100+ từ vựng và bài mẫu chủ đề: Viết về nghề nghiệp tương lai bằng tiếng Anh

Chắc hẳn chúng ta ai cũng từng mơ ước được trở thành giáo viên, bác sĩ hay thậm chí là một phi hành gia ngay từ khi còn nhỏ. Thật đơn giản để bạn nói “Tôi muốn trở thành bác sĩ” trong tiếng Việt. Thế nhưng để diễn đạt nội dung trên bằng tiếng Anh, bạn phải nói như thế nào cho đúng? Hãy cùng FLYER chinh phục ngay bộ 100+ từ vựng các nghề nghiệp cùng cách viết về nghề nghiệp tương lai bằng tiếng Anh cực kỳ đơn giản nhé! 

1. Từ vựng về các nhóm nghề nghiệp tương lai bằng tiếng Anh thông dụng

1.1 Nghề nghiệp tiếng Anh lĩnh vực Giáo dục

Đến trường mỗi ngày nhưng liệu bạn có biết giáo viên không chỉ đơn thuần là “Teacher” mà còn có nhiều cách gọi khác không? Khám phá ngay nhé!  

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Teacher/ˈtiː.tʃər/Giáo viên
Lecturer/ˈlek.tʃər.ər/Giảng viên đại học
Professor/prəˈfes.ər/Giáo sư
Teaching assistant/ˈtiː.tʃɪŋ əˌsɪs.tənt/Trợ giảng
Nghề nghiệp tiếng Anh lĩnh vực Giáo dục

1.2 Nghề nghiệp về lĩnh vực Truyền hình, Phát thanh và Giải trí

Hình ảnh những cô ca sĩ, những chàng diễn viên xuất hiện hào nhoáng trên tivi bao giờ cũng khiến chúng ta mê mẩn đúng không nào? Vậy bạn còn chần chờ gì mà không tìm hiểu xem những nghề nghiệp đó tiếng Anh viết như thế nào! 

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Actress/ˈæk.trəs/Nữ diễn viên
Actor/ˈæk.tər/Nam diễn viên
Comedian/kəˈmiː.di.ən/Diễn viên hài
Film director/ˈfɪlm daɪˌrek.tər/Đạo diễn
Musician/mjuːˈzɪʃ.ən/Nhạc sĩ
Author/ˈɔː.θər/Nhà văn
Artist/ˈɑː.tɪst/Họa sĩ
Model/ˈmɒd.əl/Người mẫu
Photographer/fəˈtɒɡ.rə.fər/Thợ chụp ảnh
Composer/kəmˈpəʊ.zər/Nhà soạn nhạc
Singer/ˈsɪŋ.ər/Ca sĩ
Disc Jockey (DJ)/ˈdɪsk ˌdʒɒk.i/Người phối nhạc 
Dancer/ˈdɑːn.sər/Vũ công 
Choreographer/ˌkɒr.iˈɒɡ.rə.fər/Biên đạo múa
Dance teacher/dɑːns ˈtiːʧə/Giáo viên dạy múa
Fitness instructor/ˈfɪtnɪs ɪnˈstrʌktə/Huấn luyện viên thể hình
Martial arts instructor/ˈmɑːʃəl ɑːts ɪnˈstrʌktə/Giáo viên dạy võ
Personal trainer/ˈpɜːsnl ˈtreɪnə/Huấn luận viên thể hình tư nhân
Professional footballer/prəˈfɛʃənl ˈfʊtbɔːlə/Cầu thủ chuyên nghiệp
Television producer/ˈtel.ɪ.vɪʒ.ən prəˈdʒuː.sər/Nhà cung cấp chương trình truyền hình
Master of Ceremonies (MC)/ˌmɑː.stər əv ˈser.ɪ.mə.niz/Dẫn chương trình truyền hình
TV presenter/ˌtiːˈviː prɪˈzɛntə/Dẫn chương trình truyền hình
Weather forecaster/ˈwɛðə ˈfɔːkɑːstə/Dẫn dự báo thời tiết
Editor/ˈed.ɪ.tər/Biên tập viên
Fashion designer/ˈfæʃ.ən dɪˈzaɪ.nər/Nhà thiết kế thời trang
Graphic designer/ˌɡræf.ɪk dɪˈzaɪ.nər/Nhà thiết kế đồ họa
Illustrator/ˈɪl.ə.streɪ.tər/Họa sĩ vẽ tranh minh họa
Journalist/ˈdʒɜː.nə.lɪst/Nhà báo
Playwright/ˈpleɪ.raɪt/Nhà soạn kịch
Poet/ˈpəʊ.ɪt/Nhà thơ
Sculptor/ˈskʌlp.tər/Nhà điêu khắc
Nghề nghiệp về lĩnh vực Truyền hình, Phát thanh và Giải trí

1.3 Nghề nghiệp tương lai tiếng Anh lĩnh vực Du lịch, Lữ hành và Khách sạn

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Waiter/ˈweɪ.tər/Bồi bàn nam
Waitress/ˈweɪ.trəs/Bồi bàn nữ
Bartender/ˈbɑːˌten.dər/Nhân viên phục vụ quầy bar
Pub landlord/pʌbˈlænd.lɔːd/ Chủ quán rượu 
Barman/ˈbɑː.mən/Nam nhân viên quán rượu
Barmaid/ˈbɑː.meɪd/Nữ nhân viên quán rượu
Barista/bɑːrˈiːs.tə/Người pha chế cà phê
Chef/ʃef/Đầu bếp trưởng
Cook/kʊk/Đầu bếp
Hotel manager/həʊˈtel ˈmæn.ɪ.dʒər/Quản lý khách sạn
Hotel porter/həʊˈtel ˈpɔː.tər/Nhân viên khuân đồ tại khách sạn
Tour guide Tourist guide/tʊər ɡaɪd/Hướng dẫn viên du lịch
Bouncer/ˈbaʊn.sər/Kiểm soát an ninh
Nghề nghiệp tương lai tiếng Anh lĩnh vực Du lịch, Lữ hành và Khách sạn

1.4 Nghề nghiệp tương lai bằng tiếng Anh lĩnh vực Khoa học 

Được bay lên vũ trụ hoặc khám phá hóa thạch khủng long chắc hẳn là ước mơ thuở còn bé của tất cả chúng ta. Thế thì, cùng khám phá ngay cách viết những nghề nghiệp ấy trong tiếng Anh thôi nào!  

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Scientist/ˈsaɪən.tɪst/Nhà khoa học
Astronomer/əˈstrɒn.ə.mər/Nhà thiên văn học
Biologist/baɪˈɒl.ə.dʒɪst/Nhà sinh học
Botanist/ˈbɒt.ən.ɪst/Nhà thực vật học
Chemist/ˈkem.ɪst/Nhà hóa học
Physicist/ˈfɪz.ɪ.sɪst/Nhà vật lý
Meteorologist/ˌmiː.ti.əˈrɒl.ə.dʒɪst/Nhà khí tượng học
Lab technician/læbtekˈnɪʃ.ən/ Nhân viên phòng thí nghiệm
Researcher/rɪˈsɜː.tʃər/Nhà phân tích
Astronomer/əˈstrɒn.ə.mər/Nhà thiên văn học 
Economist/iˈkɒn.ə.mɪst/Nhà kinh tế học 
Tree surgeon/ˈtriː ˌsɜː.dʒən/Chuyên gia bảo vệ thực vật
Archaeologists/ˌɑː.kiˈɒl.ə.dʒɪst/Nhà khảo cổ học 
Nghề nghiệp tương lai bằng tiếng Anh lĩnh vực Khoa học

1.5 Nghề nghiệp tiếng Anh lĩnh vực Y tế

Từ vựngPhiên âm Dịch nghĩa 
Dentist /ˈden(t)əst/Nha sĩ 
Pharmacist/ Chemist/ˈfɑː.mə.sɪst/Dược sĩ
Doctor/ˈdɒk.tər/Bác sĩ
Nurse/nɜːs/Y tá
Nanny/ˈnæn.i/Vú em
Midwife/ˈmɪd.waɪf/Bà đỡ/nữ hộ sinh
Optician/ɒpˈtɪʃ.ən/Bác sĩ mắt
Physiotherapist/ˌfɪz.i.əʊˈθer.ə.pɪst/Nhà vật lý trị liệu
Paramedic/ˌpær.əˈmed.ɪk/Nhân viên cấp cứu/ trợ lý y tế
Psychologist/saɪˈkɒl.ə.dʒɪst/Nhà tâm lý học
Psychiatrist/saɪˈkaɪə.trɪst/Nhà tâm thần học
Surgeon/ˈsɜː.dʒən/Bác sĩ phẫu thuật
Vet/ Veterinary surgeon/vet//ˌvet.ər.ɪ.nər.i ˈsɜː.dʒən/Bác sĩ thú y
Medical assistant/ Physician assistant/ˈmed.ɪ.kəl əˈsɪs.tənt//fɪˈzɪʃ.ən əˈsɪs.tənt/Phụ tá bác sĩ
Carer /ˈkeə.rər/Nhân viên chăm sóc người ốm
Nghề nghiệp tiếng Anh lĩnh vực Y tế

1.6 Nghề nghiệp tương lai bằng tiếng Anh lĩnh vực Vận tải  

Từ vựngPhiên âm Dịch nghĩa 
Bus driver/ˈbʌs ˌdraɪ.vər/Tài xế xe buýt
Flight attendant/ˈflaɪt əˌten.dənt/Tiếp viên hàng không
Pilot/ˈpaɪ.lət/Phi công
Baggage handler/ˈbæɡ.ɪdʒ ˌhænd.lər/Nhân viên bốc dỡ hành lý
Dockworker/ˈdɒkwɜːkər/Công nhân bốc xếp ở cảng
Lorry driver/ˈlɒr.iˈdraɪ.vər/ Tài xế xe tải
Taxi driver/ˈtæk.si ˈdraɪ.vər/Tài xế taxi
Train driver/treɪnˈdraɪ.vər/  Người lái tàu lửa
Delivery person/dɪˈlɪv.ər.i ˈpɜː.sən/Nhân viên giao hàng
Chauffeur/ˈʃəʊ.fər/Tài xế riêng 
Nghề nghiệp tiếng Anh lĩnh vực vận tải

1.7 Viết nghề nghiệp tương lai bằng tiếng Anh lĩnh vực Bán lẻ

Từ vựngPhiên âm Dịch nghĩa 
Baker/ˈbeɪ.kər/Thợ làm bánh
Barber/ˈbɑː.bər/Thợ cắt tóc
Butcher/ˈbʊtʃ.ər/Người bán thịt
Buyer/ˈbaɪ.ər/Nhân viên vật tư
Cashier/kæʃˈɪər/Nhân viên thu ngân
Estate agent/ɪˈsteɪt ˌeɪ.dʒənt/Nhân viên bất động sản
Fishmonger/ˈfɪʃˌmʌŋ.ɡər/Người bán cá
Florist/ˈflɒr.ɪst/Người trồng hoa
Greengrocer/ˈɡriːŋ.ɡrəʊ.sər/Người bán rau quả
Hairdresser/ˈheəˌdres.ər/Thợ làm kiểu tóc
Shopkeeper/ˈʃɒpˌkiː.pər/Chủ cửa hàng 
Store manager/stɔːr ˈmæn.ɪ.dʒər/Người điều hành cửa hàng
Sales assistant/seɪlz əˈsɪs.tənt/Trợ lý cửa hàng
Store detective/stɔːr dɪˈtek.tɪv/Nhân viên giám sát cửa hàng (ngăn ngừa mất cắp)
Tailor/ˈteɪ.lər/Thợ may 
Wine merchant/waɪnˈmɜː.tʃənt/ Người buôn rượu 
Travel agent/ˈtræv.əl ˌeɪ.dʒənt/Nhân viên đại lý du lịch
Viết nghề nghiệp tương lai bằng tiếng Anh lĩnh vực Bán lẻ

Xem thêm: 150+ từ vựng nghề nghiệp tiếng Anh mọi lĩnh vực

2. Các từ vựng thông dụng trong môi trường làm việc 

Sẽ thật khó để khoe với một người bạn rằng “Tôi vừa được nhận lương” mà không biết từ “lương” trong tiếng Anh nói như thế nào bạn nhỉ? Có thể thấy, bên cạnh những từ vựng về nghề nghiệp tương lai, việc trang bị cho mình thêm một vài từ vựng được sử dụng phổ biến trong môi trường làm việc cũng quan trọng không kém. Cùng FLYER khám phá ngay nhé! 

Các từ vựng tiếng Anh thông dụng trong môi trường làm việc
Các từ vựng tiếng Anh thông dụng trong môi trường làm việc
Từ vựng Nghĩa Ví dụ 
To hire someoneThuê ai đóJohn wants to hire Lisa to work with him.
(John muốn thuê Lisa làm việc với anh ấy.) 
To fire someoneSa thải ai đóJohn’s boss fired him yesterday.
(Sếp của John đã sa thải anh ấy vào hôm qua.)
Working hoursGiờ làm việcHe offered his employees fair wages with reasonable working hours.
(Anh ấy đề xuất mức lương tương ứng với giờ làm việc.) 
Part-time Bán thời gian Tim has a part-time job.
(Tim có một công việc bán thời gian) 
Full-time Toàn thời gian Teacher is Joe’s Full-time job.
(Giáo viên là công việc toàn thời gian của Joe.) 
Salary LươngHis monthly salary is 20$.
(Lương tháng của anh ấy là 20 đô)
AgreementHợp đồngThey have broken the terms of the agreement.
(Họ đã phá vỡ điều khoản của hợp đồng.) 
PromotionThăng chứcTom’s been recommended for a promotion.
(Tom được đề xuất cho việc thăng chức) 
ResignTừ chứcHe resigned as pilot.
(Anh ấy từ chức phi công.) 
Health insuranceBảo hiểm y tếWe need to find new ways to pay medical bills for people without health insurance.
(Họ cần tìm một giải pháp khác khác để trả hóa đơn thuốc cho những người không có bảo hiểm y tế) 
Leaving dateNgày nghỉ việcThe School Leaving Date for 17-year-olds is the last Sunday in August.
(Ngày tựu trường cho học sinh 17 tuổi là ngày Chủ nhật cuối cùng của tháng Tám.) 
Maternity leaveNghỉ thai sảnThe changes will affect any women on maternity leave.
(Sự thay đổi sẽ ảnh hưởng rất nhiều đến chế độ nghỉ thai sản của phụ nữ) 
Sick leaveNghỉ ốmMrs Jennie resigned after taking sick leave for depression.
(Bà Jennie đã từ chức sau khi nghỉ ốm vì bệnh trầm cảm.)
Các từ vựng thông dụng trong môi trường làm việc

Song song với những kiến thức FLYER vừa giới thiệu, bạn có thể tham khảo thêm video sau đây để nâng cao trình độ của mình. Hình ảnh trực quan, âm thanh sống động cộng với hình vẽ minh họa ngộ nghĩnh của video sẽ giúp bạn nhớ kiến thức sâu hơn đấy!

Học tiếng Anh chủ đề nghề nghiệp (Jobs)

3. Bố cục đoạn văn viết nghề nghiệp tương lai bằng tiếng Anh 

Sau khi đã tìm hiểu một số từ vựng về các nhóm nghề nghiệp cũng như từ vựng văn phòng phố biến ở 2 phần trên, chắc hẳn bạn đã có những kiến thức cơ bản về chủ đề này. Tuy nhiên, nếu thầy cô ra đề bài rằng “Hãy viết về nghề nghiệp tương lai trong tiếng Anh” có lẽ bạn vẫn sẽ bối rối và chưa biết nên bắt đầu từ đâu, trình bày những ý gì đúng không nào? Trong phần này, hãy cùng FLYER tìm hiểu sâu hơn bố cục của một bài văn hoàn chỉnh để có thể mạnh dạn viết về nghề nghiệp tương lai khi được yêu cầu nhé! 

Thông thường, một đoạn văn trình bày về nghề nghiệp tương lai bằng tiếng Anh sẽ có 3 phần: Mở bài, thân bài và kết bài. 

Bố cục đoạn văn viết nghề nghiệp tương lai trong tiếng Anh
Bố cục đoạn văn viết nghề nghiệp tương lai trong tiếng Anh

Mở bài: Thể hiện rõ nội dung mà bạn muốn trình bày trong đoạn văn. Bạn phải trả lời được 2 câu hỏi:  

  • Nghề nghiệp tương lai mà bạn mong muốn là gì? 
  • Vì sao bạn lại muốn theo đuổi ngành nghề đó?

Thân bài: Làm rõ những luận điểm sau:

  • Bạn nghĩ nghề nghiệp ấy sẽ giúp ích cho mọi người như thế nào? 
  • Có ai mà bạn đặc biệt yêu thích trong lĩnh vực ấy không? (Đó không cần là những người nổi tiếng hay đạt được nhiều thành tựu. Ví dụ, nếu bạn có ước mơ trở thành đầu bếp thì bạn có thể chọn mẹ làm thần tượng của mình) 
  • Bạn hy vọng sẽ đạt được những thành tựu gì trong công việc ấy?
  • Bạn đã, đang và sẽ làm gì để biến ước mơ ấy thành hiện thực? 

Kết bài: Khẳng định lại ước mơ của bản thân, đồng thời bày tỏ cảm nghĩ của bạn đến với công việc ấy.

Tuy nhiên, đây chỉ là dàn bài tham khảo mà FLYER muốn giới thiệu đến bạn. Tùy theo sở thích, cá tính của bản thân mà bạn có thể thêm, lược bỏ hoặc thay thế các ý trong bài để tạo nên đoạn văn độc đáo theo cách của riêng mình.  

4. Bài mẫu 

I am a big fan of soccer so I always dream of becoming a soccer player. When I was a kid, I usually watched my brother play football. When I was a little older, I also participated in matches. My favorite player is  Ronaldo because he inspires me a lot. Whenever I have free time, I play soccer to improve my skills. I will join a school for young players in the future. I hope I can meet good teachers there and be taught valuable lessons to make my dreams come true.

Bản dịch 

Tôi là một fan cuồng nhiệt của bóng đá nên tôi đã luôn khao khát trở thành một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp. Từ khi còn nhỏ, tôi thường xem anh trai chơi bóng đá và tôi cũng bắt đầu tham gia vào các trận đấu khi lớn hơn một chút. Cầu thủ yêu thích của tôi là Ronaldo vì anh ấy đã truyền cảm hứng cho tôi rất nhiều. Thông thường, tôi tập đá bóng bất cứ khi nào có thời gian rảnh để cải thiện kỹ năng của mình. Trong tương lai, tôi sẽ tham gia một trường học dành cho các cầu thủ trẻ. Tôi hy vọng ở đó tôi có thể được gặp gỡ những người thầy giỏi và được dạy những bài học bổ ích để biến ước mơ của mình thành hiện thực.

5. Bài tập 

Viết nghề nghiệp tương lai bằng tiếng Anh phù hợp vào chỗ trống


She is:


He is:


He is:


She is:


They are:

6. Tổng kết 

Qua bài viết trên của FLYER chắc hẳn bạn đã biết cách nói câu “Tôi muốn trở thành bác sĩ” trong tiếng Anh cũng như viết đoạn văn trình bày về nghề nghiệp tương lai như thế nào rồi đúng không? Tuy nhiên, để có thể viết nghề nghiệp tương lai bằng tiếng Anh một cách thành thạo, bạn cần phải dành nhiều thời gian để luyện tập nữa đấy! Đừng quên luyện tập mỗi ngày để có thể viết và giao tiếp bằng tiếng Anh một cách thông thạo bạn nhé!    

Để khám phá thêm từ vựng về các chủ đề đa dạng khác cũng như trau dồi kỹ năng tiếng Anh, hãy ghé thăm Phòng luyện thi ảo FLYER mỗi ngày bạn nhé! Với nền tảng bài luyện thi phong phú cùng đồ họa vui nhộn, FLYER sẽ biến những giờ học tiếng Anh của bạn trở nên vui vẻ không khác gì thời gian giải trí.

Đừng quên tham gia ngay nhóm Luyện Thi Cambridge & TOEFL cùng FLYER để được cập nhật các kiến thức vài tài liệu tiếng Anh mới nhất nhé.

 >>> Xem thêm các bài về chủ đề Writing tương tự:

    ĐĂNG KÝ TRẢI NGHIỆM FLYER

    ✅ Trải nghiệm miễn phí ôn luyện phòng thi ảo chuẩn quốc tế
    ✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyên...
    ✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking

    Comments

    Subscribe
    Notify of
    guest

    0 Comments
    Oldest
    Newest Most Voted
    Inline Feedbacks
    View all comments

    Related Posts