Quy tắc phát âm “tất tần tật” âm câm trong tiếng Anh cần phải biết để nói trôi chảy hơn

Chắc hẳn ai trong mỗi chúng ta cũng đã từng mắc lỗi phát âm sai âm câm trong tiếng Anh. Bạn sẽ không thể nói tiếng Anh lưu loát và đúng chuẩn nếu như bạn không phân biệt đâu là âm câm trong mỗi câu nói. Trong bài viết ngày hôm nay FLYER sẽ giúp bạn nắm vững được những quy tắc về âm câm trong tiếng Anh để nói “xịn xò” như người bản xứ nhé!

âm câm trong tiếng anh
Tất tần tật về âm câm trong tiếng Anh

1. Thế nào là âm câm?

Âm câm (silent letter) trong tiếng Anh là các chữ cái xuất hiện trong từ nhưng không được đọc thành tiếng khi phát âm. Chúng hầu như không có quy tắc mà bắt buộc người học phải nhớ, nếu không thể nhớ những trường hợp nào là âm câm thì chắc chắn sẽ phát âm sai và sẽ gây ra những sự hiểu lầm không đáng có.

Ví dụ: 

  • hour /‘auə/ : giờ, tiếng (đồng hồ)

-> Giải thích: Âm ‘h’ trong từ này là một âm câm, nên trong phiên âm không có ‘h’ vì vậy chúng ta cũng không đọc thành tiếng âm này khi phát âm.

  • knee /niː/: cái đầu gối

-> Giải thích: Âm ‘k’ trong từ này là một âm câm, nên trong phiên âm không có ‘k’ vì vậy chúng ta cũng không đọc thành tiếng âm này khi phát âm.

  • Handsome /ˈhæn.səm/ (a): đẹp trai, ưa nhìn (dành cho con trai)

-> Giải thích: Âm ‘d’ trong từ này là một âm câm, nên trong phiên âm không có ‘d’ vì vậy chúng ta cũng không đọc thành tiếng âm này khi phát âm.

Tuy vậy, chúng ta vẫn sẽ có những mẹo để ghi nhớ những trường hợp quen thuộc nhất (nhưng không phải là đúng với tất cả các trường hợp). Hãy cùng khám phá những mẹo đó trong những phần tiếp theo nhé!

2. Tác dụng của âm câm?

âm câm trong tiếng anh
Tác dụng của âm câm? Tại sao tiếng Anh lại có âm câm?

Có thể các bạn sẽ thắc mắc rằng tại sao trong tiếng Anh lại có âm câm và tại sao chúng ta phải học chúng? 

Câu trả lời là âm câm trong tiếng Anh có tác dụng giản lược sự khó khăn về phát âm. Bạn sẽ dễ phát âm hơn nếu loại bỏ một chữ cái trong 2 phụ âm đứng cạnh nhau, ví dụ như ”debt” (/det/) hay ”climbing” (/klaɪm/), khi chữ b câm việc phát âm chúng sẽ tối giản hơn rất nhiều.

Ngoài ra, âm câm trong tiếng Anh làm phong phú thêm cho ngôn ngữ. Nhờ âm câm mà chúng ta có thể phát triển ra nhiều từ vựng hơn, khiến tiếng Anh đa dạng và giàu có hơn. Đây cũng là một bí kíp làm tăng tính độc đáo riêng cho ngôn ngữ của từng quốc gia.

Từ những lí do trên, khi chúng ta phát âm chuẩn những từ chứa âm câm sẽ thể hiện được sự phong phú của vốn từ vựng của bản thân, cũng như sự am hiểu về ngôn ngữ. Vậy còn chần chừ gì mà không học ngay các mẹo về âm câm nào!

3. Các quy tắc của âm câm phải nhớ

3.1. Âm câm “B”

Quy tắc 1: âm ‘B’ không được phát âm khi đứng ở cuối câu và sau âm ‘M’.

Ví dụPhiên âmNghĩa
Limb (n)/lɪm/chân tay, chi
Crumb (n) (v)/krʌm/mảnh vụn rất nhỏ, bẻ vụn
Dumb (a) (v)/dʌm/câm, không nói, lầm lì, ít nói
Comb (n) (v)/kəʊm/bàn chải , cái lược, chải tóc
Bomb (n)/bɒm/quả bom
Thumb (n)/θʌm/ngón tay cái

Quy tắc 2: âm ‘B’ không được phát âm khi đứng trước T ở vị trí cuối từ gốc (không đúng ở tất cả các trường hợp)

Ví dụPhiên âmNghĩa
Debt (v)/det/Nợ nần
Doubt (v)/daʊt/Nghi ngờ
Doubtful (a)/ˈdaʊtfl/nghi ngờ
Debtor (n)/ˈdetə(r)/con nợ
Subtle (a)/ˈsʌtl/tế nhị

3.2. Âm câm “C”

Quy tắc 1: âm ‘C’ không được phát âm trong âm ghép với “SC” (không đúng ở tất cả các trường hợp). 

Ví dụPhiên âmNghĩa
Muscle (n)/ˈmʌsl/cơ bắp
Scissors (n)/ˈsɪzəz/cái kéo
Ascent (n)/əˈsent/sự đi lên
Miscellaneous (a) / ˌMɪsəˈleɪniəs /tạp, pha tạp
Fascinate (v)/ˈfæsɪneɪt/Làm mê hoặc

Quy tắc 2:  âm ‘C’ không được phát âm khi đứng trước các âm ‘K’ hoặc ‘Q’

Ví dụPhiên âmNghĩa
Knock (v)/nɒk/đập, gõ
Acquaintance (n)/əˈkweɪn.təns/sự biết, hiểu biết
Acknowledge (n)/əkˈnɒl.ɪdʒ/lòng, bằng lòng, ưng thuận
Acquiesce (v)/ˌæk.wiˈes/nhận, thừa nhận, công nhận
Acquit (v)/əˈkwɪt/trả hết, trang trải

3.3. Âm câm “D”

Quy tắc:  Âm ‘D’ không được phát âm trước cụm ‘DG’. Một số ví dụ:

Ví dụPhiên âmNghĩa
Pledge (v)/pledʒ/cầm cố, thế đợ
Grudge (n)/ɡrʌdʒ/mối thù hận
Dodge (v)/dɑːdʒ/né tránh, lẩn tránh
Hedge (n)/hedʒ/hàng rào
Edge (v)/edʒ/mài sắc

Ngoài ra dưới đây các trường hợp thường gặp nhất về âm ‘D’ câm trong tiếng Anh

Ví dụPhiên âmNghĩa
Handkerchief (n)/ˈhæŋ.kə.tʃiːf/khăn tay
Sandwich (n)/ˈsæn.wɪdʒ/bánh san uých
Wednesday (n)/ˈwenz.deɪ/Thứ Tư
Handsome (n)/ˈhæn.səm/đẹp trai, ưa nhìn

3.4. Âm câm “E”

Quy tắc: Âm ‘E’ thường không được phát âm ở cuối từ. Một số ví dụ:

Ví dụPhiên âmNghĩa
Hope (v)/həʊp/hi vọng
Gave (v)/ɡeɪv/cho, tặng, biếu, ban
Drive (v)/draɪv/dồn, xua, lái xe
Write (v)/raɪt/viết
Site (n)/saɪt/nơi, chỗ, vị trí

Lưu ý: Không đúng với trường hợp từ kết thúc với hai chữ ‘e’, ví dụ: coffee, employee.

3.5. Âm câm “G”

Quy tắc: Âm ‘G’ thường không được phát âm khi đứng trước chữ N. Một số ví dụ:

Ví dụPhiên âmNghĩa
Champagne (n)/ʃæmˈpeɪn/rượu sâm banh
Sign (n)/saɪn/dấu hiệu
Foreign (a)/ˈfɒr.ən/xa lạ, yếu tố nước ngoài
Feign (v)/feɪn/giả vờ, giả đò
Align (v)/əˈlaɪn/xếp hàng
Gnaw (v)/nɔː/gặm nhấm

3.6. Âm câm “GH”

Quy tắc: Âm ‘GH’ không được phát âm nếu như nó ở trong một từ đơn âm tiết và đi sau một nguyên âm. Một số ví dụ:

Ví dụPhiên âmNghĩa
Thought (n)/θɑːt/suy nghĩ
Thorough (a)/ˈθʌr.ə/hoàn toàn, kỹ lưỡng
Drought (n)/draʊt/hạn hán
Light (n)/laɪt/ánh sáng
Borough (n)/ˈbʌr.ə/thành thị
High (a)/haɪ/Cao (đồ vật)

3.7. Âm câm “H”

Quy tắc 1:Âm ‘H’ không được phát âm khi đi sau ‘W’. Một số ví dụ:

Ví dụPhiên âmNghĩa
What/wɒt/gì, thế nào
When/wen/bao giờ, khi nào
Whether (conj)/ˈweð.ɚ/có..không, có…chăng
Whack (v)/wæk/Đánh, đập cái gì đó

Quy tắc 2: Âm ‘H’ câm khi là chữ bắt đầu một số từ (đừng quên sử dụng mạo từ “an” trước từ bắt đầu bằng H câm). Một số ví dụ:

Ví dụPhiên âmNghĩa
Hour (n)/aʊər/Giờ, tiếng (đồng hồ)
Honor (n)/ˈɒn.ər/phẩm hạnh, phẩm giá
Honest (a)/ˈɒn.ɪst/trung thực, thành thật
Heir (n)/eər/người thừa kế

Quy tắc 3:  Âm ‘H’ thường câm khi đứng sau chữ G, V hoặc R (không đúng với tất cả các trường hợp). Một số ví dụ:

Ví dụPhiên âmNghĩa
Choir (n)/kwaɪər/hợp xướng, hợp ca
Ghastly (a)/ˈɡɑːst.li/kinh tởm, ghê tởm
Chorus (v)/’kɔ:rəs/hợp xướng, đồng ca
Echo (n)/ˈek.əʊ/tiếng vọng
Rhythm (n)/ˈrɪð.əm/giai điệu

3.8. Âm câm “K”

Quy tắc: Âm ‘K’ thường là âm câm khi đứng trước chữ N và ở đầu từ. (Không đúng với tất cả các trường hợp). Một số ví dụ:

Ví dụPhiên âmNghĩa
Knife (n)/naɪf/con dao
Know (v)/noʊ/biết 
Knee (n)/niː/cái đầu gối
Knowledge (n)/ˈnɒl.ɪdʒ/kiến thức
Knock (n) (v)/nɒk/cú đánh, đánh bại

3.9. Âm câm “L”

Quy tắc:  Âm ‘L’ thường không được phát âm khi đứng sau các nguyên âm A, O, U. Một số ví dụ:

Ví dụPhiên âmNghĩa
Calm (v)/kɑːm/bình tĩnh, bình thản
Walk (v)/wɔːk/đi bộ
Half (n)/hɑːf/một nửa
Would (modal verb)Wouldsẽ (quá khứ của will)
Could (modal verb)/kʊd/có thể

3.10. Âm câm ”N”

Quy tắc: Âm ‘N’ là âm câm  khi đứng sau M và ở cuối từ. Một số ví dụ:

Ví dụPhiên âmNghĩa
Autumn (n)/ˈɔː.təm/mùa thu
Column (n)/ˈkɒl.əm/cột
Hymn (n)/hɪm/thánh ca
Solemn (a)/ˈsɒl.əm/uy nghiêm, uy nghi

3.11. Âm câm “P”

Quy tắc: Âm ‘P’ có thể là là âm câm khi đứng đầu một số từ có sử dụng tiền tố “psych” và “pneu”. (Không đúng với tất cả các trường hợp)

Ví dụPhiên âmNghĩa
Psychiatrist (n)/saɪˈkaɪə.trɪst/bác sĩ tâm thần
Psychotic (n)/saɪˈkɒt.ɪk/chứng loạn thần
Psychotherapy (n)/ˌsaɪ.kəʊˈθer.ə.pi/tâm lý trị liệu
Pneumatic (n)/njuːˈmæt.ɪk/lốp, hơi
Pneumonia (n)/njuːˈməʊ.ni.ə/bệnh viêm phổi

3.12. Âm câm “S”

Âm ‘S’ không có quy tắc âm câm đặc biệt, nhưng dưới đây là các từ chứa âm S là âm câm thường gặp nhất:

Ví dụPhiên âmNghĩa
Island (n)/ˈaɪ.lənd/hòn đảo
Islet (n)/ˈaɪ.lət/hòn đảo nhỏ
Isle (n)/aɪl/cánh, gian bên
Aisle (n)/aɪl/lối đi

3.14. Âm câm ”T”

Âm ‘T’ không có quy tắc âm câm đặc biệt, nhưng dưới đây là các từ chứa âm T là âm câm thường gặp nhất:

Ví dụPhiên âmNghĩa
Castle (n)/ˈkɑː.sl̩/lâu đài
Fasten (v)ˈfɑː.sən/buộc chặt, trói chặt
Christmas/ˈkrɪs.məs/giáng sinh
Listen (n)/’lisn/nghe, lắng nghe
Whistle (v)/ˈwɪs.l̩/huýt sáo, thổi còi
Thistle (n)/ˈθɪs.l̩/cây kế
Often (ad)/ˈɒf.ən/thường thường
Hasten (v)/ˈheɪ.sən/đẩy nhanh, thúc giục
Bustle (a)/ˈbʌs.l̩/hối hả
Soften (v)/ˈsɒf.ən/làm mềm, làm cho dẻo

3.15. Âm câm “U”

 Quy tắc: Âm ‘U’ không được phát âm khi đứng sau âm ‘G’ và đứng trước một nguyên âm trong cùng một từ. Một số ví dụ:

Ví dụPhiên âmNghĩa
Guess (v)/ɡes/đoán, phỏng đoán, ước chừng
Guitar (n)/ɡɪˈtɑːr/đàn ghi ta
Guidance (n) /ˈɡaɪ.dəns/chỉ dẫn, chỉ đạo
Guest (n)/ɡest/khách
Guard (n) (v)/ɡɑːd/bảo vệ, sự bảo vệ

3.16. Âm câm “W”

Quy tắc 1: Âm ‘W’ không được phát âm ở đầu mỗi từ khi nó đứng trước chữ R. Một số ví dụ:

Ví dụPhiên âmNghĩa
Wrap (n)/ræp/ga phủ, ga trải giường
Wrong (a)/rɑːŋ/Sai, lỗi lầm
Write (v)/raɪt/viết
Wreck (n)/rek/sự phá hoại, phá hủy
Wring (v)/rɪŋ/vặn, bóp

Ngoài ra, có một số trường hợp âm ‘W’ câm vô cùng phổ biến trong tiếng Anh sau:

Ví dụPhiên âmNghĩa
Who /huː/ai
Whole (a)/həʊl/đầy đủ, nguyên vẹn
Whom /huːm/ai (đại từ quan hệ)
Whoever /huːˈev.ər/bất kỳ ai
Sword (n)/sɔːd/thanh kiếm
Two (n)/tuː/hai, số 2
Answer (n) (v)/ˈɑːn.sər/trả lời, lời trả lời
Tất tần tật âm câm trong tiếng Anh

4. Bài tập về âm câm trong tiếng Anh

âm câm trong tiếng Anh
Bài tập luyện tập về âm câm trong tiếng Anh

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng (Có thể chọn một câu nhiều đáp án)

1. Chọn từ có âm ‘S’ câm

2. Chọn từ có âm ‘H’ câm

3. Chọn từ có âm ‘U’ câm

4. Chọn từ có âm ‘K’ câm

5. Chọn từ có âm ‘T’ câm

Bài tập 2: Chọn từ có chứa âm câm trong các câu dưới đây

1. The bank acquiesced to an extension of the loan.

2. We need to consider whether the disadvantages of the plan outweigh the advantages.

3. In the worst-case scenario, the whole coast would be under water.

4. Historians generally acknowledge her as a genius in her field.

5. Anything to do with airplanes and flying fascinates him.

5. Tổng kết 

Đọc qua bài viết này, chắc hẳn các bạn đã bỏ túi cho mình những mẹo để nhận biết âm câm phải không nào? Tuy nhiên cách tốt nhất để xác định cách phát âm đúng của một từ vẫn là tra ở các nguồn uy tín như từ điển Cambridge hoặc Oxford nhé. Ngoài ra, để có thể thành thạo âm câm thì các bạn phải đọc, nghe và làm thật nhiều bài tập liên quan đến âm câm để nhớ và nhận biết các từ chứa âm câm một cách nhanh chóng nhất.

Một địa chỉ uy tín để luyện tập kiến thức đã nêu trong bài viết này là Phòng luyện thi ảo FLYER. Việc ôn luyện tiếng Anh sẽ không còn nhàm chán với những tính năng mô phỏng game hấp dẫn thông qua các trò chơi, quà tặng, và bảng xếp hạng…. Các tính năng thú vị cùng đồ họa sinh động, bắt mắt, kho đề thi đa dạng chủ đề, tất cả hứa hẹn sẽ giúp bạn học tiếng Anh thật dễ dàng và hiệu quả. Hãy nhanh tay khám phá thôi nào!

Và đừng quên học tiếng Anh cùng FLYER bằng cách tham gia nhóm Luyện Thi Cambridge & TOEFL cùng FLYER để được cập nhật những kiến thức và tài liệu tiếng Anh mới và đầy đủ nhất.

>>>Xem thêm

Comments

Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments
app phụ huynh
Thúy Quỳnh
Thúy Quỳnh
Your time is limited, so don’t waste it living someone else’s life. Don’t be trapped by dogma, which is living with the results of other people’s thinking. Don’t let the noise of others’ opinions drown out your own inner voice. And most important, have the courage to follow your heart and intuition.

Related Posts