C1 được xem là một trong những cột mốc quan trọng để đánh giá trình độ tiếng Anh của bạn theo tiêu chuẩn quốc tế. Đạt tới trình độ tiếng Anh C1, bạn hầu như sở hữu khả năng sử dụng tiếng Anh tương đương với người bản xứ, do đó C1 được rất nhiều quốc gia, công ty, trường học coi trọng và là mục tiêu của nhiều người học tiếng Anh. Tất nhiên, để đạt tới cấp độ này, bạn sẽ phải bỏ ra thời gian và công sức tương xứng để có thể thuần thực phần ngữ pháp và từ vựng khá phức tạp. Trong bài viết này, FLYER sẽ giúp bạn liệt kê bộ từ vựng tiếng Anh trình độ C1 cùng phương pháp ghi nhớ chúng hiệu quả nhất. Cùng chuẩn bị tập vở và ghi chép ngay bạn nhé!
1. Cần học bao nhiêu từ vựng để nâng cấp lên trình độ tiếng Anh C1?
Chứng chỉ tiếng Anh C1 theo ước tính có thể tương đương thang điểm IELTS 7.0 – 8.0. Ở trình độ C1, người học có thể:
- Nói tiếng Anh lưu loát, diễn đạt ý tưởng một cách trôi chảy và tự nhiên, có thể nói chuyện về cả những chủ đề không quen thuộc.
- Có thể hiểu gần như tất cả những kiến thức phức tạp của ngôn ngữ.
- Có thể sử dụng ngôn ngữ linh hoạt và hiệu quả cho các mục đích nghề nghiệp, học thuật và xã hội.
- Hiểu những câu chuyện cười tinh tế và ý nghĩa ngầm trong một cuộc trò chuyện, thoải mái sử dụng các cụm từ với những ý nghĩa đa dạng.
- Đọc hiểu các văn bản tiếng Anh dài hơn và có khả năng nhận biết ý nghĩa tiềm ẩn trong đó.
- Có thể viết về nhiều chủ đề khác nhau và tiếp cận những chủ đề không quen thuộc một cách dễ dàng.
Để đạt được cấp độ C1, bạn cần tích lũy một lượng từ vựng nhất định lên đến 8.000 từ. Với số lượng từ vựng khá “khủng” như vậy, bạn cần có một khoảng thời gian học tập nhất định, với những buổi học thật chất lượng và nghiêm túc, để có thể đạt đến trình độ này. Độ dài của khoảng thời gian tích lũy từ vựng phụ thuộc vào trình độ tiếng Anh hiện tại của bạn. Dưới đây là bảng tham khảo các cấp độ, cùng số giờ và số tuần học tương ứng để bạn đạt được các cấp độ này:
Cấp độ hiện tại | Số giờ học cần để đạt cấp độ C1 | Số tuần cần thiết (khi học 30 giờ/tuần) |
---|---|---|
A1 | 850 giờ | 29 – 33 tuần |
A2 | 700 giờ | 26 – 30 tuần |
B1 | 400 giờ | 14 – 16 tuần |
B2 | 300 giờ | 10 – 14 tuần |
C1 | 200 giờ | 4 – 7 tuần |
2. Từ vựng tiếng Anh trình độ C1 theo 14 chủ đề
Như vậy, bạn đã nắm được các thông tin cơ bản nhất về trình độ tiếng Anh C1. Trong phần này, FLYER sẽ giới thiệu đến bạn hơn 1000 từ vựng trình độ C1 thuộc 14 chủ đề thông dụng để bạn có thể nâng cao vốn từ vựng của mình. Cùng tìm hiểu và đừng quên ghi chép lại bạn nhé!
2.1. Từ vựng tiếng Anh trình độ C1 chủ đề “Sách và văn học”
“Sách và văn học” là chủ đề từ vựng C1 đầu tiên mà FLYER muốn giới thiệu đến bạn. Đây là chủ đề không mấy xa lạ trong cuộc sống thường ngày. Tuy nhiên, để đi sâu hơn vào đề tài này, đặc biệt bằng tiếng Anh, bạn cần tìm hiểu một lượng thuật ngữ nhất định.
2.1.1. Từ vựng về sách
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
allegory (n) | truyện ngụ ngôn |
appealing (adj) | hấp dẫn, thú vị |
appendix (n) | phụ lục (phần riêng biệt ở cuối một cuốn sách, cung cấp thêm thông tin) |
autobiography (n) | hồi ký (câu chuyện về cuộc đời của một người, do chính người đó viết) |
backstory (n) | câu chuyện phía sau, câu chuyện nền (các sự kiện đã xảy ra với một nhân vật trước khi câu chuyện của họ trong sách bắt đầu) |
characterization (n) | sự biểu thị, sự mô tả đặc điểm (cách mà các nhân vật trong sách được một nhà văn tạo ra và xây dựng, thể hiện tính cách…) |
comic strip (n) | truyện tranh liên hoàn, những câu chuyện ngắn hài hước thường đi kèm các bức vẽ vui nhộn |
dramatist / playwright (n) | nhà soạn kịch (viết vở kịch cho TV, nhà hát…) |
first-person (adj) | viết hoặc nói về chính mình; kể một câu chuyện bằng cách sử dụng hình thức “tôi”/”chúng tôi” |
gripping (adj) | thu hút sự chú ý |
hardcover book (n) | sách bìa cứng |
heavy (adj) | (một tác phẩm văn học) rất nghiêm túc hoặc khó hiểu |
inspiration (n) | cảm hứng |
intriguing (adj) | hấp dẫn, gợi thích thú, kích thích sự tò mò |
ironic (adj) | mỉa mai |
lampoon (n) | bài viết, bức vẽ… chỉ trích ai đó một cách hài hước |
narration (n) | tường thuật, kể chuyện |
pamphlet (n) | sách mỏng, loại sách nhỏ cung cấp thông tin về một chủ đề cụ thể |
paperback book(n) | sách bìa mềm |
prose (n) | văn xuôi |
sequel (n) | hậu truyện (sách, phim, kịch… tiếp tục câu chuyện hoặc mở rộng từ cốt truyện của một tác phẩm trước đó) |
symbolism (n) | biểu tượng |
third-person (adj) | kể hoặc viết về người khác; kể một câu chuyện bằng cách sử dụng đại từ “he”/”she” |
to co-author (v) | đồng tác giả |
to compose (v) | sáng tác |
to proofread (v) | đọc lại, đọc và sửa chữa những lỗi sai của một văn bản viết hoặc in |
to script (v) | viết kịch bản |
title page (n) | trang tiêu đề (trang ở đầu sách, trên có in tựa sách, tên tác giả và nhà xuất bản) |
tragic (adj) | bi thảm, liên quan đến bi kịch |
trilogy (n) | tác phẩm bộ ba (sách, kịch… tạo thành một câu chuyện liên tục) |
true crime (n) | tội ác có thật (tiểu thuyết, phim… viết về những vụ án mạng có thật, liên quan đến người thật) |
twist (n) | bước ngoặt, một tình huống bất ngờ trong quá trình các sự kiện |
whodunnit (n) | thể loại tiểu thuyết trinh thám có cốt truyện phức tạp, trong đó câu đố ai là kẻ phạm tội là trọng tâm chính |
2.1.2. Từ vựng về văn học
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
alliteration (n) | phép điệp âm |
anachronism (n) | lỗi thời |
byline (n) | cụm từ ngắn cho biết tên tác giả của một bài viết trong một ấn phẩm |
canon (n) | kinh điển; tất cả các tác phẩm được công nhận đúng là của một tác giả; các tác phẩm được người hâm mộ sử dụng làm cơ sở cho các câu chuyện/hoạt động của riêng họ |
caption (n) | lời chú thích ở hình ảnh minh họa; đầu đề, tiêu đề |
catharsis (n) | giải phóng những cảm xúc mạnh mẽ thông qua một hoạt động hoặc trải nghiệm cụ thể |
character count (n) | số lượng ký tự (trong một đoạn văn bản) |
cliche (n) | sáo rỗng, lời sáo rỗng là một câu nói hoặc cụm từ đã bị lạm dụng đến mức không còn ý nghĩa |
copyright (n) | bản quyền |
couplet (n) | cặp câu trong thơ ca (hai câu dài bằng nhau, vần điệu với nhau) |
denouement (n) | kết cục, đoạn kết |
discourse (n) | diễn đạt, đàm luận, bài văn |
dystopia (n) | phản địa đàng, một xã hội rất tồi tệ và không công bằng, đặc biệt là một xã hội tưởng tượng trong tương lai |
elegy (n) | khúc bi ca |
epithet (n) | tính ngữ, biệt danh (một tính ngữ thường được sử dụng để gán một đặc điểm nhất định cho một nhóm người, thường không hay vì nó dựa vào định kiến) |
exegesis (n) | chú giải, bình luận, bình giải |
fatal flaw (collocation) | lỗ hổng/khuyết điểm nghiêm trọng Khi nói một nhân vật có lỗ hổng nghiêm trọng, ngụ ý rằng nhân vật đó có thể đáng ngưỡng mộ và thành công, nhưng có điều gì đó trong tính cách cuối cùng sẽ dẫn đến sự sụp đổ của anh ta. |
free-verse (n) | thơ tự do (trái với thơ truyền thống thường tuân theo các quy tắc về vần và luật) |
frontlist (n) | danh sách những cuốn sách mới nhất của một nhà xuất bản |
hook / narrative hook (n) | “hook” có nghĩa là lưỡi câu,cạm bẫy Như tên của thuật ngữ gợi ý, nó là một kỹ thuật văn học trong phần mở đầu của câu chuyện nhằm thu hút sự chú ý của người đọc và lôi cuốn họ vào tác phẩm đang đọc. |
hubris (n) | sự ngạo mạn |
hyperbole (n) | lời ngoa dụ, lời nói cường điệu |
jargon (n) | biệt ngữ |
monologue (n) | cảnh độc thoại trong một vở kịch; vở kịch chỉ có một vai diễn |
narrative (n & adj) | tường thuật, kể chuyện |
onomatopoeia (n) | từ tượng thanh |
paradigmatic (adj) | kiểu mẫu, mô hình, khuôn mẫu |
pathos (n) | tính chất cảm động, tính chất bi ai |
plot (n) | cốt truyện, kịch bản |
prosody (n) | nghiên cứu về thể thơ và nghệ thuật làm thơ |
pun (n & v) | chơi chữ |
soliloquy (n) | phần độc thoại, đoạn độc thoại |
stanza (n) | đoạn thơ, khổ thơ |
story arc /narrative arc (n) | cấu trúc theo trình tự thời gian của một câu chuyện, một cốt truyện thống nhất xuyên suốt nhiều chương, nhiều tập, nhiều phần |
subplot (n) | cốt truyện phụ, hỗ trợ cho câu chuyện chính trong tiểu thuyết (thường liên quan đến các nhân vật phụ hoặc phản diện) |
synopsis (n) | bản tóm tắt, bản toát yếu |
to travesty (someone style) (v) | nhại, bắt chước (phong cách của ai) |
trope (n) | chuyển nghĩa (sử dụng từ hay nhóm từ theo nghĩa bóng), phép ẩn dụ văn học |
2.2. Từ vựng tiếng Anh trình độ C1 chủ đề “Cuộc sống thành thị”
“Cuộc sống thành thị” là chủ đề khá phổ biến trong cả giao tiếp lẫn văn viết. Một khi đã nắm vững các từ vựng FLYER chia sẻ dưới đây, bạn sẽ có thể tự tin giao tiếp với người bản xứ về các vấn đề liên quan đến đề tài này.
2.2.1. Từ vựng về “Cuộc sống thành thị”
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
apartment buildings (n) | tòa nhà chung cư |
art gallery (n) | phòng trưng bày nghệ thuật |
amenities (n) | tiện nghi |
amusement park (n) | công viên giải trí |
backstreet (n) | phố hẹp, thường ở phía sau các ngôi nhà hoặc ở khu cổ hơn hoặc nghèo hơn của thành phố |
botanical garden (n) | vườn bách thảo |
bus route (n) | tuyến đường xe buýt |
bus terminal/taxi stop (n) | trạm xe buýt / trạm dừng taxi |
city dweller (n) | cư dân thành phố |
commuter (n) | người thường xuyên di chuyển một quãng đường khá xa giữa nơi làm việc và nhà của mình |
commuter belt (n) | khu vực vành đai, khu vực chung quanh một thành phố nơi có nhiều người làm việc trong thành phố sinh sống |
concrete jungle (n) | rừng bê tông, quần thể các tòa nhà xây dựng không hài hòa, nơi mọi người sống trong các tòa nhà dân cư đông đúc, rất ít không gian và không có cây xanh |
congestion /traffic jams (n) | tắc nghẽn / tắc đường |
conurbation (n) | khu mở rộng của thành phố |
convenience store (n) | cửa hàng tiện ích |
cosmopolitan (adj) | mang tính quốc tế, mang nhiều yếu tố từ nhiều nơi khác nhau trên thế giới |
cultural centre (museums, festivals…) (n) | trung tâm văn hóa (bảo tàng, lễ hội…) |
cycle path (n) | đường dành cho xe đạp |
downtown (n) | khu vực trung tâm của một thành phố |
drive-through (n) | một nhà hàng, ngân hàng… nơi bạn nhận được dịch vụ mà không cần ra khỏi xe |
exurb (extra-urban) (n) | ngoại thành, vùng xa trung tâm thành phố, nhà cửa thưa hơn, phần lớn cư dân là những người khá giả |
flea market (n) | chợ trời |
health facilities (hospital, clinic, dental clinic, health center…) (n) | cơ sở y tế (bệnh viện, phòng khám, phòng khám nha khoa, trung tâm y tế…) |
high street (n) | đại lộ, đường có nhiều cửa hàng và doanh nghiệp quan trọng nhất của thành phố hay thị trấn |
housing estate (n) | khu dân cư, một khu vực có các ngôi nhà được xây dựng theo quy hoạch |
industrial zone/business park (n) | khu công nghiệp/ khu thương mại |
inner city (n) | nội thành |
metropolis (n) | đô thị, thường là thành phố quan trọng nhất trong một khu vực hoặc quốc gia |
multi-storey car park (n) | bãi đỗ xe nhiều tầng |
neighbourhood (n) | vùng lân cận, khu phố, khu hàng xóm |
no-go zone/area (n) | khu vực cấm vào, nơi nguy hiểm |
office building / office block (n) | tòa nhà văn phòng |
outskirts (n) | vùng ngoại thành, xa trung tâm thành phố nhất so với exurb hay suburb, có thể giáp với vùng quê |
pavement café (n) | cà phê vỉa hè |
pedestrian zone (n) | khu vực chỉ dành cho người đi bộ |
residential area / residential building (n) | khu dân cư / tòa nhà dân cư |
rush hour (n) | giờ cao điểm |
shantytown (n) | khu ổ chuột, khu vực nằm trong hoặc ven thành phố, nơi người nghèo sống trong những ngôi nhà nhỏ lụp xụp |
shopping precinct/mall (n) | khu mua sắm/ trung tâm thương mại |
sidewalk /pavement (n) | vỉa hè |
skyscraper (n) | nhà chọc trời, công trình kiến trúc cao tầng |
sleepy /dull (adj) | buồn tẻ |
sports facilities (fitness center, tennis club, swimming pool…) (n) | cơ sở thể thao (phòng tập, câu lạc bộ tennis, hồ bơi…) |
suburb (n) | vùng ngoại ô, vùng ở ven thành phố có nhiều cư dân, nhà ở đông đúc |
2.2.2. Cụm từ về “Cuộc sống thành thị”
Cụm từ | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
active social life | đời sống xã hội năng động |
a sprawling/bustling metropolis | một đô thị sắc màu rực rỡ/nhộn nhịp |
an effective plan of urbanisation | một kế hoạch đô thị hóa hiệu quả |
access to services | tiếp cận các dịch vụ |
battle over scarce resources | tranh giành các nguồn tài nguyên khan hiếm |
deprived areas | các khu vực thiếu thốn những tiện nghi cơ bản cần thiết, không có đủ điều kiện sinh hoạt |
everyday commute to the cities | di chuyển hàng ngày đến các thành phố |
fast food outlet | cửa hàng thức ăn nhanh |
hectic pace of life | nhịp sống hối hả |
hustle and bustle of city life | sự hối hả và nhộn nhịp của cuộc sống thành phố |
level of urbanisation | mức độ đô thị hóa |
megacity (n) | siêu đô thị, đô thị có dân số hơn 10 triệu |
neglected areas | những khu vực bị bỏ quên |
never-ending hustle to survive | hối hả không ngừng để tồn tại |
overwhelming influx of people | dòng người ồ ạt |
raising living standards | nâng cao mức sống |
revolutionising infrastructure | cách mạng hóa cơ sở hạ tầng |
road rage | hành vi tức giận hung hăng của người tham gia giao thông (lăng mạ thô lỗ, đe dọa thể chất…) |
run-down area | khu vực đang ở trong tình trạng tồi tệ |
sense of community | ý thức cộng đồng |
sprawling urban zone | khu vực đô thị mở rộng lộn xộn |
subway station/ subway entrance | ga xe điện ngầm/ lối vào xe điện ngầm |
the contrast between the old and the new | sự tương phản giữa cũ và mới |
the gap between the rich and poor widens | khoảng cách giàu nghèo ngày càng lớn |
the traffic is a crawl | giao thông chậm chạp |
to be hit by (economic downturn…) | bị ảnh hưởng bởi (suy thoái kinh tế…) |
to boost tourism | thúc đẩy du lịch |
to convert into | chuyển đổi thành… |
to divert roads | chuyển hướng đường |
to expropriate land | thu hồi đất |
to host events/ games/ conferences… | tổ chức sự kiện/ trò chơi/ hội nghị… |
to tackle (crime/ congestion) | giải quyết/ ngăn chặn (tội phạm, tắc đường…) |
to undergo changes | trải qua những thay đổi |
upmarket shops | những cửa hàng sang trọng, nơi bán hàng chất lượng cao đắt tiền |
2.3. Từ vựng tiếng Anh trình độ C1 chủ đề “Biến đổi khí hậu”
Các vấn đề về biến đổi khí hậu đang là chủ đề “nóng” và nhận được khá nhiều sự quan tâm trên toàn cầu. Để bàn luận về chủ đề này một cách hiệu quả và mở mang kiến thức của bản thân, việc học các từ vựng ở cấp độ cơ bản là không đủ. Hãy cùng FLYER tham khảo thêm các từ vựng dưới đây:
2.3.1. Từ vựng về “Biến đổi khí hậu”
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
acid rain (n) | mưa có chứa các hóa chất độc hại tích tụ trong khí quyển khi nhiên liệu hóa thạch bị đốt cháy |
aftershock (n) | dư chấn |
carbon footprint (n) | lượng carbon dioxide thải ra từ các hoạt động của một người/ một nhóm |
carbon-neutral (adj) | lượng carbon dioxide được giảm xuống mức không hoặc được cân bằng bởi các hành động bảo vệ môi trường |
carbon capture and storage (n) | quá trình thu thập carbon dioxide và lưu trữ nó để không ảnh hưởng đến khí quyển |
clearcutting/ clearfelling (v) | phát quang, chặt hạ hầu hết hoặc tất cả cây trong một khu vực |
climate denial (n) | (thái độ) từ chối chấp nhận rằng biến đổi khí hậu đang xảy ra và do hành vi của con người gây ra |
climate emergency (n) | tình trạng khẩn cấp về khí hậu – tình huống cần hành động ngay lập tức để giảm thiểu hoặc ngăn chặn biến đổi khí hậu, ngăn ngừa thiệt hại nghiêm trọng và lâu dài đối với môi trường |
disaster area (n) | khu vực thiên tai, nơi xảy ra thảm họa |
domestic waste/ household waste (n) | rác thải sinh hoạt |
eco-anxiety (n) | lo lắng về sinh thái |
electrical storm (n) | bão điện, cơn bão dữ dội trong đó điện được sinh ra trong khí quyển |
energy-efficient (adj) | tiết kiệm năng lượng |
flight shame (n) | ý tưởng mọi người nên ngừng đi lại bằng máy bay để hạn chế thiệt hại cho môi trường |
greenhouse gases | khí nhà kính (bao gồm carbon dioxide, nitrous oxide và methane) |
hazardous waste (n) | chất thải độc hại |
ozone-friendly (adj) | không chứa các chất gây hại cho tầng ozone |
shock wave (n) | chuyển động của áp suất không khí rất cao gây ra bởi một vụ nổ, động đất… |
solar radiation (n) | bức xạ mặt trời |
tidal wave (n) | sóng biển rất lớn do bão hoặc động đất gây ra và phá hủy mọi thứ khi nó đến đất liền |
tremor (n) | trận động đất nhỏ, mặt đất chỉ rung chuyển nhẹ |
waterspout (n) | vòi rồng, cột nước trồi lên từ biển trong một cơn bão bởi một cột không khí quay tròn nhanh chóng |
zero-emission (adj) | mô tả một phương tiện không tạo ra khí gây ô nhiễm |
2.3.2. Cụm từ về “Biến đổi khí hậu”
Cụm từ | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
a drastic change | một sự thay đổi mạnh mẽ |
an insurmountable challenge | một thách thức không thể vượt qua |
chemical fertilisers contaminating groundwater | phân bón hóa học làm ô nhiễm nguồn nước ngầm |
cool down | giảm nhiệt độ |
coral bleaching are caused by global warming | hiện tượng tẩy trắng rạn san hô là do sự nóng lên toàn cầu |
get out of hand | trở nên mất kiểm soát |
outbreaks of disease and famine | bùng phát dịch bệnh và nạn đói |
play your part (ex: by turning off the lights when you leave a room) | đóng góp (ví dụ bằng cách tắt đèn khi bạn rời khỏi phòng) |
rise in sea levels | mực nước biển dâng cao |
the effect on the native wildlife | tác động đối với động vật hoang dã bản địa |
the human impact | tác động của con người |
the ravages of something | tàn phá cái gì đó |
there is no straightforward solution to climate change | không có giải pháp đơn giản cho biến đổi khí hậu |
to phase out our use of carbon | loại bỏ dần việc sử dụng carbon |
to reach a target | để đạt được một mục tiêu |
to reduce emissions | để giảm lượng khí thải |
2.4. Từ vựng tiếng Anh trình độ C1 chủ đề “Văn hóa và truyền thống”
“Văn hóa và truyền thống” luôn là một chủ đề ưa chuộng của mọi quốc gia. Vì vậy không lạ gì khi chủ đề này thường xuyên được đề cập cả trong cuộc sống hàng ngày lẫn các văn bản, báo đài, đề thi, công việc v.v… Do đó, dĩ nhiên bạn cần nắm vững chủ đề này để có thể đạt được trình độ C1, hãy bắt đầu bằng việc tham khảo bộ từ vựng sau:
2.4.1. Từ vựng chủ đề “Văn hóa và truyền thống”
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
a melting-pot (n) | sự pha trộn giữa các nền văn hóa và chủng tộc trong một quốc gia hoặc tổ chức |
acculturation (n) | giao lưu văn hóa, giao thoa văn hóa |
biculturalism (n) | song văn hóa, thuộc hai nền văn hóa khác nhau |
bro culture (n) | văn hóa anh em, văn hóa nhóm của những người trẻ tuổi, thích đi chơi/ xem thể thao, uống bia, tổ chức tiệc tùng… |
chauvinism (n) | thành kiến quá lớn về một vấn đề; chủ nghĩa bá quyền nước lớn |
civilization (n) | nền văn minh |
commercialism (n) | thương mại; chủ nghĩa trọng thương |
contemporary culture/ modern culture (n) | văn hóa đương đại |
counter-culture (n) | phản văn hóa |
culture diffusion (n) | sự lan truyền văn hóa |
cultural conflict (n) | xung đột văn hóa |
cultural relativism (n) | thuyết tương đối văn hóa, quan điểm cho rằng các giá trị và chuẩn mực văn hóa có được ý nghĩa của chúng trong một bối cảnh xã hội cụ thể |
culture shock (n) | cú sốc văn hóa |
cyberculture (n) | văn hóa mạng, văn hóa internet |
denominationalism (n) | thái độ bè phái; sự nhấn mạnh đến những khác biệt về tôn giáo |
discrimination (n) | sự đối xử phân biệt |
enculturation (n) | tiếp cận văn hóa, hội nhập văn hóa |
epistemology (n) | nhận thức luận |
exotic culture (n) | văn hóa ngoại lai |
folk culture (n) | văn hóa dân gian |
homogeneous (adj) | đồng nhất, thuần nhất |
inheritance/ heritage (n) | di sản |
indigenous culture/ local culture (n) | văn hóa bản địa / văn hóa địa phương |
intellectualism (n) | thuyết duy lý trí |
latitudinarian (n & adj) | phóng khoáng, tự do |
multiculturalism | đa văn hóa |
nostalgic (adj) | hoài cổ, luyến tiếc quá khứ |
ontogeny (n) | phát triển cá thể, nguồn gốc và sự phát triển của một sinh vật về cả thể chất và tâm lý |
patriotism (n) | chủ nghĩa yêu nước, lòng yêu nước |
peoplehood (n) | đặc tính dân tộc |
pop culture/ popular culture (n) | văn hóa đại chúng, những gì phổ biến đối với những người bình thường trong một xã hội |
sacred cow (n) | tư tưởng hoặc tục lệ nằm ngoài sự phê phán |
social stratification (n) | phân tầng xã hội |
stereotype (n) | khuôn mẫu, niềm tin khái quát, ấn tượng bất di bất dịch về điều gì |
subculture (n) | văn hóa nhóm, tiểu văn hóa |
supremacism (n) | thuyết ưu thế (chủ trương ưu thế của một nhóm người, qua giới tính hoặc chủng tộc) |
transculturation (n) | di chuyển văn hóa |
2.4.2. Cụm từ chủ đề “Văn hóa và truyền thống”
Cụm từ | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
a blend of cultures | sự pha trộn của các nền văn hóa |
a diversified culture | nền văn hóa đa dạng |
a fusion of cultures | sự hợp nhất của các nền văn hóa |
a historical site | di tích lịch sử |
adopt a new culture | chấp nhận/theo một nền văn hóa mới |
core values | những giá trị cốt lõi |
culturally acceptable | chấp nhận được về mặt văn hóa |
cultural assimilation | sự đồng hóa văn hóa |
cultural difference | sự khác biệt văn hóa |
cultural exchange | trao đổi văn hóa |
cultural festival | lễ hội văn hóa |
cultural heritage | di sản văn hóa |
cultural identity | bản sắc văn hóa, bản thể văn hóa |
cultural integration | sự hội nhập văn hóa |
cultural misconception | những quan niệm sai lầm về văn hóa |
cultural norms | chuẩn mực văn hóa |
cultural specificities | đặc điểm văn hóa |
cultural uniqueness | tính độc đáo về văn hóa |
cultural universals | phổ quát văn hóa (một yếu tố, đặc điểm, thể chế… phổ biến đối với tất cả các nền văn hóa của loài người trên thế giới) |
indigenous culture | văn hóa bản địa |
intangible cultural heritage | di sản văn hóa phi vật thể |
long-standing culture | nền văn hóa lâu đời |
non-material culture | văn hóa phi vật chất |
round-the-world traveller | du khách đi vòng quanh thế giới |
shanties and dirges | những bài hát truyền thống |
social memes | đặc điểm văn hóa hoặc một loại hành vi lan truyền giữa mọi người |
stick rigidly to tradition | bám chặt vào truyền thống |
the disappearance of some minority languages | sự biến mất của một số ngôn ngữ thiểu số |
the fabric of society | kết cấu của xã hội |
to be derived | bắt nguồn từ |
to embrace cultural differences | chấp nhận những khác biệt về văn hóa |
to hand something down | được truyền lại (từ thế hệ này sang thế hệ khác) |
traditional beliefs and customs | các niềm tin và phong tục truyền thống |
2.5. Từ vựng tiếng Anh trình độ C1 chủ đề “Kinh tế”
“Kinh tế” là một đề tài khá phức tạp cả trong tiếng Anh lẫn tiếng Việt. Để trò chuyện về chủ đề này đòi hỏi bạn phải có một lượng thuật ngữ nhất định. Dưới đây là danh sách từ vựng cấp độ C1 thuộc chủ đề “Kinh tế” mà bạn có thể tham khảo:
2.5.1. Từ vựng chủ đề “Kinh tế”
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
accelerated depreciation (n) | khấu hao nhanh (mức khấu hao những năm đầu cao, giảm dần về sau) |
accommodating monetary policy (n) | chính sách tiền tệ thích ứng (cho phép cung tiền tăng lên phù hợp với thu nhập quốc dân và nhu cầu về tiền) |
active balance (n) | dư ngạch, số dư hoạt động (khối lượng tiền tệ chu chuyển thường xuyên trong khoảng thời gian giữa các lần thanh toán) |
aggregate output (n) | tổng sản lượng (đồng nghĩa với GDP, là tổng giá trị hàng hóa và dịch vụ được sản xuất trong nền kinh tế trong một thời kỳ nhất định) |
amortize (v) | trả dần, trừ dần (món nợ) |
autarky (n) | chính sách tự cung tự cấp, sự tự cấp tự túc |
balanced growth (n) | tăng trưởng cân đối |
bilateral assistance (n) | trợ giúp song phương |
budget deficit (n) | thâm hụt ngân sách |
buffer stocks (n) | dự trữ điều hòa (lượng hàng hóa được dự trữ để điều hòa sự biến động của giá hàng sơ chế) |
capital expenditure (n) | chi phí tài sản cố định/ chi phí vốn (đầu tư vào tài sản cố định của doanh nghiệp như nhà xưởng, máy móc…) |
credit crunch (n) | thắt chặt tín dụng (hiện tượng cắt giảm hoạt động cho vay của các tổ chức tài chính do sự thiếu hụt vốn đột ngột) |
deflation (n) | giảm phát |
earning per share (EPS) (n) | thu nhập trên mỗi cổ phiếu, EPS cho biết khả năng sinh lời của một công ty |
e-commerce (n) | thương mại điện tử |
economic recession (n) | suy thoái kinh tế |
embargo (n) | lệnh cấm vận, sự đình chỉ hoạt động buôn bán |
financial year/ fiscal year (n) | năm tài chính |
free trade agreement (n) | hiệp định thương mại tự do |
freelancer (n) | người làm việc độc lập và tự do về thời gian, về địa điểm làm việc… |
foreign direct investment (n) | vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài |
gig economy (n) | nền kinh tế chia sẻ/ hệ thống thị trường tự do (trong đó mọi người kiếm thu nhập bằng việc cung cấp công việc, dịch vụ, hàng hóa… theo yêu cầu) |
golden rule (n) (The Golden rule of Government spending) | nguyên tắc vàng trong chi tiêu chính phủ (trong một chu kỳ kinh tế, chính phủ nên vay để chi trả cho các khoản đầu tư giúp mang lại lợi ích cho các thế hệ tương lai, không phải để tài trợ cho chi tiêu hiện tại) |
gross domestic product (GDP) (n) | tổng sản phẩm nội địa |
gross national product (GNP) (n) | tổng sản lượng quốc gia |
hyperinflation (n) | siêu lạm phát, tình trạng lạm phát cao có tác động phá hoại nền kinh tế |
indicator of economic welfare | chỉ tiêu phúc lợi kinh tế |
international economic aid | viện trợ kinh tế quốc tế |
Keynesian economics | kinh tế học Keynes (các lý thuyết do nhà kinh tế học J.M.Keynes xây dựng) |
macroeconomics and microeconomics (n) | kinh tế vĩ mô và kinh tế vi mô |
market economy (n) | nền kinh tế thị trường (hệ thống kinh tế trong đó hàng hóa và dịch vụ được sản xuất, bán… thiết lập bởi sự cân bằng cung và cầu) |
negative equity (n) | tài sản ròng có giá trị âm (khi giá trị của một tài sản được sử dụng để đảm bảo một khoản vay nhỏ hơn số dư nợ của khoản vay) |
oligopoly (n) | độc quyền nhóm, một thị trường bị chi phối bởi một số nhỏ nhà sản xuất/ nhà buôn và do đó có ít cạnh tranh hơn |
opportunity cost (n) | chi phí cơ hội (những lợi ích tiềm năng có thể bỏ lỡ khi lựa chọn phương án này thay vì một phương án khác) |
recession /depression (n) | suy thoái/ khủng hoảng kinh tế |
stock market (n) | thị trường chứng khoán |
subsidise (v) | trợ cấp, phụ cấp |
supplementary taxation (n) | thuế phụ thu |
supply chain (n) | chuỗi cung ứng |
tariff (n) | thuế quan |
tax haven (n) | thiên đường thuế, đề cập đến một quốc gia hoặc vùng lãnh thổ không đánh thuế hoặc áp dụng thuế rất thấp tính trên thu nhập hoặc tài sản |
transnational corporation (n) | công ty xuyên quốc gia (gồm công ty mẹ và hệ thống công ty chi nhánh ở nước ngoài) |
2.5.2. Cụm từ chủ đề “Kinh tế”
Collocation | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
achieve/ maintain a balanced budget | đạt được/duy trì ngân sách cân bằng |
allocate resources | phân chia nguồn tài nguyên |
austerity measures | các biện pháp thắt lưng buộc bụng (sử dụng khi một chính phủ có nợ công lớn phải đối mặt với nguy cơ vỡ nợ hoặc mất khả năng chi trả các khoản thanh toán cần thiết cho nghĩa vụ nợ) |
be plunged into an economic crisis | bị rơi vào khủng hoảng kinh tế |
black economy | hình thức kinh doanh bất hợp pháp |
boost investment | thúc đẩy đầu tư |
cause/ lead to/ escape recession | gây ra/ dẫn đến/ thoát khỏi suy thoái |
circulation and distribution of commodity | lưu thông phân phối hàng hóa |
encourage the private sector | khuyến khích khu vực tư nhân |
fast-growing economy | nền kinh tế có mức tăng trưởng nhanh |
go on the dole (dole = unemployment benefit) | nhận trợ cấp thất nghiệp, sống nhờ vào tiền trợ cấp thất nghiệp |
increased cost of living | chi phí sinh hoạt gia tăng |
increase/ slash public spending | tăng/ cắt giảm chi tiêu công |
per capita income | thu nhập bình quân đầu người |
rate of economic growth | tốc độ tăng trưởng kinh tế |
real interest rate | lãi suất thực (tỷ lệ lãi suất hiện tại được một ngân hàng cung cấp, trừ đi tỷ lệ lạm phát) |
run a ($3 trillion) budget deficit/ surplus | thâm hụt/ thặng dư ngân sách ($3 nghìn tỷ) |
service-based economy | nền kinh tế dựa vào phát triển dịch vụ |
stagnant economy | nền kinh tế trì trệ |
sub mortgages/ toxic mortgages | các khoản thế chấp dưới chuẩn/ thế chấp độc hại (dạng cho vay thế chấp được thực hiện đối với người vay có mức điểm tín dụng thấp |
supply and demand | cung và cầu |
the economy grows/ expands/ shrinks/ recovers | nền kinh tế tăng trưởng/ mở rộng/ thu hẹp/ phục hồi |
to control/ curb inflation | kiểm soát/ kiềm chế lạm phát |
to incur risk | chịu rủi ro |
to incur debt | mắc nợ |
to incur a penalty | chịu phạt |
traditional-manufacturing economy | nền kinh tế dựa vào sản xuất truyền thống |
undeclared earnings | khoản thu nhập không khai báo (với cơ quan thuế) |
uninterrupted economic growth | nền kinh tế phát triển liên tục |
value-added tax (VAT) | thuế giá trị gia tăng (thuế tiêu thụ đánh vào hàng hóa và dịch vụ) |
X-efficiency | hiệu quả X, thuật ngữ đề cập đến việc sản xuất cái gì đó với chi phí tối thiểu có thể |
2.6. Từ vựng tiếng Anh trình độ C1 chủ đề “ Thực phẩm và dinh dưỡng”
Trong các đoạn hội thoại và bài kiểm tra thường xuyên xuất hiện các nội dung liên quan đến chủ đề “thực phẩm và dinh dưỡng”. Chủ đề này có bộ từ vựng trải dài ở nhiều cấp độ. Tuy nhiên, để bàn luận sâu hơn về các khía cạnh thuộc chủ đề này, bạn hãy tích lũy thêm các từ vựng dưới đây:
2.6.1. Từ vựng chủ đề “Thực phẩm và dinh dưỡng”
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
bolt down (v) | ăn một lượng lớn thức ăn một cách nhanh chóng |
candlelit dinner (n) | bữa tối lãng mạn bên ánh nến |
daily consumption (n) | mức tiêu thụ hàng ngày, lượng bạn ăn hàng ngày |
doggy bag (n) | hộp đựng mà nhà hàng cung cấp để khách có thể mang thức ăn thừa của một bữa ăn trong nhà hàng mang về nhà |
expiry date (n) | ngày hết hạn (thời gian giới hạn mà sau đó sản phẩm, ngay cả khi được bảo quản trong bao bì gốc dưới các điều kiện bảo quản do nhà sản xuất thiết lập, có thể trải qua các biến đổi vật lý-hóa học làm sản phẩm không còn phù hợp với mục đích sử dụng tiêu chuẩn) |
fine dining (n) | hình thức dùng bữa tại nhà hàng cao cấp (ẩm thực tinh tế, chất lượng, được phục vụ một cách trang trọng) |
gourmet (adj) | chất lượng cao (thực phẩm, phục vụ…) |
home cooked (adj) | nấu và ăn tại nhà |
junk food (n) | thức ăn vặt, thực phẩm ít giá trị dinh dưỡng, chứa nhiều đường, tinh bột, chất béo… |
mouth-watering (adj) | (đồ ăn) có hình thức hoặc mùi rất thơm ngon |
potluck (n) | bữa ăn thân mật, khách dự sẽ mang một món ăn của mình đến và chia sẻ với những người khác |
preservatives (n) | chất bảo quản |
pub lunch (n) | bữa trưa được phục vụ trong quán bar |
rabbit food (n) | salad rau củ, rau sống |
ready meal (n) | bữa ăn nấu sẵn, khi ăn chỉ cần hâm nóng lại |
shelf life (n) | hạn sử dụng (đề cập đến thời hạn sử dụng của sản phẩm được bảo quản trong bao bì gốc theo các điều kiện bảo quản do nhà sản xuất thiết lập) |
staple diet/ food (n) | thực phẩm thiết yếu, thực phẩm cơ bản |
teetotal (adj) | không bao giờ uống rượu |
vegetarian diet (n) | chế độ ăn chay (không ăn thịt, cá…) |
vegan diet (n) | chế độ ăn thuần chay (mức độ cao hơn vegetarian, không chỉ loại trừ thịt động vật mà còn cả sữa, trứng, và các nguyên liệu khác từ động vật như mật ong, đạm váng sữa, gelatin…) |
2.6.2. Cụm từ chủ đề “Thực phẩm và dinh dưỡng”
Cụm từ | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
a balanced diet | một chế độ ăn uống cân bằng |
a big eater | người ăn nhiều |
a scrumptious meal | một bữa ăn hảo hạng, một bữa ăn ngon |
a slap-up meal | bữa ăn nhiều món, thịnh soạn |
addicting effect | hiệu ứng gây nghiện |
artificial colouring and flavouring | chất tạo màu và vị nhân tạo |
calm the hunger pangs | xoa dịu cơn đói, giảm cảm giác khó chịu do đói gây ra |
covered in a rich sauce | phủ sốt đậm đà, phủ sốt béo ngậy |
dietary requirements | yêu cầu về chế độ ăn uống (những nhu cầu đặc biệt hoặc những thứ mà ai đó không thể ăn) |
easy to store | dễ bảo quản |
exotic foods | thực phẩm có nguồn gốc từ các quốc gia khác |
feel like a home from home | một nơi mà bạn cảm thấy được chào đón và thoải mái |
food allergy | dị ứng thực phẩm |
food intolerance | không dung nạp thực phẩm |
food poisoning | ngộ độc thực phẩm |
food preference | món ăn ưa thích |
food preparation | chế biến món ăn |
food spoilage | thức ăn bị hư hỏng, ôi thiu |
free-range products | sản phẩm từ động vật chăn thả tự nhiên |
fussy eater | người kén ăn |
genetically modified food | thực phẩm biến đổi gen |
have a bite to eat | ăn một ít thức ăn nhẹ |
high-fat / low-fat / high-protein / low-calorie / high-fibre diet | bữa ăn nhiều chất béo / ít chất béo / nhiều protein / ít calo / nhiều chất xơ |
Italian / Chinese cuisine | ẩm thực Trung Hoa / ẩm thực Ý |
macrobiotic diet | chế độ thực dưỡng (chế độ ăn uống cố gắng cân bằng các yếu tố âm dương của thực phẩm và của dụng cụ nấu nướng) |
non-perishable / perishable food | thức ăn để được lâu / thức ăn dễ hư hỏng |
nutritional benefits | lợi ích dinh dưỡng |
organic food | thực phẩm hữu cơ |
packed with vitamins | đầy đủ vitamin |
processed food | thức ăn đã qua chế biến |
refined carbohydrates | tinh chế, thực phẩm như gạo trắng, bánh mì trắng |
savouring the food | thưởng thức món ăn |
seasonal fruits | trái cây theo mùa |
spoil / ruin your appetite | làm ăn mất ngon, giảm cảm giác thèm ăn |
starving hungry | cực kỳ đói |
to be full up | no căng bụng |
to combine the ingredients | kết hợp các thành phần |
to contain additives | có chứa chất phụ gia, chất bảo quản |
to gain weight | tăng cân |
to get obese | trở nên béo phì |
to go on a diet | ăn kiêng |
to resist temptation | chống lại cám dỗ |
wine and dine | chiêu đãi, khoản đãi ai bằng những bữa ăn xa hoa, thường để đạt được sự ưu ái của họ theo một cách nào đó |
work up an appetite | tăng cảm giác thèm ăn |
2.7. Từ vựng tiếng Anh trình độ C1 chủ đề “Những vấn đề toàn cầu”
“Những vấn đề toàn cầu” có thể nói là một đề tài khá rộng bởi chúng mang tính thời kỳ, mỗi giai đoạn sẽ có những vấn đề khác nhau được xã hội quan tâm. Để bàn luận về các vấn đề này, bạn có thể kết hợp nhiều chủ đề từ vựng và dẫn dắt, diễn đạt bằng các từ sau đây:
2.7.1. Từ vựng chủ đề “Vấn đề toàn cầu”
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt | |
---|---|---|
a challenge (n) | thách thức | |
brain drain (n) | chảy máu chất xám (sự di cư quy mô lớn nguồn nhân lực có kiến thức và kỹ thuật từ nước nhà qua những nước khác) | |
child labour (n) | lao động trẻ em | |
civil war (n) | nội chiến | |
deforestation (n) | sự phá rừng, phát quang | |
famine (n) | nạn đói | |
genocide (n) | tội diệt chủng | |
global warming (n) | việc nóng lên toàn cầu | |
homelessness (n) | tình trạng vô gia cư | |
human trafficking (n) | nạn buôn người | |
illiteracy (n) | nạn mù chữ | |
inequality (n) | sự bất bình đẳng | |
joblessness/unemployment (n) | tình trạng thất nghiệp | |
natural disaster (n) | thiên tai (động đất, sóng thần, lũ lụt…) | |
overpopulation | quá tải dân số | |
pollution (n) | ô nhiễm | |
poverty (n) | nghèo nàn, bần cùng | |
prostitution | mại dâm | |
racism (n) | phân biệt chủng tộc | |
refugee (n) | người tị nạn | |
social mobility (n) | di động xã hội / dịch chuyển xã hội, khả năng di chuyển từ vị trí xã hội này sang vị trí xã hội khác | |
sweatshop (n) | phân xưởng/ xí nghiệp bóc lột sức lao động, nơi trả lương công nhân rất thấp, làm việc nhiều giờ trong điều kiện tồi tệ | |
terrorism (n) | chủ nghĩa khủng bố | |
urbanization (n) | đô thị hóa |
2.7.2. Cụm từ chủ đề “Vấn đề toàn cầu”
Cụm từ | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
antisocial behaviors | hành vi chống đối xã hội |
domestic violence | bạo lực gia đình |
done irreparable damage to the planet | gây ra thiệt hại không thể khắc phục được cho hành tinh |
economic crisis | khủng hoảng kinh tế, nguy cơ kinh tế |
economic or political instability | kinh tế / chính trị không ổn định |
escalating prices | giá cả leo thang |
fresh water shortage | khan hiếm nước ngọt |
gender imbalance | mất cân bằng giới tính |
get by | sống, sinh tồn ở mức khó khăn vì chỉ có tạm đủ những gì cần thiết (lương thực, tiền bạc, kỹ năng…) |
growing gap between rich and poor states | tình trạng khoảng cách giàu nghèo ngày càng lớn |
harmful to the environment | gây hại cho môi trường |
homeless shelters | các khu tạm trú cho người vô gia cư |
human exploitation | bóc lột con người |
illegal immigration | nhập cư bất hợp pháp |
juvenile delinquency | vị thành niên phạm pháp |
insurmountable problem | vấn đề không thể vượt qua |
lack of access to clean water | không được tiếp cận với nước sạch |
living below the poverty line | sống dưới mức nghèo khổ |
no access the safe and effective vaccines that exist | không được tiếp cận các loại vaccine an toàn và hiệu quả hiện có |
on the margins of society | bên lề xã hội |
ozone depletion | suy giảm tầng ozone |
pervasive problem | vấn đề phổ biến, xảy ra khắp nơi, có tính lây lan |
preserving and protecting the environment | giữ gìn và bảo vệ môi trường |
rising sea levels | mực nước biển dâng cao |
run-down areas | các khu vực xuống cấp |
settle an issue | giải quyết vấn đề |
social hierarchy | thứ bậc xã hội |
social inequality | bất bình đẳng xã hội |
social unrest | bất ổn xã hội |
tackle/address a prob;lem | giải quyết một vấn đề |
teen suicide | tự tử ở tuổi vị thành niên |
thorny issue | bài toán khó, bài toán hóc búa |
unresolved issue | vấn đề chưa được giải quyết |
2.8. Từ vựng tiếng Anh trình độ C1 chủ đề “Sở thích và hoạt động giải trí”
Các hoạt động giải trí hay sở thích là chủ đề vô cùng quen thuộc trong giao tiếp lẫn trong các bài kiểm tra tiếng Anh. Dưới đây là danh sách các từ vựng C1 mà bạn có thể sử dụng để có thể trao đổi về chủ đề này một cách “xịn sò” hơn:
2.8.1. Từ vựng chủ đề “Sở thích và hoạt động giải trí”
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
an amateur (n) | người nghiệp dư, tham gia vào một hoạt động nào đó vì niềm vui, không phải vì công việc |
an aficionado (n) | người hâm mộ, rất thích một hoạt động, môn thể thao hoặc chủ đề cụ thể nào đó và biết rất nhiều về nó |
archery (n) | môn bắn cung |
arts and crafts (n) | nghệ thuật thủ công mỹ nghệ (làm đồ trang trí, đồ gốm… bằng tay) |
ballroom dancing (n) | khiêu vũ |
binge watching (n) | mọt phim, dành hết thời gian xem liên tục những series phim hoặc phim truyền hình nhiều tập |
board sport (surfing, snowboarding…) (n) | môn thể thao được chơi với một số loại ván làm thiết bị chính (lướt sóng, trượt tuyết…) |
bodybuilding (n) | thể hình |
bungee jumping (n) | nhảy bungee, trò chơi cảm giác mạnh mà người chơi nhảy từ một nơi rất cao với một sợi dây cao su buộc quanh mắt cá chân |
calligraphy (n) | thư pháp, viết chữ nghệ thuật |
cosplay (n) | hóa trang (hoạt động mặc trang phục tương tự những nhân vật trong phim, truyện tranh, trò chơi điện tử…) |
DIY (do it yourself) (n) | tự làm lấy (tự sửa chữa, tạo ra vật dụng mới…) |
fencing (n) | đấu kiếm |
flower arranging (n) | cắm hoa nghệ thuật |
gardening (n) | làm vườn |
gymnastics (n) | thể dục thể hình |
handicraft (n) (knitting, crochet, sewing, making origami …) | làm thủ công (đan, móc, may, gấp giấy nghệ thuật…) |
horseback riding (n) | cưỡi ngựa |
jogging (n) | chạy bộ |
indoor sports (table tennis, yoga, bowling…) (n) | thể thao trong nhà (bóng bàn, yoga, bowling…) |
martial arts (n) | võ thuật |
modelling (n) | làm mô hình |
motorsports (n) | đua xe thể thao |
mountaineering (n) | leo núi |
paintball (n) | chơi súng sơn (người chơi sử dụng một loại súng đặc biệt để bắn sơn) |
parachuting (n) | nhảy dù |
parkour (n) | môn thể thao vượt chướng ngại vật |
pastime (n) | trò tiêu khiển, trò giải trí |
outdoor sports (sailing, cycling, hiking, …) (n) | thể thao ngoài trời (đi thuyền buồm, đạp xe, đi bộ đường dài…) |
photography (n) | chụp ảnh |
trampolining (n) | sàn nhún, nhào lộn trên tấm bạt đàn hồi |
travelling (n) | du lịch, đi xa |
2.8.2. Cụm từ chủ đề “Sở thích và hoạt động giải trí”
Cụm từ | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
a big/huge/massive fan of | người ủng hộ hoặc ngưỡng mộ điều gì |
a passion for something | cực kỳ quan tâm, mong muốn làm điều gì |
brisk walk | đi bộ nhanh |
chill out | thư giãn, giải trí |
fly kites | thả diều |
go camping | đi cắm trại |
go for a stroll/a walk | đi dạo |
go to the cinema | đi xem phim |
going shopping | đi mua sắm |
hang out with friends | đi chơi với bạn bè |
leisure pursuit | sở thích, hoạt động giải trí |
listen to music | nghe nhạc |
playing a musical instrument | chơi một loại nhạc cụ |
playing games | chơi game |
to be into something | say mê, thích |
to dabble in (painting, cooking…) | làm theo kiểu tài tử, không nghiêm túc (vẽ, nấu ăn) |
to have a go at something / to try my hand at something | thử một cái gì mới |
take up a hobby | bắt đầu một sở thích |
2.8.3. Từ vựng về lợi ích của các hoạt động giải trí
Từ vựng, cụm từ | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
a great way to get close to nature | một cách tuyệt vời để gần gũi với thiên nhiên |
beneficial for mental and physical health | có lợi cho sức khỏe tinh thần và thể chất |
expand knowledge | mở rộng kiến thức |
feel a sense of enjoyment | cảm giác thích thú |
get into shape | có được thân hình cân đối |
have a great time | có khoảng thời gian tuyệt vời |
have a good effect on your health | tác dụng tốt đối với sức khỏe |
have an opportunity to socialize | có cơ hội giao lưu |
it has a calming effect | có tác dụng làm dịu |
reduce / relieve stress | giảm căng thẳng |
sense of freshness | cảm thấy sảng khoái |
strengthen immune system | tăng cường hệ miễn dịch |
stress buster (n) | một hoạt động/sản phẩm giúp ngăn chặn hoặc giải tỏa stress |
therapeutic (adj) | trị liệu |
to be with family | được ở bên gia đình |
to get into shape | trở nên cân đối |
to keep fit | giữ thể trạng tốt |
to keep healthy | giữ sức khỏe |
to let your hair down | cho phép bản thân vui vẻ, thư giãn |
to meet up with friends | gặp gỡ bạn bè |
to stay in shape | giữ dáng |
to unwind | thư giãn, nghỉ ngơi |
2.9. Từ vựng tiếng Anh trình độ C1 chủ đề “Internet và công nghệ mới”
Công nghệ thông tin đang ngày càng phát triển mạnh mẽ, đòi hỏi bạn phải có một lượng kiến thức nhất định để có thể theo kịp thời đại, và hơn nữa là tối ưu hóa cuộc sống và công việc của bản thân. Muốn mở rộng các kiến thức này, việc tích lũy một vốn từ vựng tiếng Anh liên quan là vô cùng cần thiết, qua đó bạn có thể đọc tài liệu và bàn luận về đề tài này hiệu quả hơn. Bạn có thể tham khảo một số từ sau:
2.9.1. Từ vựng chủ đề “Internet và công nghệ mới”
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
a techi (n) | dân kỹ thuật, người biết nhiều về công nghệ, đặc biệt là máy tính hoặc các thiết bị điện tử khác |
adverse effect (n) | tác dụng bất lợi |
AI (artificial intelligence) (n) | trí tuệ nhân tạo |
automatons (n) | thiết bị tự động |
catfishing (n) | hành động tạo hồ sơ internet giả để đánh lừa hoặc lừa đảo ai |
chatGPT (generative pre-training transformer) | một chatbot trí tuệ nhân tạo giúp người dùng tạo các cuộc trò chuyện tự động và trả lời các câu hỏi về nhiều chủ đề và lĩnh vực khác nhau |
cutting-edge (n) | rất hiện đại |
cybersecurity (n) | an ninh mạng |
debut (n) | sự xuất hiện lần đầu trước công chúng |
electronic funds transfer (EFT) | chuyển tiền điện tử (thanh toán qua internet) |
game changer (n) | thay đổi cuộc chơi: một ý tưởng hoặc yếu tố mới làm thay đổi đáng kể một tình huống/ cách thực hiện hiện tại |
harass (v) | quấy rối (tạo ra tình huống thù địch thông qua giao tiếp bằng văn bản hoặc bằng lời nói) |
humanoid (n) | (robot, sự vật, hiện tượng…) có hình dạng giống như con người |
internet addict (n) | người nghiện internet |
internet of things | internet vạn vật, kết nối các thiết bị thông qua internet |
silver surfer (n) | một người lớn tuổi dành nhiều thời gian sử dụng internet |
simplified (v) | đơn giản hóa |
technophile (n) | người đam mê công nghệ mới |
tech-savvy (adj) | thành thạo, biết nhiều về công nghệ hiện đại, đặc biệt là máy tính |
technophile (n) | người sợ hoặc không thích công nghệ mới, đặc biệt là không muốn sử dụng máy tính |
user-friendly (adj) | thân thiện với người dùng |
2.9.2. Cụm từ chủ đề “Internet và công nghệ mới”
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
a technical breakthrough | một bước đột phá về công nghệ |
a throw-away society | một xã hội bị chi phối bởi việc sử dụng và sản xuất quá nhiều những thứ đồ dùng một lần hoặc có tuổi thọ ngắn (thay vì những loại có thể tái chế hoặc dùng lâu dài) |
an internet-enabled refrigerator | tủ lạnh có kết nối internet |
advances in technology | những tiến bộ trong công nghệ |
backup your files | sao lưu dữ liệu |
clicking on the icon | nhấp vào biểu tượng |
computer buff | người biết nhiều về máy tính và có thể coi là một chuyên gia |
discourage real interaction | ngăn sự tương tác thực sự |
driverless vehicles | xe không người lái |
emerging technology | công nghệ mới nổi |
glued to the screen | dán mắt vào màn hình |
hacking into the network | truy cập bất hợp pháp vào máy tính, điện thoại… |
labour-saving device | thiết bị tiết kiệm sức lao động |
leading-edge technology | công nghệ tiên tiến nhất |
online scams | lừa đảo trực tuyến |
online piracy | quyền riêng tư trên internet |
out of this world | tuyệt vời, đầy ấn tượng |
remote control | điều khiển từ xa |
reinstall the program | cài đặt lại chương trình |
robotics technology | công nghệ robot |
state-of-the-art technology | công nghệ đỉnh cao, công nghệ tốt nhất hiện có |
tends to become rapidly obsolete | có xu hướng trở thành lỗi thời nhanh chóng |
the college intranet | mạng máy tính nội bộ trong một trường đại học (chỉ nhân viên và sinh viên mới có thể truy cập) |
the digital age | thời đại kỹ thuật số |
to be in its fancy | đang trong giai đoạn phát triển ban đầu của cái gì đó |
to become over-reliance on | trở nên quá lệ thuộc vào cái gì |
to go viral | trở nên rất phổ biến |
to microwave something | nấu hoặc hâm nóng thức ăn trong lò vi sóng |
to upgrade computer system | nâng cấp hệ thống máy tính |
turn something on its head | thay đổi điều gì hoàn toàn |
video conferencing | hội nghị qua video |
virtual relationships | các mối quan hệ ảo |
wireless hotspots | các điểm truy cập không dây |
2.10. Từ vựng tiếng Anh trình độ C1 chủ đề “Lối sống”
So với các chủ đề từ vựng trên thì chủ đề “lối sống” có phần đơn giản hơn. Cùng FLYER “nâng trình” khả năng bàn luận về chủ đề này thông qua bộ từ vựng sau.
2.10.1. Từ vựng chủ đề “Lối sống”
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
aspect (n) | khía cạnh |
coastal elite (n) | giới thượng lưu ven biển, nhóm người có học thức sống chủ yếu ở các thành phố ở bờ biển phía tây hoặc đông bắc của Hoa Kỳ, và thường được coi là có những lợi thế mà hầu hết người Mỹ bình thường không có |
creativity (n) | sáng tạo |
delight (n & v) | điều thích thú, làm vui thích |
downshifting (n) | thay đổi lối sống, rời bỏ một công việc khó khăn được trả lương cao để làm một việc khác ít tiền hơn nhưng mang lại nhiều thời gian và sự hài lòng hơn |
fulfilment (n) | sự hoàn thành |
hassle free (adj) | không gặp rắc rối, không có vấn đề gì |
health-conscious (adj) | quan tâm đến sức khỏe |
insight (n) | sự hiểu biết sâu sắc, sáng suốt |
materialism (n) | khuynh hướng quá xem trọng vật chất |
middle ground (n) | quan điểm trung dung, lập trường ôn hòa |
necessities (n) | nhu yếu phẩm (những thứ không thể thiếu như nhà, thực phẩm, phương tiện đi lại…) |
non-essentials (n) | những thứ không hoàn toàn cần thiết |
outlook (n) | quan điểm |
priority (n) | sự ưu tiên |
regret (v) | hối tiếc |
self-contained (adj) | độc lập, không lệ thuộc |
self-expression (n) | thể hiện bản thân |
selfless (adj) | vị tha, luôn nghĩ đến người khác |
slap-happy (adj) | vui vẻ một cách vô trách nhiệm, thiếu nghiêm túc |
recreational (adj) | giải trí |
motivate (v) | động cơ, thúc đẩy |
vantage point (n) | lợi thế, ưu thế |
vegetate (v) | sống vô vị, tẻ nhạt, đơn điệu |
viewpoint (n) | lập trường, quan điểm |
westernisation (n) | Tây phương hóa, quá trình một người/một xã hội chịu ảnh hưởng hoặc tiếp nhận văn hóa phương tây (trong các lĩnh vực như lối sống, trang phục, chế độ ăn uống, công nghệ, kinh tế…) |
2.10.2. Cụm từ chủ đề “Lối sống”
Cụm từ | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
a comfortable lifestyle | một lối sống thoải mái |
an extravagant lifestyle / lavish lifestyle | lối sống xa hoa |
a nomadic lifestyle | lối sống du mục |
a sedentary lifestyle | lối sống ít vận động |
a simple lifestyle | lối sống đơn giản |
ahead of time | trước thời hạn, sớm hơn chờ đợi |
be spoilt for choice | có rất nhiều lựa chọn thích hợp làm cho việc đưa ra quyết định khó khăn hơn |
build up savings | tích lũy tiền tiết kiệm |
compete with each other | cạnh tranh với nhau |
daily routine | thói quen hàng ngày |
drunk on something | say sưa với điều gì |
eat a simplified diet | ăn theo chế độ ăn đơn giản hóa |
freedom of owning less | sở hữu ít hơn |
have a negative impact on health | có tác động tiêu cực đến sức khỏe |
keep in touch with | duy trì kết nối, giữ liên lạc |
lack of physical activity are risks of various diseases | thiếu hoạt động thể chất có nguy cơ mắc các bệnh khác nhau |
lead a happy life | sống một cuộc sống hạnh phúc |
lifelong ambition | tham vọng suốt đời, một mong muốn rất mạnh mẽ |
live life on the edge | một lối sống mạo hiểm, có thể bị tổn hại bất cứ lúc nào |
live life to its fullest | sống hết mình |
make a choice | lựa chọn |
make a small talk | tán gẫu, chuyện trò xã giao |
meet a need | đáp ứng một nhu cầu |
not tied to one specific place | không bị ràng buộc vào một nơi cụ thể |
once in a lifetime | một lần trong đời |
plan for the future | lên kế hoạch cho tương lai |
premature death | tử vong sớm, chết sớm |
reduce/ lower consumption | giảm tiêu dùng |
set someone apart | làm cho ai trở nên khác biệt hoặc nổi trội hơn so với người khác |
standard of living | tiêu chuẩn của cuộc sống |
status anxiety | lo lắng về địa vị |
to enter into religion | đi tu |
to live a moral life | sống một cuộc sống đạo đức |
way of life | cách sống |
work-life balance | cân bằng giữa công việc và cuộc sống |
2.11. Từ vựng tiếng Anh trình độ C1 chủ đề “Di cư”
“Di cư” là một chủ đề “nổi cộm” trong vài chục năm trở lại đây. Chính bởi điều này mà trong nhiều bài kiểm tra, chủ đề này cũng được bắt gặp khá thường xuyên. Bạn hãy cùng FLYER theo dõi bộ từ vựng sau để có thể làm quen với chủ đề này nhé!
2.11.1. Từ vựng chủ đề “Di cư”
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
an asylum-seeker (n) | người xin tị nạn |
asylum | tị nạn, nơi trú ẩn, nơi nương náu |
chain migration (n) | di cư theo chuỗi, quá trình người nhập cư tìm nơi ở mới và những người nhập cư khác theo sau |
chaos (n) | tình trạng vô tổ chức và không thể kiểm soát |
counter-urbanization (n) | chống đô thị hóa, những người rời thành phố để tìm nơi ở mới |
deportation (n) | trục xuất |
economic migrant (n) | di cư vì kinh tế, để tìm việc làm hoặc có mức sống tốt hơn |
emigration (n) | sự di cư, rời khỏi một quốc gia |
flee (v) | chạy trốn, bỏ chạy |
genocide (n) | tội diệt chủng |
humanitarian (n & adj) | nhân đạo |
human rights (n) | quyền con người, nhân quyền |
immigrant (n) | người định cư, người đến sống tại một đất nước mà họ không được sinh ra ở đó |
immigration laws (n) | luật liên quan đến người nhập cư |
internally displaced person (n) | người di cư trong nước, rời khỏi nhà của họ để thoát khỏi nguy hiểm hoặc sợ hãi, nhưng ở lại đất nước của họ và không vượt qua biên giới quốc tế |
international migration (n) | di cư quốc tế, những người di cư di chuyển qua biên giới quốc tế |
interregional migration (n) | di cư giữa các vùng, những người di chuyển trong biên giới quốc gia của họ |
mayhem (n) | sự sụp đổ hoàn toàn, tình trạng hỗn loạn |
medical aid (n) | viện trợ y tế |
migrant (n) | người di cư, lựa chọn di cư do những lý do khác nhau |
permanent resident (n) | thường trú nhân, một người được trao quyền sống và làm việc ở một quốc gia bao lâu tùy thích (nhưng không phải là công dân có quyền bầu cử) |
push factor (n) | yếu tố thúc đẩy, lý do khiến ai muốn rời khỏi một nơi hoặc thoát khỏi một tình huống cụ thể |
refugee (n) | người tị nạn, buộc rời khỏi quê hương do thảm họa thiên nhiên, chiến tranh… |
refugee status (n) | tình trạng tị nạn, được công nhận hợp pháp là người tị nạn |
repatriation (n) | hồi hương, trở về quê hương |
resettlement (n) | tái định cư, quá trình người tị nạn thường trú tại một quốc gia mới |
undocumented (adj) | không có giấy tờ, không có giấy chứng nhận, căn cước… |
UNHCR (United Nations High Commissioner for Refugees) (n) | Cao ủy Liên hợp quốc về người tị nạn, một tổ chức quốc tế hỗ trợ người tị nạn |
2.11.2. Cụm từ chủ đề “Di cư”
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
curbing illegal immigration | kiềm chế nhập cư bất hợp pháp |
family reunification | đoàn tụ gia đình (là một lý do được công nhận để nhập cư ở nhiều quốc gia) |
first generation immigrant | người nhập cư thế hệ thứ nhất |
floods of migrants | dòng người di cư, một nhóm lớn người nhập cư vào một quốc gia mới |
forced migration | di cư cưỡng bức, bị áp lực rời khỏi nhà vì những lý do tiêu cực |
illegal immigrant | người nhập cư bất hợp pháp |
immigrant community/population | cộng đồng/dân số nhập cư, nhóm người nhập cư đã ở một quốc gia trong một thời gian |
immigration crackdown | đàn áp nhập cư |
influx of immigrants | dòng người nhập cư (lượng lớn người nhập cư vào một quốc gia) |
language barriers | rào cản ngôn ngữ |
migrant labour | lao động di cư, những người thường xuyên di chuyển để tìm kiếm cơ hội việc làm |
racial segregation | phân biệt chủng tộc |
resettled refugee | người tị nạn tái định cư, một người tị nạn đã định cư ở một nơi mới |
stateless person | người không quốc tịch, không phải là công dân của bất kỳ quốc gia nào |
temporary resident | cư trú tạm thời |
The refugee flow has increased in recent years. | dòng người tị nạn đã tăng lên trong những năm gần đây |
uncontrolled immigration | nhập cư không kiểm soát |
voluntary migration | di cư tự nguyện, một người chọn cư trú ở một quốc gia mới |
2.12. Từ vựng tiếng Anh trình độ C1 chủ đề “Con người và tính cách”
“Con người và tính cách” là một chủ đề khá thông dụng và được bàn luận ở nhiều khía cạnh khác nhau. Bộ từ vựng sau sẽ giúp bạn thảo luận về các khía cạnh của con người một cách đa dạng và chi tiết nhất.
2.12.1. Từ vựng chủ đề “Con người và tính cách”
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
affable (adj) | niềm nở, ân cần, nhã nhặn |
aloof (adj) | cách biệt, xa cách |
amicable (adj) | thân tình, thân ái |
apathetic (adj) | thờ ơ, lãnh đạm, hờ hững |
belligerent (adj) | hiếu chiến, thích gây gổ |
benevolent (adj) | rộng lượng, nhân từ |
boisterous (adj) | thô lỗ, cộc cằn, ồn ào |
broad-minded (adj) | có tư tưởng rộng rãi, khoáng đạt |
cantankerous (adj) | hay gắt gỏng, hay gây gổ, thích cãi nhau |
capricious (adj) | thất thường |
chivalrous (adj) | hào hiệp, nghĩa hiệp |
cynical (adj) | hoài nghi, hay chỉ trích |
demure (adj) | kín đáo, nhún nhường |
diplomatic (adj) | khôn khéo |
dogmatic (adj) | giáo điều, độc đoán |
eccentric (adj) | lập dị |
erudite (adj) | uyên bác, thông thái |
extremism (n) | người cực đoan, người quá khích |
exuberant (adj) | cởi mở, hồ hởi, hăng hái |
fastidious (adj) | cầu kỳ, kiểu cách |
flamboyant (adj) | lòe loẹt, phô trương |
genuine (adj) | thành thật, chân thành |
gregarious (adj) | thích giao du, hòa đồng |
hypocrite (n) | người đạo đức giả, kẻ giả nhân giả nghĩa |
idealist (n) | người hay lý tưởng hóa, không thực tế |
imaginative (adj) | giàu trí tưởng tượng |
impetuous (adj) | bốc đồng, hành động thiếu suy nghĩ |
indolent (adj) | lười biếng, biếng nhác |
insecure (adj) | dễ dao động, dễ sợ hãi |
insensitive (adj) | vô cảm |
irascible (adj) | nóng nảy,cáu kỉnh |
level-headed (adj) | bình tĩnh, điềm đạm |
materialist (n) | người nặng về vật chất, thiên về vật chất |
mature (adj) | trưởng thành, chín chắn, khôn ngoan |
meddlesome (adj) | hay xen vào việc của người khác, hay quấy rầy |
modest (adj) | khiêm tốn |
naive (adj) | ngây thơ, cả tin |
obstinate (adj) | ngoan cố, ương ngạnh |
open-hearted (adj) | thành thật, tốt bụng, cởi mở |
open-minded (adj) | rộng rãi, phóng khoáng, sẵn sàng tiếp thu cái mới, không thành kiến |
optimist (n) | người lạc quan |
pessimist (n) | người bi quan |
realist (n) | người theo chủ nghĩa hiện thực |
rebellious (adj) | ương ngạnh, hay chống đối, bất trị |
risk taker (n) | người mạo hiểm, một người thường chấp nhận rủi ro |
taciturn (adj) | it nói, lầm lì, không cởi mở |
volatile (adj) | không kiên định, hay thay đổi, nhẹ dạ |
2.12.2. Cụm từ chủ đề “Con người và tính cách”
Cụm từ, thành ngữ | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
a people person | con người của mọi người, người hướng ngoại, rất hào đồng với mọi người và là một người biết lắng nghe |
big-mouth | người không biết giữ bí mật |
bossyboots | hống hách, thích thống trị người khác và thường bảo họ phải làm gì |
busybody | người hay tỏ ra rất quan tâm đến đời sống riêng tư của người khác |
chatterbox | người nói nhiều |
cheap-skate | kẻ chi li keo kiệt |
cold fish | người rất ít cảm xúc, vô cảm |
cool as a cucumber | người bình tĩnh, không dễ buồn bã, phấn khích hay lo lắng |
dark horse | người có khả năng lớn hơn những gì họ thể hiện hoặc hơn những gì người khác biết về họ |
down-to-earth | người thực tế |
eager beaver | người hăng hái, luôn sẵn sàng làm điều gì đó |
happy camper | người luôn vui vẻ và hòa đồng |
have a screw loose | hơi điên hoặc lập dị |
laid-back | người thoải mái, không trịnh trọng |
larger than life | người sôi nổi và thú vị hơn người khác |
life and soul of the party | người tràn đầy năng lượng và vui vẻ, là linh hồn của bữa tiệc |
lone wolf | sói cô độc, người thích ở một mình và không thích giao tiếp xã hội |
moaning minnie | người hay phàn nàn về những điều không đáng kể |
pain in the neck | người khó chịu |
rolling stone | hòn đá lăn, người di chuyển liên tục từ nơi này sang nơi khác, từ công việc này sang công việc khác |
rough diamond | kim cương thô, người có vẻ ngoài thô ráp và có vẻ bất lịch sự nhưng là người có trái tim nhân hậu và tính cách tốt |
slave driver | người bắt người khác phải làm việc cực nhọc |
smart cookie | người có tính cách mạnh mẽ hoặc khá thông minh |
scrooge | người hà tiện, bủn xỉn |
to bend over backwards | cố gắng giúp đỡ người khác, cố hết sức để làm điều hữu ích |
to plume oneself | khoe mẽ, tự đắc |
wet blanket | người luôn bi quan và phàn nàn, thường phá hỏng niềm vui của người khác |
wimp | người yếu đuối, thiếu tự tin |
2.13. Từ vựng tiếng Anh trình độ C1 chủ đề “Khoa học và nghiên cứu”
“Khoa học và nghiên cứu” là một trong những chủ đề có khối lượng từ vựng nhiều và độ phức tạp cao nhất trong 14 chủ đề mà FLYER chia sẻ. Mặc dù vậy, bạn cũng đừng quá lo lắng bởi FLYER đã tổng hợp và phân chia từ vựng thành từng mục nhỏ ngay bên dưới, tương ứng với các khía cạnh khác nhau của chủ đề này. Cùng FLYER học từ vựng một cách có hệ thống và hiệu quả bạn nhé!
2.13.1 Từ vựng chủ đề “Khoa học và nghiên cứu”
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
accuracy (n) | sự chính xác, đúng đắn |
assumption (n) | giả định |
controlled experiment (n) | thí nghiệm |
empirical (adj) | thực nghiệm |
evidence (n) | chứng cứ, bằng chứng |
experimental group (n) | nhóm thử nghiệm, nhóm được kiểm tra phản ứng đối với sự thay đổi của biến số đang được nghiên cứu |
framework (n) | bộ khung (các đoạn code được viết sẵn), cấu trúc được dùng để xây dựng phần mềm; cơ cấu tổ chức, khuôn khổ |
graph (n) | đồ thị |
hypothesis (n) | giả thuyết |
independent /dependent variable (n) | biến độc lập/ biến phụ thuộc |
inference (n) | sự suy luận |
observation (n) | quan sát, theo dõi |
precision (n) | độ chính xác, sự rõ ràng |
prediction (n) | sự dự đoán |
qualitative data (n) | nghiên cứu định tính |
quantitative data (n) | nghiên cứu định lượng |
2.13.2. Từ vựng về “Sinh học tế bào”
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
cellulose (n) | phân tử hữu cơ phong phú nhất trên trái đất, là thành phần chủ yếu cấu tạo nên vách tế bào thực vật |
chloroplast (n) | lạp lục (một bào quan ở các loài sinh vật quang hợp, cũng là đơn vị chức năng trong tế bào) |
chromosome (n) | nhiễm sắc thể |
cytoplasm (n) | tế bào chất, tất cả các chất bên trong tế bào, không bao gồm hạt nhân |
diffusion (n) | sự khuếch tán |
eukaryote (n) | sinh vật nhân chuẩn (sinh vật có nhân) |
lysosome (n) | tiêu thể, một bào quan có màng chứa các enzym tiêu hóa |
meiosis (n) | giảm phân, sự phân chia tế bào xảy ra như một phần của quá trình sinh sản |
mitochondrion (n) | ti thể, được tìm thấy trong tế bào chất, giúp tạo ra năng lượng cho các tế bào |
mitosis (n) | nguyên phân, quá trình một tế bào phân chia thành hai tế bào nhỏ hơn |
nucleolus (n) | hạch nhân, có trong nhân tế bào động vật, thực vật, là cấu trúc lớn nhất trong nhân tế bào |
nucleus (n) | hạt nhân |
organelle (n) | bào quan (bất kỳ cấu trúc nào, chẳng hạn nhân và lục lạp, có một mục đích cụ thể bên trong tế bào sống) |
osmosis (n) | sự thẩm thấu |
permeable (adj) | thấm qua được, cho phép chất lỏng hoặc khí đi qua hoặc khuếch tán qua |
photosynthesis (n) | quang hợp |
prokaryote (n) | sinh vật nhân sơ, là nhóm sinh vật mà tế bào không có màng nhân |
ribosome (n) | một bào quan có trong tất cả tế bào của cơ thể sống, một cấu trúc của tế bào giúp tổng hợp protein |
vacuole (n) | không bào, một khoang nhỏ chứa không khí hoặc chất lỏng bên trong một tế bào sống |
2.13.3. Từ vựng về thực vật
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
autotrophic (adj) | tự dưỡng, có khả năng tự tổng hợp thức ăn |
bulb (n) | củ |
chlorophyll (n) | chất diệp lục |
chloroplast (n) | lạp lục, bào quan trong đó quá trình quang hợp diễn ra |
genetically modified (collocation) | biến đổi gen (của một sinh vật hoặc cây trồng) |
geotropism / gravitropism (n) | tính hướng đất, ảnh hưởng của trọng lực đến sự chuyển động của thực vật |
germinate (v) | nảy mầm |
perennial (n & adj) | lâu năm, lưu niên – loại cây sống được từ 3 mùa trở lên |
phloem (n) | mô dẫn của thực vật, vận chuyển các chất dinh dưỡng từ lá đến phần còn lại của cây |
phototropism (n) | hướng quang, sự tăng trưởng của thực vật theo hướng ánh sáng |
pollinate (v) | thụ phấn |
stamen (n) | nhị hoa |
stoma (n) | khi khổng, qua đó khí và hơi có thể đi qua |
transpiration (n) | sự thoát hơi nước của cây |
xylem (n) | mô thực vật dẫn nước và chất dinh dưỡng hòa tan từ rễ lên lá |
2.13.4. Từ vựng về “Hệ thống cơ thể con người”
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
circulatory system (n) | hệ tuần hoàn, có chức năng tuần hoàn máu trong cơ thể |
digestive system (n) | hệ tiêu hóa |
endocrine gland (n) | tuyến nội tiết |
excretion (n) | sự bài tiết |
homeostasis (n) | cân bằng nội sinh, đạt được và duy trì những nhu cầu của cơ thể ở một trạng thái cân bằng nhất định |
hormone (n) | nội tiết tố |
immune system (n) | hệ miễn dịch |
lymphatic (n & adj) | mạch bạch huyết; thuộc bạch huyết |
metabolism (n) | sự trao đổi chất, sự chuyển hóa |
pathogen (n) | tác nhân gây bệnh, nguồn bệnh |
reproductive organs (n) | cơ quan sinh sản |
respiration (n) | sự hô hấp |
skeleton (n) | bộ xương |
2.13.5. Từ vựng về “Giải phẫu và sinh lý học”
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
aorta (n) | động mạch chủ |
artery (n) | động mạch |
bronchial tree (n) | hệ thống phế quản |
capillary (n) | mao mạch |
cardiac (adj) | thuộc về tim hoặc bệnh tim |
cartilage (n) | sụn (một loại mô cứng) |
cerebellum (n) | tiểu não |
cerebrum (n) | đại não |
cranium (n) | sọ |
epidermis (n) | biểu bì, lớp da bên ngoài bao phủ bề mặt cơ thể |
oesophagus (n) | thực quản |
femur (n) | xương đùi |
haemoglobin (n) | huyết sắc tố |
ligament (n) | dây chằng |
neurone / neuron (n) | tế bào thần kinh |
plasma (n) | huyết tương |
platelet (n) | tiểu cầu |
sternum (n) | xương ức |
synapse (n) | khớp thần kinh |
ventricle (n) | tâm thất |
vertebra (n) | đốt sống |
2.13.6. Từ vựng về “Di truyền và tiến hóa”
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
adaptation (n) | thích nghi |
aletta /alen (n) | những trạng thái biểu hiện khác nhau của cùng một gen (được sinh ra do đột biến) |
clone (n) | dòng vô tính, một nhóm tế bào sinh sản từ một tế bào đơn độc, giống hệt nhau và có cùng loại gen của tế bào mẹ |
dominant gene (n) | gen trội, tạo ra một đặc điểm cụ thể ở người, thực vật hoặc động vật |
evolution (n) | sự tiến hóa |
genetic variation (collocation) | biến dị di truyền |
genome (n) | hệ gen, trình tự DNA đầy đủ của một sinh vật |
genotype (n) | kiểu di truyền, kiểu gen |
heredity (n) | sự di truyền, đặc tính di truyền |
heterozygous (n) | dị hợp tử |
homozygous (n) | đồng hợp tử |
mutation (n) | đột biến |
natural selection (n) | chọn lọc tự nhiên |
recessive gene (n) | gen lặn, là gen mà tác động của nó bị che lấp khi có mặt gen trội |
trait (n) | đặc điểm được xác định về mặt di truyền (được truyền từ cha mẹ sang con cái) |
variation (n) | biến thể |
2.13.7. Từ vựng về “Hóa học”
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
alloy (n) | hợp kim, hỗn hợp chứa hai hay nhiều nguyên tố kim loại |
catalyst (n) | chất xúc tác |
compound (n) | hợp chất |
covalent bond (n) | liên kết cộng hóa trị, trong đó hai nguyên tử chia sẻ một hoặc nhiều cặp electron giữ chúng lại với nhau |
density (n) | khối lượng trên đơn vị thể tích, mật độ khối |
ductile (adj) | dễ uốn, mềm (kim loại) |
endothermic (adj) | thu nhiệt, xảy ra hoặc hình thành với sự hấp thụ nhiệt |
exothermic (adj) | tỏa nhiệt |
isotope (n) | đồng vị, trong đó hạt nhân nguyên tử có cùng số proton nhưng có số neutron khác nhau |
metalloid (n) | á kim, một nguyên tố phi kim có một số tính chất của kim loại |
molecule (n) | phân tử |
nonmetal (adj) | phi kim loại, nguyên tố dẫn điện kém |
organic chemistry (n) | hóa học hữu cơ |
osmosis (n) | sự thẩm thấu |
oxidation (n) | quá trình oxy hóa |
precipitate (v) | kết tủa |
saturate (v) | bão hòa |
solubility (n) | độ hòa tan |
solvent (n) | dung môi |
synthesis (n) | tổng hợp, quá trình sản xuất một hợp chất hóa học |
2.13.8. Từ vựng về “Vật lý”
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
amplitude (n) | biên độ |
anion (n) | hạt ion mang điện tích âm |
cation (n) | hạt ion mang điện tích dương |
convection (n) | sự đối lưu |
diffraction (n) | sự nhiễu xạ |
electron (n) | hạt electron, hạt mang điện tích âm có trong nguyên tử |
entropy (n) | sự hỗn loạn, độ hỗn loạn |
equilibrium (n) | trạng thái cân bằng, tình huống ổn định trong đó các lực lượng triệt tiêu lẫn nhau |
insulation (n) | sự cách điện, cách nhiệt |
ion (n) | một nguyên tử hoặc nhóm nguyên tử bị mất hoặc thu nhận thêm nhiều electron khác |
kinetic energy (n) | động năng |
magnet (n) | nam châm |
magnetism (n) | từ tính |
neutron (n) | một hạt hạ nguyên tử , là một trong hai loại hạt cấu tạo nên hạt nhân nguyên tử |
period (n) | chu kỳ |
pole (n) | một trong hai đầu của nam châm nơi từ tính mạnh nhất |
proton | hạt hạ nguyên tử mang điện tích +1, là một trong hai loại hạt cấu tạo nên hạt nhân của nguyên tử |
quantum mechanics (n) | cơ học lượng tử |
radiation (n) | sự bức xạ |
reflection (n) | sự phản xạ |
refraction (n) | sự khúc xạ |
spectrum (n) | quang phổ |
ultraviolet (n) | tia cực tím |
wavelength (n) | bước sóng |
X-ray (n) | tia X, một loại bức xạ năng lượng cao |
2.13.9. Cụm từ chủ đề “Khoa học và nghiên cứu”
Từ vựng và cụm từ | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
butterfly effect/ chaos theory (n) | hiệu ứng cánh bướm/ lý thuyết hỗn loạn: hiện tượng theo đó một thay đổi cục bộ nhỏ trong một hệ thống tổng hợp có thể có tác động lớn ở nơi khác |
clinical trial (n) | thử nghiệm lâm sàng |
domino effect (n) | hiệu ứng Domino/phản ứng dây chuyền, là hiệu ứng tích lũy được tạo ra khi một sự kiện kéo theo một chuỗi các sự kiện tương tự |
intellectual property (n) | sở hữu trí tuệ |
microbiologist (n) | nhà vi trùng học |
microscope (n) | kính hiển vi |
placebo-effect (n) | hiệu ứng giả dược, một hiện tượng đáng kinh ngạc trong đó giả dược đôi khi có thể khiến bệnh nhân phục hồi đơn giản chỉ là do người đó kỳ vọng rằng thuốc sẽ hữu ích |
repeated trials | thử nghiệm lặp đi lặp lại |
risk assessment (n) | đánh giá rủi ro |
subjective/ objective reasoning | suy luận chủ quan/ suy luận khách quan |
2.14. Từ vựng tiếng Anh trình độ C1 chủ đề “Vũ trụ và không gian”
“Vũ trụ và không gian” là một chủ đề rất thú vị và được bàn luận nhiều trong những năm gần đây, nhất là trong những bài thi IELTS. Để trang bị thêm nhiều kiến thức về chủ đề này, bạn hãy học bộ từ vựng sau đây.
2.14.1. Từ vựng chủ đề “Vũ trụ và không gian”
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
a constellation (n) | chòm sao |
a lunar module (n) | mô-đun mặt trăng, tàu nhỏ được sử dụng để di chuyển giữa mặt trăng và tàu vũ trụ lớn hơn quay quanh mặt trăng |
a space rocket (n) | tên lửa đẩy / tên lửa vũ trụ, được sử dụng để đưa các vệ tinh nhân tạo vào quỹ đạo quanh trái đất |
a satellite (n) | vệ tinh |
a solar/ lunar eclipse (n) | nhật thực/ nguyệt thực |
a space probe (n) | tàu thăm dò không gian (không có người bên trong, có thể được gửi đến những khoảng cách xa trong thời gian dài để thu thập thông tin về các khu vực khác nhau trong không gian) |
a space shuttle (n) | tàu con thoi (sử dụng nhiều lần giữa trái đất và trạm vũ trụ, có phi hành gia) |
acceleration (n) | gia tốc |
aerodynamics (n) | khí động lực học vũ trụ |
aerospace (n) | hàng không vũ trụ |
asteroid (n) | tiểu hành tinh |
astrobiology (n) | sinh học vũ trụ |
astronaut (n) | phi hành gia |
astronomy (n) | thiên văn học |
black hole (n) | lỗ đen, một vùng trong không gian nơi lực hấp dẫn mạnh đến mức không có gì, kể cả ánh sáng, có thể thoát ra |
background radiation (n) | bức xạ nền |
celestial body (n) | thiên thể, bất kỳ vật thể tự nhiên nào trong không gian |
comet (n) | sao chổi |
cosmic ray (n) | tia vũ trụ |
cosmos (n) | vũ trụ, đặc biệt khi được coi là một tổng thể có hệ thống |
cosmology (n) | vũ trụ học |
Doppler effect (n) | hiệu ứng Doppler, mô tả hiện tượng tần số và bước sóng của sóng âm, sóng điện từ hay các sóng nói chung bị thay đổi khi nguồn phát sóng chuyển động tương đối với người quan sát |
dwarf planet (n) | hành tinh lùn |
exoplanet (n) | ngoại hành tinh, hành tinh nằm ngoài hệ mặt trời |
full moon (n) | trăng tròn |
galactic cluster (n) | cụm thiên hà |
globular cluster (n) | cụm sao hình cầu, một tập hợp có hình cầu với các ngôi sao quay quanh tâm thiên hà |
half-moon (n) | trăng bán nguyệt |
hydrosphere (n) | thủy quyển, lượng nước được tìm thấy ở trên, dưới bề mặt và trong khí quyển của một hành tinh |
intergalactic (adj) | ở giữa những thiên hà |
interplanetary(adj) | giữa các hành tinh, liên hành tinh |
meteor / shooting star (n) | sao băng |
NASA (National Aeronautics and Space Administration) (n) | Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ, là cơ quan của chính phủ Hoa Kỳ chịu trách nhiệm thực thi chương trình thám hiểm không gian và nghiên cứu ngành hàng không |
nebula (n) | tinh vân, đám mây bụi và khí khổng lồ trong không gian |
new moon (n) | trăng non (xuất hiện dưới dạng một hình cong hẹp) |
spacecraft (n) | tàu vũ trụ |
spectroscope (n) | quang phổ kế |
speed of light (n) | tốc độ ánh sáng |
supernova (n) | siêu tân tinh, một ngôi sao kết thúc vòng đời do cạn kiệt năng lượng trong lõi, tự sụp đổ tạo ra vụ nổ cực lớn |
telescope (n) | kính viễn vọng |
the Big bang theory (n) | lý thuyết vụ nổ lớn, mô hình vũ trụ học mô tả giai đoạn sơ khai của sự hình thành vũ trụ |
the Big Dipper (n) | chòm sao Bắc đẩu, chòm sao ở hướng bắc bán cầu có hình dáng như một cái muỗng lớn |
the Milky Way (n) | dải Ngân hà |
the rings of Saturn (n) | vành đai sao Thổ, hệ vành đai bao gồm vô số hạt nhỏ, từ kích thước bằng hạt bụi đến những khối lớn như núi, quay quanh sao Thổ |
the Southern Cross (n) | chòm sao Nam Thập tự, ở hướng nam bán cầu |
the space race (n) | cuộc chạy đua vào không gian, là cuộc cạnh tranh thám hiểm vũ trụ giữa Liên Xô và Hoa Kỳ từ năm 1955 đến 1991 |
terraforming (n) | địa khai hóa, quá trình giả định về việc cố ý thay đổi bầu khí quyển, hệ sinh thái, nhiệt độ… của một hành tinh, mặt trăng…để giống với trái đất và phù hợp cho con người sinh sống |
unidentified flying object (UFO) (n) | vật thể bay không xác định |
2.14.2. Cụm từ chủ đề “Vũ trụ và không gian”
Cụm từ | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
a new homeland in the universe | nơi định cư mới trong vũ trụ |
a test flight | chuyến bay thử nghiệm |
cosmological simulation | mô phỏng vũ trụ học |
extraterrestrial life | sự sống ngoài trái đất |
interplanetary spaceflight/ travel | du hành liên hành tinh |
manned space flight | chuyến bay có người lái |
lunar landing | đổ bộ xuống mặt trăng |
space tourism | du lịch không gian |
space voyages | chuyến du hành vào vũ trụ |
take elliptical orbit | có quỹ đạo hình elip |
the conquest of space | cuộc chinh phục không gian |
to discover the mysteries of the universe | khám phá bí ẩn của vũ trụ |
to float through space | trôi nổi trong không gian |
to launch out a on a long voyage | bắt đầu một cuộc hành trình dài |
to lift off | cất cánh (máy bay, tàu vũ trụ), đặc biệt theo phương thẳng đứng |
(to make space travel) commercially viable | (khiến du lịch vũ trụ) khả thi về mặt thương mại |
to pour money into space research | đổ tiền vào nghiên cứu |
to put into orbit | đưa vào quỹ đạo |
weightless condition | trạng thái không trọng lượng |
zero gravity (n) | trạng thái không trọng lực, không có lực hấp dẫn hoặc lực hấp dẫn không có tác dụng |
Tham khảo thêm: 15+ sách học từ vựng tiếng Anh “cực chất” giúp bạn mở rộng vốn từ trong “nháy mắt”!
Tải về trọn bộ từ vựng tiếng Anh trình độ C1 thuộc 14 chủ đề
3. Cách học từ vựng tiếng Anh trình độ C1 hiệu quả và nhớ lâu
Qua những phần trên, bạn có thể thấy số lượng từ vựng cần học ở trình độ C1 là khá nhiều và có phần phức tạp. Tuy vậy, bạn cũng đừng vội bỏ cuộc bởi FLYER sẽ gợi ý đến bạn một số phương pháp học từ vựng vô cùng hiệu quả ngay sau đây:
- Tạo sổ tay từ vựng: Bạn ghi chép toàn bộ từ vựng vào một cuốn sổ tay, lưu ý sắp xếp từ vựng theo chủ đề và nhóm từ, loại từ (cụm từ, động từ, danh từ,…), và luôn mang theo bên mình để có thể ôn tập bất cứ lúc nào bạn muốn.
- Ghi nhớ từ vựng bằng hình ảnh: Bạn có thể tìm trên Internet những hình ảnh minh họa từ vựng rồi in ra giấy để học, vẽ minh họa nghĩa của từ hoặc sử dụng chính trí tưởng tượng của mình liên tưởng về những hình ảnh liên quan đến từ vựng. Thông qua những hình ảnh trực quan, bạn sẽ ghi nhớ từ vựng lâu và hiệu quả hơn.
- Cố gắng thay thế những từ được sử dụng thường xuyên như “bad, well, sad, happy”… bằng các từ đồng nghĩa nhưng ở cấp độ cao hơn (terrible, contented,…).
- Đọc bất cứ khi nào có thể:
- Bạn có thể đọc sách, tạp chí, xem phim, video, xem những chương trình truyền hình…với nhiều chủ đề khác nhau. Càng tiếp xúc với nhiều từ, bạn sẽ càng học được nhiều hơn.
- Nếu bạn không biết nghĩa của một từ và cũng không thể suy ra nghĩa của nó từ ngữ cảnh, hãy ghi chú, sau đó tra từ điển và viết vào sổ từ vựng.
- Sử dụng phương pháp cách lặp lại cách quãng: Việc xem lại từ vựng thường xuyên trong một ngày sẽ không hiệu quả bằng việc xem lại chúng vài lần trong khoảng thời gian vài ngày hoặc vài tuần sau khi học (phương pháp lặp lại cách quãng). Ví dụ, bạn có thể áp dụng phương pháp này như sau:
- Học từ mới lần đầu tiên
- Nhớ lại những từ vựng này sau 1 tiếng học
- Xem lại từ vựng trước khi đi ngủ
- Ôn lại từ vựng sau một ngày
- Ôn lại từ vựng sau một vài ngày
- Luyện nói và ghi âm bài nói của mình:
- Dùng những từ vựng đã học nói về một chủ đề cụ thể trong khoảng 3 đến 4 phút và ghi âm lại.
- Nghe lại đoạn ghi âm và chú ý xem bạn có sử dụng đúng những từ mà bạn muốn không, có từ nào mà bạn có thể thay thế bằng những từ hay hơn để diễn đạt không?
- Sau đó, nói và ghi âm lại. Bạn sẽ thấy sự tiến bộ rõ rệt.
4. Bài tập từ vựng tiếng Anh trình độ C1
5. Tổng kết
Thông qua bài viết trên, FLYER đã giúp bạn tổng hợp 1000+ từ vựng tiếng Anh trình độ C1 thuộc 14 chủ đề phổ biến nhất. Để ghi nhớ toàn bộ từ vựng trên, bạn có thể tham khảo và áp dụng những phương pháp mà FLYER đã gợi ý. Ngoài ra, bạn cũng đừng quên luyện tập chăm chỉ để có thể chinh phục được cấp độ C1 nhanh chóng hơn nhé. Chúc bạn “nâng trình” tiếng Anh hiệu quả!
Phòng luyện thi ảo IELTS online giúp bạn ôn luyện “trúng & đúng”!!
✅ Truy cập kho đề thi thử IELTS chất lượng, tiết kiệm chi phí mua sách/ tài liệu đáng
✅ Trả điểm & kết quả tự động, ngay sau khi hoàn thành bài
✅ Giúp học sinh tiếp thu tiếng Anh tự nhiên & hiệu quả nhất với các tính năng mô phỏng game: thách đấu bạn bè, bảng xếp hạng,…
Trải nghiệm ngay phương pháp luyện thi IELTS khác biệt!
DD
Để được tư vấn thêm, vui lòng liên hệ FLYER qua hotline 0868793188.
>>>Xem thêm