Cấu trúc Remember: Tìm hiểu cách sử dụng trong câu và phân biệt với các từ đồng nghĩa khác

Trong cuộc sống, chúng ta gặp vô số trường hợp cần diễn đạt một câu mang ý nghĩa “nhớ” đến sự việc hoặc người nào đó. Để biểu đạt một câu như vậy trong tiếng Anh người ta thường sử dụng “remember”. Tuy phổ biến nhưng cấu trúc này vẫn dễ làm ta nhầm lẫn khi sử dụng, ví dụ “remember” có thể theo sau bởi động từ nguyên thể (V-infinitive) hoặc động từ thên đuôi ing (Ving) và ý nghĩa của câu sẽ thay đổi hoàn toàn. 

Để cùng làm rõ cách dùng của các cấu trúc “remember” trong câu cũng như hiểu được sự khác biệt giữa “remember” và các từ đồng nghĩa khác, bạn hãy đọc đến cuối bài viết này nhé.

1. Khái niệm và chức năng của Remember trong câu

1.1. Remember là gì?

“Remember” có nghĩa là nhớ, nhớ lại điều gì, nhớ đừng quên làm gì, hay gợi nhắc về kỷ niệm đã qua.

Ví dụ:

  • Remember to write your name on the form. (Nhớ viết tên bạn vào đơn.)
  • I wish I could remember my first day at school. (Tôi ước gì có thể nhớ được ngày đầu tiên đến trường của mình.)  
Rememember là gì?
Rememember là gì?

1.2. Vị trí của Remember trong câu

“Remember” có thể đứng ở đầu câu:

Remember the picnic beside the pond? (Có nhớ buổi dã ngoại bên hồ không?)

“Remember” có thể đứng sau chủ ngữ:

I remember seeing her somewhere. (Tôi nhớ đã gặp cô ấy ở đâu đó.)

“Rememeber” có thể đứng trước động từ nguyên mẫu có to (to + verb) hay động từ-ing (Ving):

  • You finally remembered to call me. (Cuối cùng bạn đã nhớ gọi cho tôi.)
  • I remember watching this film before. (Tôi nhớ đã xem phim này rồi.)
Cấu trúc remember
Cấu trúc remember

“Remember” thường đứng ngay sau trạng từ tần suất (adverb of frequency) hoặc đứng trước một số trạng từ khác:

  • I always remember to do my homework. (Tôi luôn luôn nhớ làm bài tập.)
  • I remember precisely what he said. (Tôi nhớ chính xác anh ta nói gì.)
  • They had three children, if I remember rightly. (Nếu tôi nhớ đúng, họ có ba đứa con.)

Những trạng từ thường dùng với “remember”

clearly: clearly, distinctly, vividly, well

not clearly: barely, dimly, hardly, vaguely

correctly: correctly, rightly

exactly: exactly, precisely,

with positive feelings: affectionately, fondly, lovingly 

always or still: always, forever, still

2. Các cấu trúc với Remember

2.1. Cấu trúc Remember + to – V

Cấu trúc

Remember + động từ nguyên thể có “to” (remember + to infinitve)

Chúng ta sử dụng cấu trúc này để nhấn mạnh việc phải làm, nhắc nhở ai làm điều gì đó, giống như một nhiệm vụ hoặc một việc cần làm.

Ví dụ:

  • Remember to keep your doors and windows locked even if you’re in the back garden.
    (Bạn phải nhớ khóa cửa ra vào và cửa số ngay cả khi bạn đang ở vườn sau)
  • He always remembers to turn off the light before going out.
    (Anh ấy luôn nhớ tắt điện trước khi ra khỏi nhà)

2.2. Cấu trúc Remember để gửi lời chào đến ai đó

Cấu trúc:

S+ remember + somebody + to + somebody

Ví dụ:

  • Please remember me to your parents.
    (Cho tôi gởi lời thăm bố mẹ bạn)
  • Remember me to your wife.
    (Cho tôi gởi lời thăm vợ anh) 

2.3. Cấu trúc Remember + Ving

Cấu trúc:

S + remember + Ving

Chúng ta sử dụng cấu trúc này để nhớ lại việc đã làm, nhớ việc đã xảy ra trong quá khứ

Ví dụ:

  • I remember turning the lights off before came out.
    (Tôi nhớ đã tắt đèn trước khi rời đi rồi)
  • She remembered meeting that man somewhere before.
    (Cô ấy nhớ đã từng gặp người đàn ông kia ở đâu đó rồi)

Lưu ý: 2 cấu trúc “remember + to-V” và “remember + Ving” tuy quen thuộc nhưng lại dễ gây nhầm lẫn khi sử dụng. Chúng ta cùng xem sự so sánh sau đây:

  • Remember to brush your teeth after breakfast.
    (Đây là lời nhắc nhở: “Đừng quên đánh răng sau khi ăn sáng”)
  • My teeth clean. I remember brushing them after breakfast.
    (Răng tôi sạch. Tôi nhớ là đã đánh răng sau khi ăn sáng rồi)
    → Tức là bạn nhớ lại việc bạn đã làm, bạn đã đánh răng rồi. Như vậy bây giờ bạn không cần làm nữa.

2.4. Cấu trúc Remember trong câu gián tiếp

Remember trong câu gián tiếp
Remember trong câu gián tiếp

Khi chuyển từ câu trực tiếp sang gián tiếp, cấu trúc remember + to-V sẽ được chuyển thành remind + to-V:

S + said to/told + somebody: “remember + to infinitive”

Chuyển thành:

S + reminded + somebody + to infinitive 

trong đó, to infinitive là động từ ở dạng nguyên thể có “to”.

Ví dụ:

She said to Tom: “You remember to wash the car today.” (Cô ấy nói với Tom: “Hôm nay anh nhớ rửa xe nhé)
→ She reminded Tom to wash the car today. (Cô ấy nhắc Tom hôm nay nhớ rửa xe)

2.5. Cấu trúc Remember + danh từ (Noun)

Ví dụ:

  • I couldn’t remember the words to any of the songs.
    (Tôi không thể nhớ lời của bất cứ bài hát nào) 
  • He doesn’t remember a thing about it.
    (Anh ấy không nhớ một chút gì về nó)
Remember + Noun
Remember + Noun

Tìm hiểu thêm về danh từ

2.6. Cấu trúc Remember với giới từ as/for (remember + as/for + N)

  • Remember + as + something:  Nhớ ai/điều gì như là…
    • He will be remembered as a great man. (Ông ấy được nhớ tới như là một con người vĩ đại.)
  • Remember + for + something:  Nhớ vì điều gì đó
    • Andy is remembered for his funny jokes. (Andy được nhớ vì những câu chuyện cười vui nhộn của anh ấy.)

Tìm hiểu thêm về giới từ

2.7. Cấu trúc Remember + mệnh đề that (remember + that clause)

  • Remember that we’re going out tonight. (Nhớ là chúng ta sẽ đi chơi tối nay đấy.)

2.8. Cấu trúc Remember + từ để hỏi (remember + question words) (where/why/how…)

Ví dụ:

  • Can you remember how much money we spent?
    (Bạn có thể nhớ chúng ta đã tiêu bao nhiêu tiền không?)
  • He was trying to remember where he had parked his car the night before.
    (Anh ấy cố nhớ lại mình đã để xe ở đâu đêm qua)
  • Now I remember why I didn’t buy the newspaper yesterday.
    (Bây giờ tôi đã nhớ tại sao tôi không mua báo ngày hôm qua)

2.9. Cấu trúc Remember + the time (when) 

Ví dụ:

  • I remember the time that we went to the beach.
    (Tôi nhớ thời gian khi chúng ta cùng đến bờ biển)
  • We remember the time we went to New Zealand.
    (Chúng tôi nhớ thời gian chúng tôi đến New Zealand)

3. Những cấu trúc tương tự và sự khác biệt với cấu trúc Remember

3.1. Cấu trúc Remind

Remind và Remember
Remind và Remember

Remind + to infinitive (nhắc về bổn phận hay việc cần phải làm)

  • Please remind Kevin to brush his teeth before he goes to bed. (Làm ơn nhắc Kevin đánh răng trước khi đi ngủ.)
  • He reminded me to complete my homework. (Ông ấy nhắc tôi hoàn thành bài tập về nhà.)

Remind + of (gợi nhớ, làm cho ai nhớ lại về điều gì hoặc về người nào đó)

  • Carl reminded me of my father. They had the same eyes and the same way of talking. (Carl làm tôi nhớ lại cha tôi. Họ có đôi mắt và cách nói chuyện giống nhau.)
  • That song always reminds me of the time I fell in love with an Italian girl. (Bài hát đó luôn nhắc tôi nhớ về thời gian tôi yêu một cô gái người Ý.)

Chúng ta không dùng “remember” theo dạng nghĩa này: That song always remembers me of the time …  

Nếu chúng ta dùng “remember” với điều gì hoặc ai đó, chúng ta giữ hình ảnh đó trong tâm trí hoặc đưa hình ảnh đó hiện lại trong tâm trí của chúng ta:

  • I will always remember you. (Tôi sẽ luôn nhớ bạn.)
  • Không dùng: I will always remind you.

3.2. Cấu trúc Recall

Khi mang nghĩa “nhớ lại” hoặc “cái gì gợi nhớ lại”, “recall” vừa là nội động từ vừa là ngoại động từ:

Recall + something

This city brings back many memories. I recall my youth here. (Thành phố này gợi lại nhiều kỷ niệm. Tôi nhớ lại tuổi trẻ của mình ở đây.)

Recall + Ving

I recalled seeing him outside the shop on the night of the robbery. (Tôi nhớ lại đã gặp anh ta bên ngoài cửa hàng vào đêm xảy ra vụ cướp.)

Recall + that

He recalled that he had sent the letter over a month ago. (Anh ấy nhớ lại anh ấy đã gởi lá thư hơn một tháng trước.)

Recall + question words (what/who/where/why…)

Can you recall what happened last night? (Bạn có thể nhớ lại điều gì đã xảy ra đêm qua?)

“Remember” và “recall” cùng có nghĩa là nhớ, nhưng vẫn có điểm khác biệt sau đây: 

RecallRemember
Recall: khi bạn nhớ một sự việc, tình huống… đặc biệt nào đó và miêu tả, kể lại những gì mình nhớ với người khác.
Ví dụ:
As far as I can recall, I have never been to this place. (Theo như tôi nhớ, tôi chưa bao giờ đến nơi này.)
→ Trong ví dụ này, “recall” có hàm ý là anh ấy nhớ mình chưa từng đến đây và nói lại với người khác điều đó. Nếu anh ấy chỉ đơn thuần nhớ lại chứ không kể ra, ta có thể thay thế bằng “remember”
As far as I can remember, …
Remember: nhớ lại những gì đã có trong ký ức của bạn (người, nơi chốn, sự việc…trong quá khứ). Khi dùng “remember” tức là bạn đã lưu giữ những thông tin này trong tâm trí.
Ví dụ: I remember that I visited the place when I came here with my wife on my honeymoon. (Tôi nhớ tôi đã đến nơi này khi tôi đi cùng vợ trong tuần trăng mật của chúng tôi) 
“Recall” còn có các nghĩa khác như khả năng hủy bỏ, bãi miễn, triệu hồi, thu hồi … Remember” không có các nghĩa này.

3.3. Cấu trúc Recollect

“Recollect” là “nhớ lại”, “hồi tưởng lại”.

Recollect + something

I could no longer recollect the details of the email. (Tôi không thể nhớ lại các chi tiết của bộ phim.)

Recollect +  somebody/something doing something

I recollect him saying that it was exciting. (Tôi nhớ lại anh ấy nói rằng điều đó thật thú vị.)

Recollect + that

He suddenly recollected that he had left his keys in the office. (Anh ấy đột nhiên nhớ lại là anh ấy để quên chìa khóa của mình trong văn phòng.)

Recollect + question words (how, when/what…)

  • Do you recollect where she went? (Bạn có nhớ cô ấy đã đi đâu không?)
  • She tried to recollect what had happened next in her dream. (Cô ấy cố nhớ lại những gì đã xảy ra tiếp theo trong giấc mơ của mình.)

Recollect + Ving 

He does not recollect seeing her at the party. (Anh ấy không nhớ đã gặp cô ấy ở bữa tiệc.)

“Remember” và “recollect” cùng có nghĩa nhớ về điều gì đó diễn ra trong quá khứ, nhưng vẫn có điểm khác biệt sau đây:

RecollectRemember
Recollect: hồi tưởng lại, nhớ lại một điều gì đó đã quên. Dùng “recollect” thể hiện sự cố gắng để nhớ ra điều gì, tức là việc nhớ ở đây là có ý thức.
Ví dụ:
She recollected she had left her jacket in the restaurant. (Cô ấy nhớ lại cô ấy đã để quên áo khoác của mình trong nhà hàng → “recollect” ở đây thể hiện việc cố gắng nhớ lại.)
Remember: những ký ức đã lưu giữ trong trí nhớ, chúng ta có thể nhớ không cần có ý thức nỗ lực.
Ví dụ: I remember Jane – she lived in that house on the corner. (Tôi nhớ Jane, cô ấy sống trong ngôi nhà ở góc phố.)
“Recollect” mang sắc thái trang trọng hơn “remember”.“Remember” còn có nghĩa là đừng quên làm điều gì.
Ví dụ:
You remembered to walk the dog today. (Hôm nay anh nhớ dắt chó đi dạo.) 
Chúng ta không dùng “recall” hoặc “recollect” trong nghĩa này:
NOT: You recalled (or recollected) to walk the dog today.

3.4. Cấu trúc Forget

 “Forget” nghĩa là “quên”, “không nhớ đến” (trái ngược với “remember” là “nhớ”) 

3.4.1. Forget + to infinitive ( quên làm việc cần phải làm)

Ví dụ:

  • Tom forgot to do his homework.
    (Tom quên làm bài tập)
    → Dùng cấu trúc này cho thấy việc làm bài tập là cần thiết)

3.4.2. Not forget + to infinitive (đừng quên làm điều gì)

Ví dụ:

  • Don’t forget to meet Mr. Smith at 10 o’clock this morning.
    (Đừng quên gặp ông Smith lúc 10 giờ sáng nay)

Lưu ý:

Not forget + to infinitive  =  Remember + to infinitive

Ví dụ:

  • Don’t forget to keep in touch with me.
    (Đừng quên giữ liên lạc với tôi)
  • Remember to keep in touch with me.
    (Nhớ giữ liên lạc với tôi)

3.4.3. Forget + Ving  (quên điều gì đã làm trong quá khứ)

Ví dụ:

  • Have we really studied this topic before? I forget reading about it.
    (Chúng ta thật sự đã học chủ đề này trước đây à? Tôi đã quên đọc nó.)

3.4.4. Cấu trúc Forget + Ving thường có chứa cụm “I will never forget…”

Ví dụ:

  • I’ll never forget meeting her for the first time.
    (Tôi sẽ không bao giờ quên lần đầu gặp cô ấy.)

Với dạng nghĩa này remember + Ving thường đi với “always” hoặc “still”:

Ví dụ:

  • I’ll never forget traveling across Europe.
    (Tôi sẽ không bao giờ quên chuyến du lịch khắp châu Âu)
  • I’ll always remember travelling across Europe.
    (Tôi sẽ luôn nhớ chuyến du lịch khắp châu Âu)

4. Bài tập

Bài tập 1: Chọn từ/cụm từ đúng để hoàn thành 2 quy tắc sau:

1. We use remember + verb-ing when we remember after/before we do/have done it.

We use remember + to + v-infinitive when we remember after/before we do/have done it

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng:

1. I recollect –  Nick some years ago in London.

2. Please remember – the door when you leave.

3. I don’t remember – in London when I was very young.

4. Tyler didn’t recall – the email at all.

5. Would you remind me – Jim that the match has been cancelled?

6. Don’t forget – all the lights off.

7. I nearly forgot – Anna.

8. That song always reminds me – our holiday in Milan.

9. Theresa will always be remembered – her charity work.

10. If I were you, I’d forget  – buying a new car. It’s too expensive.

Bài tập 3: Chọn đáp án đúng:

1. I  – your plan is not feasible.

2. Could you – me to phone Sarah tomorrow?

3. I vaguely – hearing him come in.

4. His paintings – the style of Picasso.

5. Can you – where you lost your bag?

6. I – to say you didn’t pass the exam.

7. When you come back home this evening – to buy some milk.

8. He – me of someone I used to know.

9. This woman is familiar to me. I’m trying to – when and where we met.  

10. – me to your parents when you visit them.

5. Tổng kết

Hy vọng bài viết về cách dùng cấu trúc “remember” trong tiếng Anh này sẽ mang đến cho các bạn những kiến thức cần thiết về ngữ pháp này. Để có thể chinh phục các bài thi liên quan đến đề tài này thì bạn hãy ôn luyện kiến thức và làm bài tập thường xuyên nhé.

Cùng ôn luyện tiếng Anh thật hiệu quả nhưng không kém phần hào hứng tại Phòng luyện thi ảo FLYER bạn nhé. Chỉ với vài bước đăng ký, bạn đã có thể tha hồ truy cập và sử dụng bộ đề thi “khủng” do chính FLYER biên soạn. Đặc biệt, với giao diện tươi vui bắt mắt cùng các tính năng mô phỏng game hấp dẫn, việc ôn luyện của bạn sẽ trở nên thú vị hơn nhiều!

Những kiến thức và tài liệu về tiếng Anh mới nhất sẽ được FLYER cập nhật thường xuyên tại nhóm Luyện Thi Cambridge & TOEFL của FLYER. Hãy tham gia ngay hôm nay nhé!

>>>Xem thêm

Comments

Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments
Mai Duy Anh
Mai Duy Anhhttps://flyer.vn/
Tốt nghiệp đại học FPT với chứng chỉ TOEFL 100. Từng làm sáng tạo nội dung hoàn toàn bằng tiếng Anh cho thương hiệu thời trang đến từ Pháp: Yvette LIBBY N'guyen Paris và Công ty TNHH Âm Nhạc Yamaha Việt Nam. Mục tiêu của tôi là sáng tạo ra những nội dung mang kiến thức về tiếng Anh độc đáo, bổ ích nhưng cũng thật gần gũi và dễ hiểu cho nhiều đối tượng người đọc khác nhau.

Related Posts