Viết đoạn giới thiệu về bản thân bằng tiếng Anh là một trong những đề bài quen thuộc trong cuộc sống. Hẳn là bạn rất muốn tạo ấn tượng với bạn mới bằng một “màn” giới thiệu thật thú vị phải không? Bên cạnh những thông tin cơ bản như tên, tuổi, trường lớp,… bạn có thể khai thác những khía cạnh khác nhằm giúp người đọc có cái nhìn sâu hơn về mình, đồng thời giúp phần giới thiệu trở nên thú vị hơn. Vậy làm thế nào để bạn có thể diễn đạt tự nhiên và gây ấn tượng tốt với người khác? FLYER sẽ gợi ý cho bạn ngay trong bài viết dưới đây nhé.
Video gợi ý cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh:
1. Dàn ý viết đoạn giới thiệu về bản thân
Nhiều bạn có thói quen viết đoạn giới thiệu về bản thân bằng tiếng Anh ngay sau khi đọc đề bài mà không lập dàn ý trước. Làm như vậy không chỉ giới hạn ý tưởng mà còn khiến cho nội dung trở nên thiếu logic.
Bố cục viết đoạn giới thiệu về bản thân gồm có ba phần chính: Mở đoạn, thân đoạn và kết đoạn.
Mời bạn cùng FLYER tham khảo phần dàn ý chi tiết dưới đây nhé!
1.1. Mở đoạn: Lời chào hỏi
Phần mở đầu thường chiếm khoảng 1, 2 câu, bắt đầu bằng những lời chào lịch sự, ngắn gọn nhằm thu hút sự chú ý của người đọc.
Ví dụ:
Good morning. Chào buổi sáng. |
Hello, how do you do? Xin chào, bạn khỏe chứ? |
It is a pleasure to introduce myself today. Thật vinh hạnh khi được giới thiệu bản thân ngày hôm nay. |
Hello, my name is [your name]. I can not be happier to introduce myself to you. Xin chào, tôi là [tên bạn]. Không còn gì hạnh phúc hơn khi được giới thiệu bản thân với bạn. |
Lưu ý: Bạn không nên chỉ mở đầu bằng “Hi” hoặc “Hello” trong văn viết, điều đó sẽ khiến phần mở đầu bị “cụt” và khó thu hút sự chú ý của người đọc.
1.2. Thân đoạn: Giới thiệu về bản thân
Ở phần thân, bạn có thể khai thác tất cả những thông tin về mình, từ thông tin khái quát như tên tuổi, biệt danh, nơi ở,… cho đến những khía cạnh khác về sở thích, ước mơ, ngoại hình…
1.2.1. Thông tin cơ bản
FLYER gợi ý một số câu hỏi để giúp bạn viết phần này dễ dàng hơn dưới đây.
What’s your name? Do you have any nicknames? Tên bạn là gì? Bạn có biệt danh không? |
How old are you? When is your birthday? Bạn bao nhiêu tuổi? Sinh nhật bạn khi nào? |
Where are you from? Where do you live? Bạn đến từ đâu? Bạn sống ở đâu? |
Who do you live with? Bạn sống với ai? |
1.2.2. Thông tin khác về bản thân
Để viết đoạn giới thiệu về bản thân bằng tiếng Anh với đầy đủ thông tin hơn, bạn cần trả lời được một số câu hỏi gợi ý sau:
Which grade are you in? Where do you study? Bạn học lớp mấy? Trường bạn là gì? |
What are your interests? What do you do in your free time? Sở thích của bạn là gì? Bạn làm gì khi rảnh rỗi? |
What do you look like? Bạn trông như thế nào? (Ngoại hình) |
What’s your personality? Tính cách của bạn thế nào? |
What do you want to be in the future? Bạn muốn trở thành ai trong tương lai? |
What are your strengths/ weaknesses? Điểm mạnh/ điểm yếu của bạn là gì? |
Bạn có thể chắt lọc những ý bản thân yêu thích hoặc viết tất cả các ý nếu có thời gian. Ngoài ra, bạn cũng nên tham khảo một số ý tưởng giới thiệu về bản thân khác cũng rất hay như: phương châm sống, đam mê… để bài viết thêm phần phong phú.
1.3. Kết đoạn: Lời cảm ơn/ hứa hẹn
Đây là nội dung cuối cùng để gây ấn tượng tốt cho người đọc và khiến họ nhớ về bạn. Vì vậy, bạn hãy tạo thiện cảm bằng một lời cảm ơn, một lời chúc hoặc một câu chào lịch sự khi viết đoạn giới thiệu về bản thân bằng tiếng Anh.
Bên cạnh đó, những câu hỏi mở để kéo dài cuộc trò chuyện cũng là một gợi ý hay.
Ví dụ:
That is all about me. I cannot wait to know more about you too. Đó là tất cả về tôi. Tôi cũng rất mong được hiểu hơn về bạn. |
Thank you for reading. Have a great day. Cảm ơn vì đã đọc. Chúc một ngày tốt lành. |
I’m looking forward to connecting with friends with similar interests. Please tell me more about yourself. Tôi rất mong được kết nối với những người bạn có cùng sở thích. Hãy kể thêm về bạn cho tôi với nhé. |
Dàn ý trên chỉ là một trong nhiều gợi ý để bạn khai thác thông tin. Đừng ngần ngại thay đổi các ý để phù hợp với cách viết của bản thân thay vì viết một cách rập khuôn nhé.
2. Đoạn văn mẫu viết đoạn giới thiệu về bản thân bằng tiếng Anh
Dựa theo dàn ý gợi ý bên trên, FLYER đã sưu tầm một số đoạn văn mẫu giúp bạn hình dung rõ hơn cách viết đoạn giới thiệu về bản thân bằng tiếng Anh. Bạn có thể tham khảo các ý tưởng mới và học những câu văn phù hợp nhằm nâng cao kỹ năng viết của bản thân nhé.
3.1. Đoạn mẫu 1
Good afternoon. Let me introduce myself. My full name is Alex Sandra, but you can call me Alex for short. I am in my early 15s. I come from Vietnam. I live with my family in an apartment on Tran Hung Dao street. My school name is Vo Thi Sau, I am now a senior student. I enjoy hanging out with my friends. Every Saturday, we go to the cinema together. Besides, I am interested in listening to music, especially Taylor Swift’s songs. That is all about me. Thank you for reading! |
Tạm dịch:
Chào buổi chiều. Hãy để tôi giới thiệu bản thân. Tên đầy đủ của tôi là Alex Sandra, nhưng bạn có thể gọi tôi là Alex. Tôi mới 15 tuổi. Tôi đến từ Việt Nam. Tôi sống cùng gia đình trong một căn hộ trên đường Trần Hưng Đạo. Trường tôi tên là Võ Thị Sáu, hiện nay tôi đã là học sinh cuối cấp. Tôi thích đi chơi với bạn bè của tôi. Thứ bảy hàng tuần, chúng tôi cùng nhau đi xem phim. Bên cạnh đó, tôi thích nghe nhạc, đặc biệt là các bài hát của Taylor Swift. Đó là tất cả về tôi. Cảm ơn bạn đã đọc!
2.2. Đoạn mẫu 2
Hello, I hope you are all well. I am Thuy Linh from Hanoi city. My favorite hobby is reading comics. My family has 4 members: My parents, my brother and me. My date of birth is on 15th June. I study in To Vinh Dien primary school. My school is quite far from our house so I go to school by bus. I am considered a hard-working student. My favorite subject is English. In the future, I would like to be an English teacher. Sometimes, I help parents with housework on the weekend. These are some basic information about me. Thank you for your patience. Have a nice day. |
Tạm dịch:
Xin chào, tôi hy vọng các bạn đều khỏe. Tôi là Thùy Linh đến từ thành phố Hà Nội. Sở thích của tôi là đọc truyện tranh. Gia đình tôi có 4 thành viên: Bố mẹ tôi, anh trai tôi và tôi. Ngày sinh của tôi là vào ngày 15 tháng 6. Tôi học ở trường tiểu học Tô Vĩnh Diện. Trường tôi khá xa nhà nên tôi đi học bằng xe buýt. Tôi được xem là một học sinh chăm chỉ. Môn học tôi yêu thích là tiếng Anh. Trong tương lai, tôi muốn trở thành một giáo viên tiếng Anh. Thỉnh thoảng, tôi giúp bố mẹ việc nhà vào cuối tuần. Đây là một số thông tin cơ bản về tôi. Cảm ơn vì sự kiên nhẫn của bạn. Chúc một ngày tốt lành.
2.3. Đoạn mẫu 3
Good day everyone. I am Jack Zukerberb, but please call me Jack for short. I was borned in Da Nang but I grew up in Ho Chi Minh city. I just turned 16 last week. I live with a family of 3 members. I am the only child. I am a junior student in Gifted high school. I am quite short, but people say that they like my hair. I love eating vegetables. In my free time, I often play basketball with my best friend, James. We both want to be basketball players in the future. My favorite animal is the dog. My introduction is over. Thank you for reading. |
Tạm dịch:
Chúc mọi người một ngày tốt lành. Tôi là Jack Zuckerberg, nhưng hãy gọi tắt là Jack nhé. Tôi sinh ra ở Đà Nẵng nhưng lớn lên ở thành phố Hồ Chí Minh. Tôi vừa tròn 16 tuổi vào tuần trước. Tôi sống với một gia đình có 3 thành viên. Tôi là người con duy nhất. Tôi là học sinh năm cuối trường THPT Năng khiếu. Tôi khá thấp, nhưng mọi người nói rằng họ thích mái tóc của tôi. Tôi thích ăn rau. Những lúc rảnh rỗi, tôi thường chơi bóng rổ với người bạn thân nhất của mình, James. Cả hai chúng tôi đều muốn trở thành cầu thủ bóng rổ trong tương lai. Con vật yêu thích của tôi là con chó. Phần giới thiệu của tôi đã kết thúc. Cảm ơn bạn đã đọc.
2.4. Đoạn mẫu 4
Good afternoon, nice to meet you. It’s boiling hot today isn’t it? My name is Hong and you can call me Hong. I am 19 years old. I am originally from HaNoi but moved to HCM city 5 years ago. I am living with my family of 5, including my parents, my brother, my sister and me. I’ve just turned 29 this January. One of my hobbies is learning languages, which is luckily also what my mother does for a living. About my personality, well what you read is what you got. I am a very open and sociable person. How about you? |
Tạm dịch:
Chào buổi chiều, rất vui được gặp bạn. Hôm nay trời nóng quá phải không? Tên tôi là Hồng và bạn có thể gọi tôi là Hồng. Tôi 29 tuổi. Tôi quê gốc ở Hà Nội nhưng đã chuyển vào sinh sống tại TP HCM cách đây 5 năm. Tôi đang sống với gia đình 5 người, bao gồm bố mẹ tôi, anh trai tôi, chị gái tôi và tôi. Tôi vừa tròn 19 tuổi vào tháng Giêng này. Một trong những sở thích của tôi là học ngôn ngữ, may mắn là đây cũng là công việc mà mẹ tôi làm để kiếm sống. Về tính cách của tôi, như những gì bạn đọc đó. Tôi là một người rất cởi mở và hòa đồng. Còn bạn thì sao?
2.5. Đoạn mẫu 5
Have a nice day, all of you. My name is Lisa, and I’m the marketing manager at ABC Advertising. We are conducting a number of online marketing projects at our headquarters on Nguyen Hue Street. I love chatting with my coworkers in the company’s tea area and knowing more about their views on life. I come from a tropical country so my skin is quite tanned. On my days off, I always stay at home and do some cleaning and cooking. That is all about me. How about you? |
Tạm dịch:
Chúc mọi người một ngày tốt lành. Tên tôi là Lisa và tôi là giám đốc tiếp thị của ABC Ads. Chúng tôi đang tiến hành một số dự án marketing online tại trụ sở chính trên đường Nguyễn Huệ. Tôi thích trò chuyện với đồng nghiệp trong phòng trà của công ty và tìm hiểu thêm về quan điểm sống của họ. Tôi đến từ xứ nhiệt đới nên da tôi khá rám nắng. Vào những ngày nghỉ, tôi luôn ở nhà dọn dẹp và nấu ăn. Đó là tất cả về tôi. Còn bạn thì sao?
3. Từ vựng và mẫu câu giới thiệu bản thân
Để viết đoạn giới thiệu bản thân đúng cách và tránh bị lạc đề, bạn cần vận dụng những từ vựng, mẫu câu liên quan đến chủ đề này. Dưới đây là list một số từ vựng và cụm từ FLYER gợi ý cho bạn.
3.1. Chào hỏi
Tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
good morning | /gʊd ˈmɔrnɪŋ/ | chào buổi sáng |
good evening | /gʊd ˈivnɪŋ/ | chào buổi tối |
good afternoon | /gʊd ˌæftərˈnun/ | chào buổi chiều |
pleasure | /ˈpleʒ.ɚ/ | niềm hân hạnh |
honor | /ˈɑː.nɚ/ | niềm vinh dự |
How are you doing? | /haʊ ɑr ju ˈduɪŋ ?/ | Bạn thế nào rồi? |
pleased | /pliːzd/ | rất vui |
Mẫu câu:
I am pleased to introduce myself. Tôi rất vui khi được giới thiệu bản thân mình. |
It is an honor to introduce myself /It is my pleasure to share about myself today. Thật là vinh dự khi tôi được giới thiệu bản thân mình. |
Good morning everyone. How are you doing? Chào buổi sáng tất cả mọi người. Các bạn thế nào rồi? |
3.2. Giới thiệu tên tuổi
Tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
first name | /fɜrst neɪm/ | tên |
last name | /læst neɪm/ | họ |
call | /kɑːl/ | gọi |
go by (name) | /goʊ baɪ/ | được biết đến là (tên bạn) |
age | /eɪdʒ/ | tuổi |
years old | /jɪrz oʊld/ | tuổi |
turn | /tɝːn/ | chuyển sang, bước sang |
date of birth | /deɪt ʌv bɜrθ/ | ngày sinh nhật |
Mẫu câu:
My first name is Lan, but you can call me Jane. Tên tôi là Lan, nhưng bạn có thể gọi tôi là Jane. |
My name is Lan, but I go by the English name Jane. Tôi tên là Lan, nhưng được biết đến với tên tiếng Anh là Jane. |
I am 15 years old. My birthday is on 25th July. Tôi 15 tuổi. Sinh nhật của tôi là ngày 25 tháng 7. |
I just turned 15 last month. Tôi vừa bước sang tuổi 15 tháng trước. |
3.3. Giới thiệu quê quán, nơi ở
Tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
was born | /wʌz bɔrn/ | sinh ra |
grow up | /groʊ ʌp/ | lớn lên |
live, base in | /lɪv, beɪs ɪn/ | sống |
raise | /reɪz/ | nuôi |
hometown | /ˈhoʊm.taʊn/ | quê quán |
spend my childhood in (place) | /spɛnd maɪ ˈʧaɪldˌhʊd ɪn/ | hồi nhỏ tôi ở (địa điểm) |
apartment | /əˈpɑːrt.mənt/ | căn hộ |
4-storey house | /fɔːr – ˈstɔːr.i haʊs/ | nhà 4 tầng |
locate in | /ˈloʊˌkeɪt ɪn/ | nằm ở |
Mẫu câu:
I spent my childhood in Viet Nam, but I moved to America 5 years ago. Hồi nhỏ tôi sống ở Việt nam, nhưng tôi chuyển đến Mỹ 5 năm trước rồi. |
I live in a 4-story house with my parents. Tôi sống trong một căn nhà 4 tầng với bố mẹ. |
I was born and raised in Ha Noi city. I live in a lovely house on Trang Tien Street. Tôi sinh ra và lớn lên ở thành phố Hà Nội. Tôi sống trong một căn nhà đáng yêu ở phố Tràng Tiền. |
I am from Australia. But now I am based in America. I live in an apartment in the center. Tôi đến từ Australia. Nhưng hiện tại tôi đang sống ở Mỹ. Tôi sống trong một căn hộ ở trung tâm. |
Xem thêm: List từ vựng tiếng Anh về quê hương
3.4. Giới thiệu học vấn
Tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
primary school | /ˈpraɪˌmɛri skul/ | trường tiểu học |
junior high school | /ˈʤunjər haɪ skul/ | trường trung học cơ sở |
high school | /haɪ skul/ | trường trung học phổ thông |
freshman | /ˈfreʃ.mən/ | học sinh năm nhất |
junior student | /ˈʤunjər ˈstudənt/ | học sinh năm 2, năm 3 |
senior student | /ˈsinjər ˈstudənt/ | học sinh năm cuối |
major | /ˈmeɪ.dʒɚ/ | chuyên ngành |
graduate | /ˈɡrædʒ.u.ət/ | tốt nghiệp |
studying abroad | /ˈstʌdiɪŋ əˈbrɔd/ | đi du học |
Mẫu câu:
I am in my senior year in Vo Thi Sau high school. Tôi đang học lớp 11 ở trường THPT Võ Thị Sáu. |
I am studying abroad in the USA. Tôi đang du học ở Mỹ. |
I finished high school and now support my family business. Tôi đã tốt nghiệp cấp ba và hiện đang giúp đỡ việc kinh doanh của gia đình. |
3.5. Giới thiệu sở thích
Tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
hobby/ interest | /ˈhɑː.bi/, /ˈɪn.trɪst/ | sở thích |
interest in (something/ V-ing) | /ˈɪntrəst ɪn/ | hứng thú cái gì |
into (something) | /ˈɪn.tuː/ | thích cái gì |
hate | /heɪt/ | ghét |
enjoy (+ V-ing) | /ɪnˈdʒɔɪ/ | thích (làm gì) |
read books | /rid bʊks/ | đọc sách |
listen to music | /ˈlɪsən tu ˈmjuzɪk/ | nghe nhạc |
draw | /drɑː/ | vẽ |
play games | pleɪ geɪmz | chơi game |
watch | /wɑːtʃ/ | xem |
Mẫu câu:
I enjoy playing sports, such as: badminton, basketball. Every afternoon, I play sports with my classmates. Tôi thích chơi thể thao, chẳng hạn như: cầu lông, bóng rổ. Mỗi buổi chiều, tôi chơi thể thao với bạn cùng lớp. |
I am into reading books. I often go to the bookstore in my free time. Tôi thích đọc sách. Tôi thường đến hiệu sách vào thời gian rảnh. |
I like cooking very much. In my free time, my kitchen is always filled with cooking ingredients. Tôi rất thích nấu ăn. Vào thời gian rảnh, căn bếp của tôi luôn ngập tràn nguyên liệu nấu nướng. |
Xem thêm: 200+ từ vựng về sở thích
3.6. Miêu tả tính cách
Tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
careful | /ˈker.fəl/ | cẩn thận |
easy-going | /ˌiː.ziˈɡoʊ.ɪŋ/ | dễ gần |
exciting | /ɪkˈsaɪ.t̬ɪŋ/ | thú vị |
generous | /ˈdʒen.ər.əs/ | hào phóng |
hard-working | /ˌhɑːrdˈwɝː.kɪŋ/ | chăm chỉ |
patient | /ˈpeɪ.ʃənt/ | kiên nhẫn |
humble | /ˈhʌm.bəl/ | khiêm tốn |
humorous | /ˈhjuː.mə.rəs/ | hài hước |
jolly | /ˈdʒɑː.li/ | vui vẻ |
introverted | /ˈɪn.trə.vɝː.t̬ɪd/ | hướng nội |
sociable | /ˈsoʊ.ʃə.bəl/ | hòa đồng |
Mẫu câu:
One thing you should know about me is that I am quite careless. Một điều bạn cần biết về tôi đó là tôi hơi bất cẩn. |
People usually say that I am very folly. Mọi người luôn nói tôi rất vui vẻ. |
Xem thêm: 200+ từ vựng về tính cách con người
3.7. Giới thiệu về ngoại hình
Tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
appearance | /əˈpɪr.əns/ | ngoại hình |
tallish | /ˈtɑː.lɪʃ/ | dong dỏng cao |
height | /haɪt/ | chiều cao |
weight | /weɪt/ | cân nặng |
short | /ʃɔːrt/ | thấp |
skinny | /ˈskɪn.i/ | mảnh khảnh |
slim, thin | /slɪm/ , /θɪn/ | gầy |
fit | /fɪt/ | vừa vặn |
plump | /plʌmp/ | tròn trĩnh |
dimples | /ˈdɪm.pəl/ | lúm đồng tiền |
bright skin | /braɪt skɪn/ | làn da sáng |
long hair | /lɔŋ hɛr/ | mái tóc dài |
Mẫu câu:
I am very tall. I have blond hair. Tôi rất cao. Tôi có mái tóc màu vàng. |
People say that I have a good-looking appearance. Mọi người nói tôi có một ngoại hình ưa nhìn. |
I believe I am a true city girl. Tôi tin mình là một cô gái thành phố chính hiệu đấy. |
Mời các bạn xem video vui về các từ vựng miêu tả ngoại hình trong tiếng Anh nhé.
3.8. Giới thiệu về nghề nghiệp mong muốn
Tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
want | /wɑːnt/ | muốn |
future | /ˈfjuː.tʃɚ/ | tương lai |
become | /bɪˈkʌm/ | trở thành |
dream job | /driːm/ ʤɑb/ | nghề nghiệp mơ ước |
wish | /wɪʃ/ | ước |
doctor | /ˈdɑːk.tɚ/ | bác sĩ |
writer | /ˈraɪ.t̬ɚ/ | nhà văn |
astronaut | /ˈæs.trə.nɑːt/ | phi hành gia |
reporter | /rɪˈpɔːr.t̬ɚ/ | phóng viên |
programme | /rɪˈpɔːr.t̬ɚ/ | lập trình viên |
actor | /ˈæk.tɚ/ | diễn viên |
policeman | /pəˈliːs.mən/ | cảnh sát |
Mẫu câu:
My dream job is to be an actor. Nghề nghiệp mơ ước của tôi là diễn viên. |
I wish to be a reporter in the future. Tôi ước sẽ trở thành phóng viên trong tương lai. |
Xem thêm: 100+ từ vựng về nghề nghiệp tiếng Anh
2. Lưu ý khi viết đoạn giới thiệu về bản thân tiếng Anh
Dù chỉ là một phần kiến thức nhỏ nhưng sẽ ảnh hưởng đến cách viết văn của bạn sau này. Hãy bỏ vài phút để đọc lướt qua phần này bạn nhé.
1.1. Tránh nhầm lẫn giữa “bài văn” và “đoạn văn”
Một “bài văn” là một bài hoàn chỉnh gồm có ba phần: Mở đầu, thân bài, kết bài. Các phần phải được ngăn cách với nhau (xuống dòng hoặc cách dòng).
“Đoạn văn” có thể là một phần của bài văn hoặc đứng độc lập. Đoạn văn có 3 phần: Mở đoạn, thân đoạn, kết đoạn được viết liền mạch, không cần xuống dòng giữa các phần.
1.2. Độ dài của đoạn văn
Độ dài của đoạn còn tùy thuộc vào đề bài, nội dung và dụng ý của người viết (thường có 3 câu trở lên). Với đề bài “Viết đoạn giới thiệu về bản thân”, bạn không cần viết quá dài mà chỉ cần tập trung vào những thông tin chính.
1.3. Hình thức của đoạn văn
Bạn không nên viết tắt trong văn viết.
Ví dụ:
- Viết “I am” thay vì “I’m”
- Viết “cannot” thay vì “can’t”
Ngoài ra, bạn cần đảm bảo sự thống nhất về thì xuyên suốt đoạn văn. Đối với đoạn giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh, bạn nên sử dụng thì hiện tại đơn hoặc hiện tại tiếp diễn.
3. Tổng kết
Bài viết gợi ý dàn ý viết đoạn giới thiệu về bản thân bằng tiếng Anh và sưu tầm một số đoạn mẫu, từ vựng, mẫu câu để bạn tham khảo. Để đoạn văn thêm phần hoàn thiện, bạn cần tránh viết tắt và chú ý tới độ dài và hình thức của đoạn nhé. Hy vọng rằng với những thông tin FLYER cung cấp ở trên, bạn có thể tự tin viết nên một đoạn văn giới thiệu về bản thân thật hay và ấn tượng đến người đọc. Đã có sẵn “kim chỉ nam” rồi, hãy bắt tay vào viết ngay bạn nhé!
Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?
Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!
✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,
✅ Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…
✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking
✅ Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng
Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!
>>> Xem thêm: