“Viết về thần tượng của em” là đề tài viết gây hứng thú với nhiều bạn và cũng là chủ đề thường được bắt gặp trong các bài kiểm tra tiếng Anh ở lớp. Nhắc đến thần tượng, bạn nghĩ ngay đến ai? Một ca sĩ hay nhóm nhạc Hàn Quốc nổi tiếng nào đó? Một diễn viên người Mỹ, người Trung có tài diễn xuất siêu đỉnh? Hay chỉ đơn thuần là một người có sức ảnh hưởng đến bạn? Dù thần tượng của bạn là ai, chắc hẳn bạn luôn muốn thể hiện những hình ảnh đẹp nhất của người đó đến người khác đúng không nào?
Trong bài viết dưới đây, hãy cùng FLYER tìm hiểu cách đơn giản, bao gồm bố cục bài viết, những từ vựng, mẫu câu có thể sử dụng cùng một số bài mẫu tham khảo, để viết những điều đẹp nhất về thần tượng của bạn. Đọc bài ngay thôi nào!
1. Bố cục bài viết về thần tượng của em
Để dễ dàng hơn trong việc viết một bài văn tiếng Anh về thần tượng, bạn không thể bỏ qua bước lập dàn ý, tức bố cục của bài viết. Một bài viết hoàn chỉnh thường có ba phần, bao gồm mở bài, thân bài và kết bài, với vô số cách viết khác nhau. Cùng FLYER tham khảo dàn ý ngay sau đây nhé!
1.1. Mở bài
Trước tiên, bạn cần giới thiệu khái quát về người mà bạn ngưỡng mộ. Đây cũng là nội dung chính mà bạn cần đề cập ở phần này, cụ thể:
- Giới thiệu tên, tuổi, nghề nghiệp của thần tượng; thần tượng của bạn đến từ đâu?
- Bạn thần tượng người này từ lúc nào?
- Bạn biết đến người này qua đâu?
- …
1.2. Thân bài
Sau khi đã giới thiệu cho người đọc biết thần tượng của bạn là ai, nội dung tiếp theo mà bạn cần đề cập chính là những mô tả chi tiết nhất về người đó. Bạn có thể cân nhắc một số ý tưởng sau:
- Người này hoạt động trong lĩnh vực của họ được bao lâu rồi?
- Ngoại hình người đó ra sao?
- Tính cách của họ như thế nào?
- Họ có những tài năng gì?
- Họ đã đạt được những thành tích gì?
- Một số tác phẩm/ sản phẩm tiêu biểu của họ?
- Vì sao bạn thần tượng người này?
- Bạn thích điểm gì nhất ở họ?
- …
1.3. Kết bài
Để kết bài, bạn có thể viết bất kỳ điều gì để tổng kết nội dung chính của bài và tạo ấn tượng tốt cho người đọc về thần tượng của bạn. Kết bài thường bao gồm một số ý chính như sau:
- Tình cảm của bạn dành cho thần tượng?
- Mong muốn liên quan đến thần tượng?
- …
2. Từ vựng về thần tượng
Từ vựng là kiến thức không thể thiếu khi bạn muốn viết một bài tiếng Anh hoàn chỉnh với bất kỳ chủ đề nào. Để viết về thần tượng, bạn có thể tham khảo danh sách các từ vựng được FLYER cung cấp theo nhóm dưới đây:
2.1. Từ vựng về người nổi tiếng
Nếu thần tượng của bạn là một nghệ sĩ hay một người nổi tiếng nào đó, bạn có thể sử dụng một số từ vựng sau đây để giới thiệu khái quát đến người đọc về thần tượng của mình:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
a bad rap | /ə bæd ræp/ | tai tiếng |
actor/ actress | /ˈæk.tər/ /ˈæk.trəs/ | diễn viên nam/ diễn viên nữ |
A-list celebrity/ star | /eɪ-lɪst səˈleb.rə.ti/ /stɑːr/ | người nổi tiếng/ ngôi sao hạng A |
at someone’s peak | /æt ˈsʌm.wʌnz piːk/ | ở thời kỳ đỉnh kiểm của ai đó |
autograph | /ˈɔː.tə.ɡrɑːf/ | chữ ký của người nổi tiếng |
celebrity = celeb | /səˈleb.rə.ti/ = /səˈleb/ | người nổi tiếng |
celebrity status | /səˈleb.rə.ti ˈsteɪ.təs/ | địa vị ngôi sao |
composer | /kəmˈpəʊ.zər/ | nhà soạn nhạc |
dedication | /ˌded.ɪˈkeɪ.ʃən/ | sự cống hiến |
diva | /ˈdiː.və/ | danh ca |
fame | /feɪm/ | danh tiếng |
has-beens | /ˈhæz.biːn/ | những người đã từng nổi tiếng (bây giờ không còn nổi tiếng nữa) |
idol | /ˈaɪ.dəl/ | thần tượng |
Internet celebrity | /ˈɪn.tə.net səˈleb.rə.ti/ | người nổi tiếng trên Internet |
MC | /ˌemˈsiː/ | người dẫn chương trình |
performance style | /pəˈfɔː.məns staɪl/ | phong cách biểu diễn |
popularity | /ˌpɒp.jəˈlær.ə.ti/ | sự nổi tiếng, nhiều người biết đến |
prestigious award | /presˈtɪdʒ.əs əˈwɔːd/ | giải thưởng danh giá |
private life/ affairs | /ˈpraɪ.vət laɪf/ /əˈfeərz/ | đời tư |
public figure | /ˌpʌb.lɪk ˈfɪɡ.ər/ | người của công chúng |
role model | /ˈrəʊl ˌmɒd.əl/ | hình mẫu |
scandal | /ˈskæn.dəl/ | tai tiếng |
singer | /ˈsɪŋ.ər/ | ca sĩ |
speaker | /ˈspiː.kər/ | diễn giả |
spotlight | /ˈspɒt.laɪt/ | địa vị nổi bật |
stardom | /ˈstɑː.dəm/ | vị trí ngôi sao |
success | /səkˈses/ | sự thành công |
superstar | /ˈsuː.pə.stɑːr/ | siêu sao |
talent | /ˈtæl.ənt/ | một tài năng (người có tài năng) |
Youtube/ movie/ music/… star | /ˈjuː.tʃuːb/ /ˈmuː.vi/ /ˈmjuː.zɪk//stɑːr/ | ngôi sao Youtube/ phim ảnh/ âm nhạc/… |
2.2. Từ vựng mô tả ngoại hình và tính cách người nổi tiếng
Khi viết về thần tượng, bạn cần biết một số từ vựng cơ bản về ngoại hình để áp dụng vào bài giúp người đọc dễ hình dung được người mà bạn ngưỡng mộ. Một số từ vựng để mô tả ngoại hình mà bạn có thể tham khảo gồm:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
attractive | /əˈtræk.tɪv/ | thu hút, cuốn hút |
beautiful | /ˈbjuː.tɪ.fəl/ | xinh đẹp |
good-looking | /ˌɡʊdˈlʊk.ɪŋ/ | ưa nhìn |
gorgeous | /ˈɡɔː.dʒəs/ | lộng lẫy |
stunning | /ˈstəning/ | đẹp rạng rỡ |
well-built | /ˌwel ˈbɪlt/ | lực lưỡng, cường tráng |
Ngoài ngoại hình, việc giới thiệu đôi chút về những tính cách tốt cũng khiến người đọc có thiện cảm hơn với thần tượng của bạn. Bạn hãy thử vận dụng vào bài những từ vựng mô tả tính cách dưới đây, biết đâu thần tượng của bạn lại có thêm một người hâm mộ nữa thì sao?
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
clever | /ˈklev.ər/ | khôn ngoan, khéo léo |
confident | /ˈkɒn.fɪ.dənt/ | tự tin |
enthusiastic | /ɪnˌθjuː.ziˈæs.tɪk/ | nhiệt huyết, nhiệt tình |
friendly | /ˈfrend.li/ | thân thiện |
generous | /ˈdʒen.ər.əs/ | rộng rãi, rộng lượng |
humble | /ˈhʌm.bəl/ | khiêm tốn |
humorous | /ˈhjuː.mə.rəs/ | hài hước, khôi hài |
intelligent | /ɪnˈtel.ɪ.dʒənt/ | thông minh |
jovial | /ˈdʒəʊ.vi.əl/ | vui vẻ, vui tính |
kind-hearted | /ˌkaɪndˈhɑː.tɪd/ | tốt bụng, tử tế |
professional | /prəˈfeʃ.ən.əl/ | chuyên nghiệp |
talented | /ˈtæl.ən.tɪd/ | tài năng |
well-known | /ˌwel ˈnəʊn/ | nổi tiếng |
FLYER mách bạn một bí kíp nhỏ để phần mô tả tính cách thần tượng thêm thuyết phục hơn nhé! Sau khi dùng những từ vựng trên để nói về tính cách, bạn nên đưa ra một vài ví dụ thực tế để chứng minh và làm rõ hơn cho người đọc về nét tính cách ấy.
Ví dụ: He’s really kind-hearted. He always helps the poor. (Anh ấy rất tốt bụng. Anh luôn giúp đỡ những người nghèo.)
-> Hành động “He always helps the poor” chứng minh cho nét tính cách “kind-hearted” (tốt bụng) của anh ấy.
2.3. Từ vựng về người hâm mộ và thần tượng
Khi muốn thể hiện sự hâm mộ của bạn với thần tượng hoặc diễn tả nội dung ngưỡng mộ nói chung, bạn có thể dùng các từ sau:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
admiration (n)-> admire (v) | /ˌæd.mɪˈreɪ.ʃən/ -> /ədˈmaɪər/ | sự ngưỡng mộ -> ngưỡng mộ, hâm mộ |
crazy fan | /ˈkreɪ.zi fæn/ | fan cuồng |
die hard fan | /daɪ hɑːd fæn/ | fan cứng |
fan | /fæn/ | người hâm mộ |
fancam | /ˈfænkæm/ | những video được quay bởi người hâm mộ |
fan club | /ˈfæn ˌklʌb/ | câu lạc bộ người hâm mộ |
fan meeting | /fæn ˈmiː.tɪŋ/ | họp fan |
fan zone | /ˈfæn ˌzəʊn/ | khu vực dành cho người hâm mộ |
long-time fan | /ˈlɒŋ.taɪm fæn/ | người hâm mộ lâu năm |
ordinary fan | /ˈɔː.dən.əri fæn/ | người hâm mộ bình thường |
passionate fan | /ˈpæʃ.ən.ət fæn/ | người hâm mộ cuồng nhiệt |
2.4. Từ vựng về lĩnh vực giải trí
Để bài viết về thần tượng của bạn thêm phong phú, bạn cần biết một ít từ vựng liên quan đến lĩnh vực giải trí nhằm cung cấp nhiều thông tin thú vị hơn cho người đọc, cụ thể:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
all-kill | /ɔːl-kɪl/ | càn quét |
big break | /bɪɡ breɪk/ | cơ hội, vận may lớn |
bodyguards | /ˈbɒd.i.ɡɑːdz/ | vệ sĩ |
celebrity endorsement | /səˈleb.rə.ti ɪnˈdɔːs.mənt/ | quảng cáo bằng hình ảnh người nổi tiếng |
celebrity publishing | /səˈleb.rə.ti ˈpʌb.lɪʃ.ɪŋ/ | ngành xuất bản các ấn phẩm về người nổi tiếng |
commercial film (CF) | /kəˈmɜː.ʃəl fɪlm/ | phim quảng cáo |
controversy | /ˈkɒn.trə.vɜː.si/ | cuộc tranh cãi |
gossips columns | /ˈɡɒs.ɪp ˌkɒl.əm/ | mục buôn chuyện sao |
netizen | /ˈnet.ɪ.zən/ | cộng đồng mạng |
paparazzi | /ˌpæp.ərˈæt.si/ | tay săn ảnh |
social networking services(SNS) | /ˈsəʊ.ʃəl ˈnet.wɜː.kɪŋ ˈsɜː.vɪs/ | phương tiện truyền thông xã hội |
tabloid | /ˈtæb.lɔɪd/ | báo lá cải |
trend | /trend/ | xu hướng |
3. Một số mẫu câu tham khảo để viết về thần tượng
Đến đây, bạn đã có dàn ý và những từ vựng quan trọng trong tay. Vậy, bài viết sẽ bắt đầu như thế nào và từ đâu đây?
Đây hẳn là khó khăn của rất nhiều bạn khi bắt tay vào viết một bài văn tiếng Anh. Vậy sau đây, hãy để FLYER gợi ý cho bạn một vài mẫu câu để bạn tự tin hơn khi đặt bút xuống viết bài về thần tượng nhé!
Mẫu câu | Dịch nghĩa |
---|---|
I admire (someone) the most. | Tôi ngưỡng mộ (ai đó) nhất. |
My favorite celebrity is (someone). | Người nổi tiếng yêu thích của tôi là (ai đó). |
A famous person who I’m really interested in is (someone)/ who I really love is (someone). | Một người nổi tiếng mà tôi thật sự yêu thích là (ai đó). |
I became (someone)’s a loyal fan. | Tôi đã trở thành người hâm mộ trung thành của (ai đó). |
(Someone) (to be) involved in entertainment activities. | (Ai đó) tham gia vào những hoạt động giải trí. |
There are no scandals to speak of. | Không có tai tiếng nào để nói đến. |
(Someone) gain media attention. | (Ai đó) dành được sự chú ý của truyền thông. |
There are no words to describe how wonderful (someone) is. | Không có từ ngữ nào để diễn tả được sự tuyệt vời của (ai đó). |
(Someone) is destined to be a star. | (Ai đó) được mệnh danh là một ngôi sao. |
(Someone/ Something) (to be) listed on top-trend Youtube. | (Ai đó/ Sự vật/ Sự việc) được liệt kê trên bảng xu hướng của Youtube. |
(Someone) became famous almost overnight. | (Ai đó) trở nên nổi tiếng gần như sau một đêm. |
(Someone) (to be) a household name. | (Ai đó) là cái tên được nhiều người biết đến. |
(Someone) (to be) in the limelight. | (Ai đó) được dư luận chú ý đến. |
(Someone) (tobe) featured in/ on. | (Ai đó) được xuất hiện ở đâu đó. |
Đọc thêm: Động từ to be trong tiếng Anh: Tổng hợp ĐẦY ĐỦ NHẤT các dạng biến thể và cách sử dụng trong câu
4. Một số bài viết mẫu về thần tượng của em
4.1. Bài mẫu 1: Viết về ca sĩ Mỹ Tâm
My favorite celebrity is My Tam singer. She is in her forties now, but still looks younger than her age and is always stunning. Personally, I am interested in her amazing and unique voice and almost every single song of hers. Some of my favorite songs of hers are “Uoc gi”, “Toc nau moi tram”, “Cay dan sinh vien”, etc. In spite of being an A-list star, My Tam is still really humble and friendly. She always treats her fans kindly and rarely shows off her wealth. My Tam does not only sing her songs but also appears in other singers’ products and in some films. To sum up, I think there are no words to describe how wonderful she is. I am and will always be My Tam’s die-hard fan.
Bài dịch:
Người nổi tiếng yêu thích của tôi là ca sĩ Mỹ Tâm. Hiện cô ấy đã ngoài 40 nhưng trông cô vẫn trẻ hơn tuổi thật và luôn đẹp rạng rỡ. Cá nhân tôi, tôi yêu thích giọng hát hay, độc nhất vô nhị của cô và hầu như tất cả những bài hát của cô. Một số bài hát của cô mà tôi yêu thích là “Ước gì”, “Tóc nâu môi trầm”, “Cây đàn sinh viên”,… Dù là một sao hạng A, Mỹ Tâm vẫn rất khiêm tốn và thân thiện. Cô ấy luôn cư xử với người hâm mộ một cách tử tế và hiếm khi khoe khoang sự giàu có của mình. Mỹ Tâm không chỉ hát những ca khúc của mình mà còn xuất hiện trong những sản phẩm của ca sĩ khác hay trong một vài bộ phim điện ảnh. Tóm lại, tôi nghĩ rằng không có từ nào để diễn tả hết sự tuyệt vời của cô ấy. Tôi đang và sẽ luôn là một fan cứng của Mỹ Tâm.
4.2. Bài mẫu 2: Viết về MC Trấn Thành
I admire Tran Thanh the most. Tran Thanh is 35 years old this year. He has been involved in entertainment activities for 16 years. In my opinion, Tran Thanh is a multi-talented star. He is fluent in many different languages such as English, Chinese, Korean, etc. He also has good programming ability and natural performance. I am especially a big fan of his comedy. Tran Thanh’s comedic style is ingenious, wonderful, and attractive. It cheers me up every time. Moreover, Tran Thanh is good at singing. I love his song “Canh hong phai” the most. In conclusion, I will always be Tran Thanh’s loyal fan and hope that in the future, he will still contribute to the arts of Viet Nam as well as bring positive energy to the young as he does now.
Bài dịch:
Tôi ngưỡng mộ Trấn Thành nhất. Trấn Thành năm nay 35 tuổi. Anh ấy đã tham gia vào các hoạt động nghệ thuật được 16 năm. Theo tôi, Trấn Thành là một ngôi sao đa tài. Anh ấy thông thạo nhiều ngoại ngữ khác nhau như tiếng Anh, tiếng Trung Quốc, tiếng Hàn Quốc,… Anh ấy còn có khả năng dẫn chương trình tốt và lối diễn xuất tự nhiên. Tôi đặc biệt yêu thích hài kịch của anh ấy. Phong cách diễn hài của Trấn Thành khéo léo, tuyệt vời và cực kỳ cuốn hút. Nó khiến tôi bật cười mọi lúc. Hơn nữa, Trấn Thành hát khá hay. Tôi thích nhất bài hát “Cánh hồng phai” của anh ấy. Tóm lại, tôi sẽ luôn là người hâm mộ trung thành của Trấn Thành và hy vọng rằng trong tương lai, anh ấy vẫn sẽ góp phần vào nền nghệ thuật của Việt Nam cũng như mang đến nguồn năng lượng tích cực cho giới trẻ như anh ấy đang làm ở hiện tại.
4.3. Bài mẫu 3: Viết về ca sĩ Hàn Quốc Lisa (nhóm BlackPink)
I have been interested in K-Pop music since I was 7 because my sister usually played this type of music at home. When I listen to K-Pop songs and watch the MVs, I’m especially in love with Lisa, a famous Korean artist of the K-Pop girl group BlackPink from YG Entertainment. Her full name is Lisa Manoban. Actually, she is from Thailand but came to Korea to live and work. She has an almost perfect face that can suit any hairstyle. She always looks gorgeous and well-dressed wherever she is. She is good at singing, rapping, and dancing. Lisa’s powerful and unique voice makes almost every song of hers always on top trending. It can be said that Lisa is at the peak of her career path. Despite being the youngest member in her group, she has achieved many prestigious awards such as Korean Updates Awards, Seoul Music Awards, Best K-Pop, etc. I believe that with her ability and professional working style, she will be much more significant in the future than she does now.
Bài dịch:
Tôi đã thích nghe nhạc Hàn Quốc từ lúc 7 tuổi vì chị của tôi thường mở thể loại nhạc này ở nhà. Khi tôi nghe những bài nhạc K-Pop và xem video, tôi đặc biệt yêu thích Lisa, một nghệ sĩ Hàn Quốc nổi tiếng của nhóm nhạc nữ K-Pop BlackPink đến từ Công ty Giải trí YG. Tên đầy đủ của cô ấy là Lisa Manoban. Thực chất, cô ấy đến từ Thái Lan nhưng lại đến Hàn Quốc để sống và làm việc. Cô ấy có một gương mặt gần như hoàn hảo có thể hợp với bất kỳ kiểu tóc nào. Cô ấy luôn trông lộng lẫy với những trang phục đẹp mắt bất cứ nơi nào cô ấy đến. Cô ấy hát, đọc rap và nhảy khá hay. Chất giọng mạnh mẽ và độc nhất của Lisa khiến hầu như mọi bài hát của cô ấy luôn dẫn đầu xu hướng. Có thể nói, Lisa đang trên đỉnh cao của sự nghiệp. Dù là thành viên nhỏ tuổi nhất nhóm, cô ấy đã đạt được nhiều giải thưởng danh giá như các giải thưởng Korean Updates, Seoul Music, Giải Video âm nhạc của MTV,… Tôi tin rằng với khả năng và phong cách làm việc chuyên nghiệp, trong tương lai cô ấy sẽ tuyệt vời hơn nữa so với hiện tại.
5. Tổng kết
Thông qua dàn ý, những từ vựng, mẫu câu và bài mẫu về thần tượng được đề cập ở trên, FLYER hy vọng rằng bạn có đã đủ vốn kiến thức cần thiết để viết về thần tượng của mình. Đến đây, bạn đừng chần chừ mà hãy bắt tay vào viết bài ngay nhé!
Để luyện tập với nhiều kiến thức tiếng Anh hơn, bạn hãy đăng ký tài khoản ngay tại Phòng luyện thi ảo FLYER nhé! Đến với thế giới đầy sắc màu của FLYER, bạn không chỉ được nâng cao trình độ tiếng Anh mà còn được vui chơi thỏa thích với hàng trăm bộ đề thi “xịn” tích hợp các tính năng game hấp dẫn đó. Cùng FLYER khám phá thôi nào!
Đừng quên tham gia ngay nhóm Luyện Thi Cambridge & TOEFL cùng FLYER để được cập nhật các kiến thức vài tài liệu tiếng Anh mới nhất nhé.
>>> Xem thêm: