Thành thạo cách so sánh kép với 4 cấu trúc “the more” cơ bản nhất trong tiếng Anh

Cấu trúc “the more” là một trong hai cấu trúc so sánh kép trong tiếng Anh, được hiểu theo nghĩa tiếng Việt là “càng… càng…”. Chẳng hạn, “Bạn càng chăm học, điểm số của bạn sẽ càng cao” – “The harder you study, the higher your score will be”, hay “Bạn càng ăn nhiều, bạn càng trở nên béo hơn” – “The more you eat, the fatter you become”. 

Khi đọc các ví dụ trên, bạn có tự hỏi vì sao cùng là “càng… càng…” nhưng khi thì dùng “more”, khi thì lại thêm “-er” không? Câu trả lời nằm trong 4 cấu trúc “the more” cơ bản nhất mà FLYER sẽ đề cập trong bài viết dưới đây. Cùng tìm hiểu và giải đáp các thắc mắc ngay bạn nhé!

1. Ý nghĩa “the more” 

“The more” là thành phần thuộc cấu trúc “the more…, the more…” – một trong số hai cấu trúc so sánh kép thường gặp trong tiếng Anh, dùng để diễn tả sự tăng dần của một sự vật/sự việc kéo theo sự tăng dần của sự vật/sự việc khác. Bạn có thể hiểu cấu trúc này theo nghĩa tiếng Việt là “Càng…, càng…”. 

cau-truc-the-more
Hai cấu trúc so sánh kép 

Ví dụ: 

  • The more newspapers you read, the more information you know. 

Bạn càng đọc nhiều tạp chí, bạn càng biết nhiều thông tin. 

  • The more science TV shows you watch, the more knowledge you can collect. 

Bạn càng xem nhiều chương trình khoa học, bạn càng thu thập được nhiều kiến thức. 

Xem thêm về cấu trúc so sánh kép còn lại trong tiếng Anh: Cấu trúc “More and more”

2. Các cấu trúc “the more” thường gặp trong tiếng Anh 

Theo sau “the more” trong cấu trúc so sánh kép “càng…, càng…” có thể là một tính từ dài, trạng từ dài, danh từ hoặc một mệnh đề hoàn chỉnh

Ngoài ra, “the more” cũng không nhất thiết phải xuất hiện ở cả hai vế của một câu so sánh kép. Một trong hai vế có thể là dạng so sánh kém hơn (the less) hoặc so sánh kép với tính từ ngắn (không dùng “more”) – điều này giải đáp cho thắc mắc ở đầu bài. 

Để tìm hiểu chi tiết về từng cấu trúc với “the more”, hãy cùng FLYER chuyển sang phần tiếp theo ngay sau đây nhé! 

2.1. Cấu trúc “The more …, the more…” 

cau-truc-the-more
Cấu trúc “The more …, the more…”

2.1.1. Với tính từ dài và trạng từ dài

Khi theo sau “the more” trong cả hai vế của một câu so sánh kép đều là tính từ dài hoặc trạng từ dài, bạn có thể dịch nghĩa của câu là “càng…, càng…”. 

Cấu trúc cụ thể được viết như sau: 

The more + tính từ/trạng từ dài + S1 + V1…, the more + tính từ/trạng từ dài + S2 + V2…

Trong đó: 

  • S1, S2 là chủ ngữ thứ nhất và chủ ngữ thứ hai
  • V1, V2 là động từ thứ nhất và động từ thứ hai

Ví dụ: 

  • The more expensive the bag is, the more careful you have to use it.

Chiếc túi càng đắt tiền, bạn càng phải sử dụng cẩn thận. 

2.1.2. Với danh từ

Khi theo sau “the more” là một danh từ, câu so sánh kép sẽ được dịch sang tiếng Việt là “càng nhiều…, càng nhiều…”. 

The more + N1 + S1 + V1…, the more + N2 + S2 + V2… 

Trong đó: 

  • N1, N2 là danh từ thứ nhất và danh từ thứ hai

Các danh từ theo sau “the more” có thể là danh từ đếm được số nhiều hoặc danh từ không đếm được. 

Ví dụ:

  • The more time you spend learning English, the more knowledge you will have.

Càng dành nhiều thời gian học tiếng Anh, bạn càng có nhiều kiến thức.

  • The more books you have, the more time you need to read them. 

Bạn càng có nhiều sách, bạn càng cần nhiều thời gian để đọc chúng. 

2.1.3. Với mệnh đề 

Trong một số trường hợp, bạn cũng có thể đặt một mệnh đề hoàn chỉnh ngay sau “the more” với ý nghĩa biểu đạt “càng làm gì đó nhiều…, càng…”. 

The more + S1 + V2…, the more + …

Ví dụ: 

  • The more you work, the more money you earn.

Bạn càng làm việc, bạn càng kiếm được nhiều tiền. 

  • The more I advised, the more he did. 

Tôi càng khuyên, anh ấy càng làm. 

2.2. Cấu trúc “The more…, the less…” 

Ngược lại với cấu trúc “the more…, the more…”, cấu trúc “the more…, the less…” mang nghĩa “càng nhiều…, càng ít…”. Mặc dù vậy, các từ loại theo sau “the less…” cũng bao gồm tính từ dài, trạng từ dài, danh từ hoặc mệnh đề hoàn chỉnh. 

cau-truc-the-more
Cấu trúc “The more …, the less…”

2.2.1. Với tính từ dài và trạng từ dài

Cấu trúc “the more…, the less…” đi kèm với tính từ/trạng từ dài được viết như sau: 

The more + tính từ/trạng từ dài + S1 + V1…, the less + tính từ/trạng từ dài + S2 + V2…

Ví dụ: 

  • The more successful Mary is, the less satisfied she becomes. 

Mary càng thành công, cô ấy càng ít hài lòng.

  • The more careful you are, the less anxious you feel. 

Bạn càng cẩn thận, bạn càng ít lo lắng. 

2.2.2. Với danh từ 

Tùy vào danh từ trong vế thứ hai (N2) là danh từ đếm được số nhiều hay không đếm được, bạn hãy chọn “the less” hoặc “the fewer” đứng đầu sao cho thích hợp. Cụ thể: 

Loại danh từ của N2

Cấu trúc 

Ví dụ

Danh từ không đếm được

The more + N1 + S1 + V1…, the less + N2 + S2 + V2…

The more knowledge you learn, the less competition you have. 

Bạn càng học được nhiều kiến thức, bạn càng ít có sự cạnh tranh. 

Danh từ đếm được số nhiều

The more + N1 + S1 + V1…, the fewer + N2 + S2 + V2…

The more knowledge you learn, the fewer mistakes you make. 

Bạn càng học được nhiều kiến thức, bạn càng mắc ít lỗi hơn.

Cấu trúc “càng nhiều…, càng ít…” với danh từ 

2.2.3. Với mệnh đề

Cấu trúc “the more…, the less…” khi đi cùng với một mệnh đề sẽ được dịch ra nghĩa tiếng Việt là “càng làm gì đó nhiều…, càng ít…”. 

The more + S1 + V2…, the less + …

Ví dụ: 

  • The more you exercise, the less tired you will feel. 

Bạn càng luyện tập, bạn càng ít cảm thấy mệt mỏi. 

  • The more you save, the less you worry about money.

Bạn càng tiết kiệm, bạn càng ít lo lắng về tiền bạc.

2.2.4. Mở rộng cấu trúc “the more…, the less…”

Trong một số trường hợp, bạn cũng có thể đảo vị trí của “the more” và “the less” trong câu, tạo thành cấu trúc mới mang nghĩa “càng ít…, càng nhiều…”. 

Ví dụ: 

  • The less beautiful she is, the more difficult she can become an actress. 

Cô ấy càng kém xinh đẹp, cô ấy càng khó có thể trở thành một diễn viên 

  • The less food you eat, the more hungry you feel. 

Bạn càng ăn ít thức ăn, bạn càng cảm thấy đói. 

2.3. Cấu trúc “The more…, the adj/adv-er…” 

Bên cạnh cấu trúc so sánh kép với tính từ/trạng từ ngắn hoặc cấu trúc “the more + tính từ/trạng từ dài” như đã đề cập ở trên, bạn cũng có thể kết hợp tính từ/trạng từ ngắn và tính từ/trạng từ dài trong cùng một câu so sánh kép, với ý nghĩa không đổi: “càng…, càng…”. 

cau-truc-the-more
Cấu trúc “The more…, the adj/adv-er…”  

Cấu trúc 

Ví dụ 

The more + tính từ/trạng từ dài + S1 + V1…, the + adj/adv-er + S2 + V2… 

Trong đó: 

  • adj/adv-er: tính từ/trạng từ ngắn viết ở dạng so sánh hơn (thêm đuôi “-er”)

The more careful you are, the easier you will get a high score. 

Bạn càng cẩn thận, bạn càng dễ đạt điểm cao. 

The + adj/adv-er + S1 + V1…, the more + tính từ/trạng từ dài + S2 + V2…

The harder you study, the more successful you will become. 

Bạn càng học chăm chỉ, bạn sẽ càng trở nên thành công. 

Cấu trúc “the more” với tính từ/trạng từ ngắn

Xem thêm: Cấu trúc so sánh hơn trong tiếng Anh

2.4. Thành ngữ “The more the merrier”

Cấu trúc “the more” cuối cùng mà FLYER muốn gợi ý cho bạn là thành ngữ “the more the merrier”. 

cau-truc-the-more
Thành ngữ “The more the merrier”

Thành ngữ “The more the merrier” có thể được dịch với nghĩa tiếng Việt là “càng đông càng vui” nhằm khuyến khích mọi người cùng tham gia vào một hoạt động/sự kiện nào đó. 

Thực chất, thành ngữ đầy đủ được viết là “The more there are, the merrier it is”. Tuy nhiên, vì phần mệnh đề phía sau “the more” và “the merrier” khá chung chung nên bạn có thể lược bỏ chúng và viết gọn thành “the more the merrier”. 

Ví dụ: 

  • “Do you mind if I bring my friend to your birthday party?” – “No, of course not – the more the merrier”. 

“Bạn có phiền nếu tôi đưa bạn tôi đến bữa tiệc sinh nhật của bạn không?” – “Không, tất nhiên là không phiền – càng đông càng vui”. 

  • The manager wants to hire more employees – the more the merrier

Người quản lý muốn thuê thêm nhân viên – càng đông càng tốt. 

Ngoài ý nghĩa phổ biến nêu trên, thành ngữ này cũng có thể được hiểu là “số lượng của cái gì đó càng nhiều thì càng tốt”. 

Ví dụ: 

  • He needs a loan – the more the merrier. 

Anh ấy cần một khoản vay – càng nhiều càng tốt

3. Bài tập cấu trúc “the more”

4. Tổng kết

Tóm lại, có 4 cấu trúc “the more” chính thường được sử dụng trong câu so sánh kép tiếng Anh là: 

  • The more…, the more…
  • The more…, the less…
  • The more…, the + tính từ/trạng từ ngắn-er…
  • The more the merrier 

Thông qua bài viết trên, FLYER hi vọng có thể giúp bạn giải đáp những thắc mắc liên quan đến cấu trúc “the more”, qua đó trở nên tự tin hơn khi vận dụng cấu trúc này trong giao tiếp hằng ngày. Hãy hoàn thành phần bài tập đính kèm để củng cố lại kiến thức và thường xuyên ôn tập nhằm hạn chế tình trạng quên bạn nhé. 

Cuối cùng, nếu còn bất cứ thắc mắc nào trong việc học tiếng Anh cần được giải đáp, hãy để lại bình luận bên dưới để FLYER có thể hỗ trợ bạn nhanh nhất! 

Cùng học thêm về cấu trúc so sánh càng – càng qua video này nhé!

Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?

Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!

✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,

Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…

✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking

Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng

Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!

Xem thêm: 

    ĐĂNG KÝ TRẢI NGHIỆM FLYER

    ✅ Trải nghiệm miễn phí ôn luyện phòng thi ảo chuẩn quốc tế
    ✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyên...
    ✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking

    Comments

    Subscribe
    Notify of
    guest

    0 Comments
    Oldest
    Newest Most Voted
    Inline Feedbacks
    View all comments
    Ngọc Ánh
    Ngọc Ánh
    "The universe cheering up inside your soul." ~ Cosmic Writer

    Related Posts