Trường học là chủ đề đã rất gần gũi với các bé bởi trường học được coi là ngôi nhà thứ hai của các bé. Vậy “trường học” trong tiếng Anh nói thế nào liệu bé đã biết? Để giải đáp được câu hỏi này, các bé nên “bỏ túi” ngay từ vựng tiếng Anh về trường học. FLYER sẽ bật mí cho các bé những từ vựng tiếng Anh về trường học vô cùng thú vị trong bài viết dưới đây. Chúng mình cùng theo dõi nhé!
1. Từ vựng về trường học trong tiếng Anh chia theo nhóm từ
1.1. Từ vựng tiếng Anh về các cấp học
Số thứ tự | Từ vựng | Phiên âm | Định nghĩa |
---|---|---|---|
1 | Kindergarten | /ˈkɪn.dəˌɡɑː.tən/ | Trường mẫu giáo |
2 | Nursery school | /ˈnɜː.sər.i ˌskuːl/ | Trường mầm non |
3 | Primary school / Elementary school | /ˈpraɪ.mə.ri ˌskuːl/ /ˌel.ɪˈmen.tər.i ˌskuːl/ | Trường tiểu học |
4 | Secondary school / Middle School / Lower secondary school | /ˈsek.ən.dri ˌskuːl//ˈmɪd.əl ˌskuːl//ˈləʊ.ər ˈsek.ən.dri ˌskuːl/ | Trường trung học cơ sở |
5 | High school | /ˈhaɪ ˌskuːl/ | Trường trung học phổ thông |
6 | Academy | /əˈkæd.ə.mi/ | Học viện |
7 | College | /ˈkɒl.ɪdʒ/ | Cao đẳng/ Đại học ( Mỹ)/ Trung học (Úc) |
8 | University | /ˌjuː.nɪˈvɜː.sə.ti/ | Đại học |
1.2. Từ vựng tiếng Anh về các loại trường học
Số thứ tự | Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
9 | Boarding school | /ˈbɔːdɪŋ//skuːl/ | Trường nội trú |
10 | Day school | /deɪ skuːl/ | Trường bán trú |
11 | International school | /ˌɪn.təˈnæʃ.ən.əl ˌskuːl / | Trường quốc tế |
12 | Private school | /ˈpraɪ.vət skuːl / | Trường tư |
13 | Public school | /ˈpʌb.lɪk skuːl / | Trường công |
1.3. Từ vựng tiếng Anh về cơ sở vật chất trong trường học
Số thứ tự | Từ vựng | Phiên âm | Định nghĩa |
---|---|---|---|
14 | Board | /ˈtʃɔːk.bɔːd/ | Bảng viết |
15 | Book | /bʊk/ | Sách |
16 | Campus | /ˈkæmpəs/ | Khuôn viên trường |
17 | Canteen | /kænˈtiːn/ | Khu nhà ăn, căng-tin |
18 | Chair | /tʃeər/ | Ghế |
19 | Chalk | /tʃɔːk/ | Phấn |
20 | Classroom | /ˈklɑːs.ruːm/ | Lớp học |
21 | Cloakroom | /ˈkləʊkruːm/ | Phòng vệ sinh/phòng cất mũ |
22 | Computer room | /kəmˈpjuː.tər ruːm/ | Phòng máy tính |
23 | Desk | /desk/ | Bàn |
24 | Dormitory | /ˈdɔːmɪtəri/ | Ký túc xá |
25 | Facilities | /fəˈsɪl.ə.ti/ | Trang thiết bị |
26 | Fitting room / changing room | /ˈfɪt.ɪŋ ˌruːm//ˈtʃeɪn.dʒɪŋ ˌruːm/ | Phòng thay đồ |
27 | Gymnasium | /dʒɪmˈneɪ.zi.əm/ | Phòng thể chất |
28 | Hall | /hɔːl/ | Hội trường |
29 | Infirmary | /ɪnˈfɜː.mər.i/ | Phòng y tế |
30 | Laboratory | /ləˈbɒr.ə.tər.i/ | Phòng thí nghiệm |
31 | Language lab | /ˈlaŋɡwɪdʒ//lab/ | Phòng học ngôn ngữ |
32 | Lecture hall | /ˈlɛktʃə//hɔːl/ | Giảng đường |
33 | Library | /ˈlaɪ.brər.i/ | Thư viện |
34 | Locker | /ˈlɒk.ər/ | Tủ đồ |
35 | Marker | /ˈmɑː.kər/ | Bút viết bảng |
36 | Parking area | /ˈpɑː.kɪŋ eə.ri.ə/ | Bãi đỗ xe |
37 | Playground | /ˈpleɪ.ɡraʊnd/ | Sân chơi |
38 | Playing field | /ˈpleɪɪŋ fiːld/ | Sân vận động |
39 | Projector | /prəˈdʒɛktə/ | Máy chiếu |
40 | Schoolyard | /ˈskuːl.jɑːd/ | Sân trường |
41 | Staffroom | /ˈstæfruːm/ | Phòng giáo viên |
1.3. Từ vựng tiếng Anh về các cấp bậc, chức vụ trong trường học
Số thứ tự | Từ vựng | Phiên âm | Định nghĩa |
---|---|---|---|
42 | Head teacher | /ˌhedˈtiː.tʃər/ | Giáo viên chủ nhiệm |
43 | Headmaster | /hɛdˈmɑːstə/ | Hiệu trưởng |
44 | Master’s student | /ˈmɑːstəz ˈstjuːdənt/ | Học viên cao học |
45 | Postgraduate (hay PhD student) | /ˌpəʊstˈɡrædʒ.u.ət//ˌpiː.eɪtʃˈdiːˈstjuː.dənt/ | Nghiên cứu sinh |
46 | Monitor | /ˈmɒn.ɪ.tər/ | Lớp trưởng |
47 | Rector | /ˈrek.tər/ | Hiệu trưởng |
48 | Vice-Rector | /vaɪs ˈrek.tər/ | Phó hiệu trưởng |
49 | Professor | /prəˈfesər/ | Giáo sư |
50 | Pupil | /ˈpjuː.pəl/ | Học sinh |
51 | Student | /ˈstjuː.dənt/ | Sinh viên |
52 | Teacher | /ˈtiː.tʃər/ | Giáo viên |
53 | Vice monitor | /vaɪs mɒn.ɪ.tər/ | Lớp phó |
1.4. Từ vựng tiếng Anh về các môn học trong trường học
Các bé tham khảo từ vựng tiếng Anh về các môn học trong trường học tại: Các môn học bằng tiếng Anh: 52 từ vựng & cách dùng trong câu trẻ nhất định cần biết
1.5. Một số từ vựng tiếng Anh khác thường dùng trong hội thoại ở trường học
1.5.1. Danh từ
Số thứ tự | Từ vựng | Phiên âm | Định nghĩa |
---|---|---|---|
54 | Assembly | /əˈsem.bli/ | Buổi tập trung, buổi chào cờ |
55 | Bad mark | /bæd mɑːk/ | Điểm xấu |
56 | Break/ Break time | /breɪk/ | Giờ giải lao |
57 | Course | /kɔːs/ | Khóa học |
58 | Course book | /kɔːs bʊk/ | Sách giáo trình |
59 | Curriculum | /kəˈrɪkjʊləm/ | Chương trình học |
60 | Debate | /dɪˈbeɪt/ | Buổi tranh luận |
61 | Exam | /ɪɡˈzæm/ | Kỳ thi |
62 | Exam results | /ɪgˈzæm rɪˈzʌlts/ | Kết quả thi |
63 | Excellent student | /ˈek.səl.ənt ˈstjuː.dənt/ | Học sinh / sinh viên xuất sắc |
64 | Workbook | /ˈwɜːk.bʊk/ | Sách bài tập |
65 | Good mark | /ɡʊd mɑːk/ | Điểm tốt |
66 | Grade | /ɡreɪd/ | Khối lớp |
67 | Half term | /hɑːf tɜːm/ | Nửa kỳ học |
68 | Homework | /həʊm.wɜːk/ | Làm bài tập |
69 | LessonUnit | /ˈlɛs(ə)n//ˈjuːnɪt/ | Bài học |
70 | Lesson plan | /ˈlɛs(ə)n plan/ | Giáo án |
71 | Notebook | /ˈnəʊt.bʊk/ | Vở |
72 | Pen | /pɛn/ | Bút |
73 | Pencil | /ˈpɛns(ə)l/ | Bút chì |
74 | Qualification | /ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃ(ə)n/ | Bằng cấp |
75 | Rule | /ruːl / | Nội quy |
76 | School fee | /skuːl fiː/ | Học phí |
77 | Student loan | /ˈstjuːdənt ləʊn/ | Khoản vay cho sinh viên |
78 | Student union | /ˈstjuːdənt ˈjuːnjən/ | Hội sinh viên |
79 | Subject | /ˈsʌbdʒɛkt/ | Môn học |
80 | TermSemester | /tɜːm//sɪˈmɛstə/ | Học kỳ |
81 | Test | /test/ | Bài kiểm tra |
82 | Textbook | /ˈtekstbʊk/ | Sách giáo khoa |
83 | Timetable | /ˈtaɪmˌteɪbl/ | Thời gian biểu, lịch trình |
84 | Uniform | /ˈjuː.nɪ.fɔːm/ | Đồng phục |
85 | Yearbook | /ˈjɪrbʊk/ | Kỷ yếu |
1.5.2. Động từ / Cụm động từ
Số thứ tự | Từ vựng | Phiên âm | Định nghĩa |
---|---|---|---|
86 | Drop out (of school) | /drɒp aʊt/ | Bỏ học |
87 | Fail an exam | /feɪl ən ɪgˈzæm/ | Thi trượt |
88 | LearnStudy | /lɜːn//ˈstʌd.i/ | Học |
89 | Pass an exam | /pɑːs ən ɪgˈzæm/ | Thi đỗ |
90 | Revise | /rɪˈvʌɪz/ | Ôn lại |
91 | Take an exam/sit for an exam | /teɪk ən ɪgˈzæm/ | Thi |
92 | Teach | /tiːtʃ/ | Dạy học |
2. Một số mẫu câu hỏi và trả lời có từ vựng tiếng Anh về trường học thông dụng
2.1. Câu hỏi
A: When do most children start school in Vietnam? (Phần lớn học sinh Việt Nam bắt đầu đi học khi nào?)
B: Most children start school in Vietnam at the age of six. (Phần lớn trẻ em Việt Nam bắt đầu đi học lúc 6 tuổi.)
A: How much time do primary school students usually spend at school yesterday? (Thời gian học ở trường tiểu học của học sinh là khoảng bao lâu?)
B: They spend about seven hours in school every day. (Họ học ở trường bảy tiếng mỗi ngày)
A: Do they have to go to school on Saturday? (Các em có phải đến trường vào thứ bảy không?)
B: No, primary school students in Vietnam only go to school Monday through Friday. (Không, học sinh tiểu học chỉ học từ thứ hai đến thứ sáu.)
2.2. Hội thoại lớp học có sử dụng từ vựng tiếng Anh về trường học
Học sinh: May I join the class/team? (Em có thể tham gia vào lớp/nhóm không?)
Giáo viên: Yes, you can join the class/team. (Được chứ. Em có thể tham gia lớp học/nhóm.)
Học sinh: May I come in, please? (Xin phép cô cho em vào lớp ạ?)
Giáo viên: Yes, you can. (Em có thể vào lớp.)
Học sinh: I am sorry for being late. (Xin lỗi cô em đã đến muộn.)
Giáo viên: No problem. Don’t be late again. (Không sao. Lần sau đừng đi muộn nữa nhé.)
Học sinh: Excuse me, may I go out? (Xin phép cô cho em ra ngoài ạ?)
Giáo viên: Yes, you can. (Em có thể ra ngoài.)
Học sinh: Can you help me, please? (Cô có thể giúp em không ạ?)
Giáo viên: Yes, no problem. (Tất nhiên là được rồi.)
Học sinh: Can I switch on/off the lights? (Em có thể bật/tắt đèn không ạ?)
Giáo viên: Yes, you can. (Em có thể bật/tắt đèn.)
Học sinh: Can I sharpen my pencil? (Em có thể gọt bút chì được không ạ?)
Giáo viên: Yes, certainly. (Chắc chắn rồi.)
Học sinh: Can I open/close the window? (Em có thể mở/đóng cửa sổ không ạ?)
Giáo viên: Yes, you can. (Em có thể.)
Học sinh: Can I go to the board? (Em có thể lên bảng được không ạ?)
Giáo viên: Yes, of course.. (Tất nhiên rồi, em có thể lên bảng.)
Học sinh: Can I answer the question? (Em có thể trả lời câu hỏi được không ạ?)
Giáo viên: Sure. (Được, mời em trả lời.)
3. Đoạn văn giới thiệu trường sử dụng từ vựng tiếng Anh về trường học
Currently, I am studying in a primary school. Every day I go to school by bike. It takes me 20 minutes to go to school. My school is quite new and large. There are many trees around the school. My schoolyard is so large with a lot of flowers. We often play volleyball here. My school has 21 classes and more than 700 students.
With different subjects, we will learn in separate classrooms. My favorite classroom is the lab. We use it to study biology. My teachers are really nice. They always help us with difficult exercises. Moreover, we share everyday stories. I love my teachers so much. My friends are also very kind and friendly. We learn together and play together. I love my school.
Bản dịch
(Hiện tại, tôi đang đang học tại một trường tiểu học. Hàng ngày tôi đi học bằng xe đạp. Tôi mất 20 phút để đến trường. Trường tôi khá mới và rộng. Xung quanh trường có nhiều cây xanh. Sân trường của tôi rất rộng với rất nhiều hoa. Chúng tôi thường chơi bóng chuyền ở đây. Trường tôi có 21 lớp và hơn 700 học sinh.
Với các môn học khác nhau, chúng tôi sẽ học trong các phòng học riêng biệt. Phòng học yêu thích của tôi là phòng thí nghiệm. Chúng tôi sử dụng nó để nghiên cứu sinh học. Giáo viên của tôi thực sự tốt. Họ luôn giúp đỡ chúng tôi với những bài tập khó. Hơn nữa, chúng tôi còn chia sẻ những câu chuyện hàng ngày. Tôi yêu các thầy cô của tôi rất nhiều. Bạn bè của tôi cũng rất tốt bụng và thân thiện. Chúng tôi học cùng nhau và chơi cùng nhau. Tôi yêu trường tôi.)
4. Cách ghi nhớ từ vựng tiếng Anh về trường học hiệu quả
Khi học từ vựng tiếng Anh về trường học, các bé có thể áp dụng các phương pháp khác nhau để mang lại hiệu quả học tập tốt hơn như là: đọc truyện, đọc sách, xem youtube, sử dụng flashcard, luyện tập nói tiếng Anh với bạn và thầy cô có sử dụng từ vựng chủ đề trường học, làm nhiều bài tập luyện tập từ vựng tiếng Anh về trường học,…
4.1. Đọc sách, nghe nhạc và xem phim tiếng Anh thường xuyên
Đọc sách báo và xem các video bằng tiếng Anh được cho là cách học từ vựng tiếng Anh nhớ lâu nhất và không có nhiều áp lực. Tuy nhiên để đạt được kết quả tốt nhất, các bé cần chú ý một vài điều nhỏ sau đây:
- Hãy bắt đầu bằng những chủ đề đơn giản trong cuộc sống hằng ngày với những từ vựng và cấu trúc đơn giản đã được học.
- Các bé cũng không nên ngay lập tức tra từ điển khi gặp bất kỳ một từ mới nào. Việc tra cứu liên tục này sẽ làm tư duy của bé bị gián đoạn, làm cho khả năng tiếp nhận thông tin bị hạn chế hơn. Thay vào đó, các hãy đánh dấu lại từ chưa hiểu, hoặc dựa vào ngữ cảnh, các từ liên quan trong cùng câu để đoán ý. Sau khi đã đoán được đại ý, các bé có thể dùng từ điển để tra lại một lượt.
4.2. Sử dụng ngay các từ vựng vừa học
Các bé hãy dùng ngay các từ vựng vừa học bên trên nhé. Ứng dụng nó ngay sau khi học chính là cách học từ vựng tiếng Anh rất hiệu quả. Các bé có thể sử dụng từ vựng vừa được nói chuyện hay nhắn tin với bạn bè hay đơn giản chỉ là viết lại thành một đoạn văn theo ý của các bé.
4.3. Sử dụng Flashcard
Flashcard là phương pháp học từ mới tiếng Anh khá phổ biến và có tính hiệu quả khá cao. Ba mẹ hãy mua cho bé bộ flashcard từ vựng tiếng Anh về trường học để bé có thể ôn lại từ vựng hàng ngày nhé. Flashcard vừa gọn nhé để mạng theo vừa có hình ảnh minh họa sống động, điều này giúp các bé có thể học từ vựng mọi lúc mọi nơi.
5. Bài tập từ vựng tiếng Anh về trường học
Ba mẹ và các bé tham khảo bài tập luyện tập từ vựng tiếng Anh về trường học tại đây.
6. Tổng kết
Trên đây là tất cả từ vựng tiếng Anh về chủ đề trường học mà FLYER muốn chia sẻ đến các bé. Hy vọng rằng bài tổng hợp này sẽ giúp ích cho các bé trong quá trình học tiếng Anh nói chung và học từ vựng tiếng Anh về chủ đề trường học nói riêng. Các bé hãy ghi chép lại và luyện tập mỗi ngày để có thể tự tin sử dụng từ vựng tiếng Anh về trường học trong giao tiếp hằng ngày. Học từ vựng là một quá trình lâu dài đòi hỏi sự kiên trì của bé, vì vậy ba mẹ hãy đồng hành cùng các bé chinh phục lượng từ vựng này nhé!
Để giúp các con rèn luyện các kỹ năng tiếng Anh thật vui và hiệu quả, mời thầy cô và phụ huynh tham khảo Phòng luyện thi ảo FLYER. Đăng ký tài khoản ngay hôm nay để sử dụng kho hàng trăm đề thi tiếng Anh được FLYER biên soạn cập nhật liên tục, với đồ họa hình ảnh cực kỳ bắt mắt cùng nhiều tính năng mô phỏng game hấp dẫn với học sinh tiểu học.
Ngoài ra, hãy tham gia ngay nhóm Luyện Thi Cambridge & TOEFL cùng FLYER để được cập nhật các kiến thức vài tài liệu tiếng Anh mới nhất nhé