Bạn vẫn đang loay hoay với bài tập “viết về nơi bạn đang sống” bằng tiếng Anh mà không biết bắt đầu từ đâu? Đừng lo lắng, FLYER sẽ giúp bạn gói gọn cách lên ý tưởng, lập dàn ý, từ vựng và ngữ pháp cần thiết để viết về nơi đang sống sao cho cảm xúc và mạch lạc trong bài viết dưới đây. Nào, cùng học và áp dụng ngay nhé bạn.
1. Lên ý tưởng viết về nơi bạn đang sống
Thay vì bắt tay vào viết ngay để rồi sau vài câu đã cạn ý tưởng, thì bạn hãy cùng FLYER lên ý tưởng chi tiết về những thông tin cần nêu ra trong bài viết về nơi bạn đang sống bằng cách trả lời một số câu hỏi cơ bản sau nhé:
Bạn đang sinh sống ở đâu, nêu chi tiết tên và câu ngắn gọn kèm theo.
Ví dụ:
- I live in Vung Tau, which is a beautiful city by the sea.
(Tôi sống ở Vũng Tàu, nơi đây là một thành phố biển xinh đẹp).
Miêu tả chi tiết hơn về nơi bạn sống: bạn sống ở đây bao lâu và sống với ai? Nơi đó nổi tiếng về điều gì?
Ví dụ:
- I have lived here with my parents since I was born.
(Tôi sống ở đây với ba mẹ tôi từ khi tôi sinh ra).
- Nowadays, my village still has green fields, this always makes me feel peaceful.
(Ngày nay, ngôi làng của tôi vẫn còn những cánh đồng lúa xanh, điều này luôi khiến tôi cảm thấy bình yên).
Những điều bạn thích và không thích về nơi bạn sống là gì?
Ví dụ:
- I love Hoi An because this ancient city has a great culture and many beautiful sites.
(Tôi yêu Hội An bởi vì thành phố cổ này có nền văn hóa tuyệt vời và nhiều địa điểm đẹp).
Bạn có suy nghĩ gì về nơi mình đang sống? Nơi đó thay đổi ra sao hoặc một kỷ niệm gì đó mà bạn luôn nhớ tới,…
Ví dụ:
- Because of my studying, I will move to a bigger city, but I will return here to live with my family after graduating.
Bởi vì việc học, tôi sẽ chuyển lên thành phố lớn hơn, nhưng tôi sẽ quay lại nơi này để sống cùng gia đình tôi sau khi tốt nghiệp.
2. Lập dàn ý bài viết về nơi bạn đang sống
Đối với bất kỳ bài văn hay đoạn văn nào, bạn cũng nên viết theo trình tự gồm 3 phần: mở đoạn (mở bài), thân đoạn (thân bài), kết đoạn (kết bài). Đây chính là bố cục cơ bản để xây dựng bài viết hiệu quả, bạn có thể áp dụng cho cả tiếng Anh lẫn tiếng Việt. Nào cùng bắt tay vào tìm hiểu chi tiết hơn nhé.
Lưu ý, tùy vào độ dài mà bài tập yêu cầu, bạn hãy linh hoạt về số câu trong đoạn mở bài, thân bài, kết bài.
2.1. Mở đoạn (mở bài)
Đối với đoạn văn ngắn, bạn có thể giới thiệu 1 – 2 câu về nơi đang sống, điểm quan trọng chính là nên cho người đọc biết được nơi đó là nơi nào (có tên cụ thể). Bạn tham khảo một số ví dụ dưới đây và biến tấu thêm theo cách riêng của mình nhé.
Ví dụ:
- I come from Dong Nai, which is one of the biggest provinces of VietNam.
(Tôi đến từ Đồng Nai, đây là một trong những tỉnh lớn nhất của Việt Nam).
- I live in Hanoi with my extended family.
(Tôi sống tại Hà Nội cùng với đại gia đình).
2.2. Thân đoạn (thân bài)
Đến với phần thân đoạn, bạn nên viết chi tiết hơn về nơi mình đang sống, bạn hãy áp dụng các ý tưởng đã lên trước đó và bổ sung thêm các ý khác. Một số thông tin bạn có thể nêu ở thân đoạn (thân bài) là: điều nổi bật ở nơi đây (văn hóa, con người, đặc sản), điều bạn thích và không thích ở nơi đây.
Ví dụ:
- Ho Chi Minh city has many large schools, buildings, offices, and malls so this place has good career opportunities and education. It’s also called a sleepless city, perhaps you hardly get bored when living here.
Hồ Chí Minh có nhiều trường học, tòa nhà, văn phòng và trung tâm thương mại lại nên nơi đây mang lại nhiều cơ hội làm việc và học tập. Nó còn được xem là thành phố không ngủ, chắc hẳn bạn sẽ không phải buồn chán khi sống ở đây.
2.3. Kết đoạn (kết bài)
Sau khi hoàn thành thân bài, bạn nên dùng 1 – 2 câu để bày tỏ cảm xúc, suy nghĩ của bản thân về nơi đang sống. Như vậy là bạn đã hoàn thành xong bài viết của mình rồi đó!
Ví dụ:
- Da Lat is always in my heart, I will find a appropriate job and still live here in the future.
Đà Lạt luôn trong tim tôi, tôi sẽ tìm công việc phù hợp và sống ở đây trong tương lai.
3. Từ vựng về nơi sống phổ biến
Nhằm hỗ trợ bạn viết bài văn về nơi sống sao cho cảm xúc, thu hút và phù hợp với ngữ cảnh, FLYER đã tổng hợp các từ vựng cần thiết trong bảng dưới đây, bạn hãy ghi chú lại để áp dụng nhé.
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
City | Thành phố |
Small town | Thị trấn nhỏ |
Countryside/rural area | Nông thôn |
Urban area | Thành thị |
Center/At the heart of | Trung tâm |
Sea | Biển |
Beach | Bãi biển |
Forest | Rừng |
River | Con sông |
Village | Ngôi làng |
Garden | Vườn |
Mountain | Núi |
Restaurant | Nhà hàng |
Shopping mall | Trung tâm thương mại |
Supermarket | Siêu thị |
Industrial zone | Khu công nghiệp |
Building | Nhà cao tầng |
School | Trường học |
House | Ngôi nhà |
Apartment | Căn hộ |
Bungalow | Nhà trệt |
Mansion | Biệt thự |
Public transport | Phương tiện công cộng |
Pace of live | Nhịp sống |
Cost of living | Chi phí sinh hoạt |
Quiet = peaceful | Bình yên |
Lively = bustling | Nhộn nhịp, sôi động |
Crowded | Đông đúc |
Clean | Sạch sẽ |
Dust | Khói bụi |
Friendly | Thân thiện |
Neighbourhood | Hàng xóm |
Culture | Văn hóa |
Xem thêm: List từ vựng tiếng Anh cực hay về quê hương giúp bạn tăng band điểm nói & viết!
4. Một số mẫu câu và từ nối có thể dùng trong bài viết về nơi sống
4.1. Một số mẫu câu
Mẫu câu | Dịch nghĩa |
---|---|
I was born and grow up in…. | Tôi sinh ra và lớn lên ở…. |
I live in/I have lived in…. for…years | Tôi sống ở…./Tôi sống ở….được…năm |
It is located in the north/south/west/east of Vietnam/America/… | Nó tọa lạc ở phía bắc/nam/tây/đông của Việt Nam/Mỹ/… |
There is + N (số ít)…/There are + N (số nhiều) | Có cái gì đó…. |
Be famous for… | Nổi tiếng về…. |
Be surrounded by countryside/river/… | Được bao quanh bởi vùng quê/con sông/…. |
The life of most people living here depends on… | Cuộc sống của hầu hết người dân sống ở đây phụ thuộc vào…. |
Have all the modern amenities | Có những tiện nghi hiện đại |
Cope with the pressure/traffic jam/… | Đối mặt với áp lực/tình trạng kẹt xe/… |
4.2. Các từ nối nên dùng trong bài viết
Loại từ nối | Ví dụ |
---|---|
Từ nối dùng để bổ sung thông tin: | moreover/besides/in addition (ngoài ra) and (và) also (cũng) it is worth noting that (đáng chú ý là) to begin with (bắt đầu với) firstly (đầu tiên), next (tiếp theo), finally (cuối cùng) in conclusion/to sum up (tóm lại – thường viết ở kết bài) |
Từ nối chỉ nguyên nhân – kết quả: | because/because of N (bởi vì) lead to (dẫn đến) due to/owing to (do) then (sau đó thì) so/thus/therefore (vì vậy) |
Từ nối chỉ sự đối lập: | but (những) however (tuy nhiên) although/even though/though (mặc dù) while/whereas (trong khi đó) |
4.3. Bài viết mẫu về nơi bạn sống
Bài viết 1:
I have lived in Ho Chi Minh with my parents for over 12 years, Ho Chi Minh is one of the biggest cities in Vietnam. Besides, there are many schools, buildings, companies, shopping malls, and amusement parks here. It brings people diverse career and educational opportunities. Moreover, the people are friendly, it’s easy to be helped by local people if someone is lost or has a problem. Although it’s crowded all year and we usually cope with traffic jams, it’s an ideal place for living and meeting many people from all over the world. I am always proud of Ho Chi Minh city.
Tôi sống ở Hồ Chí Minh cùng ba mẹ hơn 12 năm, Hồ Chí minh là một trong những thành phố lớn nhất của Việt Nam. Bên cạnh đó, nơi đây có rất nhiều trường học, tòa nhà, công ty, trung tâm thương mại và trung tâm trải trí nên nó mang đến người dân cơ hội học tập và làm việc đa dạng. Ngoài ra, người dân khá thân thiện, nếu ai đó lạc đường hoặc gặp vấn đề nào đó sẽ dễ dàng nhận được sự giúp đỡ của người dân địa phương. Mặc dù thành phố luôn đông đúc và chúng tôi thường phải đối mặt với tình trạng kẹt xe, nhưng đây vẫn là nơi lý tưởng để sống và gặp gỡ mọi người trên thế giới. Tôi luôn tự hào về thành phố Hồ Chí Minh của mình.
Bài viết 2:
Nha Trang is where I am living, this is a beautiful city by the sea of Vietnam. There are many wonderful things about living in my neighborhood such as sandy beaches, pagodas, historic temples, amusement parks, as well as a variety of other outdoor activities. Moreover, my neighbors are incredibly kind, they are willing to share many things and help each other. On the other hand, there is only one thing I do not like about living here, it’s so far for me to go to the center because I live in the suburbs of Nha Trang. Despite that, I still love living here, I believe that this is the best place for me.
Nha trang là nơi mà tôi đang sống, đây là một thành phố biển xinh đẹp của Việt Nam. Có rất nhiều điều tuyệt vời khi sống ở nơi đây như những bãi biển đầy cát, chùa, đền, công viên vui chơi và cả các hoạt động ngoài trời khác. Ngoài ra, những người hàng xóm của tôi cũng vô cùng tốt bụng, họ sẵn sàng chia sẻ nhiều thứ và giúp đỡ lẫn nhau. Mặt khác, chỉ có một điều mà tôi không thích ở nơi đây chính là nơi tôi ở khá xa trung tâm, bởi vì tôi sống ở vùng ngoại ô của Nha Trang. Mặc dù vậy, tôi vẫn rất thích sống ở đây, tôi tin đây là nơi tuyệt vời nhất dành cho mình.
Bài viết 3:
I have lived in Daklak with my extended family since I was born. This place is famous for coffee in Vietnam. It has many good things to explore. Firstly, the life of most people living here depends on agriculture so I can enjoy many delicious specialties such as coffee, avocado, durian and so on. Secondly, there are many ethnic minorities living here, which is a big opportunity to explore diverse cultures. Thirdly, Daklak is a peaceful land and the air is really fresh. However, in recent years, many places are being exploited for tourism purposes, I hope that everyone can raise awareness and protect the environment well, so that Daklak will always be a beautiful place.
Tôi đã sống ở Dak Lak với đại gia đình của mình kể từ khi tôi được sinh ra. Nơi đây nổi tiếng về cà phê ở Việt Nam. Nó có nhiều điều hay để khám phá. Đầu tiên, cuộc sống của hầu hết người dân sống ở đây phụ thuộc vào nông nghiệp nên tôi có thể thưởng thức nhiều đặc sản ngon như cà phê, bơ, sầu riêng,…. Thứ hai, có nhiều dân tộc thiểu số sinh sống ở đây, đây là cơ hội lớn để khám phá các nền văn hóa đa dạng. Thứ ba, Daklak là một vùng đất yên bình và không khí thực sự trong lành. Tuy nhiên, trong những năm gần đây, nhiều nơi đang được khai thác với mục đích du lịch, mong rằng mọi người hãy nâng cao ý thức và bảo vệ môi trường thật tốt, để Dak Lak mãi là một địa danh đẹp.
5. Bài tập
6. Tổng kết
Thế là FLYER đã hướng dẫn bạn cách viết về nơi đang sống xong rồi, thật đơn giản phải không nào? Bạn hãy bắt tay vào thực hành và áp dụng ngay cách lên ý tưởng, lập dàn bài, từ vựng cùng một số mẫu câu mà FLYER đã gợi ý để sáng tạo một bài viết thật hay và cảm xúc nhé.
Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?
Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!
✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,
✅ Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…
✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking
✅ Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng
Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!
Ngoài ra, bạn hãy tham gia vào nhóm Luyện Thi Cambridge & TOEFL cùng FLYER để được thực hành các dạng đề thi và nhận tài liệu mới do FLYER biên soạn, bạn nhé!
Xem thêm: