Xin lỗi trong tiếng Anh: Tổng hợp những cách nói thông dụng và chân thành nhất 

Nếu muốn nói xin lỗi bằng tiếng Anh bạn sẽ nói gì? “Sorry” chắc là cách nói thông dụng và thường xuyên nhất, nhưng dùng mãi thì cũng chán đúng không nào? Hãy để FLYER mách bạn những cách xin lỗi trong tiếng Anh thông dụng và chân thành nhất nha! Theo dõi ngay thôi nào!

Những cách nói xin lỗi bằng tiếng Anh trong các tình huống giao tiếp thường gặp

Những câu xin lỗi bằng Tiếng Anh trong cuộc sống hàng ngày

Trong cuộc sống, ai cũng đều có thể mắc phải những sai lầm. Khi đó, những lời xin lỗi chân thành sẽ rất hữu ích, giúp bạn thể hiện sự thành thật, hối lỗi và giúp cho hai bên gắn kết tình cảm hơn. Vậy hãy cùng FLYER học ngay những lời xin lỗi bằng tiếng Anh để có thể tự tin giao tiếp tự nhiên hơn nhé!

xin lỗi tiếng anh
Những câu xin lỗi bằng Tiếng Anh trong cuộc sống hàng ngày
Cách nói xin lỗiNghĩa
I’m so sorry about that.“Tôi rất xin lỗi về điều đó.”
I apologize“Tôi xin lỗi.”
My bad“Lỗi của tôi”
I feel terrible, I’m so sorry.“Tôi cảm thấy rất tệ về điều đó. Tôi xin lỗi”
I was wrong about that.“Tôi đã sai về điều đó.”
I’m sorry, that was my fault.“Tôi xin lỗi, đó là lỗi của tôi”
Excuse me (please)“Xin lỗi”, ” cho phép tôi”
Pardon me!“Thứ lỗi cho tôi!”
Sorry, can I get by?“Xin lỗi, tôi có thể đến được không?”
Sorry, could you move, please?“Xin lỗi, bạn có thể di chuyển được không?”
I messed up.“Tôi đã làm rối tung mọi thứ”
I screwed up.“Tôi đã làm hỏng nó”
My mistake!“Đó là lỗi của tôi!”
Oh my goodness! I’m so sorry.“Ôi trời ơi! Tôi rất xin lỗi”
Sorry, I didn’t mean to do that.“Xin lỗi, tôi không cố ý làm vậy.”
Sorry, I won’t do it again. Please forgive me.“Xin lỗi, tôi sẽ không làm điều đó nữa. Xin hãy tha thứ cho tôi.”
I hope you can forgive me.“Tôi mong bạn có thể tha thứ cho tôi.”
How can I make it up to you?“Tôi có thể đền bù cho bạn như thế nào”
Please forgive me.“Hãy tha thứ cho tôi”
I’m ashamed of my behavior.“Tôi xấu hổ về hành vi của mình.”
I wish I could take it back.“Tôi ước tôi có thể rút lại lời đã nói”
I didn’t mean to hurt you.“Tôi không cố ý làm tổn thương bạn.”
I didn’t mean to offend you.“Tôi không có ý xúc phạm bạn.”

Cách xin lỗi bằng Tiếng Anh thể hiện bạn rất tiếc khi có điều tồi tệ xảy ra với người khác

Trong một số trường hợp, “Sorry” còn được dùng khi bày tỏ sự chia sẻ với ai đó khi điều không hay đã xảy ra. Nhằm bày tỏ sự thông cảm, chia sẻ với ai đó khi có chuyện không hay xảy đến với người đó. Lưu lại bạn nhé để có thể sử dụng phù hợp trong từng tình huống.

Xem thêm : Top 7 trang web luyện nói tiếng Anh như người bản xứ (từ cơ bản tới nâng cao)

xin lỗi tiếng anh
Cách nói xin lỗiNghĩa
I’m so sorry to hear that.“Tôi rất tiếc khi nghe điều đó.”
I’m sorry that happened to you.“Tôi rất tiếc vì điều đó đã xảy ra với bạn.”
I’m so sorry for your loss.“Tôi rất tiếc cho sự mất mát của bạn.”
That’s terrible/dreadful!“Thật là khủng khiếp / kinh khủng!”
Oh no! How awful!/How terrible!“Ôi không! Thật khủng khiếp! / Thật khủng khiếp!”

Cách xin lỗi bằng tiếng Anh khi bạn không nghe rõ điều người khác vừa nói và nhờ họ lặp lại

Nếu như bạn không nghe rõ lời người khác vừa nói thì bạn sẽ nói gì? Nếu như trong trường hợp thân thiết bạn có thể nói ngắn gọn “Pardon” hoặc nếu như muốn thể hiện sự lịch sự bạn có thể nói “Sorry, could you please repeat that?”

xin lỗi tiếng anh
Cách nói xin lỗiNghĩa
Sorry, could you please repeat that? “Xin lỗi, bạn có thể lặp lại điều đó được không?”
Pardon?“Xin lỗi, tôi chưa nghe rõ”
Sorry, I didn’t hear you.“Xin lỗi, tôi không nghe thấy bạn.”
Sorry, I didn’t catch what you said.“Xin lỗi, tôi không hiểu bạn nói gì.”

Cách nói xin lỗi bằng Tiếng Anh chuyên nghiệp trong công việc

Trong công việc, việc nói cảm ơn hay xin lỗi bằng tiếng Anh thường rất được chú trọng, thể hiện sự tinh tế, chuyên nghiệp của người nói, giúp cho mối quan hệ trong công việc tốt đẹp và hiệu quả hơn. Hãy cùng học ngay với FLYER nhé!

xin lỗi tiếng anh
Cách nói xin lỗiNghĩa
I owe you an apology.“Tôi nợ bạn một lời xin lỗi.”
I (want to) sincerely apologize.“Tôi (muốn) thành thật xin lỗi.”
I’d like to apologize for how I reacted/behaved.“Tôi muốn xin lỗi về cách tôi đã phản ứng / cư xử.”
Sorry for the inconvenience caused.“Xin lỗi vì gây ra sự bất tiện.”
Sorry for the late reply.“Xin lỗi vì sự chậm trễ trong việc trả lời.”
Please forgive the lengthy delay.“Xin vui lòng tha thứ cho sự chậm trễ kéo dài.”
I apologize for the confusion.“Tôi xin lỗi vì sự hiểu nhầm.”
I’m sorry to bother you.“Tôi xin lỗi đã làm phiền bạn.”
Sorry I couldn’t attend the meeting.“Xin lỗi, tôi không thể tham dự cuộc họp.”

Bài tập cách xin lỗi trong tiếng Anh

Welcome to your Bài tập cách xin lỗi trong tiếng Anh

Tổng kết

Cùng ôn tập lại một chút những cách nói xin lỗi trong tiếng Anh với video sau đây nha:

Đừng quên take note câu xin lỗi bằng tiếng Anh và thường xuyên ôn lại kiến thức qua các bài tập ở trên nhé! FLYER hy vọng thông qua bài viết trên bạn đã nâng cấp vốn từ vựng của mình để tự tin giao tiếp tiếng Anh hiệu quả hơn. Chúc các bạn học tốt và nhớ thường xuyên luyện tập các bài tập để không bị quên kiến thức nhé!

Ghé thăm Phòng luyện thi ảo FLYER để được trải nghiệm một phương pháp học tiếng Anh hoàn toàn  mới. Thông qua những bài ôn luyện sát với thực tế, được thiết kế gắn với những trò chơi đơn giản mà vui nhộn, cùng giao diện và đồ hoạ cực kỳ bắt mắt,FLYER sẽ mang lại cho bạn những giờ phút ôn luyện tiếng Anh thật thú vị.

Học thêm các kiến thức tiếng Anh bổ ích:

    ĐĂNG KÝ TRẢI NGHIỆM FLYER

    ✅ Trải nghiệm miễn phí ôn luyện phòng thi ảo chuẩn quốc tế
    ✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyên...
    ✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking

    Comments

    Subscribe
    Notify of
    guest

    0 Comments
    Oldest
    Newest Most Voted
    Inline Feedbacks
    View all comments
    Lê Vi
    Lê Vi
    “If you really want to do something, you'll find a way. If you don't, you'll find an excuse.”

    Related Posts