Khi miêu tả một người, bên cạnh ngoại hình của người đó, bạn còn phải miêu tả tính cách nữa đúng không nào? Trong tiếng tiếng Việt có cả trăm nghìn từ vựng để chỉ tính cách của ai đó, nhưng trong tiếng Anh thì sao nhỉ? Bạn biết được bao nhiêu từ như vậy? Trong bài viết này, hãy cùng FLYER khám phá 200+ từ vựng chỉ tính cách tiếng Anh nhé!
1. Tính từ chỉ tính cách tích cực
Tính cách có thể được phân chia thành hai nhóm chính: Tính cách tích cực và tính cách tiêu cực. Tính cách tích cực là những tính cách bạn cần có hoặc cần trau dồi. Hãy cùng tìm hiểu xem bạn có bao nhiêu nét tính cách tích cực dưới đây nhé!
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Ambitious | /æmˈbɪʃəs/ | Có nhiều tham vọng |
Adaptable | /ə’dæptəbl/ | Có thể thích nghi, có thể thích ứng |
Adorable | /ə’dɔ:rəbl/ | Đáng yêu, đáng quý mến |
Affectionate | /ə’fek∫nit/ | Thân mật, trìu mến |
Aggressive | /ə’gresiv/ | Tháo vát, xông xáo, năng nổ |
Alluring | /ə’lujəriη/ | Quyến rũ, lôi cuốn, cám dỗ, có duyên, làm say mê, làm xiêu lòng |
Active | /ˈæk.tɪv/ | Tích cực |
Alert | /əˈlɝːt/ | Cảnh giác |
Brave | /breɪv/ | Anh dũng, dũng cảm, anh hùng |
Beneficent | /bi’nefisənt/ | Hay làm phúc, hay làm việc thiện, từ tâm, thương người, nhân từ |
Benign | /bi’nain/ | Tốt, nhân từ, dịu hiền |
Brilliant | /ˈbrɪliənt/ | Tài ba, xuất chúng |
Bright | /braɪt/ | Sáng dạ, thông minh, nhanh trí, sáng sủa, rực rỡ, sáng ngời, rạng rỡ |
Calm | /kɑːm/ | Điềm tĩnh, điềm đạm |
Capable | /’keipəbl/ | Có năng lực, thạo, giỏi, có khả năng |
Considerate | /kənˈsɪd.ɚ.ət/ | Chu đáo, chu toàn |
Careful | /ˈkeəfl/ | Cẩn thận, thận trọng |
Charming | /ˈtʃɑːmɪŋ/ | Mê hoặc, quyến rũ |
Courageous | /kəˈreɪdʒəs/ | Gan dạ |
Cautious | /kɑː.ʃəs/ | Thận trọng |
Cheerful | /ˈtʃɪəfl/ | Vui vẻ |
Confident | /ˈkɒn.fɪ.dənt]/ | Tự tin |
Composed | /kəmˈpoʊzd]/ | Điềm đạm, điềm tĩnh, bình tĩnh |
Competitive | /kəmˈpet̬.ə.t̬ɪv/ | Có tính cạnh tranh |
Creative | /kriˈeɪ.t̬ɪv/ | Sáng tạo |
Clever | /ˈklev.ɚ/ | Thông minh, nhanh trí |
Dependable | /dɪˈpen.də.bəl/ | Đáng tin cậy |
Delicate | /ˈdel.ə.kət/ | Khéo léo, tinh tế |
Daring | /ˈdeərɪŋ/ | Táo bạo |
Diligent | /ˈdɪl.ə.dʒənt/ | Chăm chỉ |
Easy-going | /ˌiːzi ˈɡəʊɪŋ/ | Dễ gần |
Enthusiastic | /ɪnˌθjuː.ziˈæs.tɪk/ | Hăng hái, nhiệt tình |
Extroverted | /ˈɛkstrəˌvɜrtɪd/ | Hướng ngoại |
Eager | /ˈiːɡər/ | Nhiệt tình |
Energetic | /ˌenəˈdʒetɪk/ | Hoạt bát |
Frank | /fræŋk/ | Thành thật |
Introverted | /ˈɪn.trə.vɝː.t̬ɪd/ | Hướng nội |
Exciting | /ɪkˈsaɪtɪŋ/ | Thú vị |
Faithful | /ˈfeɪθ.fəl/ | Trung thủy |
Friendly | /ˈfrendli/ | Thân thiện, mến khách |
Funny | /ˈfʌn.i/ | Vui vẻ, vui tính |
Modest | /Modest/ | Khiêm tốn, khiêm nhường |
Mature | /məˈtʃʊər/ | Trưởng thành |
Merciful | /’mə:siful/ | Nhân từ, khoan dung |
Nice | /naɪs/ | Tốt, tốt bụng |
Naive | /naɪˈiːv/ | Ngây thơ |
Passionate | /pæʃ.ən.ət/ | Sôi nổi |
Generous | /ˈdʒenərəs/ | Hào phóng, phóng khoáng |
Gentle | /ˈdʒen.t̬əl/ | Nhẹ nhàng, cao quý, dịu dàng |
Hardworking | /ˌhɑːd ˈwɜːkɪŋ/ | Chăm chỉ, chịu khó |
Honest | /ˈɑː.nɪst/ | Trung thực |
Hospitality | /ˌhɑː.spɪˈtæl.ə.t̬i/ | Hiếu khách |
Humble | /ˈhʌm.bəl/ | Khiêm tốn |
Helpful | /ˈhelpfl/ | Hay giúp đỡ |
Observant | /əbˈzɝː.vənt/ | Tinh ý |
Patient | /ˈpeɪ.ʃənt/ | Kiên nhẫn |
Imaginative | /ɪˈmædʒ.ə.nə.t̬ɪv/ | Giàu trí tưởng tượng |
Impartial | /im’pɑ:∫əl/ | Công bằng, không thiên vị, vô tư |
Industrious | /in’dʌstriəs/ | Cần cù, siêng năng |
Polite | /pəˈlaɪt/ | Lịch sự |
Positive | /ˈpɑː.zə.t̬ɪv/ | Tích cực |
Loyal | /ˈlɔɪ.əl/ | Trung thành, chân thành, thành thật |
Lovely | /ˈlʌv.li/ | Dễ thương, đáng yêu |
Studious | /ˈstjuːdiəs/ | Chăm học |
Strong | /strɒŋ/ | Mạnh mẽ |
Smart | /smɑːt/ | Thông minh |
Skilful | /ˈskɪlfl/ | Thành thục, khéo léo |
Sincere | /sɪnˈsɪr/ | Thành thật |
Sociable | /soʊ.ʃə.bəl/ | Hòa đồng với mọi người |
Serious | /sɪr.i.əs]/ | Nghiêm túc |
Soft | /sɑːft/ | Dịu dàng |
Understanding | /ˌʌn.dɚˈstæn.dɪŋ/ | Thấu hiểu |
Intelligent | /ɪnˈtel.ə.dʒənt/ | Thông minh |
Talented | /ˈtæl.ən.tɪd]/ | Có tài năng |
Optimistic | /ˌɑːp.təˈmɪs.tɪk/ | Lạc quan |
Rational | /ˈræʃ.ən.əl]/ | Có chừng mực, có lý trí |
Responsible | /rɪˈspɒnsəbl/ | Có trách nhiệm |
Resourceful | /rɪˈsɔːsfl/ | Tháo vát, khôn khéo |
Humorous | /ˈhjuː.mɚ/ | Hài hước |
Outgoing | /ˈaʊt.ɡoʊ.ɪŋ/ | Cởi mở |
Open-minded | /ˌoʊ.pənˈmaɪn.dɪd/ | Cởi mở, thoáng (tư tưởng) |
Optimistic | /,ɒpti’mistik/ | Lạc quan |
Tactful | /Tacful/ | Lịch thiệp |
Talkative | /ˈtɑː.kə.t̬ɪv]/ | Hoạt ngôn |
Truthful | /ˈtruːθ.fəl/ | Trung thực thật thà |
Timid | /ˈtɪm.ɪd/ | Rụt rè, bẽn lẽn |
Thoughtful | /ˈθɔːtfl/ | Trầm tư, chín chắn |
Wise | /waɪz/ | Thông thái, khôn ngoan, uyên bác |
Witty | /ˈwɪti/ | Dí dỏm |
2. Tính từ chỉ tính cách tiêu cực
Trái với tính cách tích cực là tính cách tiêu cực, bạn nên tránh những tính cách này nhé. Dưới đây là một số tính cách tiêu cực phổ biến trong tiếng Anh.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Artful | /’ɑ:tful/ | Xảo quyệt, tinh ranh, ma mãnh, lắm mưu mẹo |
Ashamed | /ə’∫eimd/ | Xấu hổ, hổ thẹn, ngượng |
Avaricious | /,ævə’ri∫əs/ | Hám lợi, tham lam |
Awful | /’ɔ:ful/ | Rất khó chịu, khó chịu vô cùng |
Bad-tempered | /’bæd’tempəd/ | Hay cáu, xấu tính, dễ nổi nóng |
Badly-behaved | /’bædli bɪˈheɪvd/ | Thô lỗ |
Blunt | /blʌnt/ | Không ý tứ, lỗ mãng |
Careless | /’keəlis/ | Bất cẩn, sơ suất, lơ đễnh, cẩu thả |
Caddish | /’kædi∫ | Vô giáo dục, đểu cáng |
Capricious | /kə’pri∫əs/ | Thất thường, đồng bóng |
Crazy | /ˈkreɪ.zi/ | Điên, điên cuồng, ngu xuẩn |
Crotchety | /’krɔt∫iti/ | Cộc cằn |
Crude | /kru:d/ | Thô lỗ, lỗ mãng, thô bạo, thô bỉ |
Cunning | /’kʌniη/ | Xảo quyệt, ranh vặt, láu cá, xảo trá |
Cold-blooded | /kou’hiərənt/ | Nhẫn tâm, tàn ác, có máu lạnh |
Arrogant | /’ærəgənt/ | Kiêu căng, kiêu ngạo, ngạo mạn |
Bossy | /ˈbɒsi/ | Hay sai bảo người khác |
Conceited | /kənˈsiːtɪd/ | Tự phụ, kiêu ngạo, tự cao tự đại |
Haughty | /’hɔ:ti/ | Kiêu căng, ngạo nghễ |
Clumsy | /’klʌmzi/ | Vụng về, lóng ngóng |
Cynical | /’sinikəl/ | Hay hoài nghi,hay chỉ trích cay độc, hay nhạo báng, giễu cợt |
Demanding | /dɪˈmɑːndɪŋ/ | Hay đòi hỏi |
Foolish | /ˈfuːlɪʃ/ | Ngu ngốc,ngốc nghếch, ngờ nghệch |
Grumpy | /ˈɡrʌmpi/ | Cục cằn, cáu bẳn |
Greedy | /’gri:di/ | Tham lam |
Jealous | /ˈdʒeləs/ | Hay ghen tị |
Lazy | /ˈleɪzi/ | Lười nhác |
Mischievous | /’mist∫ivəs/ | Tinh nghịch, tinh quái, ranh mãnh, láu lỉnh |
Vain | /vein/ | Kiêu ngạo, tự phụ |
Cagey | /’keidʒi/ | Kín đáo, khó gần, không cởi mở |
Rude | /ruːd/ | Thô lỗ |
Selfish | /ˈselfɪʃ/ | Ích kỷ |
Sly | /slaɪ/ | Ranh mãnh, láu cá, xảo quyệt |
Stubborn | /ˈstʌbən/ | Ương bướng, không biết nghe lời |
Sight-fisted | /ˌtaɪtˈfɪstɪd/ | Keo kiệt, hà tiện |
Thrifty | /’θrifti/ | Tằn tiện, tiết kiệm, dè xẻn |
Tough | /tʌf/ | Nghiêm khắc, cứng cỏi, cứng rắn |
Tricky | /’triki/ | Quỷ quyệt, gian xảo, thủ đoạn, cáo già |
Uncouth | /ʌnˈkuːθ/ | Quê kệch, thô lỗ |
Strict | /strɪkt/ | Nghiêm khắc, cứng rắn |
Cold | /kould/ | Lạnh lùng |
Gruff | /ɡrʌf/ | Cộc cằn |
Insolent | /ɪn.səl.ənt/ | Láo xược |
Vulnerable | /ˈvʌlnərəbl/ | Mong manh, dễ bị tổn thương |
3. Tính từ miêu tả tính cách người Việt Nam
Là một người con của Việt Nam, bạn có biết đồng bào ta có những đức tính đặc trưng đáng quý nào không? Hãy cùng FLYER khám phá ngay nhé.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Patriotic | /ˌpeɪtriˈɒtɪk/ | Yêu nước |
Benevolence | /bəˈnev.əl.əns/ | Khoan dung, độ lượng, rộng lượng |
Resourceful | /rɪˈsɔːr.sfəl/ | Đảm đang, tháo vát |
Modest | /ˈmɑː.dɪst/ | Khiêm tốn, giản dị |
Family-oriented | /ˈfæm.əl.i ɔːr.i.en.t̬ɪd/ | Hướng về gia đình |
Resilience | /rɪˈzɪl.jəns/ | Kiên cường, mạnh mẽ |
4. Một số cấu trúc miêu tả tính cách
Cấu trúc 1:
S + be (+ adv) + Adj
Cấu trúc này trực tiếp miêu tả tính cách của một người. Trong đó:
- S: Chủ ngữ
- Be: Động từ “tobe”
- Adv: Trạng từ
- Adj: Tính từ
Lưu ý: Khi miêu tả tính cách người khác, bạn có thể kết hợp sử dụng các trạng từ chỉ mức độ (Adv) như:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Very | /ˈver.i/ | Rất, vô cùng |
So | /soʊ/ | Rất, quá |
Quite | /kwaɪt/ | Hơi hơi, một chút |
Really | /ˈriː.ə.li/ | Thật sự |
A bit | /bɪt/ | Một chút, một xíu |
Slightly | /ˈslaɪt.li/ | Hơi hơi |
A little | /ˈlɪt̬.əl/ | Một chút, một xíu |
Relatively | /ˈrel.ə.t̬ɪv.li/ | Khá là, khá |
Ví dụ:
- Tom is a bit jealous whenever his wife talks to another man.
Tom có chút ghen tuông khi vợ anh ta nói chuyện với người đàn ông khác.
- She is very careful so her parents don’t need to worry her much.
Cô ấy là một người rất cẩn thận vì vậy bố mẹ cô ấy không phải lo lắng quá nhiều.
Cấu trúc 2:
S + be (+ a/ an) + Adj + N (person/ child/ people/ student…)
Cấu trúc này cũng dùng để miêu tả tính cách một người, tuy nhiên khi dịch sang tiếng Việt lại mang nghĩa hơi khác so với cấu trúc trên. Cụ thể, cấu trúc này có nghĩa “Ai đó là một người như thế nào”. Trong đó, “N” là danh từ. .
Ví dụ:
- Lili is a very hard-working person, she is always the last one to leave the office.
Lili là một người làm việc rất chăm chỉ, cô ấy luôn là người cuối cùng rời khỏi văn phòng.
- Peter is a studious student, he always gets high marks at school.
Peter là một học sinh chăm chỉ, anh ấy luôn đạt điểm cao ở trường.
Cấu trúc 3:
S + seem + Adj
Bạn dùng cấu trúc này để phỏng đoán hoặc cảm nhận tính cách của ai đó (chưa chắc chắn). Cấu trúc mang nghĩa “Ai đó trông có vẻ thế nào”.
Ví dụ:
- Your daughter seems stubborn.
Con gái anh có vẻ cứng đầu.
- Your dad seems stricter than I expected.
Cha cậu có vẻ nghiêm khắc hơn tôi nghĩ đó.
Cấu trúc 4:
S + look + adj
S + look like + (adj) N
Cấu trúc này dùng khi bạn thấy ai đó có tính cách như thế nào (thông qua một việc nào đó người đó làm). Cấu trúc có nghĩa “Ai đó trông thế nào”.
Ví dụ:
- John looks so selfish when he doesn’t help anyone.
John nhìn thật ích kỷ khi cậu ta không giúp đỡ bất kỳ ai.
- He ate everything, he looked so greedy.
Cậu bé ăn hết tất cả mọi thứ, trông cậu bé thật tham ăn.
5. Bài tập
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng.
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng.
Bài tập 3: Chọn đáp án đúng
Bài tập 4: Chọn đáp án đúng
Bài tập 5: Chọn đáp án đúng
6. Tổng hợp
Trên đây là trọn bộ từ vựng chỉ tính cách trong tiếng Anh, FLYER tin rằng bạn đã “bỏ túi” cho mình được nhiều từ vựng hay ho. Sau bài học, bạn đừng quên áp dụng những từ vựng và các mẫu câu này thường xuyên để có thể sử dụng một cách tự nhiên như người bản xứ nhé!
Ngoài ra, bạn hãy ghé thăm Phòng luyện thi ảo FLYER để luyện tập thêm nhiều kiến thức tiếng Anh hơn nữa nha. Chỉ với vài bước đăng ký đơn giản, bạn đã có thể sử dụng vô số đề thi được FLYER xây dựng và cập nhật liên tục không giới hạn. Tại đây, bạn sẽ được trải nghiệm phương pháp ôn luyện tiếng Anh mới kết hợp cùng các tính năng mô phỏng game và đồ họa cực “cool”. Với FLYER, việc ôn luyện tiếng Anh sẽ trở nên thú vị và hiệu quả hơn bao giờ hết.
Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?
Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!
✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,
✅ Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…
✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking
✅ Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng
Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!
Đừng quên tham gia nhóm Luyện Thi Cambridge & TOEFL cùng FLYER để cập nhật liên tục những kiến thức và tài liệu tiếng Anh mới nhất.
>>> Xem thêm