Từ vựng tiếng Anh về toán học là một chủ đề từ vựng “hot”, có tính ứng dụng cao, nhất là với những học sinh theo học chương trình phổ thông bằng tiếng Anh. Trong bài viết này, FLYER sẽ mang đến danh sách 150+ từ vựng tiếng Anh về toán học thông dụng nhất. Bộ từ vựng với đầy đủ tên gọi các phép tính, thuật ngữ hình học, đại số, tọa độ,… cùng ví dụ cụ thể sẽ giúp bạn biết cách áp dụng thành thạo vào học tập cũng như giao tiếp hàng ngày.
1. Từ vựng tiếng Anh về toán học
Toán học nói chung bao hàm nhiều “nhánh” nhỏ như đại số, hình học, lượng giác, phân số hay tọa độ. Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh về toán học thuộc các “nhánh” quen thuộc nhất, thường xuyên xuất hiện trong chương trình học phổ thông.
1.1. Thuật ngữ chung trong toán học bằng tiếng Anh
Thuật ngữ toán học là những từ/ cụm từ dùng để chỉ các khái niệm, định nghĩa, định lý, phương pháp, công thức, ký hiệu,… trong lĩnh vực toán học. Hiểu rõ các thuật ngữ này sẽ giúp cho việc giao tiếp, trình bày và giải quyết các bài toán được chính xác hơn. Dưới đây là bảng tổng hợp những từ vựng tiếng Anh về toán học nói chung:
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
---|---|---|---|
Average | /ˈævərɪdʒ/ | Trung bình cộng | The average of 10, 19 and 31 is 20. Trung bình cộng của 10, 19 và 31 là 20. |
Axis | /ˈæksɪs/ | Trục tọa độ | There are two types of axes: the vertical axis and the horizontal axis. Có hai loại trục tọa độ: trục tung và trục hoành. |
Correlation | /ˌkɔːrəˈleɪʃn/ | Sự tương quan | Proportionality is the correlation between two quantities “x” and “y” according to a constant number “k”. Tỷ lệ là mối tương quan giữa hai đại lượng “x” và “y” theo một hằng số “k”. |
Calculus | /ˈkælkjələs/ | Phép tính, tính toán | When you learn calculus, you can find out how fast a car is going, how much water is in a lake, or how a curve is shaped. Khi học tính toán, bạn có thể biết ô tô đang chạy nhanh như thế nào, lượng nước trong hồ là bao nhiêu hoặc đường cong có hình dạng ra sao. |
Dimension | /dɪˈmenʃn/ | Kích thước | Dimension in mathematics is the measurement of the length, width, or height of an object. Kích thước trong toán học là thước đo chiều dài, chiều rộng hoặc chiều cao của một vật thể. |
Equation | /ɪˈkweɪʒn/ | Phương trình | The equation of a straight line is the relation between the x-coordinate and y-coordinate of any point on the line. Phương trình của đường thẳng là mối quan hệ giữa tọa độ x và tọa độ y của một điểm bất kỳ trên đường thẳng. |
Express | /ɪkˈspres/ | Biểu diễn, biểu thị | The figures are expressed as percentages. Các số liệu được thể hiện dưới dạng phần trăm. |
Expression | /ɪkˈspreʃn/ | Biểu thức | An expression in math is a statement involving at least one operation and two different numbers. Một biểu thức trong toán học là một câu lệnh bao gồm ít nhất một phép tính và hai số khác nhau. |
Evaluate | /ɪˈvæljueɪt/ | Ước tính, tính toán số lượng/ giá trị | To evaluate an expression, you need to replace the variables with numbers and do the calculations. Để tính giá trị một biểu thức, bạn cần thay thế các biến bằng số và thực hiện các phép tính. |
Formula | /ˈfɔːrmjələ/ | Công thức | The problem requires us to use a formula to calculate the area of a rectangle with different length and width values. Bài toán yêu cầu chúng ta sử dụng công thức tính diện tích hình chữ nhật với các giá trị chiều dài và chiều rộng khác nhau. |
Graph | /ɡræf/ | Đồ thị | The graph for this calculation will be made up of parallel lines. Đồ thị của phép tính này được tạo thành từ các đường thẳng song song. |
Greatest value | /ɡɹˈeɪtəst ˈvæl.juː/ | Giá trị lớn nhất | The greatest value of the expression is 120. Giá trị lớn nhất của biểu thức là 120. |
Least value | /liːst ˈvæl.juː/ | Giá trị bé nhất | What is the least value of this quadratic equation? Giá trị nhỏ nhất của phương trình bậc hai này là bao nhiêu? |
Maximum value | /ˈmæksɪməm ˈvæljuː/ | Giá trị cực đại, tối đa | The teacher asked us to find the maximum value of the quadratic equation on the board. Giáo viên yêu cầu chúng tôi tìm giá trị lớn nhất của phương trình bậc hai trên bảng. |
Minimum value | /ˈmɪnɪməm ˈvæljuː/ | Giá trị cực tiểu, giá trị tối thiểu | To get the minimum value of the quadratic equation, you need to use the formula x = -b/2a. Để có được giá trị nhỏ nhất của phương trình bậc hai, bạn cần sử dụng công thức x = -b/2a. |
Percent | /pər ˈsent/ | Phần trăm | What is 15 percent of 20.000? 15 phần trăm của 20.000 là bao nhiêu? |
Percentage | /pərˈsentɪdʒ/ | Tỷ lệ phần trăm | A percentage is a number or ratio expressed as a fraction of 100. Tỷ lệ phần trăm là một số hoặc tỷ lệ được biểu thị dưới dạng phân số của 100. |
Problem | /ˈprɑːbləm/ | Bài toán | You should try applying all the formulas to find the answer to the problem. Bạn nên thử áp dụng tất cả các công thức để có thể tìm ra lời giải cho bài toán. |
Proof | /pruːf/ | Bằng chứng chứng minh | Can you provide any proof that this calculation only results in even numbers? Bạn có thể cung cấp bất kỳ bằng chứng nào cho thấy phép tính này chỉ cho kết quả là số chẵn không? |
Simplify | /ˈsɪmplɪfaɪ/ | Rút gọn | A fraction is simplified when the numerator and denominator have no common factors other than 1. Một phân số được rút gọn khi tử số và mẫu số không có ước chung nào khác ngoài 1. |
Solution | /səˈluːʃn/ | Lời giải | The teacher asks the students to write the solutions to these problems clearly and concisely. Giáo viên yêu cầu học sinh viết lời giải cho những vấn đề này một cách rõ ràng và chính xác. |
Solve | /sɑːlv/ | Giải | Can you help me solve exercise 3 on page 20? Bạn có thể giúp tôi giải bài tập 3 trang 20 được không? |
Statistic | /stəˈtɪstɪk/ | Thống kê | You must rearrange the statistics to know the survey results. Bạn phải sắp xếp lại số liệu thống kê để biết kết quả khảo sát. |
Theorem | /ˈθiːərəm/ | Định lý | You need to apply the Pythagorean theorem to get the result for this problem. Bạn cần áp dụng định lý Pythagore để có được kết quả của bài toán này. |
Total | /ˈtəʊtl/ | Tổng | Total is the amount of everything that is added together. Tổng cộng là số lượng của tất cả mọi thứ được cộng lại với nhau. |
1.2. Từ vựng tiếng Anh về các phép tính cơ bản
Phép tính là phương pháp tìm kiếm giá trị của đại lượng chưa biết từ các đại lượng đã biết. Trong tiếng Việt, các phép tính được gọi với tên cộng, trừ, nhân, chia,… Vậy phép tính trong tiếng Anh gọi là gì? Cùng tìm hiểu trong bảng sau nhé!
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa tiếng Việt | Ký hiệu |
---|---|---|---|
Addition | /əˈdɪʃn/ | Phép cộng | (+) |
Division | /dɪˈvɪʒn/ | Phép chia | (÷) |
Multiplication | /ˌmʌltɪplɪˈkeɪʃn/ | Phép nhân | (x) |
Subtraction | /səbˈtrækʃn/ | Phép trừ | (–) |
Equal | /ˈiːkwəl/ | Bằng | (=) |
Để diễn đạt về một phép tính trong tiếng Anh, bạn có thể sử dụng các cách sau:
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
---|---|---|---|
To divided by | /dɪˈvaɪdɪd baɪ/ | Chia | Twelve divided by three equals/equals four. 12 chia 3 bằng 4. |
To times | /taɪmz/ | Nhân, lần | Six times/ multiplied by two equals twelve. 6 nhân/ gấp 2 lần bằng 12. |
To multiplied by | /ˈmʌltɪplaɪd baɪ/ | ||
To add | /æd/ | Cộng | Three plus/ add fifteen equals eighteen. 3 cộng/ thêm vào 15 bằng 18. |
To plus | /plʌs/ | ||
To minus | /ˈmaɪnəs/ | Trừ | Ten minus/ take away two equals eight. Mười trừ/ lấy đi hai bằng tám. |
To take away | /teɪk əˈweɪ/ |
Tìm hiểu thêm các ký hiệu toán học trong tiếng Anh tại video:
Bài tập:
1.3. Từ vựng tiếng Anh về đại số, số học
Đại số/ số học là nhánh quan trọng của toán học, chuyên nghiên cứu về tính chất và mối quan hệ của các số, các biểu thức hay phương trình. Bảng dưới đây sẽ mang đến cho bạn những từ vựng tiếng Anh về toán học liên quan đến đại số trong tiếng Anh.
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
---|---|---|---|
Algebra | /ˈældʒɪbrə/ | Đại số | Algebra is a branch of mathematics that studies operations with numbers, variables, and expressions. Đại số là một nhánh của toán học, nghiên cứu các phép toán với các số, biến và biểu thức. |
Algebraic expression | /ˌældʒɪˈbreɪɪk ɪkˈspreʃn/ | Biểu thức đại số | “x + 3” is an algebraic expression where “x” is a variable. “x + 3” là biểu thức đại số trong đó x là đại lượng có giá trị bất kỳ (biến số). |
Arithmetic | /əˈrɪθmətɪk/ | Số học | Arithmetic is a branch of mathematics that studies basic operations with numbers, such as addition, subtraction, multiplication, and division. Số học là một nhánh của toán học nghiên cứu các phép toán cơ bản với các con số, chẳng hạn như cộng, trừ, nhân và chia. |
Decimal point | /ˈdesɪml pɔɪnt/ | Dấu thập phân | A decimal point is a period used to separate a decimal integer and decimal parts. Dấu thập phân là dấu chấm dùng để phân cách phần nguyên và phần thập phân. |
Directly proportional | /daɪˈrektli prəˈpɔːrʃənl/ | Tỷ lệ thuận | With the same speed, distance and time are two quantities that are directly proportional to each other. Với cùng vận tốc thì quãng đường và thời gian là hai đại lượng tỉ lệ thuận với nhau. |
Even number | /ˈiːvn ˈnʌm.bɚ/ | Số chẵn | 2, 4, 6, 8 are even numbers. 2, 4, 6, 8 là những số chẵn. |
Index form | /ˈɪndeks fɔːrm/ | Dạng số mũ | 3^2 is the index form of 3×3. 3^2 là dạng số mũ của 3×3. |
Integer | /ˈɪntɪdʒər/ | Số nguyên | Integers include negative integers and positive integers. Số nguyên bao gồm số nguyên âm và số nguyên dương. |
Inversely proportional | /ˌɪnˈvɜːrsli prəˈpɔːrʃənl/ | Tỷ lệ nghịch | Speed and time are two quantities that are inversely proportional to each other. Quãng đường và thời gian là hai đại lượng tỷ lệ nghịch với nhau. |
Negative | /ˈneɡətɪv/ | Số âm | -10 is a negative. -10 là một số âm. |
Odd number | /ɑːd ˈnʌmbər/ | Số lẻ | 1, 3, 5, 7, 9 are odd numbers. 1, 3, 5, 7, 9 là những số lẻ. |
Positive | /ˈpɑːzətɪv/ | Số dương | -(-10) is a positive. -(-10) là một số dương. |
Real number | /ˈriːəl ˈnʌmbər/ | Số thực | Real numbers are a set of natural numbers (N), integers (Z), 0, rational numbers (Q), and irrational numbers (I). Số thực là tập hợp các số tự nhiên (N), số nguyên (Z), 0, số hữu tỷ (Q) và số vô tỷ (I). |
Significant figure | /sɪɡˈnɪfɪkənt ˈfɪɡjər/ | Làm tròn | 2.4 is a significant figure of 2.38675. 2.4 là số làm tròn của 2.38675. |
Round off | /ˈraʊndɪŋ ɔːf/ | 2.38675 can be roughed off to 2.4. 2.38675 có thể được làm tròn thành 2.4. | |
Decimal | /ˈdesɪml/ | Số thập phân | In the decimal number 8.15, 8 is the whole number, and 15 is the fractional part. Trong số thập phân 8.15, 8 là số nguyên và 15 là phần thập phân. |
Decimal fraction | /ˈdesɪml ˈfrækʃn/ | Phân số thập phân | 0.004 is a decimal number written in decimal fractions as 4/1000. 0,004 là số thập phân được viết dưới dạng phân số thập phân là 4/1000. |
Decimal place | /ˌdesɪml ˈpleɪs/ | Vị trí các chữ số bên phải của dấu thập phân | 7.294767 can be rounded to three decimal places as 7.295. 7.294767 có thể được làm tròn đến 3 số sau dấu thập phân là 7.295. |
Decimal point | /ˌdesɪml ˈpɔɪnt/ | Dấu thập phân | In the number 3.14, “3” is the whole number part, “14” is the fractional part and “.” is the decimal point. Trong số 3.14, “3” là phần nguyên, “14” là phần thập phân và “.” là dấu thập phân. |
Simplified fraction | /ˈsɪmplɪfaɪ ˈfrækʃn/ | Phân số tối giản | 2/10 can be written as a simplified fraction as 1/5. 2/10 có thể được viết dưới dạng phân số tối giản là 1/5. |
Single fraction | /ˈsɪŋɡl ˈfrækʃn/ | Phân số đơn giản (phân số thông thường, chưa tối giản) | 1/5 is the simplified fraction form of single fraction/ vulgar fraction 4/20. 1/5 là dạng phân số tối giản của phân số đơn/phân số thông thường 4/20. |
Vulgar fraction | /ˌvʌlɡər ˈfrækʃn/ | ||
Rational fraction | /ˈræʃnəl ˈfrækʃn/ | Phân thức hữu tỷ | P(x)/Q(x) is the general form of a rational fraction. P(x)/Q(x) là dạng tổng quát của một phân thức hữu tỉ. |
1.4. Từ vựng tiếng Anh về hình học, tọa độ
Hình học và tọa độ cũng là hai chủ đề quen thuộc với chương trình toán học phổ thông. Hình học nghiên cứu về các yếu tố như hình dạng, kích thước, khoảng cách, góc,… Tọa độ nghiên cứu về các điểm, đường thẳng, đường cong hay mặt phẳng trong không gian. Nằm lòng các từ vựng tiếng Anh về toán học trong bảng sau sẽ giúp bạn học tốt hai chủ đề này:
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
---|---|---|---|
Angle | /ˈæŋɡl/ | Góc | A hexagon has 6 angles. Một hình lục giác có 6 góc. |
Acute angle | /əˌkjuːt ˈæŋɡl/ | Góc nhọn | An acute angle is an angle whose measure is less than 90 degrees. Góc nhọn là góc có số đo nhỏ hơn 90 độ. |
Acute triangle | /əˌkjuːt ˈtraɪæŋɡl/ | Tam giác nhọn | A triangle with 3 angles less than 90 degrees is an acute triangle. Tam giác có 3 góc nhỏ hơn 90 độ là tam giác nhọn. |
Adjacent angles | /əˌdʒeɪsnt ˈæŋɡl/ | Hai góc kề nhau | Adjacent angles have a common side and a common vertex. Các góc kề nhau có một cạnh chung và một đỉnh chung. |
Alternate angles | /ˌɔːltərnət ˈæŋɡlz/ | Hai góc so le | Alternate angles are divided into alternate exterior angles and alternate interior angles. Các góc so le được chia thành góc so le trong và góc so le ngoài. |
Area | /ˈeriə/ | Diện tích | What is the formula for the area of the hexagon? Công thức tính diện tích của hình lục giác là gì? |
Base of a cone | /beɪs ʌv eɪ kəʊn/ | Đáy của hình nón | The base of the cone is a circle. Đáy của hình nón là một hình tròn. |
Circumference | /sərˈkʌmfərəns/ | Chu vi | A line runs around a circle is called the circumference/ perimeter of that circle. Một đường chạy quanh một vòng tròn được gọi là chu vi của vòng tròn đó. |
Perimeter | /pəˈrɪmɪtər/ | ||
Circumscribed triangle | /sərˈkʌmfərəns ˈtraɪæŋɡl/ | Tam giác ngoại tiếp | A triangle with a circle passing through three vertices is called a circumscribed triangle. Một tam giác có đường tròn đi qua ba đỉnh được gọi là tam giác ngoại tiếp. |
Diagram | /ˈdaɪəɡræm/ | Biểu đồ, đồ thị, sơ đồ | Diagrams are used to represent systems, structures, and relationships between things visually. Sơ đồ được sử dụng để thể hiện các hệ thống, cấu trúc và mối quan hệ giữa các sự vật một cách trực quan. |
Diameter | /daɪˈæmɪtər/ | Đường kính | The diameter of a circle is the greatest distance between any two points on that circle. Đường kính của một đường tròn là khoảng cách lớn nhất giữa hai điểm bất kỳ trên đường tròn đó. |
Distance | /ˈdɪstəns/ | Khoảng cách, quãng đường | The distance from Hanoi to Hai Phong is about 120km. Quãng đường từ Hà Nội tới Hải Phòng khoảng 120km. |
Density | /ˈdensəti/ | Khối lượng riêng | The density of water is 997 kg/m3. Khối lượng riêng của nước là 997 kg/m3. |
Equilateral triangle | /ˌiːkwɪˌlætərəl ˈtraɪæŋɡl/ | Tam giác đều | The three angles of an equilateral triangle are equal to 60 degrees. Ba góc của một tam giác đều đều bằng 60 độ. |
Geometry | /dʒiˈɑːmətri/ | Hình học | I think geometry is much more difficult than algebra. Tôi nghĩ hình học khó hơn đại số nhiều. |
Gradient of the straight line | /ˈɡreɪdiənt ʌv ðiː streɪt laɪn/ | Độ dốc/ hệ số góc của một đường thẳng | The gradient of the straight line can be positive or negative. Hệ số góc của một đường thẳng có thể mang dấu dương hoặc âm. |
Height | /haɪt/ | Chiều cao | The table is almost a meter in height. Chiếc bàn cao gần một mét. |
Inscribed triangle | /ɪnˈskraɪb ˈtraɪæŋɡl/ | Tam giác nội tiếp | Each inscribed triangle has only one inscribed circle. Mỗi tam giác nội tiếp chỉ có duy nhất một đường tròn nội tiếp. |
Isosceles triangle | /aɪˌsɑːsəliːz ˈtraɪæŋɡl/ | Tam giác cân | A triangle has two equal sides and two equal angles is called an isosceles triangle. Tam giác có hai cạnh bằng nhau và hai góc bằng nhau gọi là tam giác cân. |
Length | /leŋkθ/ | Chiều dài | The length of the wall is 5 meters while the length of the window is 2 meters. Chiều dài của bức tường là 5 mét trong khi chiều dài của cửa sổ là 2 mét. |
Line | /laɪn/ | Đường | The length of the line from A to B is 10m. Chiều dài đoạn đường từ A đến B là 10m. |
Midpoint | /ˈmɪdpɔɪnt/ | Trung điểm | Midpoint M divides line AB into two equal parts. Trung điểm M chia đoạn thẳng AB thành hai phần bằng nhau. |
Obtuse angle | /əbˌtuːs ˈæŋɡl/ | Góc tù | An angle of 120 degrees is an obtuse angle. Góc 120 độ là một góc tù. |
Origin | /ˈɔːrɪdʒɪn/ | Gốc toạ độ | The origin is the intersection point between the x-axis and the y-axis. Gốc tọa độ là điểm giao nhau giữa trục x và trục y. |
Parallel | /ˈpærəlel/ | Song song | A rectangle, a square, or a parallelogram has two pairs of parallel sides. Hình chữ nhật, hình vuông hoặc hình bình hành có hai cặp cạnh song song. |
Parallelogram | /ˌpærəˈleləɡræm/ | Hình bình hành | A rectangle is a type of parallelogram. Hình chữ nhật là một loại của hình bình hành. |
Quadrilateral | /ˌkwɑːdrɪˈlætərəl/ | Tứ giác | A quadrilateral has four angles and four sides. Một hình tứ giác có 4 góc và 4 cạnh. |
Radius | /ˈreɪdiəs/ | Bán kính | The radius of a circle is half of the diameter. Bán kính của hình tròn bằng một nửa đường kính. |
Rectangle | /ˈrektæŋɡl/ | Hình chữ nhật | A rectangle is a parallelogram with a 90-degree angle. Hình chữ nhật là hình bình hành có một góc 90 độ. |
The cosine rule | /ðə ˈkəʊsaɪn ruːl/ | Quy tắc cos | The cosine rule is a formula that can be used to calculate the missing sides of a triangle. Quy tắc cosin là một công thức có thể được sử dụng để tính các cạnh còn thiếu của một tam giác. |
The sine rule | /ðə saɪn ruːl/ | Quy tắc sin | The sine rule is a formula that can be used to calculate the missing angles of a triangle. Quy tắc sin là một công thức có thể được sử dụng để tính các góc còn thiếu của một tam giác. |
Right angle | /ˈraɪt æŋɡl/ | Góc vuông | A right angle is an angle that measures 90 degrees. Góc vuông là góc có số đo bằng 90 độ. |
Right-angled triangle | /ˌraɪt æŋɡld ˈtraɪæŋɡl/ | Tam giác vuông | A triangle with a 90-degree angle is called a right-angled triangle. Một tam giác có một góc 90 độ được gọi là tam giác vuông. |
Trigonometry | /ˌtrɪɡəˈnɑːmətri/ | Lượng giác học | Trigonometry shows the relationship between sides and angles of a triangle. Lượng giác học thể hiện mối quan hệ giữa các cạnh và các góc của một tam giác. |
Scalene triangle | /ˌskeɪliːn ˈtraɪæŋɡl/ | Tam giác thường | A triangle with 3 sides of different lengths is called a scalene triangle. Tam giác với 3 cạnh có độ dài khác nhau gọi là tam giác thường. |
Straight line | /streɪt laɪn/ | Đường thẳng | We can’t measure the maximum length of a straight line. Chúng ta không thể đo được độ dài tối đa của một đường thẳng. |
Symmetrical | /sɪˈmetrɪkl/ | Đối xứng | The problem requires proving that two points A and B are symmetrical. Bài toán yêu cầu chứng minh hai điểm A và B đối xứng nhau. |
Tangent | /ˈtændʒənt/ | Tiếp tuyến | The tangent to a circle passes through a point on that circle. Tiếp tuyến của một đường tròn đi qua một điểm trên đường tròn đó. |
Trapezium | /trəˈpiːziəm/ | Hình thang | A trapezium can be divided into 4 isosceles triangles. Một hình thang có thể được chia thành 4 hình tam giác cân. |
Vertex | /ˈvɜːrteks/ | Đỉnh | A hexagon has 6 vertices. Một hình lục giác có 6 đỉnh. |
Volume | /ˈvɑːljəm/ | Thể tích | The problem requires calculating the volume of a cone. Bài toán yêu cầu tính thể tích của hình nón. |
Width | /wɪtθ/ | Chiều rộng | The width of the room is measured at 10m. Chiều rộng của căn phòng được đo là 10m. |
1.5. Từ vựng tiếng Anh về toán học nâng cao
Bên cạnh các thuật ngữ, từ vựng cơ bản kể trên, toán học còn có rất nhiều thuật ngữ nâng cao như đường tròn đồng tâm, đồng vị, bất đẳng thức… Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh về toán học nâng cao mà FLYER đã giúp bạn tổng hợp lại:
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
Abelian | / ai’biəriən/ | Có tính giao hoán |
Absolute value | /ˈæbsəluːt ˈvæljuː/ | Giá trị tuyệt đối |
Acyclicity | /ˌeɪˈsaɪklɪk/ | Tính không tuần hoàn |
Adjoin | /əˈdʒɔɪn/ | Kề, nối |
Adjoint | / ə´dʒɔint/ | Liên hợp |
Alternate exterior | /ˈɔːltərnət ɪkˈstɪriər/ | So le trong |
Alternate interior | /ˈɔːltərnət ɪnˈtɪriər/ | So le ngoài |
Central angle | /ˈsentrəl ˈæŋɡl/ | Góc ở tâm |
Collinear | /kəˈlɪn.i.ɚ/ | Cùng đường thẳng, cộng tuyến |
Complementary | /ˌkɑːm.pləˈmen.t̬ɚ.i/ | Hai góc phụ nhau (hai góc có tổng bằng 90 độ) |
Concentric | /kənˈsen.trɪk/ | Đồng tâm |
Consecutive even number | /kənˈsek.jə.t̬ɪv ˈiːvn ˈnʌm.bɚ/ | Số chẵn liên tiếp |
Cubed | /kjuːb/ | Mũ ba |
Corresponding pair | /ˌkɔːrəˈspɑːndɪŋ per/ | Cặp góc đồng vị |
Factorise | /ˈfæktəraɪz/ | Tìm thừa số (của một số) |
Finite | /ˈfaɪnaɪt/ | Tập hợp hữu hạn |
Inequality | /ˌɪnɪˈkwɑːləti/ | Bất đẳng thức |
Inequation | /ˌɪnɪˈkwɑːləti/ | Bất phương trình |
Infinite | /ˈɪnfɪnət/ | Tập hợp vô hạn |
Limit | /ˈlɪmɪt/ | Giới hạn |
Linear equation | /ˈlɪniər ɪˈkweɪʒn/ | Phương trình bậc nhất |
First degree equation | /fɜːrst dɪˈɡriː ɪˈkweɪʒn/ | |
Median | /ˈmiːdiən/ | Trung tuyến |
Probability | /ˌprɑːbəˈbɪləti/ | Xác suất |
Quadratic equation | /kwɑːˈdrætɪk ɪˈkweɪʒn/ | Phương trình bậc hai |
Root | /ruːt/ | Nghiệm của phương trình |
Speed | /spiːd/ | Vận tốc |
Surd | /sɜːrd/ | Biểu thức vô tỉ |
Irrational number | /ɪˌræʃənl ˈnʌmbər/ | |
Squared | /skwerd/ | Bình phương |
Square root | /ˌskwer ˈruːt/ | Căn bậc hai |
2. Bài tập vận dụng từ vựng tiếng Anh về toán học
3. Tổng kết
Thông qua bài viết, FLYER đã gửi đến bạn danh sách từ vựng tiếng Anh về toán học thông dụng nhất. Nắm chắc những từ vựng này, việc học trên lớp của bạn sẽ trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết. Để ghi nhớ một cách lâu dài, bạn hãy dành ít nhất 30 phút mỗi ngày ôn tập từ vựng và làm các bài tập vận dụng được FLYER cập nhật thường xuyên nhé!
Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?
Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!
✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,
✅ Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…
✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking
✅ Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng
Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!
Xem thêm: