“Arrive” đi với giới từ gì? Những cấu trúc và lưu ý với “arrive” bạn không nên bỏ qua

“Arrive” là một động từ cơ bản được sử dụng rất nhiều trong tiếng Anh, nhưng liệu đã bao giờ bạn thắc mắc không biết “arrive” đi với giới từ gì? Trong bài viết sau đây, FLYER sẽ giúp bạn trả lời câu hỏi trên, bên cạnh đó chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu sâu hơn về những cấu trúc và lưu ý với động từ này.

“Arrive” đi với giới từ gì?
“Arrive” đi với giới từ gì?

1. “Arrive” đi với giới từ gì?

“Arrive” là một động từ, có ý nghĩa là “tới, đến một nơi nào đó” hoặc “đạt được cái gì”. 

Ví dụ:

We arrived in Czech later that day.

Chúng tôi đến Séc vào cuối ngày hôm đó.

What time does the email usually arrive?

Email thường đến lúc mấy giờ?

It was dark by the time they arrived at the station.

​​Lúc họ đến nhà ga thì trời đã tối.

Vậy “arrive” đi với giới từ gì nhỉ? “arrive” thường đi cùng 3 giới từ là “at”, “in” và “on”. Cùng tìm hiểu chi tiết nhé.

1.1 “Arrive at”

Giới từ “at” được dùng với “arrive” trong các trường hợp:

  • Khi nói về các địa điểm nhỏ như sân bay, nhà hàng, nhà ga, trường học,…

Ví dụ:

He arrives at Harvard School at 8: 25.

Anh ấy đến trường Harvard lúc 8 giờ 25 phút.

Exactly on schedule, the bus arrived at the station.

Đúng như lịch trình, xe đã đến bến.

Finally, Jane arrived at the airport in time.

Cuối cùng thì Jane cũng đến sân bay kịp giờ.

  • Dùng với một thời điểm xác định

Ví dụ:

The train arrives at 6 o’clock.

Tàu đến lúc 6 giờ.

My flight arrived at seven o’clock on Tuesday morning.

Chuyến bay của tôi đã đến lúc bảy giờ sáng thứ Ba.

We all argued about it for an hour and eventually arrived at a decision.

Tất cả chúng tôi đã tranh luận về nó trong một giờ đồng hồ và cuối cùng cũng đi đến quyết định.

Arrive đi với giới từ gì?
“Arrive” đi với giới từ gì?

1.2 “Arrive in”

Bạn dùng “arrive in” khi:

  • Dùng với các địa điểm lớn như thành phố, đất nước,…

Ví dụ:

My family arrived in Thailand not long ago.

Gia đình tôi đã đến Thái Lan cách đây không lâu.
I’ve just arrived in Ho Chi Minh City, mom.

Con vừa đến thành phố Hồ Chí Minh mẹ ạ.

When did Anne arrive in England?

Anne đến Anh khi nào?

  • Dùng với mốc thời gian như tháng/ năm/ mùa trong năm.

Ví dụ:

Jane will arrive in a week.  

Jane sẽ đến sau một tuần.

The train will arrive in fifteen minutes.

Tàu sẽ đến sau mười lăm phút nữa.

My mom will arrive in two hours.

Mẹ mình sẽ đến sau hai giờ nữa.

1.3 “Arrive on”

“Arrive” đi với giới từ “on” khi theo sau là các thứ trong tuần hoặc ngày trong tháng.

Ví dụ:

It should arrive on July 29th.

Nó sẽ đến vào ngày 29 tháng 7.

Your mailer should arrive on Thursday.

Bưu phẩm của bạn sẽ đến vào thứ Năm.

Anna plans to arrive on the 16th of this month.

Anna dự định sẽ đến vào ngày 16 tháng này.

Tìm hiểu nhiều hơn về 3 giới từ “In – On – At” trong tiếng Anh

2. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc “arrive”

Như vậy, bạn đã biết “arrive” đi với giới từ gì qua phần trên. Để tránh gặp phải những lỗi sai không đáng có, khi sử dụng cấu trúc “arrive” trong tiếng Anh, bạn cần lưu ý những điều sau đây:

Lưu ý khi sử dụng cấu trúc arrive
Lưu ý khi sử dụng cấu trúc “arrive”

2.1 “Arrive” khi đi với “home”

Bạn cần nhớ rằng khi địa điểm được nhắc đến là “home” thì “arrive” sẽ không được đi kèm với giới từ nào cả. “Arrive home” có nghĩa là “về đến nhà”.

Ví dụ:

Câu đúng: When did Jenny arrive home? (Jenny về đến nhà lúc nào vậy?)

Câu sai: When did Mary arrive at home?

2.2 “Arrive” không đi với giới từ “to”

Một lưu ý nữa mà các bạn cần quan tâm, bởi đây là lỗi thường các bạn rất hay gặp phải, đó là cấu trúc “arrive” không bao giờ đi cùng với giới từ “to”.

Ví dụ:

Câu đúng: Jane and Anna arrived at the cinema. (Jane và Anna đã đến rạp chiếu phim.)

Câu sai: Jane and Anna arrived to the cinema.

2.3 Lưu ý khi có các trạng từ chỉ thời gian theo sau “arrive”

Tuyệt đối không sử dụng giới từ khi đằng sau “arrive” là các trạng từ chỉ thời gian như “tomorrow, yesterday, last week, next week, next month, last month, last year,…”

Ví dụ:

Câu đúng: Jane and Anna arrived last week. (Jane và Anna đã đến vào tuần trước.)

Câu sai: Jane and Anna arrived at last week.

3. Phân biệt “arrive” với “come” và “go”

Phân biệt “arrive" với “come" và “go"
Phân biệt “arrive” với “come” và “go”

“Arrive” có một số từ đồng nghĩa như “go, come,…”, đều mang ý nghĩa là “đi đến đâu đó”. Bởi sự giống nhau về nghĩa mà ba động từ này rất dễ bị nhầm lẫn với nhau trong khi sử dụng. Thực chất, “arrive”, “come” và “go” có cách sử dụng tương đối khác nhau. Cùng tìm hiểu chi tiết sự khác nhau của 3 từ loại này qua bảng sau nhé.

Tiêu chíARRIVEGOCOME
Ý nghĩaĐến nơi nào đóĐến nơi nào đóĐến nơi nào đó
Cách dùngDiễn tả hành động đi đến một địa điểm nào đó, thường là điểm cuối của một hành trình.Dùng để chỉ sự di chuyển bắt đầu từ vị trí của người nói hoặc người nghe đến vị trí khác.

Diễn tả hành động đang trên đường đi đến địa điểm nào đó.

Điểm đến khi dùng “go” thường không phải là vị trí của người nói và người nghe mà hướng đến địa điểm khác.
Diễn tả hành động di chuyển từ vị trí này đến địa điểm khác.

Điểm đến khi dùng từ “come” sẽ theo hướng đến chỗ người nghe, hoặc người nói sẽ đi cùng với người nghe đến vị trí đó.
Ví dụ– Linda will arrive in Hanoi to meet her best friend.
Linda sẽ đến Hà Nội để gặp người bạn thân nhất của cô ấy.
=> Hành động đi đến địa điểm xác định là “Hà Nội”, là điểm cuối cuộc hành trình của Linda.

– When John arrived at the school, it was already closed.
Khi John đến trường thì trường đã đóng cửa rồi.
– Tommy plans to go abroad this summer vacation.
Tommy dự định đi nước ngoài trong kỳ nghỉ hè này.
=> “Go” được dùng trong ví dụ này để diễn tả việc “đi đến” một địa điểm khác, không phải vị trí của Tommy.

– I went to Da Lat last summer. Have you ever been there?
Mình đã đến Đà Lạt vào mùa hè năm ngoái. Đã bao giờ bạn đi tới đó chưa?
– I think the teacher will come to your house to meet you in the afternoon.
Mình nghĩ rằng cô giáo sẽ đến nhà bạn để gặp bạn vào buổi chiều.
=> Điểm đến khi dùng “come” trong ví dụ này hướng đến chỗ người nghe là “your house”.

– I will come to your school and bring you some snacks.
Mình sẽ đến trường của bạn và mang cho bạn ít đồ ăn vặt.
Bảng phân biệt “arrive” với “come” và “go”

Như vậy, có thể thấy sự khác biệt lớn nhất của 3 từ này là vị trí mục tiêu mà người nói hướng đến. Trong khi “arrive” diễn tả điểm đến là điểm cuối của một hành trình thì “go” hướng đến một vị trí khác với vị trí của người nói và người nghe, còn điểm đến khi dùng “come” thì lại hướng đến chỗ người nghe hoặc cả 2 cùng đi đến vị trí đó. Thật đơn giản phải không nào? Vậy là bạn đã biết cách phân biệt “arrive” với “come” và “go” rồi đấy.

4. Bài tập về cấu trúc “Arrive”

4.1. Điền đáp án chính xác vào chỗ trống

Bài tập Arrive đi với giới từ gì

1. They will arrive _____ half an hour.

2. It was dark by the time she arrived ________ the station.

3. We arrived _________ Prague later that day.

4. She plans to arrive ________ the 24th this month.

5. Overseas experts arrived ________ Vietnam.

6. When will Jane arrive _______ the U.S?

7. I'll arrive _______ Noibai Airport tomorrow evening at 6 p.m.

8. The first students arrived _________ the dot of 9 am.

9. She is arriving _______ September 15.

10. The train arrived ______ the station 25 minutes late.

4.2. Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống

Arrive đi với giới từ gì 2

1. Pupils may be newly arrived Britain, with little English.

2. I arrived Da Nang at last.

3. It has been just two weeks since I arrived New York.

4. It was raining hard when Jenny arrived John's house.

5. On arriving the town, Tom went straight to see his friend.

4.3. Chọn đáp án chính xác

Welcome to your Bài tập Arrive đi với giới từ gì

1. The bus will arrive ________ the station in thirty minutes.

2. We arrived ________ Viracopos at two o'clock in the morning.

3. He has just arrived _______ Tokyo International Airport.

4. Tommy arrives in Singapore _______ Tuesday evening.

5. As soon as Jane arrived ________ the capital, she settled at a hotel.

4.4. Điền động từ “arrive”, “come”, “go” thích hợp vào chỗ trống

Welcome to your Bài tập arrive đi với giới từ gì

1. The train had already pulled out when she at the station.

2. Anne from Canada.

3. Both Henry's father and his friend will at Noi Bai airport soon.

4. We don't to the school very often these days.

5. The train left at nine, so it should in Tokyo by now.

6. As a rule, Henry at the school about eight-thirty in morning.

7. I think the teacher will to your house to meet you in the afternoon.

8. Jenny and her father at the farmhouse and they walked through the farmyard.

4.5. Điền động từ “arrive”, “come”, “go” thích hợp vào chỗ trống

Bài tập Arrive đi với giới từ gì

1. I will to Da Lat next summer. Have you ever been there?

2. I in Tokyo four days ago, but the rest of my family won't get here until tomorrow.

3. Tom and his family at Tan Son Nhat airport 2 hours before their flight.

4. What did Jane here for?

5. In 8 hours, we will in Los Angeles around 9:30 a.m.

6. Tommy telephoned me that he had in Da Nang safely.

Lời kết

Bài viết đã tổng hợp các cấu trúc và lưu ý với “arrive”, Hy vọng rằng bạn đã trả lời được cho câu hỏi ‘“arrive” đi với giới từ gì?’ Ngoài ra, với phần phân biệt cách dùng của “arrive”, “come” và “go”, FLYER mong rằng bạn sẽ không còn nhầm lẫn 3 từ loại này với nhau nữa. Bạn hãy làm bài tập trong bài viết này để ôn luyện lại kiến thức đã học và xem mức độ hiểu bài của bạn đến đâu nhé. Chúc bạn học tốt! 

Cùng ghé thăm ngay Phòng luyện thi ảo FLYER thôi! Chỉ với vài bước đăng ký là bạn đã được truy cập trực tiếp vào kho đề thi mở không giới hạn rồi. Tại đây bạn sẽ được trải nghiệm phương pháp ôn luyện tiếng Anh mới được kết hợp các tính năng mô phỏng game với đồ họa cực “cool”. Bạn muốn chinh phục tiếng Anh? Hãy để FLYER đồng hành cùng bạn, việc ôn luyện sẽ thú vị hơn bạn nghĩ nhiều đó.

Để trải nghiệm MIỄN PHÍ phòng thi ảo trước khi mua tài khoản Premium, ba mẹ và con truy cập https://exam.flyer.vn/

Thạc sĩ giáo dục Mỹ – chị Hồng Đinh, chia sẻ về trải nghiệm sử dụng Phòng thi ảo FLYER

Tham gia nhóm Luyện Thi Cambridge & TOEFL cùng FLYER để được cập nhật những kiến thức cùng tài liệu tiếng Anh mới nhất bạn nhé!

Để được tư vấn thêm, ba mẹ vui lòng liên hệ với FLYER qua hotline 0868793188.

>>> Xem thêm:

Comments

Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments
Nga Lương
Nga Lương
"A journey is best measured in memories rather than miles."

Related Posts