“Quê hương” trong tiếng Anh là “hometown”. Khi nhắc đến “quê hương”, chúng ta thường nghĩ đến phong cảnh làng quê yên bình và thơ mộng, cây cối xanh tươi và mặt hồ lóng lánh. Bên cạnh đó, “quê hương” cũng có thể là một thành phố hiện đại và nhộn nhịp với những công trình kiến trúc ấn tượng. Vậy làm cách nào để bạn chia sẻ cho người khác về những đặc điểm vô cùng thú vị của nơi mình đã sinh ra? FLYER sẽ giúp bạn làm điều này với danh sách từ vựng tiếng Anh về quê hương với các từ, cụm từ và cung cấp một số mẫu câu “hay ho” nhé!
Cùng khám phá thôi!
1. TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ QUÊ HƯƠNG
Để nói về quê hương, chúng ta có những danh từ chỉ các sự vật như cây cối, con sông, ngôi làng… và các tính từ miêu tả như thanh bình, thơ mộng… Các từ này trong tiếng Anh sẽ là gì đây? Chúng ta cùng tìm hiểu trong bảng dưới đây.
Lưu ý: Phiên âm trong bảng là cách phát âm kiểu Anh-Mỹ (American English), bạn nào muốn tham khảo cách phát âm theo kiểu Anh-Anh (British English) có thể search từ Cambridge Dictionary và chọn “UK” ở hình cái loa nhé!
1.1 Quê hương ở nông thôn
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
hometown | /ˈhoʊm.taʊn/ | quê hương |
countryside | /ˈkʌn.tri.saɪd/ | vùng nông thôn |
village | /ˈvɪl.ɪdʒ/ | ngôi làng |
town | /taʊn/ | thị trấn, thị xã |
province | /ˈprɑː.vɪns/ | tỉnh |
mountain area | /ˈmaʊn.tən/ /ˈer.i.ə/ | khu vực miền núi |
outskirts/ suburt | /ˈaʊt.skɝːts/ | /ˈsabəːb/ | ngoại ô, ngoại thành |
nature | /ˈneitʃə/ | thiên nhiên |
banyan | /ˈbӕnjən/ | cây đa |
well | /wel/ | cái giếng |
pagoda | /pəˈɡəudə/ | chùa |
temple | /ˈtempl/ | đền |
pond | /pond/ | cái ao |
pathway | /ˈpæθ.weɪ/ | đường mòn |
river | /ˈrɪv.ɚ/ | con sông |
lake | /leɪk/ | cái hồ |
canal | /kəˈnæl/ | con kênh |
buffalo | /ˈbʌf.ə.loʊ/ | con trâu |
hill | /hɪl/ | quả đồi |
communal house | /ˈkɑː.mjə.nəl haʊs/ | nhà rông |
farming | /ˈfɑːr.mɪŋ/ | việc đồng áng, làm nông |
agriculture | /ˈæɡ.rə.kʌl.tʃɚ/ | ngành nông nghiệp |
rural market | /ˈrʊə.rəl ˈmɑːr.kɪt/ | chợ quê |
peaceful | /ˈpiːs.fəl/ | thanh bình |
picturesque | /ˌpɪk.tʃərˈesk/ | (đẹp) như tranh |
dreamy | /ˈdriː.mi/ | thơ mộng |
quiet | /ˈkwaɪ.ət/ | yên tĩnh |
ancient | /ˈeinʃənt/ | cổ xưa, xưa cũ |
boring | /ˈbɔː.rɪŋ/ | buồn chán |
tranquil | /ˈtræŋ.kwəl/ | yên bình |
local people | /ˈloʊ.kəl ˈpiː.pəl/ | dân địa phương |
1.2 Từ vựng tiếng Anh về quê hương ở thành thị
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
city | /ˈsiti/ | thành thị |
capital | /ˈkӕpitl/ | thủ đô |
coastal city | /ˈkoʊ.stəl ˈsiti/ | thành phố biển |
traffic | /ˈtrӕfik/ | giao thông |
quarter | /ˈkwoːtə/ | khu phố |
shopping mall | /ˈʃɑː.pɪŋ /mɑːl/ | trung tâm thương mại |
population | /ˌpɑː.pjəˈleɪ.ʃən/ | dân số |
crowded | /ˈkraʊ.dɪd/ | đông đúc |
noisy | /ˈnɔɪ.zi/ | ồn ào |
contemporary | /kənˈtempərəri/ | mang tính đương đại |
modern | /ˈmodən/ | mang tính hiện đại |
traditional | /trəˈdɪʃ.ən.əl/ | mang tính truyền thống |
huge | /hjuːdʒ/ | rất lớn |
lively | /ˈlaɪv.li/ | sống động |
famous/ well-known | /ˈfeɪ.məs/ | /ˌwel ˈnoʊn/ | nổi tiếng |
bustling | /ˈbʌs.lɪŋ/ | nhộn nhịp |
expensive | /ɪkˈspen.sɪv/ | đắt đỏ |
cosmopolitan | /ˌkɑːz.məˈpɑː.lɪ.t̬ən/ | đa quốc gia |
culturally diverse | /ˈkʌl.tʃɚ.əl.i daiˈvəːs/ | đa văn hóa |
tourism | /ˈtʊr.ɪ.zəm/ | ngành du lịch |
architecture | /ˈɑːr.kə.tek.tʃɚ/ | công trình kiến trúc |
inhabitant | /ɪnˈhæb.ɪ.tənt/ | cư dân |
amenities | /əˈmen.ə.t̬i/ | tiện ích |
2. CỤM TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ QUÊ HƯƠNG
Từ vựng | Nghĩa |
---|---|
slow pace of life | nhịp sống chậm rãi |
to enjoy relaxed pace of life | tận hưởng nhịp sống thanh bình |
rolling hills | những ngọn đồi trập trùng |
picturesque landscape | khung cảnh đẹp như tranh |
green paddy field | cánh đồng lúa xanh |
to depend on agriculture | dựa vào ngành nông nghiệp |
beautiful views | cảnh đẹp |
a nice place to live | một nơi tuyệt vời để sống |
to be famous/well-known for something | nổi tiếng bởi cái gì đó |
a sleepy place | một nơi buồn tẻ |
natural beauty | vẻ đẹp tự nhiên |
the cost of living | chi phí sinh hoạt |
long sandy beaches | bãi biển dài |
shaded streets | những con đường rợp bóng cây xanh |
to cut off from the world | tách biệt với thế giới |
spiritual life | đời sống tinh thần |
culturally diversity | đa dạng văn hóa |
hustle and bustle of the city | sự bận rộn và nhộn nhịp của thành phố |
great escape from the urban life | tránh xa sự tấp nập của thành phố |
hotspot for tourist | điểm nóng du lịch |
to be surrounded by nature | được bao quanh bởi thiên nhiên |
Tips: Để việc học từ được hiệu quả hơn, các bạn hãy:
- Học chậm rãi từng từ một và hình dung hình ảnh của chúng dựa vào ý nghĩa.
- Học đến từ nào thì tập phát âm từ đó, nhấn trọng âm sao cho đúng.
- Tập đặt câu ví dụ có chứa từ mới thay vì học riêng lẻ từng từ.
3. Từ vựng tiếng Anh về con người ở quê
Cụm từ tiếng Anh | Nghĩa |
---|---|
to plant and sell rice | trồng và bán gạo |
to get up early in the morning and sleep early at night | sáng dậy sớm và tối ngủ sớm |
friendly and honest | thân thiện |
to raise fish | nuôi cá |
to grow vegetables | trồng rau |
to live in peace | sống trong hòa bình |
ready to help each other | sẵn sàng giúp đỡ người khác |
to play folk games | chơi trò chơi dân gian |
to live off the land | sống nhờ nghề nông |
to live in an urban lifestyle | sống theo lối sống thành thị |
to live in a rural lifestyle | sống theo lối sống nông thôn |
to be close to nature | gần gũi với thiên nhiên |
to be in a hurry | trong trạng thái vội vàng |
to have a sense of community | có ý thức cộng đồng |
Tiếp theo, cùng FLYER tham khảo một số mẫu câu giao tiếp để giới thiệu quê hương xinh đẹp với người khác nhé!
4. MẪU CÂU NÓI VỀ QUÊ HƯƠNG BẰNG TIẾNG ANH
Câu hỏi về quê hương
Có một vài chủ đề nhất định để giới thiệu về quê hương. Dưới đây, FLYER đưa ra một số câu hỏi thường gặp và gợi ý nhiều cách trả lời khác nhau. Các bạn hãy kết hợp mắt và miệng để vừa quan sát và đọc to các mẫu câu lên nhé. Việc này sẽ giúp bạn phát âm hay và tự nhiên hơn.
Where is your hometown?/ Where is your hometown located?/ (Quê bạn ở đâu?)
Mục đích của người hỏi là để biết tên và vị trí của quê bạn. Hãy trả lời đúng trọng tâm và có thể kèm thêm một số thông tin nổi bật, không nên nói lan man.
Gợi ý trả lời:
- My hometown is called Hai Phong. I was born and raised there. It is located in the Northeast and near the sea.
Quê tôi ở Hải Phòng. Tôi sinh ra và lớn lên ở đó. Đó là một thành phần ở phía bắc và gần biển.
- I live in Ha Noi. It’s the capital city of Vietnam.
Tôi sống ở Hà Nội. Đó là thủ đô của Việt Nam.
- It’s a coastal city in the middle of Vietnam.
Đó là một thành phố biển nằm ở giữa Việt Nam.
- I live with my family in Cai Rang district, Tien Giang province.
Tôi sống với gia đình ở huyện Cái Răng, tỉnh Tiền Giang.
- It’s a mountain area in the North of VietNam.
Đó là một vùng miền núi ở phía Bắc Việt Nam.
Is it a city or the countryside? (Nơi đó là thành phố hay nông thôn?)
- It’s a small village in Nam Dinh province.
Đó là một ngôi làng nhỏ ở tỉnh Nam Định.
- I am from out of town.
Tôi đến từ tỉnh lẻ.
- It is a big city with a population of about 80.000 people.
Đó là một thành phố lớn với dân số khoảng 80.000 người.
What is your hometown like? (Quê của bạn thế nào?)
Bạn có thể miêu tả phong cảnh quê hương, cuộc sống ở đó một cách khái quát.
Tips: Bạn hãy đặt trạng từ chỉ mức độ như: quiet (khá), very (rất), extremely (cực kỳ)… vào trước tính từ miêu tả để giúp cậu nói thêm hay và tự nhiên.
Ví dụ:
- It’s very beautiful with shaded streets.
Nó rất đẹp với những con đường rợp bóng cây xanh.
- It’s quite peaceful with long sandy beaches.
Nó khá yên bình với những bãi biển dài.
- Ha Noi is an ancient city, which was established thousands of years ago.
Hà Nội là một thành phố cổ xưa đã hình thành từ hàng nghìn năm trước.
- Ho Chi Minh is a great place to live. It’s a real 24 – hour city and you can meet people from all over the world.
Hà Nội là một nơi tuyệt vời để sống. Nó là thành phố “không ngủ” và bạn có thể gặp rất nhiều người trên thế giới.
- New York is a lively city, with lots of things to do and see.
New York là một thành phố sống động với nhiều thứ để xem, nhiều việc để làm.
How are the people there? (Con người ở đó thế nào?)
- People are very close to each other
Mọi người rất thân thiết với nhau.
- They work together and live in peace
Họ làm việc cùng nhau và sống trong hòa bình.
- They are friendly and ready to help each other.
Họ thân thiện và sẵn sàng giúp đỡ nhau.
What is it known/ famous for? (Nó nổi tiếng vì cái gì?)
Hãy đưa ra những điểm nổi bật nhất ở quê bạn mà được nhiều người biết đến. Hãy cân nhắc đến những thứ như: phong cảnh tuyệt đẹp, công trình kiến trúc ấn tượng, địa điểm du lịch hoặc món ăn ngon, văn hóa đa dạng…
Ví dụ:
- Ben Tre is famous for coconut trees.
Bến Tre nổi tiếng bởi những cây dừa.
- There are endless rice fields and fruit gardens which attract a lot of tourists each year.
Có những cánh đồng bất tận và nhiều vườn trái cây, thu hút rất nhiều khách du lịch hàng năm.
- It’s well-known for many festivals celebrated by the locals.
Nó được biết đến bởi nhiều lễ hội tổ chức bởi người dân địa phương.
- Paris is one of the world’s most famous romantic destinations.
Paris là một trong những địa điểm lãng mạn nhất thế giới.
- My hometown is famous for Halong Bay.
Quê tôi nổi tiếng với Vịnh Hạ Long.
What do you like about your hometown? (Bạn thích điều gì ở quê hương mình?)
- It’s quite peaceful. I really love the fresh air here.
Nó rất thanh bình. Tôi rất thích không khí trong lành ở đây.
- It’s a safe place.
Đó là một chốn an toàn.
- We can enjoy healthy natural conditions without worrying much about environmental pollution.
Chúng tôi có thể tận hưởng điều kiện tự nhiên lành mạnh mà không phải lo lắng về ô nhiễm môi trường.
What don’t you like about your hometown? (Bạn không thích điều gì ở quê hương mình?)
Chia sẻ những điều tiêu cực hoặc những vấn đề tệ hại mà quê bạn đang phải đối mặt.
Tips: Hãy đặt thêm những trạng từ chỉ cách thức mang nghĩa tiêu cực để nhấn mạnh.
- Unfortunately, life is boring and there is nothing to do.
Không may, cuộc sống rất tẻ nhạt và chẳng có gì để làm.
- The cost of living is really high and traffic is too crowded.
Phí sinh hoạt quá cao và giao thông quá đông đúc.
- It’s quite inconvenient to move around.
Rất bất tiện trong việc di chuyển.
5. LUYỆN TẬP VUI
Bài 1: Nghe audio và điền từ nghe được vào ô trống:
1.
3.
Bài 3: Xem video dưới đây và trả lời câu hỏi:
- Does Donna live in a city or a town?
- Is it big or small?
- Where is it located?
- What is Donna’s hometown like?
- What does Donna like to do in the summer?
- What is the most popular place to visit?
Đáp án (Bôi đen để xem)
1.She lives in a town.
2.small
3.It’s near the sea in France.
4.It’s a very quiet and beautiful place to live.
5.She likes to go surfing in the summer.
6.Shining Star lighthouse.
6. TỔNG KẾT
Trên đây là tổng hợp list từ vựng tiếng Anh về quê hương và các mẫu câu tham khảo. Để việc học từ vựng được hiệu quả hơn. Các bạn hãy nhớ:
- Học từ kèm tranh ảnh.
- Nghe cách phát âm rồi đọc theo (phương pháp shadowing).
- Tập đặt câu thật nhiều.
Hãy học thật kỹ và chắc để có thể sử dụng linh hoạt vốn từ vựng đã nạp bạn nhé!
Tham gia Phòng luyện thi ảo FLYER ngay bây giờ để khám phá thêm nhiều chủ đề từ vựng hay ho khác nhé! Chỉ cần 2 phút đăng ký, toàn bộ kho tàng đề thi cực kỳ “xịn sò” đều thuộc về bạn. Các câu hỏi được mô phỏng như trò chơi kích thích niềm vui thích khi học tập. Một thế giới tràn đầy màu sắc đang chờ bạn khám phá đấy!
Để trải nghiệm MIỄN PHÍ Phòng thi ảo FLYER, phụ huynh và học sinh vui lòng truy cập https://exam.flyer.vn/
Để được hỗ trợ và tư vấn thêm và Phòng thi ảo FLYER, phụ huynh vui lòng liên hệ hotline 0868793188.
>>> Xem thêm: