Những đề tài thú vị là “công cụ giữ lửa” tuyệt vời trong các cuộc giao tiếp , đặc biệt là giữa những người bạn mới làm quen với nhau, giúp buổi trò chuyện thêm rôm rả và có sự thấu hiểu nhau hơn. Tuy nhiên, nếu cuộc trò chuyện này diễn ra giữa bạn và những người bạn quốc tế, bạn chắc chắn cần nắm vững những từ vựng tiếng Anh cơ bản về chủ đề giao tiếp để có thể trao đổi dễ dàng và suôn sẻ hơn.
Trong bài viết ngày hôm nay, FLYER sẽ gửi đến bạn bộ từ vựng về một chủ đề giao tiếp khá phổ biến nhưng vẫn không kém phần hay ho, đó là từ vựng về danh lam thắng cảnh. Đây là chủ đề mà bạn có thể giao tiếp cùng bất cứ đối tượng nào, cùng bắt đầu ngay thôi!
1. Từ vựng về danh lam thắng cảnh
1.1 Danh lam thắng cảnh Việt nam
Tên địa danh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
Ba Na Hill | /hɪl/ | Quần thể du lịch Bà Nà |
Ha Long bay | /beɪ/ | Vịnh Hạ Long |
Phong Nha cave | /keɪv/ | Động Phong Nha |
Cuc Phuong national park | /ˈnæʃnəl pɑːrk/ | Rừng quốc gia Cúc Phương |
Phu Quoc island | /ˈaɪlənd/ | Đảo Phú Quốc |
Do Son Island | /ˈaɪlənd/ | Đảo Đồ Sơn |
Ban Gioc waterfall | /ˈwɔːtərfɔːl/ | Thác Bản Giốc |
Bac Son valley | /ˈvæli/ | Thung lũng Bắc Sơn |
Son Tra natural reserve | /ˈnætʃrəl rɪˈzɜːrv/ | Khu bảo tồn thiên nhiên Sơn Trà |
Thien Mu pagoda | /pəˈɡəʊdə/ | Chùa Thiên Mụ |
Huong pagoda | /pəˈɡəʊdə/ | Chùa Hương |
Hoi An ancient town | Phố cổ Hội An | |
Bai Dinh pagoda | /pəˈɡəʊdə/ | Chùa Bái Đính |
1.2 Danh lam thắng cảnh thế giới
Tên địa danh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
Christ the Redeemer | /kraɪst ðə rɪˈdiːmər/ | Tượng chúa cứu thế |
Colosseum | /ˌkɑːləˈsiːəm/ | Đấu trường La Mã |
The Great Wall | / ðə ɡreɪt wɔːl / | Vạn Lý Trường thành |
Eiffel tower | /ˌaɪ.fəl ˈtaʊ.ɚ/ | Tháp Ếp – phen |
Statue of Liberty | /ˌstætʃ.uː əv ˈlɪb.ə.ti/ | Tượng nữ thần tự do |
Big Ben clock | / big bɛn klɔk/ | Đồng hồ Big Ben |
St. Basil’s Cathedral | /seɪnt bæzi kəˈθiː.drəl/ | Nhà thờ thánh Basil |
Egypt pyramid | /ˈiː.dʒɪpt ˈpɪr.ə.mɪd / | Kim Tự Tháp Ai Cập |
Elizabeth tower | /ɪˈlɪzəbəθ ˈtaʊ.ɚ / | Tháp đồng hồ |
Leaning Tower of Pisa | / ˈliːnɪŋˈtaʊ.ɚ əv pizə/ | Tháp nghiêng Pisa |
Brandenburg gate | /ˈbrændnbɜːrɡ ɡeɪt/ | Cổng Brandenburg |
Fuji mountain | /ˈfuji ˈmaʊntn/ | Núi Phú Sĩ |
Mount Everest | /maʊnt evərest/ | Đỉnh Everest |
Forbidden City | /fəˈbɪd.ən ˈsɪtɪ/ | Tử Cấm Thành |
Great Sphinx of Giza | /ɡreɪt sfɪŋks əv ˈɡɪzə / | Tượng nhân sư |
1.3 Từ vựng về danh lam thắng cảnh tự nhiên
Tên địa danh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
Tourist attraction | /ˈtʊrɪst əˈtrækʃn / | Danh lam thắng cảnh |
Tourist complex | /ˈtʊrɪst kəmˈpleks/ | Quần thể du lịch |
Peninsula | /pəˈnɪnsələ/ | Bán đảo |
Island | /ˈaɪlənd/ | Đảo |
Toponym | /ˈtɑːpənɪm/ | Địa danh |
Limestone mountain | /ˈlaɪmstəʊn ˈmaʊntn / | Núi đá vôi |
Cave | /keɪv/ | Hang động |
Vegetation | /ˌvedʒəˈteɪʃn/ | Thảm thực vật |
Valley | /ˈvæli/ | Thung lũng |
Forest, jungle | /ˈfɔːrɪst ˈdʒʌŋɡl/ / | Rừng |
National park | /ˈnæʃnəl pɑːrk/ | Vườn quốc gia |
1.4 Từ vựng danh lam thắng cảnh nhân tạo
Tên địa danh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
Bastion | /ˈbæstʃən/ | Pháo đài, thành trì |
Imperial palace | /ɪmˈpɪriəl ˈpæləs / | Cung đình |
Pagoda, temple | /pəˈɡəʊdə/ /ˈtempl/ | Chùa, đền |
Heritage | /ˈherɪtɪdʒ/ | Di sản |
Natural reserve | /ˈnætʃrəl rɪˈzɜːrv / | Khu bảo tồn thiên nhiên |
Eco zone | /iːkəʊ zəʊn / | Khu sinh thái |
Archaeology | /ˌɑːrkiˈɑːlədʒi/ | Khảo cổ học |
1.5 Từ vựng về danh lam thắng cảnh nói chung
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
Famous | /ˈfeɪməs/ | Nổi tiếng |
Public | /ˈpʌblɪk/ | Phổ biến |
Antique | /ænˈtiːk/ | Cổ kính |
Grandiose | /ˈɡrændiəʊs/ | Hùng vỹ |
Precious | /ˈpreʃəs/ | Quý giá |
Unique | /juˈniːk/ | Độc đáo, có một không hai |
Peaceful | /ˈpiːsfl/ | Yên bình |
Visitor | /ˈvɪzɪtər/ | Khách thăm quan, du khách |
Locate | /ˈləʊkeɪt/ | Toạ lạc |
Architecture | /ˈɑːrkɪtektʃər/ | Kiến trúc |
Scene | /siːn/ | Khung cảnh |
Traveling symbol | /ˈtrævəlɪŋ ˈsɪmbl / | Biểu tượng du lịch |
2. Vận dụng vào đoạn văn miêu tả danh lam thắng cảnh
2.1 Vịnh Hạ Long
Ha Long Bay is located in the North of Vietnam. It is famous for its natural grandiose and unique scene. It consists of thousands of islands in different sizes and shapes. Ha Long Bay has been attracting a large number of visitors from all over the world, which helps Quang Ninh province to increase its GDP. Besides, vegetables there are not only extremely fresh but also diverse. I wish I could visit Ha Long Bay one day in the future.
Vịnh Hạ Long toạ lạc ở miền Bắc Việt nam, nổi tiếng với khung cảnh thiên nhiên hùng vĩ và độc đáo. Vịnh Hạ Long bao gồm hàng ngàn hòn đảo lớn nhỏ với các hình dạng khác nhau. Vịnh Hạ Long đã thu hút lượng lớn du khách từ khắp các quốc gia giúp GDP tỉnh Quảng Ninh tăng trưởng. Bên cạnh đó, nơi đây còn được thiên nhiên ban tặng thảm thực vật xanh tươi và đa dạng. Mình hy vọng sẽ được thăm Hạ Long vào một ngày nào đó.
2.2 Phố cổ Hội An
Hoi An Ancient town is the most beautiful city in Asia. It is located in the middle of Vietnam. Therefore, the weather there is very nice and suitable for traveling. This is famous for its ancient architecture such as temples, villages, towns, and houses. They are not luxurious, but old and similar to each other which makes them unique and peaceful. Most of the houses have got a maximum of 2 floors in yellow, and the walls are full of moss after years of existence. All of these features create a peaceful, free and slow way of life.
Phố cổ Hội An là một trong những thành phố đẹp nhất ở Châu Á toạ lạc ở miền trung Việt Nam. Chính vì vậy mà thời tiết nơi đây vô cùng ôn hoà phù hợp cho du lịch. Nơi đây nổi tiếng với những kiến trúc cổ như đền, chùa, ngôi làng, thị trấn và ngôi nhà. Thành phố này không xa hoa tráng lệ nhưng cổ kính và có những kiến trúc tương đồng nhau tạo nên sự khác biệt và yên bình. Phần lớn những ngôi nhà nhỏ ở đây chỉ có tối đa 2 tầng, được sơn màu vàng cổ kính với những bức tường đã được phủ rêu sau nhiều năm tồn tại. Tất cả những đặc điểm này đã tạo nên một cuộc sống thành bình, chậm rãi, tự do ở phố cổ Hội An.
2.3 Cố đô Huế
Hue Imperial city is the place where the last Imperial palace of Vietnam was located. This is a system of architecture that represents the power and authority of the feudal period in the past. Although it has existed for a long time, it looks more and more powerful, antique, and precious through time. Hue makes a lot of impression on visitors with its delicious local food, traditional clothes, or hats. All of the mentioned features make Hue become one of the best places to travel in Viet Nam.
Cố đô Huế là nơi mà kinh thành cuối cùng của Việt Nam toạ lạc. Nơi đây là một hệ thống những kiến trúc đại diện cho những thế lực và sự thống trị của chế độ phong kiến. Mặc dù cố đô Huế đã tồn tại nhiều năm lịch sử nhưng chính thời gian đã làm cho những biểu tượng ấy trở nên đầy quyền lực, cổ kính và vô giá hơn. Huế để lại cho du khách nhiều ấn tượng hơn nữa với đồ ăn địa phương, trang phục truyền thống như quần áo và mũ. Tất cả những đặc điểm trên đã làm cho Cố đô Huế trở thành một trong những địa điểm du lịch độc đáo nhất Việt Nam.
3. Bài tập
Kết luận
Trên đây là bộ từ vựng về danh lam thắng cảnh FLYER gửi đến cho bạn, hy vọng bài viết sẽ giúp bạn mở rộng chủ đề trong các cuộc giao tiếp bằng tiếng Anh, trở nên tự tin và ấn tượng hơn khi trò chuyện tiếng Anh nhé!.
Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?
Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!
✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,
✅ Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…
✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking
✅ Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng
Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!
>>> Xem thêm