Bạn đang loay hoay không biết “viết về nhà hàng yêu thích” như thế nào cho để người đọc không chỉ hiểu mà còn yêu thích nhà hàng đó như bạn vậy? Đừng lo lắng, hãy để FLYER giúp bạn liệt kê từ vựng, lên dàn ý cùng 3 bài văn mẫu hay nhất để viết một bài văn ngắn gọn, cảm xúc và mạch lạc nhất.
1. Dàn ý
Dàn ý là yếu tố quan trọng quyết định sự mạch lạc, rõ ràng và liên kết của bài viết. Một dàn ý đầy đủ sẽ bao gồm nội dung chủ yếu, các ý triển khai trong bài viết. Nói cách khác, nó là cái khung sườn của bài văn, giúp ta tránh được tình trạng trùng lặp, thiếu ý hay lạc đề.
Sau đây là 5 câu hỏi giúp bạn có thêm ý tưởng khi viết về nhà hàng yêu thích:
Questions | Câu hỏi |
What is your favorite restaurant? (Name/Address) | Nhà hàng yêu thích của bạn là gì? (Tên, địa chỉ) |
Where is it? What is it like? (Decor, service, waiter, dishes, prices) | Nhà hàng đấy như thế nào? (Cách trang trí, dịch vụ, nhân viên, món ăn, giá cả) |
How often do you go there? When did you last go there? | Bạn có hay ăn ở đây không? Lần cuối bạn dùng bữa ở đây là lúc nào? |
What kind of food does it serve? What are special things? | Nhà hàng này phục vụ những loại đồ ăn nào? Có món nào đặc biệt không? |
How are the staff? | Nhân viên ở đây như thế nào? |
1.2 Mở bài
Khi viết về nhà hàng yêu thích, chúng ta có hai cách để dẫn dắt và giới thiệu khái quát địa điểm này. Bạn có thể được dẫn trực tiếp hoặc gián tiếp trong phần mở đầu. Đây là phần khá quan trọng và nhiệm vụ của bạn là giúp người đọc hiểu được đoạn văn nói về cái gì.
Ví dụ mở bài trực tiếp:
- “Bun cha Ha Noi” is a very famous traditional restaurant in Ha Noi and also my favorite restaurant.
“Bún chả Hà Nội” là quán ăn truyền thống rất nổi tiếng tại Hà Nội và cũng là nhà hàng yêu thích nhất của tôi.
Ví dụ mở bài gián tiếp:
- People often think that eating at home is healthier. I completely agreed with this point of view until I visited Rutass restaurant. When I started college, cooking took up a lot of my time. When the wonderful time comes to go, I realized that Rutass is the best restaurant I have ever known.
Mọi người cho rằng ăn cơm tại nhà sẽ tốt cho sức khỏe hơn. Tôi đã hoàn toàn đồng ý với quan điểm này cho đến khi tôi biết đến nhà hàng Rutass. Khi tôi bắt đầu học đại học, việc nấu ăn khiến tôi mất quá nhiều thời gian. Vào một dịp tuyệt vời, tôi đã biết đến Rutass và nó là nhà hàng tuyệt vời nhất tôi từng biết.
1.2 Thân bài
Ở phần nội dung, bạn cần đảm bảo bài viết được viết theo 1 trình tự nhất định.
Trình tự thời gian: Mở đầu – Diễn biến – Kết thúc/ Sáng – Trưa – Chiều – Tối,…
Trình tự không gian: từ bao quát đến khái quát, từ xa đến gần, từ ngoài vào trong.
Khi viết về nhà hàng yêu thích. Bạn nên lựa chọn viết theo trình tự thời gian để có thể giúp người đọc hình dung rõ nhất về nhà hàng này.
Miêu tả bao quát cảnh vật: Bạn có thể lựa chọn một trong những yếu tố như tên, vị trí hay diện tích để miêu tả bao quát về nhà hàng.
Ví dụ:
- S garden is located at 98 Nguyen Hue Street, District 1, and is a pioneering Vietnamese brand in bringing home flavor to a new position.
S garden tọa lạc tại số 98 đường Nguyễn Huệ, Quận 1, đồng thời nó là thương hiệu Việt đi tiên phong trong việc mang hương vị quê hương lên một tầm cao mới.
Miêu tả chi tiết cảnh vật: Sau khi miêu tả bao quát cảnh vật thì chúng ta đi đến miêu tả chi tiết nó. Bạn nên miêu tả về không gian nhà hàng, món ăn, hoạt động của nhà hàng, thái độ của nhân viên hay đánh giá về nhà hàng nhé!
Ví dụ:
- S Garden is a restaurant that carefully invests in quality and service. It is decorated with objects familiar to the daily life of Vietnamese people such as tile, bamboo, lotus, etc. Each corner of the room is meticulously decorated and gives a home-like space. You can enjoy more than 200 traditional Vietnamese dishes here.
S Garden là nhà hàng đầu tư chỉn chu về chất lượng và dịch vụ. Nó được trang trí bằng những đồ vật quen thuộc với cuộc sống đời thường của người việt như ngói, tre, sen,… Mỗi góc phòng đều trang trí tỉ mỉ và mang lại không gian như nhà. Bạn có thể thưởng thức hơn 200 món ăn truyền thống Việt tại đây.
Đặc điểm nổi bật, món ăn đặc sắc của nhà hàng:
Ví dụ:
- The taste, space, and emotions here always help me relax, comfortable and temporarily forget all problems in life.
Hương vị, không gian và cảm xúc tại đây luôn giúp tôi thư giãn, thoải mái và giúp tôi quên hết mọi vấn đề trong cuộc sống hàng ngày.
1.3 Kết bài
Khi viết về nhà hàng yêu thích, chúng ta nên nêu cảm nhận hoặc quan điểm cá nhân của bản thân về nhà hàng đó.
Ví dụ:
- I really like the way they present this dish creatively. That is why I would highly recommend this dish to all my friends and family. It is always a pleasure to enjoy this dish at Rutass Restaurant.
Tôi thực sự yêu thích cách họ trang trí các món ăn. Đó là lý do tôi rất muốn giới thiệu món ăn này cho tất cả bạn bè và gia đình của tôi. Tôi thực sự rất hài lòng khi thưởng thức món ăn này tại Nhà hàng Rutass.
2. Mẫu bài viết về nhà hàng yêu thích bằng tiếng Anh hay
2.1 Bài văn mẫu hoàn chỉnh
People often think that eating at home is healthier. I completely agreed with this point of view until I visited Rutass restaurant. When I started college, cooking took up a lot of my time. When the wonderful time came, I realized that Rutass is the best restaurant I have ever known.
Rutass is located in a small alley near my school. During a book-shopping trip across the alley, I accidentally turned into a restaurant for lunch. It is decorated in a warm classic style with ocher tones. The wall with plants and dried flowers makes me very comfortable. The restaurant has a wall made of glass. That is why the store is always filled with warm natural light. All the food and drinks here are delicious and it is also reasonably priced for students. I usually visit this place 2 to 3 times a week for lunch, to study, or read a book. The hostess and service staff were very kind. After many appearances at the restaurant, we got to know each other and became friends. Try to visit this restaurant if you have time.
I really like the way they present this dish creatively, so I would highly recommend this dish to all my friends and family. It is always a pleasure to enjoy this dish at Rutass Restaurant.
Dịch
Mọi người cho rằng ăn cơm tại nhà sẽ tốt cho sức khỏe hơn. Tôi đã hoàn toàn đồng ý với quan điểm này cho đến khi tôi biết đến nhà hàng Rutass. Khi tôi bắt đầu học đại học, việc nấu ăn khiến tôi mất quá nhiều thời gian. Vào một dịp tuyệt vời, tôi đã biết đến Rutass và nó là nhà hàng tuyệt vời nhất tôi từng biết.
Rutass nằm trong một con ngõ nhỏ gần trường học của tôi. Trong một lần đi mua sách ngang qua ngõ, tôi vô tình rẽ vào nhà hàng để ăn trưa. Nơi đây được trang trí với phong cách cổ điển ấm áp với tông màu nâu đất. Bức tường được trang trí cùng cây cối và hoa khô khiến tôi thoải mái và thư giãn. Nhà hàng có một bức tường được làm bằng kính. Đó là lý do cửa hàng luôn tràn ngập ánh sáng tự nhiên ấm áp. Mọi đồ ăn thức uống tại đây ngon tuyệt và nó cũng có giá cả hợp lý dành cho học sinh, sinh viên. Tôi thường ghé quán này 2 đến 3 lần một tuần để ăn trưa, học hoặc đọc sách. Bà chủ và nhân viên phục vụ rất tốt bụng. Sau vài lần ghé nhà hàng, chúng tôi đã làm quen và trở thành bạn tốt của nhau.
Tôi thực sự yêu thích cách họ trang trí các món ăn, do đó tôi rất muốn giới thiệu món ăn này cho tất cả bạn bè và gia đình của tôi. Tôi thực sự rất hài lòng khi thưởng thức món ăn này tại Nhà hàng Rutass.
2.2 Đoạn văn mẫu viết về nhà hàng Việt Nam
S Garden is a famous traditional Vietnamese restaurant in HCM city and also my favorite restaurant. It is located at 98 Nguyen Hue, District 1, and is a Vietnamese brand pioneering in bringing home flavor to a new position. S Garden is a restaurant that carefully invests in quality and service. It is decorated with objects familiar to the daily life of Vietnamese people such as tile, bamboo, lotus, etc. Each corner of the room is meticulously decorated and gives a home-like space. You can enjoy more than 200 traditional Vietnamese dishes here. The taste, space, and emotions here always help me relax, comfortable, and temporarily forget all problems in life.
Dịch
S Garden là một quán ăn truyền thống Việt rất nổi tiếng tại HCM city và cũng là nhà hàng yêu thích nhất của tôi. Nó tọa lạc tại số 98 đường Nguyễn Huệ, Quận 1. Đây là thương hiệu Việt đi tiên phong trong việc mang hương vị quê hương lên một vị trí mới. S Garden là nhà hàng đầu tư chỉn chu về chất lượng và dịch vụ. Nó được trang trí bằng những đồ vật quen thuộc với cuộc sống đời thường của người việt như ngói, tre, sen,… Mỗi góc phòng đều trang trí tỉ mỉ và mang lại không gian như nhà. Bạn có thể thưởng thức hơn 200 món ăn truyền thống Việt tại đây. Hương vị, không gian và cảm xúc tại đây luôn giúp tôi thư giãn, thoải mái và tạm quên đi mọi vấn đề trong cuộc sống hàng ngày.
2.3 Đoạn văn mẫu viết về nhà hàng quốc tế
Nowadays, there are many delicious and famous restaurants around where I live. I’m a fast food and coca cola junkie so McDonald’s is an ideal restaurant for me. I usually go to McDonald’s with friends or family. It is located on Le Van An street and the distance from my house to there is about 1km. I must say that the food here is delicious. The atmosphere here is comfortable and pleasant. They decorate the restaurant very meticulously. When I come here, I will enjoy the city view, listen to melodious music, eat delicious food and chat with people. This place is suitable for all ages, so you can also celebrate birthdays or parties here. Not only that, the service staff is always friendly and the prices here are reasonable for students. Perhaps this is the main reason why this is my favorite restaurant.
Dịch
Hiện nay có rất nhiều nhà hàng ngon và nổi tiếng quanh nơi tôi sống. Tôi là một đứa nghiện đồ ăn nhanh và coca cola nên McDonald’s một nhà hàng lý tưởng dành cho tôi. Tôi thường hay đi đến McDonald’s cùng bạn bè hoặc gia đình. Nó nằm ở trên đường Le Van An và khoảng cách từ nhà tôi đến đó khoảng 1 km. Tôi phải nói rằng nơi đây đồ ăn ngon tuyệt. Không khí nơi đây thoải mái và dễ chịu. Họ trang trí quán rất tỉ mỉ. Khi ghé qua đây, tôi sẽ vừa ngắm cảnh thành phố, nghe những bài nhạc du dương, ăn đồ ăn ngon và trò chuyện với mọi người. Nơi đây phù hợp với mọi lứa tuổi, vì vậy bạn cũng có thể tổ chức sinh nhật hoặc party tại đây. Không những vậy, nhân viên phục vụ thân thiện luôn và gía cả tại đây rất hợp lý cho học sinh. Có lẽ đây là lý do chính tại sao đây là nhà hàng yêu thích nhất của tôi.
3. 50+ từ vựng thường dùng để viết về nhà hàng yêu thích
3.1 20+ từ vựng về các loại món ăn trong nhà hàng
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Appetizer/Starter | Món Khai vị | We started the appetizer/starter with a salad. Chúng tôi bắt đầu món khai vị với salad. |
Main course | Món chính | I had fish for my main course. Cá là món chính của tôi. |
Dessert | Món tráng miệng | Would you like chocolate and cream for dessert? Bạn có muốn sô cô la và kem cho món tráng miệng không? |
Stew | Hầm, ninh | I prepared a fish stew for lunch. Tôi đã chuẩn bị một món cá hầm cho bữa trưa. |
Steamed food | Món hấp | People think steamed food is good for health. Mọi người nghĩ rằng thức ăn hấp tốt cho sức khỏe. |
Saute | Món áp chảo | I cook a dish of sauteed food for dinner. Tôi nấu một món áp chảo cho bữa tối. |
Roasted food | Món quay | I love roasted food like roast chicken. Tôi thích thức ăn quay như gà quay. |
Grilled food | Món nướng | Let’s eat grilled food tonight! Tối nay đi ăn đồ nướng nhé! |
Fried food | Món chiên | Fried foods taste great but it is not good for your health. Thực phẩm chiên rán rất ngon nhưng nó không tốt cho sức khỏe của bạn. |
Fast food | Đồ ăn nhanh | Fast food is often the type of food you can take away to eat. Thức ăn nhanh thường là loại thức ăn bạn có thể mang đi ăn. |
Steakhouse | Nhà hàng bít tết | Dining options include a steakhouse and a buffet. Các lựa chọn ăn uống bao gồm nhà hàng bít tết và tiệc tự chọn. |
Pizzeria | Nhà hàng pizza | He owned a number of businesses, including a pizzeria and his bookstore. Anh ta sở hữu một số cơ sở kinh doanh, bao gồm một tiệm bánh pizza và cửa hàng sách. |
Buffet | Tiệc tự chọn | Are you having a sit-down meal or a buffet at the wedding? Bạn sẽ tổ chức một bữa ăn ngồi hoặc một bữa tiệc tự chọn trong đám cưới? |
Xem thêm: Nắm trọn bộ từ vựng về các loại đồ ăn – thực phẩm trong tiếng Anh
3.2 10+ từ vựng về thức uống
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Iced tea | Trà đá | After the meal, he asked the waitress for iced tea. Sau bữa ăn, anh yêu cầu cô phục vụ trà đá. |
Cocoa | Ca cao | You can use cocoa powder to make the cake if you like. Bạn có thể dùng bột cacao để làm bánh nếu thích. |
Green tea | Trà xanh | Green tea is served in many companies during afternoon breaks. Trà xanh được phục vụ trong nhiều công ty vào giờ nghỉ chiều. |
Lemonade | Nước chanh | I like this homemade lemonade, it’s really good! Tôi thích nước chanh tự làm này, nó thực sự tốt! |
Sparkling water | Nước có ga | Drinking sparkling water can help stave off dehydration. Uống nước có ga có thể giúp ngăn ngừa tình trạng mất nước. |
Wine | Rượu | I love wines, especially white wines. Tôi yêu rượu vang, đặc biệt là rượu vang trắng. |
Beer | Bia | This beer is brewed in France.Loại bia này được ủ ở France. |
Alcohol | Cồn | Most wines contain around twelve percent alcohol. Hầu hết các loại rượu chứa khoảng 12% cồn. |
Coke | Coca-cola | One of the benefits of drinking Coke is that it contains caffeine. Một trong những lợi ích của việc uống Coca-cola là nó có chứa caffeine. |
Orange juice | Nước ép cam | I don’t drink alcohol so I relaxed with a couple of orange juices. Tôi không uống rượu nên tôi thư giãn với một vài ly nước cam. |
Smoothie | Sinh tố | It is always better to consume smoothies no later than 30 minutes before a workout. Tốt hơn hết là bạn nên uống sinh tố muộn nhất là 30 phút trước khi tập luyện |
Tea | Trà | The waiter brought us two steaming cups of tea. Phục vụ mang cho chúng tôi hai tách trà nóng. |
Milk | Sữa | Mother’s milk is the best nourishment for a baby. Sữa mẹ là nguồn dinh dưỡng tốt nhất cho em bé. |
Milktea/ bubble tea | Trà sữa | The milk in bubble tea is optional. Sữa trong trà sữa là tùy chọn. |
Xem thêm: Trọn bộ list từ vựng tiếng Anh về đồ uống thông dụng nhất
3.3 10+ từ vựng về công việc trong nhà hàng
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
Restaurant manager | Quản lý nhà hàng | Restaurant Managers take on many responsibilities, including effectively recruiting and managing employees. Quản lý Nhà hàng đảm nhận nhiều trách nhiệm, bao gồm cả việc tuyển dụng và quản lý nhân viên một cách hiệu quả. |
F&B department | Bộ phận ẩm thực | The food and beverage manager directs the operations of the F&B department. Giám đốc thực phẩm và đồ uống chỉ đạo hoạt động của bộ phận ẩm thực. |
Chef | Bếp trưởng, đầu bếp | He is one of the top chefs in the US. Anh ấy là một trong những đầu bếp hàng đầu ở Mỹ. |
Cook | Đầu bếp | She’s a wonderful cook. Cô ấy là một đầu bếp tuyệt vời. |
Supervision | Sự giám sát | City schools were placed under state supervision last week. Các trường học trong thành phố đã được đặt dưới sự giám sát của nhà nước vào tuần trước. |
Assistant cook | Phụ bếp | The assistant cook helps prepare and cook food and wash dishes. Trợ lý đầu bếp giúp chuẩn bị và nấu thức ăn và rửa bát đĩa. |
Waiter | Nhân viên phục vụ, bồi bàn nam | The waiter smiled at anyone who didn’t know which wine to order. Người phục vụ cười nhìn người không biết gọi loại rượu nào. |
Waitress | Bồi bàn nữ | They asked the waitress for the bill. Họ yêu cầu cô nhân viên phục vụ xuất hóa đơn. |
Lounge waiter | Nhân viên trực sảnh, bồi bàn | A lounge waiter means a person who serves food, beverages, and cigarettes. Bồi bàn có nghĩa là người phục vụ đồ ăn, thức uống, thuốc lá. |
Food runner | Nhân viên chạy bàn/ nhân viên tiếp thực | A Food Runner is a professional responsible for quickly and accurately delivering orders from the kitchen to customers at the restaurant. Một nhân viên tiếp thực là một người chuyên nghiệp chịu trách nhiệm giao các đơn hàng từ nhà bếp cho khách hàng tại nhà hàng một cách nhanh chóng và chính xác. |
Steward | Quản lý | He’s the steward of the restaurant. Anh ấy là quản lý của nhà hàng. |
Cashier | Nhân viên thu ngân, thủ quỹ | He was once dismissed from her job as a head cashier with a supermarket chain on suspicion of embezzlement. Anh từng bị sa thải khỏi vị trí thủ quỹ của một chuỗi siêu thị vì nghi ngờ tham ô. |
Xem thêm: 150+ từ vựng nghề nghiệp tiếng Anh mọi lĩnh vực
3.4 6+ cụm từ thường được sử dụng nhà hàng
Cụm từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
To be full up | Ăn no | I’m full up, the meat stew is delicious. Tôi no rồi, món thịt hầm ngon tuyệt. |
Take order | Gọi món | Can I take your order, please? Tôi có thể gọi món không? |
Want a dessert | Gọi món tráng miệng | Do you want a dessert, madam? Bà có muốn gọi món tráng miệng không? |
Out of the … | Hết món gì đó | Sorry, we are all out of fish. Xin lỗi, chúng ta đã hết các món cá. |
Have bill | Lấy hóa đơn | Can I have our bill, please? Cho tôi lấy hóa đơn được không? |
Check the bill | Kiểm tra hóa đơn | Do you want to check the bill again? Bạn có muốn kiểm tra lại hóa đơn không? |
4. Bài tập
Lời kết
Trên đây là tổng hợp các kiến thức bao gồm từ vựng, ngữ pháp, bài mẫu giúp bạn viết về nhà hàng yêu thích bằng Tiếng Anh. Để viết được một bài viết lôi cuốn, chỉn chu, hãy tham khảo và áp dụng dàn và từ vựng Flyer đã gợi ý trong bài viết ngay nhé!
Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?
Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!
✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,
✅ Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…
✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking
✅ Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng
Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!
>>>Xem thêm