Vị trí của tính từ trong tiếng Anh

    0
    SẮP XẾP CÁC TỪ CHO SẴN DƯỚI ĐÂY THÀNH CÂU ĐÚNG

    1. dress / She / long / wedding / wore / white / a.

    2. woman / is / an / English / young / intelligent / She.

    3. This / sleeping / is / bag / black / a / new.

    4. He / house / bought /pink / big /beautiful / a.

    5.  brown / She / gave / wallet / him / small / leather / a.

    CHỌN ĐÁP ÁN ĐÚNG.

    1. interesting

    2. new

    3. pink

    4. small

    5. big

    6. square

    7. Italian

    8. Vietnamese

    9. black

    10. long

    11. rectangle

    12. racing

    13. walking

    14. woolen

    15. old

    CHỌN ĐÁP ÁN ĐÚNG.

    1. _____________

    2. _____________

    3. _____________

    4. _____________

    5. _____________