Mỗi trình độ tiếng Anh đều yêu cầu một lượng từ vựng nhất định. Với trình độ A2, bạn cần ghi nhớ khoảng hơn 700 từ vựng để đủ điều kiện đạt được cấp độ này. Trong bài viết dưới đây, FLYER xin gửi đến bạn những từ vựng tiếng Anh trình độ A2 thông dụng và dễ nhớ nhất để bạn có thể ghi nhớ và vận dụng ngay tức thì. Cùng tìm hiểu bạn nhé!
1. Trình độ tiếng Anh A2 là gì? Mất bao lâu để học đến trình độ A2? Trình độ tiếng Anh A2 là cấp độ tiếng Anh đứng ở vị trí thứ hai trong Khung Tham chiếu Chung Châu Âu (CEFR) – một khung điểm chuẩn về các cấp độ ngôn ngữ khác nhau do Hội đồng Châu Âu đưa ra. Trong khung đánh giá chung, cấp độ này được xem là mức độ tiếng Anh sơ cấp, ở đó, người học đã có thể nắm vững được những kiến thức tiếng Anh cơ bản và có khả năng giao tiếp với những mẫu câu tiếng Anh đơn giản nhất.
Theo CEFR, một người ở trình độ tiếng Anh A2 được mô tả với năng lực tiếng anh như sau:
Có thể hiểu được các cách diễn đạt và mẫu câu thông dụng nhất liên quan đến những đề tài quen thuộc trong cuộc sống thường ngày như: giới thiệu thông tin cơ bản về cá nhân và gia đình, mua sắm, địa lý địa phương, việc làm,… Có thể giao tiếp trực tiếp trong những tình huống đơn giản và lặp lại theo thói quen. Có thể giới thiệu bản thân cơ bản và diễn đạt các vấn đề liên quan đến những nhu cầu thiết yếu. Mất bao lâu để đạt được trình độ A2?
Để đạt trình độ A2, bạn cần trải qua hai giai đoạn chính:
Giai đoạn 1: Học từ con số 0 đến trình độ A1: Khoảng 70 tiếng học tập Giai đoạn 2: Từ A1 đến A2: 150 tiếng học tập Xem thêm: Trình độ tiếng Anh A1 là gì? Mô tả năng lực và lộ trình học cụ thể
2. Tổng hợp 400+ từ vựng tiếng Anh trình độ A2 Như vậy, nếu bạn đang ở trình độ tiếng Anh dưới A2 và mong muốn đạt được những khả năng ngôn ngữ nêu trên, bạn cần bổ sung một lượng từ vựng tiếng Anh nhất định tương ứng với cấp độ A2.
Trong phần này, FLYER sẽ tổng hợp 400+ từ vựng tiếng Anh trình độ A2 theo thứ tự bảng chữ cái để giúp bạn thuận tiện theo dõi. Cùng lưu lại và đừng quên học đều đặn mỗi ngày để nhanh chóng đạt được mục tiêu bạn nhé!
Chú thích:
det (determiner): từ hạn định adj: tính từ adv: trạng từ v: động từ n: danh từ prep: giới từ pron: đại từ exlam (exclamation): thán từ conj (conjunction): liên từ Chữ A: Từ vựng Nghĩa able (adj) có thể about (adv & prep) về above (adv & prep) bên trên accident (n) tai nạn across (adv & prep) qua/đi qua act (n & v) hành động action (adj) hành động activity (n) hoạt động actor (n) diễn viên actually (adv) thực ra add (v) thêm address (n) địa chỉ adult (adj & n) người trưởng thành advanced (adj) nâng cao adventure (n) cuộc phiêu lưu advertisement (n) quảng cáo advice (n) lời khuyên aeroplane (n) máy bay afraid (adj) sợ hãi/không dám after (adv & prep) sau đó afternoon (n) buổi chiều afterwards (adv) sau đó again (adv) lại against (prep) chống lại age (n) tuổi aged (adj) độ tuổi ago (adv) trước kia/cách đây agree (v) đồng ý air (n) không khí airport (n) sân bay alarm clock (n) đồng hồ báo thức album (n) quyển album all (adv, det & pron) tất cả all kinds of (det & pron) tất cả các loại allow (v) cho phép all right/alright (adj, adv & exclam) ổn/tốt all the time (det) mọi lúc almost (adv) hầu hết/hầu như alone (adj & adv) một mình along (prep) dọc theo already (adv) đã also (adv) cũng always (adv) luôn luôn a.m. (ante meridiem) (adv) giờ sáng amazed (adj) kinh ngạc amazing (adj) tuyệt vời ambulance (n) xe cấp cứu among (prep) giữa an (det) một and (conj) và angry (adj) tức giận animal (n) động vật another (det & pron) (một cái) khác answer (n & v) câu trả lời/trả lời any (det & pron) bất kỳ anybody (pron) bất cứ ai anymore (adv) nữa anyone (pron) bất cứ ai anything (pron) bất cứ điều gì anyway (adv) dù sao thì anywhere (adv) bất cứ đâu apartment (n) căn hộ apartment building (n) chung cư app (n) ứng dụng apple (n) quả táo appointment (n) cuộc hẹn area (n) khu vực arm (n) cánh tay armchair (n) ghế bành around (adv & prep) xung quanh arrive (v) đến art (n) nghệ thuật article (n) bài báo ask (v) hỏi assistant (n) trợ lý as well (adv) cũng như at (prep) tại attractive (adj) thu hút aunt (n) dì autumn (n) mùa thu available (adj) khả dụng/có sẵn away (adv) xa awesome (adj) tuyệt vời awful (adj) tồi tệ
Từ vựng A2 bắt đầu bằng chữ “A” Chữ B Từ vựng Nghĩa baby (n) em bé back (n, adv & adj) sau backpack (n) balo bad (adj) xấu badly (adv) tồi tệ badminton (n) cầu lông bag (n) túi bake (v) bánh ball (n) (quả) bóng balloon (n) bóng bay banana (n) quả chuối band (n) ban nhạc bank (n) ngân hàng barbecue/ barbeque (n) tiệc nướng ngoài trời baseball (n) bóng chày basketball (n) bóng rổ bat (n) con dơi bath (n) bồn tắm bathing suit (n) đồ bơi bathroom (n) phòng tắm bathtub (n) bồn tắm battery (n) pin/ắc quy beach (n) bãi biển bean (n) hạt đậu bear (n) con gấu beard (n) râu beautiful (adj) xinh đẹp because (conj) bởi vì become (v) trở nên/trở thành bed (n) giường ngủ bedroom (n) phòng ngủ bee (n) con ong before (adv, conj & prep) trước begin (v) bắt đầu beginner (n) người mới học/người tập sự behind (adv & prep) sau believe (v) tin tưởng belong (v) thuộc về below (adv & prep) dưới belt (n) thắt lưng beside (prep) bên cạnh best (adj & adv) tốt nhất better (adj & adv) tốt hơn between (prep) giữa bicycle (n) xe đạp big (adj) to/lớn bike (n) xe đạp bill (n) hóa đơn bin (n) thùng rác biology (n) sinh học bird (n) con chim birth (n) sinh đẻ birthday (n) sinh nhật biscuit (n) bánh quy black (adj & n) màu đen blanket (n) chăn block (n) khối blond(e) (adj) vàng hoe blood (n) máu blue (adj & n) màu xanh board (n) bảng board game (n) trò chơi cờ bàn boat (n) thuyền body (n) cơ thể boil (v) sôi book (n & v) quyển sách bookshelf (n) giá sách bookshop (n) hiệu sách boot(n) cốp xe boring (adj) nhàm chán born (v) sinh ra borrow (v) vay/mượn
Từ vựng A2 bắt đầu bằng chữ “B” Chữ C Từ vựng Nghĩa cafe/café (n) cà phê cafeteria (n) nhà ăn cake (n) bánh calendar (n) lịch call (n & v) gọi/cuộc gọi camel (n) lạc đà camera (n) máy ảnh camp (v) trại camping (n) cắm trại campsite (n) khu cắm trại cap (n) mũ lưỡi trai capital (n) thủ đô can (n & mv) có thể candy (n) kẹo cannot (mv) không thể car (n) ô tô card (n) thẻ career (n) sự nghiệp/công việc careful (adj) cẩn thận car park (n) bãi đậu xe carpet (n) thảm carrot (n) củ cà rốt carry (v) mang cartoon (n) hoạt hình case (n) trường hợp cash (n & v) tiền mặt castle (n) lâu đài cat (n) con mèo catch (v) nắm lấy/bắt lấy ceiling (n) trần nhà cell phone (n) điện thoại di động celebrate (v) kỷ niệm celebrity (n) người nổi tiếng cent (n) xu centre/center (n) trung tâm centimeter (cm) (n) centimet century (n) thế kỷ cereal (n) ngũ cốc certainly (adv) chắc chắn chain (n) ghế coast (n) bờ biển cola (n) nước uống có ga cold (adj & n) lạnh colleague (n) đồng nghiệp collect (v) sưu tầm college (n) cao đẳng/đại học color (n & v) màu sắc comb (n) lược come (v) đến come back (v) quay lại comedy (n) hài comfortable (adj) thoải mái comic (n) truyện tranh company (n) công ty competition (n) cuộc thi complete (v) hoàn thành computer (n) máy tính concert (n) hòa nhạc congratulations! (exclam) chúc mừng contact (n & v) liên lạc continue (v) tiếp tục conversation (n) cuộc hội thoại cook (n & v) nấu ăn cooker (n) lò nướng cookie (n) bánh quy cool (adj mát mẻ
Từ vựng A2 bắt đầu bằng chữ “C”’ Chữ D Từ vựng Nghĩa design (n) thiết kế desk (n) bàn dessert (n) món tráng miệng details (n) chi tiết diary (n) nhật ký dictionary (n) từ điển die (v) chết difference (n) sự khác biệt different (adj) khác difficult (adj) khó khăn/thử thách digital (adj) kỹ thuật số digital camera (n) máy ảnh kỹ thuật số dining room (n) phòng ăn dinner (n) bữa tối dinosaur (n) khủng long diploma (n) bằng tốt nghiệp directions (n) phương hướng dirty (adj) bẩn disco (n) nhạc disco discount (n) giảm giá discover (v) khám phá discuss (v) thảo luận dish (n) đĩa daily (adj & adv) hàng ngày dance (n & v) nhảy/múa dancer (n) vũ công danger (n) mối nguy hiểm dangerous (adj) nguy hiểm dark (adj) tối date (n) ngày trong tuần daughter (n) con gái day (n) ngày trong tháng dead (adj) qua đời dear (adj) thân mến decide (v) quyết định deep (adj) sâu degree (n) bằng cấp delay (n & v) hoãn/sự trì hoãn delicious (adj) ngon deliver (v) giao/vận chuyển dentist (n) nha sĩ department (n) căn hộ
Từ vựng A2 bắt đầu bằng chữ “D” Chữ E Từ vựng Nghĩa everyone (pron) mọi người everything (pron) mọi thứ everywhere (adv) mọi nơi exactly (adv) chính xác examination/exam (n) bài kiểm tra example (n) ví dụ excellent (adj) xuất sắc except (conj & prep) ngoại trừ excited (adj) hào hứng exciting (adj) thú vị excuse (v) xin lỗi/thứ lỗi exercise (n & v) bài tập exhibition (n) triển lãm expensive (adj) đắt experience (n) kinh nghiệm/trải nghiệm experiment (n) thí nghiệm explain (v) giải thích explore (v) khám phá/thám hiểm explorer (n) nhà thám hiểm extra (adj) thêm electricity (n) điện elephant (n) con voi elevator (n) thang máy else (adv) khác empty (adj) trống rỗng end (v & n) kết thúc engine (n) động cơ engineer (n) kỹ sư enjoy (v) tận hưởng enough (adv) đủ enter (v) đi vào competition (n) cuộc thi entrance (n) lối vào envelope (n) phong bì environment (n) môi trường equipment (n) thiết bị
Từ vựng A2 bắt đầu bằng chữ E Chữ F Từ vựng Nghĩa face (n) gương mặt fact (n) sự thật factory (n) nhà máy fail (v) hỏng/thất bại fair (adj) công bằng fall (n & v) mùa thu/rơi family (n) gia đình famous (adj) nổi tiếng fan (n) người hâm mộ fantastic (adj) tuyệt vời far (adv) xa farm (n) nông trại farmer (n) nông dân fashion (n) thời trang fast (adj & adv) nhanh fast food (n) đồ ăn nhanh fat (adj) béo phì favourite (adj) yêu thích feel (v) cảm thấy feelings (n) cảm nhận festival (n) lễ hội few (det & adj) một vài field (n) cánh đồng file (n) tài liệu fill (v) điền/đổ đầy film (n & v) phim ảnh/quay phim final (adj) cuối cùng finally (adv) cuối cùng find (v) tìm kiếm fine (adj) tốt/ổn finger (n) ngón tay finish (v) kết thúc fire (n) lửa fork (n) cái nĩa forget (v) quên free (adj) tự do friendly (adj) thân thiện frightened (adj) sợ hãi furniture (n) nội thất
Từ vựng A2 bắt đầu bằng chữ F Chữ G Từ vựng Nghĩa gallery (n) phòng trưng bày game (n) trò chơi garage (n) ga-ra garden (n) vườn garlic (n) tỏi gas (n) khí ga gas station (n) trạm xăng gate (n) cổng geography (n) địa lý get (v) lấy gift (n) món quà girl (n) con gái girlfriend (n) bạn gái give (v) đưa cho/tặng give back (v) trả lại glad (adj) vui mừng glove (n) găng tay go (v) đi goal (n) mục tiêu gold (n & adj) vàng golden (adj) vàng golf (n) gôn good (adj) tốt good afternoon (exclam) chào buổi chiều goodbye (exclam) tạm biệt good evening (exclam) chào buổi tối good-looking (adj) ưa nhìn good morning (exclam) chào buổi sáng good night (exclam) chúc ngủ ngon grade (n) lớp grandparent (n) ông bà grandson (n) cháu trai granny (n) bà ngoại grape (n) quả nho grass (n) cỏ great (adj) tuyệt vời
Từ vựng A2 bắt đầu bằng chữ G Chữ H Từ vựng Nghĩa hair (n) tóc half-price (adj) nửa giá hall (n) hành lang hand (n) tay handbag (n) túi xách happen (v) xảy ra happy (adj) vui vẻ harbour (n) hải cảng hard (adj & adv) khó khăn hat (n) mũ hate (v) ghét have ( v) có have to (mv) phải he (pron) anh ấy/ông ấy head (n) đầu headache (n) đau đầu headphones (n) tai nghe headteacher (n) hiệu trưởng health (n) sức khỏe healthy (adj) khỏe mạnh hear (v) nghe heart (n) trái tim heating (n) làm nóng/sưởi heavy (adj) nặng nề help (v & n) giúp đỡ helpful (adj) hữu ích her (det & pron) cô ấy/bà ấy here (adv) ở đây high (adj) cao hill (n) đồi hip hop (n) nhạc hip hop history (n) lịch sử hit (v) đánh/xô đẩy hobby (n) sở thích hockey (n) khúc côn cầu hold (v) giữ holiday (n) ngày lễ home (n & adv) nhà homework (n) bài tập về nhà honey (n) mật ong hope (v) mong/hy vọng horrible (adj) tồi tệ horror (adj) kinh dị horse (n) con ngựa hospital (n) bệnh viện hot (adj) nóng hotel (n) khách sạn hour (n) giờ house (n) ngôi nhà housewife (n) nội trợ how (adv) như thế nào however (adv) tuy nhiên huge (adj) khổng lồ hungry (adj) đói hurry (v) vội/gấp hurt (v) đau husband (n) chồng
Từ vựng A2 bắt đầu bằng chữ H Chữ I Từ vựng Nghĩa ice (n) đá ice cream (n) kem ice skating (n) trượt băng idea (n) ý tưởng identification (n) nhận dạng/nhận biết if (conj) nếu ill (adj) ốm immediately (adv) ngay lập tức important (adj) quan trọng impossible (adj) không thể improve (v) cải thiện in (adv & prep) trong include (v) bao gồm indoor (adj) trong nhà information (n) thông tin ingredient (n) nguyên liệu insect (n) côn trùng inside (adv & prep) bên trong instead (adv) thay vì instructions (n pl) hướng dẫn sử dụng instrument (n) nhạc cụ interesting (adj) thú vị international (adj) quốc tế invention (n) phát minh invitation (n) lời mời
Từ vựng A2 bắt đầu bằng chữ I Chữ J Từ vựng Nghĩa jacket(n) áo khoác jam (n) mứt jazz (n) nhạc jazz jeans (n) quần jean jewellery (n) trang sức job (n) công việc join (v) tham gia journalist (n) nhà báo journey (n) hành trình juice (n) nước ép jump (v) nhảy jumper (n) áo len just (adv) chỉ
Từ vựng A2 bắt đầu bằng chữ J Chữ K Từ vựng Nghĩa keep (v) giữ key (n) chìa khóa keyboard (n) bàn phím kick (n & v) đá kid(s) (n) trẻ em kilogramme (kg) kilogam kilometre (km) kilomet kind (adj & n) loại (danh từ)tử tế (tính từ) king (n) vua kiss (n & v) hôn kit (n) bộ kitchen (n) nhà bếp kite (n) diều knife (n) con dao know (v) hiểu biết
Từ vựng A2 bắt đầu bằng chữ K Chữ L Từ vựng Nghĩa lake (n) hồ lamp (n) đèn language (n) ngôn ngữ laptop (n) máy tính xách tay large (adj) lớn last (adj) cuối cùng late (adv & adj) muộn later (adv) sau này latest (adj) mới nhất laugh (v) cười lazy (adj) lười biếng learn (v) học least (adv) ít nhất leather (n & adj) da leave (v) rời khỏi left (adj, adv) trái left-hand (adj) tay trái leg (n) chân lemon (n) quả chanh licence (n) giấy phép
Từ vựng A2 bắt đầu bằng chữ L Chữ M Từ vựng Nghĩa machine (n) máy móc magazine (n) tạp chí mail (n) thư điện tử make-up (n) trang điểm manager (n) quản lý mango (n) quả xoài many (pron) nhiều map (n) bản đồ mark (n) đánh dấu market (n) chợ married (adj) kết hôn match (n) trận đấu mathematics (n toán học matter (n) vấn đề may (mv) có thể maybe (adv) có lẽ me (pron) tôi meal (n) bữa ăn mean (v) nghĩa là meat (n) thịt mechanic (n) thợ máy medicine (n) thuốc meet (v) gặp meeting (n) cuộc họp
Từ vựng A2 bắt đầu bằng chữ M Chữ N Từ vựng Nghĩa name (n) tên national (adj) quốc gia nationality (n) quốc tịch nature (n) thiên nhiên natural (adj) tự nhiên neck (n) cổ necklace (n) vòng cổ need (v) cần neighbour (n) hàng xóm nervous (adj) lo lắng net (n) mạng lưới never (adv) không bao giờ new (adj) mới news (n) tin tức newspaper (n) tờ báo nice (adj) đẹp night (n) buổi đêm nobody (pron) không ai noise (n) tiếng ồn noisy (adj) ồn ào noon (n) buổi trưa normal (adj) bình thường nose (n) mũi not (adv) không note (n & v) ghi chú
Từ vựng A2 bắt đầu bằng chữ N Chữ O Từ vựng Nghĩa onion (n) hành online (adj & adv) trực tuyến only (adv & adj) duy nhất open (adj & v) mở opera (n) nhạc kịch opinion (n) quan điểm opposite (prep) đối diện or (conj) hoặc orange (adj & n) quả cam order (n & v) thứ tự (danh từ)đặt hàng (động từ) other (det & pron) khác out (adv) bên ngoài outdoor (adj) ngoài trời outside (prep & adv) bên ngoài ocean đại dương office văn phòng
Từ vựng A2 bắt đầu bằng chữ O Chữ P Từ vựng Nghĩa pack (v) gói ghém page (n) trang pain (n) nỗi đau paint (v & n) sơn painter (n) họa sĩ pale (adj) nhợt nhạt pair (n) cặp paper (n) giấy paragraph (n) đoạn văn parent (n) ba mẹ park (n & v) công viên parking lot (n) bãi đậu xe parrot (n) con vẹt part (n) phần partner (n) đối tác party (n) bữa tiệc passenger (n) hành khách passport (n) hộ chiếu password (n) mật khẩu
Từ vựng A2 bắt đầu bằng chữ P Chữ Q Từ vựng Nghĩa quarter (n) một phần tư queen (n) nữ hoàng question (n) câu hỏi quick (adj) nhanh quickly (adv) một cách nhanh chóng quiet (adj) yên tĩnh quite (adv) khá quiz (n) câu đố
Từ vựng A2 bắt đầu bằng chữ Q Chữ R Từ vựng Nghĩa rabbit (n) con thỏ race (n & v) cuộc đua racket (n) vợt radio (n) đài phát thanh railway (n) đường sắt rain (n & v) mưa raincoat (n) áo mưa read (v) đọc refrigerator (n) tủ lạnh ready (adj) sẵn sàng
Từ vựng A2 bắt đầu bằng chữ R Chữ S Từ vựng Nghĩa sad (adj) buồn safe (adj) an toàn sale (n) bán hàng salt (n) muối sauce (n) nước xốt sausage (n) xúc xích save (v) bảo vệ say (v) nói scarf (n) khăn quàng cổ scary (adj) đáng sợ school (n) trường học science (n) khoa học scientist (n) nhà khoa học scissors (n pl) cái kéo scooter (n) xe tay ga screen (n) màn hình sea (n) biển season (n) mùa secretary (n) thư ký seem (v) có vẻ
Từ vựng A2 bắt đầu bằng chữ S Chữ T Từ vựng Nghĩa teenager (n) thiếu niên telephone (n) điện thoại television (TV) (n) truyền hình tell (v) nói temperature (n) nhiệt độ tennis (n) quần vợt tent (n) lều term (n) kỳ terrible (adj) tồi tệ test (n) bài kiểm tra text (n & v) văn bản textbook (n) sách giáo khoa than (prep & conj) hơn thank (v) cảm ơn think (v) nghĩ thirsty (adj) khát
Từ vựng A2 bắt đầu bằng chữ T Chữ U Từ vựng Nghĩa umbrella (n) cái ô uncle (n) chú under (prep) dưới underground (n & adj) ngầm understand (v) hiểu unfortunately (adj) không may unhappy (n) bất hạnh uniform (n) đồng phục university (n) đại học
Từ vựng A2 bắt đầu bằng chữ U Chữ V Từ vựng Nghĩa various (adj) đa dạng vegetable (n) rau very (adv) rất video game (n) trò chơi điện tử view (n) lượt xem village (n) ngôi làng violin (n) vĩ cầm visit (v) thăm visitor (n) du khách vocabulary (n) từ vựng volleyball (n) bóng chuyền
Từ vựng A2 bắt đầu bằng chữ V Chữ W Từ vựng Nghĩa wait (v) chờ đợi waitress (n) nhân viên phục vụ wake (v) thức dậy walk (v & n) đi bộ wall (n) bức tường wallet (n) ví want (v) muốn wardrobe (n) tủ quần áo warm (adj) ấm áp wash (v) rửa washing machine (n) máy giặt watch (n & v) xem
Từ vựng A2 bắt đầu bằng chữ W Chữ Y Từ vựng Nghĩa year (n) năm yellow (adj) màu vàng yes (adv) đồng ý yesterday (adv) hôm qua yet (adv) chưa yoghurt (n) sữa chua young (adj) trẻ
Từ vựng A2 bắt đầu bằng chữ Y Từ vựng trình độ A2 Xem thêm: Kiểm tra trình độ tiếng Anh dành cho trung tâm và trường học
3. Bài tập từ vựng tiếng Anh trình độ A2 4. Tổng kết Trên đây là những từ vựng tiếng Anh trình độ A2 mà bạn có thể tham khảo để trau dồi và nâng trình tiếng Anh của bản thân. Với những từ vựng cơ bản này, bạn hoàn toàn có thể ứng dụng trong bài kiểm tra hoặc trong các tình huống cần sử dụng tiếng Anh hàng ngày. Đừng quên ôn tập các từ vựng trên thường xuyên và mở rộng hơn nữa vốn từ của bản thân để nâng cao khả năng tiếng Anh của mình bạn nhé!
Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…? Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!
✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,
✅ Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…
✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking
✅ Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng
Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!
Xem thêm>>>