anh tiểu học chủ đề hoạt động giải trí

Tìm hiểu thêm: 50+ từ vựng về các hoạt động hàng ngày trong tiếng Anh thông dụng nhất

6. Bài tập từ vựng tiếng anh tiểu học

Welcome to your Bài tập từ vựng tiếng Anh tiểu học

Bài 1: Chọn đáp án phù hợp nhất

1. What color is it?

2.  What color is it?

3. What color is it?

4. What color is it?

5. What color is it?

Bài 2: Điền vào chỗ trống tên tiếng Anh của các con vật dưới đây:

Con khỉ

Con voi

Con chó

Con bò

Con mèo

Con trâu

Con gà

Con lợn

Con ngựa

Bài 3: Chọn đáp án phù hợp nhất

1. What is it?

2. What is it?

3. What is it?

4. What is it?

5. What is it?

Bài 4: Điền từ phù hợp vào chỗ trống

1.
2.
3.
4.
5.

Bài 5: Điền từ tiếng Anh miêu tả số lượng vào chỗ trống tương ứng với từng hình ảnh sau:

1.

2.

3.

4.

5.

Bài 6: Lựa chọn tên quả để điền vào chỗ trống cho phù hợp

1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
12.
13.
14.
15.

Bài 7: Điền từ vựng về bộ phận trên cơ thể phù hợp vào chỗ trống

  1. has here the eyes, nose, and mouth on it. 
  2. joins the head to the shoulders.
  3. is the part of a person's face below their mouth.
  4. helps you to hear the sound.
  5. helps you to eat food. 

Bài 8: Hoàn thành các câu sau với từ vựng về gia đình

  1. The man she is married to is her
  2. Your father’s elder brother is
  3. She is my uncle's wife. She is my
  4. She is her aunt and uncle’s daughter. She is her
  5. My father’s is my grandfather.
  6. My father’s are my grandparents. 

Bài 9: Sắp xếp các từ sau để tạo thành câu hoàn chỉnh

  1. do / subjects / today / What / have / you? 
  2. has / She / Maths / today.
  3. had / Art / yesterday morning / Linda. 
  4. Minh / have / When / Physics / does?
  5. Lily is /interested / Literature / in.
  6. keen / Linda/ is / Music/ on.

Bài 10: Chọn đáp án đúng nhất

How is the weather?

How is the weather?

How is the weather?

How is the weather?

How is the weather?

7. Kết luận

Qua bài viết này, bé sẽ được trang bị những từ vựng tiếng Anh tiểu học quan trọng nhất để có thể tự tin trong các bài giảng trên lớp. Ba mẹ đừng quên dành thời gian luyện tập cùng con thông qua việc đặt câu hỏi, câu đố hay các cuộc hội thoại để giúp tăng khả năng phản xạ và gợi nhớ từ vựng của bé thường xuyên nhé. Ngoài ra, bố mẹ theo dõi thêm các bài viết hữu ích khác về cách học và kiến thức tiếng Anh của FLYER để có thể đồng hành cùng con tốt nhất trong giai đoạn đầu đời quan trọng này nhé!

Tìm hiểu thêm:

    ĐĂNG KÝ TRẢI NGHIỆM FLYER

    ✅ Trải nghiệm miễn phí ôn luyện phòng thi ảo chuẩn quốc tế
    ✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyên...
    ✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking

    Comments

    Subscribe
    Notify of
    guest

    0 Comments
    Oldest
    Newest Most Voted
    Inline Feedbacks
    View all comments
    Thanh Hoa
    Thanh Hoa
    "Do small things with great love"

    Related Posts