Mệnh đề chỉ mục đích: Cấu trúc vàng trả lời câu hỏi “Để làm gì?” 

Một mệnh đề chỉ mục đích thường được sử dụng để trả lời cho câu hỏi tại sao.  Chẳng hạn, nếu có ai hỏi: “Why do you study English?” (bạn học tiếng Anh để làm gì?). Chúng ta có thể trả lời bằng mệnh đề: “I learn English to study abroad” (tôi học tiếng Anh để đi du học). Trong đó “to” trong “to study abroad” có vai trò là một cụm từ chỉ mục đích, giải đáp lý do vì sao bạn học tiếng Anh. Tuy nhiên, trong tiếng Anh, các cấu trúc của mệnh đề chỉ mục đích lại đa dạng hơn rất nhiều. Hãy cùng FLYER tìm hiểu nhé. 

1. MỆNH ĐỀ CHỈ MỤC ĐÍCH LÀ GÌ?

Trước tiên, chúng ta cùng ôn lại một chút kiến thức tổng quát về “mệnh đề”.

Mệnh đề (clause) là một nhóm từ có chứa hai thành phần chính: Chủ ngữ và vị ngữ có chứa động từ. Động từ thường sẽ được chia dựa theo chủ ngữ, hòa hợp về ngôi và số lượng.

Mệnh đề có 2 loại: Mệnh đề chính (mệnh đề độc lập, có thể đứng một mình) và mệnh đề phụ (mệnh đề phụ thuộc, không thể đứng một mình).

Ví dụ:

  • This is my breakfast Which mother cooked for me.

Đây là bữa sáng mà mẹ đã nấu cho tôi.

-> “This is my breakfast” là mệnh đề chính, chủ ngữ là “This”, động từ đã chia là “is”. Nó có thể đứng một mình mà không cần vế sau, nghĩa vẫn hoàn chỉnh. (This is my breakfast: Đây là bữa sáng của tôi)

-> “mother cooked for me” là mệnh đề phụ, không thể đứng một mình, phải kết hợp với mệnh đề chính để tạo thành câu hoàn chỉnh. Liên từ ở đây là “Which”.

Xem thêm: Mệnh đề trong tiếng Anh và 6 cấu trúc quan trọng cần nhớ!

Vậy, mệnh đề chỉ mục đích là gì nhỉ? Bạn có thể đoán ra qua tên gọi của nó không?

Mệnh đề chỉ mục đích (Clause of purpose) được dùng để thể hiện mục đích của một hành động. Nói cách khác, chúng trả lời cho câu hỏi Why? (tại sao) hoặc What for? (Để làm gì?), thường chứa những từ/ cụm từ chỉ mục đích như: to, in order to, so as to, so that, in order that, for, in case. 

Mệnh đề chỉ mục đích
Mệnh đề chỉ mục đích là gì?

Ví dụ: 

  • He goes to the gym to get fit.

Anh ấy đi tập gym để giảm cân.

  • I read books to gain more knowledge.

Tôi đọc sách để có thêm kiến thức.

2. CỤM TỪ VÀ MỆNH ĐỀ CHỈ MỤC ĐÍCH

2.1. Cụm từ chỉ mục đích (Phrases of purpose)

To, so as to, in order to

Cả 3 từ/ cụm từ này đều có nghĩa là “để” và giống nhau về cách dùng. Sau chúng luôn luôn là một động từ nguyên thể (Verb-infinitive).

Cấu trúc khẳng định:

Clause + to/ so as to/ in order to + V-infinitive + Object

Cấu trúc phủ định:

Clause + so as NOT to/ in order NOT to + V-infinitive + Object 

Trong đó, mệnh đề đứng trước to/ so as to/ in order to trong 2 cấu trúc trên luôn luôn là mệnh đề chính, hay còn gọi là mệnh đề độc lập (Independent Clause).

Mệnh đề chỉ mục đích
Mệnh đề chỉ mục đích: So as to vs in order to

Ví dụ:

  • Alex goes to the supermarket to buy an ice cream.

Alex đến siêu thị để mua một cây kem.

  • He went to Harvard University in order to obtain a degree in Math.

Anh ấy vào Harvard để kiếm bằng Toán học.

  • She studies hard so as not to get a low score.

Cô ấy học chăm chỉ để không bị điểm kém.

Lưu ý: 

  • “to” có độ phổ biến hơn cả và thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày. 
  • “so as to” và “in order to” hay dùng trong trường hợp trang trọng, học thuật hơn. Nhưng nếu bạn muốn dùng chúng để thay thế cho “to” nhằm mục đích tránh lặp từ thì vẫn không sai nhé.
  • “to” luôn luôn ở dạng khẳng định. 

Không được dùng: She studies hard not to get a low score. (to luôn ở dạng khẳng định)

For

Đứng sau for có thể là danh từ (noun) hoặc động từ đuôi -ing (V-ing). Có nghĩa là “cho cái gì đó/ ai đó” hoặc “để làm gì đó”.

Cấu trúc khẳng định:

S + V + for + Noun/ V-ing

Cấu trúc phủ định:

S + V + NOT for + V-ing

S + auxiliary verb + NOT + V + for + Noun

Ví dụ: 

Khẳng địnhPhủ định
This knife is for cutting meat.
Con dao này dùng để thái thịt.
This knife is not for cutting meat.
Con dao này không dùng để thái thịt.
This knife is not for meat.
Con dao này không dùng cho thịt.
I am waiting for dinner.
Tôi đang đợi bữa tối.
I am not waiting for dinner.
Tôi phải đang đợi bữa tối.

Xem thêm: Câu phủ định trong tiếng Anh: Không phải chỉ có “NOT”!

With the aim of/ With a view to

Cả hai cụm từ đều có nghĩa là “với mục đích là”, chúng mang tính chất trang trọng, dùng trong môi trường như trường học, công ty. Đặc biệt là trong văn viết để khiến câu văn thêm bay bổng hơn. Nếu nói về mục đích cá nhân, nó thiên về “lý tưởng”, “ước mơ” bạn muốn theo đuổi.

Cấu trúc:

Clause + with the aim of/ with a view to + V-ing

Ví dụ:

  • I make money with the aim of changing the world.

Tôi kiếm nhiều tiền với mục tiêu thay đổi thế giới.

  • They are gathered here with a view to making an important decision. 

Họ được tập hợp lại để đưa ra một quyết định quan trọng.

Mệnh đề chỉ mục đích
Cấu trúc mệnh đề chỉ mục đích

2.2. Mệnh đề chỉ mục đích (Clause of purpose)

So that, in order that

Đứng sau chúng thường là một mệnh đề khác. Có nghĩa “để ai đó làm gì”.

Cấu trúc khẳng định: 

Clause + so that/ in order that + S + can/ may/ will/ could/ would + V + (O)

Phủ định: 

Clause + so that/ in order that + S + can’t/ won’t/ couldn’t/ would’t + V + (O)

Lưu ý: 

  • Mệnh đề đứng trước so that/ in order that luôn là mệnh đề độc lập. 
  • “can/will/may” thường dùng cho hiện tại đơn và tương lai. “could/ would” thường dùng cho quá khứ, tương tự với dạng phủ định.
  • Nếu có NOT thì ta dùng “won’t/ wouldn’t”, còn “can’t/ couldn’t” chỉ dùng khi ngăn cấm điều gì thôi.
Mệnh đề chỉ mục đích
Lưu ý khi dùng mệnh đề chỉ mục đích

Ví dụ: 

  • I’ll take you shopping so that you can get some new clothes.

Anh sẽ đưa em đi shopping để em có thể mua thêm quần áo mới.

  • I won’t give you Jone’s number in order that you can’t call him.

Tôi sẽ không cho cô số điện thoại của Jone để cô không thể gọi cho anh ấy.

In case, in case of

Đều có nghĩa là “phòng khi”, “đề phòng” những việc (thường mang tính tiêu cực) có thể xảy ra ở hiện tại (present tense) và quá khứ (past tense).

Cấu trúc:

Clause + in case + clause

Clause + in case of + Noun/ V-ing

Ví dụ:

In caseIn case of
Take an umbrella in case it rains.
Mang ô theo phòng khi trời mưa.
Take an umbrella in case of raining.
Mang ô theo đề phòng trời mưa.
We left early in case there was a traffic jam.
Chúng tôi về sớm phòng khi có tắc đường.
We left early in case of a traffic jam.
Chúng tôi về sớm đề phòng tắc đường.

Lưu ý: 

  • In case không đi với would/ will.

Không được dùng: Take an umbrella in case it will rain.

  • In case/ in case of có thể đứng ở đầu câu nếu muốn nhấn mạnh về rủi ro.
Mệnh đề chỉ mục đích
Ví dụ mệnh đề chỉ mục đích với “in case”

Ví dụ:

  • In case it rains, please take an umbrella.

Đề phòng trời mưa, vui lòng mang theo ô.

  • In case of a traffic jam, we left early.

Phòng khi tắc đường, chúng tôi về sớm.

2.3. Cụm từ chỉ mục đích tiêu cực

Chúng ta đã tìm hiểu một số cụm từ và mệnh đề chỉ mục đích thường gặp. Tiếp theo, FLYER giới thiệu các cụm từ và từ nhằm thể hiện mục đích mang tính chất tiêu cực cũng rất phổ biến, giúp bạn tránh lặp từ nhé!

Negative Phrase of purposeExample
for fear that + might
She locked all the doors for fear (that) she might be burgled.
Cô ấy khóa hết cửa ra vào vì sợ bị ăn trộm.
for fear of + Ving/ NounI bought candles for fear of blackouts.
Tôi mua nến đề phòng mất điện.
prevent + noun / pronoun + from + -ing formI set an alarm to prevent myself from getting up late.
Tôi đặt đồng hồ báo thức để ngăn mình dậy muộn.
avoid + V-ingHe wears a raincoat to avoid getting wet.
Anh ta mặc áo mưa để tránh bị ướt.

3. BÀI TẬP về mệnh đề chỉ mục đích

Bài 1: Chọn đáp án đúng:

5. TỔNG KẾT

Bạn đã biết câu trả lời cho câu hỏi ở đầu bài: Có cách nào khác trả lời câu hỏi Để làm gì? ngoài dùng “to” chưa? Rất đơn giản phải không. Chỉ cần áp dụng đúng những từ, cụm từ chỉ mục đích mà FLYER vừa mới nêu ra ở trên cùng với những cấu trúc tương ứng là được! Hãy luôn nhớ rằng: Mệnh đề chỉ mục đích dùng để hiện mục đích của một hành động. Bạn nhớ ôn tập thường xuyên nhé!

Để học ngữ pháp tiếng Anh một cách thú vị, mời bạn ghé Phòng luyện thi ảo FLYER. FLYER cung cấp bộ đề thi sát thực tế cùng những bài tập đa dạng, phù hợp với nhiều trình độ khác nhau. Với phương pháp ôn luyện hoàn toàn mới – mô phỏng các câu hỏi theo các trò chơi đơn giản, kết hợp hình ảnh vô cùng sinh động, FLYER sẽ giúp việc ôn luyện tiếng Anh của bạn trở thành một trải nghiệm thật thú vị.

Hồng Đinh – Thạc sỹ giáo dục Hoa Kỳ: Bí quyết ôn thi Cambridge tại nhà cùng FLYER

Tham gia nhóm Luyện Thi Cambridge & TOEFL cùng FLYER để được cập nhật những kiến thức cùng tài liệu tiếng Anh mới nhất bạn nhé!

>>> Xem thêm:

Tâm Trần
Tâm Trần
"Muốn thay đổi vận mệnh, trước tiên hãy thay đổi tính cách".

Related Posts

Comments

Stay Connected

0FansLike
1,200FollowersFollow
8,800SubscribersSubscribe

Recent Stories