Bạn hẳn không còn xa lạ gì với những từ vựng chỉ trang phục quen thuộc thường ngày như “shirt (sơ mi)”, “T-shirt (áo thun)”, “jeans (quần jean)” v.v….Nhưng đây chỉ là những trang phục thông dụng nhất, ngoài ra còn vô số các loại trang phục khác mà ít người biết gọi tên. Trang phục là một trong những chủ đề quen thuộc đối với bất kì nền văn hóa nào, vì vậy bạn nên trang bị cho mình những kiến thức về chủ đề này để có thể ứng đối nhuần nhuyễn trong những tình huống khác nhau. Bây giờ hãy cùng FLYER khám phá kho tàng từ vựng về quần áo ngay sau đây nhé.
1. Từ vựng về quần áo trong tiếng Anh
Quần áo có thể được chia làm nhiều loại dựa trên chức năng sử dụng như: trang phục công sở, trang phục thường ngày, quần áo thể thao… Ngoài ra, quần áo cũng được phân chia dựa trên giới tính và tuổi tác. Trong bài viết này bạn sẽ tìm hiểu về các từ vựng quần áo được phân loại như sau:
- Quần áo cho trẻ sơ sinh và trẻ mới biết đi
- Trang phục nữ
- Trang phục nam
- Trang phục unisex (cho cả nam và nữ)
- Quần áo thể thao
- Đồ lót
1.1. Từ vựng về quần áo cho trẻ sơ sinh và trẻ mới biết đi
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
Anorak | /ænəræk/ | Một loại áo khoác có mũ trùm đầu |
Apron | /ˈeɪprən/ | Tạp dề, bao phủ ngực và bụng |
Babygro | /beɪbigro/ | Bộ đồ cho trẻ sơ sinh được làm bằng chất liệu co giãn, tay dài, che phủ cả chân, bàn chân và cơ thể |
Beanie | /ˈbēnē/ | Mũ len tròn, ôm sát đầu |
Bib | /bɪb/ | Yếm |
Bodysuit/ Onesies | /bɒdisjuːt/, /ˈwənzē/ | Bộ áo liền quần trông giống áo phông nhưng dài qua eo và cố định bằng nút dưới đáy quần |
Bootees/booties | /ˈbuːtiːz/ | Giày mềm cho em bé, bằng len hoặc vải |
Cagoule | /kəˈɡo͞ol/ | Áo choàng không thấm nước, có mũ trùm đầu |
Diaper/ Nappy | /ˈdaɪəpə/, /ˈnæpi/ | Tã lót |
Mittens | /mɪtnz/ | Găng tay loại tách ngón cái khỏi bốn ngón còn lại |
Overalls | /ˈəʊvərɔːlz/ | Quần yếm, áo liền quần kèm 2 dây yếm đeo ở vai |
Romper suit | /ˈrɒmpə sjuːt/ | Bộ áo liền quần thoải mái cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, phần ống chân chỉ dài đến đùi, tay áo ngắn. |
Sailor suit | /ˈseɪlə sjuːt/ | Bộ đồ dành cho trẻ em trông giống như đồng phục của thủy thủ |
Sleepsuit | /sliːp sjuːt/ | Bộ đồ ngủ, thiết kế giống bodysuit nhưng dài đến hết ống chân, chất liệu thường dày dặn và ấm áp để giữ ấm ban đêm |
1.2. Từ vựng về quần áo cho nữ
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
A Line skirt | /ə laɪn skɜːt/ | Váy chữ A |
Blouse | /blaʊz/ | Áo kiểu nữ, áo cánh |
Bustier | /bys.tje/ | Áo yếm nịt ngực |
Button-through | /ˈbʌtn-θruːdrɛs/ | Váy cài cúc |
Dress | /drɛs/ | Váy liền |
Caftan/kaftan | /ˈkæftən/ | Áo đầm dài rộng,tay áo rộng |
Cloak | /kləʊk/ | Áo choàng, áo khoác không tay |
Culottes/pen skirt | /kʊˈlɒts/ pɛn skɜːt | Quần giả váy |
Dressing gown | /ˈdrɛsɪŋ gaʊn/ | Áo choàng tắm |
Dungarees | /dʌŋgəˈriːz/ | Quần yếm, thường bằng vải thô |
Evening dress / Evening gown | /ˈiːvnɪŋ drɛs/ /ˈiːvnɪŋ gaʊn/ | Váy dạ hội |
Formal dress | /ˈfɔːməl drɛs/ | Lễ phục |
House dress | /haʊs drɛs/ | Kiểu váy sơ mi cổ điển, dáng dài, có hai túi lớn phía trước |
Jumper | /ˈʤʌmpə/ | Áo len dài tay |
Leggings | /ˈlɛgɪŋz/ | Quần ôm sát chân |
Leotard | /ˈli(ː)əʊtɑːd/ | Áo nịt (áo một mảnh, che phần thân nhưng để lộ đôi chân) |
Maternity dress | /məˈtɜːnɪti drɛs/ | Váy bầu |
Miniskirt | /ˈmɪnɪskɜːt/ | Váy ngắn |
Nightdress | /ˈnaɪtdrɛs/ | Váy ngủ |
Pinafore dress | /ˈpɪnəfɔː drɛs/ | Áo đầm sát nách |
Pleated skirt | /ˈpliːtɪd skɜːt/ | Váy xếp ly |
Ruffled skirt | /ˈrʌfld skɜːt/ | Kiểu váy tầng |
Sarong | /səˈrɒŋ/ | Kiểu váy giống như một tấm vải quấn, buộc túm |
Slacks | /slæks/ | Váy thụng, váy rộng |
Sheath Dress | /ʃiːθ drɛs/ | Đầm ngắn ôm sát thân |
Sheath skirt/pencil skirt | /ʃiːθ skɜːt/ /ˈpɛnsl skɜːt/ | Váy bút chì |
Skirt | /skɜːt/ | Chân váy |
Skort | /skôrt/ | Quần giả váy ngắn |
Trapeze dress | /trəˈpiːz drɛs/ | Váy suông xòe rộng từ trên xuống |
Tunic dress | /ˈtjuːnɪk drɛs/ | Váy dáng dài, tay suôn thẳng, không xòe |
Wedding dress | /ˈwɛdɪŋ drɛs/ | Áo cưới |
1.3. Từ vựng về quần áo cho nam
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
Blawer | /ˈblɑu̯ə/ | Áo khoác dạng vest |
Bow tie | /baʊ taɪ/ | Nơ thắt cổ áo |
Boxer shorts | /ˈbɒksə ʃɔːts/ | Quần đùi |
Boxy tee | /ˈbɒk.si tiː/ | Áo thun rộng, chất liệu thoáng mát |
Business suit | /ˈbɪznɪs sjuːt/ | Bộ âu phục |
Cardigan | /ˈkɑːdɪgən/ | Áo khoác len cài phía trước |
Chinos | /ˈtʃiː.nəʊz/ | Quần dáng rộng làm bằng vải bông dệt chéo |
Dinner jacket | /ˈdɪnə ˈʤækɪt/ | Áo khoác trang trọng cho những sự kiện đặc biệt vào buổi tối, mặc kèm với sơ mi có nơ cổ áo |
Hawaiian shirt | /həˈwaɪən ʃɜːt/ | Áo sơ mi lụa in nhiều họa tiết nhiều màu sắc |
Jorts | /jɔːt/ | Quần sooc bằng vải jean |
Kilt | /kɪlt/ | Một dạng váy nam, bắt nguồn từ trang phục truyền thống của nam giới vùng bắc Scotland |
Polo shirt | /ˈpəʊləʊ ʃɜːt/ | Áo thun có cổ |
Rugby shirt | /ˈrʌɡ.bi ʃɜːt/ | Sơ mi bóng bầu dục, thường có sọc màu sáng |
Suit | /sjuːt/ | Bộ com lê |
Tailcoat | /ˈteɪlˈkəʊt/ | Áo đuôi tôm |
Three-piece suit | /ˈθriːpiːs sjuːt/ | Bộ đồ nam bao gồm quần, áo gi lê và áo khoác |
Trackpants | /træk pænts/ | Quần vải dáng thể thao, ống suông, có sọc 2 bên |
Tuxedo | /tʌkˈsiːdəʊ/ | Bộ lễ phục trang trọng |
Vest | /vɛst/ | Áo khoác không tay |
Waistcoat | /ˈweɪskəʊt/ | Áo gi lê, thường mặc cùng tuxedo |
1.4. Từ vựng về quần áo trung tính (unisex)
Thuật ngữ “unisex” là sự kết hợp giữa “uni” (viết tắt của “union”) nghĩa là “liên kết” và “sex” nghĩa là “giới tính”. Trang phục “unisex” có thể hiểu là các loại quần áo được thiết kế thích hợp cho cả nam và nữ.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
Anorak | /ænəræk/ | Một loại áo khoác có mũ trùm đầu |
Bathrobe | /bɑːθ rəʊp/ | Áo choàng tắm |
Blazer | /ˈbleɪzə/ | Áo khoác nhẹ, kiểu dáng đơn giản |
Cargo pants | /ˈkɑːgəʊ pænts/ | Quần có túi hộp |
Dress pants/ trousers | /drɛs pænts/ /ˈtraʊzəz/ | Quần âu, quần tây |
Fleece jacket | /fliːs ˈʤækɪt/ | Áo khoác nỉ |
Hoodie | /ˈhʊdi/ | Áo nỉ có mũ trùm đầu |
Jackets | /ˈʤækɪts/ | Áo khoác ngắn |
Jeans | /ʤiːnz:/ | Quần jean |
Overalls | /ˈəʊvərɔːlz/ | Quần yếm |
Overcoat | /ˈəʊvəkəʊt/ | Áo măng tô |
Poncho | /ˈpɒnʧəʊ/ | Áo choàng có kiểu dáng như một chiếc khăn choàng kích cỡ lớn |
Pullover/ Jumper | /ˈpʊlˌəʊvə/ /ˈʤʌmpə/ | Áo len chui đầu, dài tay |
Pijamas | /pəˈʤɑːməz/ | Quần áo ngủ |
Raincoat | /ˈreɪnkəʊt/ | Áo mưa |
Shirt | /ʃɜːt/ | Áo sơ mi |
Shorts | /ʃɔːts/ | Quần ngắn |
Singlet | /ˈsɪŋglɪt/ | Áo sơ mi không tay |
Smart clothes | /smɑːt kləʊðz/ | Quần áo thanh lịch, mặc trong những sự kiện chính thức |
Suit | /sjuːt/ | Bộ com lê nam hoặc nữ |
Sweater | /ˈswɛtə/ | Áo dài tay, thường bằng len |
Sweatpants | /ˈswɛtpænts/ | Quần vải mỏng, nhẹ |
Sweatshirt | /swɛt ʃɜːt/ | Áo dài tay, thường bằng vải cotton |
Tank top | /tæŋk tɒp/ | Áo không tay (áo khoét nách) |
Trench coat | /trɛnʧ kəʊt/ | Áo khoác dài, rộng, có thắt lưng |
T-shirt | /ˈtiːʃɜːt/ | Áo thun ngắn tay |
Uniform | /ˈjuːnɪfɔːm/ | Đồng phục |
1.5. Từ vựng về trang phục thể thao
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
Bikini | /bɪˈkiːni/ | Áo tắm hai mảnh |
Bike shorts | /baɪk ʃɔːts/ | Quần sooc mặc đi xe đạp (tập luyện) |
Cami tank | /kæmɪ tæŋk/ | Áo hai dây không tay |
Gym clothes | /ʤɪm kləʊðz/ | Quần áo tập gym |
Jogging suit | /ˈʤɒgɪŋ sjuːt/ | Bộ quần áo rộng, thoải mái, mặc để chạy bộ hoặc làm thường phục |
One-piece bathing suit | /wʌn-piːs ˈbeɪðɪŋ sjuːt/ | Đồ bơi một mảnh |
Speedos | /ˈspi.ˌdoʊs/ | Quần bơi của nam |
Sports bra | /spɔːts brɑː/ | Áo ngực thể thao |
Swimming trunks | /swɪmɪŋ trʌŋks/ | Quần bơi |
Swimsuit | /ˈswɪmsuːt/ | Đồ bơi |
Tracksuit | /ˈtræks(j)uːt/ | Bộ quần áo rộng,ấm, mặc để tập luyện thể thao hoặc làm thường phục |
Training jacket | /ˈtreɪnɪŋ ˈʤækɪts/ | Áo khoác thể thao |
Trunks | /trʌŋks/ | Quần ngắn tập thể thao |
Workout clothes | /ˈwɜːkaʊt kləʊðz/ | Quần áo mặc lúc tập luyện thể thao |
1.6. Từ vựng về đồ lót
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
Bra/Slip | /brɑː/ /slɪp/ | Áo lót, áo ngực |
Briefs | /briːfs/ | Quần đùi |
Corset | /ˈkɔːsɪt/ | Áo nịt ngực |
Knickers | /ˈnɪk.əz/ | Quần lót chẽn gối nữ |
Legwarmers | /lɛg ˈwɔːməz/ | Tất ủ ấm chân (thường từ đầu gối đến mắt cá) |
Panties/Slips | /ˈpæntɪz/ /slɪps/ | Quần lót nữ |
Petticoat | /ˈpɛtɪkəʊt/ | Váy lót dài |
Stockings | /ˈstɒkɪŋz/ | Tất da |
Tights | /taɪts/ | Quần tất |
Underpants | /’ˈʌndəˌpænts/ | Quần lót nam |
Undershirt | /ʌndəʃɜːt/ | Áo trong |
Underwear | /ˈʌndəweə/ | Quần áo lót |
Y-fronts | /waɪ-frʌnts/ | Quần chẽn nam |
2. Từ vựng về các loại phụ kiện
2.1. Từ vựng về các loại nón
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
Balaclava | /bæləˈklɑːvə/ | Mũ len trùm đầu và cổ |
Beret | /ˈbɛreɪ/ | Mũ nồi |
Bowler / Derby hat | /ˈbəʊlə/ /ˈdɑːbi hæt/ | Mũ quả dưa |
Bucket Hat | /ˈbʌkɪt hæt/ | Mũ tai bèo |
Cowboy hat | /ˈkaʊbɔɪ hæt/ | Mũ cao bồi |
Fedora | /fɪˈdəʊrə/ | Mũ phớt mềm |
Flat cap | /flæt ˈkæp/ | Mũ lưỡi trai |
Helmet | /ˈhɛlmɪt/ | Mũ bảo hiểm |
Mortarboard hat | /ˈmɔːtə bɔːd hæt/ | Mũ cử nhân, sinh viên đội vào lễ tốt nghiệp |
Straw hat | /strɔː hæt/ | Mũ rơm |
Top hat | /tɒp hæt/ | Mũ chóp cao |
2.2. Từ vựng về các loại giày dép
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
Boots | /buːts/ | Giày bốt (thường cao cổ) |
Business shoes | /ˈbɪznɪs ʃuːz/ | Giày công sở |
Chunky heel | /ˈʧʌŋki hiːl/ | Giày dép đế thô |
Clog | /klɒg/ | Guốc |
Flats | /flæts/ | Giày bệt |
Flip-flops | /flɪp-flɒps/ | Dép kẹp, đi trong nhà |
High-heeled shoes | /haɪ-hiːld ʃuːz/ | Giày cao gót |
Knee high boot | /niː haɪ buːt/ | Bốt cao gót |
Lace-up | /ˈleɪs.ˈəp/ | Giày ống có dây buộc |
Loafer | /ˈləʊfə/ | Giày lười |
Sandals | /ˈsændlz/ | Loại dép có quai hậu |
Slip on | /slɪp ɒn/ | Giày lười thể thao |
Slippers | /ˈslɪpəz/ | Dép lê, đi trong nhà |
Sneakers | /ˈsniːkəs/ | Giày thể thao |
Stilettos | /stɪˈlɛtəʊz/ | Giày gót nhọn |
Wedge boot | /wɛʤ buːt/ | Giày đế xuồng |
Wellingtons | /ˈwɛlɪŋtənz/ | Ủng cao su |
2.3. Từ vựng về các phụ kiện cá nhân khác
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
Belt | /bɛlt/ | Dây lưng, thắt lưng |
Bracelet | /ˈbreɪslɪt/ | Vòng đeo tay |
Earmuffs | /ˈɪəmʌf s/ | Mũ len che tai chống lạnh |
Earrings | /ˈɪəˌrɪŋz/ | Hoa tai |
Glasses | /ˈglɑːsɪz/ | Kính mắt |
Gloves | /glʌvz/ | Găng tay |
Handbag | /ˈhændbæg/ | Túi xách |
Makeup kit | /ˈmeɪkʌp kɪt/ | Bộ đồ trang điểm |
Necklace | /ˈnɛklɪs/ | Vòng cổ |
Perfume | /ˈpɜːfjuːm/ | Nước hoa |
Purse | /pɜːs/ | Ví (phụ nữ) |
Ring | /rɪŋ/ | Nhẫn |
Scarf | /skɑːf/ | Khăn quàng |
Shawl | /ʃɔːl/ | Khăn choàng (quấn vai, đầu) |
Socks | /sɒk/ | Vớ ngắn |
Stockings | /ˈstɒkɪŋz/ | Vớ dài |
Sunglasses | /ˈsʌnˌglɑːsɪz/ | Kính mát, kính râm |
Tie | /taɪ/ | Cà vạt |
Umbrella | /ʌmˈbrɛlə/ | Dù, ô |
Wallet | /ˈwɒlɪt/ | Ví (nam) |
Watch | /wɒʧ/ | Đồng hồ |
3. Một số cụm từ liên quan đến trang phục và thời trang
Cụm từ | Ý nghĩa |
---|---|
Tailor-made clothes | Quần áo may đo |
Stylish | Có gu, có phong cách |
Ready-made clothes | Quần áo may sẵn |
On the catwalk | Trên sàn diễn thời trang |
Old fashion | Lỗi thời, lạc hậu |
Off the peg | Quần áo có sẵn |
Must have | Thứ gì đó rất thời trang, phải có |
Mix and match | Phối đồ |
Hand-me-downs | Quần áo mặc lại (ví dụ được chuyển từ anh/chị tới em) |
Fashion show | Buổi biểu diễn thời trang, chương trình biểu diễn thời trang |
Fashion icon | Biểu tượng thời trang |
Fashion house | Nhà thời trang, một công ty bán (thường là đồ đắt tiền) các kiểu quần áo mới |
Fashionable | Hợp thời trang |
Express themselves | Thể hiện cá tính |
Dressed to kill | Ăn mặc nổi bật, gây chú ý |
Designer label | Một công ty thiết kế quần áo nổi tiếng (thường là đắt tiền) |
Classic style | Phong cách cổ điển |
Casual clothes | Quần áo bình thường, không trang trọng |
A slave to fashion | Nô lệ cho thời trang, người luôn bị ám ảnh bởi chuyện ăn mặc hợp thời trang và chạy theo xu hướng |
4. Những thương hiệu thời trang nổi tiếng
Khi đã học về quần áo, bạn không thể không biết đến những thương hiệu thời trang nổi tiếng. Dưới đây là tên một số thương hiệu kèm phiên âm và thông tin cơ bản về những công ty thời trang này:
- LOUIS VUITTON /ˈlu:i vəˈta:n/
Louis Vuitton is the world’s most valuable luxury brand. Its products include leather goods, handbags, trunks, shoes, watches, jewelry, and accessories. Most of these are adorned with the LV monogram.
Louis Vuitton là thương hiệu xa xỉ có giá trị nhất thế giới. Các sản phẩm của công ty bao gồm đồ da, túi xách, rương, giày dép, đồng hồ, đồ trang sức và phụ kiện. Hầu hết sản phẩm đều trang trí với chữ lồng LV.
- GUCCI /ɡʊ.’tʃiː/
Gucci is an Italian high-end luxury fashion house based in Florence, Italy. Its product lines include handbags, ready-to-wear, footwear, and accessories, makeup, fragrances, and home decoration.
Gucci là một công ty thời trang cao cấp của Ý đặt tại Florence, Ý. Các dòng sản phẩm của công ty bao gồm túi xách, đồ may sẵn, giày dép, phụ kiện, đồ trang điểm, nước hoa và vật dụng trang trí nhà cửa.
- HERMÈS /ɛərˈmɛz/
Hermès is a luxury fashion company based in Paris, France. The most prominent Hermès products are Birkin handbags and silk scarves. The characteristic of this brand is the limited number of products. Each product is carefully processed, quality investment from start to finish by one artisan to ensure its consistency when it reaches the customer.
Hermès là một công ty thời trang xa xỉ có trụ sở ở Paris, Pháp. Sản phẩm nổi bật nhất của Hermès phải kể đến túi xách Birkin và những chiếc khăn lụa. Điểm đặc trưng của thương hiệu này là số lượng sản phẩm giới hạn và mỗi sản phẩm được gia công kỹ lưỡng, đầu tư chất lượng bởi chỉ một nghệ nhân từ đầu đến cuối nhằm đảm bảo tính nhất quán khi sản phẩm đến tay khách hàng.
- PRADA /ˈprɑː.dʌ/
Prada is an Italian fashion label specializing in high-end products for men and women (shoes, bags, fashion accessories…). Prada is considered one of the most influential designers in the fashion industry.
Prada là một nhãn hàng thời trang của Ý chuyên về các sản phẩm cao cấp cho nam và nữ (giày dép, túi xách, phụ kiện thời trang…). Prada được xem là một trong những nhà thiết kế có ảnh hưởng nhất trong ngành công nghiệp thời trang.
- CHANEL /ʃɑ.’nel/
Founded in 1909-1910 by Coco Chanel, the brand is very well known for women’s clothing. Few people know that Chanel is a rare fashion company that is managed entirely privately, from the family of the original co-creator to Mrs. Chanel. Private ownership is a common form of vintage French houses, but with a big name and multi-million dollar business like Chanel, it’s not easy to keep up.
Được Coco Chanel thành lập từ những năm 1909-1910, thương hiệu rất nổi tiếng về quần áo cho phụ nữ. Ít ai biết được Chanel là một công ty thời trang hiếm hoi được quản lý hoàn toàn tư nhân, từ gia đình của người ban đầu đồng sáng lập với bà Chanel. Sở hữu tư nhân là dạng phổ biến của các nhà thời trang cổ điển tại Pháp, nhưng với một tên tuổi lớn cùng công việc kinh doanh lên đến hàng triệu đô la như Chanel là điều không dễ gì giữ được.
- RALPH LAUREN /ˈlɔːrən, rælf/
The company is headquartered in New York City, and it produces products ranging from the mid-range to the luxury segments. Ralph Lauren clothes are worn by many famous personalities in the world.
Polo is also one of the renowned brands under Ralph Lauren.
Công ty có trụ sở chính tại thành phố New York và sản xuất các sản phẩm từ phân khúc tầm trung đến cao cấp. Trang phục Ralph Lauren được nhiều nhân vật nổi tiếng trên thế giới mặc.
Polo cũng là một trong những thương hiệu nổi tiếng của Ralph Lauren.
- BURBERRY /ˈbɝː.bər.i/
Burberry is a British luxury fashion house, distributing exclusive luxury sportswear, fashion accessories, fragrances, sunglasses, and cosmetics. The fashion house’s signature square stripe pattern has become one of the most widely copied brands.
Burberry là một hãng thời trang xa xỉ của Anh, phân phối quần áo thể thao độc đáo sang trọng, phụ kiện thời trang, nước hoa, kính mát, và mỹ phẩm. Họa tiết hình sọc vuông đặc trưng của hãng thời trang này đã trở thành một trong những thương hiệu bị sao chép rộng rãi nhất.
- VERSACE /vɚ.ˈtʃɑːr.tʃɚ/
Gianni Versace S.r.l is an Italian haute couture house, more commonly known as Versace, founded by Gianni Versace in 1978. Clothing, accessories, perfumes, makeup and furniture products under the various brands of the Versace Group, are all luxury goods.
Gianni Versace S.r.l là hãng thời trang cao cấp của Ý, thường được biết đến dưới cái tên ngắn gọn hơn là Versace, được Gianni Versace thành lập năm 1978. Các sản phẩm quần áo, phụ kiện, nước hoa, đồ trang điểm và nội thất theo các thương hiệu khác nhau của Tập đoàn Versace, đều là những hàng hóa cao cấp.
- ARMANI /ɑːrˈmɑː.ni:/
Armani is a world-famous Italian fashion house in the fields of designing, manufacturing, distributing and retailing fashion clothing, accessories, watches, glasses, jewelry, cosmetics, and perfume… was founded by famous stylist Giorgio Armani.
Armani provides impeccable tailoring, glamour, and amazing dressing. Hollywood stars are the most loyal customers of this brand.
Armani là một hãng thời trang nổi tiếng thế giới của Ý trong các lĩnh vực thiết kế, sản xuất, phân phối và bán lẻ quần áo thời trang, phụ kiện, đồng hồ, kính, trang sức, mỹ phẩm, nước hoa…được thành lập bởi nhà tạo mẫu nổi tiếng Giorgio Armani.
Armani cung cấp dịch vụ may đo hoàn hảo, những bộ quần áo quyến rũ và tuyệt vời. Các ngôi sao Hollywood là những tín đồ trung thành nhất của thương hiệu này.
- CHRISTIAN DIOR /krɪs. tʃi:n.di.’ɔːr/
Christian Dior S.E, commonly known as Dior, is a famous French luxury goods company. Founded in 1946 by the designer Christian Dior, today the company designs and retails ready-to-wear, leather goods, fashion accessories, jewelry, watches, perfumes, and cosmetics…while maintaining the tradition of creating recognized high-end tailoring (under the “Christian Dior Couture” branch).
Christian Dior S.E, thường được gọi là Dior, là công ty hàng hóa xa xỉ nổi tiếng của Pháp. Được nhà thiết kế Christian Dior thành lập năm 1946, ngày nay công ty cho ra mắt các thiết kế và chuỗi bán lẻ trang phục may sẵn, đồ da, phụ kiện thời trang, trang sức, đồng hồ, nước hoa, mỹ phẩm…đồng thời vẫn duy trì truyền thống trong việc sáng tạo ra các sản phẩm may đo cao cấp đã được công nhận (thuộc chi nhánh “Christian Dior Couture”).
- DOLCE & GABBANA /ˈdɔː.tʃər. ən. ‘ɡɑː. bəʊ.nɑː/
Dolce & Gabbana is a couture brand, founded by two Italian fashion designers, Domenico Dolce and Stefano Gabbana. Dolce & Gabbana is famous in Hollywood; they have designed costumes for many stars.
Dolce & Gabbana focuses mainly on two product lines for adults: D&G and Dolce & Gabbana, in addition to the children’s product line D&G Junior.
Dolce & Gabbana là một thương hiệu thời trang cao cấp, được thành lập bởi hai nhà thiết kế thời trang người Ý là Domenico Dolce và Stefano Gabbana. Dolce & Gabbana nổi tiếng ở Hollywood; họ đã thiết kế trang phục cho nhiều ngôi sao.
Dolce & Gabbana tập trung chủ yếu vào hai dòng sản phẩm cho lứa tuổi trưởng thành: D&G và Dolce & Gabbana , ngoài ra còn có dòng sản phẩm dành cho trẻ em D&G Junior.
- NIKE /ˈnʌɪki/
Nike, Inc. is an American multinational corporation engaged in the design, development, production, and sales of footwear, clothing, accessories, equipment, and services related to sports. Nike sponsors many famous athletes and sports clubs around the world, with the highly recognizable “Just do it” branding and the Swoosh logo.
Nike, Inc. là một tập đoàn đa quốc gia của Mỹ hoạt động trong lĩnh vực thiết kế, phát triển, sản xuất, cũng như kinh doanh các mặt hàng giày dép, quần áo, phụ kiện, trang thiết bị và dịch vụ liên quan đến thể thao. Nike tài trợ cho rất nhiều vận động viên và câu lạc bộ thể thao nổi tiếng trên khắp thế giới, với thương hiệu rất dễ nhận biết là “Just do it” và logo “Swoosh”.
5. Các đoạn đối thoại về trang phục và thời trang
Đoạn đối thoại 1:
A: May I help you?
B: Yes, I’m looking for a pair of trousers.
A: What color would you like?
B: Black.
A: And what size are you?
B: I’m not sure. Can you measure me?
A: (measures customer) You’re a 34-inch waist. How about these?
B: What material are they?
A: Wool.
B: Do you have anything in cotton?
A: Yes, these.
B: Can I try them on?
A: Of course. The fitting room over there.
B: (tries trousers) They’re a little long. Do you have anything shorter?
A: These are shorter.
B: I’ll take them.
Dịch nghĩa:
A:Tôi có thể giúp gì cho bạn?
B: Vâng, tôi đang tìm một chiếc quần dài.
A: Bạn muốn màu gì?
B: Màu đen.
A: Bạn mặc cỡ nào?
B: Tôi không chắc. Bạn có thể đo cho tôi không?
A: (đo cho khách) Bạn có vòng eo 34 inch. Cái này thì sao ạ?
B: Chúng làm bằng chất liệu gì?
A: Bằng len.
B: Bạn có cái nào bằng vải bông không?
A: Có, cái này đây ạ.
B: Tôi có thể thử không?
A: Tất nhiên. Phòng thử đồ ở đằng kia.
B:(thử quần) Chúng hơi dài. Bạn có cái nào ngắn hơn không?
A: Cái này ngắn hơn.
B: Tôi sẽ lấy nó.
Đoạn đối thoại 2:
A: Hello, can I help you?
B: Yes, please. I’m looking for a T-shirt.
A: Follow me, please. What is your size?
B: Medium.
A: What color would you like?
B: White.
A: Here.
B: Can I try them on?
A: Yes, of course. The fitting rooms are here.
B: It’s too small.
A: Try this one on.
B: It fits well. How much is it?
A: $9.99.
B: I’ll take it. Here you are. (While handing the money) Thank you.
A: Here is your credit. Have a nice day.
Dịch nghĩa:
A: Xin chào. Tôi có thể giúp gì cho bạn?
B: Vâng, làm ơn.Tôi đang tìm một chiếc áo phông.
A: Vui lòng đi theo tôi. Kích thước của bạn là bao nhiêu?
B: Trung bình.
A: Bạn thích màu gì?
B: Màu trắng.
A: Đây ạ.
B: Tôi có thể thử không?
A: Vâng, tất nhiên. Phòng thay đồ ở đây.
B: Áo nhỏ quá.
A: Hãy thử cái này.
B: Nó rất vừa vặn. Giá bao nhiêu vậy?
A: $9.099.
B: Tôi sẽ lấy nó. Đây. (trong khi đưa tiền) Cảm ơn bạn.
A: Đây là biên lai của bạn. Chúc một ngày tốt lành.
Đoạn đối thoại 3:
A: May I see that skirt, please? Do you have it in black? I am looking for a skirt for a business meeting.
B: No, sorry. We only have it in white and grey. I suggest a grey one.
A: Thank you. OK then. May I try the grey skirt on?
B: Sure. What size do you usually take?
A: Mainly I wear medium size.
B: Here you are. The fitting room is on your left over there. …So how is it?
A: I am afraid it’s too short for me. Do you have it a bit longer?
B: Let me check. I’ll have a look… Well, here it is.
B: Now it’s really beautiful and comfortable. I like it.
B: Yes, it suits you. And its color matches the color of your hair.
A: How much is it?
B: It’s on sale now. We sell it at a 50 percent discount and it’s only $15.
A: Really? I’ll take it. And I also need some office shoes to match the skirt. But not too expensive, please. I have a size 36 and I prefer heels.
B: OK. I’ll get them for you… So how do they fit?
A: Oh, the shoes are too tight. Can I have a bigger size? …Yes, these are cute and stylish.
B: I agree with you. They look really nice on you, especially with your new skirt.
A: I will buy them. Please pack the shoes.
B: OK. Will you pay by a card or by cash?
A: I want to pay by card. Here it is.
B: OK. Would you put a signature on your receipt, and return a copy to me? Thank you for shopping at our store.
Dịch nghĩa:
A: Làm ơn cho tôi xem cái váy đó được không? Bạn có màu đen không? Tôi đang tìm một chiếc váy cho cuộc họp kinh doanh.
B: Không, xin lỗi. Chúng tôi chỉ có màu trắng và xám. Tôi xin gợi ý cái màu xám.
A: Cám ơn. Được rồi. Tôi có thể thử chiếc váy màu xám, không?
B: Chắc chắn rồi. Bạn thường chọn cỡ nào?
A:Chủ yếu tôi mặc kích cỡ trung bình.
B: Của bạn đây. Phòng thử đồ ở bên trái của bạn. …Nó như thế nào ạ?
A: Tôi e rằng nó quá ngắn đối với tôi. Bạn có cái nào dài hơn một chút không?
B: Để tôi kiểm tra. Tôi sẽ xem qua… Chà, đây rồi.
A: Bây giờ nó thực sự đẹp và thoải mái. Tôi thích nó.
B: Vâng, nó hợp với bạn. Và màu của nó hợp với màu tóc của bạn.
A: Cái này giá bao nhiêu?
B: Nó đang được giảm giá.Chúng Tôi bán nó với giá chiết khấu 50% và nó chỉ còn $15.
A: Thật sao? Tôi sẽ lấy nó. Và tôi cũng cần một đôi giày công sở để phối với váy. Nhưng không quá đắt, làm ơn.Tôi mang size 36 và tôi thích giày cao gót.
B: Được rồi. Tôi sẽ lấy chúng cho bạn. Vậy nó có vừa không ạ?
A: Ôi, đôi giày chật quá. Có thể cho tôi kích cỡ lớn hơn không? …Vâng, chúng rất dễ thương và phong cách.
B: Tôi đồng ý với bạn, nó trông rất đẹp. Đặc biệt là với chiếc váy mới của bạn.
A: Tôi mua chúng. Hãy đóng gói đôi giày.
B: Được rồi. Bạn sẽ thanh toán bằng thẻ hay bằng tiền mặt?
A: Tôi muốn thanh toán bằng thẻ. Đây ạ.
B: Vâng. Bạn vui lòng ký vào biên nhận và gửi lại cho tôi một bản sao. Cảm ơn bạn đã mua sắm tại cửa hàng của chúng tôi.
6. Bài tập liên quan đến từ vựng về quần áo
Bài tập 1: Điền vào chỗ trống bằng các từ đã cho:
Bài tập 2: Liên kết giữa hai cột:
Bài tập 3: Chọn đáp án đúng cho những câu sau:
7. Tổng kết
Sau bài viết này, chắc hẳn bạn đã có thể tự tin giao tiếp dù trong bất cứ cuộc trò chuyện tiếng Anh nào về thời trang rồi. Bạn đừng quên xem thêm nhiều tài liệu Anh ngữ để trang bị thêm vốn từ vựng và kiến thức cho mình nhé.
Để việc ôn tập có một lộ trình hiệu quả, mời bạn đến với Phòng luyện thi ảo FLYER. Tại đây FLYER thật nhiều bài luyện tập hữu ích và thú vị tích hợp cùng các tính năng mô phỏng game mới lạ đang chờ đợi bạn khám phá. Chúc các bạn có những giờ học tiếng Anh thật vui và đạt được kết quả tốt.
Đừng quên tham gia ngay nhóm Luyện Thi Cambridge & TOEFL cùng FLYER để cập nhật những kiến thức và tài liệu tiếng Anh mới nhất bạn nhé!
>>>Xem thêm