5 cách đọc giờ trong tiếng Anh SIÊU đơn giản!

Bạn biết đấy, có rất nhiều loại giờ: giờ hơn, giờ kém, giờ rưỡi. Trong tiếng Anh, nếu muốn nói “7 giờ 10 phút” bạn chỉ cần đọc là “seven o’clock ten minute”. Đây là cách đọc khá truyền thống và hơi dài dòng. Vậy có cách nào để “rút ngắn” câu từ lại hay không, và làm sao để đọc giờ kém, giờ rưỡi? Trong bài viết này, FLYER sẽ “mách” bạn 5 cách đọc giờ trong tiếng Anh cực dễ mà lại rất chuẩn nhé!

1. 5 cách đọc giờ trong tiếng Anh đơn giản

Trước khi đi sâu vào phần ngữ pháp, mời bạn xem qua video về cách đọc giờ trong tiếng Anh sau đây:

Trong video xuất hiện cả 5 cách đọc giờ: giờ đúng, giờ rưỡi, giờ hơn, giờ kém và giờ khắc. FLYER sẽ hướng dẫn chi tiết hơn trong những phần dưới đây.

1.1. Cách đọc giờ đúng 

Cách đọc giờ đúng trong tiếng Anh
Cách đọc giờ đúng trong tiếng Anh

Giờ đúng (full hours) là khi kim phút chỉ số 12, không kèm theo phút hơn hoặc phút kém. 

Cách đọc:

It is + số giờ + (o’clock)

Trong đó, “o’clock” có thể được lược bỏ trong giao tiếp thông thường.

It’s 10 o’clock/ it’s 10. 

Bây giờ là 10 giờ.

It’s 7 o’clock/ it’s 7. 

Bây giờ là 7 giờ.

Bảng đọc giờ đúng như sau:

TimeSubjectFormalLess formal
01:00it isone o’clockone
02:00it istwo o’clocktwo
03:00it isthree o’clockthree
04:00it isfour o’clockfour
05:00it isfive o’clockfive
06:00it issix o’clocksix
07:00it isseven o’clockseven
08:00it iseight o’clockeight
09:00it isnine o’clocknine
10:00it isten o’clockten
11:00it iseleven o’clockeleven
12:00it istwelve o’clocktwelve
Bảng quy đổi cách đọc giờ đúng trong tiếng Anh

1.2. Cách đọc giờ rưỡi 

Cách đọc giờ rưỡi trong tiếng Anh
Cách đọc giờ rưỡi trong tiếng Anh

Giờ rưỡi (30 minutes passed the hour) là khi kim phút đã đi được một nửa mặt đồng hồ, tức chỉ vào đúng phút thứ 30 (tương đương với số 6). 

Cách đọc:

It is/ it’s half past + số giờ

Ví dụ:

It’s half past three. (2:30)

It’s half past four. (4:30)

Bảng đọc giờ rưỡi theo khung 12 giờ:

TimeSubjectFormalLess Formal
01:30it’shalf past oneone thirty
02:30it’shalf past twotwo thirty
03:30it’shalf past threethree thirty
04:30it’shalf past fourfour thirty
05:30it’shalf past fivefive thirty
06:30it’shalf past sixsix thirty
07:30it’shalf past sevenseven thirty
08:30it’shalf past eighteight thirty
09:30it’shalf past ninenine thirty
10:30it’shalf past tenten thirty
11:30it’shalf past eleveneleven thirty
12:30it’shalf past twelvetwelve thirty
Bảng đọc giờ rưỡi theo khung 12 giờ

1.3. Cách đọc giờ hơn 

Cách đọc giờ hơn trong tiếng Anh
Cách đọc giờ hơn trong tiếng Anh

Để đọc giờ hơn trong tiếng Anh, bạn dùng “past” từ phút thứ 1 đến phút thứ 30. Tức là nửa bên phải của đồng hồ (tương đương với số 1 – 6).

Có 2 cách đọc giờ hơn như sau:

It’s + số giờ + số phút (cách đọc thông thường)

It’s + số phút + minutes + past + số giờ (dùng khi số phút <30)

5:11: It’s five eleven / It’s eleven minutes past five. 

8:41: It’s eight forty-one / It’s forty-one minutes past eight. 

6:22: It’s six twenty-two/ It’s twenty-two minutes past six. 

 

Lưu ý: Từ “past” chỉ tính từ phút thứ 1 đến phút thứ 30 theo chiều kim đồng hồ. 

  • Không dùng: (6:40) It’s forty minutes past six. (X)
  • Không dùng: (6:50) It’s fifty minutes past six. (X)

1.4. Cách đọc giờ kém 

Cách đọc giờ kém trong tiếng Anh
Cách đọc giờ kém trong tiếng Anh

Giờ kém tính từ phút thứ 31 đến phút thứ 59, tức là nửa bên trái của đồng hồ. Trong trường hợp này, bạn dùng “to” để đọc giờ.

Cách đọc:

It’s + số phút + minutes + to + số giờ

2 giờ kém 10: It’s ten minutes to two.

4 giờ kém 20: It’s twenty minutes to four.

Ngoài ra, bạn cũng có thể dùng cách đọc giờ hơn như sau:

2 giờ kém 10 = 1:50 = It’s one fifty.
4 giờ kém 10 = 3:50 = It’s four fifty.

Lưu ý: “To” chỉ dùng với phút thứ 31 đến phút thứ 59 theo chiều kim đồng hồ.

  • Không dùng: It’s forty minutes to four (4 giờ kém 40). (X)
  • Không dùng: It’s thirty minutes to five (5 giờ kém 30). (X)

1.5. Giờ khắc

“A quarter to” và “a quarter past”
“A quarter to” và “a quarter past”

1 khắc = 15 phút, giờ khắc (quarter hours) chỉ số giờ có phút hơn/ phút kém đúng 15 phút. Trong đó, nếu giờ kém 15 phút thì dùng  “a quarter to”, giờ hơn 15 phút thì dùng “a quarter past”.

Cách đọc:

Giờ kém 15 phút

Giờ hơn 15 phút

It’s + (a) quarter to + giờ

It’s + (a) quarter past + giờ

It’s a quarter to one

= It’s quarter to one.

 (1:45 hay 1 giờ kém 15)

It’s a quarter past three/ 

= It’s quarter past three.

(3:15)

Lưu ý: Có thể đọc “a” hoặc không.

  • It’s a quarter to two/ It’s quarter to two. (1:45 hay 2 giờ kém 15)

Bảng đọc giờ khắc:

TimeSubjectFormalLess Formal
12:4501:15it’s(a) quarter past one (a) quarter to onetwelve forty-five one fifteen
01:4502:15it’s(a) quarter past two (a) quarter to two one forty-five two fifteen
02:4503:15it’s(a) quarter past three (a) quarter to three two forty-five three fifteen
03:4504:15it’s(a) quarter past four (a) quarter to four three forty-five four fifteen
04:4505:15it’s(a) quarter past five (a) quarter to five four forty-five five fifteen
05:4506:15it’s(a) quarter past six (a) quarter to six five forty-five six fifteen
06:4507:15it’s(a) quarter past seven(a) quarter to seven six forty-five seven fifteen
07:4508:15it’s(a) quarter past eight (a) quarter to eight seven forty-five eight fifteen
08:4509:15it’s(a) quarter past nine (a) quarter to nine eight forty-five nine fifteen
09:4510:15it’s(a) quarter past ten (a) quarter to ten nine forty-five ten fifteen
10:4511:15it’s(a) quarter past eleven (a) quarter to eleven ten forty-fiveeleven fifteen
11:4512:15it’s(a) quarter past twelve (a) quarter to twelve eleven forty-five twelve fifteen
Cách đọc giờ khắc

Lưu ý:

Nếu số phút là bội số của 5, bạn có thể bỏ “minutes”.

It’s five to ten. (9:55 hoặc 10 giờ kém 5)
It’s twenty-five past ten. (10:25)
It’s thirty-five to six. (5:35 hoặc 6 giờ kém 25)

Nâng cao: Một số người Mỹ có thể thay past = after to = before.

It’s twelve past three = It’s twelve after three (3:12).
It’s nine past nine = It’s nine after nine (9:09).
It’s quarter to five = It’s a quarter before five (5 giờ kém 15).
It’s five to ten = It’s five before ten (10 giờ kém 5)
Điền cách đọc giờ đúng vào chỗ trống:

What time is it?

Giờ khắc 6:45 

 

Giờ rưỡi (dùng "half"): 9:30 

Giờ hơn (dùng "past"): 10:05 

Giờ hơn (dùng "past"): 7:20 

Giờ kém (dùng "to"): 1:35 

Giờ kém (dùng "to"): 5:55 

2. Cách đọc giờ trong tiếng Anh theo buổi A.M/ P.M

Am với Pm
Am với Pm

Bạn có thắc mắc rằng “12 giờ” là buổi trưa hay chiều không? Thực tế là, tương tự như ở Việt Nam, ở Mỹ cũng có 24 giờ một ngày và được chia thành hai buổi viết tắt là A.M và P.M. Cụ thể:

A.M (Ante meridiem)P.M (Post meridiem)
Từ sáng đến trưa (before noon): 0:01 – 12:00Từ trưa đến tối (afternoon: 12:01 – 24:00
  • 2 a.m = 2 giờ sáng
  • 3 p.m = 15:00 = 3 giờ chiều
  • 7 p.m = 19:00 = 7 giờ tối

Bảng phân bổ thời gian theo buổi A.M/ P.M trong ngày:

TimeHours
morning (sáng)00:01 – 11:59
noon or midday ( giữa trưa)12:00
afternoon (chiều)12:01 – 18:00
evening (tối)18:01 – 22:00
night (đêm)22:01 – 24:00
midnight (nửa đêm)24:00 / 00:00
a.m. – thời gian từ sáng đến trưa00:01 – 12:00
p.m. – thời gian từ trưa đến tối12:01 – 24:00
Bảng phân bổ thời gian theo buổi A.M/ P.M trong ngày:

Vậy, dựa vào bảng trên bạn sẽ biết đúng vào 12:00 trưa là thuộc A.M rồi! Nhớ nói “Good morning” bạn nhé!

Xem thêm: Tổng hợp 100+ từ viết tắt tiếng Anh phải biết!

3. Cách đọc giờ trong tiếng Anh với “at”

Hỏi đáp về giờ trong tiếng Anh với “at”
Hỏi đáp về giờ trong tiếng Anh với “at”

Khi muốn nói một thời gian cụ thể xảy ra một sự việc nào đó, bạn cần sử dụng giới từ chỉ thời gian “AT” với cấu trúc:

At + thời gian.

HỏiĐáp
When does the bus arrive? 
Khi nào xe buýt tới?
-> The bus arrives at a quarter to seven. 
Xe buýt tới lúc 7 giờ kém 15.
What time does the plane take off? 
Khi nào máy bay cất cánh?
-> The plane takes off at ten P.M. 
Máy bay cất cánh lúc 10 giờ đêm.
Ví dụ cách đọc giờ tiếng Anh với “at”

Mời bạn ôn lại cách đọc giờ trong tiếng Anh qua video ngắn dưới đây:

4. Cách hỏi giờ tiếng Anh

Cách hỏi giờ
Cách hỏi giờ

Có rất nhiều cách để hỏi giờ. Có những câu hỏi mang giọng điệu gần gũi (informal) và có những câu hỏi mang tính chất lịch sự (formal). Mời bạn tham khảo bảng hỏi giờ sau:

Cách hỏi gần gũi 

(dùng với bạn bè, người thân thiết)

Cách hỏi lịch sự

(dùng với người lạ, người lớn tuổi, bề trên)

  • What time is it? 
  • What’s the time?
  • Do you know what time is it?
  • Have you got the time? 
  • Excuse me, what time is it?
  • Sorry, what is the time?
  • Excuse me, may I know the time?
  • Would you tell me what time is it now, please?
  • Would you mind if I ask you the time?
  • Could you tell me the time please?
  • Excuse me, do you have the time?
  • Do you happen to have the time, sir/mam/ mis?

Cách hỏi giờ trong tiếng Anh thông dụng

Nếu muốn biết khi nào một sự việc gì đó bắt đầu hoặc xảy ra, bạn có thể dùng Wh-question What time does/ should hoặc When và trả lời với cấu trúc “at” bên trên.

HỏiĐáp
When will he be back home? 
Khi nào anh ta về nhà?
He’ll be back at seven.
Anh ta sẽ về nhà lúc 7 giờ.
What time does your shop open? 
Mấy giờ quán cậu mở cửa?
My shop opens at half past eight.
Quán tôi mở lúc 8 rưỡi.

5. FAQs: Câu hỏi thường gặp 

Câu 1: Cách viết giờ am/ pm trong tiếng Anh?

A.M = buổi sáng = tính từ 0:00 – 12:00
P.M = buổi chiều, tối = tính từ 12:01 – 24:00
Ví dụ:
12h50 p.m = It’s twelve fifty in the afternoon.
8h45 a.m = It’s eight forty-five in the morning.

Câu 2: Cách đọc giờ kém trong tiếng Anh?

Để đọc giờ kém, bạn dùng cấu trúc: 
số phút kém + minutes + to + giờ sắp tới
Ví dụ:
9 giờ kém 20: twenty minutes to nine.
10 giờ kém 10: ten minutes to ten.
Lưu ý, giờ kém có số phút kém nhỏ hơn 30 phút.
Ví dụ: Không đọc: 9 giờ kém 40 (It’s forty minutes to nine)

Câu 3: Cách đọc 7:45 trong tiếng Anh?

Bạn có thể dùng cách đọc giờ hơn, cách đọc giờ kém hoặc giờ khắc.
Cách đọc giờ hơn: 7:45 = seven forty-five minutes/ forty five minutes past seven.
Cách đọc giờ kém: 7:45 = 8 giờ kém 15 = fifteen minutes to eight.
Cách đọc giờ khắc: 7:45 = 8 giờ kém 15 = a quarter to eight.

6. Luyện tập cách đọc giờ trong tiếng Anh

Giờ hơn: số phút + minutes + past + số giờ

 VD: 1:02 => two minutes past one.

  1. 1:06
  2. 2:13
Giờ kém: số phút + minutes + to + số giờ. (Nhớ là bội số của 5 thì bỏ minutes nhé)

VD: 2 giờ kém 5 => five to two.

3. 3 giờ kém 10

4.  giờ kém 17

Giờ khắc (15 phút): A quarter to/ past + số giờ.

5. 10:15

6. 10 giờ kém 15

7. 11:15

Giờ rưỡi (sử dụng "half past")

8. 2:30

9. 5:30

 

 

Bài 4: Cách đọc ghi dưới đây đúng hay sai? Điền (Đ) nếu đúng, (S) nếu sai.

  • 7:50: It’s ten before eight
  • 8:54: It’s six after eight
  • 10:15: It’s forty-five minutes to eleven  
  • 10:45: It’s ten forty-five
  • 12:02: It’s two minutes past twelve. Good afternoon!

7. Tổng kết

Tổng hợp 5 cách đọc giờ trong tiếng Anh
Tổng hợp 5 cách đọc giờ trong tiếng Anh

Bài viết tổng hợp 5 cách đọc giờ trong tiếng Anh đơn giản và phổ biến. Mặc dù không quá khó để đọc giờ nhưng đôi khi bạn có thể nhầm lẫn cách đọc giờ hơn và giờ kém. Vì vậy, hãy nhớ luyện tập thường xuyên nhé. Hy vọng với bài này, bạn sẽ không còn cảm thấy băn khoăn mỗi khi có ai hỏi “What time is it?” nữa. FLYER chúc bạn học tốt.

Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?

Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!

✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,

Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…

✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking

Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng

Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!

>>> Xem thêm:

Comments

Subscribe
Notify of
guest
2 Comments
Oldest
Newest Most Voted
Inline Feedbacks
View all comments
Tâm Trần
Tâm Trần
"Muốn thay đổi vận mệnh, trước tiên hãy thay đổi tính cách".

Related Posts