Sở thích, hay những việc bạn thường làm trong thời gian rảnh rỗi là một chủ đề đã quá quen thuộc trong các cuộc hội thoại với bạn bè nhưng vẫn không kém phần thú vị. Hôm nay hãy cùng FLYER khám phá “kho tàng” các từ vựng về sở thích khác nhau, cùng cách diễn tả về một điều bạn yêu thích thông qua bài viết này nhé!
1. Các từ vựng liên quan đến sở thích
Để có thể giao tiếp tốt chủ đề sở thích bằng tiếng Anh, ngoài việc sử dụng đúng cấu trúc câu thì các từ vựng cũng vô cùng quan trọng. Bạn không thể hiểu được đối phương đang nói gì, cũng không thể diễn tả được sở thích của bản thân nếu như không biết các từ đó có nghĩa là gì. Hãy “nạp” ngay danh sách các từ vựng thông dụng để viết đoạn văn về sở thích sau đây.
1.1. Các hoạt động sở thích
Đầu tiên là danh sách các hoạt động sở thích thường gặp trong giao tiếp. Hãy xem những từ nào phù hợp để bạn có thể tự viết đoạn văn về sở thích thật hay và hấp dẫn nhé.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Build things | /bɪld θɪŋz/ | chơi xếp hình |
Chat with friends | /ʧæt wɪð frɛndz/ | tán gẫu với bạn bè |
Collect stamp | /kəˈlɛkt stæmp/ | sưu tập con tem |
Collect things | /kəˈlɛkt θɪŋz/ | sưu tập đồ |
Do magic tricks | /duː ˈmæʤɪk trɪks/ | làm ảo thuật |
Do sports | /duː spɔːts/ | chơi thể thao |
Explore | /ɪksˈplɔ/ | đi thám hiểm |
Fly kites | /flaɪ kaɪts/ | thả diều |
Go camping | /gəʊ ˈkæmpɪŋ/ | đi cắm trại |
Go for a walk | /gəʊ fɔːr ə wɔːk/ | đi dạo |
Go partying | /gəʊ ˈpɑːtɪɪŋ/ | đi dự tiệc |
Go shopping | /gəʊ ˈʃɒpɪŋ/ | đi mua sắm |
Go skateboarding | /gəʊ ˈskeɪtbɔːdɪŋ/ | trượt ván |
Go swimming | /gəʊ ˈswɪmɪŋ/ | đi bơi |
Hang out with friends | /hæŋ aʊt wɪð frɛndz/ | đi chơi với bạn |
Jogging | /ˈdʒɑː.ɡɪŋ/ | chạy bộ |
Knit | /nɪt/ | đan lát |
Listen to music | /ˈlɪsn tuː ˈmjuːzɪk/ | nghe nhạc |
Listen to music | /ˈlɪs.ən tə’mjuː.zɪk/ | nghe nhạc |
Mountaineering | /ˌmaʊn.tənˈɪr.ɪŋ/ | đi leo núi |
Play an instrument | /pleɪ ən ˈɪnstrʊmənt/ | chơi nhạc cụ |
Play chess | /pleɪ ʧɛs/ | chơi cờ |
Play computer games | /pleɪ kəmˈpjuːtə geɪmz/ | chơi game |
Read books | /riːd bʊks/ | đọc sách |
Sing | /sɪŋ/ | hát |
Sleep | /sli:p/ | ngủ |
Surf net | /sɜːf nɛt/ | lướt net |
Take photo | /teɪk ˈfəʊtəʊ/ | chụp ảnh |
Take photographs | /teɪk ˈfəʊ.tə.ɡrɑːf/ | chụp ảnh |
To the cinema | /gəʊ tuː ðə ˈsɪnəmə/ | đi xem phim |
Travel | /ˈtræv.əl/ | du lịch |
Walk the dog | /wɔːk ðə dɒg/ | dắt chó đi dạo |
Watch television | /wɒʧ ˈtɛlɪˌvɪʒən/ | xem tivi |
1.2. Từ vựng các trò chơi trong nhà
Bạn có yêu thích trò chơi cờ vua, hay có 1 niềm đam mê đặc biệt với trò ghép hình? Đây được gọi là các trò chơi trong nhà đó. Cùng xem các trò chơi này trong tiếng Anh là gì để bổ sung vốn từ vựng về sở thích cho mình nhé!
Từ vựng | Dịch nghĩa | Phiên âm |
---|---|---|
Billiards | /ˈbɪljədz/ | trò chơi bida |
Board games | /bɔːd geɪmz/ | trò chơi cờ bàn |
Card games | /kɑːd geɪmz/ | bài tú lơ khơ |
Card trick | /kɑːd trɪk/ | ảo thuật bằng bài |
Chess | /ʧɛs/ | cờ vua |
Dominoes | /ˈdɒmɪnəʊz/ | cờ domino |
Foosball | /ˈfuːz.bɑːl/ | bi lắc |
Jigsaw Puzzles | /ˈʤɪgˌsɔː ˈpʌzlz/ | trò chơi ghép hình |
1.3. Từ vựng các hoạt động ngoài trời
Vui chơi ngoài trời là hoạt động vừa thú vị vừa giúp bạn gia tăng khả năng quan sát và học hỏi, từ đó tạo tiền đề để bạn có thể tự trang bị cho mình các kỹ năng sống quan trọng, ví dụ như kỹ năng giải quyết vấn đề, kỹ năng tiếp nhận thông tin và nâng cao hiểu biết về khoa học. Không ít bạn có những sở thích như đạp xe, thả diều, hay cắm trại,… Cùng khám phá “tất tần tật” các từ vựng về sở thích này nha!
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Backpacking | /ˈbækˌpækɪŋ/ | du lịch bụi |
Bungee jumping | /ˈbʌn.dʒi ˌdʒʌm.pɪŋ/ | nhảy bungee |
Camping | /ˈkæm.pɪŋ/ | cắm trại |
Climbing | /ˈklaɪmɪŋ/ | leo núi |
Cycling | /ˈsaɪ.klɪŋ/ | đạp xe |
Fishing | /ˈfɪʃɪŋ/ | câu cá |
Gardening | /ˈɡɑː.dən.ɪŋ/ | làm vườn |
Hiking | /ˈhaɪkɪŋ/ | đi bộ đường dài |
Hunting | /ˈhʌntɪŋ/ | săn bắn |
Kayak | /ˈkaɪæk/ | xuồng ca dắc |
Kite flying | /ˈkaɪtˌflaɪ.ɪŋ/ | thả diều |
Running | /ˈrʌn.ɪŋ/ | chạy bộ |
Scuba diving | /ˈskuːbə ˈdaɪvɪŋ/ | lặn biển |
Shuttlecock kicking | /ˈʃʌt.əl.kɒk kɪkɪŋ/ | chơi đá cầu |
Walking | /ˈwɔː.kɪŋ/ | tản bộ |
1.4 Từ vựng về sở thích âm nhạc
Âm nhạc là sở thích của rất nhiều bạn, vì vậy mà việc hiểu biết các từ vựng về âm nhạc sẽ giúp bạn tìm được điểm chung khi giao tiếp với bạn bè. Hãy cùng điểm qua các từ vựng này để áp dụng vào viết đoạn văn về sở thích nào.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Ballet | /ˈbæleɪ/ | múa ba lê |
Dance | /dɑːns/ | nhảy múa |
Salsa | /ˈsɑːl.sə/ | nhảy salsa |
Swing | /swɪŋ/ | nhảy swing |
Tango | /ˈtæŋgəʊ/ | nhảy tango |
Waltz | /wɔːls/ | nhảy van-xơ |
Blues | /blu:z/ | nhạc blue |
Classical | /’klæsikəl/ | nhạc cổ điển |
Country | /’kʌntri/ | nhạc đồng quê |
Easy listening | /’i:zi ‘lisniɳ/ | nhạc dễ nghe |
Electronic | /ilek’trɔnik/ | nhạc điện tử |
Folk | /fouk/ | nhạc dân ca |
Heavy metal | /’hevi ‘metl/ | nhạc rock mạnh |
Hip hop | /hip hɔp/ | nhạc hip hop |
Jazz | /dʤæz/ | nhạc jazz |
Latin | /’lætin/ | nhạc Latin |
Opera | /’ɔpərə/ | nhạc opera |
Pop | /pɔp/ | nhạc pop |
Rap | /ræp/ | nhạc rap |
Reggae | /ˈreɡeɪ/ | nhạc reggae |
Rock | /rɔk/ | nhạc rock |
Symphony | /’simfəni/ | nhạc giao hưởng |
Techno | /ˈteknəʊ/ | nhạc khiêu vũ |
R&B (rhythm and blues) | /’riðm blu:z/ | nhạc R&B |
1.5. Từ vựng các môn thể thao
Ngoài âm nhạc thì thể thao cũng là chủ đề phổ biến trong các cuộc hội thoại và các bài viết đoạn văn về sở thích. Cùng tìm hiểu xem từ vựng các môn thể thao phổ biến này là gì để giao tiếp với bạn bè thoải mái và tự tin hơn bạn nhé.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Badminton | /ˈbædmɪntən/ | cầu lông |
Baseball | /ˈbeɪsbɔːl/ | bóng chày |
Basketball | /ˈbɑːskɪtˌbɔːl/ | bóng rổ |
Bodybuilding | /ˈbɒdɪˌbɪldɪŋ/ | tập thể hình |
Bowling | /ˈbəʊlɪŋ/ | chơi bowling |
Boxing | /ˈbɑːk.sɪŋ/ | đấm bốc |
Croquet | /kroʊˈkeɪ/ | chơi cro-ke |
Cycling | /ˈsaɪklɪŋ/ | đạp xe |
Diving | /ˈdaɪvɪŋ/ | lặn |
Fencing | /ˈfɛnsɪŋ/ | nhảy rào |
Football | /ˈfʊtbɔːl/ | bóng đá |
Golf | /ɡɑːlf/ | đánh golf |
Gymnastics | /dʒɪmˈnæs.tɪks/ | thể dục dụng cụ |
Skate | /skeɪt/ | ván trượt |
Table tennis | /ˈteɪbl ˈtɛnɪs/ | bóng bàn |
Tennis | /ˈtɛnɪs/ | tennis |
Volleyball | /ˈvɒlɪˌbɔːl/ | bóng chuyền |
Yoga | /ˈjəʊgə/ | yoga |
1.6. Từ vựng về sở thích ăn uống
Dưới đây là một số từ vựng về đồ ăn và thức uống thông dụng, giúp bạn diễn tả về sở thích ăn uống của mình được trọn vẹn hơn.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
baked potato | /beɪk pəˈteɪtoʊ/ | khoai tây đút lò |
beans | /biːnz/ | đậu |
beef | /biːf/ | thịt bò |
beefsteak | /ˈbiːfsteɪk/ | bít tết |
cheese | /tʃiːz/ | phô mai |
chicken | /ˈtʃɪkɪn/ | thịt gà |
chicken breast | /ˈtʃɪkɪn brest/ | ức gà |
coffee | /ˈkɑːfi/ | cà phê |
coke | /koʊk/ | nước ngọt |
crab | /kræb/ | cua |
crepe | /kreɪp/ | bánh kếp |
curry | /ˈkɜːri/ | cà ri |
dessert | /dɪˈzɜːrt/ | món tráng miệng |
fish | /fɪʃ/ | cá |
French fries | /frentʃ fraɪ/ | khoai tây chiên kiểu Pháp |
fried food | /fraɪd fuːd/ | đồ chiên |
fried rice | /fraɪd raɪs/ | cơm chiên |
gruel | /ˈɡruːəl/ | chè |
hamburger | /ˈhæmbɜːrɡər/ | hăm-bơ-gơ |
hot pot | /hɑːt pɑːt/ | lẩu |
ice-cream | /aɪs kriːm/ | kem |
iced tea | /aɪst tiː/ | trà đá |
jam | /dʒæm/ | mứt |
juice/ squash | /dʒuːs/ /skwɑːʃ/ | nước ép hoa quả |
lemonade | /ˌleməˈneɪd/ | nước chanh |
milk | /mɪlk/ | sữa |
noodles | /ˈnuːdlz/ | món có nước (phở, bún, hủ tiếu, mì…) |
nut | /nʌt/ | đậu phộng |
octopus | /ˈɑːktəpəs/ | bạch tuộc |
peas | /piːz/ | đậu hạt tròn |
pie | /paɪ/ | bánh có nhân |
pizza | /ˈpiːtsə/ | bánh pi-za |
pork | /pɔːrk/ | thịt lợn |
vegetable | /ˈvedʒtəbl/ | rau |
roasted food | /roʊstɪd fuːd/ | đồ quay |
salad | /ˈsæləd/ | món trộn, gỏi |
sandwich | /ˈsænwɪtʃ/ | món kẹp |
sauce | /sɔːs/ | xốt |
sausage | /ˈsɔːsɪdʒ/ | xúc xích |
seafood | /ˈsiːfuːd/ | hải sản |
shellfish | /ˈʃelfɪʃ/ | hải sản có vỏ |
shrimps | /ʃrɪmps/ | tôm |
waffle | /ˈwɑːfl/ | bánh tổ ong |
smoothie | /ˈsmuːði/ | sinh tố |
soda | /ˈsoʊdə/ | nước sô-đa |
soup | /suːp/ | súp |
spaghetti/ pasta | /spəˈɡeti/ /ˈpɑːstə/ | mì Ý, mì ống |
squid | /skwɪd/ | mực |
steam food | /stiːm fuːd/ | đồ hấp |
tart | /tɑːrt/ | bánh trứng |
tea | /tiː/ | trà |
1.7. Từ vựng về sở thích đọc sách
Bạn yêu thích đọc sách, nhưng liệu bạn đã biết diễn tả về thể loại sách mà bạn yêu thích? Cùng xem các từ vựng về sở thích đọc sách là gì nhé.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Autobiography | /ɔt̮əbaɪˈɑɡrəfi/ | Cuốn tự truyện |
Comic | /ˈkɑmɪk/ | Truyện tranh |
Detective story | /dɪˈtɛktɪv ˈstɔːri/ | Truyện trinh thám |
Dictionary | /ˈdɪkʃəˌnɛri/ | Từ điển |
Encyclopedia | /ɪnˌsaɪkləˈpidiə/ | Bách khoa toàn thư |
Exercise book | /ˈɛksərˌsaɪz bʊk/ | Sách bài tập |
Fairy tale | /ˈfeəri teɪl/ | Truyện cổ tích |
Funny story | /ˈfʌni ˈstɔːri/ | Truyện cười |
Ghost story | /gəʊst ˈstɔːri/ | Truyện ma |
Hardcover | /ˈhɑrdˌkʌvər/ | Sách bìa cứng |
Nonfiction | /ˌnɑnˈfɪkʃn/ | Sách viết về người thật việc thật. |
Novel | /ˈnɑvl/ | Tiểu thuyết |
Paperback | /ˈpeɪpərbæk/ | Sách bìa mềm |
Picture book | /ˈpɪktʃər bʊk/ | Sách tranh ảnh |
Poem | /ˈpoʊəm/ | Thơ |
Reference book | /ˈrɛfrəns bʊk/ | Sách tham khảo |
Science fiction book | /ˈsaɪəns ˈfɪkʃn bʊk/ | Sách khoa học viễn tưởng |
Short story | /ʃɔrt ˈstɔri/ | Truyện ngắn |
Textbook | /ˈtɛkstbʊk/ | Sách giáo khoa |
Thriller book | /ˈθrɪlər bʊk/ | Sách trinh thám |
2. Từ vựng mô tả sự yêu thích
Để giao tiếp hiệu quả hơn, đương nhiên không thể thiếu các từ vựng để mô tả sự yêu thích sau đây:
Từ vựng | Dịch nghĩa |
---|---|
Hobby | Sở thích |
Cheap | Rẻ |
Creative | Sáng tạo |
Different | Khác biệt |
Enjoyable | Thích thú, thú vị |
Fascinating | Hấp dẫn, lôi cuốn |
Practical | Thực tế, thiết thực |
Relaxing | Thoải mái |
Unusual | Hiếm, đặc sắc, đáng chú ý |
To be very interested in.. | Rất thích |
To be crazy about | Cuồng cái gì đó |
To enable (sb) to do (sth) | Có thể giúp (ai đó) làm gì… |
To have a passion for | Đam mê về… |
To like/enjoy/love | Thích |
To do lots of | Làm điều gì đó thường xuyên |
To be into sth/sb | Say mê điều gì/ ai đó |
To be fond of sth/sb | Thích làm cái gì/ ai đó |
3. Vận dụng từ vựng về sở thích trong giao tiếp
Qua các phần trên, bạn đã nắm “kha khá” vốn từ vựng về sở thích rồi đó. Tiếp theo, hãy cùng FLYER tìm hiểu cách để vận dụng vốn từ này trong giao tiếp thông qua các mẫu câu hỏi và trả lời nhé.
3.1. Mẫu câu hỏi về sở thích
Trước tiên là mẫu câu hỏi thường dùng để hỏi về sở thích:
MẪU CÂU | DỊCH NGHĨA |
---|---|
You have good taste in sport, don’t you? | Bạn thích chơi thể thao đúng không? |
Which game do you like? | Bạn thích trò chơi nào? |
What’s your favorite sport? | Bạn thích môn thể thao nào? |
What sort of activity do you do in your spare/ free/ leisure time? | Bạn thường làm gì trong lúc rảnh rỗi? |
What kind of free time activities do you prefer? | Bạn thích hoạt động nào vào thời gian rảnh? |
What is your interest/ hobby? | Sở thích của bạn là gì? |
What is your favorite kind of book? | Loại sách yêu thích của bạn là gì? |
What are you passionate about? | Bạn đam mê gì? |
What are you interested in/ keen on/ fond of? | Bạn thích gì? |
What do you like? | Bạn thích gì? |
What do you do for fun? | Bạn làm gì để giải trí? |
What are your interests/ hobbies? | Các sở thích của bạn là gì? |
What are you into? | Niềm say mê của bạn là gì? |
What are you interested in/ keen on/ fond of? | Bạn thích những gì? (“fond” và “keen” nghĩa là rất yêu thích, còn “interested” chỉ ở mức muốn quan tâm, nghĩa là “thích nhẹ” mà thôi. |
What activities do you like to do? | Bạn thích hoạt động gì? |
How do you spend your weekends? | Bạn trải qua ngày cuối tuần như thế nào? |
How do you spend your spare/ free/ leisure time? | Bạn dùng thời gian rảnh của mình như thế nào? |
How do you spend your holidays? | Bạn trải qua kỳ nghỉ của mình như thế nào? |
Have you seen any good movies recently? | Bạn có xem bộ phim hay nào hay gần đây không? |
Do you have any interests/ hobbies? | Bạn có sở thích nào không? |
Ngoài ra, để mở rộng cho chủ đề sở thích, bạn hãy hỏi về thời gian và lý do của sở thích đó. Dưới đây là các mẫu câu quen thuộc cần nhớ để chủ đề giao tiếp trở nên thú vị hơn.
MẪU CÂU | DỊCH NGHĨA |
---|---|
When did you start reading fantasy books? | Bạn bắt đầu đọc sách giả tưởng từ khi nào? |
How long have you been …? | Bạn bắt … từ khi nào? |
Why do you like playing badminton? | Tại sao bạn lại thích chơi cầu lông? |
What do you like about camping? | Bạn thích gì ở việc cắm trại? |
Why do you spend your time playing chess? | Tại sao bạn dành thời gian của bạn để chơi cờ vua? |
3.2. Mẫu câu trả lời về sở thích
MẪU CÂU | DỊCH NGHĨA |
---|---|
I adore playing piano | Mình thích chơi dương cầm. |
I am a big fan of fast food. | Mình là một “fan” bự của đồ ăn nhanh. |
I am into watching action films. | Mình yêu các bộ phim hành động. |
I feel completely relaxed when reading picture books. | Mình thực sự cảm thấy thư giãn khi đọc các quyển sách tranh ảnh. |
I have a liking for comics. | Mình có niềm yêu thích với truyện tranh. |
I have a passion for music. | Mình có niềm đam mê với âm nhạc. |
I have good taste in fashion. | Mình có niềm yêu thích với thời trang. |
I love going out on the weekend. | Mình thích đi chơi vào cuối tuần |
I quite like bowling. | Mình khá thích chơi bô-ling |
I really like dancing and singing. | Mình thật sự thích nhảy múa và hát. |
I usually play badminton with my friends on weekends or late in the afternoon | Mình thường chơi cầu lông với các bạn vào cuối tuần hay cuối giờ chiều |
I usually play tennis in my free time | Mình thường chơi quần vợt trong thời gian rảnh rỗi. |
I’m mad about Korean dramas. | Mình thích các bộ phim truyền hình Hàn Quốc. |
I prefer to go out with friends every weekend. | Mình thích đi chơi với bạn bè vào mỗi cuối tuần. |
Jogging every morning can help me relax my mind and maintain my health. | Chạy bộ mỗi sáng có thể giúp mình thư giãn đầu óc và ổn định sức khỏe. |
Looks like I started playing chess when I was 7 years old. | Hình như mình bắt đầu chơi cờ vua vào năm mình 7 tuổi. |
Reading novels is one of my joys. | Đọc tiểu thuyết là một trong những niềm đam mê của mình. |
4. Đoạn hội thoại mẫu về sở thích
Cùng theo dõi video hội thoại mẫu về sở thích sau. Hy vọng video này sẽ giúp bạn hình dung rõ hơn một cuộc nói chuyện về sở thích được diễn ra như thế nào, từ đó học hỏi cách mà các nhân vật triển khai ý và trở nên tự tin hơn trong giao tiếp.
Lời kết
Bài viết đã tổng hợp “tất tần tật” các từ vựng về sở thích trong tiếng Anh, các mẫu câu hỏi và trả lời, cùng đoạn hội thoại mẫu để bạn tham khảo. Nói chuyện về những thói quen và sở thích của bản thân là cách để mọi người sẻ chia và trở nên thân mật với nhau hơn. Vì vậy, việc nắm rõ các từ vựng chủ đề này sẽ giúp ích rất nhiều trong giao tiếp hàng ngày và giúp bạn dễ dàng làm quen với các bạn mới đó. Hãy luyện tập để ghi nhớ được càng nhiều từ mới càng tốt nhé, chúc bạn học tốt!
Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?
Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!
✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,
✅ Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…
✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking
✅ Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng
Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!
Tham gia nhóm Luyện Thi Cambridge & TOEFL cùng FLYER để được cập nhật những kiến thức cùng tài liệu tiếng Anh mới nhất bạn nhé!
>>> Xem thêm: