Explain đi với giới từ gì? Những cấu trúc thường gặp với “explain”

Khi muốn nói “tôi giải thích cho cô ấy” ta sẽ dùng “I explain to her” hay “I explain for her”? “Explain” là một động từ quen thuộc nhưng không phải lúc nào chúng ta cũng nhớ nó đi với giới từ gì phải không nào? Trong bài viết này, FLYER sẽ cùng bạn điểm lại những cấu trúc thường gặp với “explain” nhé.

1.“Explain” nghĩa là gì?

“Explain”nghĩa là “giải thích, trình bày” hoặc “đưa ra lý do” giúp người khác hiểu rõ. Đây là động từ quen thuộc và thường xuyên được sử dụng trong giao tiếp tiếng Anh hằng ngày.

TừTừ loạiPhiên âmNghĩa
ExplainĐộng từ/ɪkˈspleɪn/“Giải thích”, “trình bày” hoặc “đưa ra lý do” giúp người khác hiểu rõ.

Nghe đoạn Audio sau và luyện tập phát âm:

Luyện phát âm động từ “explain”
explain đi với giới từ gì
“Explain nghĩa là gì?”

Ví dụ: 

  •  The teacher explained the rules of the game.

Giáo viên đã giải thích luật của trò chơi. 

  • Can you explain how this machine works?

Bạn có thể giải thích cho tôi cái máy này hoạt động như thế nào không?

  • Sam explained that his car had broken down.

Sam đã giải thích rằng chiếc xe của anh ấy bị hỏng.

  • His friend explained but he wouldn’t listen.

Bạn của anh ấy đã cố gắng giải thích nhưng anh ấy không muốn nghe.

2. Explain đi với giới từ gì?

“Explain” thường đi với giới từ  “to” mang hàm ý “giải thích”, “trình bày” hoặc “đưa ra lý do”. Ngoài ra, bạn có biết động từ “ explain” còn kết hợp với giới từ “away” với ý nghĩa là thanh minh hoặc lấy cớ để cho rằng đó không phải lỗi của bạn hoặc giải thích đó chỉ là lỗi nhỏ, ít quan trọng. Hãy cùng FLYER tìm hiểu chi tiết những cấu trúc quen thuộc thường xuyên đi với “explain” nhé!

2.1. Cấu trúc “explain to”

Cấu trúc:

 Explain something to somebody  

Ý nghĩa: “Giải thích” điều gì cho ai đó.

explain đi với giới từ gì
Cấu trúc “explain to”

Ví dụ: 

  • The teacher explained the rules to the children.

Giáo viên đã giải thích các quy tắc cho các học sinh. 

  • My mother is explaining the exercises to my brother.

Mẹ tôi đang giải thích bài tập cho em trai tôi.

  • My boss explained the plan to me very carefully.

Sếp của tôi đã giải thích kế hoạch cho tôi một cách chi tiết.

2. Explain away

Cấu trúc : 

Explain something away hoặc Explain away

Ý nghĩa: “Thanh minh” hoặc “lấy cớ”, “giải thích” để cho rằng đó không phải lỗi của bạn hoặc giải thích đó chỉ là lỗi nhỏ, ít quan trọng.

explain đi với giới từ gì
Cấu trúc “Explain something away hoặc Explain away”

Ví dụ: 

  • He tried to explain the error away by saying it was a simple typing mistake.

Anh ấy đã cố gắng thanh minh về những lỗi lầm đó chỉ là những lỗi đơn giản.

  • She’s trying to explain it away, but I know she lied to me.

Cô ấy đang cố gắng thanh minh, nhưng tôi biết rằng cô ấy đã nói dối tôi.

3. Các cấu trúc của “explain”

3.1. Cấu trúc “Explain something”

Cấu trúc:

Explain something

Ý nghĩa: “Giải thích”, “trình bày” điều gì đó.

explain đi với giới từ gì
Cấu trúc “Explain + How/ WH- (why, what, when, where, who,…)”

Ví dụ: 

  • He is trying to explain the difference between hip hop and rap.

Anh ấy đang cố gắng giải thích sự khác biệt giữa hiphop và rap.

  • Please explain your reasons.

Hãy giải thích những lý do của bạn.

  • The physics teacher is explaining the homework.

Giáo viên vật lý đang giải thích bài tập về nhà.

3.2. Cấu trúc “Explain + How/ WH- (why, what, when, where, who,…)”

Cấu trúc:

Explain + How/ WH- (why, what, when, where, who,…)

Ý nghĩa: “Giải thích” dựa trên yếu tố cụ thể như thế nào/ tại sao/cái gì/khi nào/ở đâu/ai

explain đi với giới từ gì
Cấu trúc “Explain + How/ WH- (why, what, when, where, who,…)”

Ví dụ:

  • He explained who each person in the photo was.

Anh ấy đã giải thích về từng người trong bức ảnh

  • Can you explain how this machine works?

Bạn có thể giải thích cái máy này hoạt động như thế nào không?

  • Well, she doesn’t explain why you didn’t phone.

Cô ấy không giải thích tại sao cô ấy không gọi điện.

  • Our guide explained where the museum was.

Hướng dẫn viên đã giải thích viện bảo tàng đã từng ở đâu.

3.3. Cấu trúc “Explain to somebody + How/ WH- (why, what, when, where, who,…)”

Cấu trúc:

 Explain to somebody + How/ WH- (why, what, when, where, who,…)

Ý nghĩa: “Giải thích” cho ai dựa trên yếu tố cụ thể như thế nào/ tại sao/ cái gì/khi nào/ở đâu/ai

explain đi với giới từ gì
Cấu trúc “Explain to somebody + How/ WH- (why, what, when, where, who,…)”

Ví dụ:

  • She explained to the children exactly what to do in an emergency.

Cô ấy đã giải thích cho những đứa trẻ về những điều cần phải làm khi xảy ra tình huống khẩn cấp

  • Her father is explaining to her how to drive a motorbike safely.

Bố của cô ấy đang giải thích cho cô ấy làm thế nào để lái xe máy một cách an toàn.

  • His teacher explained to him why he should learn English.

Giáo viên của anh ấy đã giải thích tại sao anh ấy nên học tiếng Anh.

3.4. Cấu trúc “Explain that + Mệnh đề”

Cấu trúc:

Explain that + Mệnh đề

Ý nghĩa: “Giải thích”, “trình bày” điều gì.

explain đi với giới từ gì
Cấu trúc “Explain that + Mệnh đề”

Ví dụ: 

  •  I explained that an ambulance would be coming soon.

Tôi đã giải thích rằng xe cấp cứu sẽ đến sớm.

  • He explained that he had not slept at his own home that night.

Anh ấy đã giải thích rằng anh ấy không ngủ tại nhà của mình vào đêm hôm đó.

  • She explained that she was going to stay with her sister.

Cô ấy đã giải thích rằng cô ấy sẽ ở với em gái của cô ấy.

  • The manager explained that our vouchers were not valid.

Người quản lý đã giải thích rằng những voucher khuyến mãi của chúng tôi không hợp lệ.

4. Một số cấu trúc tương tự 

Để hạn chế tình trạng lặp từ khi sử dụng Tiếng Anh thì việc sử dụng những từ đồng nghĩa hoặc trái nghĩa là giải pháp hiệu quả. Hãy để FLYER gợi ý cho bạn những từ ngữ mang ý nghĩa tương tự với “explain” và những cấu trúc, cách sử dụng chúng trong câu.

4.1. “Clarify” nghĩa là gì?

“Clarify” nghĩa là “giải thích”, “làm rõ” điều gì đó. Bạn có thể sử dụng những cấu trúc của “clarify” thay thế cho “explain” để làm phong phú hơn khi viết câu hoặc trong giao tiếp tiếng Anh.

TừTừ loạiPhiên âmNghĩa
ClarifyĐộng từ/ˈklærəfaɪ/“Giải thích”, “làm rõ” điều gì đó
“Clarify” là gì?

Nghe đoạn Audio sau và luyện tập phát âm:

Luyện tập phát âm với động từ “clarify”

4.2. Cấu trúc “Clarify something”

Cấu trúc: 

Clarify something

Ý nghĩa:  “Giải thích”, “Làm rõ” điều gì.

explain đi với giới từ gì
Cấu trúc “Clarify something”

Ví dụ: 

  • I am happy to clarify any points that are still unclear.

Tôi rất sẵn lòng giải thích/làm rõ những điểm nào chưa rõ ràng.

  • “Could you clarify the first point please? I don’t understand it completely.

 I don’t understand it completely.”

“Bạn có thể làm rõ ý đầu tiên giúp mình không?

Mình không hiểu rõ ý đó.”

 4.3. Cấu trúc “Clarify + How/ WH- (why, what, when, where, who,…)”

Cấu trúc: 

Clarify + How/ WH- (why, what, when, where, who,…)

Ý nghĩa: “Giải thích”, “Làm rõ” dựa trên yếu tố cụ thể như thế nào/ tại sao/cái gì/khi nào/ở đâu/ai

explain đi với giới từ gì
Cấu trúc “Clarify + How/ WH- (why, what, when, where, who,…)”

Ví dụ: 

  • She asked him to clarify what he meant.

Cô ấy yêu cầu anh ấy giải thích/làm rõ ý của anh ấy.

  • She did not clarify when her book would be published.

Cô ấy đã không làm rõ khi nào sách của cô ấy được xuất bản.

  • Let me just clarify what I mean here.

Hãy để tôi làm rõ ý tôi muốn nói ở đây.

5. Bài tập:

Welcome to your Bài tập với cấu trúc "explain"

6. Tổng kết

Chúng ta cùng ôn lại những kiến thức đã học với bảng tổng hợp dưới đây nhé!

Cấu trúcNghĩaVí dụ
Explain something to somebody 
Giải thích điều gì cho ai đó.-The teacher explains the rules of the game.
Giáo viên giải thích các quy tắc cho các học sinh. 
Explain something away – Explain awayThanh minh hoặc lấy cớ, giải thích để cho rằng đó không phải lỗi của bạn hoặc giải thích đó chỉ là lỗi nhỏ, ít quan trọng.– She’s trying to explain it away, but I know she lied to me.
Cô ấy đang cố gắng thanh minh, nhưng tôi biết rằng cô ấy đã nói dối tôi.
Explain somethingGiải thích/trình bày điều gì đó– Please explain your reasons.
Hãy giải thích những lý do của bạn.
Explain + How/ WH- (why, what, when, where, who,…)Giải thích dựa trên yếu tố cụ thể như thế nào/ tại  sao,…– Can you explain how this machine works?
Bạn có thể giải thích cái máy này hoạt động như thế nào không?
Explain to somebody + How/ WH- (why, what, when, where, who)Giải thích cho ai dựa trên yếu tố cụ thể như thế nào/ tại  sao/ cái gì/khi nào/ở đâu/ai– His teacher explained to him why he should learn English.
Giáo viên của anh ấy đã giải thích tại sao anh ấy nên học tiếng Anh.
Explain that + Mệnh đềGiải thích/trình bày điều gì– I explained that an ambulance would be coming soon.
Tôi đã giải thích rằng xe cấp cứu sẽ đến sớm.
Clarify something Giải thích/Làm rõ ý– I am happy to clarify any points that are still unclear.
Tôi rất sẵn lòng giải thích/làm rõ những điểm nào chưa rõ ràng.
Clarify + How/ WH- (why, what, when, where, who,…)Giải thích/Làm rõ dựa trên yếu tố cụ thể như thế nào/ tại sao/ cái gì/khi nào/ở đâu/ai– She asked him to clarify what he meant.
– Cô ấy yêu cầu anh ấy giải thích/làm rõ ý của anh ấy.

Đừng quên take note những cấu trúc quan trọng và thường xuyên ôn lại kiến thức qua các bài tập ở trên nhé! FLYER hy vọng thông qua bài viết trên bạn đã trả lời được câu hỏi “Explain đi với giới từ gì?” và sử dụng thành thạo những giới từ và cấu trúc liên quan đến “explain”. Chúc các bạn học tốt và nhớ thường xuyên luyện tập các bài tập để không bị quên kiến thức nhé!

Ghé thăm Phòng luyện thi ảo FLYER để được trải nghiệm một phương pháp học tiếng Anh hoàn toàn  mới. Thông qua những bài ôn luyện sát với thực tế, được thiết kế gắn với những trò chơi đơn giản mà vui nhộn, cùng giao diện và đồ hoạ cực kỳ bắt mắt,FLYER sẽ mang lại cho bạn những giờ phút ôn luyện tiếng Anh thật thú vị.

Tham gia nhóm Luyện Thi Cambridge & TOEFL cùng FLYER để được cập nhật những kiến thức cùng tài liệu tiếng Anh mới nhất bạn nhé! 

Học thêm các kiến thức tiếng Anh bổ ích:

Comments

Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments
Lê Vi
Lê Vi
“If you really want to do something, you'll find a way. If you don't, you'll find an excuse.”

Related Posts