Phần lớn chúng ta đều biết rằng việc luyện tập thể thao thường xuyên mang lại rất nhiều lợi ích cho sức khỏe. Bạn có môn thể thao yêu thích nào để luyện tập mỗi ngày không? Nếu có cơ hội, bạn muốn viết về môn thể thao yêu thích nào để giới thiệu đến cho bạn bè của mình? Trong bài viết hôm nay, FLYER sẽ hướng dẫn bạn cách viết chi tiết cùng 7 đoạn văn mẫu về các môn thể thao phổ biến như bóng đá, bóng chuyền, tennis,… Hãy cùng khám phá nhé!
1. Dàn ý viết về môn thể thao yêu thích
Để diễn tả đầy đủ nội dung và tránh bị thiếu hay thừa ý, bạn nhất định không được bỏ qua bước triển khai dàn ý. Việc viết dàn ý không làm mất nhiều thời gian của bạn mà lại giúp bài văn trở nên mạch lạc và rõ ràng hơn.
Dàn ý viết về môn thể thao yêu thích thường có bố cục 3 phần như sau:
- Phần 1: Giới thiệu sơ lược về môn thể thao yêu thích bằng tiếng Anh.
- Phần 2: Miêu tả chi tiết hơn môn về môn thể thao đó.
- Phần 3: Đưa ra kết luận và lời khuyên.
Với bố cục 3 phần như trên, bạn có thể triển khai nội dung chi tiết hơn thông qua các câu hỏi gợi ý như sau:
- Tên bộ môn thể thao mà bạn yêu thích đó là gì?
- Bạn bắt đầu chơi môn thể thao đó từ lúc nào?
- Bạn thường chơi môn thể thao đó với ai?
- Bạn thường chơi môn thể thao đó ở đâu?
- Tần suất mà bạn chơi môn thể thao đó là bao nhiêu?
- Cảm nhận của bạn về môn thể thao đó?
- Môn thể thao đó có lợi như thế nào với sức khỏe của bạn?
- Bạn còn quan tâm môn thể thao nào khác không?
Ngoài ra, bạn cũng có thể đưa ra một số lý do tại sao mình thích môn thể thao này, hoặc một kỷ niệm đặc biệt gắn liền với bộ môn đó. Điều này sẽ khiến đoạn văn viết về môn thể thao yêu thích của bạn trở nên thu hút hơn nhiều.
2. Từ vựng tiếng Anh về thể thao
Để có thể viết về môn thể thao yêu thích bằng tiếng Anh, điều tiếp theo bạn cần làm là bổ sung vốn từ vựng về thể thao, bao gồm: các môn thể thao phổ biến, địa điểm chơi thể thao và dụng cụ thể thao. Bạn không thể viết được đoạn văn hoàn chỉnh nếu không biết tên tiếng Anh của môn thể thao mà ban yêu thích phải không nào? Sau đây, FLYER sẽ gợi ý một số từ vựng cần thiết có liên quan đến chủ đề này.
Các bạn có thể học một số từ vựng về thể thao qua video sau:
2.1. Từ vựng về các môn thể thao
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Archery | /ˈɑːrtʃəri/ | bắn cung |
Athletics | /æθˈletɪks/ | điền kinh |
Badminton | /ˈbædmɪntən/ | cầu lông |
Baseball | /ˈbeɪsbɔːl/ | bóng chày |
Basketball | /ˈbæskɪtbɔːl/ | bóng rổ |
Bike racing | /baɪk ˈreɪsɪŋ/ | đua xe đạp |
Boxing | /ˈbɑːksɪŋ/ | quyền anh |
Cycling | /ˈsaɪklɪŋ/ | đua xe đạp |
Eurythmics | /jʊˈrɪðmɪks/ | thể dục nhịp điệu |
Fencing | /ˈfensɪŋ/ | đấu kiếm |
Goal | /ɡəʊl/ | gôn |
Gymnastics | /dʒɪmˈnæstɪks/ | thể dục dụng cụ |
Hang | /hæŋ/ | xiếc |
High jump | /ðə ˈhaɪ dʒʌmp/ | nhảy cao |
Hockey | /ˈhɑːki/ | khúc côn cầu |
Horse race | /ˈhɔːrs reɪs/ | đua ngựa |
Hurdle rate | /ˈhɜːrdl reɪt/ | nhảy rào |
Hurdling | /ˈhɜːrdlɪŋ/ | chạy nhảy qua sào |
Ice-skating | /ˈaɪs skeɪt/ | trượt băng |
Javelin | /ˈdʒævlɪn/ | ném sào |
Javelin throw | /ˈdʒævlɪn θrəʊ/ | ném lao |
Marathon race | /ˈmærəθɑːn reɪs/ | chạy ma-ra-tông |
Pole vault | /ˈpəʊl vɔːlt/ | nhảy sào |
Polo | /ˈpəʊləʊ/ | đánh bóng trên ngựa |
Regatta | /rɪˈɡɑːtə/ | đua thuyền |
Rugby | /ˈrʌɡbi/ | bóng bầu dục |
Scuba diving | /ˈskuːbə daɪvɪŋ/ | lặn |
Showjumping | /ˈʃəʊdʒʌmpɪŋ/ | cưỡi ngựa nhảy qua sào |
Snooker | /ˈsnuːkər/ | bi da |
Soccer | /ˈsɑːkər/ | bóng đá |
Swimming | /ˈswɪmɪŋ/ | bơi lội |
Table tennis | /ˈteɪbl tenɪs/ | bóng bàn |
Tennis | /ˈtenɪs/ | quần vợt |
Upstart | /ˈʌpstɑːrt/ | uốn dẻo |
Volleyball | /ˈvɑːlibɔːl/ | bóng chuyền |
Water-skiing | /ˈwɔːtərskiːɪŋ/ | lướt ván nước |
Weightlifting | /ˈweɪtlɪftɪŋ/ | cử tạ |
Windsurfing | /ˈwɪndsɜːrfɪŋ/ | lướt sóng |
Wrestle | /ˈresl/ | đấu vật |
2.2. Các từ vựng bổ trợ để viết về môn thể thao yêu thích
2.2.1. Từ vựng các dụng cụ thể thao
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Badminton racquet | /ˈbædmɪntən ˈrækɪt/ | vợt cầu lông |
Ball | /bɔːl/ | quả bóng |
Baseball cap | /ˈbeɪsbɔːl kæp/ | gầy bóng chày |
Boxing glove | /ˈbäksing ˈˌɡləv/ | găng tay đấm bốc |
Cricket bat | /ˈkrɪkɪt bæt/ | gậy crikê |
Fishing rod | /ˈfɪʃɪŋ rɑːd/ | cần câu cá |
Football | /ˈfʊtbɔːl/ | quả bóng đá |
Football boots | /ˈfʊtbɔːl buːt/ | giày đá bóng |
Golf club | /ˈɡɑːlf klʌb/ | gậy đánh gôn |
Hockey stick | /ˈhɑːki stɪk/ | gậy chơi khúc côn cầu |
Ice skates | /ˈaɪs skeɪt/ | giày trượt băng |
Pool cue | /puːl kjuː/ | gậy chơi bi-a |
Rugby ball | /ˈrʌɡbi bɔːl/ | quả bóng bầu dục |
Running shoes | /ˈrʌnɪŋ ʃuː/ | giày chạy |
Skateboard | /ˈskeɪtbɔːrd/ | ván trượt |
Skis | /skiː/ | ván trượt tuyết |
Squash racquet | /skwɑːʃ ˈrækɪt/ | vợt đánh quần vợt |
Tennis racquet | /ˈtenɪs rækɪt/ | vợt tennis |
2.2.2. Từ vựng về địa điểm chơi thể thao
Học từ vựng về thể thao qua các bài hát vui nhộn trong video:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Boxing ring | /ˈbɑːksɪŋ rɪŋ/ | võ đài quyền anh |
Cricket ground | /ˈkrɪkɪt ɡraʊnd/ | sân crikê |
Football pitch | /ˈfʊtbɔːl pɪtʃ/ | sân bóng đá |
Golf course | /ˈɡɑːlf kɔːrs/ | sân gôn |
Gym | /dʒɪm/ | phòng tập |
Ice rink | /ˈaɪs rɪŋk/ | sân trượt băng |
Racetrack | /ˈreɪstræk/ | đường đua |
Running track | /ˈrʌnɪŋ træk/ | đường chạy đua |
Squash court | /skwɑːʃ kɔːrt/ | sân chơi bóng quần |
Stand | /stænd/ | khán đài |
Swimming pool | /ˈswɪmɪŋ puːl/ | hồ bơi |
Tennis court | /ˌkɔːrt ˈtenɪs/ | sân tennis |
Competition | /ˌkɑːmpəˈtɪʃn/ | cuộc thi đấu |
2.2.3. Cụm động từ về thể thao
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Do aerobics | /duː eəˈrəʊbɪks/ | Tập thể dục nhịp điệu |
Do exercise | /duːˈeksəsaɪz/ | Tập thể dục |
Do yoga | /duː ˈjəʊɡə/ | Tập yoga |
Go biking | /ɡəʊ ˈbaɪkɪŋ/ | Đi đạp xe |
Go fishing | /ɡəʊ fɪʃɪŋ/ | Đi câu cá |
Go swimming | /ɡəʊ swɪmɪŋ/ | Đi bơi |
Play basketball | /pleɪ ’bɑ:skitbɔ:l/ | Chơi bóng rổ |
Play golf | /pleɪ ɡɒlf/ | Chơi gôn |
Play soccer | /pleɪ ’sɒkə/ | Chơi bóng đá |
Play volleyball | /pleɪ ˈvɒlibɔːl/ | Chơi bóng chuyền |
3. Đoạn văn mẫu viết về môn thể thao yêu thích
3.1. Đoạn văn viết về môn thể thao yêu thích – môn bóng đá
Tiếng Anh
My most enjoyable hobby is playing football. I, as well as my friends, find playing soccer the most exciting activity. The feeling when I score a goal is fantastic. I play football with my friends, Nam and Minh. We play about 2 times a week. Playing football helps me to become stronger. It also allows me to relax after a hard studying day. Now, I really love playing football. My dream is to become a professional soccer player. I’ll try my best to do this!
Dịch sang tiếng Việt
Sở thích lớn nhất của mình là chơi bóng đá. Mình cũng như các bạn cảm thấy chơi bóng đá là hoạt động thể thao thú vị nhất. Cảm giác mỗi khi mình ghi bàn thật tuyệt vời. Mình chơi bóng đá với các bạn của mình, đó là Nam và Minh. Chúng mình chơi khoảng 2 lần một tuần. Chơi bóng đá giúp cho mình trở nên mạnh mẽ hơn. Nó cũng giúp mình thư giãn sau một ngày học tập vất vả. Bây giờ, mình thực sự thích chơi bóng đá. Ước mơ của mình là trở thành cầu thủ chuyên nghiệp. Mình sẽ cố gắng hết sức để làm điều này!
3.2. Đoạn văn viết về môn thể thao yêu thích – môn cầu lông
Tiếng Anh
My name is Jane. I am 12 years old. At school, I like playing badminton the most. This is an exciting sport that helps me exercise. When I was a child I loved watching badminton programs. When I was 8 years old, my mother sent me to learn to play badminton. I like this sport very much. I play badminton most of my free time. I often play badminton at school and on the badminton court close to home. We formed badminton clubs and teams to compete with each other. Thanks to badminton, I met and made many friends. I can also practice solidarity when I play any sport. I really like badminton. I wish I could become a professional badminton player.
Dịch sang tiếng Việt
Tên mình là Jane. Mình 12 tuổi. Ở trường, mình thích chơi cầu lông nhất. Đây là một môn thể thao thú vị giúp mình rèn luyện sức khỏe. Khi còn nhỏ, mình rất thích xem các chương trình cầu lông. Khi mình 8 tuổi, mẹ mình gửi mình đi học chơi cầu lông. Mình rất yêu thích môn thể thao này. Mình chơi cầu lông vào hầu hết thời gian rảnh của mình. Mình thường chơi cầu lông ở trường và trên sân cầu lông gần nhà. Chúng mình thành lập các câu lạc bộ và đội cầu lông để thi đấu với nhau. Nhờ cầu lông, mình đã gặp và kết bạn với nhiều người. Mình cũng có thể rèn luyện tính đoàn kết khi chơi bất kỳ môn thể thao nào. mình thực sự thích cầu lông. Mình ước rằng mình có thể trở thành một vận động viên cầu lông chuyên nghiệp.
3.3. Đoạn văn viết về môn thể thao yêu thích – môn bóng chuyền
Tiếng Anh
Volleyball is my favorite sport. I have loved this sport since I was a boy. Growing up, I played with my friends during break time. We usually play together on the volleyball court, then split into 2 teams to play. Everyone tries to score points by hitting the ball over the net, the ball must touch the field. If one team bounces off the pitch, the score will belong to the other team. Additionally, a team can get points when their opponent makes a mistake. I can name some common mistakes when playing volleyball such as: the ball hitting the net or the arms, the ball hitting the outside of the bounds, throwing the ball away,… Volleyball’s intentions seem complicated, but we still like to play the sport so much. It has helped us improve our own health. Besides, it also helps us feel more at ease after every hard studying time. I love playing volleyball so much because it gives me a lot of memories with my friends. I hope I can join the competitive school club and win some awards in the future. I love volleyball!
Dịch sang tiếng Việt
Bóng chuyền là môn thể thao yêu thích của mình. Mình yêu thích bộ môn này từ khi còn là một cậu bé. Lớn lên, mình đã chơi với bạn bè trong giờ giải lao. Chúng mình thường chơi với nhau trên sân bóng chuyền, sau đó chia thành 2 đội để chơi. Mọi người cố gắng ghi điểm bằng cách đánh bóng qua lưới, bóng còn phải chạm sân. Nếu một đội để bóng chạm sân, điểm số sẽ thuộc về đội còn lại. Ngoài ra, một đội có thể nhận được điểm khi đối thủ của họ mắc lỗi. Mình có thể kể tên một số lỗi thường gặp khi chơi bóng chuyền như: đánh bóng vào lưới hoặc đánh vào tay, đánh bóng ra ngoài biên, đánh bóng xa,… Cách chơi bóng chuyền có vẻ phức tạp nhưng chúng mình vẫn rất thích chơi môn này. Nó đã giúp chúng mình cải thiện sức khỏe. Bên cạnh đó, nó còn giúp chúng mình cảm thấy thoải mái hơn sau mỗi giờ học tập vất vả. Mình thích chơi bóng chuyền rất nhiều vì nó đã cho mình rất nhiều kỷ niệm với bạn bè. Mình hy vọng có thể tham gia câu lạc bộ thi đấu của trường và giành được một số giải thưởng trong tương lai. Mình yêu bóng chuyền!
3.4. Đoạn văn viết về môn thể thao yêu thích – môn bơi lội
Tiếng Anh
My favorite sport is swimming. I started my first swimming lessons when I was 6 years old. My house doesn’t have a swimming pool, so my father often takes me to the public pool. Many people come here to practice swimming. There are some different forms of swimming such as: butterfly, breaststroke, crawling, etc. I like swimming in my stomach. This is a style using hand thrust, this is also one of the most difficult strokes. To swim safely, we need to have specialized swimming equipment like swimwear, swimming buoys, swimming goggles, swimming hats, sunscreen, earplugs and shampoo. The hardest part when learning to swim is learning to float. Moreover, we also need to practice breathing, foot and hand rhythm. This sport helps us to exercise. Youngers can practice swimming to improve their height and weight. Swimming also helps us feel relaxed. Swimming is suitable for all ages. So as long as you like this sport, you can learn to swim.
Dịch sang tiếng Việt
Môn thể thao yêu thích của mình là bơi lội. Mình bắt đầu học bơi lần đầu tiên khi 6 tuổi. Nhà mình không có bể bơi, vì vậy ba mình thường đưa mình đến bể bơi công cộng. Nhiều người cùng đến đây tập bơi. Có một số kiểu bơi khác nhau như: bơi bướm, bơi ếch, trườn sấp… Mình thích nhất là bơi sấp. Đây là kiểu bơi sử dụng lực đẩy của tay, đây cũng là một trong những kiểu khó nhất. Để bơi lội an toàn chúng ta cần có những dụng cụ bơi lội chuyên dụng như: đồ bơi, phao bơi, kính bơi, mũ bơi, kem chống nắng, nút bịt tai, dầu gội đầu. Phần khó nhất khi học bơi là học cách thả nổi. Ngoài ra, chúng ta cũng cần tập thở, điều chỉnh nhịp chân, tay. Môn thể thao này giúp chúng ta rèn luyện sức khỏe. Các bạn trẻ có thể tập bơi để cải thiện chiều cao và cân nặng. Bơi lội cũng giúp chúng ta cảm thấy thư giãn. Bơi lội phù hợp với mọi lứa tuổi. Vì vậy, miễn là bạn thích môn thể thao này, bạn có thể học bơi bất kỳ lúc nào.
3.5. Đoạn văn viết về môn thể thao yêu thích – môn bóng rổ
Tiếng Anh
Everyone has a different sport they love. My favorite sport is basketball. This is a pretty easy sport, but to play well you need practice. I usually play basketball every morning. Usually, I play with my brother. But if he is busy, I will play with my friends. Playing basketball helped me train my fitness, it also helped me get closer to my friends and my family members. Playing basketball also helps me to lose fat for good health. Even though I was not good at playing, I loved it very much. I thought that without basketball, I would definitely feel very sad.
Dịch sang tiếng Việt
Mỗi người đều có một môn thể thao khác nhau mà họ yêu thích. Môn thể thao yêu thích của mình chính là bóng rổ. Đây là một môn thể thao khá dễ, tuy nhiên để chơi tốt bạn cần phải luyện tập. Mình thường chơi bóng rổ mỗi sáng. Thông thường, mình chơi với anh trai của mình. Nhưng nếu anh ấy bận, mình sẽ chơi cùng với các bạn của. Chơi bóng rổ giúp mình rèn luyện thể lực, nó cũng giúp mình gần gũi hơn với bạn bè và những người thân trong gia đình. Chơi bóng rổ còn giúp mình giảm béo để tốt cho sức khỏe. Mặc dù mình chơi không giỏi nhưng mình rất thích nó. Mình đã nghĩ rằng nếu không có bóng rổ, mình chắc chắn sẽ cảm thấy rất buồn.
3.6. Đoạn văn viết về môn thể thao yêu thích – môn bóng bàn
Tiếng Anh
I love a quite strange sport in Vietnam, and it is table tennis. This sport consists of 2 or 4 players hitting a lightweight ball and forth on a table. The table is divided by a net, and it marks the playing zone. The basic rule is pretty simple, players just need to let the ball touch their table’s side one time before bouncing back. Then, they hit the ball back with a small paddle, and at this time the ball needs to touch the other side of the table. One team gets a point when another team fails to return the ball, make it land outside of the table or let it touch the net. I usually play table tennis with friends in the club. We play together twice a week. Due to my hard work playing table tennis, my health is more and more supple and healthy. I feel this is a rewarding sport, I will stick with table tennis for longer.
Dịch sang tiếng Việt
Mình yêu thích một môn thể thao khá lạ ở Việt Nam, đó là bóng bàn. Môn thể thao này gồm 2 hoặc 4 người chơi cùng tâng một quả bóng nhỏ qua lại trên bàn. Bàn được ngăn cách bằng một tấm lưới để đánh dấu khu vực chơi. Luật chơi cơ bản khá đơn giản, người chơi chỉ cần đánh bóng chạm vào bàn của mình một lần trước khi nó nảy trở lại. Sau đó, họ đánh lại quả bóng bằng một chiếc vợt nhỏ, lúc này quả bóng cần chạm vào mặt bàn bên kia. Một đội ghi điểm khi đội còn lại không trả lại được bóng, làm bóng rơi ra ngoài bàn hoặc để bóng chạm lưới. Mình thường chơi bóng bàn với bạn bè trong câu lạc bộ. Chúng mình chơi cùng nhau hai lần một tuần. Do chăm chỉ chơi bóng bàn nên sức khỏe của mình ngày càng dẻo dai và khỏe mạnh. Mình cảm thấy đây là một môn thể thao bổ ích, mình sẽ gắn bó với bóng bàn lâu dài hơn.
3.7. Đoạn văn viết về môn thể thao yêu thích – môn quần vợt
Tiếng Anh
I like many things like drawing pictures, eating apples or playing football,… But the best is playing tennis. I have known tennis since I was 8 years old. At that time, on a beautiful afternoon, my father took me to a tennis game. The match was so great and since then I like tennis. Playing tennis is not difficult but it is not easy either. You need a bright and a racket. Moreover, don’t forget a friend to play with. Tennis is a good sport too. It makes you healthier and more supple and healthy. I want to be a famous tennis player in the future. I have always considered tennis as an important thing in my life.
Dịch sang tiếng Việt
Mình thích nhiều thứ như vẽ tranh, ăn táo hay chơi bóng đá,… Nhưng điều thích nhất là chơi quần vợt. Mình biết quần vợt từ năm 8 tuổi. Khi đó, vào một buổi chiều đẹp trời, ba mình dẫn mình đi xem một trận quần vợt. Trận đấu diễn ra quá tuyệt vời và từ đó mình đã thích quần vợt. Chơi quần vợt không khó nhưng cũng không dễ. Bạn cần một cây vợt và quả bóng tennis. Ngoài ra, đừng quên một người bạn để chơi cùng. Quần vợt cũng là một môn thể thao rất tốt. Nó giúp cho bạn khỏe mạnh và dẻo dai hơn. Mình muốn trở thành một vận động viên quần vợt nổi tiếng trong tương lai. Mình luôn coi quần vợt là một thứ quan trọng trong cuộc đời mình.
4. Tổng kết
Trên đây là tổng hợp cách triển khai dàn ý, từ vựng và 7 đoạn văn mẫu viết về môn thể thao yêu thích. FLYER hy vọng rằng với những gợi ý trên đây, bạn sẽ sáng tạo ra những bài văn thật hay, thật hấp dẫn, để diễn tả một cách sinh động về bộ môn thể thao yêu thích của mình. Sức khỏe là tài sản quý giá nhất của mỗi người, hãy luyện tập không ngừng để cơ thể ngày một khoẻ hơn bạn nhé!
Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?
Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!
✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,
✅ Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…
✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking
✅ Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng
Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!
Xem thêm: