Khi gặp đề bài “Talk about your holiday – viết về kì nghỉ của bạn” trong các bài kiểm tra tiếng Anh, bạn đã bao giờ rơi vào trường hợp mặc dù rất hào hứng muốn kể lại trải nghiệm của mình, nhưng bạn bỗng cảm thấy “bí” vì không biết kể theo trình tự nào, không biết dùng từ vựng nào để miêu tả hay không biết chia động từ ở thì gì cho thích hợp? Nếu có, hãy đọc ngay bài viết dưới đây để cùng FLYER “gỡ rối tất tần tật” các vấn đề liên quan đến chủ đề viết đoạn văn tiếng Anh về kì nghỉ nhé!
Phần 1: 5 bài Writing mẫu hay về chủ đề: Viết về kì nghỉ bằng tiếng Anh
1. Các dạng đề bài viết về kì nghỉ bằng tiếng Anh thường gặp
Thông thường, chủ đề “viết về kì nghỉ bằng tiếng Anh” sẽ được chia ra làm hai dạng đề nhỏ hơn là “viết về kì nghỉ đã qua” và “viết về kì nghỉ sắp tới/mơ ước”. Mỗi dạng đề sẽ có một cách viết khác nhau. Vì vậy việc xác định đúng dạng đề là bước đầu tiên và vô cùng quan trọng, giúp quyết định phần lớn việc bạn có được điểm cho bài viết hay không.
Dưới đây là ví dụ một số đề bài có thể gặp:
Đề bài | Giải nghĩa |
---|---|
Talk about your (summer) holiday. | Kể về kì nghỉ (hè) của bạn. |
Talk/describe about your last (summer vacation). | Kể về (kì nghỉ hè) vừa qua của bạn. |
Write a short paragraph to tell about your last (Tet holiday). | Viết một đoạn văn ngắn kể về (kì nghỉ Tết) vừa qua của bạn. |
What did you do on your last (summer vacation)? | Bạn đã làm gì trong suốt (kì nghỉ hè) vừa qua? |
How did you spend your last (Tet holiday)? | Bạn đã trải qua (kì nghỉ Tết) vừa qua như thế nào? |
Describe a trip you have taken. | Miêu tả một chuyến đi bạn đã từng thực hiện. |
Describe a trip you plan to go on next (summer vacation). | Miêu tả chuyến đi mà bạn đã lên kế hoạch cho (kì nghỉ hè) sắp tới. |
Describe a trip that you would like to take in the near future. | Miêu tả một chuyến đi mà bạn muốn thực hiện trong tương lai gần. |
What is your dream vacation?/Describe your dream vacation. | Kì nghỉ trong mơ của bạn là gì?/ Miêu tả về kì nghỉ trong mơ của bạn. |
Đề bài viết về kì nghỉ bằng tiếng Anh.
Một số lưu ý khi gặp các dạng đề “viết về kì nghỉ bằng tiếng Anh”:
- Trong trường hợp yêu cầu viết về kì nghỉ đã qua, đề bài thường có chứa từ “last” (cuối cùng, vừa qua), hoặc động từ được chia ở thì quá khứ, chẳng hạn như: “spent” (dành thời gian), “have taken” (từng thực hiện)…
- Trường hợp yêu cầu viết về kì nghỉ tương lai, đề bài thường có chứa các từ: “next” (sắp tới), upcoming (sắp tới, tới đây), “dream” (trong mơ), “in the future/near future” (trong tương lai/ tương lai gần), “would like” (muốn)…
- Nếu đề bài yêu cầu chung chung (Ví dụ: “Talk about your holiday/vacation”), bạn có thể lựa chọn một trong hai dạng đề trên để viết.
2. Lập dàn ý cho bài viết về kì nghỉ bằng tiếng Anh
Bất cứ một đoạn văn/bài viết hoàn chỉnh nào đều yêu cầu bố cục đảm bảo đủ ba phần: Mở đoạn/mở bài, thân đoạn/thân bài, kết đoạn/kết bài, “viết về kì nghỉ” cũng không phải ngoại lệ. Dưới đây là cách lập dàn ý hoàn chỉnh cho đề bài viết về “kì nghỉ bằng tiếng Anh”.
2.1. Dàn ý bài viết về kì nghỉ trong quá khứ
2.1.1. Mở bài
Vì bài viết trong các bài kiểm tra tiếng Anh thường được giới hạn số chữ hoặc số dòng, nên mở bài trực tiếp, vào thẳng vấn đề là lựa chọn được ưu tiên nhất.
Với phần mở bài này, bạn cần trả lời được các câu hỏi:
- Kì nghỉ diễn ra khi nào?
- Bạn đã đi đâu?
- Bạn đã đi cùng ai?
Ví dụ:
- Vào kì nghỉ hè vừa qua (khi nào), tôi đã có một chuyến du lịch đến Đà Lạt (đi đâu) cùng với gia đình của mình (cùng ai).
- Tôi và gia đình (cùng ai) đã cùng nhau trải qua một kì nghỉ Tết Nhâm Dần (khi nào) vô cùng ý nghĩa tại quê ngoại Đà Lạt (ở đâu).
2.1.2. Thân bài
Nội dung chính của bài viết về “kì nghỉ đã qua” cần làm rõ được địa điểm bạn đến có gì đặc sắc, bạn đã làm những gì và cảm nghĩ của bạn sau kì nghỉ ra sao.
Trả lời một số câu hỏi sau đây có thể giúp bạn hình dung được nội dung chính cần viết:
- Bạn di chuyển bằng phương tiện gì?
- Giờ giấc của chuyến đi (thời gian xuất phát, thời gian đến nơi, đi mất bao lâu).
- Khung cảnh trên đường đi như thế nào?
- Có hoạt động thú vị nào trên xe không?
- Khung cảnh tại điểm đến như thế nào?
- Bạn có cảm nhận gì sau khi đến nơi?
- Các hoạt động tiếp theo của bạn là gì? (buổi sáng, trưa, tối, ngày 1, ngày 2…)
- Điểm đến có đặc sản gì? Bạn ấn tượng với món ăn nào nhất?
- Kì niệm đáng nhớ nhất trong suốt chuyến đi của bạn là gì?
…
2.1.3. Kết bài
Tương tự mở bài, phần kết bài cũng nên được viết ngắn gọn bằng cách thể hiện cảm nghĩ của bản thân về chuyến đi. Bạn có thể trả lời các câu hỏi sau đây:
- Chuyến đi kéo dài bao lâu?
- Cảm xúc trên đường trở về (sau khi trở về) như thế nào?
- Bạn có muốn quay lại địa điểm đó nữa không?
2.2. Dàn ý bài viết về kì nghỉ sắp tới/mơ ước
Về cơ bản, nội dung quan trọng nhất của bài viết về kì nghỉ trong tương lai vẫn là điểm đến và các hoạt động bạn dự kiến sẽ thực hiện.
2.2.1. Mở bài
Cách đơn giản nhất để viết mở bài cho đề tài này là giới thiệu:
- Đâu là nơi bạn muốn đến/chuẩn bị đến?
- Bạn sẽ đi cùng ai?
- Khi nào bạn đi?
Ví dụ:
- Kì nghỉ hè tới đây chắc chắn sẽ rất ý nghĩa khi tôi được về quê ngoại cùng gia đình.
- Đà Nẵng là thành phố tôi nhất định phải đến vào kì nghỉ hè sắp tới.
2.2.2. Thân bài
Nội dung chính của bài viết về kì nghỉ sắp tới/mơ ước sẽ có một chút khác biệt so với bài viết về kì nghỉ đã qua. Thay vì tập trung vào kể lại những trải nghiệm, với dạng đề này, bạn cần làm nổi bật tại sao mình lại muốn đến địa điểm đó?
Trả lời một số câu hỏi tham khảo dưới đây sẽ giúp bạn triển khai nội dung dễ dàng hơn:
- Lý do bạn muốn dành kì nghỉ ở địa điểm đó là gì?
- Nổi tiếng, cảnh đẹp, thơ mộng, không khí trong lành
- Địa điểm bí ẩn, muốn chinh phục, khám phá
- Đồ ăn ngon
- Có kì niệm đáng nhớ…
- Dự định sẽ đi bằng phương tiện gì?
- Bạn muốn làm những gì trong suốt kì nghỉ?
- Bạn đã chuẩn bị những gì/sẽ phải chuẩn bị gì cho chuyến đi?
…
2.2.3. Kết bài
Bởi vì kì nghỉ chưa diễn ra, bạn có thể tổng kết lại bài viết bằng cách thể hiện sự háo hức, mong chờ và hi vọng về kì nghỉ.
3. Từ vựng cần dùng cho bài viết về kì nghỉ bằng tiếng Anh
Nếu chỉ chú ý dàn bài mà bỏ qua từ vựng, chắc chắn bài viết của bạn sẽ không thể hay và hoàn thiện. Để giúp bạn tra cứu một cách dễ dàng hơn, FLYER đã phân loại những từ vựng có thể bạn cần dùng theo từng chủ đề sau đây:
3.1. Từ vựng về phương tiện di chuyển
Phương tiện di chuyển là một trong những yếu tố không thể không nhắc đến khi kể về những chuyến đi. Tùy vào từng dạng địa hình và khoảng cách giữa các điểm đến mà bạn có thể lựa chọn nhiều loại hình di chuyển khác nhau như máy bay, tàu hỏa, xe khách… Dưới đây là một số từ vựng liên quan đến các loại phương tiện di chuyển được sử dụng phổ biến nhất hiện nay:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
Airplane | /ˈer.pleɪn/ | Máy bay |
Airline schedule | /ˈer.laɪn ˈʃedʒ.uːl/ | Lịch trình bay |
Bus | /bʌs/ | Xe buýt |
Bus station | /bʌs ˈsteɪ.ʃən/ | Trạm xe buýt |
Bus schedule | /bʌs ˈʃedʒ.uːl/ | Lịch trình xe buýt |
Baggage allowance | /ˈbæɡ.ɪdʒ əˈlaʊ.əns/ | Hành lý miễn cước (khi đi máy bay) |
Boarding pass | /ˈbɔːr.dɪŋ pæs/ | Vé lên máy bay |
Boat | /boʊt/ | Thuyền |
Car | /kɑːr/ | Xe ô tô, xe hơi |
Check-in | /tʃek-ɪn/ | Đăng ký vào (sân bay/khách sạn) |
Coach | /koʊtʃ/ | Xe khách |
Cruise | /kruːz/ | Du thuyền |
Excursion airfare | /ɪkˈskɝː.ʃən ˈer.fer/ | Vé máy bay giá rẻ |
Promotion airfare | /prəˈmoʊ.ʃən ˈer.fer/ | |
Ferry | /ˈfer.i/ | Phà, đò |
Highway | /ˈhaɪ.weɪ/ | Đường cao tốc |
One way trip ticket | /wʌn weɪ trɪp ˈtɪk.ɪt/ | Vé một chiều |
Pit stop | /pɪt stɑːp/ | Điểm nghỉ chân (giữa chuyến đi dài) |
Passport | /ˈpæs.pɔːrt/ | Hộ chiếu |
Railway | /ˈreɪl.weɪ/ | Đường sắt |
Railway station | /ˈreɪl.weɪ ˈsteɪ.ʃən/ | Ga xe lửa, ga tàu hỏa |
Rail schedule | /reɪl ˈʃedʒ.uːl/ | Lịch trình tàu hỏa |
Red-eye flight | /ˈred-aɪ flaɪt/ | Chuyến bay đêm |
Round trip ticket | /ˌraʊnd trɪp ˈtɪk.ɪt/ | Vé khứ hồi |
Ticket | /ˈtɪk.ɪt/ | Vé (tàu, xe, máy bay) |
Train | /treɪn/ | Tàu hỏa |
Transfer | /ˈtræns.fɝː/ | Đưa đón (khách) |
Để nói về phương tiện di chuyển đến địa điểm diễn ra kì nghỉ, bạn có thể dùng cấu trúc:
S + go/travel + by + tên phương tiện
Trong đó:
- S là chủ ngữ
- Động từ “go/travel” sẽ được chia ở:
- Thì quá khứ đơn “went/traveled” nếu kể lại kì nghỉ đã qua.
Ví dụ:
My family went to Da Lat by train.
Gia đình tôi đã đi Đà Lạt bằng tàu hỏa.
- Thì tương lai đơn nếu nói về kì nghỉ sắp tới.
Ví dụ:
My friend and I will travel by bus to save money.
Tôi và các bạn của mình sẽ đi du lịch bằng xe buýt để tiết kiệm chi phí.
3.2. Từ vựng về khách sạn lưu trú, dịch vụ du lịch
Khi đặt chân đến bất cứ địa điểm nào, bạn cũng cần tìm nơi để nghỉ ngơi, ăn uống và thực hiện một số nhu cầu cá nhân cần thiết. Quen thuộc nhất có lẽ là “khách sạn” – “hotel”. Tuy nhiên, hiện nay có rất nhiều loại hình lưu trú, dịch vụ du lịch khác cũng đã xuất hiện. Bạn có thể tham khảo thông qua bảng từ vựng dưới đây:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
All-in package | /ɪnˈkluː.sɪv tʊr/ | Tour du lịch trọn gói |
Inclusive tour | /ˌɑːlˈɪn ˈpæk.ɪdʒ/ | |
Compensation | /ˌkɑːm.penˈseɪ.ʃən/ | Tiền đền bù |
Complimentary | /ˌkɑːm.pləˈmen.t̬ɚ.i/ | Miễn phí |
Deposit | /dɪˈpɑː.zɪt/ | Tiền đặt cọc |
Hotel | /hoʊˈtel/ | Khách sạn |
Homestay | /ˈhoʊm.steɪ/ | Nhà ở cộng đồng |
Motel | /moʊˈtel/ | Nhà nghỉ/khách sạn ven đường |
Resort | /rɪˈzɔːrt/ | Khu nghỉ dưỡng |
Tour guide | /tʊr ɡaɪd/ | Người dẫn đoàn |
Villa | /ˈvɪl.ə/ | Biệt thự |
3.3. Từ vựng về thời tiết
Kì nghỉ của bạn có suôn sẻ và trọn vẹn hay không còn phải phụ thuộc rất nhiều vào yếu tố thời tiết. Chắc chắn bất cứ ai khi đi du lịch, nghỉ dưỡng đều muốn thời tiết thuận lợi để có thể thực hiện nhiều hoạt động ngoài trời nhất có thể. Dưới đây là một vài từ vựng nói về các kiểu thời tiết thường có trong các kì nghỉ, chuyến du lịch:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
Breeze | /briːz/ | Gió nhẹ |
Chilly | /ˈtʃɪl.i/ | Se se lạnh |
Cold | /koʊld/ | Lạnh |
Cool | /kuːl/ | Mát mẻ |
Clear | /klɪr/ | Quang mây |
Drizzle | /ˈdrɪz.əl/ | Mưa phùn |
Dry | /draɪ/ | Khô ráo |
Dull | /dʌl/ | Âm u |
Freezing | /ˈfriː.zɪŋ/ | Đóng băng |
Frosty | /frɑːst/ | Sương giá |
Foggy | /fɑːɡ/ | Sương mù |
Humid | /ˈhjuː.mɪd/ | Ẩm ướt |
Hot | /hɑːt/ | Nóng |
Mild | /maɪld/ | Ôn hòa, ấm áp |
Overcast | /ˈoʊ.vɚ.kæst/ | U ám |
Partly sunny | /pɑːrt ˈsʌn.i/ | Có bóng râm |
Rainbow | /ˈreɪn.boʊ/ | Cầu vồng |
Raindrop | /ˈreɪn.drɑːp/ | Mưa nặng hạt |
Shower | /ˈʃaʊ.ɚ/ | Con mưa rào |
Sunshine | /ˈsʌn.ʃaɪn/ | Ánh nắng mặt trời |
Sunny | /ˈsʌn.i/ | Có nắng |
Temperature | /ˈtem.pɚ.ə.tʃɚ/ | Nhiệt độ |
Torrential rain | /tɔːˈren.ʃəl reɪn/ | Mưa như trút nước |
Warm | /wɔːrm/ | Ấm áp |
Wet | /wet/ | Ẩm ướt |
Wind | /wɪnd/ | Có gió |
Wind chill | /wɪnd tʃɪl/ | Gió lạnh |
Để mô tả về thời tiết trong kì nghỉ, bạn có thể dùng mẫu câu:
It/the weather was + tính từ chỉ thời tiết
Ví dụ:
- On the second morning in Da Lat, it was foggy.
Buổi sáng thứ hai ở Đà Lạt, trời có sương mù.
3.4. Từ vựng về đồ ăn
Có thể nói, trải nghiệm ẩm thực và thưởng thức các đặc sản địa phương là một trong những mục đích chính của bất cứ chuyến đi nào. Hãy cùng FLYER kể lại những trải nghiệm ẩm thực đáng nhớ trong kỳ nghỉ của bạn thông qua những từ vựng dưới đây nhé:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
Appetizer | /ˈæp.ə.taɪ.zɚ/ | Món khai vị |
Beef | /biːf/ | Thịt bò |
Bitter | /ˈbɪt̬.ɚ/ | Vị đắng |
Chop | /tʃɑːp/ | Sườn |
Cone | /koʊn/ | Cây ốc quế |
Crab | /kræb/ | Cua |
Delicious | /dɪˈlɪʃ.əs/ | Rất ngon, tuyệt ngon |
Dessert | /dɪˈzɝːt/ | Món tráng miệng |
Duck | /dʌk/ | Thịt vịt |
Fresh food | /freʃ fuːd/ | Thực phẩm tươi sống |
Fried rice | /fraɪd raɪs/ | Cơm rang |
Frowsty | /ˈfraʊ.sti/ | Mùi nồng |
Grill | /ɡrɪl/ | Món nướng |
Hot pot | /ˈhɑːt.pɑːt/ | Lẩu |
Ice cream | /ˈaɪs ˌkriːm/ | Kem |
Iced coffee | /ˌaɪst ˈkɑː.fi/ | Cà phê đá |
Main course | /ˌmeɪn ˈkɔːrs/ | Món chính |
Pork | /pɔːrk/ | Thịt lợn |
Rice noodle | /raɪs ˈnuː.dəl/ | Bún gạo |
Snow cones | /snoʊ koʊn/ | Đá xay |
Seafood | /ˈsiː.fuːd/ | Hải sản |
Specialty food | /ˈspeʃ.əl.ti fuːd/ | Món đặc sản |
Steamed food | /stēmd fuːd/ | Món hấp |
Steamed sticky rice | /stēmd ˌstɪk.i ˈraɪs/ | Xôi |
Soup | /suːp/ | Món súp |
Seasoning | /ˈsiː.zən.ɪŋ/ | Gia vị |
Sauce | /sɑːs/ | Nước sốt |
Sweet | /swiːt/ | Vị ngọt |
Sour | /saʊr/ | Vị chua |
Salty | /ˈsɑːl.t̬i/ | Vị mặn |
Spicy | /ˈspaɪ.si/ | Vị cay |
Traditional food | /trəˈdɪʃ.ən.əl fuːd/ | Món ăn truyền thống |
Taste good | /teɪst ɡʊd/ | Ngon |
Veal | /viːl/ | Thịt bê |
Học thêm trọn bộ từ vựng về các loại đồ ăn – thực phẩm trong tiếng Anh
3.5. Từ vựng về địa điểm, danh lam thắng cảnh
Cho dù bạn có trải qua kì nghỉ ở vùng quê, thành thị, trong nước hay nước ngoài, cảnh quan thiên nhiên và những địa điểm nổi tiếng chắc chắn không đâu là không có. Bạn có thể sử dựng những từ vựng trong bảng dưới đây để mô tả về khung cảnh ở bất cứ địa điểm mà bạn đi qua:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
Abroad | /əˈbrɑːd/ | Nước ngoài |
Bay | /beɪ/ | Vịnh |
Beach | /biːtʃ/ | Bãi biển |
Seaside | /ˈsiː.saɪd/ | Bờ biển |
Coast | /koʊst/ | Bờ biển |
Shore | /ʃɔːr/ | Bờ biển |
Countryside | /ˈkʌn.tri.saɪd/ | Miền quê |
Historical site | /hɪˈstɔːr.ɪ.kəl saɪt/ | Di tích lịch sử |
Mausoleum | /ˌmɑː.zəˈliː.əm/ | Lăng |
Museum | /mjuːˈziː.əm/ | Bảo tàng |
Mountain | /ˈmaʊn.tən/ | Núi |
National park | /ˌnæʃ.ən.əl ˈpɑːrk/ | Vườn quốc gia |
Natural wonder | /ˈnætʃ.ɚ.əl ˈwʌn.dɚ/ | Kỳ quan thiên nhiên |
Ocean | /ˈoʊ.ʃən/ | Biển |
Pagoda | /pəˈɡoʊ.də/ | Chùa |
Royal palace | /ˈrɔɪ.əl ˈpæl.ɪs/ | Cung điện |
Sand | /sænd/ | Bãi cát |
Temple | /ˈtem.pəl/ | Đền |
Old quarter | /oʊld ˈkwɔːr.t̬ɚ/ | Phố cổ |
Ancient | /ˈeɪn.ʃənt/ | Cổ kính |
Breathtaking | /ˈbreθˌteɪ.kɪŋ/ | Ngoạn mục |
Boring | /ˈbɔː.rɪŋ/ | Nhàm chán |
Bountiful | /ˈbaʊn.tɪ.fəl/ | Phong phú, dồi dào |
Bustling | /ˈbʌs.lɪŋ/ | Nhộn nhịp |
Contemporary | /kənˈtem.pə.rer.i/ | Đương đại (phong cách) |
Crowded | /ˈkraʊ.dɪd/ | Đông đúc |
Exotic | /ɪɡˈzɑː.t̬ɪk/ | Kỳ lạ |
Famous | /ˈfeɪ.məs/ | Nổi tiếng |
Fascinating | /ˈfæs·əˌneɪ·t̬ɪŋ/ | Lôi cuốn |
Gorgeous | /ˈɡɔːr.dʒəs/ | Rực rỡ |
Intoxicate | /ɪnˈtɑːk.sɪ.keɪt/ | Say đắm |
Incredible | /ɪnˈkred.ə.bəl/ | Đáng kinh ngạc |
Magnificent | /mæɡˈnɪf.ə.sənt/ | Tráng lệ, tuyệt đẹp |
Noisy | /nɔɪz/ | Ồn ào |
Polluted | /pəˈluː.t̬ɪd/ | Ô nhiễm |
Stunning | /ˈstʌn.ɪŋ/ | Lộng lẫy, tuyệt vời |
Touristy | /ˈtʊr.ɪ.sti/ | Có nhiều khách du lịch tập chung (địa điểm) |
Vibrant | /ˈvaɪ.brənt/ | Đầy sức sống, sôi động |
Vivid | /ˈvɪv.ɪd/ | Sặc sỡ |
Wonderful | /ˈwʌn.dɚ.fəl/ | Tuyệt vời |
Bên cạnh việc miêu tả vẻ đẹp thiên nhiên bằng cấu trúc quen thuộc “S + be + tính từ miêu tả” hay dùng câu thảm thán “What + a/an + tính từ miêu tả + danh từ chỉ nơi chốn!”, FLYER sẽ giới thiệu cho bạn cách nói khác độc đáo hơn với câu đảo ngữ:
So + adj + be + S1 + that + S2 + V
Trong đó:
- adj là tính từ miêu tả cảnh đẹp
- S1 là danh từ chỉ địa danh
- S2 là chủ ngữ (I, we…)
- V là động từ
Ví dụ:
- So ancient is the royal palace that I couldn’t take my eyes off it.
Cung điện thật cổ kính khiến tôi không thể nào rời mắt khỏi nó.
3.6. Từ vựng về các hoạt động trong kì nghỉ
Điều không thể bỏ qua trong các bài viết về kì nghỉ là nói về những hoạt động bạn đã và sẽ thực hiện. Dưới đây là tên gọi của một số hoạt động thường gặp mà bạn có thể sẽ cần:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
Adventure travel | /ədˈven.tʃɚ ˈtræv.əl/ | Du lịch mạo hiểm |
Camping | /ˈkæm.pɪŋ/ | Cắm trại |
Dive | /daɪv/ | Lặn |
Domestic travel | /dəˈmes.tɪk ˈtræv.əl/ | Du lịch trong nước |
Extracurricular activity | /ˌek.strə.kəˈrɪk.jə.lɚ ækˈtɪv.ə.t̬i/ | Hoạt động ngoại khóa |
Go swimming | /ɡoʊ swɪm/ | Đi bơi |
Go to cinema | /ɡoʊ tuː ˈsɪn.ə.mə/ | Đi xem phim |
Get sunburned | /ɡet ˈsʌn.bɝːnd/ | Phơi nắng |
Kayaking | /ˈkaɪ.æk.ɪŋ/ | Chèo thuyền Kayak |
Leisure travel | /ˈliː.ʒɚ ˈtræv.əl/ | Du lịch nghỉ dưỡng |
Mountain climbing | /ˈmaʊn.tən ˈklaɪ.mɪŋ/ | Leo núi |
Ride a bike | /raɪd eɪ baɪk | Đạp xe |
Sailing | /ˈseɪ.lɪŋ/ | Chèo thuyền |
Sightseeing | /ˈsaɪtˌsiː.ɪŋ/ | Ngắm cảnh |
Sunbathing | /ˈsʌnˌbeɪ.ðɪŋ/ | Tắm nắng |
Scuba diving | /ˈskuː.bə ˌdaɪ.vɪŋ/ | Lặn biển |
Trekking | /ˈtrek.ɪŋ/ | Đi bộ đường dài |
Windsurfing | /ˈwɪndˌsɝː.fɪŋ/ | Lướt sóng |
Waterskiing | /ˈwɑː.t̬ɚˌskiː.ɪŋ/ | Trượt nước |
3.7. Từ vựng thể hiện cảm xúc
Như đã nói ở phần dàn ý, bạn có thể kết thúc bài viết của mình bằng cách thể hiện cảm xúc đối với kì nghỉ. Bạn vui hay buồn, tiếc nuối gì sau kì nghỉ đã qua hay có háo hức, mong chờ kì nghỉ sắp tới không? Tham khảo bảng dưới đây để biết thêm nhiều từ vựng dùng để mô tả cảm xúc của mình nhé:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
Amused | /əˈmjuːzd/ | Thích thú |
Angry | /ˈæŋ.ɡri/ | Tức giận |
Anxious | /ˈæŋk.ʃəs/ | Lo lắng |
Annoyed | /əˈnɔɪd/ | Bực mình |
Bored | /bɔːrd/ | Buồn chán |
Confused | /kənˈfjuːzd/ | Bối rối |
Delighted | /dɪˈlaɪ.t̬ɪd/ | Vui mừng |
Disappointed | /ˌdɪs.əˈpɔɪn.t̬ɪd/ | Thất vọng |
Enthusiastic | /ɪnˈθuː.zi.æz.əm/ | Nhiệt tình |
Excited | /ɪkˈsaɪt/ | Phấn khích |
Ecstatic | /ekˈstæt̬.ɪk/ | Mê đắm |
Eager | /ˈiː.ɡɚ/ | Háo hức |
Frightened | /ˈfraɪ.tənd/ | Sợ hãi |
Happy | /ˈhæp.i/ | Vui vẻ |
Horrified | /ˈhɔːr.ə.faɪd/ | Kinh hoàng |
Intrigued | /ɪnˈtriːɡ/ | Tò mò |
Irritated | /ˈɪr.ə.teɪ.t̬ɪd/ | Chọc tức |
Nonplussed | /ˌnɑːnˈplʌst/ | Hoang mang |
Overwhelmed | /ˌoʊ.vɚˈwelm/ | Choáng ngợp |
Over the moon | /ˈoʊ.vɚ ðə muːn/ | Rất hạnh phúc |
Overjoyed | /ˌoʊ.vɚˈdʒɔɪd/ | Vui mừng không xiết |
Relaxed | /rɪˈlækst/ | Thư thái |
Reluctant | /rɪˈlʌk.tənt/ | Miễn cưỡng, bất đắc dĩ |
Regretful | /rɪˈɡret.fəl/ | Tiếc nuối |
Surprised | /sɚˈpraɪzd/ | Ngạc nhiên |
Scared | /skerd/ | Sợ hãi |
Terrific | /təˈrɪf·ɪk/ | Thích thú |
Tense | /tens/ | Căng thẳng |
Tired | /taɪrd/ | Mệt mỏi |
Worried | /ˈwɝː.id/ | Lo lắng |
4. Cách chia động từ trong bài viết về kì nghỉ bằng tiếng Anh
Vì nội dung và mục đích của hai dạng bài viết về kì nghỉ là khác nhau nên cách chia động từ cũng sẽ thay đổi, tùy vào từng đề tài mà bạn chọn.
4.1. Cách chia động từ trong bài viết về kì nghỉ đã qua
Để viết về kì nghỉ đã qua, cách thông dụng nhất là chia động từ ở thì quá khứ đơn – thì dùng để kể về một sự việc đã xảy ra tại một thời điểm xác định.
Công thức của thì quá khứ đơn được viết là:
S + was/were/Ved + …
Trong đó:
- S là chủ ngữ
- Ved là động từ được chia ở thì quá khứ đơn
Ví dụ:
- Last summer, I had a wonderful vacation with my family at Nha Trang beach, Khanh Hoa.
Mùa hè năm ngoái, tôi đã có một kì nghỉ tuyệt vời ở bãi biển Nha Trang, Khánh Hòa.
Hoặc bạn có thể dùng thì quá khứ hoàn thành khi thuật lại sự việc đã kết thúc trước một thời điểm cụ thể trong quá khứ. Cấu trúc của thì quá khứ hoàn thành:
S + had + Ved + …
Ví dụ:
- My family had been back in our hometown since the 27th day of the lunar calendar.
Gia đình chúng tôi đã về quê từ ngày 27 âm lịch.
Ngoài ra, thì hiện tại đơn cũng được sử dụng khi bạn muốn mô tả về một đặc điểm vốn có của một sự vật, thắng cảnh nào đó.
Cấu trúc của thì hiện tại đơn được viết như sau:
S + am/is/are/V(s/es) + …
Ví dụ:
- Halong Bay has many stunning limestone mountains.
Vịnh Hạ Long có rất nhiều ngọn núi đá vôi tuyệt đẹp.
4.2. Cách chia động từ trong bài viết về kì nghỉ sắp tới
Để nói về kì nghỉ trong tương lai, bạn có thể linh hoạt sử dụng các thì hiện tại đơn (với câu kể), thì tương lai đơn (nói về các hoạt động sẽ diễn ra) hoặc thì tương lai gần (thông báo dự định đã được lên kế hoạch trong tương lai gần).
Cấu trúc của thì tương lai đơn:
S + will/shall + V + …
Ví dụ:
- We will go by plane.
Chúng tôi sẽ đi bằng máy bay.
Cấu trúc của thì tương lai gần:
S + am/is/are + going to + V + …
Ví dụ:
- I am going to go to My Khe beach in my upcoming vacation.
Tôi sẽ đến bãi biển Mỹ Khê vào kì nghỉ hè sắp tới.
5. Một số bài viết mẫu về kì nghỉ bằng tiếng Anh
5.1. Kì nghỉ trong quá khứ
5.1.1. Bài mẫu 1: Viết về chuyến du lịch đến Nha Trang trong kì nghỉ hè vừa qua
Last summer, I went to Nha Trang beach with my family. My vacation started after I had finished the semester exam. We went by plane and it took around 1 hour to arrive at Cam Ranh International Airport. Because it was my first time on an airplane, I was overwhelmed by the view from above. We landed around 10 pm so we took a taxi to the pre-booked hotel. The next morning, my whole family got up at 5:30. We had breakfast at the hotel restaurant and went to the harbor to go to the island. Everyone was ecstatic at the beautiful scenery of Nha Trang beach. The water of the sea is fresh and cool. At the bottom of the sea, we could see the coral. It’s so beautiful. We stayed on the boat to see the islands all morning before going back to the hotel for lunch. In the afternoon, we went for a walk on the beach. There were a lot of people swimming, sunbathing and playing volleyball. On the second day of our vacation, we rented motorbikes to ride along Nha Trang city and ate a lot of delicious food, especially seafood. We stayed in Nha Trang for five days and on the last day, I went to a souvenir shop near our hotel to buy some gifts for my friends. When I got home, I felt very happy but also a bit regretful because I wanted to stay there longer. What a wonderful trip! I hope that we can go back to Nha Trang again in the near future.
Bài dịch:
Hè năm ngoái, tôi cùng gia đình của mình đi biển Nha Trang. Kì nghỉ của tôi bắt đầu sau khi tôi kết thúc kì thi học kỳ. Chúng tôi đi máy bay và mất khoảng 1 giờ để đến sân bay quốc tế Cam Ranh. Vì là lần đầu tiên đi máy bay, tôi đã bị choáng ngợp với khung cảnh nhìn từ trên cao xuống. Chúng tôi hạ cánh vào khoảng 10 giờ tối nên đã bắt taxi đến khách sạn được đặt trước. Sáng hôm sau, cả nhà tôi dậy lúc 5h30. Chúng tôi ăn sáng tại nhà hàng của khách sạn và ra bến cảng để đi ra đảo. Ai cũng say đắm trước cảnh đẹp của biển Nha Trang. Nước biển trong lành và mát lạnh. Dưới đáy biển, chúng tôi có thể nhìn thấy san hô. Nó thật đẹp. Chúng tôi ở trên thuyền để ngắm nhìn các hòn đảo cả buổi sáng trước khi trở về khách sạn để ăn trưa. Buổi chiều, chúng tôi đi dạo trên bãi biển. Có rất nhiều người bơi lội, tắm nắng và chơi bóng chuyền. Ngày thứ hai của kì nghỉ, chúng tôi thuê xe máy chạy dọc thành phố Nha Trang và ăn rất nhiều món ngon, đặc biệt là hải sản. Chúng tôi ở Nha Trang trong năm ngày và ngày cuối cùng, tôi đã đến một cửa hàng lưu niệm gần khách sạn để mua một số món quà cho bạn bè của mình. Khi trở về nhà, tôi cảm thấy rất vui nhưng cũng hơi tiếc nuối vì tôi vẫn muốn ở lại lâu hơn. Thật là một chuyến đi tuyệt vời! Tôi hy vọng rằng chúng tôi có thể quay lại Nha Trang một lần nữa trong tương lai gần.
5.1.2. Bài mẫu 2: Viết về kì nghỉ Tết vừa qua tại quê ngoại
My family spent the last Lunar New Year together in my mother’s village. My family has been back in our hometown since the 27th day of the lunar calendar to help my grandparents prepare for Tet. Because we haven’t been to our hometown for a long time, my grandparents were very happy. We cleaned the house and went to the market to buy peach branches and ingredients for making Banh Chung. On the 29th of Tet, the whole family happily wrapped Banh Chung together. On the 30th day of Tet, my sisters and I were allowed to try on new clothes, then presented a tray of five fruits to welcome New Year’s Eve with my grandmother and my mom. On the first day of the new year, I received a lot of lucky money, ate many delicious traditional dishes with my family, and wished everyone a very happy New Year. Everyone is so excited that the atmosphere is always vibrant. Because we had to return to the city on the 3rd day of the New Year, I felt a little sad. But this was still the most meaningful Tet that I have ever had. I hope to celebrate Tet with my grandparents again and again in the coming years.
Bài dịch:
Gia đình tôi đã cùng nhau đón Tết Nguyên đán vừa qua ở quê ngoại. Gia đình tôi về quê từ ngày 27 âm lịch để giúp ông bà chuẩn bị đón Tết. Vì lâu rồi chúng tôi không về quê nên ông bà rất vui. Chúng tôi dọn dẹp nhà cửa, đi chợ mua cành đào và các nguyên liệu làm Bánh Chưng. Ngày 29 Tết, cả nhà đã vui vẻ cùng nhau gói bánh. Ngày 30 Tết, tôi và các em gái của mình được thử quần áo mới, rồi bày mâm ngũ quả đón giao thừa cùng bà và mẹ. Ngày đầu năm mới, tôi được nhận rất nhiều bao lì xì, cùng gia đình ăn nhiều món ngon truyền thống và chúc mọi người một cái Tết thật vui vẻ. Ai cũng háo hức nên không khí luôn luôn sôi nổi. Vì chúng tôi phải trở lại thành phố vào ngày mùng 3 Tết nên tôi cảm thấy hơi buồn. Nhưng đây vẫn là cái Tết ý nghĩa nhất mà tôi từng có. Tôi mong sẽ lại được đón Tết cùng ông bà trong những năm tới.
5.2. Kì nghỉ trong tương lai
5.2.1. Bài mẫu 3: Viết về kì nghỉ trong mơ
My dream vacation would be a trip to Sam Sơn beach with my family. Because our vacation is always in the summer, I really want to enjoy the coolness of the sea. Although I have never been to Sam Son beach, I was attracted by its clear blue water when reading through newspapers. We will swim together, sunbathe and play some sports on the beach. I’m also eager to eat fresh seafood. After that, we’ll enjoy the sunset on the beach. It will definitely be so beautiful. After the trip, I will buy some souvenirs. They would be some conches because I can put them to my ear and listen to the sound of the sea. I hope we will have a vacation in Sam Son beach soon.
Bài dịch:
Kì nghỉ mơ ước của tôi sẽ là một chuyến du lịch biển Sầm Sơn cùng gia đình. Vì kì nghỉ của chúng tôi luôn vào mùa hè nên tôi rất muốn tận hưởng sự mát mẻ của biển cả. Mặc dù tôi chưa bao giờ đến biển Sầm Sơn, nhưng tôi đã bị thu hút bởi làn nước trong xanh của nó khi xem qua sách báo. Chúng tôi sẽ cùng nhau bơi lội, tắm nắng và chơi một số môn thể thao trên bãi biển. Tôi cũng háo hức muốn thưởng thức hải sản tươi sống. Sau đó, chúng tôi sẽ tận hưởng cảnh hoàng hôn trên bãi biển. Nó chắc chắn sẽ rất đẹp. Sau chuyến đi, tôi sẽ mua một số đồ lưu niệm. Chúng có thể sẽ là một vài chiếc vỏ ốc xà cừ bởi vì tôi có thể áp chúng lên tai và lắng nghe âm thanh của biển. Tôi hy vọng chúng tôi sẽ sớm có một kì nghỉ ở bãi biển Sầm Sơn.
5.2.2. Bài mẫu 4: Viết về dự định cho chuyến đi sắp tới đến Đà Lạt
In the upcoming summer vacation, I am going to Dalat with my best friend for a week. We chose Da Lat because this is a magnificent attraction and has a lot of delicious food. We are planning to go to Datanla Waterfall and take the roller coaster. Then, we will visit the highest mountain in Da Lat City named Langbiang Mountain, because this mountain has lots of plants and wild animals. We also want to try sitting on a cable car in poetic Robin Hill, go strawberry picking at a local farm, and visit Dalat night market to eat some specialties, such as cheese yogurt, banh trang nuong… Our flight will depart in 2 weeks, so now, we are busy preparing our luggage. I hope we will have a fun and safe trip.
Bài dịch:
Vào kì nghỉ hè sắp tới, tôi sẽ đi Đà Lạt với bạn thân của mình trong một tuần. Chúng tôi chọn Đà Lạt vì đây là một điểm tham quan tuyệt vời và có rất nhiều món ăn ngon. Chúng tôi dự định đi đến Thác Datanla và đi tàu lượn siêu tốc. Sau đó, chúng tôi sẽ tham quan ngọn núi cao nhất của thành phố Đà Lạt có tên là núi Langbiang, vì ngọn núi này có rất nhiều thực vật và động vật hoang dã. Chúng tôi cũng muốn thử ngồi cáp treo ở Đồi Robin thơ mộng, đi hái dâu ở nông trại địa phương, ghé chợ đêm Đà Lạt ăn một số đặc sản như sữa chua phô mai, bánh tráng nướng … Chuyến bay của chúng tôi sẽ khởi hành vào 2 tuần nữa, vì vậy bây giờ, chúng tôi đang bận rộn để chuẩn bị hành lý của mình. Tôi hy vọng chúng tôi sẽ có một chuyến đi vui vẻ và an toàn.
6. Tổng kết
Trên đây là hướng dẫn chi tiết cách viết về kì nghỉ bằng tiếng Anh. Hi vọng thông qua những gợi ý mà FLYER cung cấp, bạn có thể tự hoàn thiện bài viết về kì nghỉ của mình một cách dễ dàng nhé!
Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?
Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!
✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,
✅ Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…
✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking
✅ Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng
Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!
>>> Xem thêm các bài viết về chủ đề Writing tương tự:
- Viết về ngôi trường bằng tiếng Anh: Bí kíp ghi điểm với thầy cô
- Viết về bộ phim yêu thích: 4 bước để có bài văn thật “cuốn”
- Viết về thần tượng của em cực kì đơn giản với bố cục, từ vựng, mẫu câu và bài mẫu chi tiết nhất
- 100+ từ vựng và bài mẫu chủ đề: Viết về nghề nghiệp tương lai bằng tiếng Anh
- Hướng dẫn viết về món ăn yêu thích bằng tiếng Anh với các mẫu câu, từ vựng độc đáo (Có bài mẫu)
- Hướng dẫn viết về bạn thân bằng tiếng Anh hay & chi tiết nhất (kèm 4 bài văn mẫu)
- Bài Writing mẫu hay nhất về chủ đề: Viết đoạn văn về sở thích bằng tiếng Anh
- Cách viết đoạn văn giới thiệu về gia đình bằng tiếng Anh cực kỳ đơn giản mà bạn không thể bỏ qua!