Provide là gì? Nâng tầm tiếng Anh với 6 cấu trúc Provide cực hay này!

Trong tiếng Anh, để diễn đạt mục đích cung cấp thứ gì cho một đối tượng thì động từ “provide” là thông dụng nhất. Nhưng bạn có biết “provide” sở hữu khá nhiều cấu trúc với ý nghĩa khác nhau? Và ngoài “provide”, chúng ta còn có thể sử dụng một số từ khác để thay thế cho động từ này trong nhiều trường hợp.

Hãy cùng tham khảo bài viết sau đây của FLYER để hiểu chính xác “provide” là gì, khám phá những từ được dùng thay thế cho “provide”, cũng như áp dụng thật hiệu quả cấu trúc này trong giao tiếp hàng ngày lẫn các bài kiểm tra trên lớp.

1. Provide là gì?

provide là gì?

“Provide” là một ngoại động từ trong tiếng Anh, được dùng với ý nghĩa “cung cấp, chu cấp” cho một đối tượng điều gì đó.

Ví dụ:

  • Military meals will be provided by a specialised unit. 

Suất ăn của quân nhân sẽ do một đơn vị chuyên trách cung cấp.

  • Our company can provide customers with the most detailed market survey reports. Công ty chúng tôi có thể cung cấp cho khách hàng những báo cáo khảo sát thị trường chi tiết nhất.

Bên cạnh đó, “provide” còn được sử dụng trong các văn bản hành chính hoặc khi đưa ra một kế hoạch, hướng giải quyết cho một vấn đề cụ thể nào đó.

Ví dụ:

  • The new government directive provides urgent concrete action on the nuclear weapons issue. 

Chỉ thị mới của chính phủ đưa ra hành động cụ thể khẩn cấp về vấn đề vũ khí hạt nhân.

  • This contract provides that Party B must compensate Party A for any delay in shipping. 

Hợp đồng này quy định Bên B phải bồi thường cho Bên A nếu có bất cứ sự chậm trễ nào trong vận chuyển.

Ngoài ra trong một số trường hợp, chúng ta cũng có thể sử dụng “provide” với hàm ý “khiến cho điều gì đó xảy ra hoặc tồn tại”.

Ví dụ:

  • This project provides scholarship opportunities to more students. 

Dự án này tạo cơ hội nhận được học bổng cho nhiều sinh viên hơn.

  • Einstein’s theory provides new ideas for humanity’s ability to space travel. 

Lý thuyết của Einstein đưa ra những ý tưởng mới về khả năng du hành vũ trụ của nhân loại.

2. Các cấu trúc Provide thường gặp

“Provide” có thể kết hợp linh hoạt với nhiều giới từ, đôi khi là với một mệnh đề. Tuy nhiên, “provide” đi với các giới từ khác nhau sẽ tạo thành những cụm động từ mang ý nghĩa riêng biệt. Hãy cùng FLYER tìm hiểu những cấu trúc thường gặp, công thức và cách sử dụng của chúng nhé.

cấu trúc provide

2.1. Cấu trúc Provide + with

Cấu trúc này sẽ được sử dụng trong trường hợp chúng ta muốn biểu đạt câu với ý nghĩa “cung cấp cho ai đó thứ gì”. Công thức thường được biết đến là “provide someone with something”:

S + provide (chia thì) + Object 1 + with + Object 2

Trong đó:

  • Object 1 (tân ngữ 1): thường sẽ là một đối tượng cụ thể như người hoặc nhóm người nào đó.
  • Object 2 (tân ngữ 2): một đồ vật hoặc thứ gì đó được cung cấp cho tân ngữ 1.

Ví dụ:

  • Accident insurance provides the owner with compensation if an accident occurs.

Bảo hiểm tai nạn cung cấp cho chủ sở hữu khoản bồi thường nếu tai nạn xảy ra.

  • At this hotel, they provide guests with the best quality food. 

Tại khách sạn này, du khách được cung cấp những món ăn với chất lượng tốt nhất.

Lưu ý: Không dùng cấu trúc “provide someone something (S + provide + Object 1 + Object 2)”

2.2. Cấu trúc Provide + for

provide for
Cấu trúc “provide + for”

Cấu trúc “provide + for” dùng để miêu tả cho hành động “chăm sóc, chu cấp cho ai đó bằng cách kiếm tiền để mang đến những gì họ cần”.

Công thức:

S + provide (chia thì) + someone

Ví dụ:

  • Dad worked hard to provide for our whole family well.

Bố đã làm việc chăm chỉ để chu cấp cho cả gia đình chúng ta thật tốt.

  • He is a lazy and unemployed guy, 30 years old and still waiting for his parents to provide for him. 

Anh ta là một chàng trai lười biếng và thất nghiệp, 30 tuổi rồi mà vẫn chờ đợi cha mẹ chu cấp cho anh ta.

2.3. Cấu trúc Provide + to

Đây là cấu trúc gần tương tự với “provide + with”, nếu “provide + with” mang ý nghĩa “cung cấp cho ai đó thứ gì” thì “provide + to” biểu đạt việc “cung cấp thứ gì đến cho ai đó”.

Công thức:

S + provide (chia thì) + Object 1: (something) + to + Object 2: someone

Trong đó: 

  • Object 1 (tân ngữ 1): là vật hoặc thứ gì đó dùng để chu cấp
  • Object 2 (tân ngữ 2): là người/nhóm người hoặc đối tượng nào đó được chu cấp

Lưu ý: đôi lúc “thứ được cung cấp (something)” sẽ không nằm giữa “provide” và “to” mà sẽ được đảo lên trước hoặc không xuất hiện. Trong trường hợp này, cấu trúc “provide + to” sẽ được dùng với hàm ý “chủ thể (subject)” cung cấp cho “người nào đó (someone)”.

Hãy cùng làm rõ qua những ví dụ sau:

  • This field provides a large amount of food to the inhabitants of the village. 

Cánh đồng này cung cấp một lượng lớn lương thực đến cư dân trong làng.

–> Trong ví dụ này, “cánh đồng (this field)” là chủ thể trong câu cung cấp (provide) “một lượng lớn lương thực (a large amount of food)” đến (to) “cư dân trong làng (the inhabitants of the village)”. “A large amount of food” là tân ngữ 1, còn “the inhabitants of the village” là tân ngữ 2.

  • The water source is large enough to provide to the entire city for 1 month. 

Nguồn nước đủ lớn để cung cấp cho toàn thành phố trong 1 tháng.

–> Trong câu này, chúng ta không sử dụng tân ngữ 1 mà thay vào đó chủ thể trong câu (The water source) sẽ là vật được cung cấp cho tân ngữ 2 là “the entire city”

2.4. Cấu trúc Provide + by

Cấu trúc “provide + by” luôn được dùng ở thể bị động, biểu đạt ý nghĩa “được cung cấp bởi ai hoặc cái gì đó”.

Công thức: 

S + be + provided + by + someone/something

Lưu ý: cấu trúc có thể được chia ở nhiều thì khác nhau hoặc sử dụng cùng với các trợ động từ.

Ví dụ:

  • This huge statistical data is provided by the government research agency. 

Dữ liệu thống kê khổng lồ này được cung cấp bởi cơ quan nghiên cứu của chính phủ.

  • Funds will be provided by investors next month. 

Nguồn vốn sẽ được cung cấp bởi các nhà đầu tư vào tháng tới.

2.5. Cấu trúc Provide với mệnh đề “that”

Cấu trúc “provided/providing + that”
Cấu trúc “provided/providing + that”

“Provide” kết hợp với “that” tạo thành một cấu trúc mang ý nghĩa khác hoàn toàn với những cấu trúc còn lại, cấu trúc này không dùng để biểu đạt việc “cung cấp, chu cấp”, thay vào đó cấu trúc này sẽ được theo sau bởi mệnh đề và diễn tả ý nghĩa “miễn là, chỉ cần” hoặc “nếu thỏa mãn một điều kiện thì điều nào đó sẽ xảy ra”.

Công thức:

S + V, provided/providing + that + S + V

Lưu ý: 

  • Trong cấu trúc này dùng “provided” hay “providing” sẽ không có sự khác biệt về mặt ngữ nghĩa. Tuy nhiên, “provided” thường được dùng trong văn viết, “providing” phổ biến hơn trong văn nói.
  • Mệnh đề “provided/providing + that” có thể được đảo lên đầu câu.

Ví dụ:

  • You will get good results, provided that you study hard.

Bạn sẽ đạt được kết quả tốt thôi, miễn là bạn học tập chăm chỉ.

  • Providing that I accumulate enough money in the next 3 years, I will buy a house of my own. 

Với điều kiện tích lũy đủ tiền trong 3 năm tới, tôi sẽ sở hữu một căn nhà cho riêng mình.

2.6. Cấu trúc Provide + against

Cấu trúc “provide + against” sử dụng với ý nghĩa “đề phòng, chuẩn bị, dự phòng” cho tình huống hoặc sự thiếu hụt nào có thể xảy ra.

S + provide (chia thì) + against + something

Ví dụ:

  • The army provides against the enemy’s second attack. 

Quân đội đề phòng cuộc tấn công thứ 2 của kẻ thù.

  • You must provide against being bitten by a snake while walking through the bushes. Bạn phải đề phòng bị rắn cắn khi đi qua bụi rậm.

3. Một số từ tương tự với Provide

Đến đây, bạn đã hiểu qua về cách dùng của các cấu trúc “provide” rồi đúng không nào? Ngoại trừ một số cấu trúc đặc biệt, hầu hết các cấu trúc “provide” đều mang ý nghĩa “cung cấp, chu cấp cho ai thứ gì đó”. Tiếp sau đây, FLYER sẽ giới thiệu đến bạn một số từ có cách dùng tương tự và có thể thay thế “provide” trong một số trường hợp nhé.

Từ vựngCách dùngVí dụ
Give“Give” mang ý nghĩa là “cho, đưa cho” ai đó thứ gì hoặc điều gì (có thể là đồ vật, lời khuyên…). “Give” thường được sử dụng trong các ngữ cảnh ít trang trọng hơn so với “provide”. Tuy nhiên trong nhiều trường hợp chúng ta có thể sử dụng cả hai.My parents gave me some money for a school picnic. (Cha mẹ tôi đã cho tôi một số tiền để đi dã ngoại ở trường.) = My parents provided me with some money for a school picnic.
Offer“Offer” mang nhiều ý nghĩa như “cung cấp, trao cơ hội, lời mời, đề nghị…”. Nghĩa “cung cấp” ở “offer” thể hiện sự sẵn lòng, luôn sẵn sàng. Thông thường sẽ được dùng trong trường hợp cung cấp các cơ hội về giá cả, cơ hội việc làm, lời khuyên…The doctor offered a lot of useful advice to me related to health issues. (Bác sĩ đã đưa ra rất nhiều lời khuyên hữu ích cho tôi liên quan đến vấn đề sức khỏe.) = The doctor provided a lot of useful advice to me related to health issues.
AccommodateTrong phần lớn trường hợp, “accommodate” mang ý nghĩa “cung cấp” và có thể được dùng tương tự “provide”.Due to the sudden increase in the number of guests, we do not have enough food to accommodate everyone. (Do lượng khách tăng đột biến nên chúng tôi không có đủ đồ ăn để phục vụ mọi người.) = Due to the sudden increase in the number of guests, we do not have enough food to provide for everyone.

4. Bài tập

Điền từ thích hợp vào chỗ trống: with, for, by, that, against

1. The government provides the refugeesfood and water.

2. The solution to increase revenue for the whole company is providedtheir honorary advisor.

3. It is quite cloudy today, so you should bring an umbrella to provideit will rain in the afternoon.

4. Providingyou do well on the English test, you can get the title of good student this semester

5. In the past, the eldest brother was expected to providethe younger siblings.

5. Tổng kết

Bài viết trên đã tổng hợp chi tiết về khái niệm cũng như cách dùng của các cấu trúc “provide” thông dụng nhất và những từ có thể thay thế “provide” trong nhiều trường hợp. FLYER mong là qua bài viết này bạn đã có thể vận dụng linh hoạt các cấu trúc “provide” để biểu đạt những mục đích theo từng ngữ cảnh khác nhau. Hãy luyện tập thường xuyên để nắm vững và áp dụng kiến thức này vào cuộc sống hàng ngày bạn nhé.

Để việc luyện tập thêm về các cấu trúc ngữ pháp, hãy ghé thăm Phòng luyện thi ảo FLYER, trải nghiệm ngay hình thức học tập mới lạ được mô phỏng các tính năng game hấp dẫn. Giao diện sinh động, vui nhộn  cùng bộ đề thi đa dạng hứa hẹn sẽ đem đến cho các bạn những giờ học thú vị mà vẫn thật hiệu quả.

Ngoài ra, bạn còn có thể tham gia nhóm  Luyện Thi Cambridge & TOEFL cùng FLYER để được cập nhật những kiến thức và tài liệu ôn luyện tiếng Anh mới và đầy đủ nhất.

>>>Xem thêm

    ĐĂNG KÝ TRẢI NGHIỆM FLYER

    ✅ Trải nghiệm miễn phí ôn luyện phòng thi ảo chuẩn quốc tế
    ✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyên...
    ✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking

    Comments

    Subscribe
    Notify of
    guest

    0 Comments
    Oldest
    Newest Most Voted
    Inline Feedbacks
    View all comments
    Duy Anh Mai
    Duy Anh Maihttps://flyer.vn/
    Tốt nghiệp đại học FPT với chứng chỉ TOEFL 100. Từng làm sáng tạo nội dung hoàn toàn bằng tiếng Anh cho thương hiệu thời trang đến từ Pháp: Yvette LIBBY N'guyen Paris và Công ty TNHH Âm Nhạc Yamaha Việt Nam. Mục tiêu của tôi là sáng tạo ra những nội dung mang kiến thức về tiếng Anh độc đáo, bổ ích nhưng cũng thật gần gũi và dễ hiểu cho nhiều đối tượng người đọc khác nhau.

    Related Posts