200+ từ vựng về sở thích (Hobbies) cùng các mẫu câu giúp bạn nói tiếng Anh “như gió”

Sở thích, hay những việc bạn thường làm trong thời gian rảnh rỗi là một chủ đề đã quá quen thuộc trong các cuộc hội thoại với bạn bè nhưng vẫn không kém phần thú vị. Hôm nay hãy cùng FLYER khám phá “kho tàng” các từ vựng về sở thích khác nhau, cùng cách diễn tả về một điều bạn yêu thích thông qua bài viết này nhé!

từ vựng về sở thích trong tiếng Anh
Từ vựng về sở thích trong tiếng Anh

1. Các từ vựng liên quan đến sở thích

Để có thể giao tiếp tốt chủ đề sở thích bằng tiếng Anh, ngoài việc sử dụng đúng cấu trúc câu thì các từ vựng cũng vô cùng quan trọng. Bạn không thể hiểu được đối phương đang nói gì, cũng không thể diễn tả được sở thích của bản thân nếu như không biết các từ đó có nghĩa là gì. Hãy “nạp” ngay danh sách các từ vựng thông dụng để viết đoạn văn về sở thích sau đây.

Các từ vựng liên quan đến sở thích

1.1. Các hoạt động sở thích

Đầu tiên là danh sách các hoạt động sở thích thường gặp trong giao tiếp. Hãy xem những từ nào phù hợp để bạn có thể tự viết đoạn văn về sở thích thật hay và hấp dẫn nhé.

từ vựng về sở thích trong tiếng Anh
Từ vựng về sở thích trong tiếng Anh
Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Build things/bɪld θɪŋz/chơi xếp hình
Chat with friends/ʧæt wɪð frɛndz/tán gẫu với bạn bè
Collect stamp/kəˈlɛkt stæmp/sưu tập con tem
Collect things/kəˈlɛkt θɪŋz/sưu tập đồ
Do magic tricks/duː ˈmæʤɪk trɪks/làm ảo thuật
Do sports/duː spɔːts/chơi thể thao
Explore/ɪksˈplɔ/đi thám hiểm
Fly kites/flaɪ kaɪts/thả diều
Go camping/gəʊ ˈkæmpɪŋ/đi cắm trại
Go for a walk/gəʊ fɔːr ə wɔːk/đi dạo
Go partying/gəʊ ˈpɑːtɪɪŋ/đi dự tiệc
Go shopping/gəʊ ˈʃɒpɪŋ/đi mua sắm
Go skateboarding/gəʊ ˈskeɪtbɔːdɪŋ/trượt ván
Go swimming/gəʊ ˈswɪmɪŋ/đi bơi
Hang out with friends/hæŋ aʊt wɪð frɛndz/đi chơi với bạn
Jogging/ˈdʒɑː.ɡɪŋ/chạy bộ
Knit/nɪt/đan lát
Listen to music/ˈlɪsn tuː ˈmjuːzɪk/nghe nhạc
Listen to music/ˈlɪs.ən tə’mjuː.zɪk/nghe nhạc
Mountaineering/ˌmaʊn.tənˈɪr.ɪŋ/đi leo núi
Play an instrument/pleɪ ən ˈɪnstrʊmənt/chơi nhạc cụ
Play chess/pleɪ ʧɛs/chơi cờ
Play computer games/pleɪ kəmˈpjuːtə geɪmz/chơi game
Read books/riːd bʊks/đọc sách
Sing/sɪŋ/hát
Sleep/sli:p/ngủ
Surf net/sɜːf nɛt/lướt net
Take photo/teɪk ˈfəʊtəʊ/chụp ảnh
Take photographs/teɪk ˈfəʊ.tə.ɡrɑːf/chụp ảnh
To the cinema/gəʊ tuː ðə ˈsɪnəmə/đi xem phim
Travel/ˈtræv.əl/du lịch
Walk the dog/wɔːk ðə dɒg/dắt chó đi dạo
Watch television/wɒʧ ˈtɛlɪˌvɪʒən/xem tivi
Từ vựng các hoạt động sở thích

1.2. Từ vựng các trò chơi trong nhà

Bạn có yêu thích trò chơi cờ vua, hay có 1 niềm đam mê đặc biệt với trò ghép hình? Đây được gọi là các trò chơi trong nhà đó. Cùng xem các trò chơi này trong tiếng Anh là gì để bổ sung vốn từ vựng về sở thích cho mình nhé!

Từ vựngDịch nghĩaPhiên âm
Billiards/ˈbɪljədz/trò chơi bida
Board games/bɔːd geɪmz/trò chơi cờ bàn
Card games/kɑːd geɪmz/bài tú lơ khơ
Card trick/kɑːd trɪk/ảo thuật bằng bài
Chess/ʧɛs/cờ vua
Dominoes/ˈdɒmɪnəʊz/cờ domino
Foosball/ˈfuːz.bɑːl/bi lắc
Jigsaw Puzzles/ˈʤɪgˌsɔː ˈpʌzlz/trò chơi ghép hình
Từ vựng các trò chơi trong nhà

1.3. Từ vựng các hoạt động ngoài trời

Vui chơi ngoài trời là hoạt động vừa thú vị vừa giúp bạn gia tăng khả năng quan sát và học hỏi, từ đó tạo tiền đề để bạn có thể tự trang bị cho mình các kỹ năng sống quan trọng, ví dụ như kỹ năng giải quyết vấn đề, kỹ năng tiếp nhận thông tin và nâng cao hiểu biết về khoa học. Không ít bạn có những sở thích như đạp xe, thả diều, hay cắm trại,… Cùng khám phá “tất tần tật” các từ vựng về sở thích này nha!

từ vựng về sở thích trong tiếng Anh
Từ vựng các hoạt động ngoài trời
Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Backpacking/ˈbækˌpækɪŋ/du lịch bụi
Bungee jumping/ˈbʌn.dʒi ˌdʒʌm.pɪŋ/nhảy bungee
Camping/ˈkæm.pɪŋ/cắm trại
Climbing/ˈklaɪmɪŋ/leo núi
Cycling/ˈsaɪ.klɪŋ/đạp xe
Fishing/ˈfɪʃɪŋ/câu cá
Gardening/ˈɡɑː.dən.ɪŋ/làm vườn
Hiking/ˈhaɪkɪŋ/đi bộ đường dài
Hunting/ˈhʌntɪŋ/săn bắn
Kayak/ˈkaɪæk/xuồng ca dắc
Kite flying/ˈkaɪtˌflaɪ.ɪŋ/thả diều
Running/ˈrʌn.ɪŋ/chạy bộ
Scuba diving/ˈskuːbə ˈdaɪvɪŋ/lặn biển
Shuttlecock kicking/ˈʃʌt.əl.kɒk kɪkɪŋ/chơi đá cầu
Walking/ˈwɔː.kɪŋ/tản bộ
Từ vựng các hoạt động ngoài trời

1.4 Từ vựng về sở thích âm nhạc

từ vựng về sở thích trong tiếng Anh
Từ vựng về sở thích âm nhạc

Âm nhạc là sở thích của rất nhiều bạn, vì vậy mà việc hiểu biết các từ vựng về âm nhạc sẽ giúp bạn tìm được điểm chung khi giao tiếp với bạn bè. Hãy cùng điểm qua các từ vựng này để áp dụng vào viết đoạn văn về sở thích nào.

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Ballet/ˈbæleɪ/múa ba lê
Dance/dɑːns/nhảy múa
Salsa/ˈsɑːl.sə/nhảy salsa
Swing/swɪŋ/nhảy swing
Tango/ˈtæŋgəʊ/nhảy tango
Waltz/wɔːls/nhảy van-xơ
Blues/blu:z/nhạc blue
Classical/’klæsikəl/nhạc cổ điển
Country/’kʌntri/nhạc đồng quê
Easy listening/’i:zi ‘lisniɳ/nhạc dễ nghe
Electronic/ilek’trɔnik/nhạc điện tử
Folk/fouk/nhạc dân ca
Heavy metal/’hevi ‘metl/nhạc rock mạnh
Hip hop/hip hɔp/nhạc hip hop
Jazz/dʤæz/nhạc jazz
Latin/’lætin/nhạc Latin
Opera/’ɔpərə/nhạc opera
Pop/pɔp/nhạc pop
Rap/ræp/nhạc rap
Reggae/ˈreɡeɪ/nhạc reggae
Rock/rɔk/nhạc rock
Symphony/’simfəni/nhạc giao hưởng
Techno/ˈteknəʊ/nhạc khiêu vũ
R&B (​rhythm and blues)/’riðm blu:z/nhạc R&B
Từ vựng về sở thích âm nhạc

1.5. Từ vựng các môn thể thao

Ngoài âm nhạc thì thể thao cũng là chủ đề phổ biến trong các cuộc hội thoại và các bài viết đoạn văn về sở thích. Cùng tìm hiểu xem từ vựng các môn thể thao phổ biến này là gì để giao tiếp với bạn bè thoải mái và tự tin hơn bạn nhé.

từ vựng về sở thích trong tiếng Anh
Từ vựng các môn thể thao
Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Badminton/ˈbædmɪntən/cầu lông
Baseball/ˈbeɪsbɔːl/bóng chày
Basketball/ˈbɑːskɪtˌbɔːl/bóng rổ
Bodybuilding/ˈbɒdɪˌbɪldɪŋ/tập thể hình
Bowling/ˈbəʊlɪŋ/chơi bowling
Boxing/ˈbɑːk.sɪŋ/đấm bốc
Croquet/kroʊˈkeɪ/chơi cro-ke
Cycling/ˈsaɪklɪŋ/đạp xe
Diving/ˈdaɪvɪŋ/lặn
Fencing/ˈfɛnsɪŋ/nhảy rào
Football/ˈfʊtbɔːl/bóng đá
Golf/ɡɑːlf/đánh golf
Gymnastics/dʒɪmˈnæs.tɪks/thể dục dụng cụ
Skate/skeɪt/ván trượt
Table tennis/ˈteɪbl ˈtɛnɪs/bóng bàn
Tennis/ˈtɛnɪs/tennis
Volleyball/ˈvɒlɪˌbɔːl/bóng chuyền
Yoga/ˈjəʊgə/yoga
Từ vựng các môn thể thao

1.6. Từ vựng về sở thích ăn uống

từ vựng về sở thích trong tiếng Anh
Từ vựng về sở thích ăn uống

Dưới đây là một số từ vựng về đồ ăn và thức uống thông dụng, giúp bạn diễn tả về sở thích ăn uống của mình được trọn vẹn hơn.

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
baked potato/beɪk pəˈteɪtoʊ/khoai tây đút lò
beans/biːnz/đậu
beef/biːf/thịt bò
beefsteak/ˈbiːfsteɪk/bít tết
cheese/tʃiːz/phô mai
chicken/ˈtʃɪkɪn/thịt gà
chicken breast/ˈtʃɪkɪn brest/ức gà
coffee/ˈkɑːfi/cà phê
coke/koʊk/nước ngọt
crab/kræb/cua
crepe/kreɪp/bánh kếp
curry/ˈkɜːri/cà ri
dessert/dɪˈzɜːrt/món tráng miệng
fish/fɪʃ/
French fries/frentʃ fraɪ/khoai tây chiên kiểu Pháp
fried food/fraɪd fuːd/đồ chiên
fried rice/fraɪd raɪs/cơm chiên
gruel/ˈɡruːəl/chè
hamburger/ˈhæmbɜːrɡər/hăm-bơ-gơ
hot pot/hɑːt pɑːt/lẩu
ice-cream/aɪs kriːm/kem
iced tea/aɪst tiː/trà đá
jam/dʒæm/mứt
juice/ squash/dʒuːs/ /skwɑːʃ/nước ép hoa quả
lemonade/ˌleməˈneɪd/nước chanh
milk/mɪlk/sữa
noodles/ˈnuːdlz/món có nước (phở, bún, hủ tiếu, mì…)
nut/nʌt/đậu phộng
octopus/ˈɑːktəpəs/bạch tuộc
peas/piːz/đậu hạt tròn
pie/paɪ/bánh có nhân
pizza/ˈpiːtsə/bánh pi-za
pork/pɔːrk/thịt lợn
vegetable/ˈvedʒtəbl/rau
roasted food/roʊstɪd fuːd/đồ quay
salad/ˈsæləd/món trộn, gỏi
sandwich/ˈsænwɪtʃ/món kẹp
sauce/sɔːs/xốt
sausage/ˈsɔːsɪdʒ/xúc xích
seafood/ˈsiːfuːd/hải sản
shellfish/ˈʃelfɪʃ/hải sản có vỏ
shrimps/ʃrɪmps/tôm
waffle/ˈwɑːfl/bánh tổ ong
smoothie/ˈsmuːði/sinh tố
soda/ˈsoʊdə/nước sô-đa
soup/suːp/súp
spaghetti/ pasta/spəˈɡeti/ /ˈpɑːstə/mì Ý, mì ống
squid/skwɪd/mực
steam food/stiːm fuːd/đồ hấp
tart/tɑːrt/bánh trứng
tea/tiː/trà
Từ vựng về sở thích ăn uống

1.7. Từ vựng về sở thích đọc sách

từ vựng về sở thích trong tiếng Anh
Từ vựng về sở thích đọc sách

Bạn yêu thích đọc sách, nhưng liệu bạn đã biết diễn tả về thể loại sách mà bạn yêu thích? Cùng xem các từ vựng về sở thích đọc sách là gì nhé.

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Autobiography/ɔt̮əbaɪˈɑɡrəfi/Cuốn tự truyện
Comic/ˈkɑmɪk/Truyện tranh
Detective story/dɪˈtɛktɪv ˈstɔːri/Truyện trinh thám
Dictionary/ˈdɪkʃəˌnɛri/Từ điển
Encyclopedia/ɪnˌsaɪkləˈpidiə/Bách khoa toàn thư
Exercise book/ˈɛksərˌsaɪz bʊk/Sách bài tập
Fairy tale/ˈfeəri teɪl/Truyện cổ tích
Funny story/ˈfʌni ˈstɔːri/Truyện cười
Ghost story/gəʊst ˈstɔːri/Truyện ma
Hardcover/ˈhɑrdˌkʌvər/Sách bìa cứng
Nonfiction/ˌnɑnˈfɪkʃn/Sách viết về người thật việc thật.
Novel/ˈnɑvl/Tiểu thuyết
Paperback/ˈpeɪpərbæk/Sách bìa mềm
Picture book/ˈpɪktʃər bʊk/Sách tranh ảnh
Poem/ˈpoʊəm/Thơ
Reference book/ˈrɛfrəns bʊk/Sách tham khảo
Science fiction book/ˈsaɪəns ˈfɪkʃn bʊk/Sách khoa học viễn tưởng
Short story/ʃɔrt ˈstɔri/Truyện ngắn
Textbook/ˈtɛkstbʊk/Sách giáo khoa
Thriller book/ˈθrɪlər bʊk/Sách trinh thám
Từ vựng về sở thích đọc sách

2. Từ vựng mô tả sự yêu thích

Để giao tiếp hiệu quả hơn, đương nhiên không thể thiếu các từ vựng để mô tả sự yêu thích sau đây:

Từ vựngDịch nghĩa
HobbySở thích
CheapRẻ
CreativeSáng tạo
DifferentKhác biệt
EnjoyableThích thú, thú vị
FascinatingHấp dẫn, lôi cuốn
PracticalThực tế, thiết thực
RelaxingThoải mái
UnusualHiếm, đặc sắc, đáng chú ý
To be very interested in..Rất thích
To be crazy aboutCuồng cái gì đó
To enable (sb) to do (sth)Có thể giúp (ai đó) làm gì…
To have a passion forĐam mê về…
To like/enjoy/loveThích
To do lots ofLàm điều gì đó thường xuyên
To be into sth/sbSay mê điều gì/ ai đó
To be fond of sth/sbThích làm cái gì/ ai đó
Từ vựng mô tả sự yêu thích

3. Vận dụng từ vựng về sở thích trong giao tiếp

Qua các phần trên, bạn đã nắm “kha khá” vốn từ vựng về sở thích rồi đó. Tiếp theo, hãy cùng FLYER tìm hiểu cách để vận dụng vốn từ này trong giao tiếp thông qua các mẫu câu hỏi và trả lời nhé. 

3.1. Mẫu câu hỏi về sở thích

Trước tiên là mẫu câu hỏi thường dùng để hỏi về sở thích:

MẪU CÂUDỊCH NGHĨA
You have good taste in sport, don’t you?Bạn thích chơi thể thao đúng không?
Which game do you like?Bạn thích trò chơi nào?
What’s your favorite sport?Bạn thích môn thể thao nào?
What sort of activity do you do in your spare/ free/ leisure time?Bạn thường làm gì trong lúc rảnh rỗi?
What kind of free time activities do you prefer?Bạn thích hoạt động nào vào thời gian rảnh?
What is your interest/ hobby?Sở thích của bạn là gì?
What is your favorite kind of book?Loại sách yêu thích của bạn là gì?
What are you passionate about?Bạn đam mê gì?
What are you interested in/ keen on/ fond of?Bạn thích gì?
What do you like?Bạn thích gì?
What do you do for fun?Bạn làm gì để giải trí?
What are your interests/ hobbies?Các sở thích của bạn là gì?
What are you into?Niềm say mê của bạn là gì?
What are you interested in/ keen on/ fond of?Bạn thích những gì? (“fond” và “keen” nghĩa là rất yêu thích, còn “interested” chỉ ở mức muốn quan tâm, nghĩa là “thích nhẹ” mà thôi.
What activities do you like to do?Bạn thích hoạt động gì?
How do you spend your weekends?Bạn trải qua ngày cuối tuần như thế nào?
How do you spend your spare/ free/ leisure time?Bạn dùng thời gian rảnh của mình như thế nào?
How do you spend your holidays?Bạn trải qua kỳ nghỉ của mình như thế nào?
Have you seen any good movies recently?Bạn có xem bộ phim hay nào hay gần đây không?
Do you have any interests/ hobbies?Bạn có sở thích nào không?
Mẫu câu hỏi về sở thích
từ vựng về sở thích trong tiếng Anh
Mẫu câu hỏi về sở thích

Ngoài ra, để mở rộng cho chủ đề sở thích, bạn hãy hỏi về thời gian và lý do của sở thích đó. Dưới đây là các mẫu câu quen thuộc cần nhớ để chủ đề giao tiếp trở nên thú vị hơn.

MẪU CÂUDỊCH NGHĨA
When did you start reading fantasy books?Bạn bắt đầu đọc sách giả tưởng từ khi nào?
How long have you been …?Bạn bắt … từ khi nào?
Why do you like playing badminton?Tại sao bạn lại thích chơi cầu lông?
What do you like about camping?Bạn thích gì ở việc cắm trại?
Why do you spend your time playing chess?Tại sao bạn dành thời gian của bạn để chơi cờ vua?
Mẫu câu hỏi thời gian và lý do của sở thích

3.2. Mẫu câu trả lời về sở thích

Mẫu câu nói về sở thích trong tiếng anh
Mẫu câu nói về sở thích trong tiếng anh
MẪU CÂUDỊCH NGHĨA
I adore playing pianoMình thích chơi dương cầm.
I am a big fan of fast food.Mình là một “fan” bự của đồ ăn nhanh.
I am into watching action films.Mình yêu các bộ phim hành động.
I feel completely relaxed when reading picture books.Mình thực sự cảm thấy thư giãn khi đọc các quyển sách tranh ảnh.
I have a liking for comics.Mình có niềm yêu thích với truyện tranh.
I have a passion for music.Mình có niềm đam mê với âm nhạc.
I have good taste in fashion.Mình có niềm yêu thích với thời trang.
I love going out on the weekend.Mình thích đi chơi vào cuối tuần
I quite like bowling.Mình khá thích chơi bô-ling
I really like dancing and singing.Mình thật sự thích nhảy múa và hát.
I usually play badminton with my friends on weekends or late in the afternoonMình thường chơi cầu lông với các bạn vào cuối tuần hay cuối giờ chiều
I usually play tennis in my free timeMình thường chơi quần vợt trong thời gian rảnh rỗi.
I’m mad about Korean dramas.Mình thích các bộ phim truyền hình Hàn Quốc.
I prefer to go out with friends every weekend.Mình thích đi chơi với bạn bè vào mỗi cuối tuần.
Jogging every morning can help me relax my mind and maintain my health.Chạy bộ mỗi sáng có thể giúp mình thư giãn đầu óc và ổn định sức khỏe.
Looks like I started playing chess when I was 7 years old.Hình như mình bắt đầu chơi cờ vua vào năm mình 7 tuổi.
Reading novels is one of my joys.Đọc tiểu thuyết là một trong những niềm đam mê của mình.
Mẫu câu trả lời về sở thích bằng tiếng anh

4. Đoạn hội thoại mẫu về sở thích

Cùng theo dõi video hội thoại mẫu về sở thích sau. Hy vọng video này sẽ giúp bạn hình dung rõ hơn một cuộc nói chuyện về sở thích được diễn ra như thế nào, từ đó học hỏi cách mà các nhân vật triển khai ý và trở nên tự tin hơn trong giao tiếp.

Bài nói mẫu về sở thích bằng tiếng Anh

Lời kết

Bài viết đã tổng hợp “tất tần tật” các từ vựng về sở thích trong tiếng Anh, các mẫu câu hỏi và trả lời, cùng đoạn hội thoại mẫu để bạn tham khảo. Nói chuyện về những thói quen và sở thích của bản thân là cách để mọi người sẻ chia và trở nên thân mật với nhau hơn. Vì vậy, việc nắm rõ các từ vựng chủ đề này sẽ giúp ích rất nhiều trong giao tiếp hàng ngày và giúp bạn dễ dàng làm quen với các bạn mới đó. Hãy luyện tập để ghi nhớ được càng nhiều từ mới càng tốt nhé, chúc bạn học tốt!

Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?

Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!

✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,

Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…

✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking

Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng

Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!

Tham gia nhóm Luyện Thi Cambridge & TOEFL cùng FLYER để được cập nhật những kiến thức cùng tài liệu tiếng Anh mới nhất bạn nhé! 

>>> Xem thêm:

    ĐĂNG KÝ TRẢI NGHIỆM FLYER

    ✅ Trải nghiệm miễn phí ôn luyện phòng thi ảo chuẩn quốc tế
    ✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyên...
    ✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking

    Comments

    Subscribe
    Notify of
    guest

    0 Comments
    Oldest
    Newest Most Voted
    Inline Feedbacks
    View all comments
    Nga Lương
    Nga Lương
    "A journey is best measured in memories rather than miles."

    Related Posts