“Begin” là một động từ được sử dụng khá thường xuyên trong tiếng Anh. Mặc dù vậy không phải ai cũng chia đúng dạng quá khứ của “begin”, bởi đây là một động từ bất quy tắc. Vậy, V2 và V3 của “begin” (dạng quá khứ đơn và quá khứ phân từ của “begin”) là gì và được sử dụng như thế nào? Hãy cùng FLYER “giải mã” thông qua bài viết sau đây bạn nhé!
1. V3 của “Begin” là gì?
1.1. “Begin” là gì?
“Begin” là một động từ tiếng Anh có thể đóng vai trò vừa là nội động từ, vừa là ngoại động từ trong câu. “Begin” được dùng để diễn đạt các ý nghĩa sau:
Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|
Bắt đầu làm/thực hiện điều gì | Susan began playing the piano at the age of four. Susan bắt đầu chơi piano từ 4 tuổi. |
Bắt đầu xảy ra (từ một thời điểm cụ thể) | He begins tennis practice at 9 am. Anh ấy bắt đầu tập tennis lúc 9 giờ sáng. |
Mở đầu, khởi đầu (về không gian, thời gian) | The restaurant began 10 years ago, with only three employees. Nhà hàng bắt đầu vào 10 năm trước, chỉ với 3 nhân viên. |
Khởi sự, điểm đầu tiên, phần đầu tiên | The river begins from the north of the Himalayas. Dòng sông bắt đầu từ phía bắc của dãy Himalaya. |
Ở giai đoạn đầu tiên của một tình huống nào đó | What began as a local music festival has grown into an annual international event. Điều bắt đầu như một lễ hội âm nhạc địa phương đã phát triển thành một sự kiện quốc tế hàng năm. |
Bắt đầu nói, lên tiếng | “It isn’t like that,” Lucy began. “Không phải như vậy,” Lucy lên tiếng. |
Không thể (thường dùng với “can’t”) | You didn’t see it so you can’t begin to imagine how terrible it was. Bạn không chứng kiến nên không thể hình dung nó khủng khiếp như thế nào. |
1.2. V3 của “Begin”
“Begin” là một động từ bất quy tắc, tức động từ không tuân theo các quy tắc thêm “ed” khi chuyển sang dạng quá khứ. Mặt khác, cấu tạo của động từ này sẽ thay đổi theo bảng động từ bất quy tắc, với V2 (dạng quá khứ đơn) và V3 (dạng quá khứ phân từ) là:
Infinitive (V1) | Past simple (V2) | Past participle (V3) |
---|---|---|
begin | began | begun |
→ Như vậy, V3 của “Begin” là “Begun”.
2. Cách sử dụng V3 của “Begin”
So với V2, dạng V3 của “begin” có cách dùng đa dạng hơn nhiều. Về cơ bản, “begun” được sử dụng trong 3 cấu trúc sau:
2.1. V3 của “Begin” dùng trong các thì hoàn thành
“Begun” có thể được dùng trong các thì hoàn thành (quá khứ hoàn thành, hiện tại hoàn thành và tương lai hoàn thành) để diễn tả một sự việc, hành động bắt đầu trước một thời điểm xác định ở quá khứ, hiện tại hay tương lai:
Thì hoàn thành | Cấu trúc | Cách dùng | Ví dụ |
---|---|---|---|
Hiện tại hoàn thành | S + has/have + begun | Dùng để diễn tả – một sự việc, hành động bắt đầu trước một thời điểm xác định ở hiện tại. | Emily has begun writing her book. Emily đã bắt đầu viết cuốn sách của mình. |
Quá khứ hoàn thành | S + had + begun | Diễn tả một sự việc, hành động bắt đầu trước một thời điểm xác định ở quá khứ. | The thunder had begun after the lighting. Sét bắt đầu sau tia chớp. |
Tương lai hoàn thành | S + will have + begun | Diễn tả một hành động, sự việc sẽ được bắt đầu trước một thời điểm nhất định trong tương lai. | This project will have begun in the first week of next month. Dự án này sẽ bắt đầu vào tuần đầu tiên của tháng tới. |
2.2. V3 của “Begin” dùng trong câu bị động
Một cách dùng khác của “begun” là dùng trong cấu trúc câu bị động, dựa theo cách dùng dạng quá khứ phân từ nói chung. Cấu trúc câu bị động với “begun” như sau:
S + tobe + begun (+ by O)
Trong đó:
- S: chủ ngữ
- Tobe: động từ tobe được chia phù hợp
- By + O: bởi ai đó/ sự vật nào đó, có thể thêm vào hoặc không
Cấu trúc trên được hiểu là: “Một sự việc, hành động nào đó được bắt đầu diễn ra (bởi một ai/ cái gì đó)”.
Ví dụ:
This competition was begun after years of delay.
Cuộc thi này đã được bắt đầu sau nhiều năm trì hoãn.
2.3. V3 của “Begin” dùng trong mệnh đề quan hệ rút gọn (dạng bị động)
“Begun” còn được sử dụng để rút gọn một mệnh đề quan hệ ở dạng bị động. Trong trường hợp này, “begun” và các thành phần theo sau đóng vai trò như một cụm tính từ, bổ nghĩa và cung cấp thêm thông tin làm rõ danh từ đứng trước. .
Ví dụ:
I have to solve the mess which was begun by his mistakes.
→ I have to solve the mess begun by his mistakes.
Tôi phải giải quyết mớ hỗn độn bị gây ra bởi sai lầm của anh ta.
3. Một số lưu ý khi dùng “Begin”
3.1. Sự khác biệt giữa “Begin” và “Start”
“Begin” và “start” đều có nghĩa là “bắt đầu”. Điều này khiến không ít người học bối rối, không xác định được điểm khác biệt và cứ thể sử dụng trong những ngữ cảnh không phù hợp. Bạn có gặp phải tình trạng tương tự không? Nếu có, hãy cùng FLYER phân biệt giữa “begin” và start” thông qua bảng sau đây:
3.1.1. Nghĩa tương đồng của “Begin” và “Start”
- Bắt đầu làm điều gì từ một thời điểm cụ thể
- Điều gì xảy ra bắt đầu từ một thời điểm cụ thể
Ví dụ:
- When did you begin/start learning English?
Bạn bắt đầu học tiếng Anh khi nào? - The conference didn’t begin/start until 3 pm.
Hội nghị không bắt đầu cho đến 3 giờ chiều.
3.1.2. Nghĩa khác biệt
Begin | Start | |
---|---|---|
Nghĩa | Không dùng “begin” trong các nghĩa này | – Khởi động máy móc, động cơ – Thành lập một doanh nghiệp, tổ chức… – Bắt đầu một cuộc hành trình Ví dụ: – I can’t get the car started in this cold weather. Tôi không thể khởi động xe trong thời tiết lạnh thế này. – Tom started his own software company. Tom mở công ty phần mềm của riêng mình. – Sam thinks we should start at 6am, while the roads are empty. Sam nghĩ chúng tôi nên bắt đầu lúc 6 giờ sáng, khi đường còn vắng. |
Cách sử dụng | – Được sử dụng như một động từ. Ví dụ: It is beginning to rain. Trời bắt đầu mưa. – Sử dụng khi muốn đề cập đến những sự việc bắt đầu diễn ra một cách từ từ, chậm rãi. Ví dụ: We began to drift apart a few years ago. Chúng tôi bắt đầu dần trở nên xa cách cách đây vài năm. | – Được sử dụng như một động từ và một danh từ. Ví dụ: My sister wants to start a family. Chị tôi muốn lập gia đình. Tracy takes over as the manager from the start of next month. (“start” ở đây là danh từ) Tracy đảm nhận vai trò quản lý từ đầu tháng tới. – Sử dụng khi muốn đề cập đến những sự việc bắt đầu diễn ra ngay lập tức. Ví dụ: We started to make our way there right away. Chúng tôi bắt đầu lên đường đến đó ngay lập tức. |
Lưu ý | – “Begin” trang trọng hơn “start” – “Begin” và “start” đều có thể được theo sau bởi một danh từ, một ”to V”, hoặc một ”V-ing” – Sau “beginning” và “starting” không dùng verb-ing |
3.2. “Begin” đi với giới từ gì?
“Begin” có thể đi với rất nhiều giới từ khác nhau để diễn đạt ý nghĩa của câu tùy vào từng tình huống. Để sử dụng “begin” đúng cách, bên cạnh các kiến thức trên, bạn đừng bỏ qua những giới từ đi với “begin” thông dụng nhất được tổng hợp trong bảng dưới đây nhé!
Begin + giới từ | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
---|---|---|
begin (something) as | bắt đầu như, làm một việc cụ thể lúc đầu sự nghiệp, cuộc đời… | Scott began as a salesman in 2017 and became director of the company in 2023. Scott bắt đầu làm nhân viên bán hàng năm 2017 và trở thành giám đốc của công ty năm 2023. |
begin at (something) | bắt đầu từ | The building work on the Sports Hall began at the end of May, and will be finished in December 2023. Công việc xây dựng Nhà thi đấu bắt đầu vào cuối tháng 5 và sẽ hoàn thành vào tháng 12 năm 2023. |
begin by (doing something) | bắt đầu bằng (điều gì đó) | He began by thanking us for coming. Anh ấy bắt đầu bằng lời cám ơn chúng tôi vì đã đến. |
begin in | bắt đầu vào lúc, bắt đầu từ, bắt đầu ở nơi cụ thể nào đó | When the war began in 1870 virtually everyone believed that France would be victorious. Khi chiến tranh bắt đầu vào năm 1870, hầu như mọi người đều tin rằng Pháp sẽ chiến thắng. |
begin to | bắt đầu làm, bắt đầu xảy ra, bắt đầu thực hiện | Megan began to think about a new strategy. Megan bắt đầu nghĩ về một chiến lược mới. |
begin upon | bắt đầu làm (việc gì) | The studios want any new agreement to begin upon ratification and to last for three years. Các hãng phim muốn bất kỳ thỏa thuận mới nào bắt đầu khi được phê chuẩn và kéo dài trong 3 năm. |
to begin with | đầu tiên, bắt đầu một quá trình, sự kiện, tình huống… | I didn’t like my job to begin with, but gradually I got used to it. Ban đầu tôi không thích công việc của mình, nhưng dần dần tôi đã quen với nó. |
3.3. Thành ngữ với “Begin”
Để nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh như một người bản xứ, bạn cần trang bị cho bản thân càng nhiều thành ngữ tiếng Anh càng tốt. Trong bảng sau đây, FLYER sẽ liệt kê cho bạn một số thành ngữ với “begin” thông dụng:
Thành ngữ | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
a journey of a thousand miles begins with a single step | hành trình vạn dặm bắt đầu bằng một bước chân (một nhiệm vụ khó khăn thường có thể được bắt đầu bằng cách làm một việc đơn giản) |
begin at the wrong end | bắt đầu từ một kết thúc sai lầm |
begin to see daylight | bắt đầu nhìn thấy ánh sáng ban ngày (sắp kết thúc một nhiệm vụ, một dự án…) |
begin to see the light | bắt đầu nhìn thấy ánh sáng (bắt đầu hiểu điều gì, đặc biệt là điều mà trước đây người ta nhầm lẫn hoặc hoài nghi) |
begin with the chucky | sống vượt quá khả năng của mình |
charity begins at home | từ thiện bắt đầu ở nhà (nên giúp đỡ, chăm sóc gia đình và bạn bè thân thiết của chính mình trước khi giúp đỡ người khác) |
he who begins many things finishes but few | người bắt đầu nhiều thứ nhưng kết thúc ít (người bắt đầu nhiều kế hoạch thường thiếu khả năng, năng lượng…để hoàn thành tất cả) |
he who would climb the ladder must begin at the bottom | người muốn leo thang phải bắt đầu từ phía dưới (để thành công hoặc được nhiều quyền lực hơn, người ta phải dần dần đạt được từ một vị trí ban đầu tương đối tầm thường) |
life begins at forty | cuộc sống bắt đầu ở tuổi 40 (người ở độ tuổi 40 có thể có kỹ năng, kinh nghiệm và phương tiện để tận hưởng cuộc sống một cách trọn vẹn nhất) |
well begun is half done | bắt đầu tốt là làm xong được một nửa công việc rồi |
when the band begins to play | khi ban nhạc bắt đầu chơi (khi tình hình trở nên nghiêm trọng, nguy cấp, hỗn loạn hoặc rắc rối) |
4. Bài tập v3 của “Begin”
5. Tổng kết
V3 của “Begin” là “Begun”, thường được sử dụng trong cấu trúc của các thì hoàn thành, câu bị động và mở đầu cho một cụm tính từ để bổ nghĩa cho danh từ đứng trước (dùng trong ngữ cảnh bị động). Dạng quá khứ phân từ của “Begin” không hề khó sử dụng, tuy nhiên bạn cần làm các dạng bài tập liên quan để có thể nắm vững những kiến thức trọng tâm một cách hiệu quả. Ngoài ra, bạn cũng đừng quên ghi nhớ một số lưu ý khi sử dụng “begin” mà FLYER đã nhắc đến ở trên để tăng cường thêm vốn ngữ pháp, từ vựng liên quan đến động từ này nhé.
Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?
Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!
✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,
✅ Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…
✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking
✅ Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng
Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!
>>>Xem thêm