Bài tập 5: Tìm ra các từ đồng nghĩa của “capable” Mai Duy Anh - September 26, 2022 0 Bài tập 5: Tìm ra các từ đồng nghĩa của “capable”1. Các từ: able, incapable, incompetent 2. Các từ: competitive, suited, angry 3. Các từ: licensed, well-know, unknown 4. Các từ: inable, inept, proper 5. Các từ: suspicious, susceptible, surrendering Please fill in the comment box below. Time's up