Ôn tập toàn bộ từ vựng tiếng Anh lớp 4 theo từng Unit cực đầy đủ và chi tiết

TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 4
TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 4

Trong quá trình học tiếng Anh, bạn cần nắm vững không chỉ các chủ điểm ngữ pháp quan trọng mà còn cần ghi nhớ từ vựng. Việc học tốt từ vựng sẽ giúp bạn rất nhiều trong việc cải thiện các kỹ năng tiếng Anh của mình. Trong bài viết này, FLYER đã chọn lọc và liệt kê những từ vựng tiếng Anh lớp 4 trọng tâm nhất theo từng chủ đề xuyên suốt các Unit. Cùng ôn tập ngay bạn nhé!

1. Từ vựng tiếng Anh lớp 4 – học kỳ I (Unit 1- Unit 10)

Từ vựng tiếng Anh lớp 4
Từ vựng tiếng Anh lớp 4 – học kỳ I

1.1. Từ vựng tiếng Anh lớp 4 – Unit 1: Nice to see you again

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩaVí dụ
morning/ˈmɔː.nɪŋ/buổi sángShe works in the morning.(Cô ấy làm việc vào buổi sáng.)
Good morning/ˌɡʊd ˈmɔː.nɪŋ/Chào buổi sángGood morning everyone.(Chào buổi sáng tất cả mọi người.)
afternoon/ˌɑːf.təˈnuːn/buổi chiềuThe baby usually sleeps in the afternoon.(Em bé thường ngủ vào buổi chiều.)
Good afternoon/ˌɡʊd ˌɑːf.təˈnuːn/Chào buổi chiềuGood afternoon, Mrs An.(Chào buổi chiều, cô An.) 
evening/ˈiːv.nɪŋ/buổi tốiMany pupils have extra classes in the evening.(Rất nhiều học sinh học thêm vào buổi tối.) 
Good evening/ˌɡʊd ˈiːv.nɪŋ/Chào buổi tốiGood evening, Mom.(Chào buổi tối mẹ.)
Good night/ˌɡʊd ˈnaɪt/Chúc ngủ ngonGood night, Mummy.(Chúc mẹ ngủ ngon.)
Goodbye/ɡʊdˈbaɪ/Chào tạm biệtGoodbye John! See you next week.(Tạm biệt John! Hẹn gặp lại vào tuần sau.)
See you laterHẹn gặp lạiSee you later, teacher.(Hẹn gặp lại cô giáo.)
Nice to meet youRất vui được gặp bạnHello, Linh. Nice to meet you.(Xin chào, Linh. Rất vui được gặp bạn.)
hometown/ˈhəʊm.taʊn/quê hươngShe goes to her hometown every week.(Cô ấy về quê mỗi tuần.)
Primary school/ˈpraɪ.mə.ri ˌskuːl/Trường Tiểu họcShe studies at Nguyen Du Primary school.(Cô ấy học ở trường Tiểu học Nguyễn Du.)
class/klɑːs/lớpMy class ends at 5pm.(Lớp học của tôi kết thúc vào 5 giờ chiều.)
Bảng từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 1

Xem thêm: Cách chào hỏi trong tiếng Anh: 6 tình huống phổ biến nhất giúp bạn tự tin giao tiếp

1.2. Từ vựng tiếng Anh lớp 4 – Unit 2: I’m from Japan

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩaVí dụ
England/ˈɪŋ.ɡlənd/Nước AnhShe is from England.(Cô ấy đến từ nước Anh.)
English/ˈɪŋ.ɡlɪʃ/Người AnhThey are English.(Họ là người Anh.)
Australia/ɒsˈtreɪ.li.ə/Nước ÚcShe was born in Australia.(Cô ấy sinh ra ở Úc.)
Australian/ɒsˈtreɪ.li.ən/Người ÚcHe is Australian.(Anh ấy là người Úc.)
Malaysia/məˈleɪ.zi.ə/Nước Ma-lai-xi-aShe has lived in Malaysia for 4 years.(Cô ấy sống ở Ma-lai-xi-a đã được 4 năm.)
Malaysian/məˈleɪ.zi.ən/Người Ma-lai-xi-aWe are Malaysian.(Chúng tôi là người Ma-lai-xi-a.)
America/əˈmer.ɪ.kə/Nước MỹShe travels to America.(Cô ấy đi du lịch ở Mỹ.)
American/əˈmer.ɪ.kən/Người MỹTom is American.(Tom là người Mỹ.)
Japan/dʒəˈpæn/Nước NhậtYou can eat ramen in Japan.(Bạn có thể ăn mì ramen ở Nhật.)
Japanese/ˌdʒæp.ənˈiːz/Người NhậtTaki is Japanese.(Taki là người Nhật.)
Vietnam/ˌvjetˈnæm/Nước Việt NamI live in Vietnam.(Tôi sống ở Việt Nam.)
Vietnamese/ˌvjet.nəˈmiːz/ Người Việt NamHuong is Vietnamese.(Hương là người Việt Nam.)
nationality/ˌnæʃ.ənˈæl.ə.ti/quốc tịchShe has British nationality.(Cô ấy có quốc tịch Anh.)
country/ˈkʌn.tri/quốc giaThey are from different countries.(Họ đến từ những quốc gia khác nhau.)
Bảng từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 2

1.3. Từ vựng tiếng Anh lớp 4 – Unit 3: What day is it today

Từ vựng về các thứ trong tiếng Anh:

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩaVí dụ
Monday/ˈmʌn.deɪ/thứ haiI’ll see you next Monday.(Hẹn gặp bạn vào thứ hai tuần sau.)
Tuesday/ˈtʃuːz.deɪ/thứ baWe can meet on Tuesday.(Chúng ta có thể gặp nhau vào thứ ba.)
Wednesday/ˈwenz.deɪ/thứ tưNext Wednesday is my birthday.(Thứ hai tuần sau là sinh nhật của tôi.)
Thursday/ˈθɜːz.deɪ/thứ nămSee you next Thursday.(Hẹn gặp bạn vào thứ năm tuần sau.)
Friday/ˈfraɪ.deɪ/thứ sáuToday is Friday.(Hôm nay là thứ sáu.)
Saturday/ˈsæt.ə.deɪ/thứ bảyThe party is on Saturday.(Bữa tiệc diễn ra vào thứ bảy.)
Sunday/ˈsʌn.deɪ/chủ nhậtWe go to the cinema on Sunday.(Chúng ta sẽ đi xem phim vào chủ nhật.)
Bảng từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 3

Từ vựng về các hoạt động vui chơi giải trí:

Từ vựngDịch nghĩaVí dụ
go to the zoođi sở thúI will go to the zoo with my mom tomorrow.(Tôi sẽ đi sở thú với mẹ vào ngày mai.)
play footballchơi đá bóngNam is playing football with his friend.(Nam đang chơi bóng đá với bạn.)
watch TVxem tiviI often watch TV every evening.(Tôi thường xem TV vào mỗi buổi tối.)
listen to musicnghe nhạcShe usually listens to music in her free time. (Cô ấy thường nghe nhạc vào thời gian rảnh.)
go swimmingđi bơiI will go swimming this weekend.(Tôi sẽ đi bơi vào cuối tuần.)
play the pianochơi đàn pianoShe plays piano twice a month.(Cô ấy chơi piano 2 lần 1 tháng.)
visit (my) grandparentsthăm ông bàI visit my grandparents every week..(Tôi đến thăm nhà ông bà mỗi tuần.)
Bảng từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 3

Xem thêm: 200+ từ vựng về sở thích (Hobbies) cùng các mẫu câu giúp bạn nói tiếng Anh “như gió”

1.4. Từ vựng tiếng Anh lớp 4 – Unit 4: When’s your birthday

Từ vựng về các tháng trong năm:

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
January/’dʒænjuəri/Tháng một
february/‘febrʊəri/Tháng hai
March/ma:tj/Tháng ba
April/‘eiprəl/Tháng tư
May/mei/Tháng năm
June/d3u:n/Tháng sáu
July/d3u:’lai/Tháng bảy
August/ɔ:’gʌst/Tháng tám
September/sepˈtem.bər/Tháng chín
October/ɒkˈtəʊ.bər/Tháng mười
November/nəʊˈvem.bər/Tháng mười một
December/dɪˈsem.bər/Tháng mười hai
Bảng từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 4

Từ vựng về số đếm:

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩaVí dụ
first/fɜ:st/thứ nhấtThe first of October.(Ngày 1 tháng 10.)
second/’sekənd/thứ haiThe second of October.(Ngày 2 tháng 10.)
third/ðɜ:d/thứ baThe third of October.(Ngày 3 tháng 10.)
fourth/fɔ:θ/thứ tưThe fourth of October.(Ngày 4 tháng 10.)
fifth/fɪfθ/thứ nămThe fifth of October.(Ngày 5 tháng 10.)
sixth/sɪksθ/thứ sáuThe sixth of October.(Ngày 6 tháng 10.)
seventh/’sevnθ/thứ bảyThe seventh of October.(Ngày 7 tháng 10.)
eighth/eɪtθ/thứ támThe eighth of October.(Ngày 8 tháng 10.)
ninth/naɪnθ/thứ chínThe ninth of October.(Ngày 9 tháng 10.)
tenth/tenθ/thứ mườiThe tenth of October.(Ngày 10 tháng 10.)
Bảng từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 4

1.5. Từ vựng tiếng Anh lớp 4 – Unit 5: Can you swim

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩaVí dụ
draw/drɔː/vẽJohn can draw very well.(John vẽ tranh rất đẹp.)
dance/dɑːns/nhảyShe can dance the tango.(Cô ấy có thể nhảy tango.)
sing/sɪŋ/hátShe sings her baby to sleep every night.(Cô ấy hát ru cho con ngủ mỗi đêm.)
skate/skeɪt/trượt băngYou can skate tomorrow.(Bạn có thể trượt băng vào ngày mai.)
cook/kʊk/nấu ănMy mom cooks dinner for me everyday.(Mẹ tôi nấu bữa tối cho tôi hàng ngày.)
swim/swɪm/bơiShe swims in the pool.(Cô ấy bơi trong bể bơi.)
skip/skɪp/nhảy dâyI can skip.(Tôi có thể nhảy dây.)
walk/wɔːk/đi bộShe is walking in the park.(Cô ấy đang đi bộ trong công viên.)
play volleyballchơi bóng rổHe can play volleyball.(Anh ấy có thể chơi bóng rổ.)
play the guitarchơi đàn guitarShe can play the guitar.(Cô ấy có thể chơi đàn guitar.)
play table tennischơi bóng bànI like playing table tennis.(Tôi thích chơi bóng bàn.)
play chesschơi cờShe plays chess very well.(Cô ấy chơi cờ rất giỏi.)
Bảng từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 5

1.6. Từ vựng tiếng Anh lớp 4 – Unit 6: Where is your school?

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩaVí dụ
road/rəʊd/con đườngThe car is running on the road.(Xe ô tô đang chạy trên đường.)
street/striːt/đường phốMy school is in Nguyen Du street.(Trường của tôi nằm trên đường Nguyễn Du.)
address/əˈdres/địa chỉWhere is your address?(Địa chỉ của bạn là gì?)
district/ˈdɪs.trɪkt/quậnI live in Long Bien district.(Tôi sống ở quận Long Biên.)
stream/stiːm/con suốiThe stream is really long.(Con suối rất dài.)
village/ˈvɪl.ɪdʒ/ngôi làngShe lives in a small village.(Cô ấy sống ở một ngôi làng nhỏ.)
avenue/ˈæv.ə.njuː/đại lộChu Van An avenue.(Đại lộ Chu Văn An.)
Bảng từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 6

1.7. Từ vựng tiếng Anh lớp 4 – Unit 7: What do you like doing?

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩaVí dụ
welcome/ˈwel.kəm/hoan nghênhWelcome to my home.(Hoan nghênh bạn đến nhà của tôi.)
reading/ˈriː.dɪŋ/ đọc sáchI like reading.(Tôi thích đọc sách.)
listen to musicnghe nhạcShe likes listening to music. (Cô ấy thích nghe nhạc.)
collect stampssưu tập temHe likes collecting stamps.(Anh ấy thích sưu tập tem.)
comic bookstruyện tranhReading comic books is lots of fun.(Đọc truyện tranh rất vui.)
fly a kitethả diềuMy sister likes flying a kite.(Em gái tôi thích thả diều.)
play badmintonchơi cầu lôngShe always plays badminton after school-time.(Cô ấy hay chơi cầu lông sau khi tan học.)
ride a bikeđi xe đạpHe likes riding a bike in the park.(Anh ấy thích đạp xe trong công viên.)
take photochụp ảnhHer hobby is taking photos.(Sở thích của cô ấy là chụp ảnh.)
Bảng từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 7

1.8. Từ vựng tiếng Anh lớp 4 – Unit 8: What subjects do you have today?

Từ vựng về các môn học:

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩaVí dụ
subject/ˈsʌb.dʒekt/môn họcWhat is your favorite subject?(Môn học yêu thích của bạn là gì?)
timetable/ˈtaɪmˌteɪ.bəl/thời khóa biểuThis is my timetable.(Đây là thời khóa biểu của tôi.)
Maths/mæθs/ môn toánI have Maths today.(Tôi có môn toán ngày hôm nay.)
English/ˈɪŋ.ɡlɪʃ/môn tiếng AnhI have English tomorrow.(Tôi có môn tiếng Anh vào ngày mai.)
Vietnamese/ˌvjet.nəˈmiːz/môn tiếng ViệtI study Vietnamese every day.(Tôi học môn tiếng Việt mỗi ngày.)
Music/ˈmjuː.zɪk/môn âm nhạcWhen do you have Music?(Khi nào bạn có tiết âm nhạc.)
Art/ɑːt/môn mỹ thuậtWhat is your Art teacher?(Giáo viên mỹ thuật của bạn là ai?)
IT (Information Technology)/ɪt/môn tin họcHe is interested in IT.(Anh ấy thích môn tin học.)
Science/ˈsaɪ.əns/môn khoa họcDo you like Science?(Bạn có thích môn khoa học không?)
PE (Physical Education)/ˌpiːˈiː/môn thể dụcI have PE lessons every Monday.(Tôi có tiết thể dục vào các thứ hai.)
Bảng từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 8

1.9. Từ vựng tiếng Anh lớp 4 – Unit 9: What are they doing?

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩaVí dụ
write a dictationviết bài chính tảShe is writing a dictation.(Cô ấy đang viết bài chính tả.)
paper boatthuyền giấyWe are making a paper boat.(Chúng tôi đang làm một chiếc thuyền giấy.)
paper planesmáy bay giấyThey are making paper planes.(Họ đang làm máy bay giấy.)
puppet/ˈpʌp.ɪt/con rốiHe is making a puppet.(Anh ấy đang làm một con rối.)
paint maskstô mặt nạShe is painting masks.(Cô ấy đang tô cái mặt nạ.)
Bảng từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 9

1.10. Từ vựng tiếng Anh lớp 4 – Unit 10: Where were you yesterday?

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩaVí dụ
yesterday/ˈjes.tə.deɪ/hôm quaShe was in the bookshop yesterday.(Cô ấy ở hiệu sách vào hôm qua.)
zoo/zuː/I went to the zoo with my mom yesterday.(Tôi đến sở thú với mẹ tôi vào hôm qua.)
beach/biːtʃ/I was on the beach last week.(Tôi ở bãi biển vào tuần trước.)
library/ˈlaɪ.brər.i/We were in the school library yesterday.(Chúng tôi ở thư viện hôm qua.)
water the flowertưới câyI watered the flower last evening.(Tôi đã tưới cây vào tối qua.)
Bảng từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 10

2. Từ vựng tiếng Anh lớp 4 – học kỳ II (Unit 11 – Unit 20)

TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 4
Từ vựng tiếng Anh lớp 4 – học kỳ II

2.1. Từ vựng tiếng Anh lớp 4 – Unit 11: What time is it?

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩaVí dụ
get upthức dậyIt’s time to get up.(Đã đến giờ thức dậy.)
go to bedđi ngủShe goes to bed at 10p.m.(Cô ấy đi ngủ vào lúc 10 giờ tối.)
breakfast/ˈbrek.fəst/bữa sángI always eat breakfast with my family.(Tôi thường xuyên ăn bữa sáng với gia đình.)
lunch/lʌntʃ/bữa trưaI eat lunch at the canteen.(Tôi ăn trưa ở căng tin.)
dinner/ˈdɪn.ər/bữa tốiMy mom cooks dinner for everyone.(Mẹ tôi nấu bữa tối cho mọi người.)
a.m. (ante meridiem)/æm/buổi sáng (trước buổi trưa)I get up at 6 a.m(Tôi thức dậy vào 6 giờ sáng.)
p.m. (post meridiem)/ˌpiːˈem/buổi chiều tối (sau buổi trưa)My mom often gets off work at 6 p.m(Mẹ tôi thường tan làm vào 6 giờ tối.)
o’clock/əˈklɒk/giờIt’s 7 o’clock.(Bây giờ là 7 giờ.)
Bảng từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 11

Xem thêm: “Mách nhỏ” 5 cách đọc giờ trong tiếng Anh SIÊU đơn giản!

2.2. Từ vựng tiếng Anh lớp 4 – Unit 12: What does your father do?

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩaVí dụ
interview/ˈɪn.tə.vjuː/phỏng vấnLet’s interview your friend about the jobs of her family members. (Hãy phỏng vấn bạn của bạn về công việc của các thành viên trong gia đình cô ấy.)
teacher/ˈtiː.tʃər/ giáo viênMy mom is a teacher.(Mẹ của tôi là giáo viên.)
nurse/nɜːs/y táHer mother is a nurse.(Mẹ cô ấy là y tá.)
student/ˈstjuː.dənt/học sinhMy sister is a student.(Em gái của tôi là học sinh.)
driver/ˈdraɪ.vər/tài xếMy uncle is a driver.(Chú của tôi là tài xế.)
clerk/klɑːk/nhân viên văn phòngHe works as a clerk.(Anh ấy là nhân viên văn phòng.)
factory workercông nhânMy brother is a factory worker.(Anh trai tôi là công nhân.)
farmer/ˈfɑː.mər/nông dânMy father is a farmer.(Bố của tôi là nông dân.)
hospital/ˈhɒs.pɪ.təl/bệnh việnDoctor works in a hospital.(Bác sĩ làm việc ở bệnh viện.)
factory/ˈfæk.tər.i/nhà máyShe works in a factory.(Cô ấy làm việc ở nhà máy.)
office/ˈɒf.ɪs/văn phòngHe works in an office.(Anh ấy làm việc ở văn phòng.)
field/fiːld/cánh đồngFarmers work in the field.(Những người nông dân làm việc trên cánh đồng.)
Bảng từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 12

2.3. Từ vựng tiếng Anh lớp 4 – Unit 13: Would you like some milk?

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩaVí dụ
fish/fɪʃ/My favorite food is fish.(Món ăn yêu thích của tôi là cá.)
chicken/ˈtʃɪk.ɪn/I like eating chicken.(Tôi thích ăn gà.)
orange juice/ˈɒr.ɪndʒ ˌdʒuːs/nước camMy favorite drink is orange juice.(Thức uống yêu thích của tôi là nước cam.)
milk/mɪlk/sữaI hate drinking milk.(Tôi không thích uống sữa.)
beef/biːf/thịt bòHer favorite food is beef.(Món ăn yêu thích của cô ấy là thịt bò.)
pork/pɔːk/thịt lợnI eat pork for lunch.(Tôi ăn thịt lợn vào bữa trưa.)
water/ˈwɔː.tər/nướcYou should drink water every day.(Bạn nên uống nước mỗi ngày.)
noodles/ˈnɒd.əl/mỳI eat noodles for dinner.(Tôi ăn mì trong bữa tối.)
lemonade/ˌlem.əˈneɪd/ nước chanhHe drinks lemonade every day.(Anh ấy uống nước chanh hàng ngày.)
bread/bred/bánh mìHis favorite food is bread.(Món ăn yêu thích của anh ấy là bánh mì.)
rice/raɪs/cơmI eat rice for every meal.(Tôi ăn cơm vào mỗi bữa.)
vegetables/ˈvedʒ.tə.bəl/ rauYou should eat a lot of vegetables.(Bạn nên ăn nhiều rau.)
Bảng từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 13

2.4. Từ vựng tiếng Anh lớp 4 – Unit 14: What does he look like?

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩaVí dụ
footballer/ˈfʊt.bɔː.lər/cầu thủ bóng đáHe is a footballer.(Anh ấy là cầu thủ bóng đá.)
tall/tɔːl/ caoHe is very tall.(Anh ấy rất cao.)
slim/slɪm/mảnh maiLinda is slim and tall.(Linda mảnh mai và cao ráo.)
old/əʊld/giàHe looks so old.(Ông ấy trông rất già.)
young/jʌŋ/trẻShe is young and beautiful.(Cô ấy trẻ trung và xinh đẹp.)
short/ʃɔːt/thấpShe is short.(Cô ấy thấp.)
strong/strɒŋ/mạnh mẽ, khỏe mạnhMy father is strong.(Bố tôi rất khỏe mạnh.)
thin/θɪn/mỏng, gầyThe book is thin.(Cuốn sách mỏng.)
thick/θɪk/dàyThe dictionary is thick.(Cuốn từ điển dày.)
Bảng từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 14

2.5. Từ vựng tiếng Anh lớp 4 – Unit 15: When’s Children’s Day?

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩaVí dụ
party/ˈpɑː.ti/bữa tiệcWe’re going to throw a party tonight.(Chúng ta sẽ tổ chức bữa tiệc tối nay.)
Christmas/ˈkrɪs.məs/Giáng sinhChristmas is in December.(Giáng sinh diễn ra vào tháng 12.)
Teacher DayNgày Nhà giáoWe’re going to celebrate Teacher Day next week.(Chúng ta sẽ kỷ niệm ngày Nhà giáo vào tuần sau.)
New Year/ˌnjuː ˈjɪər/ Năm mớiHappy New Year.(Chúc mừng năm mới.)
Children’s DayNgày Thiếu nhiChildren’s Day is on the 1st of June.(Ngày Thiếu nhi diễn ra vào mùng 1 tháng 6.)
decorate/ˈdek.ə.reɪt/trang tríI will decorate my house for Tet.(Tôi sẽ trang trí nhà để đón Tết.)
lucky moneylì xìI got lucky money from my parents.(Tôi được bố mẹ lì xì.)
firework/ˈfaɪə.wɜːk/ pháo hoaI watch fireworks displays in the sky.(Tôi xem bắn pháo hoa trên bầu trời.)
wear/weər/mặcWe wear new clothes on Tet.(Chúng tôi mặc quần áo mới vào dịp Tết.)
Bảng từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 15

2.6. Từ vựng tiếng Anh lớp 4 – Unit 16: Let’s go to the bookshop

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩaVí dụ
bookshop/ˈbʊk.ʃɒp/ hiệu sáchI go to the bookshop to buy some books.(Tôi đến hiệu sách để mua vài cuốn sách.)
pharmacy/ˈfɑː.mə.si/hiệu thuốcI go to the pharmacy to buy some medicine.(Tôi đến hiệu thuốc để mua thuốc.)
sweet shop/ˈswiːt ˌʃɒp/cửa hàng kẹoI go to the sweet shop to buy some chocolate.(Tôi đến cửa hàng kẹo để mua sô cô la.)
bakery/ˈbeɪ.kər.i/tiệm bánhI go to the bakery to buy some  bread.(Tôi đến tiệm bánh để mua một ít bánh mì.)
supermarket/ˈsuː.pəˌmɑː.kɪt/siêu thịI go to the supermarket to buy some food.(Tôi đến siêu thị để mua một ít đồ ăn.)
cinema/ˈsɪn.ə.mɑː/rạp chiếu phimLet’s go to the cinema to see a film.(Hãy đến rạp chiếu phim để xem một bộ phim.)
zoo/zuː/sở thúShe goes to the zoo to see animals.(Cô ấy đến sở thú để xem các loài động vật.)
food stallquầy bán thực phẩmLet’s buy some food in a food stall.(Hãy mua ít thức ăn ở quầy bán thực phẩm.)
postcard/ˈpəʊst.kɑːd/bưu thiếpShe buys some postcards.(cô ấy mua một vài tấm bưu thiếp.)
Bảng từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 16

2.7. Từ vựng tiếng Anh lớp 4 – Unit 17: How much is the T-shirt

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩaVí dụ
T-shirt/ˈtiː.ʃɜːt/áo phôngShe buys a cute T-shirt.(Cô ấy mua một cái áo phông dễ thương.)
jacket/ˈdʒæk.ɪt/áo khoácThe red jacket is eighty thousand dong.(Cái áo khoác đỏ giá 80 nghìn đồng.)
jumper/ˈdʒʌm.pər/ áo lenThe blue jumper is ninety thousand dong.(Áo len màu xanh da trời giá 90 nghìn đồng.)
blouse/blaʊz/áo cánhThe price of this blouse is expensive.(Giá của chiếc áo cánh này rất đắt.)
scarf/skɑːf/khăn quàng cổThe green scarf is sixty-five thousand dong.(Chiếc khăn màu xanh lá cây giá 65 nghìn đồng.)
skirt/skɜːt/váyI like this pink skirt.(Tôi thích chiếc váy hồng này.)
trousers/ˈtraʊ.zər/quần dàiHe wears black trousers.(Anh ấy mặc một chiếc quần dài màu đen.) 
sandals/ˈsæn.dəl/xăng đan, dépI wear purple sandals.(Tôi đi một đôi xăng đan màu tím.)
mittens/ˈmɪt.ən/găng tayMy mittens are blue.(Đôi găng tay của tôi màu xanh.)
coat/kəʊt/áo choàngHis coat is black.(Áo choàng của anh ấy màu đen.)
Bảng từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 17

2.8. Từ vựng tiếng Anh lớp 4 – Unit 18: What’s your phone number?

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩaVí dụ
birthday/ˈbɜːθ.deɪ/sinh nhậtToday is my birthday.(Hôm nay là sinh nhật của tôi.)
present/ˈprez.ənt/ quà tặngI have a present for you.(Tôi có một món quà cho bạn.)
mobile phone/ˌməʊ.baɪl ˈfəʊn/điện thoại di độngMy mom gave me a mobile phone.(Mẹ đã tặng tôi một chiếc điện thoại di động.)
phone number/ˈfəʊn ˌnʌm.bər/ số điện thoạiMy phone number is 012345.(Số điện thoại của tôi là 012345.)
picnic/ˈpɪk.nɪk/cắm trạiWould you like to go for a picnic?(Bạn có muốn đi cắm trại không?)
go fishingđi câu cáI will go fishing with my friends on the weekend.(Tôi sẽ đi câu cá với bạn vào cuối tuần này.)
go for a walkđi dạo, đi bộI like going for a walk alone in the park.(Tôi thích đi dạo một mình ở công viên.)
repeat/rɪˈpiːt/nhắc lạiCan you repeat that?(Bạn có thể nhắc lại được không?)
invite/ɪnˈvaɪt/mờiShe invited me to go to her birthday party.(Cô ấy đã mời tôi đến tiệc sinh nhật của cô ấy.)
enjoy/ɪnˈdʒɔɪ/tận hưởng, thưởng thứcShe enjoys this delicious meal.(Cô ấy thưởng thức bữa ăn ngon lành.)
Bảng từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 18

2.9. Từ vựng tiếng Anh lớp 4 – Unit 19: What animal do you want to see?

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩaVí dụ
monkey/ˈmʌŋ.ki/con khỉI want to see monkeys in the zoo.(Tôi muốn nhìn những chú khỉ trong sở thú.)
crocodile/ˈkrɒk.ə.daɪl/cá sấuThere are many crocodiles in the lake.(Có rất nhiều cá sấu ở dưới hồ.)
elephant/ˈel.ɪ.fənt/voiI like elephants because they are cute.(Tôi thích những chú voi vì chúng rất dễ thương.)
kangaroo/ˌkæŋ.ɡərˈuː/ chuột túiShe likes kangaroos because they are fast.(Cô ấy thích chuột túi vì chúng rất nhanh nhẹn.)
tiger/ˈtaɪ.ɡər/hổTiger is a dangerous animal.(Hổ là loài vật nguy hiểm.)
zebra/ˈzeb.rə/ngựa vằnI like zebras.(Tôi thích những chú ngựa vằn.)
scary/ˈskeə.ri/đáng sợI don’t like tigers because they are scary.(Tôi không thích hổ vì chúng trông đáng sợ.)
funny/ˈfʌn.i/ vui vẻ, hài hướcI like monkeys because they are funny.(Tôi thích khỉ vì chúng hài hước.)
wonderful/ˈwʌn.də.fəl/tuyệt vời, đẹpThe weather’s wonderful today.(Thời tiết hôm nay thật tuyệt.)
Bảng từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 19

2.10. Từ vựng tiếng Anh lớp 4 – Unit 20: What are you going to do this summer?

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩaVí dụ
bay/beɪ/vịnhWe went to Ha Long Bay this summer.(Chúng tôi đã đi vịnh Hạ Long vào mùa hè.)
boat cruisedu thuyềnWe will go on a boat cruise.(Chúng tôi sẽ đi du thuyền.)
seafood/ˈsiː.fuːd/hải sảnWe will eat seafood in this restaurant.(Chúng tôi sẽ ăn hải sản ở nhà hàng này.)
sandcastle/ˈsændˌkɑː.səl/lâu đài cátMy sister likes building sandcastles on the beach.(Em gái tôi thích xây lâu đài cát trên bãi biển.)
enormous/ɪˈnɔː.məs/to lớn, khổng lồThe hotel by the sea is enormous.(Khách sạn gần bãi biển rất lớn.)
delicious/dɪˈlɪʃ.əs/ngonWe ate a delicious meal today.(Chúng tôi đã ăn một bữa rất ngon hôm nay.)
prepare/prɪˈpeər/chuẩn bịWe are preparing for this trip.(Chúng tôi đang chuẩn bị cho chuyến du lịch.)
Bảng từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 20

3. Bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 4 

4. Tổng kết

Như vậy, FLYER đã tổng hợp cho bạn những từ vựng trọng tâm của mỗi Unit theo chương trình sách giáo khoa. Hy vọng những list từ vựng này sẽ giúp bạn ôn tập tiếng Anh hiệu quả hơn và đạt điểm cao trong các kỳ thi nhé.

Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?

Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!

✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,

Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…

✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking

Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng

Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!

Xem thêm>>>

Comments

Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments
Phương Thảo
Phương Thảo
Your second life begins when you realize you only have one.

Related Posts