“Until/ till” được sử dụng nhiều trong đời sống hàng ngày và đều mang nghĩa là “cho đến khi”. Nói đến đây, hẳn bạn đã đoán được chúng thường đóng vai trò như một giới từ chỉ thời gian trong câu rồi phải không? Dù vậy, “until/ till” còn rất nhiều cách dùng khác mà có thể bạn chưa biết đấy! Để tìm hiểu những cách dùng còn lại của hai từ đồng nghĩa này, FLYER mời bạn theo dõi bài viết dưới đây nhé!
1. Ý nghĩa và cách đọc “until”, “till”
Về mặt ý nghĩa, “until” và “til” đều có nghĩa là “cho đến khi, cho tới lúc”. Cách đọc “until” và “till” như sau:
Từ | Phiên âm | Cách đọc |
until | /ənˈtil/ | |
till | /til/ |
Phiên âm và cách đọc “until”, “till”
2. 4 cách dùng “until”, “till” đầy đủ và dễ hiểu
Về mặt ngữ pháp, “until/ till” có thể đóng vai trò là một giới từ hoặc một liên từ trong câu.
2.1. “Until/ till” đóng vai trò như một giới từ
Khi là một giới từ trong câu, “until/ till” thường đứng trước một từ/ cụm từ chỉ thời gian cụ thể và diễn tả một hành động, sự việc xảy ra hoặc không xảy ra trước thời điểm đó.
2.1.1. Diễn tả hành động kéo dài đến một thời điểm cụ thể và chỉ dừng lại tại thời điểm đó
Ví dụ:
- She worked as a dentist till her marriage in 2000.
Cô ấy làm nha sĩ cho đến khi kết hôn vào năm 2000.
=> Cô ấy làm nha sĩ mãi đến năm 2000 mới dừng lại.
- Until 5 p.m, I would stay at home.
Cho đến 5 giờ chiều, tôi sẽ ở nhà.
=> 5 giờ chiều thì hành động “tôi ở nhà” sẽ dừng lại.
2.2.2. Diễn tả hành động không xảy ra cho đến một thời điểm cụ thể
Nếu một hành động, sự việc không xảy ra cho đến một thời điểm cụ thể nào đó thì tức là trước thời điểm đó nó chưa từng xảy ra, chưa được thực hiện.
Ví dụ:
- He didn’t finish his homework till midnight.
Cậu ta đã không hoàn thành bài tập cho đến nửa đêm.
=> Trước nửa đêm, bài tập chưa hoàn thành.
2.2. “Until/ till” đóng vai trò như một liên từ
“Until/ till” trong vai trò liên từ trong câu dùng để liên kết mệnh đề chính và mệnh đề phụ, nhằm diễn tả hành động ở mệnh đề chính kéo dài đến thời điểm diễn ra hành động ở mệnh đề phụ.
Trong trường hợp này, “until/ till” thường đứng trước mệnh đề phụ có động từ chia ở thì hiện tại đơn, hiện tại hoàn thành hoặc quá khứ hoàn thành.
Ví dụ:
Thì chia của động từ phụ | Ví dụ |
---|---|
Thì hiện tại đơn | Wait here till the police come! Hãy đợi ở đây cho đến khi cảnh sát đến! |
Thì hiện tại hoàn thành | I’ll read something until you have gotten back. Tớ sẽ đọc thứ gì đó cho đến khi cậu về. |
Thì quá khứ hoàn thành | The dog kept barking until the owner came home. Con chó đã sủa mãi cho đến khi người chủ về nhà. |
Lưu ý: Bạn không dùng các thì tương lai trong mệnh đề phụ đứng sau “until/ till”. Hãy cẩn thận nhé!
Ví dụ trường hợp sai:
Wait heretill the police will come!(x)I’ll read somethinguntil you will have gotten back. (x)
2.3. Dùng “until/ till” với “after”
“Until/ till” có thể đi kèm với những cụm từ bắt đầu với “after” (sau khi) để diễn tả một hành động xảy ra hoặc không xảy ra cho đến sau một thời điểm cụ thể, tức sau thời điểm đó, hành động mới ngừng lại hoặc xảy ra.
Ví dụ:
- My mother didn’t cook dinner until after taking a shower.
Mẹ tôi đã không nấu bữa tối cho đến lúc sau khi tắm.
=> Hành động “không nấu bữa tối” không xảy ra cho đến thời điểm cụ thể “sau khi tắm”, tức “sau khi tắm, mẹ mới nấu ăn”.
- I won’t eat anything till after lunch.
Tôi sẽ không ăn gì cho đến sau bữa trưa.
=> Hành động “không ăn gì” xảy ra đến thời điểm cụ thể “sau bữa trưa”, tức “sau giờ cơm trưa, tôi mới ăn”.
2.4. Dùng “until/ till” với “from”
“Until/ till” thường đi kèm với “from” ở dạng: “from… until” (từ…. đến…) để diễn tả hành động xảy ra ở một thời điểm và kết thúc ở một thời điểm khác. Nói cách khác, hành động đó xảy ra trong một khoảng thời gian nhất định.
Ví dụ:
- The concert will take place from 8 p.m till 10 p.m.
Buổi hòa nhạc sẽ bắt đầu từ 8 giờ đến 10 giờ tối.
Trong trường hợp này, bạn có thể dùng “to” (đến) để thay thế cho “until/ till”. Một số người Mỹ còn sử dụng từ “through” (xuyên qua).
Ví dụ:
- My daughter was in high school from 2014 to 2017.
Con gái tôi học trung học từ năm 2014 đến năm 2017.
- We studied from morning through night.
Chúng tôi đã học từ sáng đến tối.
3. Điểm khác biệt giữa “until” và “till”
Nhìn chung, “until” và “till” là hai từ đồng nghĩa và có thể thay thế cho nhau trong nhiều trường hợp. Mặc dù vậy, giữa hai từ này vẫn có một vài điểm khác biệt mà bạn cần chú ý sau đây:
Until | Till | |
---|---|---|
Vị trí | Có thể đứng đầu câu và giữa câu | Thường đứng ở giữa câu |
Mức độ phổ biến | Dùng trong các tình huống thường ngày và tình huống trang trọng | Không dùng trong các tình huống trang trọng (văn viết, email, thư,…) |
Cách dùng | Sử dụng phổ biến ở cả vai trò liên từ và giới từ | Sử dụng với vai trò giới từ nhiều hơn |
Ý nghĩa | Chỉ có một nghĩa duy nhất là “cho đến khi, trước khi” | – Có nghĩa danh từ: (1) ngăn kéo để tiền (2) quầy thu ngân (3) một loại đất sét cứng – Có nghĩa động từ: (1) cày, cấy (đất) để sản xuất, trồng trọt (dùng kèm tân ngữ)(2): xới đất (không kèm tân ngữ) – Dùng trong câu thành ngữ: have somebody’s fingers in the till: ăn trộm tiền ở nơi làm việc |
4. Kiến thức mở rộng với “until” và “till” và một số lưu ý khi sử dụng
4.1. “Up until/ up till” và “up to”
Nếu bạn muốn nhấn mạnh một hành động, sự việc diễn ra liên tục, không dừng lại cho đến một thời điểm xác định, bạn có thể dùng “up until/ up till” hoặc “up to”.
Ví dụ:
- Not up until Friday, Alex had moved out.
Mãi đến thứ Sáu, Alex mới chuyển đi.
=> Cô ấy sẽ không chuyển đi cho đến thứ 6.
- Up to now we have bought a house.
Đến nay chúng tôi đã mua được nhà.
=> Chúng tôi không mua được nhà cho đến tận bây giờ.
- She had not call me back up till noon.
Cô ấy đã không gọi lại cho tôi cho đến tận trưa.
=> Buổi trưa cô ấy mới gọi lại.
4.2. Sử dụng “By” trước một cột mốc thời gian
Khi nói về một hành động xảy ra trước một cột mốc thời gian cụ thể như ngày/ tháng/ năm hoặc giờ giấc, bạn cần dùng “by + cột mốc thời gian” thay vì sử dụng “until/ till + cột mốc thời gian”.
Ví dụ:
- By 1999, our total sales reached 20 million VND dong.
Trước năm 1999, tổng doanh thu của chúng tôi đã đạt 20 triệu đồng.
Không dùng: Until 1999, our total sales reached 20 million VND dong. (X)
Xem thêm: Cấu trúc “By the time”
4.3. Sử dụng “as far as” trước một địa điểm
“Until/ till” chỉ được đứng trước từ/ cụm từ chỉ thời gian, trước một thời điểm nào đó và không đứng trước từ/ cụm từ chỉ địa điểm. Thay vào đó, bạn hãy sử dụng “as far as + địa điểm”.
Ví dụ:
- She walked as far as the post office.
Cô ấy đi bộ đến tận bưu điện.
Không dùng: She walked until/ till the post office. (X)
Xem thêm: “As far as” là gì?
5. Bài tập “until/till”
6. Tổng kết
Trên đây là 4 cách dùng “until/ till” cơ bản nhất mà FLYER đã giúp bạn tổng hợp. Bạn hãy nhớ rằng, “until/ till” là hai từ đồng nghĩa, chúng có thể đóng vai trò như một liên từ hoặc một giới từ trong câu. Điểm khác biệt lớn nhất giữa hai từ này đó là: “Until” thì đứng đầu câu và sử dụng phổ biến trong mọi tình huống, trong khi “till” thường đứng giữa câu và không dùng trong những tình huống trang trọng. Khá dễ dàng phải không? Hãy ôn tập thường xuyên để ghi nhớ tốt hơn và hạn chế sai sót khi sử dụng bạn nhé.
Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?
Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!
✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,
✅ Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…
✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking
✅ Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng
Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!
>>> Xem thêm: