Cấu trúc Wish & cách dùng chuẩn nhất cho mọi trường hợp, không lo mất điểm!!

“Ước gì mình học giỏi tiếng Anh hơn”, “Ước gì mình học hành chăm chỉ thì đã không thi trượt”, “Ước gì mẹ mua cho mình thật nhiều đồ chơi”. Chắc hẳn không chỉ một hai lần các bạn đã tự thốt lên những câu như trên đúng không? Vậy các bạn có biết cách nói “Tôi ước…” trong tiếng Anh như thế nào không? Cấu trúc của từng loại câu ước và cách sử dụng chúng như thế nào? Liệu loại câu này có tương tự như câu điều kiện không? Hãy cùng FLYER đi giải đáp thắc mắc về cấu trúc Wish trên nhé!

1. Khái niệm của “wish” 

Trong tiếng Anh, “wish” mang nghĩa là “ước” hoặc “chúc”.

FLYER cấu trúc wish
Cấu trúc Wish là gì?

Cấu trúc Wish được sử dụng để diễn tả mong muốn, điều ước của ai đó. Điều ước này có thể xảy ra ở cả 3 thì trong tiếng Anh là thì hiện tại, quá khứ và tương lai, do vậy cấu trúc theo từng thì cũng rất khác nhau.

2. Cách dùng cấu trúc Wish: S + Wish + Clause

FLYER cấu trúc wish trong tiếng Anh
Các cấu trúc Wish trong tiếng Anh

1. Cấu trúc Wish ở hiện tại 

Ý nghĩa: Cấu trúc Wish ở hiện tại được sử dụng để thể hiện mong muốn, nguyện vọng của ai đó và điều ước thường không có thật. Trong mẫu câu này, người nói muốn bày tỏ sự tiếc nuối vì đã không làm một việc gì đó, hoặc thể hiện 1 mong ước viển vông, hoàn toàn không thể xảy ra. 

Cấu trúc: 

  • Thể khẳng định

S wish(es) + S + V(past) + O

  • Thể phủ định

S wish(es) + S + didn’t + V + O

Ví dụ: 

Sometimes, I wish I had a lot of money. (Thỉnh thoảng, tôi lại ước mình có thật nhiều tiền.)

=> Trong câu trên, người nói bày tỏ mong muốn có thật nhiều tiền – “had a lot of money” nhưng thực tế là hiện tại người đó đang không có tiền.

I wish it didn’t rain today. (Tôi ước gì trời hôm nay không mưa)

=> Trong câu trên, người nói bày tỏ mong muốn trời hôm nay không mưa – “it didn’t rain today”, nhưng thực tế là trời đang mưa.

I wish I could fly like a bird. (Tôi ước mình có thể bay lượn như một chú chim)

=> Nhưng thực tế là tôi không thể nào bay được.

My sister wishes she had a baby. (Chị gái tôi ước gì mình có con)

=> Nhưng thực tế là chị ấy không có.

Lưu ý: 

  • Đối với những trường hợp trang trọng, ta dùng “were” thay cho “was” trong câu ước. Tất nhiên cách dùng “was” không sai ngữ pháp và vẫn có thể được chấp nhận.

Ví dụ:

Mr John wishes he were a millionaire. (Ông John ước ông ấy là triệu phú.)

She wishes she were Peter’s wife. (Cô ấy ước cô ấy là vợ của Peter.)

  • Chúng ta có thể sử dụng could trong câu wish để thể hiện khả năng làm một việc gì đó hoặc khả năng xảy ra điều gì đó.

I wish I could play the piano. (Tôi ước mình có thể chơi được đàn piano)

=> Nhưng thực tế là tôi không biết chơi.

I wish I could come to Sarah’s birthday party if I were not busy today. (Tôi ước mình có thể đến bữa tiệc sinh nhật của Sarah nếu như tôi không bận việc vào hôm nay.)

2. Cấu trúc Wish ở tương lai

Ý nghĩa: Cấu trúc Wish ở thì tương lai được sử dụng để thể hiện những mong muốn, nguyện vọng trong thời gian sắp tới. Chúng ta sử dụng câu này với mong muốn ai đó, sự việc gì đó trong tương lai sẽ xảy ra theo mong muốn của chúng ta.

FLYER cấu trúc wish ở tương lai
Cấu trúc Wish ở tương lai

Cấu trúc:

  • Thể khẳng định:

S+ wish(es) + S + would + V1

  • Thể phủ định:

S + wish(es) + S + wouldn’t + V1

Ví dụ:

I wish we could travel to France next summer. (Mình ước là tụi mình có thể đi du lịch Pháp vào mùa hè sau.) 

He wishes he could save enough money to buy that luxury car next year. (Anh ấy ước là anh ấy có thể tiết kiệm đủ tiền để mua cái xe xa xỉ đó vào năm sau.)

Teddy wishes he could pass the final exam without studying so hard. (Teddy ước là anh ấy có thể vượt qua bài kiểm tra cuối kỳ mà không cần học hành chăm chỉ.)

Lưu ý:

  • Chúng ta không sử dụng “wish” với những điều có khả năng xảy ra trong tương lai, thay vào đó ta sẽ dùng “hope”

Ví dụ:

I hope that your team goes to the finals (NOT: I wish that your team goes to the finals).

(Tôi hy vọng đội của bạn sẽ tiến đến vòng chung kết.)

I hope that Sophia had a memorable honeymoon (NOT: I wish that Sophia had a memorable honeymoon).

(Tôi hy vọng Sophia sẽ có một tuần trăng mật đáng nhớ.)

Đọc thêm: 5 phút học ngay cách dùng cấu trúc “hope” phổ biến trong tiếng Anh

  • Chúng ta có thể sử dụng wish + would để nói về một điều ta không thích hay cảm thấy khó chịu và muốn ai đó hoặc điều đó thay đổi trong tương lai. Cấu trúc này không dùng với bản thân và những điều không thể thay đổi (trừ thời tiết).

I wish that my roommate would tidy the room (Tôi ước bạn cùng phòng tôi có thể dọn phòng gọn gàng một chút.)

I wish that my father wouldn’t smoke so much! (Tôi ước bố tôi đừng có hút thuốc nhiều như vậy!)

FLYER cấu trúc wish hiện tại
Cấu trúc mong ước “Wish”

3. Cấu trúc câu Wish ở quá khứ

Ý nghĩa: Cấu trúc WISH ở quá khứ thể hiện những mong muốn, nguyện vọng khi nghĩ về một chuyện trong quá khứ, thường bày tỏ sự tiếc nuối khi thời gian đó, và mong muốn hành động khác đi hoặc mọi chuyện đã xảy ra theo hướng khác đi.

Cấu trúc 

  • Khẳng định:

S + wish(es) + S + had + VPII/ed + O

Phủ định:

S + wish(es) + S had not + VPII/ed + O 

Ví dụ:

She wishes she had prepared for the presentation more carefully. (Cô ấy ước mình đã chuẩn bị cho buổi thuyết trình một cách cẩn thận hơn.)

=> Trong câu trên, người nói bày tỏ mong muốn mình đã chuẩn bị cho bài thuyết trình cẩn thận hơn – “had prepared for the presentation more carefully” nhưng thực tế trong quá khứ cô ấy đã chuẩn bị không cẩn thận.

I wish that I had listened to my father’s advice. (Tôi ước là tôi đã nghe theo lời khuyên của bố)

=> Nnhưng thực tế là tôi đã không nghe theo lời khuyên của bố.

John wishes that he had studied harder for the exam. (John ước là anh ấy đã học hành chăm chỉ hơn để chuẩn bị cho kỳ thi)

=> Nhưng sự thật là anh ấy đã không học chăm.

They wish that the birthday party had not been canceled. (Họ ước là bữa tiệc sinh nhật đã không bị hủy)

=> Nhưng thực tế là bữa tiệc đó đã bị hủy rồi.

3. Cách dùng khác của wish

Cách dùng khác của cấu trúc wish
Cách dùng khác của cấu trúc wish

1. Wish + to V

Trong những trường hợp trang trọng, Wish có thể được sử dụng với động từ nguyên thể để diễn tả mong muốn của bản thân thay cho “would like”. Tuy nhiên cấu trúc này không được sử dụng ở hiện tại hoàn thành.

Ví dụ:

I wish to know the truth from Tommy = I would like to know the truth from Tommy.

(Tôi muốn nghe sự thật từ Tommy.)

I wish to meet the President of USA = I would like to meet the President of the USA

(Tôi muốn gặp tổng thống Mỹ.)

I wish to leave the party right now = I would like to leave the party right now.

(Tôi muốn rời khỏi bữa tiệc ngay bây giờ.)

Đọc thêm: Động từ nguyên thể (Infinitives) là gì? Các cấu trúc PHỔ BIẾN nhất thường gặp trong bài thi

2. Wish + O + to V

Trong trường hợp khác, Wish cũng được sử dụng kèm với động từ nguyên thể nhằm thể hiện mong ước ai đó làm điều gì.

Ví dụ:

I do not wish you to publish this article. (Tôi không muốn bạn công bố bài báo đó.)

I wish Johnny to come to my birthday party next week. (Tôi muốn Johnny đến bữa tiệc sinh nhật của tôi vào tuần tới.)

3. Wish + O + something

Cấu trúc này được sử dụng rất nhiều trong các lời chúc, mong muốn ai có được điều gì đó.

Ví dụ:

I wish you a happy New Year. (Tôi chúc bạn một năm mới vui vẻ.)

He wishes me a happy birthday. (Anh ấy chúc tôi một sinh nhật vui vẻ.)

5. Bài tập về cấu trúc wish trong tiếng Anh

Bài tập 1: Viết lại những câu sau sử dụng cấu trúc I wish

Name
Email
I should have asked him how to get there.

I should have tried that dress on.

I should have invited my boss to dinner.

I should have done my homework before going to bed.

I should have bought something delicious for dinner.

I should have made an appointment for 3 pm.

I should have eaten less ice cream.

I should have gone home earlier.

I shouldn’t have quarreled with my sister.

I should have helped my grandfather repair the car.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng cho các câu sau

Name
Email
1. I wish I ____ play the piano.

2. I wish they ____ keep the noise down next door.

3. I wish I _____ that yesterday.

4. I wish I ____ at home.

5. I wish I _____ the time to go next week.

6. She wishes she ____ last Friday.

7. I wish ____ the manager.

8. He wished he ____ it yesterday.

9. I wish I _____, but I was so busy that I didn't have the time.

10. I wish I _____, but I am so busy that I don't have the time.

11. I wish ____ all the best.

12. I wish it ____ end soon.

13. They wished he ____ come skiing with them, but he hadn't recovered from the operation.

14. He likes to swim. He wishes he _____ near the sea.

15. It's cold today. I wish it _____ warmer.

Bài 3: Chia động từ trong ngoặc ở dạng đúng

Name
Email

1. I wish we (not have) a test today.

2. I wish these exercises (not be) so difficult.

3. I wish we (live) near the beach.

4. Do you ever wish you (can travel) more?

5. I wish I (be) better at maths.

6. I wish we (not have to) wear a school uniform.

7. Sometimes I wish I (can fly).

8. I wish we (can go) to Disney World.

Trên đây là tổng hợp những kiến thức đầy đủ nhất về cấu trúc “I wish” trong tiếng Anh. Để thành thạo cấu trúc “khó nhằn” này các bạn hãy thường xuyên luyện tập những dạng bài tập liên quan. Hãy rèn luyện trình độ tiếng Anh hàng ngày qua các bài viết và bài tập của FLYER nhé.

Để luyện tập các cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh nhiều hơn, bạn hãy đăng ký tài khoản ngay tại Phòng luyện thi ảo FLYER. Với bộ đề thi “khủng” được FLYER biên soạn tích hợp cùng các tính năng game hấp dẫn và giao diện màu sắc, bắt mắt, đảm bảo buổi học tiếng Anh của bạn sẽ thú vị hơn rất nhiều.

Comments

Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments
Phạm Hà
Phạm Hà
Education is the passport to the future, for tomorrow belongs to those who prepare for it today.

Related Posts